DE Jede Partei kann beantragen, dass der Anbieter eines Schiedsverfahrens einen Verwaltungsschiedsrichter ernennt, der über Schwellenfragen bezüglich der neu eingereichten Anträge entscheidet.
"anbieter der sozialen" dalam Jerman dapat diterjemahkan ke dalam kata/frasa Orang Vietnam berikut:
DE Jede Partei kann beantragen, dass der Anbieter eines Schiedsverfahrens einen Verwaltungsschiedsrichter ernennt, der über Schwellenfragen bezüglich der neu eingereichten Anträge entscheidet.
VI Bất kỳ bên nào cũng có thể yêu cầu nhà cung cấp dịch vụ trọng tài chỉ định Trọng tài viên hành chính để xác định các câu hỏi về ngưỡng liên quan đến các yêu cầu mới được đệ trình.
Jerman | Orang Vietnam |
---|---|
anbieter | nhà cung cấp |
eines | dịch |
über | cung cấp |
neu | mới |
der | các |
DE Wenn das Angebot angenommen wird, wird das Angebot mit dem Nachweis der Annahme dem Anbieter des Schiedsverfahrens vorgelegt, der ein entsprechendes Urteil fällt
VI Nếu đề nghị được chấp nhận, đề nghị kèm theo bằng chứng chấp nhận sẽ được gửi cho nhà cung cấp dịch vụ trọng tài, bên sẽ đưa ra phán quyết tương ứng
Jerman | Orang Vietnam |
---|---|
anbieter | nhà cung cấp |
wird | được |
der | nhận |
mit | bằng |
DE Abgesehen von Hosts, die für bestimmte gängige CMS-Software geeignet sind, können Sie jetzt nach einem Anbieter suchen, der auf der technischen Natur des Hostings selbst basiert.
VI Bây giờ ngoài các máy chủ tốt cho một số phần mềm CMS phổ biến, bạn có thể tìm kiếm nhà cung cấp dựa trên bản chất kỹ thuật của chính máy chủ lưu trữ.
Jerman | Orang Vietnam |
---|---|
anbieter | nhà cung cấp |
suchen | tìm kiếm |
technischen | kỹ thuật |
basiert | dựa trên |
für | cho |
sie | bạn |
der | của |
auf | trên |
DE Der beste Hosting-Anbieter, der besten Service und Support für Webhosting und vieles mehr bietet
VI Công ty cung cấp dịch vụ hosting tốt nhất - có thể cung cấp dịch vụ tuyệt vời và hỗ trợ tốt nhất về web hosting và nhiều hơn thế
Jerman | Orang Vietnam |
---|---|
bietet | cung cấp |
und | thế |
beste | tốt nhất |
DE Cloudflare ist der schnellste verwaltete DNS-Anbieter weltweit. Cloudflare verfügt über verschiedene Möglichkeiten, um die maximale Performance für Online-Assets zu erreichen.
VI Cloudflare là nhà cung cấp DNS được quản lý nhanh nhất trên thế giới. Cloudflare có nhiều cách để đạt được hiệu suất tối đa cho nội dung trực tuyến.
Jerman | Orang Vietnam |
---|---|
weltweit | thế giới |
verschiedene | nhiều |
möglichkeiten | cách |
maximale | tối đa |
performance | hiệu suất |
für | cho |
DE AWS bietet deutlich mehr Sicherheits-, Compliance- und Governance-Services sowie wichtige Funktionen als der nächstgrößte Cloud-Anbieter
VI AWS cung cấp các dịch vụ bảo mật, tuân thủ và quản lý cũng như những tính năng chính nhiều hơn đáng kể so với nhà cung cấp đám mây lớn thứ hai
Jerman | Orang Vietnam |
---|---|
bietet | cung cấp |
funktionen | tính năng |
aws | aws |
cloud | mây |
und | dịch |
der | với |
als | như |
DE Cloud-Service-Anbieter (CSAs), die ihre Cloud-Service-Angebote (CSOs) der US-Regierung anbieten wollen, müssen FedRAMP-Konformität nachweisen
VI Nếu muốn cung cấp Sản phẩm và dịch vụ đám mây (CSO) cho chính phủ Hoa Kỳ, các Nhà cung cấp dịch vụ đám mây (CSP) phải chứng minh được rằng họ tuân thủ FedRAMP
Jerman | Orang Vietnam |
---|---|
wollen | muốn |
müssen | phải |
cloud | mây |
die | nhà |
der | các |
DE Der Cloud-Service-Anbieter (CSA) hat von einer US-Bundesbehörde eine Agency Authority to Operate (ATO) oder vom Joint Authorization Board (JAB) eine Provisional Authority to Operate (P-ATO) erhalten.
