EN Tracking code from your ad system can be included or we give you access to detailed statistics from our advertisement management software
EN Tracking code from your ad system can be included or we give you access to detailed statistics from our advertisement management software
VI Bao gồm mã theo dõi từ hệ thống quảng cáo của bạn hoặc chúng tôi cung cấp cho bạn quyền truy cập vào số liệu thống kê chi tiết từ phần mềm quản lý quảng cáo của chúng tôi
bahasa Inggris | Orang Vietnam |
---|---|
system | hệ thống |
included | bao gồm |
detailed | chi tiết |
software | phần mềm |
tracking | theo dõi |
or | hoặc |
access | truy cập |
we | chúng tôi |
ad | quảng cáo |
your | của bạn |
to | phần |
give | cho |
EN Tracking code from your ad system can be included or we give you access to detailed statistics from our advertisement management software.
VI Bao gồm mã theo dõi từ hệ thống quảng cáo của bạn hoặc chúng tôi cung cấp cho bạn quyền truy cập vào số liệu thống kê chi tiết từ phần mềm quản lý quảng cáo của chúng tôi.
bahasa Inggris | Orang Vietnam |
---|---|
system | hệ thống |
included | bao gồm |
detailed | chi tiết |
software | phần mềm |
tracking | theo dõi |
or | hoặc |
access | truy cập |
we | chúng tôi |
ad | quảng cáo |
your | của bạn |
to | phần |
give | cho |
EN Access to detailed logs of HTTP requests, Spectrum events, or Firewall events
VI Truy cập vào logs chi tiết của các yêu cầu HTTP, sự kiện Spectrum hoặc sự kiện tường lửa
bahasa Inggris | Orang Vietnam |
---|---|
detailed | chi tiết |
http | http |
requests | yêu cầu |
events | sự kiện |
or | hoặc |
access | truy cập |
EN Request detailed log data on every single connection event using a RESTful API
VI Yêu cầu dữ liệu log chi tiết của từng sự kiện kết nối bằng RESTful API
bahasa Inggris | Orang Vietnam |
---|---|
request | yêu cầu |
connection | kết nối |
event | sự kiện |
using | từ |
api | api |
a | của |
detailed | chi tiết |
data | dữ liệu |
EN Generate detailed raw and visual reports for your DNS queries - filtered by response codes, record types, geography, domains, etc
VI Tạo báo cáo thô và trực quan chi tiết cho các truy vấn DNS của bạn - được lọc theo mã phản hồi, loại bản ghi, địa lý, miền, v.v
bahasa Inggris | Orang Vietnam |
---|---|
generate | tạo |
detailed | chi tiết |
reports | báo cáo |
dns | dns |
types | loại |
domains | miền |
your | của bạn |
for | cho |
by | theo |
response | phản hồi |
EN For enterprise customers, we can provide consolidated logs from around the world. These are very rich, containing detailed information about every request and response.
VI Đối với khách hàng doanh nghiệp, chúng tôi có thể cung cấp nhật ký tổng hợp từ khắp nơi trên thế giới. Các nhật ký này rất phong phú, chứa thông tin chi tiết về mọi yêu cầu và phản hồi.
bahasa Inggris | Orang Vietnam |
---|---|
enterprise | doanh nghiệp |
provide | cung cấp |
world | thế giới |
very | rất |
request | yêu cầu |
containing | chứa |
we | chúng tôi |
detailed | chi tiết |
information | thông tin |
customers | khách hàng |
the | này |
and | các |
response | phản hồi |
for | với |
EN See more detailed data by group
VI Xem thêm dữ liệu chi tiết theo nhóm
bahasa Inggris | Orang Vietnam |
---|---|
see | xem |
group | nhóm |
more | thêm |
detailed | chi tiết |
data | dữ liệu |
by | theo |
EN We are developing “small franchised stores” that provide detailed services throughout the region.
