Terjemahkan "beliefs" ke Orang Vietnam

Menampilkan 11 dari 11 terjemahan frasa "beliefs" dari bahasa Inggris ke Orang Vietnam

Terjemahan bahasa Inggris ke Orang Vietnam dari beliefs

bahasa Inggris
Orang Vietnam

EN Conflicting religious beliefs, or

VI Tín ngưỡng tôn giáo xung đột, hoặc

bahasa Inggris Orang Vietnam
or hoặc

EN Mocking or attacking the beliefs, sacred symbols, movements or institutions of the protected or vulnerable groups identified below

VI Chế giễu hoặc tấn công tín ngưỡng, biểu tượng thiêng liêng, phong trào hoặc tổ chức của các nhóm được bảo vệ hoặc dễ bị tổn thương được xác định dưới đây

bahasa Inggris Orang Vietnam
institutions tổ chức
or hoặc
groups các nhóm
the của

EN Cognitive behavioral therapy asks you to identify patterns in your thoughts or beliefs

VI Liệu pháp hành vi nhận thức yêu cầu bạn xác định các khuôn mẫu trong suy nghĩ hoặc niềm tin của mình

bahasa Inggris Orang Vietnam
identify xác định
or hoặc
in trong
you bạn

EN Regardless of a person?s beliefs or religious traditions, hospice chaplains are available to address the spiritual issues that often arise as a patient nears death

VI Các giáo sĩ chăm sóc cuối đời luôn sẵn sàng hỗ trợ các vấn đề về tâm linh thường xuất hiện khi bệnh nhân cận kề cái chết, bất kể tín ngưỡng hoặc truyền thống tôn giáo mà bệnh nhân đang theo

bahasa Inggris Orang Vietnam
or hoặc
are đang
of thường
the khi
to các

EN Regardless of a person?s beliefs or religious traditions, hospice chaplains are available to address the spiritual issues that often arise as a patient nears death

VI Các giáo sĩ chăm sóc cuối đời luôn sẵn sàng hỗ trợ các vấn đề về tâm linh thường xuất hiện khi bệnh nhân cận kề cái chết, bất kể tín ngưỡng hoặc truyền thống tôn giáo mà bệnh nhân đang theo

bahasa Inggris Orang Vietnam
or hoặc
are đang
of thường
the khi
to các

EN Regardless of a person?s beliefs or religious traditions, hospice chaplains are available to address the spiritual issues that often arise as a patient nears death

VI Các giáo sĩ chăm sóc cuối đời luôn sẵn sàng hỗ trợ các vấn đề về tâm linh thường xuất hiện khi bệnh nhân cận kề cái chết, bất kể tín ngưỡng hoặc truyền thống tôn giáo mà bệnh nhân đang theo

bahasa Inggris Orang Vietnam
or hoặc
are đang
of thường
the khi
to các

EN Regardless of a person?s beliefs or religious traditions, hospice chaplains are available to address the spiritual issues that often arise as a patient nears death

VI Các giáo sĩ chăm sóc cuối đời luôn sẵn sàng hỗ trợ các vấn đề về tâm linh thường xuất hiện khi bệnh nhân cận kề cái chết, bất kể tín ngưỡng hoặc truyền thống tôn giáo mà bệnh nhân đang theo

bahasa Inggris Orang Vietnam
or hoặc
are đang
of thường
the khi
to các

EN All VITAS patient care teams and volunteers are trained in the beliefs, customs, philosophies and ethics of both practicing and non-practicing Jews.

VI Tất cả nhóm và tình nguyện viên chăm sóc bệnh nhân tại VITAS đều được đào tạo về tín ngưỡng, phong tục, triết lý và đạo đức của những người theo và không theo đạo Do Thái.

bahasa Inggris Orang Vietnam
teams nhóm
are được
all của

EN All VITAS patient care teams and volunteers are trained in the beliefs, customs, philosophies and ethics of both practicing and non-practicing Jews.

VI Tất cả nhóm và tình nguyện viên chăm sóc bệnh nhân tại VITAS đều được đào tạo về tín ngưỡng, phong tục, triết lý và đạo đức của những người theo và không theo đạo Do Thái.

bahasa Inggris Orang Vietnam
teams nhóm
are được
all của

EN All VITAS patient care teams and volunteers are trained in the beliefs, customs, philosophies and ethics of both practicing and non-practicing Jews.

VI Tất cả nhóm và tình nguyện viên chăm sóc bệnh nhân tại VITAS đều được đào tạo về tín ngưỡng, phong tục, triết lý và đạo đức của những người theo và không theo đạo Do Thái.

bahasa Inggris Orang Vietnam
teams nhóm
are được
all của

EN All VITAS patient care teams and volunteers are trained in the beliefs, customs, philosophies and ethics of both practicing and non-practicing Jews.

VI Tất cả nhóm và tình nguyện viên chăm sóc bệnh nhân tại VITAS đều được đào tạo về tín ngưỡng, phong tục, triết lý và đạo đức của những người theo và không theo đạo Do Thái.

bahasa Inggris Orang Vietnam
teams nhóm
are được
all của

Menampilkan 11 dari 11 terjemahan