DE Eine tolle Nutzererfahrung auf Einsteiger-Smartphones. Mit integrierten neuen Apps für mehr Möglichkeiten.
DE Eine tolle Nutzererfahrung auf Einsteiger-Smartphones. Mit integrierten neuen Apps für mehr Möglichkeiten.
VI Một trải nghiệm mạnh mẽ dành cho điện thoại thông minh cấp thấp. Tích hợp các ứng dụng mới giúp làm được nhiều thứ hơn.
Jerman | Orang Vietnam |
---|---|
neuen | mới |
apps | các ứng dụng |
für | cho |
mehr | hơn |
DE „Mit Cloudflare können wir jetzt die Berechtigung und Identität jeder Anfrage an die internen Anwendungen von Roman bewerten. Gleichzeitig geht alles schneller und die Nutzererfahrung hat sich verbessert.“
VI "Với Cloudflare, Roman có thể đánh giá mọi yêu cầu được thực hiện đối với các ứng dụng nội bộ về quyền và danh tính, đồng thời cải thiện tốc độ và trải nghiệm người dùng."
DE Erhalte einen detaillierten Überblick über die User Journey und Nutzererfahrung bei deinen Mitbewerbern
VI Nhìn nhận sâu sắc về hành trình và trải nghiệm người dùng của đối thủ cạnh tranh của bạn
Jerman | Orang Vietnam |
---|---|
erhalte | nhận |
deinen | của bạn |
DE Dies basiert auf unserem berechtigten Interesse, Nutzererfahrung zu verbessern und unsere Produkte zu vermarkten
VI Việc này dựa trên nguyện vọng chính đáng của chúng tôi là nâng cao trải nghiệm người dùng và tiếp thị các sản phẩm của chúng tôi
Jerman | Orang Vietnam |
---|---|
basiert | dựa trên |
verbessern | nâng cao |
unsere | chúng tôi |
produkte | sản phẩm |
und | của |
DE Die mobile App verwendet Adobe Analytics, um Sie zu identifizieren und Ihre Nutzererfahrung zu verbessern
VI Ứng dụng di động sử dụng Adobe Analytics để định danh bạn và cải thiện trải nghiệm của bạn với chúng tôi
Jerman | Orang Vietnam |
---|---|
verbessern | cải thiện |
verwendet | sử dụng |
die | của |
DE Erhalte einen detaillierten Überblick über die User Journey und Nutzererfahrung bei deinen Mitbewerbern
VI Nhìn nhận sâu sắc về hành trình và trải nghiệm người dùng của đối thủ cạnh tranh của bạn
Jerman | Orang Vietnam |
---|---|
erhalte | nhận |
deinen | của bạn |
DE Erhalte einen detaillierten Überblick über die User Journey und Nutzererfahrung bei deinen Mitbewerbern
VI Nhìn nhận sâu sắc về hành trình và trải nghiệm người dùng của đối thủ cạnh tranh của bạn
Jerman | Orang Vietnam |
---|---|
erhalte | nhận |
deinen | của bạn |
DE Dies basiert auf unserem berechtigten Interesse, Nutzererfahrung zu verbessern und unsere Produkte zu vermarkten
VI Việc này dựa trên nguyện vọng chính đáng của chúng tôi là nâng cao trải nghiệm người dùng và tiếp thị các sản phẩm của chúng tôi
Jerman | Orang Vietnam |
---|---|
basiert | dựa trên |
verbessern | nâng cao |
unsere | chúng tôi |
produkte | sản phẩm |
und | của |
DE Die mobile App verwendet Adobe Analytics, um Sie zu identifizieren und Ihre Nutzererfahrung zu verbessern
VI Ứng dụng di động sử dụng Adobe Analytics để định danh bạn và cải thiện trải nghiệm của bạn với chúng tôi
Jerman | Orang Vietnam |
---|---|
verbessern | cải thiện |
verwendet | sử dụng |
die | của |
DE Wenn du nicht möchtest, dass Pinterest Informationen über deine Aktivitäten im Internet außerhalb von Pinterest sammelt, um deine Nutzererfahrung individuell anzupassen, kannst du dies folgendermaßen unterbinden:
VI Nếu bạn không muốn Pinterest sử dụng những thứ bạn làm bên ngoài Pinterest để cá nhân hóa trải nghiệm của bạn, dưới đây là một vài cách bạn có thể làm:
Jerman | Orang Vietnam |
---|---|
nicht | không |
möchtest | muốn |
außerhalb | ngoài |
du | bạn |
von | của |
über | sử dụng |
dies | là |
DE Wir verwenden Cookies auf unserer Website, um dir die beste Nutzererfahrung zu bieten, indem wir uns an deine Wünsche und Besuche erinnern
VI Chúng tôi sử dụng cookie trên trang web của chúng tôi để cung cấp cho bạn trải nghiệm phù hợp nhất bằng cách ghi nhớ sở thích của bạn và truy cập lặp lại
Jerman | Orang Vietnam |
---|---|
cookies | cookie |
verwenden | sử dụng |
indem | bằng cách |
an | nhất |
zu | phù |
bieten | cung cấp |
deine | của bạn |
unserer | chúng tôi |
DE Browser Isolation führt den gesamten Browser-Code in der Cloud und nicht am Endpunkt aus
VI Browser Isolation thực thi tất cả mã trình duyệt trên đám mây, thay vì tại điểm cuối
Jerman | Orang Vietnam |
---|---|
cloud | mây |
in | trên |
browser | trình duyệt |
DE Bonus Game, Bonusspiel – ein sekundäres Ereignis in einem Automatenspiel;führt normalerweise zu besonderen Gewinnen.