VI Chúng tôi đang phát triển các cửa hàng Nhượng quyền kinh doanh nhỏ, cung cấp các dịch vụ chi tiết trên toàn khu vực.
bahasa Inggris | Orang Vietnam |
---|---|
small | nhỏ |
EN "Which plan is best for my company?" "How much can I cut costs?" We can reduce costs through precise and detailed consulting that can only be done by Edion.
VI "Kế hoạch nào là tốt nhất cho công ty của tôi?" "Tôi có thể cắt giảm bao nhiêu chi phí?" Chúng tôi có thể giảm chi phí thông qua tư vấn chính xác và chi tiết chỉ có thể được thực hiện bởi Edion.
bahasa Inggris | Orang Vietnam |
---|---|
plan | kế hoạch |
company | công ty |
reduce | giảm |
detailed | chi tiết |
costs | phí |
my | của tôi |
we | chúng tôi |
for | cho |
and | của |
through | thông qua |
is | được |
EN So, you're looking for an online casino? You've certainly landed on the right page and we're eager to share our list including bonuses, player ratings and detailed reviews
VI Bạn đang tìm một sòng bạc trực tuyến? Bạn đã đến đúng địa chỉ rồi và chúng tôi mong muốn chia sẻ danh sách của mình, bao gồm tiền thưởng, xếp hạng người chơi và đánh giá chi tiết
bahasa Inggris | Orang Vietnam |
---|---|
online | trực tuyến |
list | danh sách |
including | bao gồm |
player | người chơi |
detailed | chi tiết |
our | chúng tôi |
right | bạn |
and | của |
EN Detailed information can be found on api2convert.com
VI Thông tin chi tiết có thể được tìm thấy trên trang api2convert.com
bahasa Inggris | Orang Vietnam |
---|---|
on | trên |
be | được |
detailed | chi tiết |
information | thông tin |
EN Our website uses cookies. By continuing we assume your permission to deploy cookies as detailed in our privacy and cookies policy.
VI Trang web của chúng tôi sử dụng cookie. Với việc tiếp tục, bạn cho phép chúng tôi triển khai cookie như đã nói chi tiết tại chính sách bảo mật và cookie.
bahasa Inggris | Orang Vietnam |
---|---|
cookies | cookie |
detailed | chi tiết |
privacy | bảo mật |
policy | chính sách |
uses | sử dụng |
deploy | triển khai |
we | chúng tôi |
and | như |
EN If you are an experienced developer, you can also use our API. Detailed information can be found on api2convert.com.
VI Nếu bạn là một nhà phát triển có kinh nghiệm, bạn cũng có thể sử dụng API của chúng tôi. Thông tin chi tiết có thể được tìm thấy trên trang api2convert.com.
bahasa Inggris | Orang Vietnam |
---|---|
if | nếu |
experienced | kinh nghiệm |
developer | nhà phát triển |
also | cũng |
use | sử dụng |
api | api |
on | trên |
detailed | chi tiết |
information | thông tin |
you | bạn |
our | chúng tôi |
found | tìm |
EN It is worth mentioning here that the image analyzer of REFACE is highly detailed
VI Điều đáng nói ở đây là trình phân tích ảnh của REFACE có độ chi tiết cao
bahasa Inggris | Orang Vietnam |
---|---|
it | nó |
of | của |
highly | cao |
detailed | chi tiết |
EN This filter helps you reduce noise and make your photos more realistic and detailed.
VI Bộ lọc này giúp bạn giảm noise và biến những bức ảnh của bạn trở nên chân thực và chi tiết hơn.
bahasa Inggris | Orang Vietnam |
---|---|
helps | giúp |
reduce | giảm |
more | hơn |
detailed | chi tiết |
and | của |
your | bạn |
EN Once you step into the cockpit, you will see many buttons and detailed control levers like a real truck.