VI Nhà cung cấp dịch vụ đám mây (CSP) phải được một cơ quan liên bang Hoa Kỳ cấp Quyền vận hành (ATO) của Cơ quan, hoặc Ủy ban Cấp phép chung (JAB) cấp Quyền vận hành tạm thời (P-ATO).
Jerman | Orang Vietnam |
---|---|
oder | hoặc |
der | của |
DE AWS ist ein Cloud-Service-Anbieter (CSA), der Cloud Service Offerings (CSOs) anbietet
VI AWS là một Nhà cung cấp dịch vụ đám mây (CSP) chuyên cung cấp các Sản phẩm và dịch vụ đám mây (CSO)
Jerman | Orang Vietnam |
---|---|
ein | dịch |
aws | aws |
der | các |
cloud | mây |
DE Bin mit einer Website und E-Mail-Adresse von einem anderen Anbieter umgezogen. Hostingers hPanel ist einfach zu benutzen, und der Kundenservice ist schnell, freundlich und sehr hilfreich.
VI Tôi chuyển website và email từ nhà cung cấp khác sang Hostinger. Giao diện của Hostinger dễ dàng sử dụng và hỗ trợ nhanh chóng, thân thiện và rất hữu ích.
Jerman | Orang Vietnam |
---|---|
website | website |
anderen | khác |
anbieter | nhà cung cấp |
einfach | dễ dàng |
sehr | rất |
benutzen | sử dụng |
DE Die globale Mediation wird von dem Anbieter des Schiedsverfahrens verwaltet, der die Bellwether-Schiedsverfahren verwaltet
VI Thủ tục hòa giải chung sẽ được thực hiện bởi nhà cung cấp dịch vụ trọng tài quản lý Thủ tục trọng tài đại diện
Jerman | Orang Vietnam |
---|---|
dem | cung cấp |
anbieter | nhà cung cấp |
von | dịch |
DE Hier sind einige der besten WordPress-Hosting-Anbieter auf einen Blick:
VI Dưới đây là một số nhà cung cấp dịch vụ lưu trữ WordPress tốt nhất, trong nháy mắt:
Jerman | Orang Vietnam |
---|---|
auf | trong |
besten | tốt |
DE Auf einen Blick sind hier einige der besten Anbieter von dedizierten Servern aufgeführt:
VI Nhìn thoáng qua, đây là một số nhà cung cấp máy chủ chuyên dụng tốt nhất:
Jerman | Orang Vietnam |
---|---|
anbieter | nhà cung cấp |
besten | tốt |
auf | cung cấp |
von | qua |
DE Einige der besten Anbieter von PHP-Hosting finden Sie hier:
VI Một số nhà cung cấp tốt nhất về lưu trữ PHP có ngay tại đây:
Jerman | Orang Vietnam |
---|---|
anbieter | nhà cung cấp |
besten | tốt |
DE Sie müssen nicht nur uns glauben. Wir sind der Webhosting-Anbieter für Tausende zufriedener Kunden.
VI Hostinger là nhà cung cấp dịch vụ lưu trữ web hosting được đánh giá “tuyệt vời” bởi hàng ngàn người dùng thực tế.
Jerman | Orang Vietnam |
---|---|
sind | ở |
für | cung cấp |
DE Ich habe mehrere Hosting-Anbieter genutzt, aber es gab keinen, der in allen Bereichen besser war als Hostinger: Bedienfeld, Support, Preise, Leistung, usw
VI Mình đã sử dụng một số nhà cung cấp dịch vụ hosting khác, nhưng không có nhà cung cấp nào tốt hơn Hostinger; bảng điều khiển, CSKH, giá cả, hiệu suất,.
