EN FilterBypass now always encrypt urls and remove javascript from target pages for privacy reasons.Therefore the options are no longer necessary since the optimal settings are always active.
EN FilterBypass now always encrypt urls and remove javascript from target pages for privacy reasons.Therefore the options are no longer necessary since the optimal settings are always active.
VI FilterBypass hiện luôn mã hóa url và xóa javascript khỏi các trang đích vì lý do bảo mật.
angol | vietnami |
---|---|
always | luôn |
encrypt | mã hóa |
javascript | javascript |
privacy | bảo mật |
EN It’s not necessary to host your video conferences in a dedicated meeting room
VI Không cần thiết phải chủ trì cuộc họp tại một phòng họp cố định
angol | vietnami |
---|---|
not | không |
room | phòng |
necessary | cần |
EN Necessary documents at the time of contract
VI Tài liệu cần thiết tại thời điểm hợp đồng
angol | vietnami |
---|---|
documents | tài liệu |
at | tại |
contract | hợp đồng |
necessary | cần thiết |
time | điểm |
EN I will.In addition, the Internal Audit Office discusses the internal control with the accounting auditor as necessary and adjusts opinions to verify the validity of the evaluation.
VI Tôi sẽ.Ngoài ra, Văn phòng Kiểm toán nội bộ thảo luận về kiểm soát nội bộ với kiểm toán viên kế toán khi cần thiết và điều chỉnh các ý kiến để xác minh tính hợp lệ của đánh giá.
angol | vietnami |
---|---|
audit | kiểm toán |
control | kiểm soát |
accounting | kế toán |
of | của |
necessary | cần |
office | văn phòng |
EN EDION In the operation of the group card service, when providing information to partner companies as necessary for the execution of business
VI EDION Trong hoạt động của dịch vụ thẻ nhóm, khi cung cấp thông tin cho các công ty đối tác khi cần thiết cho việc thực hiện kinh doanh
angol | vietnami |
---|---|
in | trong |
of | của |
group | nhóm |
providing | cung cấp |
information | thông tin |
business | kinh doanh |
companies | công ty |
necessary | cần |
EN When it is necessary to confirm customer information for payment of purchased products to financial institutions, etc.
VI Khi cần xác nhận thông tin khách hàng để thanh toán các sản phẩm đã mua cho các tổ chức tài chính, v.v.
angol | vietnami |
---|---|
necessary | cần |
information | thông tin |
payment | thanh toán |
purchased | mua |
financial | tài chính |
institutions | tổ chức |
customer | khách hàng |
products | sản phẩm |
when | khi |
EN When it is necessary to have a family member respond on behalf of the person for the purpose of use
VI Khi cần thiết phải có một thành viên gia đình trả lời thay mặt cho người sử dụng cho mục đích sử dụng
angol | vietnami |
---|---|
family | gia đình |
respond | trả lời |
person | người |
purpose | mục đích |
use | sử dụng |
necessary | cần |
EN When providing information to manufacturers, etc. as necessary to protect customer's life, body and property such as recall
VI Khi cung cấp thông tin cho nhà sản xuất, vv khi cần thiết để bảo vệ tính mạng, cơ thể và tài sản của khách hàng như thu hồi
angol | vietnami |
---|---|
providing | cung cấp |
information | thông tin |
necessary | cần thiết |
customers | khách hàng |
when | khi |
and | như |
EN EDION Group will share customer information within the scope of the above-mentioned purposes for as long as it is necessary to carry out business.
VI Tập đoàn EDION sẽ chia sẻ thông tin khách hàng trong phạm vi các mục đích nêu trên miễn là cần thiết để thực hiện kinh doanh.
angol | vietnami |
---|---|
information | thông tin |
scope | phạm vi |
purposes | mục đích |
business | kinh doanh |
group | đoàn |
customer | khách hàng |
necessary | cần thiết |
to | trong |
the | các |
EN You must personally investigate or inquire to the extent you believe is necessary or appropriate before proceeding with any online or offline transaction with this third parties.