VI Một khi đã bước lên buồng lái, bạn sẽ thấy rất nhiều nút bấm và cần điều khiển chi tiết như trên một chiếc xe tải thật ngoài đời.
bahasa Inggris | Orang Vietnam |
---|---|
step | bước |
into | trên |
detailed | chi tiết |
you | bạn |
many | nhiều |
EN You can customize the car comfortably with many detailed types of equipment
VI Anh em có thể độ xe thoải mái với nhiều chi tiết trang bị tận răng
bahasa Inggris | Orang Vietnam |
---|---|
you | anh |
car | xe |
detailed | chi tiết |
many | nhiều |
EN Car Parking Multiplayer gives you dozens of detailed designed maps including cities, deserts, beaches and more.
VI Car Parking Multiplayer cung cấp cho bạn hàng tá những bản đồ được thiết kế chi tiết bao gồm thành phố, sa mạc, bãi biển và nhiều hơn nữa.
bahasa Inggris | Orang Vietnam |
---|---|
detailed | chi tiết |
including | bao gồm |
you | bạn |
more | nhiều |
EN A detailed overview of what we do and how can be found here.
VI Tổng quan chi tiết về những gì chúng tôi làm và cách thức có thể được tìm thấy tại đây.
bahasa Inggris | Orang Vietnam |
---|---|
detailed | chi tiết |
we | chúng tôi |
be | là |
here | đây |
EN Our website uses cookies. By continuing we assume your permission to deploy cookies as detailed in our privacy and cookies policy.
VI Trang web của chúng tôi sử dụng cookie. Với việc tiếp tục, bạn cho phép chúng tôi triển khai cookie như đã nói chi tiết tại chính sách bảo mật và cookie.
bahasa Inggris | Orang Vietnam |
---|---|
cookies | cookie |
detailed | chi tiết |
privacy | bảo mật |
policy | chính sách |
uses | sử dụng |
deploy | triển khai |
we | chúng tôi |
and | như |
EN We are developing “small franchised stores” that provide detailed services throughout the region.
VI Chúng tôi đang phát triển các cửa hàng Nhượng quyền kinh doanh nhỏ, cung cấp các dịch vụ chi tiết trên toàn khu vực.
bahasa Inggris | Orang Vietnam |
---|---|
small | nhỏ |
EN "Which plan is best for my company?" "How much can I cut costs?" We can reduce costs through precise and detailed consulting that can only be done by Edion.
VI "Kế hoạch nào là tốt nhất cho công ty của tôi?" "Tôi có thể cắt giảm bao nhiêu chi phí?" Chúng tôi có thể giảm chi phí thông qua tư vấn chính xác và chi tiết chỉ có thể được thực hiện bởi Edion.
bahasa Inggris | Orang Vietnam |
---|---|
plan | kế hoạch |
company | công ty |
reduce | giảm |
detailed | chi tiết |
costs | phí |
my | của tôi |
we | chúng tôi |
for | cho |
and | của |
through | thông qua |
is | được |
EN Detailed instructions on this benchmark and how to replicate it yourself are provided in the Amazon Aurora PostgreSQL-Compatible Edition Performance Benchmarking Guide.
VI Hướng dẫn chi tiết về chương trình quy chuẩn này cũng như cách tự thực hiện lại có trong Hướng dẫn quy chuẩn hiệu năng Phiên bản Amazon Aurora tương thích với PostgreSQL.
bahasa Inggris | Orang Vietnam |
---|---|
detailed | chi tiết |
amazon | amazon |
edition | phiên bản |
guide | hướng dẫn |
and | như |
in | trong |
this | này |
to | cũng |
EN Detailed instructions on this benchmark and how to replicate it yourself are provided in the Amazon Aurora MySQL-Compatible Edition Performance Benchmarking Guide.
VI Hướng dẫn chi tiết về chương trình quy chuẩn này cũng như cách tự thực hiện lại có trong Hướng dẫn quy chuẩn hiệu năng Phiên bản Amazon Aurora tương thích với MySQL.
bahasa Inggris | Orang Vietnam |
---|---|
detailed | chi tiết |
amazon | amazon |
edition | phiên bản |
guide | hướng dẫn |
and | như |
in | trong |
this | này |
to | cũng |
EN If you are an experienced developer, you can also use our API. Detailed information can be found on api2convert.com.
