DE Auto-Löschen deaktivieren Nach 5 Minuten Nach 15 Minuten Nach 30 Minuten Nach 1 Stunde Nach 2 Stunden Nach 6 Stunden Nach 12 Stunden Nach 1 Tag Nach 2 Tagen Nach 3 Tagen Nach 1 Woche Nach 2 Wochen Nach 1 Monat
"erhalten nach abschluss" dalam Jerman dapat diterjemahkan ke dalam kata/frasa Orang Vietnam berikut:
DE Auto-Löschen deaktivieren Nach 5 Minuten Nach 15 Minuten Nach 30 Minuten Nach 1 Stunde Nach 2 Stunden Nach 6 Stunden Nach 12 Stunden Nach 1 Tag Nach 2 Tagen Nach 3 Tagen Nach 1 Woche Nach 2 Wochen Nach 1 Monat
VI Đừng tự động xoá Sau 5 phút Sau 15 phút Sau 30 phút Sau 1 giờ Sau 2 giờ Sau 6 giờ Sau 12 giờ Sau 1 ngày Sau 2 ngày Sau 3 ngày Sau 1 tuần Sau 2 tuần Sau 1 tháng
DE Sie können ein wöchentliches technisches SEO-Audit planen, damit unser Site Audit-Tool Ihre Website automatisch crawlt. Nach Abschluss des Audits erhalten Sie eine Benachrichtigungs-E-Mail.
VI Bạn có thể lên lịch kiểm tra kỹ thuật SEO hàng tuần và công cụ Site Audit sẽ tự động bắt đầu quét trang web của bạn. Bạn sẽ nhận được thông báo trong hộp thư khi quá trình hoàn tất.
Jerman | Orang Vietnam |
---|---|
audits | kiểm tra |
erhalten | nhận |
website | trang |
des | của |
DE Spieler haben Anspruch auf einen Casino-Bonus bei der Anmeldung und diejenigen, die Bitcoin als ihre gewünschte Zahlungsmethode wählen, können sich auf ein exklusives Angebot nach Abschluss der Registrierung freuen
VI Người chơi đủ điều kiện nhận tiền thưởng sòng bạc khi đăng ký và những người chọn Bitcoin làm phương thức thanh toán, thường mong đợi nhận được ưu đãi độc quyền sau khi hoàn tất đăng ký
Jerman | Orang Vietnam |
---|---|
bitcoin | bitcoin |
wählen | chọn |
nach | sau |
als | là |
DE Der Bonus wird Ihnen 20 Tage nach dem erfolgreichen Abschluss des Fundings des entsprechenden Projektes auf ihr Bankkonto ausgezahlt.
VI 20 ngày sau khi một dự án được cấp vốn đầy đủ, chúng tôi sẽ xử lý khoản thanh toán tiền thưởng của bạn trực tiếp vào tài khoản ngân hàng của bạn.
Jerman | Orang Vietnam |
---|---|
tage | ngày |
der | của |
DE Nach Abschluss der Bellwether-Schiedsverfahren stimmen die Parteien einer globalen Mediation aller verbleibenden Anträge auf ein Schiedsverfahren zu, die die Sammeleinreichung umfasst („globale Mediation“)
VI Sau khi giải quyết Thủ tục trọng tài đại diện, các bên đồng ý tham gia hòa giải chung cho tất cả các yêu cầu trọng tài còn lại bao gồm Đệ trình hàng loạt (“Hòa giải chung”)
DE Klicke nach Abschluss des Vorgangs auf Vorlage hochladen, um das Bulk-Editor-Arbeitsblatt hochzuladen.
VI Sau khi hoàn tất, hãy nhấp vào Tải lên mẫun để tải lên bảng tính cho trình chỉnh sửa hàng loạt
Jerman | Orang Vietnam |
---|---|
klicke | nhấp |
hochladen | tải lên |
nach | sau |
DE Lassen Sie sich asiatische und westliche Köstlichkeiten auf einer Terrasse mit Blick auf den Wasserpark schmecken – der perfekte Abschluss für einen tollen, spaßgefüllten Tag.
