EN See how Sierra Nevada Brewing has become nearly independent from the grid, operating with clean and renewable energy sources.
A {search} angol nyelven a következő vietnami szavakra/kifejezésekre fordítható:
energy | bạn có thể có có thể năng lượng phải điện |
sources | nguồn |
EN See how Sierra Nevada Brewing has become nearly independent from the grid, operating with clean and renewable energy sources.
VI Xem cách Sierra Nevada Brewing trở nên gần như độc lập với lưới điện, vận hành với các nguồn năng lượng sạch và có thể tái tạo.
angol | vietnami |
---|---|
see | xem |
has | nên |
grid | lưới |
energy | năng lượng |
sources | nguồn |
and | các |
EN Powering your business with a clean and renewable energy source like solar lowers your costs and gives you more time to focus on growth
VI Cung cấp năng lượng cho doanh nghiệp của bạn bằng nguồn năng lượng sạch và tái tạo như năng lượng mặt trời giúp giảm chi phí của bạn và cho bạn nhiều thời gian hơn để tập trung vào tăng trưởng
angol | vietnami |
---|---|
business | doanh nghiệp |
energy | năng lượng |
source | nguồn |
time | thời gian |
costs | phí |
with | bằng |
solar | mặt trời |
growth | tăng |
your | của bạn |
and | và |
EN We’re a national nonprofit working to make renewable energy accessible to underserved communities
VI Chúng tôi là một tổ chức phi lợi nhuận quốc gia nỗ lực đưa nguồn năng lượng tái tạo đến với các cộng đồng nghèo khó
angol | vietnami |
---|---|
national | quốc gia |
energy | năng lượng |
EN Why is it important for underserved communities to have access to renewable energy?
VI Tại sao việc các cộng đồng nghèo khó được tiếp cận với nguồn năng lượng tái tạo lại quan trọng?
angol | vietnami |
---|---|
important | quan trọng |
have | tạo |
access | tiếp cận |
energy | năng lượng |
why | tại sao |
EN Support clean, renewable energy by investing online in minutes, starting with as little as €100
VI Hỗ trợ năng lượng sạch, tái tạo bằng cách đầu tư trực tuyến trong vài phút, bắt đầu với số tiền ít nhất là € 100
EN We must transition our economies to renewable energy faster than we ever have
VI Chúng ta phải chuyển đổi nền kinh tế sang năng lượng tái tạo nhanh hơn bao giờ hết
angol | vietnami |
---|---|
energy | năng lượng |
faster | nhanh hơn |
to | đổi |
EN We're eager to scale up as quickly as possible to bring solar to any businesses in the Global South that would benefit from clean, renewable energy
VI Chúng tôi mong muốn mở rộng quy mô càng nhanh càng tốt để mang năng lượng mặt trời đến bất kỳ doanh nghiệp nào ở miền Nam Toàn cầu được hưởng lợi từ năng lượng sạch, tái tạo
angol | vietnami |
---|---|
quickly | nhanh |
any | chúng tôi |
businesses | doanh nghiệp |
global | toàn cầu |
energy | năng lượng |
solar | mặt trời |
EN Emerging markets: renewable energy hotpots
VI Các thị trường mới nổi: các điểm nóng về năng lượng tái tạo
angol | vietnami |
---|---|
emerging | các |
markets | thị trường |
energy | năng lượng |
EN ecoligo invest is a crowdinvesting platform, initiated by ecoligo GmbH, for effective renewable energy projects focusing on developing and emerging countries
VI ecoligo investment là một nền tảng huy động vốn cộng đồng do ecoligo GmbH khởi xướng, dành cho các dự án năng lượng tái tạo hiệu quả tập trung vào các quốc gia đang phát triển và mới nổi
angol | vietnami |
---|---|
ecoligo | ecoligo |
platform | nền tảng |
energy | năng lượng |
projects | dự án |
developing | phát triển |
countries | quốc gia |
and | và |
emerging | các |
EN Any project in these regions could be of interest to us for the opportunity to support local companies by making renewable energy accessible.
