DE Die Finteza-Berichte zeigen, welche Produkte Ihre Besucher tatsächlich kaufen und welche sie nur ansehen
"welche daten sie" dalam Jerman dapat diterjemahkan ke dalam kata/frasa Orang Vietnam berikut:
DE Die Finteza-Berichte zeigen, welche Produkte Ihre Besucher tatsächlich kaufen und welche sie nur ansehen
VI Báo cáo của Finteza sẽ cho biết sản phẩm nào khách truy cập thực sự mua và sản phẩm nào họ chỉ xem qua
DE F: Wie kontrolliere ich, welche Amazon S3-Buckets welche AWS Lambda-Funktionen aufrufen können?
VI Câu hỏi: Làm thế nào để kiểm soát vùng lưu trữ Amazon S3 nào có thể gọi được hàm AWS Lambda nào?
Jerman | Orang Vietnam |
---|---|
amazon | amazon |
aws | aws |
aufrufen | gọi |
funktionen | hàm |
ich | là |
DE F: Wie kontrolliere ich, welche Amazon S3-Buckets welche AWS Lambda-Funktionen aufrufen können?
VI Câu hỏi: Làm thế nào để kiểm soát vùng lưu trữ Amazon S3 nào có thể gọi được hàm AWS Lambda nào?
Jerman | Orang Vietnam |
---|---|
amazon | amazon |
aws | aws |
aufrufen | gọi |
funktionen | hàm |
ich | là |
DE Mithilfe von Apache Spark Streaming zusammen mit Amazon EMR kann das Redaktionsteam von Hearst in Echtzeit verfolgen, welche Artikel gut ankommen und welche Themen im Trend liegen.
VI Sử dụng Apache Spark Streaming trên Amazon EMR, nhân viên biên tập của Hearst có thể giữ nhịp thời gian thực về các bài viết đang hoạt động tốt và chủ đề nào đang thịnh hành.
Jerman | Orang Vietnam |
---|---|
apache | apache |
amazon | amazon |
echtzeit | thời gian thực |
mithilfe | sử dụng |
von | của |
DE Kumulierte Daten werden aus Ihren personenbezogenen Daten abgeleitet, jedoch laut Gesetz nicht als personenbezogene Daten betrachtet, weil sich diese Daten nicht direkt oder indirekt Ihrer Person zuordnen lassen
VI Dữ liệu tổng hợp sẽ được lấy từ dữ liệu cá nhân của bạn nhưng không được coi là dữ liệu cá nhân theo luật vì dữ liệu này không trực tiếp hoặc gián tiếp tiết lộ danh tính của bạn
Jerman | Orang Vietnam |
---|---|
daten | dữ liệu |
personenbezogenen | cá nhân |
jedoch | nhưng |
direkt | trực tiếp |
nicht | không |
oder | hoặc |
als | như |
diese | này |
werden | liệu |
aus | của |
ihrer | bạn |
DE Welche Art von Daten erhalte ich? Viel Text oder nur Zahlen?
VI Tôi sẽ nhận những loại dữ liệu gì? Đó sẽ là những đoạn văn bản? Hay chỉ là những dữ liệu số?
Jerman | Orang Vietnam |
---|---|
art | loại |
erhalte | nhận |
ich | tôi |
text | văn bản |
daten | dữ liệu |
von | những |
DE Welche Daten muss ich zur Verfügung stellen, um eine Investition zu tätigen?
VI Tôi phải chia sẻ dữ liệu nào khi đầu tư?
Jerman | Orang Vietnam |
---|---|
daten | dữ liệu |
muss | phải |
ich | tôi |
zu | đầu |
DE Welche Art von Daten erhalte ich? Viel Text oder nur Zahlen?
VI Tôi sẽ nhận những loại dữ liệu gì? Đó sẽ là những đoạn văn bản? Hay chỉ là những dữ liệu số?
Jerman | Orang Vietnam |
---|---|
art | loại |
erhalte | nhận |
ich | tôi |
text | văn bản |
daten | dữ liệu |
von | những |
DE Welche internationalen Datenübertragungsvereinbarungen bietet AWS zum Schutz personenbezogener Daten, die in ein anderes Land, einschließlich Brasilien und die USA, übertragen werden?
VI AWS có các thỏa thuận truyền dữ liệu quốc tế nào để đáp ứng yêu cầu bảo vệ dữ liệu cá nhân khi truyền sang bất kỳ quốc gia nào, bao gồm Brazil và Hoa Kỳ?
