DE Integriere GetResponse mit wichtigen Content-Management- und Webanalyse-Tools, um deine Kampagnenergebnisse zu analysieren und deine Zielgruppe zu vergrößern.
DE Integriere GetResponse mit wichtigen Content-Management- und Webanalyse-Tools, um deine Kampagnenergebnisse zu analysieren und deine Zielgruppe zu vergrößern.
VI Tích hợp GetResponse với các công cụ phân tích trang web và quản lý nội dung chính để phân tích kết quả chiến dịch và tiếp cận phạm vi đối tượng rộng hơn.
Jerman | Orang Vietnam |
---|---|
mit | với |
analysieren | phân tích |
DE Statten Sie uns einen Besuch auf dem Management-Tools-Blog ab, um mehr über AWS Auto Scaling und andere AWS Management Tools zu erfahren.
VI Vui lòng truy cập Blog công cụ quản lý để tìm hiểu thêm về AWS Auto Scaling và các dịch vụ Công cụ quản lý AWS khác.
Jerman | Orang Vietnam |
---|---|
aws | aws |
mehr | thêm |
andere | khác |
und | dịch |
DE AI Marketing Tools: Checke die KI Tools dieser 10 Marketing Software Anbieter unbedingt aus!
VI Trò chuyện trực tuyến là gì? Tính quan trọng của chức năng này đối với website doanh nghiệp
DE Die Authentifizierung durch herkömmliche Tools bei der Bereitstellung von Unternehmensanwendungen für Mitarbeiter ist nicht sicher genug – mögliche Datenverluste sind die Folge.
VI Các công cụ truyền thống được sử dụng để kết nối nhân viên với các ứng dụng của công ty mang lại sự tin cậy quá mức, khiến bạn có nguy cơ mất dữ liệu.
Jerman | Orang Vietnam |
---|---|
ist | được |
die | của |
DE Cloudflare for Teams hilft uns, diesem Anspruch gerecht zu werden, denn dank dieser Lösung können unsere Entwickler auf die von ihnen benötigten Tools zugreifen
VI Cloudflare for Teams giúp chúng tôi thực hiện sứ mệnh đó, kết nối nhóm kỹ sư nội bộ của chúng tôi với các công cụ họ cần
Jerman | Orang Vietnam |
---|---|
teams | nhóm |
hilft | giúp |
können | cần |
unsere | chúng tôi |
diesem | của |
DE Rohdaten-Logdateien sind auch über API verfügbar und können mit SIEM/Parsing-Tools integriert werden.
VI Các tệp nhật ký thô cũng có sẵn qua API và có thể được tích hợp với SIEM/công cụ phân tích cú pháp.
Jerman | Orang Vietnam |
---|---|
api | api |
können | có thể được |
integriert | tích hợp |
verfügbar | có sẵn |
und | các |
werden | được |
auch | cũng |
mit | với |
DE Integration mit SIEM/Parsing-Tools
VI Tích hợp với SIEM/công cụ phân tích cú pháp
Jerman | Orang Vietnam |
---|---|
integration | tích hợp |
mit | với |
DE Erfahren Sie, wie sich Cloudflare Gateway nahtlos in die anderen Sicherheits- und Konnektivitäts-Tools der SASE-Lösung von Cloudflare, Cloudflare One, integriert.
VI Tìm hiểu cách Cloudflare Gateway tích hợp liền mạch với các công cụ kết nối và bảo mật khác trong giải pháp SASE của Cloudflare, Cloudflare One.
Jerman | Orang Vietnam |
---|---|
anderen | khác |
integriert | tích hợp |
in | trong |
der | với |
DE Erfahren Sie, wie sich Cloudflare Access nahtlos in die anderen Sicherheits- und Konnektivitäts-Tools der SASE-Lösung von Cloudflare, Cloudflare One, integriert.
VI Tìm hiểu cách Cloudflare Access tích hợp liền mạch với các công cụ kết nối và bảo mật khác trong giải pháp SASE của Cloudflare, Cloudflare One.
Jerman | Orang Vietnam |
---|---|
anderen | khác |
integriert | tích hợp |
in | trong |
der | với |
DE Die Pakete unterscheiden sich durch die Anzahl der zur Verfügung stehenden Tools und durch die Höhe der Begrenzungen.