Jerman | Orang Vietnam |
---|---|
genutzt | sử dụng |
aber | nhưng |
keinen | không |
leistung | hiệu suất |
als | hơn |
DE Ich habe in den letzten 4 Jahren mehrere Webhosting-Anbieter ausprobiert und ich muss zugeben, dass Hostinger bei weitem der beste ist, was Geschwindigkeit, Preise und vor allem den Support betrifft
VI Tôi đã thử trải nghiệm một vài nhà cung cấp dịch vụ web hosting trong 4 năm qua và tôi phải thừa nhận rằng Hostinger là tốt nhất về tốc độ, giá cả và hầu hết tất cả các hỗ trợ của họ
Jerman | Orang Vietnam |
---|---|
ich | tôi |
jahren | năm |
in | trong |
muss | phải |
DE Emailondeck, einer der am besten zugänglichen Anbieter von Wegwerfadressen kann in nur zwei Schritten eine E-Mail-Adresse für Sie erstellen
VI Emailondeck, một trong những nhà cung cấp địa chỉ dùng một lần dễ tiếp cận nhất có thể tạo địa chỉ email cho bạn chỉ trong hai bước
Jerman | Orang Vietnam |
---|---|
anbieter | nhà cung cấp |
in | trong |
zwei | hai |
für | cho |
sie | bạn |
erstellen | tạo |
DE Besuche die beste E-Mail-Hosting-Anbieter und der beste sichere E-Mail-AnbieterDas könnte Sie auch interessieren bestes Business-VPN für dich.
VI Kiểm tra nhà cung cấp dịch vụ lưu trữ email tốt nhất và nhà cung cấp email bảo mật tốt nhấtBạn cũng có thể quan tâm đến VPN doanh nghiệp tốt nhất cho bạn .
Jerman | Orang Vietnam |
---|---|
sichere | bảo mật |
und | dịch |
auch | cũng |
die | nhà |
beste | tốt nhất |
für | cho |
sie | bạn |
DE Traumhost Der etablierte Anbieter von Webhosting-Diensten bietet neben einer Vielzahl weiterer Pakete auch separates E-Mail-Hosting an.
VI Dreamhost Nhà cung cấp dịch vụ lưu trữ web lâu đời này cung cấp dịch vụ lưu trữ email riêng biệt ngoài nhiều gói khác .
Jerman | Orang Vietnam |
---|---|
anbieter | nhà cung cấp |
bietet | cung cấp |
pakete | gói |
vielzahl | nhiều |
von | này |
DE Scala Hosting bietet ein breiteres Angebot an E-Mail-Hosting-Paketen für seriöse Unternehmen als andere Anbieter. Auch der großzügige Speicherplatz ist eine Überlegung wert.
VI Scala Hosting có nhiều gói dịch vụ lưu trữ email dành cho các doanh nghiệp nghiêm túc hơn các nhà cung cấp khác . Dung lượng lưu trữ rộng rãi cũng đáng để cân nhắc .
Jerman | Orang Vietnam |
---|---|
anbieter | nhà cung cấp |
bietet | cung cấp |
andere | khác |
für | cho |
auch | cũng |
unternehmen | doanh nghiệp |
als | hơn |
der | các |
DE Aggregieren Sie Aktivitätsprotokolle in Cloudflare oder exportieren Sie sie in Ihren Cloud-Protokollspeicher oder zu Ihrem SIEM-Anbieter.