VI Tha hồ lựa chọn các món ăn Âu Á với phong cách tiệc ngoài trời ở mái hiên nhìn ra công viên nước, một cách lí tưởng để kết thúc một ngày chơi đùa vui vẻ.
DE Vor dem Abschluss eines Vertrags oder vor der Erteilung Ihrer Einwilligung zu Marketingmaßnahmen ist es Ihnen hingegen freigestellt, uns Ihre personenbezogenen Daten zu übermitteln
VI Trong khi đó, sẽ là sự tự nguyện từ phía bạn khi cung cấp cho chúng tôi dữ liệu cá nhân của mình trước khi ký hợp đồng hoặc khi bạn đưa ra chấp thuận tiếp thị
Jerman | Orang Vietnam |
---|---|
personenbezogenen | cá nhân |
daten | dữ liệu |
uns | chúng tôi |
oder | hoặc |
es | khi |
ist | của |
vor | trước |
DE ADIDAS - Bodenbildung vor Abschluss
VI AUD/ USD 01->08/01/22 Phân tích theo PP Bob Volman
DE ADIDAS - Bodenbildung vor Abschluss
VI AUD/ USD 01->08/01/22 Phân tích theo PP Bob Volman
DE ADIDAS - Bodenbildung vor Abschluss
VI AUD/ USD 01->08/01/22 Phân tích theo PP Bob Volman
DE ADIDAS - Bodenbildung vor Abschluss
VI AUD/ USD 01->08/01/22 Phân tích theo PP Bob Volman
DE Bei Abschluss dieser Vereinbarung haben weder Sie noch Zoom sich auf eine Erklärung, Zusicherung, Garantie oder Vereinbarung der anderen Partei verlassen, die nicht ausdrücklich in dieser Vereinbarung enthalten ist.
VI Khi ký kết Thỏa thuận này, cả bạn và Zoom đều không dựa vào bất kỳ công bố, tuyên bố, bảo đảm hoặc thỏa thuận nào của bên kia ngoại trừ trong phạm vi được nêu rõ trong Thỏa thuận này.
Jerman | Orang Vietnam |
---|---|
oder | hoặc |
in | trong |
nicht | không |
dieser | này |
der | của |
DE Die Ergebnisse des Tests zeigen, dass Bewertungen ausschlaggebend für den Abschluss des Kaufs sind.
VI Kết quả thử nghiệm cho thấy các đánh giá rất quan trọng trong việc hoàn tất giao dịch mua hàng.
Jerman | Orang Vietnam |
---|---|
für | cho |
die | các |
des | trong |
DE Eine aktuelle Liste der verfügbaren Hotspots finden Sie hier. Sie können auch nach dem Wireless@SG-Aufkleber Ausschau halten, der darauf hinweist, dass dieses Netzwerk verfügbar ist, und nach dem SSID Wireless@SG auf Ihrem Endgerät.
VI Xem danh sách cập nhật các vùng phủ sóng tại đây. Bạn cũng có thể nhìn thấy nhãn Wireless@SG tại những nơi có mạng này, và SSID Wireless@SG trên thiết bị của bạn.
Jerman | Orang Vietnam |
---|---|
liste | danh sách |
netzwerk | mạng |
auch | cũng |
sie | này |
hier | đây |
ihrem | của bạn |
DE Die Bereitstellungszeiten können je nach Codegröße variieren, AWS Lambda-Funktionen sind jedoch normalerweise innerhalb von Sekunden nach dem Hochladen bereit.
VI Thời gian triển khai có thể thay đổi theo kích thước của mã, tuy nhiên các hàm AWS Lambda thường sẵn sàng gọi sau khi tải lên vài giây.