VI Bất kỳ dự án nào ở những khu vực này đều có thể được chúng tôi quan tâm vì cơ hội để hỗ trợ các công ty địa phương bằng cách tiếp cận năng lượng tái tạo.
angol | vietnami |
---|---|
project | dự án |
regions | khu vực |
energy | năng lượng |
companies | công ty |
these | này |
EN Powering your business with a clean and renewable energy source like solar lowers your costs and gives you more time to focus on growth
VI Cung cấp năng lượng cho doanh nghiệp của bạn bằng nguồn năng lượng sạch và tái tạo như năng lượng mặt trời giúp giảm chi phí của bạn và cho bạn nhiều thời gian hơn để tập trung vào tăng trưởng
angol | vietnami |
---|---|
business | doanh nghiệp |
energy | năng lượng |
source | nguồn |
time | thời gian |
costs | phí |
with | bằng |
solar | mặt trời |
growth | tăng |
your | của bạn |
and | và |
EN In fact, we’re already on track to getting 33% of our electricity from renewable resources by 2030.
VI Trên thực tế, chúng ta đã đang đi đúng hướng để đạt mục tiêu có 33% lượng điện được sản xuất từ các nguồn tái tạo vào năm 2030.
angol | vietnami |
---|---|
resources | nguồn |
electricity | điện |
were | được |
on | trên |
of | chúng |
EN Home Energy Efficiency: How to Assess & Improve | Energy Upgrade California® | Energy Upgrade California®
VI Sử Dụng Năng Lượng Hiệu Quả Trong Nhà | Energy Upgrade California® | Energy Upgrade California®
angol | vietnami |
---|---|
energy | năng lượng |
california | california |
to | trong |
home | nhà |
EN Energy Heroes: Get Inspired to Take Action! | Energy Upgrade California® | Energy Upgrade California®
VI Anh Hùng Năng Lượng | Energy Upgrade California® | Energy Upgrade California®
angol | vietnami |
---|---|
energy | năng lượng |
california | california |
EN The first step in improving your home energy efficiency is understanding your energy usage and the best place to start is with your energy bills.
VI Bước đầu tiên để cải thiện hiệu suất năng lượng trong nhà bạn là hiểu về cách bạn sử dụng năng lượng và điểm xuất phát phù hợp nhất là xem xét hóa đơn điện năng.
angol | vietnami |
---|---|
step | bước |
improving | cải thiện |
efficiency | hiệu suất |
understanding | hiểu |
usage | sử dụng |
bills | hóa đơn |
energy | năng lượng |
home | nhà |
to | đầu |
in | trong |
your | bạn |
EN Energy Hero -Straus Family Creamery | Energy Upgrade California® | Energy Upgrade California®
VI Xưởng sản xuất bơ của gia đình Straus | Energy Upgrade California® | Energy Upgrade California®
angol | vietnami |
---|---|
family | gia đình |
california | california |
EN Energy Hero -Pilar Zuniga: Gorgeous And Green | Energy Upgrade California® | Energy Upgrade California®
VI Pilar Zuniga: Công Ty Gorgeous Và Green | Energy Upgrade California® | Energy Upgrade California®
angol | vietnami |
---|---|
california | california |
EN Energy-efficient Air Conditioners & Home Cooling: Tips & Upgrades | Energy Upgrade California® | Energy Upgrade California®
VI Máy Điều Hòa và Làm Mát Nhà | Energy Upgrade California® | Energy Upgrade California®
angol | vietnami |
---|---|
california | california |
home | nhà |
EN Select an ENERGY STAR® high-efficiency air conditioner to achieve energy efficiency and reduce monthly energy costs
VI Chọn máy điều hòa tiết kiệm điện năng cao được dán SAO NĂNG LƯỢNG® để sử dụng năng lượng hiệu quả và giảm chi phí điện năng hàng tháng
angol | vietnami |
---|---|
select | chọn |
star | sao |
reduce | giảm |
to | điều |
high | cao |
costs | phí |
energy | năng lượng |
monthly | hàng tháng |
EN Do-It-Yourself Home Energy Assessment | Energy Upgrade California® | Energy Upgrade California®