VI Đối với các ứng dụng không phải web, kết nối RDP và định tuyến riêng, hãy sử dụng 1 thiết bị toàn diện để truy cập tới internet và các ứng dụng doanh nghiệp
Jerman | Orang Vietnam |
---|---|
sie | không |
DE Ein vertrauenswürdiger Anbieter von medizinischen Informationen seit 1899
VI Nhà cung cấp thông tin y khoa đáng tin cậy từ năm 1899
Jerman | Orang Vietnam |
---|---|
anbieter | nhà cung cấp |
informationen | thông tin |
ein | năm |
DE Ein vertrauenswürdiger Anbieter von medizinischen Informationen seit 1899
VI Nhà cung cấp thông tin y khoa đáng tin cậy từ năm 1899
Jerman | Orang Vietnam |
---|---|
anbieter | nhà cung cấp |
informationen | thông tin |
ein | năm |
DE Um Spam-E-Mails im Posteingang des Benutzers zu verhindern, haben E-Mail-Anbieter verschiedene Algorithmen entwickelt, um eine E-Mail als Spam oder Ham zu klassifizieren
VI Để ngăn chặn việc gởi thư rác vào hộp thư đến của người dùng, các nhà cung cấp email đã phát triển các thuật toán khác nhau để phân loại email là spam hoặc ham
Jerman | Orang Vietnam |
---|---|
oder | hoặc |
verschiedene | khác |
des | của |
eine | các |
DE Jedoch haben einige E-Mail-Anbieter Algorithmen, die eine Feinabstimmung erfordern
VI Nhưng một số nhà cung cấp email có các thuật toán mà chúng ta cần phải điều chỉnh một chút
Jerman | Orang Vietnam |
---|---|
jedoch | nhưng |
die | các |
DE Um dies zu tun, gehen Sie zu Ihrem E-Mail-Konto und fügen Sie uns zu Ihren Kontakten, Kontaktliste, oder Whitelist hinzu, erstellen Sie einen Filter oder was auch immer von Ihrem E-Mail-Anbieter angeboten wird
VI Để làm như vậy, hãy truy cập tài khoản email của bạn và thêm chúng tôi vào danh bạ, danh sách liên lạc, danh sách chấp nhận, tạo bộ lọc hoặc bất cứ tên gọi nào từ nhà cung cấp email của bạn
Jerman | Orang Vietnam |
---|---|
hinzu | thêm |
filter | lọc |
oder | hoặc |
uns | chúng tôi |
wird | là |
sie | bạn |
erstellen | tạo |
von | của |
DE Ähnliche Optionen sind verfügbar, wenn Sie andere E-Mail Anbieter verwenden
VI Có những lựa chọn tương tự khi bạn sử dụng các nhà cung cấp email khác
Jerman | Orang Vietnam |
---|---|
optionen | chọn |
andere | khác |
anbieter | nhà cung cấp |
verwenden | sử dụng |
wenn | khi |
sie | bạn |
DE Alternativ gibt es andere Anbieter für WLAN-Geräte im Taschenformat in Singapur
VI Ngoài ra, cũng có các công ty khác cho thuê thiết bị phát WiFi bỏ túi ở Singapore
Jerman | Orang Vietnam |
---|---|
andere | khác |
singapur | singapore |
es | các |
für | cho |
DE Sollte Ihr aktueller Anbieter weder 3G- noch 4G-Roaming unterstützen, dann kaufen Sie bei Ankunft eine Prepaid-SIM-Karte, damit Sie sofort verbunden sind.
VI Nếu công ty cung cấp dịch vụ hiện tại của bạn không hỗ trợ chuyển vùng 3G hay 4G, hãy nhớ mua một thẻ SIM trả trước khi đến nơi, để có thể kết nối ngay lập tức.
Jerman | Orang Vietnam |
---|---|
kaufen | mua |
sofort | ngay lập tức |
sie | bạn |
bei | cung cấp |
DE Sie können in Ihrer Lambda-Funktion auch Überwachungs-APIs anderer Anbieter aufrufen.
VI Bạn cũng có thể gọi API giám sát từ bên thứ ba trong hàm Lambda của mình.
Jerman | Orang Vietnam |
---|---|
in | trong |
lambda-funktion | lambda |
aufrufen | gọi |
funktion | hàm |
auch | cũng |
DE Anbieter von Basis-Images können die Dokumentation verwenden, um die gleiche Erfahrung für ihre Basis-Images zu bieten.
VI Các nhà cung cấp hình ảnh cơ sở có thể dùng tài liệu này để cung cấp trải nghiệm tương tự cho hình ảnh cơ sở của họ.
Jerman | Orang Vietnam |
---|---|
anbieter | nhà cung cấp |
können | liệu |
dokumentation | tài liệu |
verwenden | dùng |
images | ảnh |
die | nhà |
bieten | cung cấp |
für | của |
DE Mit Erweiterungen können Sie und Ihre bevorzugten Tooling-Anbieter den Lebenszyklus von Lambda nutzen und tiefer in die Lambda-Ausführungsumgebung integrieren.