VI Bonus Game – một phần thưởng phụ trong trò chơi máy đánh bạc; thường kết quả là các giải đặc biệt.
DE Viacoin wird derzeit von großen Litecoin Pools gemined, was zu einer sehr hohen Netzwerk-Hashrate führt.
VI Viacoin hiện đang được hợp nhất khai thác bởi các nhóm lớn Litecoin , dẫn đến tỷ lệ băm mạng rất cao.
Jerman | Orang Vietnam |
---|---|
großen | lớn |
hohen | cao |
wird | được |
netzwerk | mạng |
sehr | rất |
DE Jede AWS Lambda-Funktion führt ihre eigene isolierte Umgebung aus, mit eigenen Ressourcen und eigener Dateisystemansicht
VI Mỗi hàm AWS Lambda chạy trong một môi trường cô lập riêng, với các tài nguyên và chế độ xem hệ thống tệp riêng
Jerman | Orang Vietnam |
---|---|
aws | aws |
lambda-funktion | lambda |
umgebung | môi trường |
ressourcen | tài nguyên |
jede | mỗi |
mit | với |
ihre | các |
DE AWS Lambda speichert Code auf Amazon S3 und verschlüsselt ihn bei der Speicherung. AWS Lambda führt zusätzliche Integritätsprüfungen durch, während Ihr Code verwendet wird.
VI AWS Lambda lưu mã trên Amazon S3 và mã hóa mã khi lưu trữ. AWS Lambda thực hiện các hoạt động kiểm tra độ toàn vẹn bổ sung khi mã đang được sử dụng.
Jerman | Orang Vietnam |
---|---|
aws | aws |
lambda | lambda |
amazon | amazon |
speicherung | lưu |
zusätzliche | bổ sung |
verwendet | sử dụng |
der | các |
auf | trên |
während | khi |
DE Jedes Mal, wenn eine Ereignisbenachrichtigung für Ihre Funktion empfangen wird, lokalisiert AWS Lambda rasch freie Kapazitäten in seiner Datenverarbeitungsflotte und führt Ihren Code aus
VI Mỗi khi nhận được thông báo sự kiện từ hàm của bạn, AWS Lambda sẽ nhanh chóng tìm vị trí công suất trống trong danh mục thiết bị điện toán và chạy mã của bạn
Jerman | Orang Vietnam |
---|---|
wenn | khi |
funktion | hàm |
empfangen | nhận |
aws | aws |
lambda | lambda |
wird | được |
in | trong |
ihre | của bạn |
DE Nein. Von der Lambda-Plattform werden standardmäßig alle Protokolle an CloudWatch Logs gesendet. Die Nutzung der Runtime Logs API führt nicht dazu, dass ausgehender Datenverkehr für CloudWatch Logs deaktiviert wird.
VI Không, theo mặc định, nền tảng Lambda gửi tất cả nhật ký đến CloudWatch Logs, và sử dụng Runtime Logs API không vô hiệu hóa việc gửi đến CloudWatch Logs.
Jerman | Orang Vietnam |
---|---|
gesendet | gửi |
api | api |
nutzung | sử dụng |
für | theo |
die | không |
von | đến |
DE F: Welche Signaturprüfungen führt AWS Lambda bei der Bereitstellung durch?
VI Câu hỏi: AWS Lambda thực hiện kiểm tra chữ ký nào khi triển khai?