VI Cá nhân bạn phải kiểm duyệt hoặc tìm hiểu thêm thông tin cho đến khi bạn nghĩ là cần thiết hoặc thích hợp trước khi tiến hành bất kỳ giao dịch trực tuyến hoặc ngoại tuyến với bên thứ ba đó.
angol | vietnami |
---|---|
online | trực tuyến |
transaction | giao dịch |
or | hoặc |
necessary | cần thiết |
must | phải |
before | trước |
you | bạn |
the | khi |
with | với |
EN Cookies strictly necessary for browsing the www.sofitel-legend-metropole-hanoi.com and the ability to use all of their features, and intended in particular to:
VI Cookie tối cần thiết cho việc duyệt www.sofitel-legend-metropole-hanoi.com và khả năng sử dụng tất cả tính năng của trang web, đặc biệt là nhằm:
angol | vietnami |
---|---|
cookies | cookie |
browsing | duyệt |
ability | khả năng |
use | sử dụng |
features | tính năng |
necessary | cần thiết |
all | của |
EN Sustainable: Decred's block reward system allows the treasury to sustain itself over time: no outside funding is necessary
VI Bền vững: Hệ thống phần thưởng khối của Decred cho phép Kho chứa duy trì chính nó theo thời gian - không cần nguồn tài trợ bên ngoài
angol | vietnami |
---|---|
sustainable | bền vững |
block | khối |
reward | phần thưởng |
system | hệ thống |
allows | cho phép |
time | thời gian |
necessary | cần |
to | phần |
EN Eliminate trapped air from hot-water radiators every season; seek a professional’s help if necessary.
VI Loại bỏ không khí tù trong máy sưởi nước nóng mỗi mùa; nhờ chuyên gia trợ giúp nếu cần.
angol | vietnami |
---|---|
necessary | cần |
water | nước |
hot | nóng |
if | nếu |
help | giúp |
a | mỗi |
EN It is not necessary for a merchant’s QSA to verify the security of the AWS data centers.
VI QSA của một thương nhân không cần xác minh tính bảo mật của các trung tâm dữ liệu AWS.
angol | vietnami |
---|---|
necessary | cần |
security | bảo mật |
of | của |
aws | aws |
data | dữ liệu |
centers | trung tâm |
not | không |
EN Fill in the necessary information and send us a fax
VI Điền thông tin cần thiết và gửi fax cho chúng tôi
angol | vietnami |
---|---|
information | thông tin |
send | gửi |
necessary | cần thiết |
EN Weapons are always lacking, and it is necessary to collect a lot of resources to create new weapons to fight the zombies out there.
VI Vũ khí lúc nào cũng thiếu và cần phải thu thập nhiều tài nguyên để chế tạo ra các loại vũ khí mới chiến đấu lại đám zombie ngoài kia.
angol | vietnami |
---|---|
necessary | cần |
resources | tài nguyên |
new | mới |
create | tạo |
to | cũng |
and | các |
EN But to make weapons, you must go out of the base to gather materials and some necessary resources
VI Nhưng để làm vũ khí thì phải ra khỏi căn cứ để gom nguyên vật liệu và một số tài nguyên cần thiết
angol | vietnami |
---|---|
must | phải |
out | ra |
and | như |
resources | tài nguyên |
but | nhưng |
make | làm |
you | là |
necessary | cần |
EN GrabCar requirements, documents, and steps noted above. No separate requirements nor documents necessary.
VI Các yêu cầu, hồ sơ cần chuẩn bị và hướng dẫn đăng ký GrabCar đã được ghi chú phía trên. Nếu còn thắc mắc nào khác Đối tác vui lòng tham khảo thêm tại mục Câu hỏi thường gặp.
angol | vietnami |
---|---|
and | các |
above | trên |
requirements | yêu cầu |
necessary | cần |
EN GrabBike requirements, documents, and steps noted above. No separate requirements nor documents necessary.
VI Các yêu cầu, hồ sơ cần chuẩn bị và hướng dẫn đăng ký GrabBike đã được ghi chú phía trên. Nếu còn thắc mắc nào khác Đối tác vui lòng tham khảo thêm tại mục Câu hỏi thường gặp.
angol | vietnami |
---|---|
and | các |
above | trên |
requirements | yêu cầu |
necessary | cần |
EN GrabFood requirements, documents, and steps noted above. No separate requirements nor documents necessary.
VI Các yêu cầu, hồ sơ cần chuẩn bị và hướng dẫn đăng ký GrabFood đã được ghi chú phía trên. Nếu còn thắc mắc nào khác Đối tác vui lòng tham khảo thêm tại mục Câu hỏi thường gặp.
angol | vietnami |
---|---|
and | các |
above | trên |
requirements | yêu cầu |
necessary | cần |
EN GrabMart requirements, documents, and steps noted above. No separate requirements nor documents necessary.