Jerman | Orang Vietnam |
---|---|
aws | aws |
jedoch | tuy nhiên |
normalerweise | thường |
sekunden | giây |
bereit | sẵn sàng |
funktionen | hàm |
hochladen | tải lên |
die | và |
nach | sau |
DE Wir beginnen das neue Jahr mit einem echten Paukenschlag: Wir expandieren nach Panama! Nur wenige Monate nach dem Markteintritt in Chile erweitern?
VI Chúng tôi đang bắt đầu năm mới với một tiếng nổ thực sự: Chúng tôi đang mở rộng sang Panama! Chỉ vài?
Jerman | Orang Vietnam |
---|---|
wir | chúng tôi |
beginnen | bắt đầu |
neue | mới |
jahr | năm |
das | và |
mit | với |
DE Der Park wurde nun von der japanischen Armee als Beobachtungsposten genutzt, und erst nach Kriegsende kehrte Aw Boon Haw nach Singapur zurück, um den Park wieder aufzubauen.
VI Công viên đã được sử dụng như một điểm quan sát của quân đội Nhật Bản, và chỉ trong những năm tháng sau chiến tranh, Aw Boon Haw mới trở lại Singapore và bắt đầu xây dựng lại công viên.
Jerman | Orang Vietnam |
---|---|
park | công viên |
singapur | singapore |
genutzt | sử dụng |
DE Die Bereitstellungszeiten können je nach Codegröße variieren, AWS Lambda-Funktionen sind jedoch normalerweise innerhalb von Sekunden nach dem Hochladen bereit.
VI Thời gian triển khai có thể thay đổi theo kích thước của mã, tuy nhiên các hàm AWS Lambda thường sẵn sàng gọi sau khi tải lên vài giây.
Jerman | Orang Vietnam |
---|---|
aws | aws |
jedoch | tuy nhiên |
normalerweise | thường |
sekunden | giây |
bereit | sẵn sàng |
funktionen | hàm |
hochladen | tải lên |
die | và |
nach | sau |
DE Die Sitzplatzanordnung nach Klassen kann je nach Flugzeugtyp variieren.
VI Chọn ghế ngồi theo hạng khác nhau tùy theo loại máy bay.
Jerman | Orang Vietnam |
---|---|
nach | theo |
DE Wählen Sie eine Reiseroute aus, um sich den Preis nach Gutscheinabzug anzeigen zu lassen. Wenn Sie den Gutscheincode nur speichern und nicht nach Flugtickets suchen möchten, gehen Sie zu „My Asiana“ > „Meine Gutscheine“.
VI Để xem giá được giảm theo phiếu giảm giá, hãy chọn một hành trình. Để lưu mã của phiếu giảm giá mà không tìm kiếm vé chuyến bay, hãy truy cập vào Asiana của tôi > Hộp Phiếu giảm giá.
DE Suchen Sie nach ein paar Sekunden in den Entwicklertools Ihres Browsers nach einem Netzwerkaufruf an firebaselogging.googleapis.com
VI Sau vài giây, hãy tìm cuộc gọi mạng tới firebaselogging.googleapis.com trong công cụ dành cho nhà phát triển của trình duyệt của bạn
Jerman | Orang Vietnam |
---|---|
sekunden | giây |
in | trong |
sie | bạn |
den | của |
ihres | của bạn |
DE Um mehr über Archetypen zu erfahren, sollten Sie sich auf die Suche nach ihnen machen. Suchen Sie aber nicht nur nach Marken, die Archetypen verwenden.
VI Để tìm hiểu thêm về các nguyên mẫu, hãy bắt đầu tìm kiếm chúng. Nhưng đừng chỉ tìm kiếm những thương hiệu sử dụng nguyên mẫu.
DE Google-Forscher behaupten, dass die Wahrscheinlichkeit, dass ein Besucher eine Website verlässt, nach 5 Sekunden des Ladens um 90% steigt. Nach 6 Sekunden steigt sie um 106%.
VI Các nhà nghiên cứu của Google tuyên bố rằng khả năng khách truy cập rời khỏi một trang web sẽ tăng lên đến 90% sau 5 giây chờ đợi tải trang. Sau 6 giây sẽ tăng 106%.