VI Nếu bạn là một nhà phát triển có kinh nghiệm, bạn cũng có thể sử dụng API của chúng tôi. Thông tin chi tiết có thể được tìm thấy trên trang api2convert.com.
bahasa Inggris | Orang Vietnam |
---|---|
if | nếu |
experienced | kinh nghiệm |
developer | nhà phát triển |
also | cũng |
use | sử dụng |
api | api |
on | trên |
detailed | chi tiết |
information | thông tin |
you | bạn |
our | chúng tôi |
found | tìm |
EN Detailed guides about Cloudflare's products and solutions.
VI Hướng dẫn chi tiết về các sản phẩm và giải pháp của Cloudflare.
bahasa Inggris | Orang Vietnam |
---|---|
detailed | chi tiết |
guides | hướng dẫn |
solutions | giải pháp |
products | sản phẩm |
EN You do not ask questions requiring detailed answers if the person you are speaking to is giving you short answers
VI Không nên đặt những câu hỏi quá cụ thể nếu cảm thấy người đối thoại với mình sẽ chỉ trả lời qua loa
bahasa Inggris | Orang Vietnam |
---|---|
if | nếu |
not | với |
the | không |
EN Enter your county for detailed data.
VI Nhập quận của bạn để biết dữ liệu chi tiết.
bahasa Inggris | Orang Vietnam |
---|---|
detailed | chi tiết |
data | dữ liệu |
your | của bạn |
for | của |
EN See more detailed data by group
VI Xem thêm dữ liệu chi tiết theo nhóm
bahasa Inggris | Orang Vietnam |
---|---|
see | xem |
group | nhóm |
more | thêm |
detailed | chi tiết |
data | dữ liệu |
by | theo |
EN Go to the \'View Schedule\' menu when you select \'Detailed View\' at the bottom.
VI Đi đến trình đơn “Xem lịch trình” khi quý khách chọn \'Chi tiết\' ở dưới cùng.
bahasa Inggris | Orang Vietnam |
---|---|
view | xem |
select | chọn |
detailed | chi tiết |
EN Adjust's latest report, in collaboration with Facebook, provides detailed analysis of regional and vertical growth rates, as well as expert insights into growth strategies.
VI Báo cáo mới nhất của Adjust, với sự hợp tác của Facebook, phân tích tốc độ tăng trưởng của từng ngành và từng khu vực, cũng như tìm hiểu quan điểm của các chuyên gia về chiến lược tăng trưởng.
bahasa Inggris | Orang Vietnam |
---|---|
latest | mới |
regional | khu vực |
growth | tăng |
strategies | chiến lược |
report | báo cáo |
of | của |
analysis | phân tích |
EN Find a detailed overview of our partners and their capabilities according to your marketing needs.
VI Xem danh sách chi tiết để tìm kiếm đối tác và dịch vụ phù hợp với nhu cầu marketing.
bahasa Inggris | Orang Vietnam |
---|---|
detailed | chi tiết |
marketing | marketing |
needs | nhu cầu |
find | tìm |
to | với |
of | dịch |
EN Here you can see detailed graphs of visibility, estimated traffic, and average position for the keywords set.
VI Tại đây, bạn có thể xem các biểu đồ chi tiết về khả năng hiển thị, lưu lượng truy cập ước tính và vị trí trung bình cho các từ khóa đã đặt.
bahasa Inggris | Orang Vietnam |
---|---|
detailed | chi tiết |
set | lượng |
and | thị |
keywords | từ khóa |
EN With Position Tracking, you can carry out a detailed analysis of your competitors that are driving traffic away from your website
VI Với Position Tracking, bạn có thể thực hiện phân tích chi tiết về các đối thủ cạnh tranh đang hướng lưu lượng truy cập ra khỏi trang web của bạn
bahasa Inggris | Orang Vietnam |
---|---|
detailed | chi tiết |
analysis | phân tích |
competitors | cạnh tranh |
your | của bạn |
you | bạn |
with | với |
are | đang |
of | của |
EN For enterprise customers, we can provide consolidated logs from around the world. These are very rich, containing detailed information about every request and response.