VI Các gói khác nhau về số lượng công cụ có sẵn cũng như hạn mức giới hạn.
Jerman | Orang Vietnam |
---|---|
pakete | gói |
und | các |
DE Tools für alles, was dein Marketer-Herz begehrt – SEO, Content-Marketing, Wettbewerbsforschung, PPC und Social-Media-Marketing.
VI Làm SEO, content marketing, nghiên cứu đối thủ cạnh tranh, PPC và tiếp thị truyền thông xã hội chỉ từ một nền tảng.
DE Gewinne mehr organischen Traffic mit umfassenden, aber benutzerfreundlichen SEO-Tools & Workflows
VI Phát triển lượng truy cập tự nhiên với bộ công cụ SEO & quy trình thực hiện công việc hoàn chỉnh và đơn giản của chúng tôi
Jerman | Orang Vietnam |
---|---|
mit | với |
DE „Wir haben uns für Semrush entschieden, weil das Keyword-Tracking damit viel genauer war als mit unseren vorherigen Tools, und die Benutzeroberfläche ist sehr intuitiv.“
VI "Chúng tôi chọn Semrush chính cho hệ thống tìm kiếm từ khóa với độ chính xác cao hơn so với các công cụ trước đây từng dùng và giao diện sử dụng vô cùng trực quan."
DE Wir haben aktiv Semrush-Tools eingesetzt, um unsere Ziele zu erreichen.“
VI Chúng tôi đã tích cực sử dụng các công cụ Semrush trong quá trình này để đạt được mục tiêu của mình."
Jerman | Orang Vietnam |
---|---|
wir | tôi |
haben | được |
DE Steigere den Traffic und verbessere deine Rankings in der Suche mithilfe von über 20 Tools.
VI Tăng lưu lượng truy cập và thứ hạng tìm kiếm với sự trợ giúp của hơn 20 công cụ.
Jerman | Orang Vietnam |
---|---|
suche | tìm kiếm |
und | của |
den | với |
DE Eine Übersicht über die Tools und Funktionen von Semrush
VI Tổng quan các công cụ và tính năng của Semrush
Jerman | Orang Vietnam |
---|---|
funktionen | tính năng |
DE Unterstütze deine Infografik mit einem aussagekräftigen Diagramm, einer Grafik oder einer Datenvisualisierung mit unseren tollen Diagramm-Tools.
VI Tạo điểm nhấn mạnh mẽ với một đồ thị, biểu đồ hoặc trực quan hóa dữ liệu hấp dẫn trên infographic của bạn với các công cụ biểu đồ tuyệt vời của chúng tôi.
Jerman | Orang Vietnam |
---|---|
infografik | infographic |
oder | hoặc |
mit | với |
einer | của |
deine | bạn |
unseren | chúng tôi |
DE Erstelle eine Infografik in Rekordzeit, indem du mit deinem ganzen Team daran arbeitest und unsere Tools zur Zusammenarbeit und Bearbeitung in Echtzeit nutzt
VI Tạo infographic trong thời gian kỷ lục bằng cách làm việc với toàn bộ nhóm của bạn trong việc sử dụng các công cụ chỉnh sửa và cộng tác trong thời gian thực của chúng tôi
Jerman | Orang Vietnam |
---|---|
erstelle | tạo |
infografik | infographic |
team | nhóm |
echtzeit | thời gian thực |
in | trong |
du | bạn |
indem | bằng cách |
nutzt | sử dụng |
mit | với |
unsere | chúng tôi |
DE Über 1000 Tools um Ihre Dateien umzuwandeln
VI Có hơn 1000 công cụ để chuyển đổi file của bạn
Jerman | Orang Vietnam |
---|---|
dateien | file |
ihre | của bạn |
umzuwandeln | chuyển đổi |
DE Alternativ können Sie Web-Werbedienste von Drittanbietern über die unten aufgeführten Opt-out-Tools deaktivieren:
VI Ngoài ra, bạn có thể từ chối các dịch vụ quảng cáo web của bên thứ ba thông qua các công cụ từ chối được liệt kê dưới đây:
Jerman | Orang Vietnam |
---|---|
über | qua |
unten | dưới |
DE Wir haben drei Tools für Sie entwickelt, mit denen Sie unseren online Datei-Converter über unseren kostenlosen Service einfach auf Ihrer Webseite integrieren können
VI Chúng tôi đã phát triển ba công cụ để bạn dễ dàng tích hợp trình chuyển đổi file trực tuyến trên trang web của bạn bằng dịch vụ miễn phí của chúng tôi
Jerman | Orang Vietnam |
---|---|
drei | ba |
einfach | dễ dàng |
integrieren | tích hợp |
datei | file |
online | trực tuyến |
wir | chúng tôi |
mit | bằng |
converter | đổi |
für | của |
DE Erzeugen Sie mit diesen Hash-Generator-Tools einen Hash oder eine Prüfsumme.