Jerman | Orang Vietnam |
---|---|
aws | aws |
personenbezogener | cá nhân |
daten | dữ liệu |
land | quốc gia |
einschließlich | bao gồm |
werden | liệu |
die | khi |
DE Welche Art von Daten erhalte ich? Viel Text oder nur Zahlen?
VI Tôi sẽ nhận những loại dữ liệu gì? Đó sẽ là những đoạn văn bản? Hay chỉ là những dữ liệu số?
Jerman | Orang Vietnam |
---|---|
art | loại |
erhalte | nhận |
ich | tôi |
text | văn bản |
daten | dữ liệu |
von | những |
DE Falsche oder irreführende Informationen darüber, wer an der Volkszählung teilnehmen oder abstimmen kann und welche Daten für die Teilnahme angegeben werden müssen
VI Thông tin sai lệch hoặc gây hiểu lầm về những người có thể bỏ phiếu hoặc tham gia điều tra dân số và những thông tin nào cần được cung cấp để tham gia.
Jerman | Orang Vietnam |
---|---|
für | cung cấp |
müssen | cần |
informationen | thông tin |
oder | hoặc |
werden | được |
DE Stöbern Sie und finden Sie eine Vorlage, indem Sie unten auswählen, welche Art von Design Sie erstellen möchten.
VI Duyệt và tìm một mẫu bằng cách chọn kiểu thiết kế bạn muốn tạo bên dưới.
Jerman | Orang Vietnam |
---|---|
auswählen | chọn |
art | cách |
erstellen | tạo |
sie | bạn |
indem | bằng cách |
unten | dưới |
möchten | muốn |
DE Untersuchen Sie den Umgang Ihrer Kunden mit dem Warenkorb — finden Sie heraus, in welcher Phase Sie Besucher verlieren und sogar welche Artikel normalerweise aus dem Warenkorb entfernt werden, bevor ein Kauf abgeschlossen ist.
VI Kiểm tra hành vi của khách hàng tại giỏ hàng - tìm hiểu ở giai đoạn nào bạn mất khách truy cập và thậm chí những mặt hàng nào thường được xóa khỏi giỏ hàng trước khi hoàn tất giao dịch mua.
DE Wählen Sie Ihren Beruf aus und Sie erfahren, welche Qualifikationen und Anforderungen verpflichtend sind, bevor Sie Ihre Selbständigkeit anmelden
VI Chọn nghề của bạn và bạn sẽ tìm ra những bằng cấp và yêu cầu nào là bắt buộc trước khi bạn đăng ký tự kinh doanh
DE Mit Zcash steuern Sie, welche Informationen Sie teilen
VI Với Zcash, bạn kiểm soát thông tin bạn chia sẻ
Jerman | Orang Vietnam |
---|---|
mit | với |
sie | bạn |
informationen | thông tin |
DE Wenn Sie überzeugt sind, dass Parallel Query die richtige Wahl ist, können Sie sich darauf verlassen, dass der Abfrageoptimierer automatisch entscheidet, welche Abfragen Parallel Query verwenden sollen
VI Sau khi đã cảm thấy chắc chắn Parallel Query là lựa chọn đúng đắn, bạn có thể để cho trình tối ưu hóa truy vấn tự động quyết định xem truy vấn nào sẽ sử dụng Parallel Query
Jerman | Orang Vietnam |
---|---|
wenn | khi |
query | truy vấn |
verwenden | sử dụng |
sie | bạn |
wahl | chọn |
DE Halten Sie sich auf dem Laufenden zu der Art und Weise, wie Cloudflare-Produkte entwickelt werden oder welche Technologie zum Einsatz kommt und schließen Sie sich den Teams an, die zu einem besseren Internet beitragen.
VI Nhận tin tức mới nhất về cách các sản phẩm tại Cloudflare được xây dựng, các công nghệ được sử dụng và tham gia vào các nhóm giúp xây dựng Internet tốt hơn.
Jerman | Orang Vietnam |
---|---|
teams | nhóm |
internet | internet |
werden | được |
der | nhận |
an | tại |
sie | tốt |
weise | cách |
DE Bitte geben Sie bei Reservierungen, welche die USA betreffen (einschließlich Saipan und Guam), die unten angegebenen Passagierdaten ein, bevor Sie fortfahren.
