EN We provide " EDISMA and Energy Management Support Service" to save energy and power for homes and businesses
EN We provide " EDISMA and Energy Management Support Service" to save energy and power for homes and businesses
VI Chúng tôi cung cấp "Dịch vụ hỗ trợ quản lý năng lượng và EDISMA " để tiết kiệm năng lượng và năng lượng cho gia đình và doanh nghiệp
angol | vietnami |
---|---|
save | tiết kiệm |
businesses | doanh nghiệp |
we | chúng tôi |
energy | năng lượng |
provide | cung cấp |
EN EDION House System Co., Ltd. is engaged in businesses such as renovation and remodeling of homes, sales and construction of hot water supply equipment, and power generation using solar energy.
VI EDION House System Co., Ltd. tham gia vào các hoạt động kinh doanh như cải tạo và tu sửa nhà cửa, bán và xây dựng thiết bị cung cấp nước nóng, và sản xuất điện bằng năng lượng mặt trời.
angol | vietnami |
---|---|
construction | xây dựng |
hot | nóng |
water | nước |
supply | cung cấp |
energy | năng lượng |
and | và |
such | các |
solar | mặt trời |
EN EDION House System Co., Ltd. is engaged in businesses such as renovation and remodeling of homes, sales and construction of hot water supply equipment, and power generation using solar energy.
VI EDION House System Co., Ltd. tham gia vào các hoạt động kinh doanh như cải tạo và tu sửa nhà cửa, bán và xây dựng thiết bị cung cấp nước nóng, và sản xuất điện bằng năng lượng mặt trời.
angol | vietnami |
---|---|
construction | xây dựng |
hot | nóng |
water | nước |
supply | cung cấp |
energy | năng lượng |
and | và |
such | các |
solar | mặt trời |
EN We provide " EDISMA and Energy Management Support Service" to save energy and power for homes and businesses
VI Chúng tôi cung cấp "Dịch vụ hỗ trợ quản lý năng lượng và EDISMA " để tiết kiệm năng lượng và năng lượng cho gia đình và doanh nghiệp
angol | vietnami |
---|---|
save | tiết kiệm |
businesses | doanh nghiệp |
we | chúng tôi |
energy | năng lượng |
provide | cung cấp |
EN Together we can flex our power to save our power, California
VI Chúng ta, những cư dân California có thể sử dụng năng lượng một cách linh hoạt để tiết kiệm năng lượng
angol | vietnami |
---|---|
power | năng lượng |
save | tiết kiệm |
california | california |
EN For customers using OMRON's flexible power storage system and hybrid power storage system
VI Đối với khách hàng sử dụng hệ thống lưu trữ điện linh hoạt và hệ thống lưu trữ điện hỗn hợp của OMRON
angol | vietnami |
---|---|
flexible | linh hoạt |
system | hệ thống |
storage | lưu |
power | điện |
using | sử dụng |
customers | khách hàng |
and | của |
for | với |
EN For example, choosing 256MB of memory allocates approximately twice as much CPU power to your Lambda function as requesting 128MB of memory and half as much CPU power as choosing 512MB of memory
VI Ví dụ: khi chọn 256MB bộ nhớ, hàm Lambda của bạn sẽ nhận được công suất CPU bằng khoảng hai lần so với khi yêu cầu 128MB bộ nhớ và bằng một nửa công suất CPU so với khi chọn 512MB bộ nhớ
angol | vietnami |
---|---|
choosing | chọn |
cpu | cpu |
lambda | lambda |
function | hàm |
of | của |
your | bạn |
EN In hybrid systems, the switch from grid power to the generator is still carried out by an automatic transfer switch (ATS). This switch results in power interruptions.