VI Tạo hàm băm hoặc tổng kiểm tra các công cụ tạo hàm băm này.
Jerman | Orang Vietnam |
---|---|
erzeugen | tạo |
hash | băm |
oder | hoặc |
sie | này |
DE Liste mit Audio Converter-Tools
VI Danh sách các công cụ chuyển đổi âm thanh
Jerman | Orang Vietnam |
---|---|
liste | danh sách |
DE Dies ist eine Liste mit den von uns bereitgestellten Tools zur Audioumwandlung
VI Đây là danh sách các công cụ chuyển đổi âm thanh chúng tôi cung cấp
Jerman | Orang Vietnam |
---|---|
liste | danh sách |
uns | chúng tôi |
zur | cung cấp |
ist | các |
DE Integrierte Governance-Tools Proof of Authority Hohe Skalierbarkeit und Sidechain-Fähigkeit Aktiviert für IoT-Lösungen
VI Công cụ quản trị tích hợp Bằng chứng về thẩm quyền Khả năng mở rộng cao và khả năng tạo Sidechain Kích hoạt cho các giải pháp IoT
Jerman | Orang Vietnam |
---|---|
hohe | cao |
für | cho |
DE Einfach zu verwendende Blockchain-Tools Benutzer können für den Wert, den sie für das Ökosystem schaffen, entschädigt werden Stellt die Menschen in den Mittelpunkt des fokussierten Blockchain-Designs
VI Có các công cụ blockchain dễ sử dụng Người dùng có thể được trả công cho giá trị họ tạo ra trong hệ sinh thái Đặt người dùng ở trung tâm thiết kế của blockchain
Jerman | Orang Vietnam |
---|---|
benutzer | người dùng |
können | có thể được |
menschen | người |
werden | được |
in | trong |
DE Infrastrukturebene: IDE für Sandbox-Entwicklung, Tools, SDKs, Bibliotheken, Frameworks und Protokolle für eine bequeme und einfache Integration.
VI Lớp cơ sở hạ tầng: Môi trường lập trình tích hợp (IDE) để phát triển sandbox. Cung cấp các công cụ phát triển phần mềm, các thư viện, khung và giao thức để tích hợp thuận tiện và dễ dàng.
Jerman | Orang Vietnam |
---|---|
für | cung cấp |
bibliotheken | thư viện |
protokolle | giao thức |
einfache | dễ dàng |
integration | tích hợp |
und | trường |
eine | các |
DE Cloudflare Apps bietet Millionen von Website-Inhabern einfachen und leistungsstarken Zugriff auf Tools, die bisher nur IT-Experten zur Verfügung standen.
VI Cloudflare Apps là một cách đơn giản và mạnh mẽ để hàng triệu chủ sở hữu trang web có quyền truy cập vào các công cụ trước đây chỉ dành cho các chuyên gia kỹ thuật.
Jerman | Orang Vietnam |
---|---|
millionen | triệu |
zugriff | truy cập |
DE Wirb für international preisgekrönte Tools mit über 7 Mio. Nutzern
VI Quảng bá các công cụ đoạt nhiều giải thưởng quốc tế với hơn 7 triệu người dùng
Jerman | Orang Vietnam |
---|---|
mit | với |
DE Kunden können die Flexibilität und Vertrautheit von Container-Tools sowie die Agilität und betriebliche Einfachheit von AWS Lambda nutzen, um Anwendungen zu erstellen.
VI Khách hàng có thể tận dụng sự linh hoạt và sự quen thuộc của công cụ bộ chứa, cũng như sự linh hoạt và đơn giản trong hoạt động của AWS Lambda để xây dựng các ứng dụng.