VI Đối với khách hàng doanh nghiệp, chúng tôi có thể cung cấp nhật ký tổng hợp từ khắp nơi trên thế giới. Các nhật ký này rất phong phú, chứa thông tin chi tiết về mọi yêu cầu và phản hồi.
bahasa Inggris | Orang Vietnam |
---|---|
enterprise | doanh nghiệp |
provide | cung cấp |
world | thế giới |
very | rất |
request | yêu cầu |
containing | chứa |
we | chúng tôi |
detailed | chi tiết |
information | thông tin |
customers | khách hàng |
the | này |
and | các |
response | phản hồi |
for | với |
EN Next is a detailed introduction about Dragalia Lost Mod APK v2.14.0.
VI Tiếp theo là phần giới thiệu chi tiết vềDragalia Lost Mod APK v2.14.0.
bahasa Inggris | Orang Vietnam |
---|---|
next | tiếp theo |
detailed | chi tiết |
apk | apk |
EN One of the best customer service you can find. Instant support. Patient, detailed and very hands-on support. I am a fan!
VI Một trong những dịch vụ khách hàng tốt nhất mà bạn có thể tìm thấy. Hỗ trợ tức thì. Luôn kiên nhẫn, chi tiết và rất tận tâm. Tôi cực kỳ hài lòng!
bahasa Inggris | Orang Vietnam |
---|---|
find | tìm thấy |
detailed | chi tiết |
very | rất |
you | bạn |
best | tốt |
customer | khách |
EN For more detailed information about Zoom security, please visit our Trust Center
VI Để biết thêm thông tin chi tiết về bảo mật của Zoom, hãy truy cập Trust Center của chúng tôi
bahasa Inggris | Orang Vietnam |
---|---|
detailed | chi tiết |
information | thông tin |
security | bảo mật |
more | thêm |
our | chúng tôi |
EN Detailed breakdown of Reserves Value (by chain & token list) and Charts are available at GeckoTerminal.
VI Phân tích chi tiết về giá trị nguồn dự trữ (theo chuỗi & danh sách token) và các Biểu đồ khả dụng tại GeckoTerminal.
bahasa Inggris | Orang Vietnam |
---|---|
detailed | chi tiết |
chain | chuỗi |
list | danh sách |
value | giá |
at | tại |
by | theo |
and | các |
EN Once you’re happy with how your website looks, it’s time to list your products and services. Remember to provide detailed descriptions, including dimensions and customization options.
VI Sau khi bạn hài lòng với giao diện trang web thì đến lúc đưa ra danh sách sản phẩm và dịch vụ của mình. Nhớ cung cấp các mô tả chi tiết, bao gồm kích thước và lựa chọn tùy chỉnh.
bahasa Inggris | Orang Vietnam |
---|---|
list | danh sách |
provide | cung cấp |
detailed | chi tiết |
including | bao gồm |
once | sau |
time | khi |
products | sản phẩm |
options | lựa chọn |
with | với |
EN In the dedicated Contacts dashboard, you can find and act on detailed information about a particular contact, list, and segment.
VI Hiện thị trên bảng điều khiển Contacts, bạn sẽ tìm và tùy chỉnh thông tin từ các liên hệ của khách hàng cụ thể, danh sách địa chỉ email cũng như phân khúc.
bahasa Inggris | Orang Vietnam |
---|---|
information | thông tin |
list | danh sách |
find | tìm |
and | thị |
on | trên |
you | bạn |
EN Facebook provides detailed performance reporting in the Ads Manager, and you can also use conversion tracking and custom audiences to track the effectiveness of your ads.
VI Facebook cung cấp báo cáo hiệu suất chi tiết trong Trình quản lý Ads và bạn có thể sử dụng theo dõi chuyển đổi và đối tượng tùy chỉnh để theo dõi hiệu quả của quảng cáo.
bahasa Inggris | Orang Vietnam |
---|---|
provides | cung cấp |
detailed | chi tiết |
performance | hiệu suất |
reporting | báo cáo |
ads | quảng cáo |
use | sử dụng |
custom | tùy chỉnh |
conversion | chuyển đổi |
track | theo dõi |
in | trong |
you | bạn |
EN Provide detailed information so that we can replicate the problem.