DE Nach Ihrer Demo erhalten Sie einen festen Ansprechpartner für alle Ihre Fragen zu Semrush, den Sie jederzeit kontaktieren können.
VI Sau khi demo, bạn sẽ được đưa đến nơi dành riêng cho các câu hỏi của bạn về Semrush. Nếu bạn có bất kỳ câu hỏi về dịch vụ, hãy hỏi chúng tôi.
Jerman | Orang Vietnam |
---|---|
nach | sau |
erhalten | các |
fragen | hỏi |
ihre | của bạn |
für | của |
DE Sie erhalten eine Rechnung nach erfolgreicher Begleichung der Gebühren für den Tarifwechsel.
VI Bạn sẽ nhận được hóa đơn khi thanh toán nâng cấp thành công
Jerman | Orang Vietnam |
---|---|
sie | bạn |
der | nhận |
DE Dadurch erhalten Sie vollständige Einheitlichkeit, sodass Ihre Replikation keine Transaktionen verpasst oder Konflikte erstellen lässt, selbst nach einem Failover oder Downtime.
VI Điều này sẽ tạo sự nhất quán hoàn toàn để việc sao chép của bạn không bỏ lỡ giao dịch hoặc tạo ra xung đột, ngay cả sau khi chuyển đổi dự phòng hoặc ngừng hoạt động.
Jerman | Orang Vietnam |
---|---|
transaktionen | giao dịch |
oder | hoặc |
erstellen | tạo |
keine | không |
DE Nach dem Abonnieren erhalten Sie sofort Zugriff.
VI Truy cập ngay khi đăng ký dài hạn.
Jerman | Orang Vietnam |
---|---|
zugriff | truy cập |
DE Suchen Sie im Hilfe-Center von Netflix nach Ihrem Gerät. Wenn Dolby Atmos verfügbar ist, sind die Modelle im Abschnitt „Funktionen“ aufgeführt. Sie können sich auch an den Gerätehersteller wenden, um weitere Informationen zu erhalten.
VI Tìm thiết bị của bạn trong Trung tâm Trợ giúp Netflix. Nếu có thể phát âm thanh Dolby Atmos, các model sẽ có trong mục tính năng. Hoặc, liên hệ với nhà sản xuất thiết bị để biết thêm thông tin.
Jerman | Orang Vietnam |
---|---|
informationen | biết |
weitere | thêm |
die | nhà |
DE Nach dem erfolgreichen Erwerb eines SSL-Zertifikats erhalten Webseiten einen öffentlichen und einen privaten Schlüssel
VI Trang web sẽ nhận được chìa khóa công cộng và cá nhân sau khi hoàn tất việc nhận hoặc mua chứng chỉ SSL
Jerman | Orang Vietnam |
---|---|
nach | sau |
schlüssel | khóa |
erhalten | nhận |
webseiten | trang |
DE Beim Prämien-Programm zahlen wir die Provisionen innerhalb von 30 Tagen nach einer 60-tägigen Kaufverifizierungsphase aus. Bei beiden Programmen besteht eine Mindestgrenze von 50 USD, die du überschreiten musst, um eine Zahlung zu erhalten.
VI Với chương trình thưởng, chúng tôi trả hoa hồng trong 30 ngày, sau 60 ngày giao dịch được xác minh. Với cả hai chương trình, bạn phải vượt ngưỡng tối thiểu là $50 để nhận tiền.
Jerman | Orang Vietnam |
---|---|
programmen | chương trình |
zahlen | trả |
wir | chúng tôi |
nach | sau |
erhalten | nhận |
zu | tiền |
die | tôi |
DE Erhalten Sie konkrete Einblicke in die Kundenerfahrung nach dem Kauf und die Versandleistung.
VI Nhận thông tin chi tiết hữu ích về trải nghiệm sau khi mua hàng và hiệu suất vận chuyển của bạn.