VI Các yêu cầu, hồ sơ cần chuẩn bị và hướng dẫn đăng ký GrabMart đã được ghi chú phía trên. Nếu còn thắc mắc nào khác Đối tác vui lòng tham khảo thêm tại mục Câu hỏi thường gặp.
angol | vietnami |
---|---|
and | các |
above | trên |
requirements | yêu cầu |
necessary | cần |
EN GrabExpress requirements, documents, and steps noted above. No separate requirements nor documents necessary.
VI Các yêu cầu, hồ sơ cần chuẩn bị và hướng dẫn đăng ký GrabExpress đã được ghi chú phía trên. Nếu còn thắc mắc nào khác Đối tác vui lòng tham khảo thêm tại mục Câu hỏi thường gặp.
angol | vietnami |
---|---|
and | các |
above | trên |
requirements | yêu cầu |
necessary | cần |
EN Unscheduled maintenance is sometimes necessary due to unforeseen events
VI Bảo trì đột xuất đôi khi cần thiết do các sự kiện không lường trước được
angol | vietnami |
---|---|
events | sự kiện |
necessary | cần |
EN We will only retain personal information as long as necessary for the fulfillment of those purposes.
VI Chúng tôi sẽ chỉ giữ lại thông tin cá nhân miễn là cần thiết để hoàn thành các mục đích đó.
angol | vietnami |
---|---|
information | thông tin |
purposes | mục đích |
retain | giữ |
we | chúng tôi |
personal | cá nhân |
necessary | cần thiết |
EN Personal data should be relevant to the purposes for which it is to be used and to the extent necessary for those purposes, should be accurate, complete and up-to-date.
VI Dữ liệu cá nhân cần phù hợp với mục đích sử dụng và trong phạm vi cần thiết cho các mục đích đó, phải chính xác, đầy đủ và cập nhật.
angol | vietnami |
---|---|
data | dữ liệu |
purposes | mục đích |
accurate | chính xác |
date | nhật |
personal | cá nhân |
used | sử dụng |
necessary | cần thiết |
which | liệu |
should | cần |
and | các |
EN FilterBypass now always encrypt urls and remove javascript from target pages for privacy reasons.Therefore the options are no longer necessary since the optimal settings are always active.
VI FilterBypass hiện luôn mã hóa url và xóa javascript khỏi các trang đích vì lý do bảo mật.
angol | vietnami |
---|---|
always | luôn |
encrypt | mã hóa |
javascript | javascript |
privacy | bảo mật |
EN This comprises of basic principles and minimum requirements necessary for the adequate protection of information.
VI Chương trình này gồm các nguyên tắc cơ bản và yêu cầu tối thiểu cần thiết để bảo vệ thông tin một cách thỏa đáng.
angol | vietnami |
---|---|
basic | cơ bản |
principles | nguyên tắc |
and | các |
minimum | tối thiểu |
information | thông tin |
requirements | yêu cầu |
necessary | cần |
EN Necessary documents at the time of contract
VI Tài liệu cần thiết tại thời điểm hợp đồng
angol | vietnami |
---|---|
documents | tài liệu |
at | tại |
contract | hợp đồng |
necessary | cần thiết |
time | điểm |
EN Fill in the necessary information and send us a fax
VI Điền thông tin cần thiết và gửi fax cho chúng tôi
angol | vietnami |
---|---|
information | thông tin |
send | gửi |
necessary | cần thiết |
EN I will.In addition, the Internal Audit Office discusses the internal control with the accounting auditor as necessary and adjusts opinions to verify the validity of the evaluation.
VI Tôi sẽ.Ngoài ra, Văn phòng Kiểm toán nội bộ thảo luận về kiểm soát nội bộ với kiểm toán viên kế toán khi cần thiết và điều chỉnh các ý kiến để xác minh tính hợp lệ của đánh giá.
angol | vietnami |
---|---|
audit | kiểm toán |
control | kiểm soát |
accounting | kế toán |
of | của |
necessary | cần |
office | văn phòng |
EN EDION In the operation of the group card service, when providing information to partner companies as necessary for the execution of business
VI EDION Trong hoạt động của dịch vụ thẻ nhóm, khi cung cấp thông tin cho các công ty đối tác khi cần thiết cho việc thực hiện kinh doanh
angol | vietnami |
---|---|
in | trong |
of | của |
group | nhóm |
providing | cung cấp |
information | thông tin |
business | kinh doanh |
companies | công ty |
necessary | cần |
EN When it is necessary to confirm customer information for payment of purchased products to financial institutions, etc.