VI Tự Đánh Giá | Energy Upgrade California® | Energy Upgrade California®
angol | vietnami |
---|---|
california | california |
EN Energy Efficient Home Heating Systems: Tips & Upgrades | Energy Upgrade California® | Energy Upgrade California®
VI Sưởi Ấm Trong Nhà | Energy Upgrade California® | Energy Upgrade California®
angol | vietnami |
---|---|
california | california |
home | nhà |
EN Energy-Efficient Appliances: Guide & Benefits | Energy Upgrade California® | Energy Upgrade California®
VI Thiết Bị Gia Dụng | Energy Upgrade California® | Energy Upgrade California®
angol | vietnami |
---|---|
california | california |
EN Today’s ENERGY STAR®–certified energy-efficient refrigerators and freezers use much less energy than older models while still offering lots of modern features
VI Tủ lạnh và tủ đông hiệu suất năng lượng cao được chứng nhận SAO NĂNG LƯỢNG® sử dụng ít năng lượng hơn các mẫu máy cũ trong khi có nhiều tính năng hiện đại
angol | vietnami |
---|---|
star | sao |
while | khi |
than | hơn |
much | nhiều |
and | các |
EN ENERGY STAR®–certified room air purifiers are 40% more energy efficient than standard models, saving consumers about $25 annually on energy service costs
VI Máy lọc khí phòng được chứng nhận SAO NĂNG LƯỢNG® tiết kiệm hơn 40% năng lượng so với các mẫu máy tiêu chuẩn, giúp người dùng tiết kiệm được $25 hàng năm chi phí thiết bị
angol | vietnami |
---|---|
room | phòng |
star | sao |
standard | chuẩn |
service | giúp |
costs | phí |
are | được |
more | hơn |
on | với |
EN Energy-Efficient Lighting: Benefits & Guide to LEDs | Energy Upgrade California® | Energy Upgrade California®
VI Đèn Chiếu Sáng Sử Dụng Năng Lượng Hiệu Quả: Các Lợi Ích & Hướng Dẫn về Đèn LED | Energy Upgrade California® | Energy Upgrade California®
angol | vietnami |
---|---|
guide | hướng dẫn |
energy | năng lượng |
california | california |
to | các |
EN We may collect Personal Information about you from various sources, depending on our relationship and interaction with you. These sources may include:
VI Chúng tôi có thể thu thập Thông tin Cá nhân về bạn từ nhiều nguồn khác nhau, tùy thuộc vào mối quan hệ và tương tác của chúng tôi với bạn. Các nguồn này có thể bao gồm:
angol | vietnami |
---|---|
information | thông tin |
sources | nguồn |
include | bao gồm |
personal | cá nhân |
you | bạn |
we | chúng tôi |
and | và |
these | này |
EN We may collect Personal Information about you from various sources, depending on our relationship and interaction with you. These sources may include:
VI Chúng tôi có thể thu thập Thông tin Cá nhân về bạn từ nhiều nguồn khác nhau, tùy thuộc vào mối quan hệ và tương tác của chúng tôi với bạn. Các nguồn này có thể bao gồm:
angol | vietnami |
---|---|
information | thông tin |
sources | nguồn |
include | bao gồm |
personal | cá nhân |
you | bạn |
we | chúng tôi |
and | và |
these | này |
EN We may collect Personal Information about you from various sources, depending on our relationship and interaction with you. These sources may include:
VI Chúng tôi có thể thu thập Thông tin Cá nhân về bạn từ nhiều nguồn khác nhau, tùy thuộc vào mối quan hệ và tương tác của chúng tôi với bạn. Các nguồn này có thể bao gồm:
angol | vietnami |
---|---|
information | thông tin |
sources | nguồn |
include | bao gồm |
personal | cá nhân |
you | bạn |
we | chúng tôi |
and | và |
these | này |
EN We may collect Personal Information about you from various sources, depending on our relationship and interaction with you. These sources may include:
VI Chúng tôi có thể thu thập Thông tin Cá nhân về bạn từ nhiều nguồn khác nhau, tùy thuộc vào mối quan hệ và tương tác của chúng tôi với bạn. Các nguồn này có thể bao gồm:
angol | vietnami |
---|---|
information | thông tin |
sources | nguồn |
include | bao gồm |
personal | cá nhân |
you | bạn |
we | chúng tôi |
and | và |
these | này |
EN We may collect Personal Information about you from various sources, depending on our relationship and interaction with you. These sources may include:
VI Chúng tôi có thể thu thập Thông tin Cá nhân về bạn từ nhiều nguồn khác nhau, tùy thuộc vào mối quan hệ và tương tác của chúng tôi với bạn. Các nguồn này có thể bao gồm:
angol | vietnami |
---|---|
information | thông tin |
sources | nguồn |
include | bao gồm |
personal | cá nhân |
you | bạn |
we | chúng tôi |
and | và |
these | này |
EN We may collect Personal Information about you from various sources, depending on our relationship and interaction with you. These sources may include:
VI Chúng tôi có thể thu thập Thông tin Cá nhân về bạn từ nhiều nguồn khác nhau, tùy thuộc vào mối quan hệ và tương tác của chúng tôi với bạn. Các nguồn này có thể bao gồm:
angol | vietnami |
---|---|
information | thông tin |
sources | nguồn |
include | bao gồm |
personal | cá nhân |
you | bạn |
we | chúng tôi |
and | và |
these | này |
EN We may collect Personal Information about you from various sources, depending on our relationship and interaction with you. These sources may include:
VI Chúng tôi có thể thu thập Thông tin Cá nhân về bạn từ nhiều nguồn khác nhau, tùy thuộc vào mối quan hệ và tương tác của chúng tôi với bạn. Các nguồn này có thể bao gồm:
angol | vietnami |
---|---|
information | thông tin |
sources | nguồn |
include | bao gồm |
personal | cá nhân |
you | bạn |
we | chúng tôi |
and | và |
these | này |
EN We may collect Personal Information about you from various sources, depending on our relationship and interaction with you. These sources may include:
VI Chúng tôi có thể thu thập Thông tin Cá nhân về bạn từ nhiều nguồn khác nhau, tùy thuộc vào mối quan hệ và tương tác của chúng tôi với bạn. Các nguồn này có thể bao gồm:
angol | vietnami |
---|---|
information | thông tin |
sources | nguồn |
include | bao gồm |
personal | cá nhân |
you | bạn |
we | chúng tôi |
and | và |
these | này |
EN We may collect Personal Information about you from various sources, depending on our relationship and interaction with you. These sources may include:
VI Chúng tôi có thể thu thập Thông tin Cá nhân về bạn từ nhiều nguồn khác nhau, tùy thuộc vào mối quan hệ và tương tác của chúng tôi với bạn. Các nguồn này có thể bao gồm:
angol | vietnami |
---|---|
information | thông tin |
sources | nguồn |
include | bao gồm |
personal | cá nhân |
you | bạn |
we | chúng tôi |
and | và |
these | này |
EN We may collect Personal Information about you from various sources, depending on our relationship and interaction with you. These sources may include:
VI Chúng tôi có thể thu thập Thông tin Cá nhân về bạn từ nhiều nguồn khác nhau, tùy thuộc vào mối quan hệ và tương tác của chúng tôi với bạn. Các nguồn này có thể bao gồm:
angol | vietnami |
---|---|
information | thông tin |
sources | nguồn |
include | bao gồm |
personal | cá nhân |
you | bạn |
we | chúng tôi |
and | và |
these | này |
EN We may collect Personal Information about you from various sources, depending on our relationship and interaction with you. These sources may include:
VI Chúng tôi có thể thu thập Thông tin Cá nhân về bạn từ nhiều nguồn khác nhau, tùy thuộc vào mối quan hệ và tương tác của chúng tôi với bạn. Các nguồn này có thể bao gồm:
angol | vietnami |
---|---|
information | thông tin |
sources | nguồn |
include | bao gồm |
personal | cá nhân |
you | bạn |
we | chúng tôi |
and | và |
these | này |
EN We may collect Personal Information about you from various sources, depending on our relationship and interaction with you. These sources may include:
VI Chúng tôi có thể thu thập Thông tin Cá nhân về bạn từ nhiều nguồn khác nhau, tùy thuộc vào mối quan hệ và tương tác của chúng tôi với bạn. Các nguồn này có thể bao gồm:
angol | vietnami |
---|---|
information | thông tin |
sources | nguồn |
include | bao gồm |
personal | cá nhân |
you | bạn |
we | chúng tôi |
and | và |
these | này |
EN We may collect Personal Information about you from various sources, depending on our relationship and interaction with you. These sources may include:
VI Chúng tôi có thể thu thập Thông tin Cá nhân về bạn từ nhiều nguồn khác nhau, tùy thuộc vào mối quan hệ và tương tác của chúng tôi với bạn. Các nguồn này có thể bao gồm:
angol | vietnami |
---|---|
information | thông tin |
sources | nguồn |
include | bao gồm |
personal | cá nhân |
you | bạn |
we | chúng tôi |
and | và |
these | này |
EN We may collect Personal Information about you from various sources, depending on our relationship and interaction with you. These sources may include:
VI Chúng tôi có thể thu thập Thông tin Cá nhân về bạn từ nhiều nguồn khác nhau, tùy thuộc vào mối quan hệ và tương tác của chúng tôi với bạn. Các nguồn này có thể bao gồm:
angol | vietnami |
---|---|
information | thông tin |
sources | nguồn |
include | bao gồm |
personal | cá nhân |
you | bạn |
we | chúng tôi |
and | và |
these | này |
EN We may collect Personal Information about you from various sources, depending on our relationship and interaction with you. These sources may include:
VI Chúng tôi có thể thu thập Thông tin Cá nhân về bạn từ nhiều nguồn khác nhau, tùy thuộc vào mối quan hệ và tương tác của chúng tôi với bạn. Các nguồn này có thể bao gồm:
angol | vietnami |
---|---|
information | thông tin |
sources | nguồn |
include | bao gồm |
personal | cá nhân |
you | bạn |
we | chúng tôi |
and | và |
these | này |
EN We may collect Personal Information about you from various sources, depending on our relationship and interaction with you. These sources may include:
VI Chúng tôi có thể thu thập Thông tin Cá nhân về bạn từ nhiều nguồn khác nhau, tùy thuộc vào mối quan hệ và tương tác của chúng tôi với bạn. Các nguồn này có thể bao gồm:
angol | vietnami |
---|---|
information | thông tin |
sources | nguồn |
include | bao gồm |
personal | cá nhân |
you | bạn |
we | chúng tôi |
and | và |
these | này |
EN We may collect Personal Information about you from various sources, depending on our relationship and interaction with you. These sources may include:
VI Chúng tôi có thể thu thập Thông tin Cá nhân về bạn từ nhiều nguồn khác nhau, tùy thuộc vào mối quan hệ và tương tác của chúng tôi với bạn. Các nguồn này có thể bao gồm:
angol | vietnami |
---|---|
information | thông tin |
sources | nguồn |
include | bao gồm |
personal | cá nhân |
you | bạn |
we | chúng tôi |
and | và |
these | này |
EN We may collect Personal Information about you from various sources, depending on our relationship and interaction with you. These sources may include:
VI Chúng tôi có thể thu thập Thông tin Cá nhân về bạn từ nhiều nguồn khác nhau, tùy thuộc vào mối quan hệ và tương tác của chúng tôi với bạn. Các nguồn này có thể bao gồm:
angol | vietnami |
---|---|
information | thông tin |
sources | nguồn |
include | bao gồm |