Jerman | Orang Vietnam |
---|---|
aws | aws |
lambda | lambda |
nutzen | tận dụng |
anwendungen | các ứng dụng |
erstellen | xây dựng |
kunden | khách |
DE F: Welche Container-Tools kann ich verwenden, um Funktionen als Container-Images zu verpacken und bereitzustellen?
VI Câu hỏi: Tôi có thể sử dụng công cụ bộ chứa nào để đóng gói và triển khai các hàm dưới dạng hình ảnh bộ chứa?
Jerman | Orang Vietnam |
---|---|
welche | các |
ich | tôi |
verwenden | sử dụng |
funktionen | hàm |
DE Dazu empfehlen wir die Verwendung des AWS-Lambda-Power-Tuning-Tools
VI Để làm được điều đó, chúng tôi khuyên bạn nên sử dụng công cụ Điều chỉnh công suất AWS Lambda
Jerman | Orang Vietnam |
---|---|
verwendung | sử dụng |
wir | chúng tôi |
die | điều |
des | là |
DE Mit AWS Lambda Extensions können Sie Lambda mit Ihren bevorzugten Tools für die Zwecke der Überwachung, Beobachtung, Sicherheit und Governance integrieren
VI Các tiện ích mở rộng của AWS Lambda cho phép bạn tích hợp Lambda với các công cụ yêu thích của bạn để giám sát, quan sát, bảo mật và quản trị
Jerman | Orang Vietnam |
---|---|
aws | aws |
lambda | lambda |
sicherheit | bảo mật |
integrieren | tích hợp |
mit | với |
sie | bạn |
für | cho |
der | của |
DE Sie können Standard-Tools wie Maven oder Gradle verwenden, um Ihre Lambda-Funktion zu kompilieren
VI Bạn có thể sử dụng các công cụ tiêu chuẩn như Maven hoặc Gradle để biên soạn hàm Lambda
Jerman | Orang Vietnam |
---|---|
verwenden | sử dụng |
lambda-funktion | lambda |
standard | chuẩn |
funktion | hàm |
wie | như |
oder | hoặc |
sie | bạn |
DE Die Images enthalten die erforderlichen Deep-Learning-Framework-Bibliotheken (aktuell TensorFlow und Apache MXNet) und Tools und sind voll getestet
VI Các tệp ảnh sao lưu chứa các công cụ cùng với thư viện framework về deep learning cần thiết (hiện tại là TensorFlow và Apache MXNet) và đã được kiểm tra đầy đủ
Jerman | Orang Vietnam |
---|---|
apache | apache |
images | ảnh |
sind | được |
erforderlichen | cần thiết |
und | các |
DE Sie können leicht Ihre eigenen Bibliotheken und Tools hinzufügen, um Überwachung, Compliance und Datenverarbeitung genauer zu steuern
VI Bạn có thể dễ dàng thêm các thư viện và công cụ của riêng mình cùng với các tệp ảnh sao lưu này để có mức độ kiểm soát cao hơn đối với việc theo dõi, tuân thủ và xử lý dữ liệu
Jerman | Orang Vietnam |
---|---|
bibliotheken | thư viện |
hinzufügen | thêm |
eigenen | riêng |
können | hơn |
DE Tools und Zugang für Ihre Sicherheitsteams bereitstellen und gleichzeitig die Entwicklung fördern
VI Cung cấp công cụ và quyền truy cập cho đội ngũ bảo mật của bạn, đồng thời khuyến khích phát triển
Jerman | Orang Vietnam |
---|---|
entwicklung | phát triển |
bereitstellen | cung cấp |
für | cho |
ihre | bạn |
die | của |
zugang | truy cập |
DE Greifen Sie auf ein breites Portfolio von cloudbasierten Diensten wie Machine Learning (ML) und Analysen sowie HPC-Tools und Infrastruktur zu, um neue Produkte schnell zu entwickeln und zu testen.
VI Truy cập nhiều dịch vụ trên nền tảng đám mây, ví dụ như máy học (ML) và phân tích, cũng như cơ sở hạ tầng và công cụ HPC để nhanh chóng thiết kế đồng thời thử nghiệm các sản phẩm mới.
Jerman | Orang Vietnam |
---|---|
machine | máy |
learning | học |
infrastruktur | cơ sở hạ tầng |
neue | mới |
wie | như |
produkte | sản phẩm |
auf | trên |
und | dịch |
sie | nhiều |
DE So können Sie weiterhin mit den Tools entwickeln, mit denen Sie vertraut sind.