VI Khi cần xác nhận thông tin khách hàng để thanh toán các sản phẩm đã mua cho các tổ chức tài chính, v.v.
angol | vietnami |
---|---|
necessary | cần |
information | thông tin |
payment | thanh toán |
purchased | mua |
financial | tài chính |
institutions | tổ chức |
customer | khách hàng |
products | sản phẩm |
when | khi |
EN When it is necessary to have a family member respond on behalf of the person for the purpose of use
VI Khi cần thiết phải có một thành viên gia đình trả lời thay mặt cho người sử dụng cho mục đích sử dụng
angol | vietnami |
---|---|
family | gia đình |
respond | trả lời |
person | người |
purpose | mục đích |
use | sử dụng |
necessary | cần |
EN When providing information to manufacturers, etc. as necessary to protect customer's life, body and property such as recall
VI Khi cung cấp thông tin cho nhà sản xuất, vv khi cần thiết để bảo vệ tính mạng, cơ thể và tài sản của khách hàng như thu hồi
angol | vietnami |
---|---|
providing | cung cấp |
information | thông tin |
necessary | cần thiết |
customers | khách hàng |
when | khi |
and | như |
EN EDION Group will share customer information within the scope of the above-mentioned purposes for as long as it is necessary to carry out business.
VI Tập đoàn EDION sẽ chia sẻ thông tin khách hàng trong phạm vi các mục đích nêu trên miễn là cần thiết để thực hiện kinh doanh.
angol | vietnami |
---|---|
information | thông tin |
scope | phạm vi |
purposes | mục đích |
business | kinh doanh |
group | đoàn |
customer | khách hàng |
necessary | cần thiết |
to | trong |
the | các |
EN If you already have an executed BAA, no action is necessary to begin using these services in the account(s) covered by your BAA
VI Nếu bạn đã thực thi BAA, không cần phải làm gì thêm để bắt đầu sử dụng các dịch vụ này trên (các) tài khoản áp dụng BAA của bạn
angol | vietnami |
---|---|
begin | bắt đầu |
account | tài khoản |
if | nếu |
is | là |
using | sử dụng |
your | của bạn |
you | bạn |
to | đầu |
necessary | cần |
the | này |
EN Cookies strictly necessary for browsing the www.sofitel-legend-metropole-hanoi.com and the ability to use all of their features, and intended in particular to:
VI Cookie tối cần thiết cho việc duyệt www.sofitel-legend-metropole-hanoi.com và khả năng sử dụng tất cả tính năng của trang web, đặc biệt là nhằm:
angol | vietnami |
---|---|
cookies | cookie |
browsing | duyệt |
ability | khả năng |
use | sử dụng |
features | tính năng |
necessary | cần thiết |
all | của |
EN And the cherry on top: if necessary, we also offer financial support for you and your family’s formal education.
VI Và điều tuyệt vời nữa là: nếu cần, chúng tôi cũng cung cấp hỗ trợ tài chính cho bạn và việc giáo dục chính thức của gia đình bạn.
angol | vietnami |
---|---|
necessary | cần |
financial | tài chính |
education | giáo dục |
if | nếu |
we | chúng tôi |
also | cũng |
offer | cấp |
you | bạn |
EN In the management and financial accounting departments, your job will be to ensure that the management team has all the necessary information needed to make informed business decisions
VI Trong các bộ phận kế toán quản trị và tài chính, công việc của bạn sẽ là đảm bảo rằng nhóm quản lý có tất cả các thông tin cần thiết để đưa ra các quyết định kinh doanh chính thức
angol | vietnami |
---|---|
financial | tài chính |
accounting | kế toán |
job | công việc |
team | nhóm |
information | thông tin |
business | kinh doanh |
decisions | quyết định |
in | trong |
your | bạn |
all | tất cả các |
necessary | cần |
and | của |
EN The reports should explain deviations to budget/forecasted results, identify risks and opportunities for each division/plant or department, and ensure that corrective action is taken when necessary
VI Báo cáo cần giải thích các sai lệch so với ngân sách/kết quả dự báo, xác định rủi ro và cơ hội cho từng bộ phận/nhà máy hoặc phòng ban, và đảm bảo thực hiện biện pháp khắc phục khi cần thiết
angol | vietnami |
---|---|
reports | báo cáo |
budget | ngân sách |
identify | xác định |
risks | rủi ro |
or | hoặc |
each | cho |
necessary | cần |
and | các |
EN Vital aspects will also include acquiring new customers, negotiating commercial contracts, developing a profitable price policy, and subsequently coordinating the necessary logistics processes
VI Các nhiệm vụ quan trọng cũng bao gồm tìm kiếm khách hàng mới, đàm phán hợp đồng thương mại, phát triển chính sách giá cả sinh lợi, và sau đó điều phối các quy trình hậu cần cần thiết
angol | vietnami |
---|---|
include | bao gồm |
new | mới |
developing | phát triển |
policy | chính sách |
processes | quy trình |
price | giá |
also | cũng |
customers | khách hàng |
necessary | cần thiết |
the | điều |
and | các |
EN A close collaboration between these two groups is necessary in order to unlock the full potential of Industrial 5G, and 5G-ACIA is the place to be for that purpose.