DE CSAs erhalten keine Betriebsgenehmigung (ATO) für ihre CSOs, stattdessen erhalten sie P-ATOs
VI CSP sẽ không nhận được Quyền vận hành (ATO) cho các CSO của họ mà thay vào đó, họ sẽ nhận được P-ATO
Jerman | Orang Vietnam |
---|---|
erhalten | nhận |
DE Erhalten Sie verwertbare Einblicke in das Caching Ihrer Website, um eine bessere Cache-Trefferquote zu erhalten und Ihre Bandbreitenkosten weiter zu senken.
VI Nhận thông tin chi tiết hữu ích về bộ nhớ đệm của trang web của bạn để có tỷ lệ truy cập vào bộ nhớ đệm tốt hơn và giảm chi phí băng thông của bạn hơn nữa.
Jerman | Orang Vietnam |
---|---|
erhalten | nhận |
einblicke | thông tin |
senken | giảm |
website | trang |
weiter | hơn |
DE Wenn der Kurs den Zielkurs erreicht, erhalten Sie einen Alarm als Benachrichtigung. Um Benachrichtigungen erhalten zu können, laden Sie bitte die CoinGecko Mobile App herunter.
VI Khi giá đạt đến mức giá mục tiêu, bạn sẽ nhận được cảnh báo thông qua thông báo. Để nhận được cảnh báo, vui lòng tải về ứng dụng di động CoinGecko.
Jerman | Orang Vietnam |
---|---|
wenn | khi |
sie | bạn |
erhalten | nhận |
DE Erhalten Sie schnell unverbindliche Angebote von unseren talentierten Freelancern. 80% der Projekte erhalten Angebote innerhalb 60 Sekunden.
VI Nhận các báo giá miễn phí nhanh chóng từ các freelancer tài năng của chúng tôi. 80% các dự án nhận được chào giá trong vòng 60 giây.
Jerman | Orang Vietnam |
---|---|
projekte | dự án |
sekunden | giây |
sie | của |
unseren | chúng tôi |
der | nhận |
DE Nach empfohlenen Geräten suchen, im Infomaterial stöbern und die neuesten Whitepapers lesen.
VI Duyệt xem những thiết bị đề xuất, khám phá các tài nguyên và xem những sách trắng mới nhất.
Jerman | Orang Vietnam |
---|---|
neuesten | mới |
die | những |
und | các |
DE Cloudflare Spectrum – Verfügbarkeit nach Tarif
VI Cloudflare Spectrum – Cung cấp dịch vụ theo theo gói
DE Sind Sie auf der Suche nach unternehmensgerechten Lösungen? Kontaktieren Sie uns
VI Tìm kiếm các giải pháp cấp doanh nghiệp? Liên hệ với bộ phận bán hàng
Jerman | Orang Vietnam |
---|---|
suche | tìm kiếm |
lösungen | giải pháp |
der | các |
auf | với |
DE Damit können Sie für Ihre DNS-Abfragen detaillierte visuelle und Rohdaten-Berichte erzeugen, gefiltert nach Antwortcodes, Eintragarten, geografischem Standort, Domains usw
VI Tạo báo cáo thô và trực quan chi tiết cho các truy vấn DNS của bạn - được lọc theo mã phản hồi, loại bản ghi, địa lý, miền, v.v
Jerman | Orang Vietnam |
---|---|
domains | miền |
erzeugen | tạo |
ihre | của bạn |
DE Wir suchten nach einer Möglichkeit, Sichtbarkeit in unserem Unternehmensnetzwerk zu erzielen, ohne die Dinge für unsere Mitarbeiter zu verlangsamen
VI Chúng tôi cần một phương pháp để có thể hiển thị trên toàn bộ mạng công ty của mình mà không làm chậm công việc của nhân viên công ty
Jerman | Orang Vietnam |
---|---|
ohne | không |
mitarbeiter | nhân viên |
die | của |
unsere | chúng tôi |
DE Sie denken über VPN-Alternativen nach? Drei Modelle für Remote-Zugang im Vergleich
VI Cân nhắc thay thế VPN? So sánh 3 phương pháp truy cập từ xa
DE Sende deine Anfrage über unser Kontaktformular und wir werden deine Zahlung erstatten, sofern diese Anfrage innerhalb von 7 Tagen nach der Registrierung gestellt wird.