VI Nhờ vậy, bạn có thể tiếp tục phát triển các công cụ mà mình quen thuộc.
Jerman | Orang Vietnam |
---|---|
entwickeln | phát triển |
sie | bạn |
den | các |
DE Alternativ können Sie Web-Werbedienste von Drittanbietern über die unten aufgeführten Opt-out-Tools deaktivieren:
VI Ngoài ra, bạn có thể từ chối các dịch vụ quảng cáo web của bên thứ ba thông qua các công cụ từ chối được liệt kê dưới đây:
Jerman | Orang Vietnam |
---|---|
über | qua |
unten | dưới |
DE Tools für alles, was dein Marketer-Herz begehrt – SEO, Content-Marketing, Wettbewerbsforschung, PPC und Social-Media-Marketing.
VI Làm SEO, content marketing, nghiên cứu đối thủ cạnh tranh, PPC và tiếp thị truyền thông xã hội chỉ từ một nền tảng.
DE Gewinne mehr organischen Traffic mit umfassenden, aber benutzerfreundlichen SEO-Tools & Workflows
VI Phát triển lượng truy cập tự nhiên với bộ công cụ SEO & quy trình thực hiện công việc hoàn chỉnh và đơn giản của chúng tôi
Jerman | Orang Vietnam |
---|---|
mit | với |
DE „Wir haben uns für Semrush entschieden, weil das Keyword-Tracking damit viel genauer war als mit unseren vorherigen Tools, und die Benutzeroberfläche ist sehr intuitiv.“
VI "Chúng tôi chọn Semrush chính cho hệ thống tìm kiếm từ khóa với độ chính xác cao hơn so với các công cụ trước đây từng dùng và giao diện sử dụng vô cùng trực quan."
DE Wir haben aktiv Semrush-Tools eingesetzt, um unsere Ziele zu erreichen.“
VI Chúng tôi đã tích cực sử dụng các công cụ Semrush trong quá trình này để đạt được mục tiêu của mình."
Jerman | Orang Vietnam |
---|---|
wir | tôi |
haben | được |
DE Tools für alles, was dein Marketer-Herz begehrt – SEO, Content-Marketing, Wettbewerbsforschung, PPC und Social-Media-Marketing.
VI Làm SEO, content marketing, nghiên cứu đối thủ cạnh tranh, PPC và tiếp thị truyền thông xã hội chỉ từ một nền tảng.
DE Gewinne mehr organischen Traffic mit umfassenden, aber benutzerfreundlichen SEO-Tools & Workflows
VI Phát triển lượng truy cập tự nhiên với bộ công cụ SEO & quy trình thực hiện công việc hoàn chỉnh và đơn giản của chúng tôi
Jerman | Orang Vietnam |
---|---|
mit | với |
DE „Wir haben uns für Semrush entschieden, weil das Keyword-Tracking damit viel genauer war als mit unseren vorherigen Tools, und die Benutzeroberfläche ist sehr intuitiv.“
VI "Chúng tôi chọn Semrush chính cho hệ thống tìm kiếm từ khóa với độ chính xác cao hơn so với các công cụ trước đây từng dùng và giao diện sử dụng vô cùng trực quan."
DE Wir haben aktiv Semrush-Tools eingesetzt, um unsere Ziele zu erreichen.“
VI Chúng tôi đã tích cực sử dụng các công cụ Semrush trong quá trình này để đạt được mục tiêu của mình."
Jerman | Orang Vietnam |
---|---|
wir | tôi |
haben | được |
DE Steigere den Traffic und verbessere deine Rankings in der Suche mithilfe von über 20 Tools.
VI Tăng lưu lượng truy cập và thứ hạng tìm kiếm với sự trợ giúp của hơn 20 công cụ.
Jerman | Orang Vietnam |
---|---|
suche | tìm kiếm |
und | của |
den | với |
DE Die Pakete unterscheiden sich durch die Anzahl der zur Verfügung stehenden Tools und durch die Höhe der Begrenzungen.
VI Các gói khác nhau về số lượng công cụ có sẵn cũng như hạn mức giới hạn.
Jerman | Orang Vietnam |
---|---|
pakete | gói |
und | các |
Menampilkan 50 dari 50 terjemahan