VI Các tiện ích mở rộng cho phép bạn và các nhà cung cấp dụng cụ ưa thích của bạn tham gia vào vòng đời của Lambda và tích hợp sâu hơn vào môi trường thực thi Lambda.
Jerman | Orang Vietnam |
---|---|
können | hơn |
lambda | lambda |
nutzen | cung cấp |
integrieren | tích hợp |
DE Was bedeutet das für mich als PCI DSS-Händler oder Service-Anbieter?
VI Điều này có ý nghĩa gì với tôi nếu tôi là thương gia hoặc nhà cung cấp dịch vụ theo PCI DSS?
Jerman | Orang Vietnam |
---|---|
pci | pci |
oder | hoặc |
das | này |
für | theo |
als | nhà |
DE Mit Aurora Serverless v2 (Preview) können SaaS-Anbieter Aurora-Datenbankcluster für jeden einzelnen Kunden bereitstellen, ohne sich um die Kosten für die bereitgestellte Kapazität zu kümmern
VI Với Aurora Serverless phiên bản 2 (Thử nghiệm), nhà cung cấp SaaS có thể cung cấp các cụm cơ sở dữ liệu Aurora cho từng khách hàng mà không cần lo lắng về chi phí của dung lượng được cung cấp
Jerman | Orang Vietnam |
---|---|
kosten | phí |
bereitstellen | cung cấp |
mit | với |
können | liệu |
die | nhà |
für | của |
DE Sie können in Ihrer Lambda-Funktion auch Überwachungs-APIs anderer Anbieter aufrufen.
VI Bạn cũng có thể gọi API giám sát từ bên thứ ba trong hàm Lambda của mình.
Jerman | Orang Vietnam |
---|---|
in | trong |
lambda-funktion | lambda |
aufrufen | gọi |
funktion | hàm |
auch | cũng |
DE Anbieter von Basis-Images können die Dokumentation verwenden, um die gleiche Erfahrung für ihre Basis-Images zu bieten.
VI Các nhà cung cấp hình ảnh cơ sở có thể dùng tài liệu này để cung cấp trải nghiệm tương tự cho hình ảnh cơ sở của họ.
Jerman | Orang Vietnam |
---|---|
anbieter | nhà cung cấp |
können | liệu |
dokumentation | tài liệu |
verwenden | dùng |
images | ảnh |
die | nhà |
bieten | cung cấp |
für | của |
DE Mit Erweiterungen können Sie und Ihre bevorzugten Tooling-Anbieter den Lebenszyklus von Lambda nutzen und tiefer in die Lambda-Ausführungsumgebung integrieren.
VI Các tiện ích mở rộng cho phép bạn và các nhà cung cấp dụng cụ ưa thích của bạn tham gia vào vòng đời của Lambda và tích hợp sâu hơn vào môi trường thực thi Lambda.
Jerman | Orang Vietnam |
---|---|
können | hơn |
lambda | lambda |
nutzen | cung cấp |
integrieren | tích hợp |
DE AWS unterstützt auch mehr Sicherheitsstandards und Zertifizierungen als jeder andere Cloud-Anbieter, darunter PCI-DSS, HIPAA/HITECH, FedRAMP, GDPR, FIPS 140-2 und NIST800-171.
VI AWS cũng hỗ trợ nhiều tiêu chuẩn và chứng chỉ bảo mật hơn bất kỳ nhà cung cấp đám mây nào khác, bao gồm PCI-DSS, HIPAA / HITECH, FedRAMP, GDPR, FIPS 140-2 và NIST800-171.