Jerman | Orang Vietnam |
---|---|
aws | aws |
lambda | lambda |
bereitstellung | triển khai |
DE Airbnb setzt Machine Learning ein, um Suchempfehlungen zu optimieren und die dynamische Preisgestaltung für die Gastgeber zu verbessern, was zu mehr Buchungen führt
VI Airbnb đang sử dụng machine learning để tối ưu hóa các đề xuất tìm kiếm và cải thiện hướng dẫn định giá động cho máy chủ, cả hai đều giúp gia tăng tỉ lệ thực hiện đặt phòng
Jerman | Orang Vietnam |
---|---|
machine | máy |
optimieren | tối ưu hóa |
die | các |
für | cho |
verbessern | cải thiện |
DE Sie können Simulationsaufträge skalieren, um mit besser einstellbaren Parametern zu experimentieren, was zu schnelleren und genaueren Ergebnissen führt.
VI Mở rộng quy mô các tác vụ mô phỏng để thử nghiệm những thông số có thể điều chỉnh thêm, dẫn đến kết quả nhanh hơn và chính xác hơn.
Jerman | Orang Vietnam |
---|---|
können | hơn |
sie | các |
DE Wenn Sie den Anblick der Wolkenkratzer bedrückend finden, unternehmen Sie einen Spaziergang entlang der schönen, mit Skulpturen verzierten Promenade, die Sie zum Ufer des Marina Reservoir führt
VI Nếu bạn thấy choáng ngợp trước những tòa nhà cao tầng, hãy đi bộ dọc con đường bên sông nên thơ, được trang trí bằng những tượng điêu khắc nghệ thuật
Jerman | Orang Vietnam |
---|---|
zum | cho |
sie | bạn |
mit | bằng |
DE Hat of Cain ist Singapurs erster Hutsalon, der sich auf authentische, handgewebte Hüte aus Ecuador spezialisiert hat. Er führt eine Auswahl für Herren und Damen.
VI Hat of Cain là cửa hiệu bán nón đầu tiên của Singapore chuyên các loại nón thủ công, hàng thật từ Ecuador và có những mẫu mã cho cả nam giới và phụ nữ.
Jerman | Orang Vietnam |
---|---|
singapurs | singapore |
of | của |
und | đầu |
DE Von hier aus führt eine breite Treppe hinauf zu drei Türen.
VI Từ đây, có một cầu thang rộng dẫn lên ba cánh cửa chính.
Jerman | Orang Vietnam |
---|---|
drei | ba |
von | lên |
DE Dieser Megastore in Ngee Ann City ist eine der größten Buchhandlungen in Südostasien und führt stattliche 400.000 Bücher aus allen erdenklichen Genres
VI Là một trong những nhà sách lớn nhất ở Đông Nam Á, hiệu sách siêu lớn này ở Ngee Ann City có đến 400.000 đầu sách từ mọi thể loại mà bạn có thể tưởng tượng ra
Jerman | Orang Vietnam |
---|---|
dieser | này |
in | trong |
ist | bạn |
aus | ra |
allen | mọi |
größten | lớn nhất |
DE Ein kurzes Video, das Sie in 6 Minuten durch die Schritte zur Bereitstellung von Django mit Lightsail führt.
VI Một video ngắn cung cấp hướng dẫn từng bước để bạn có thể triển khai Django bằng Lightsail trong 6 phút.
Jerman | Orang Vietnam |
---|---|
video | video |
minuten | phút |
in | trong |
sie | bạn |
mit | bằng |
von | từ |
bereitstellung | cung cấp |
DE Lambda führt Ihren Code auf einer hochverfügbaren Computing-Infrastruktur aus und erledigt alle rechenintensiven und verwaltungstechnischen Aufgaben für Ihre Datenverarbeitungs-Ressourcen aus
VI Lambda chạy mã của bạn trên cơ sở hạ tầng điện toán có độ sẵn sàng cao và thực hiện tất cả các tác vụ quản trị tài nguyên điện toán của bạn
Jerman | Orang Vietnam |
---|---|
lambda | lambda |
alle | tất cả các |
ihre | bạn |
auf | trên |
aus | của |
DE Jede AWS Lambda-Funktion führt ihre eigene isolierte Umgebung aus, mit eigenen Ressourcen und eigener Dateisystemansicht
VI Mỗi hàm AWS Lambda chạy trong một môi trường cô lập riêng, với các tài nguyên và chế độ xem hệ thống tệp riêng
Jerman | Orang Vietnam |
---|---|
aws | aws |
lambda-funktion | lambda |
umgebung | môi trường |
ressourcen | tài nguyên |
jede | mỗi |
mit | với |
ihre | các |
DE AWS Lambda speichert Code auf Amazon S3 und verschlüsselt ihn bei der Speicherung. AWS Lambda führt zusätzliche Integritätsprüfungen durch, während Ihr Code verwendet wird.