VI Đối với đặt chỗ chuyến bay Hoa Kỳ (bao gồm Saipan và Guam), vui lòng xác nhận thông tin hành khách dưới đây trước khi tiếp tục.
Jerman | Orang Vietnam |
---|---|
einschließlich | bao gồm |
die | khi |
ein | với |
bevor | trước |
unten | dưới |
DE Bedingungen Datenschutz Vertrauenszentrum Richtlinien zur angemessenen Nutzung Rechtliche Hinweise & Richtlinienerfüllung Verkaufen Sie meine persönlichen Daten nicht/Geben Sie meine persönlichen Daten nicht weiter Cookie Preferences
VI Điều khoản Quyền riêng tư Trung tâm tin cậy Nguyên tắc sử dụng chấp nhận được Pháp lý & Tuân thủ Không bán/chia sẻ thông tin cá nhân của tôi Cookie Preferences
Jerman | Orang Vietnam |
---|---|
persönlichen | cá nhân |
daten | thông tin |
nutzung | sử dụng |
meine | của tôi |
DE Wir verwenden diese Daten nur für Werbung, nachdem wir sie entfernt oder mit anderen Daten kombiniert haben, sodass sie nicht mehr mit dir in Verbindung gebracht werden können.
VI Chúng tôi sẽ chỉ sử dụng thông tin này để quảng cáo sau khi đã xóa hoặc kết hợp nó với thông tin khác để thông tin không còn liên kết tới bạn nữa.
Jerman | Orang Vietnam |
---|---|
daten | thông tin |
werbung | quảng cáo |
verwenden | sử dụng |
wir | chúng tôi |
oder | hoặc |
anderen | khác |
nachdem | khi |
sie | này |
mit | với |
DE In dieser Schnellstartanleitung erfahren Sie, wie Sie Cloud Firestore einrichten, Daten hinzufügen und dann die soeben hinzugefügten Daten in der Firebase-Konsole anzeigen.
VI Phần bắt đầu nhanh này chỉ cho bạn cách thiết lập Cloud Firestore, thêm dữ liệu, sau đó xem dữ liệu bạn vừa thêm trong bảng điều khiển Firebase.
Jerman | Orang Vietnam |
---|---|
daten | dữ liệu |
hinzufügen | thêm |
dann | sau |
anzeigen | xem |
und | đầu |
in | trong |
sie | này |
wie | liệu |
DE Gut für den Einstieg in die Mobil- und Web-Client-Bibliotheken, ermöglicht aber jedem, Ihre Daten zu lesen und zu überschreiben. Lesen Sie nach dem Test unbedingt den Abschnitt „Sichern Sie Ihre Daten“ .
VI Phù hợp để bắt đầu với thư viện máy khách web và thiết bị di động nhưng cho phép mọi người đọc và ghi đè dữ liệu của bạn. Sau khi kiểm tra, hãy nhớ xem lại phần Bảo mật dữ liệu của bạn .
DE Erfahren Sie mehr über die häufigsten Probleme herkömmlicher Browser-Isolierungs-Ansätze und welche Lösungen die Zero Trust-Plattform von Cloudflare dafür bietet.
VI Tìm hiểu những thách thức phổ biến nhất liên quan đến các phương pháp cô lập trình duyệt truyền thống và cách nền tảng Zero Trust của Cloudflare giúp vượt qua chúng.
Jerman | Orang Vietnam |
---|---|
browser | duyệt |
über | qua |
DE Welche Zahlungsmethoden akzeptieren Sie?
VI Có thể thanh toán bằng những hình thức nào?
DE Das ist sehr nützlich, um festzustellen, für welche Keywords Sie kein Ranking haben, aber eines haben könnten.“
VI Điều này rất hữu ích trong việc giúp bạn xác định từ khóa liên quan nào mình đang không được xếp hạng và có thể lấy được."
Jerman | Orang Vietnam |
---|---|
sehr | rất |
um | trong |
keywords | khóa |
ist | được |
DE Welche Arten von Werbung bieten Sie an?
VI Bạn cung cấp những loại quảng cáo nào?