VI Việc hợp tác chặt chẽ giữa hai nhóm này là điều cần thiết để khai thác toàn bộ tiềm năng của 5G trong công nghiệp và 5G-ACIA chính là nơi dành cho mục đích đó.
angol | vietnami |
---|---|
groups | nhóm |
in | trong |
industrial | công nghiệp |
place | nơi |
purpose | mục đích |
of | của |
between | giữa |
these | này |
two | hai |
necessary | cần |
EN Question: Which investments are necessary when, is 5G also possible in the brownfield approach?
VI Câu hỏi: Nên quyết định đầu tư brownfield hay greenfield đối với công nghệ 5G?
angol | vietnami |
---|---|
in | với |
question | câu hỏi |
EN pronounce the final consonant of a word, in French, when necessary,
VI phát âm phụ âm cuối của một từ bằng tiếng Pháp khi cần thiết,
angol | vietnami |
---|---|
of | của |
french | pháp |
necessary | cần |
EN pronounce the letter "e" in French when necessary,
VI phát âm chữ cái "e" trong tiếng Pháp khi cần thiết,
angol | vietnami |
---|---|
in | trong |
french | pháp |
necessary | cần thiết |
the | khi |
EN change your intonation when necessary,
VI lên hoặc xuống giọng khi cần thiết,
angol | vietnami |
---|---|
when | khi |
necessary | cần thiết |
EN It's not necessary to go to court if you can show that a judgment from the court would be uncollectible
VI Quý vị không cần phải ra tòa nếu quý vị có thể chứng minh rằng phán quyết của tòa án cũng không giúp quý vị thu nợ
angol | vietnami |
---|---|
if | nếu |
can | cần |
to | cũng |
would | phải |
EN There are necessary qualifications and businesses depending on the business content.* If you have any questions, please do not hesitate to contact us.
VI Có trình độ và doanh nghiệp cần thiết tùy thuộc vào nội dung kinh doanh.* Nếu bạn có bất kỳ câu hỏi, xin vui lòng liên hệ với chúng tôi.
angol | vietnami |
---|---|
if | nếu |
please | xin vui lòng |
and | và |
you | bạn |
not | với |
necessary | cần |
business | kinh doanh |
businesses | doanh nghiệp |
EN The ETH to BTC converter will show you an approximate rate, you only need to enter the necessary amount in Ethereum.
VI Công cụ chuyển đổi ETH sang BTC sẽ hiển thị cho bạn một tỷ giá gần đúng, bạn chỉ cần nhập số lượng Ethereum mà bạn cần.
angol | vietnami |
---|---|
btc | btc |
converter | chuyển đổi |
ethereum | ethereum |
you | bạn |
amount | lượng |
need | cần |
EN You must personally investigate or inquire to the extent you believe is necessary or appropriate before proceeding with any online or offline transaction with this third parties.
VI Cá nhân bạn phải kiểm duyệt hoặc tìm hiểu thêm thông tin cho đến khi bạn nghĩ là cần thiết hoặc thích hợp trước khi tiến hành bất kỳ giao dịch trực tuyến hoặc ngoại tuyến với bên thứ ba đó.
angol | vietnami |
---|---|
online | trực tuyến |
transaction | giao dịch |
or | hoặc |
necessary | cần thiết |
must | phải |
before | trước |
you | bạn |
the | khi |
with | với |
{Totalresult} / 50 fordítás megjelenítése