EN Each shard has 250 nodes for strong security guarantee against Byzantine behaviors
EN Each shard has 250 nodes for strong security guarantee against Byzantine behaviors
VI Mỗi phân đoạn có 250 nút để đảm bảo an ninh mạnh mẽ chống lại các hành vi Byzantine
bahasa Inggris | Orang Vietnam |
---|---|
security | an ninh |
against | chống lại |
for | các |
each | mỗi |
EN Q: What function behaviors can I test locally with the emulator?
VI Câu hỏi: Tôi có thể dùng trình giả lập để kiểm thử cục bộ hành vi hàm nào?
bahasa Inggris | Orang Vietnam |
---|---|
function | hàm |
EN Each shard has 250 nodes for strong security guarantee against Byzantine behaviors
VI Mỗi phân đoạn có 250 nút để đảm bảo an ninh mạnh mẽ chống lại các hành vi Byzantine
bahasa Inggris | Orang Vietnam |
---|---|
security | an ninh |
against | chống lại |
for | các |
each | mỗi |
EN Q: What function behaviors can I test locally with the emulator?
VI Câu hỏi: Tôi có thể dùng trình giả lập để kiểm thử cục bộ hành vi hàm nào?
bahasa Inggris | Orang Vietnam |
---|---|
function | hàm |
EN Analysis of mobile streaming patterns and behaviors globally
VI Phân tích xu hướng và hành vi stream trên toàn cầu
bahasa Inggris | Orang Vietnam |
---|---|
analysis | phân tích |
globally | toàn cầu |
of | trên |
EN Help your child function happily in daily life. We help children manage emotions and behaviors.
VI Giúp con bạn hoạt động vui vẻ trong cuộc sống hàng ngày. Chúng tôi giúp trẻ quản lý cảm xúc và hành vi.
bahasa Inggris | Orang Vietnam |
---|---|
help | giúp |
in | trong |
life | sống |
we | chúng tôi |
your | bạn |
EN We help you identify unwanted behaviors and practice ways to accept your life and self.
VI Chúng tôi giúp bạn xác định các hành vi không mong muốn và thực hành các cách để chấp nhận cuộc sống và bản thân của bạn.
bahasa Inggris | Orang Vietnam |
---|---|
help | giúp |
identify | xác định |
ways | cách |
life | sống |
we | chúng tôi |
accept | nhận |
your | bạn |
and | của |
EN We help you regain a life not consumed by overwhelming thoughts and behaviors tied to an eating disorder.
VI Chúng tôi giúp bạn lấy lại một cuộc sống không bị tiêu hao bởi những suy nghĩ và hành vi choáng ngợp gắn liền với chứng rối loạn ăn uống.
bahasa Inggris | Orang Vietnam |
---|---|
help | giúp |
life | sống |
we | chúng tôi |
you | bạn |
not | không |
EN You can target based on demographics, such as age, gender, location, and interests, as well as behaviors, such as purchasing behavior or device usage
VI Bạn có thể nhắm mục tiêu dựa trên nhân khẩu học, như tuổi, giới tính, vị trí và sở thích, cũng như các hành vi, như hành vi mua hàng hoặc sử dụng thiết bị
bahasa Inggris | Orang Vietnam |
---|---|
target | mục tiêu |
based | dựa trên |
age | tuổi |
gender | giới tính |
purchasing | mua |
or | hoặc |
usage | sử dụng |
on | trên |
you | bạn |
and | như |
Menampilkan 9 dari 9 terjemahan