Jerman | Orang Vietnam |
---|---|
arten | loại |
werbung | quảng cáo |
bieten | cung cấp |
sie | bạn |
DE Sie hat eine dezentrale "Turing-complete" virtuelle Maschine, die Ethereum virtuelle Maschine, welche Skripts über ein internationales Netzwerk öffentlicher Knoten ausführen kann
VI Nó cung cấp một máy ảo Turing (là máy ảo của Ethereum) phi tập trung hoàn chỉnh, có thể thực thi các tập lệnh bằng cách sử dụng một mạng lưới các nút quốc tế công khai
Jerman | Orang Vietnam |
---|---|
ethereum | ethereum |
netzwerk | mạng |
DE Die Rolle, die Sie Ihrer Lambda-Funktion zuweisen, bestimmt auch, welche Ressourcen AWS Lambda im eigenen Namen abfragen kann
VI Vai trò mà bạn chỉ định cho hàm Lambda cũng quyết định AWS Lambda có thể thay cho hàm thăm dò (các) tài nguyên nào
Jerman | Orang Vietnam |
---|---|
auch | cũng |
ressourcen | tài nguyên |
aws | aws |
im | cho |
funktion | hàm |
lambda | lambda |
sie | bạn |
DE Für welche Art von Unternehmen bieten Sie Ihre Lösungen an?
VI Loại công ty nào có thể nhận được giải pháp của bạn?
Jerman | Orang Vietnam |
---|---|
art | loại |
unternehmen | công ty |
lösungen | giải pháp |
ihre | của bạn |
für | của |
DE In welche Art von Projekten können Sie investieren?
VI Bạn có thể đầu tư vào loại dự án nào?
Jerman | Orang Vietnam |
---|---|
art | loại |
sie | bạn |
in | vào |
DE Welche Art von Technologien können Sie finanzieren?
VI Loại công nghệ mà bạn có thể tài trợ là gì?
Jerman | Orang Vietnam |
---|---|
art | loại |
sie | bạn |
DE Informieren Sie sich im Vorhinein über Informationen zu dem Produktmodell sowie zu Produktmerkmalen, Zubehör und der Produktgarantie (unter anderem, für welche Regionen die Garantie gilt).
VI Tìm hiểu trước thông tin về mẫu sản phẩm và các tính năng, các phụ kiện cũng như điều kiện bảo hành sản phẩm (bao gồm cả phạm vi địa lý mà sản phẩm được bảo hành).
Jerman | Orang Vietnam |
---|---|
informationen | thông tin |
sowie | như |
die | điều |
DE Sie hat eine dezentrale "Turing-complete" virtuelle Maschine, die Ethereum virtuelle Maschine, welche Skripts über ein internationales Netzwerk öffentlicher Knoten ausführen kann
VI Nó cung cấp một máy ảo Turing (là máy ảo của Ethereum) phi tập trung hoàn chỉnh, có thể thực thi các tập lệnh bằng cách sử dụng một mạng lưới các nút quốc tế công khai
Jerman | Orang Vietnam |
---|---|
ethereum | ethereum |
netzwerk | mạng |
DE Das ist sehr nützlich, um festzustellen, für welche Keywords Sie kein Ranking haben, aber eines haben könnten.“
VI Điều này rất hữu ích trong việc giúp bạn xác định từ khóa liên quan nào mình đang không được xếp hạng và có thể lấy được."
Jerman | Orang Vietnam |
---|---|
sehr | rất |
um | trong |
keywords | khóa |
ist | được |
DE Das ist sehr nützlich, um festzustellen, für welche Keywords Sie kein Ranking haben, aber eines haben könnten.“
VI Điều này rất hữu ích trong việc giúp bạn xác định từ khóa liên quan nào mình đang không được xếp hạng và có thể lấy được."
Jerman | Orang Vietnam |
---|---|
sehr | rất |
um | trong |
keywords | khóa |
ist | được |
DE Welche Zahlungsmethoden akzeptieren Sie?
VI Có thể thanh toán bằng những hình thức nào?
DE Die Rolle, die Sie Ihrer Lambda-Funktion zuweisen, bestimmt auch, welche Ressourcen AWS Lambda im eigenen Namen abfragen kann
VI Vai trò mà bạn chỉ định cho hàm Lambda cũng quyết định AWS Lambda có thể thay cho hàm thăm dò (các) tài nguyên nào
Jerman | Orang Vietnam |
---|---|
auch | cũng |
ressourcen | tài nguyên |
aws | aws |
im | cho |
funktion | hàm |
lambda | lambda |
sie | bạn |
DE Weitere Informationen darüber, welche Services in welchen AWS-Regionen verfügbar sind, finden Sie auf der Webseite AWS-Region-Services.