VI AWS Lambda lưu mã trên Amazon S3 và mã hóa mã khi lưu trữ. AWS Lambda thực hiện các hoạt động kiểm tra độ toàn vẹn bổ sung khi mã đang được sử dụng.
Jerman | Orang Vietnam |
---|---|
aws | aws |
lambda | lambda |
amazon | amazon |
speicherung | lưu |
zusätzliche | bổ sung |
verwendet | sử dụng |
der | các |
auf | trên |
während | khi |
DE AWS Lambda ruft Ihren Code nur bei Bedarf auf und führt automatisch eine Skalierung zur Unterstützung der eingehenden Anforderungen aus, ohne dass Sie dazu etwas manuell konfigurieren müssen
VI AWS Lambda chỉ gọi mã của bạn khi cần và tự động thay đổi quy mô để hỗ trợ mức độ của các yêu cầu đến mà không cần bất kỳ cấu hình thủ công nào
Jerman | Orang Vietnam |
---|---|
aws | aws |
lambda | lambda |
anforderungen | yêu cầu |
konfigurieren | cấu hình |
ohne | không |
sie | bạn |
müssen | cần |
der | của |
DE Jedes Mal, wenn eine Ereignisbenachrichtigung für Ihre Funktion empfangen wird, lokalisiert AWS Lambda rasch freie Kapazitäten in seiner Datenverarbeitungsflotte und führt Ihren Code aus
VI Mỗi khi nhận được thông báo sự kiện từ hàm của bạn, AWS Lambda sẽ nhanh chóng tìm vị trí công suất trống trong danh mục thiết bị điện toán và chạy mã của bạn
Jerman | Orang Vietnam |
---|---|
wenn | khi |
funktion | hàm |
empfangen | nhận |
aws | aws |
lambda | lambda |
wird | được |
in | trong |
ihre | của bạn |
DE Nein. Von der Lambda-Plattform werden standardmäßig alle Protokolle an CloudWatch Logs gesendet. Die Nutzung der Runtime Logs API führt nicht dazu, dass ausgehender Datenverkehr für CloudWatch Logs deaktiviert wird.
VI Không, theo mặc định, nền tảng Lambda gửi tất cả nhật ký đến CloudWatch Logs, và sử dụng Runtime Logs API không vô hiệu hóa việc gửi đến CloudWatch Logs.
Jerman | Orang Vietnam |
---|---|
gesendet | gửi |
api | api |
nutzung | sử dụng |
für | theo |
die | không |
von | đến |
DE F: Welche Signaturprüfungen führt AWS Lambda bei der Bereitstellung durch?
VI Câu hỏi: AWS Lambda thực hiện kiểm tra chữ ký nào khi triển khai?
Jerman | Orang Vietnam |
---|---|
aws | aws |
lambda | lambda |
bereitstellung | triển khai |
DE Gartner führt AWS als Leader im Magic Quadrant 2021
VI Gartner chọn AWS là Đơn vị dẫn đầu theo Magic Quadrant năm 2021
Jerman | Orang Vietnam |
---|---|
aws | aws |
als | theo |
DE Sie können Simulationsaufträge skalieren, um mit besser einstellbaren Parametern zu experimentieren, was zu schnelleren und genaueren Ergebnissen führt.
VI Mở rộng quy mô các tác vụ mô phỏng để thử nghiệm những thông số có thể điều chỉnh thêm, dẫn đến kết quả nhanh hơn và chính xác hơn.
Jerman | Orang Vietnam |
---|---|
können | hơn |
sie | các |
DE Erstens, selbst wenn sich einige der Daten in einer Tabelle im Pufferpool befinden, erfordert Parallel Query, dass alle Daten auf der Speicherschicht gescannt werden, was zu E/A führt
VI Thứ nhất, ngay cả khi một số dữ liệu của bảng nằm trong nhóm bộ đệm, Parallel Query đòi hỏi toàn bộ dữ liệu phải được quét ở lớp lưu trữ, làm phát sinh chi phí I/O
Jerman | Orang Vietnam |
---|---|
wenn | khi |
daten | dữ liệu |
in | trong |
der | của |
DE Es gibt mehr als 5 Milliarden gestohlene Anmeldedaten im Dark Web. Dies fördert das Credential, das zu Kontoübernahmen führt.