VI Hãy cung cấp thông tin chi tiết để chúng tôi có thể tái tạo vấn đề.
bahasa Inggris | Orang Vietnam |
---|---|
provide | cung cấp |
detailed | chi tiết |
information | thông tin |
we | chúng tôi |
EN For more detailed information refer to Publication 583, Starting a Business and Keeping Records.
VI Muốn biết thêm thông tin chi tiết thì nên tham khảo Ấn Phẩm 583, Khai Trương Doanh Nghiệp và Lưu Giữ Hồ Sơ (tiếng Anh).
bahasa Inggris | Orang Vietnam |
---|---|
business | doanh nghiệp |
detailed | chi tiết |
information | thông tin |
more | thêm |
EN The new section helps the development of e-commerce companies by providing detailed analytics on their projects
VI Mục mới này giúp các công ty thương mại điện tử phát triển bằng cách cung cấp phân tích chi tiết về các dự án của họ
bahasa Inggris | Orang Vietnam |
---|---|
helps | giúp |
development | phát triển |
providing | cung cấp |
detailed | chi tiết |
analytics | phân tích |
projects | dự án |
e | điện |
new | mới |
companies | công ty |
the | này |
EN You can also access advanced features and tools, such as access management so you can share the access to your clients, protection against malware, dedicated IP address, and more.
VI Bạn cũng nhận được các công cụ và tính năng nâng cao như quản lý truy cập, cho phép bạn có thể chia sẻ quyền truy cập cho khách hàng, bảo vệ chống mã độc, địa chỉ IP riêng và hơn nữa.
bahasa Inggris | Orang Vietnam |
---|---|
advanced | nâng cao |
features | tính năng |
ip | ip |
also | cũng |
more | hơn |
access | truy cập |
such | các |
your | bạn |
clients | khách |
EN Cloudflare Access protects internal resources by securing, authenticating and monitoring access per-user and by application.
VI Cloudflare Access bảo vệ tài nguyên nội bộ bằng cách bảo mật, xác thực và giám sát quyền truy cập của mỗi người dùng và theo ứng dụng.
bahasa Inggris | Orang Vietnam |
---|---|
cloudflare | bảo mật |
resources | tài nguyên |
monitoring | giám sát |
application | dùng |
and | của |
access | truy cập |
EN "Access is easier to manage than VPNs and other remote access solutions, which has removed pressure from our IT teams
VI "Access dễ quản lý hơn VPN và các giải pháp truy cập từ xa khác, điều này đã loại bỏ áp lực cho đội ngũ CNTT của chúng tôi
bahasa Inggris | Orang Vietnam |
---|---|
access | truy cập |
other | khác |
remote | xa |
solutions | giải pháp |
our | chúng tôi |
than | hơn |
and | của |
which | các |
EN "Cloudflare Access is helping 23andMe access our internal applications securely from any device at any time without the need for VPN."
VI "Cloudflare Access đang giúp 23andMe truy cập các ứng dụng nội bộ của chúng tôi một cách an toàn từ mọi thiết bị vào bất kỳ lúc nào mà không cần VPN."
bahasa Inggris | Orang Vietnam |
---|---|
helping | giúp |
applications | các ứng dụng |
securely | an toàn |
without | không |
need | cần |
vpn | vpn |
access | truy cập |
our | chúng tôi |
any | của |
EN Zero Trust application access is an important part of the Secure Access Service Edge (SASE) network security model
VI Quyền truy cập ứng dụng Zero Trust là một phần quan trọng của mô hình bảo mật mạng Secure Access Service Edge (SASE)
bahasa Inggris | Orang Vietnam |
---|---|
important | quan trọng |
part | phần |
of | của |
network | mạng |
model | mô hình |
security | bảo mật |
access | truy cập |
Menampilkan 50 dari 50 terjemahan