personal | cá nhân |
you | bạn |
we | chúng tôi |
and | và |
these | này |
EN We may collect Personal Information about you from various sources, depending on our relationship and interaction with you. These sources may include:
VI Chúng tôi có thể thu thập Thông tin Cá nhân về bạn từ nhiều nguồn khác nhau, tùy thuộc vào mối quan hệ và tương tác của chúng tôi với bạn. Các nguồn này có thể bao gồm:
angol | vietnami |
---|---|
information | thông tin |
sources | nguồn |
include | bao gồm |
personal | cá nhân |
you | bạn |
we | chúng tôi |
and | và |
these | này |
EN We may collect Personal Information about you from various sources, depending on our relationship and interaction with you. These sources may include:
VI Chúng tôi có thể thu thập Thông tin Cá nhân về bạn từ nhiều nguồn khác nhau, tùy thuộc vào mối quan hệ và tương tác của chúng tôi với bạn. Các nguồn này có thể bao gồm:
angol | vietnami |
---|---|
information | thông tin |
sources | nguồn |
include | bao gồm |
personal | cá nhân |
you | bạn |
we | chúng tôi |
and | và |
these | này |
EN We may collect Personal Information about you from various sources, depending on our relationship and interaction with you. These sources may include:
VI Chúng tôi có thể thu thập Thông tin Cá nhân về bạn từ nhiều nguồn khác nhau, tùy thuộc vào mối quan hệ và tương tác của chúng tôi với bạn. Các nguồn này có thể bao gồm:
angol | vietnami |
---|---|
information | thông tin |
sources | nguồn |
include | bao gồm |
personal | cá nhân |
you | bạn |
we | chúng tôi |
and | và |
these | này |
EN We may collect Personal Information about you from various sources, depending on our relationship and interaction with you. These sources may include:
VI Chúng tôi có thể thu thập Thông tin Cá nhân về bạn từ nhiều nguồn khác nhau, tùy thuộc vào mối quan hệ và tương tác của chúng tôi với bạn. Các nguồn này có thể bao gồm:
angol | vietnami |
---|---|
information | thông tin |
sources | nguồn |
include | bao gồm |
personal | cá nhân |
you | bạn |
we | chúng tôi |
and | và |
these | này |
EN We may collect Personal Information about you from various sources, depending on our relationship and interaction with you. These sources may include:
VI Chúng tôi có thể thu thập Thông tin Cá nhân về bạn từ nhiều nguồn khác nhau, tùy thuộc vào mối quan hệ và tương tác của chúng tôi với bạn. Các nguồn này có thể bao gồm:
angol | vietnami |
---|---|
information | thông tin |
sources | nguồn |
include | bao gồm |
personal | cá nhân |
you | bạn |
we | chúng tôi |
and | và |
these | này |
EN We may collect Personal Information about you from various sources, depending on our relationship and interaction with you. These sources may include:
VI Chúng tôi có thể thu thập Thông tin Cá nhân về bạn từ nhiều nguồn khác nhau, tùy thuộc vào mối quan hệ và tương tác của chúng tôi với bạn. Các nguồn này có thể bao gồm:
angol | vietnami |
---|---|
information | thông tin |
sources | nguồn |
include | bao gồm |
personal | cá nhân |
you | bạn |
we | chúng tôi |
and | và |
these | này |
EN We may collect Personal Information about you from various sources, depending on our relationship and interaction with you. These sources may include:
VI Chúng tôi có thể thu thập Thông tin Cá nhân về bạn từ nhiều nguồn khác nhau, tùy thuộc vào mối quan hệ và tương tác của chúng tôi với bạn. Các nguồn này có thể bao gồm:
angol | vietnami |
---|---|
information | thông tin |
sources | nguồn |
include | bao gồm |
personal | cá nhân |
you | bạn |
we | chúng tôi |
and | và |
these | này |
{Totalresult} / 50 fordítás megjelenítése