VI Gửi yêu cầu của bạn qua biểu mẫu liên hệ của chúng tôi và nếu yêu cầu được thực hiện trong vòng 7 ngày sau khi đăng ký, chúng tôi sẽ tiến hành hoàn lại khoản thanh toán trước đó.
Jerman | Orang Vietnam |
---|---|
anfrage | yêu cầu |
zahlung | thanh toán |
nach | sau |
deine | của bạn |
wir | chúng tôi |
werden | được |
und | của |
DE Stelle nach deiner Registrierung für die Gratisdemo von Semrush hier eine Anfrage für eine kostenlose Trainings-Session
VI Sau khi bạn đăng ký dùng thử miễn phí Semrush, hãy yêu cầu một buổi đào tạo miễn phí tại đây
Jerman | Orang Vietnam |
---|---|
anfrage | yêu cầu |
nach | sau |
deiner | bạn |
DE Nach der Demo erhältst du einen festen Ansprechpartner für alle deine Fragen rund um Semrush.
VI Sau buổi demo của bạn, bạn sẽ được chỉ định một đầu mối liên hệ dành riêng chuyên giải đáp tất cả các câu hỏi về Semrush của chính bạn.
Jerman | Orang Vietnam |
---|---|
alle | tất cả các |
du | bạn |
fragen | hỏi |
der | của |
DE Wir werden deine Kreditkarte mit einem symbolischen Betrag belasten, um ihre Gültigkeit zu überprüfen; nach der Bestätigung wird dieser sofort zurückerstattet
VI Chúng tôi sẽ trừ một số tiền không đáng kể vào thẻ tín dụng của bạn để kiểm tra tính hợp lệ của thẻ; sau khi xác nhận, phần tiền sẽ được hoàn lại ngay lập tức
Jerman | Orang Vietnam |
---|---|
werden | nhận |
kreditkarte | thẻ tín dụng |
überprüfen | kiểm tra |
sofort | ngay lập tức |
der | của |
wir | chúng tôi |
wird | không |
ihre | bạn |
DE „Ich benutze Semrush seit mehr als 7 Jahren und stütze mich stark darauf, um jede Website, an der ich arbeite, bei Google nach vorne zu bringen.“
VI "Tôi đã sử dụng Semrush trong suốt hơn 7 năm đến nay và phần lớn dựa vào công cụ này giúp tôi thay đổi thứ hạng những trang web đang thực hiện lên vị trí đầu Google."
Jerman | Orang Vietnam |
---|---|
website | trang |
der | những |
und | đầu |
ich | tôi |
DE Passe dein Paket und seine Begrenzungen nach deinen Wünschen an.
VI Điều chỉnh gói đăng ký và giới hạn của bạn theo ý thích.
Jerman | Orang Vietnam |
---|---|
paket | gói |
und | của |
nach | theo |
DE Filtern Sie Artikel nach Ressourcen, Autor, Tags, Verweis-Traffic oder geschätzter Reichweite.
VI Lọc các bài viết theo tài nguyên, tác giả, thẻ, lưu lượng nguồn giới thiệu hoặc phạm vi tiếp cận dự kiến.
Jerman | Orang Vietnam |
---|---|
ressourcen | tài nguyên |
oder | hoặc |
sie | các |
nach | theo |
DE Nach Beendigung der Demo eine Folge-E-Mail mit zusätzlichen Ressourcen speziell für Sie
VI Vào cuối bản demo, bạn sẽ nhận được email gồm các tài liệu cụ thể theo yêu cầu của bạn
Jerman | Orang Vietnam |
---|---|
der | nhận |
Menampilkan 50 dari 50 terjemahan