VI Có hơn 5 tỷ thông tin đăng nhập bị đánh cắp trên các web đen để tạo điều kiện cho việc đánh cắp thông tin đăng nhập, dẫn đến chiếm đoạt tài khoản.
Jerman | Orang Vietnam |
---|---|
web | web |
das | điều |
zu | cho |
mehr | hơn |
DE Cloudflare führt im Bereich Sicherheit
VI Các giải pháp mật hàng đầu của Cloudflare
DE Das Einkaufsfieber führt jedes Jahr in fast jedem Land zu neuen Verkaufsrekorden
VI Mỗi năm doanh thu bán hàng đều tạo nên một kỳ tích mới ở mỗi quốc gia
Jerman | Orang Vietnam |
---|---|
jedes | mỗi |
jahr | năm |
land | quốc gia |
neuen | mới |
DE Der Dienst führt auch keine IP-Protokolle.
VI Dịch vụ cũng không lưu nhật ký IP .
Jerman | Orang Vietnam |
---|---|
auch | cũng |
keine | không |
DE Schaffe eine Erfahrung, die deine Website-Besucher überzeugt und reibungslos zur Conversion führt.
VI Thiết kế một trải nghiệm giúp khách hàng tương tác và chuyển đỗi trên website của bạn.
Jerman | Orang Vietnam |
---|---|
zur | trên |
die | của |
deine | bạn |
DE Sie können ein engeres Verhältnis zwischen deiner Zielgruppe und deiner Marke herstellen und sie immer auf dem Laufenden halten, was zu einer engeren Community führt
VI Chúng có thể đưa đối tượng khán giả lại gần với thương hiệu của bạn hơn và duy trì cập nhật cho họ, xây dựng một cộng đồng tương tác hơn.
Jerman | Orang Vietnam |
---|---|
können | hơn |
marke | thương hiệu |
sie | bạn |
dem | của |
DE GetResponse führt die Globale Ansicht, das Perfekte Timing und Anmeldeformulare ein
VI GetResponse ra mắt các tính năng Chế độ xem toàn cầu, Thời gian hoàn hảo, và Biểu mẫu đăng ký
Jerman | Orang Vietnam |
---|---|
globale | toàn cầu |
perfekte | hoàn hảo |
die | các |
DE TLC führt E-Material-Schnittstellenplattform ein
VI TLC ra mắt nền tảng giao diện vật liệu điện tử
Jerman | Orang Vietnam |
---|---|
e | điện |
DE "Es ist eine sehr begehrte Veranstaltung, aber der GP von Australien führt für mich nicht weiter
VI "Đó là một sự kiện rất được mong đợi, nhưng Australian GP sẽ không đi đâu xa như tôi lo ngại
Jerman | Orang Vietnam |
---|---|
aber | nhưng |
mich | tôi |
sehr | rất |
nicht | không |
DE Finteza führt e-Commerce ein - Marketing-Ressourcen
VI Finteza giới thiệu lĩnh vực thương mại điện tử - Tài nguyên Marketing
DE "Dies hilft Ihnen, die Qualität Ihrer Dienstleistung zu verbessern, was zu höheren Konversionsraten führt".
VI "Điều này giúp bạn cải tiến chất lượng dịch vụ, từ đó nâng cao tỷ lệ chuyển đổi".
DE Ihr engagierter Erfolgsmanager geht Ihre Metriken und Nutzung durch, führt neue Funktionen ein und teilt Best Practices
VI Trình quản lý thành công chuyên dụng của bạn sẽ xem xét các số liệu và mức sử dụng của bạn, giới thiệu các tính năng mới và chia sẻ các phương pháp hay nhất
DE Die 24-Stunden-Hotline von APS führt Anrufer durch eine Reihe von Fragen, um festzustellen, ob eine Situation ein Eingreifen von APS erfordert.
VI Đường dây nóng 24 giờ của APS sẽ hướng dẫn người gọi một loạt câu hỏi để xác định xem một tình huống có cần sự can thiệp của APS hay không.
DE Aktivist und Fundraiser Dan Pallotta spricht von der Doppelmoral, die zu unserem gestörten Verhältnis mit der Wohltätigkeit führt
VI Nhà hoạt động và gây qũy Dan Pallotta chỉ ra tiêu chuẩn kép dẫn đến cách hiểu sai lệch về từ thiện
Menampilkan 50 dari 50 terjemahan