Jerman | Orang Vietnam |
---|---|
fips | fips |
aws | aws |
auch | cũng |
cloud | mây |
andere | khác |
als | nhà |
mehr | nhiều |
DE Es gibt zwei Möglichkeiten für Cloud-Service-Anbieter (CSAs), um FedRAMP-konform zu werden:
VI Có 2 cách để Nhà cung cấp dịch vụ đám mây (CSP) tuân thủ FedRAMP:
Jerman | Orang Vietnam |
---|---|
möglichkeiten | cách |
für | cung cấp |
zu | dịch |
cloud | mây |
DE C5 ist vor allem auf professionelle Cloud-Service-Anbieter sowie deren Auditoren und Kunden ausgerichtet
VI C5 chủ yếu dành cho các nhà cung cấp dịch vụ đám mây chuyên nghiệp, chuyên viên đánh giá của họ và khách hàng của các nhà cung cấp dịch vụ đám mây
Jerman | Orang Vietnam |
---|---|
cloud | mây |
DE Es definiert, welche Anforderungen (auch als Kontrollen bezeichnet) die Cloud-Anbieter erfüllen müssen.
VI Chứng thực này xác định những yêu cầu nào (còn được gọi là các biện pháp kiểm soát) mà nhà cung cấp dịch vụ đám mây phải tuân thủ.
Jerman | Orang Vietnam |
---|---|
anforderungen | yêu cầu |
kontrollen | kiểm soát |
müssen | phải |
cloud | mây |
die | nhà |
welche | các |
DE Im November 2016 erlangte AWS als erster Cloud-Service-Anbieter in Deutschland das C5-Testat auf Infrastrukturebene
VI Vào tháng 11/2016, AWS là Nhà cung cấp dịch vụ đám mây đầu tiên ở Đức nhận được chứng thực C5 ở cấp cơ sở hạ tầng
Jerman | Orang Vietnam |
---|---|
aws | aws |
cloud | mây |
das | và |
als | nhà |
DE Mit Aurora Serverless v2 (Preview) können SaaS-Anbieter Aurora-Datenbankcluster für jeden einzelnen Kunden bereitstellen, ohne sich um die Kosten für die bereitgestellte Kapazität zu kümmern
VI Với Aurora Serverless phiên bản 2 (Thử nghiệm), nhà cung cấp SaaS có thể cung cấp các cụm cơ sở dữ liệu Aurora cho từng khách hàng mà không cần lo lắng về chi phí của dung lượng được cung cấp
Jerman | Orang Vietnam |
---|---|
kosten | phí |
bereitstellen | cung cấp |
mit | với |
können | liệu |
die | nhà |
für | của |
DE Sichern Sie Endpunkte für Ihre Remote-Beschäftigten durch den Einsatz des Cloudflare-Clients in Kombination mit dem MDM-Anbieter Ihrer Wahl ab.
VI Bảo mật điểm cuối cho nhân sự làm việc từ xa bằng cách triển khai ứng dụng máy khách của Cloudflare tích hợp với các giải pháp quản lý thiết bị di động (MDM) của bạn
Jerman | Orang Vietnam |
---|---|
für | cho |
mit | với |
DE Als Webhosting-Anbieter ist es unsere Aufgabe zum Erfolg Ihres Online-Geschäfts beizutragen.
VI Chúng tôi là nhà cung cấp dịch vụ web hosting với sứ mệnh mang thành công trên mạng đến mọi người.
Jerman | Orang Vietnam |
---|---|
es | chúng |
unsere | chúng tôi |
als | nhà |
DE Als Webhosting-Anbieter ist es unsere Aufgabe zum Erfolg Ihres Online-Geschäfts beizutragen
VI Chúng tôi là nhà cung cấp dịch vụ web hosting với sứ mệnh mang thành công trên mạng đến mọi người
Jerman | Orang Vietnam |
---|---|
es | chúng |
unsere | chúng tôi |
als | nhà |
DE Verwenden Sie den Debug-Anbieter in iOS+
VI Sử dụng trình cung cấp gỡ lỗi trong iOS +
Jerman | Orang Vietnam |
---|---|
verwenden | sử dụng |
in | trong |
ios | ios |
DE Verwenden Sie den Debug-Anbieter in Android
VI Sử dụng trình cung cấp gỡ lỗi trong Android
Jerman | Orang Vietnam |
---|---|
verwenden | sử dụng |
in | trong |
android | android |
DE Verwenden Sie den Debug-Anbieter in Web-Apps
VI Sử dụng trình cung cấp gỡ lỗi trong ứng dụng web
Jerman | Orang Vietnam |
---|---|
verwenden | sử dụng |
in | trong |
Menampilkan 50 dari 50 terjemahan