VI Để biết thêm thông tin về những dịch vụ được cung cấp ở các Khu vực AWS, hãy xem trang web Các dịch vụ theo khu vực của AWS.
Jerman | Orang Vietnam |
---|---|
informationen | thông tin |
weitere | thêm |
sind | được |
services | cung cấp |
DE Das ist sehr nützlich, um festzustellen, für welche Keywords Sie kein Ranking haben, aber eines haben könnten.“
VI Điều này rất hữu ích trong việc giúp bạn xác định từ khóa liên quan nào mình đang không được xếp hạng và có thể lấy được."
Jerman | Orang Vietnam |
---|---|
sehr | rất |
um | trong |
keywords | khóa |
ist | được |
DE Welche Zahlungsmethoden akzeptieren Sie?
VI Có thể thanh toán bằng những hình thức nào?
DE Das ist sehr nützlich, um festzustellen, für welche Keywords Sie kein Ranking haben, aber eines haben könnten.“
VI Điều này rất hữu ích trong việc giúp bạn xác định từ khóa liên quan nào mình đang không được xếp hạng và có thể lấy được."
Jerman | Orang Vietnam |
---|---|
sehr | rất |
um | trong |
keywords | khóa |
ist | được |
DE Das ist sehr nützlich, um festzustellen, für welche Keywords Sie kein Ranking haben, aber eines haben könnten.“
VI Điều này rất hữu ích trong việc giúp bạn xác định từ khóa liên quan nào mình đang không được xếp hạng và có thể lấy được."
Jerman | Orang Vietnam |
---|---|
sehr | rất |
um | trong |
keywords | khóa |
ist | được |
DE Informieren Sie sich über unsere Datenschutzrichtlinien, unsere datenschutzorientierten Produkte und darüber, auf welche Weise wir die Einhaltung von Rechtsvorschriften wie der DSGVO unterstützen.
VI Khám phá các chính sách bảo mật của chúng tôi, khám phá các sản phẩm tập trung vào quyền riêng tư của chúng tôi và tìm hiểu cách chúng tôi hỗ trợ các yêu cầu quy định như GDPR.
Jerman | Orang Vietnam |
---|---|
wie | như |
produkte | sản phẩm |
unsere | chúng tôi |
weise | cách |
DE Was ist Serverless Computing und welche Vorteile bietet es? Hier finden Sie es heraus.
VI Điện toán không máy chủ và những ưu điểm là gì? Tìm hiểu thêm tại đây
Jerman | Orang Vietnam |
---|---|
finden | tìm |
hier | đây |
sie | không |
DE Welche Informationen über Sie erheben wir?
VI Chúng tôi thu thập thông tin nào về bạn?
Jerman | Orang Vietnam |
---|---|
informationen | thông tin |
wir | chúng tôi |
DE Welche Informationen sammeln wir über Sie?
VI Chúng tôi thu thập thông tin nào về bạn?
Jerman | Orang Vietnam |
---|---|
informationen | thông tin |
wir | chúng tôi |
DE Bilanz: Erkennen Sie um welche Tätigkeiten es sich handelt?
VI Tổng kết nói về các hoạt động
Jerman | Orang Vietnam |
---|---|
es | nó |
sie | các |
DE Sehen Sie, welche Teile einer recherchierten Website am meisten Traffic erhalten
VI Kiểm tra phần nào của một webiste nghiên cứu đang thu được phần lớn lưu lượng truy cập
Jerman | Orang Vietnam |
---|---|
sie | của |
DE Sehen Sie, wie oft Ihre Mitbewerber veröffentlichen, ob ihre Followerzahl wächst und welche Beiträge und Hashtags die meisten Reaktionen erhalten.
VI Xem tần suất đăng bài của đối thủ, số lượng người đăng ký của họ có tăng hay không, và những bài đăng và hashtag nào đang thúc đẩy lượt tương tác nhiều nhất.
Jerman | Orang Vietnam |
---|---|
sehen | xem |
DE Welche Java-Versionen und Servertypen unterstützen Sie?
VI Chúng tôi hỗ trợ những phiên bản Java và loại server Minecraft nào?
Jerman | Orang Vietnam |
---|---|
sie | chúng |
Menampilkan 50 dari 50 terjemahan