VI Trong các hệ thống hybrid, việc chuyển đổi từ nguồn điện lưới sang máy phát điện vẫn được thực hiện bằng công tắc chuyển nguồn tự động (ATS). Việc chuyển đổi này dẫn đến ngắt nguồn.
angol | vietnami |
---|---|
in | trong |
still | vẫn |
out | các |
systems | hệ thống |
grid | lưới |
EN For example, choosing 256MB of memory allocates approximately twice as much CPU power to your Lambda function as requesting 128MB of memory and half as much CPU power as choosing 512MB of memory
VI Ví dụ: khi chọn 256MB bộ nhớ, hàm Lambda của bạn sẽ nhận được công suất CPU bằng khoảng hai lần so với khi yêu cầu 128MB bộ nhớ và bằng một nửa công suất CPU so với khi chọn 512MB bộ nhớ
angol | vietnami |
---|---|
choosing | chọn |
cpu | cpu |
lambda | lambda |
function | hàm |
of | của |
your | bạn |
EN Our comprehensive portfolio for medium-voltage power distribution enables a more economical and responsible use of electrical power through the application of smart grids
VI Danh mục sản phẩm toàn diện của chúng tôi trong lĩnh vực phân phối điện trung thế cho phép sử dụng năng lượng điện tiết kiệm và có trách nhiệm hơn thông qua ứng dụng lưới điện thông minh
angol | vietnami |
---|---|
comprehensive | toàn diện |
enables | cho phép |
smart | thông minh |
use | sử dụng |
our | chúng tôi |
through | thông qua |
EN The busbar trunking system provides tap-off units from 50A to 1250A for power distribution and for connecting consumers, providing the power supply for consumers in the range between 50A and 1250A.
VI Hệ thống thanh cái cung cấp các thiết bị đấu rẽ từ 50A đến 1250A để phân phối điện và kết nối thiết bị điện, cung cấp nguồn điện cho thiết bị dùng trong phạm vi từ 50A đến 1250A.
angol | vietnami |
---|---|
system | hệ thống |
power | điện |
in | trong |
and | các |
EN 12 November - Siemens to upgrade steam power plant in Vietnam to combined cycle power plant
VI 12 tháng 11 - Siemens nâng cấp nhà máy nhiệt điện tại Việt Nam thành nhà máy CTKH hiện đại
angol | vietnami |
---|---|
november | tháng |
upgrade | nâng cấp |
power | điện |
EN Never run out of power when hosting a video meeting: Swytch provides 60 watts of power to laptops that charge via USB-C.
VI Không bao giờ hết điện năng khi đang tổ chức cuộc họp video: Swytch cung cấp điện năng 60 watt cho máy tính xách tay sạc qua USB-C.
angol | vietnami |
---|---|
never | không |
video | video |
provides | cung cấp |
via | qua |
EN The COVID-19 pandemic reshaped the business world, as organizations around the globe shifted office workers out of the office and into their homes
VI Đại dịch COVID-19 đã định hình lại thế giới kinh doanh, khi các tổ chức trên toàn thế giới chuyển đổi mô hình làm việc ra khỏi văn phòng và làm việc ở nhà
angol | vietnami |
---|---|
business | kinh doanh |
organizations | tổ chức |
world | thế giới |
office | văn phòng |
the | khi |
of | dịch |
and | các |
as | nhà |
EN Find out about the various rebates available to homeowners who want to make their homes more energy efficient.
VI Cho dù bạn là chủ nhà hay người thuê nhà, có các chương trình có thể giúp bạn tiết kiệm tiền và khiến nhà bạn sử dụng năng lượng hiệu quả hơn.
angol | vietnami |
---|---|
energy | năng lượng |
want | bạn |
to | tiền |
the | cho |
more | hơn |
EN This could cause significant flooding and erosion of hundreds of miles of coastline, greatly impacting homes, agricultural lands and low-lying cities.
VI Hiện tượng này có thể gây ra tình trạng ngập lụt nghiêm trọng và xói mòn hàng trăm dặm đường bờ biển, ảnh hưởng nghiêm trọng đến nhà cửa, đất nông nghiệp và các thành phố ở vùng trũng.
angol | vietnami |
---|---|
this | này |
and | các |
EN In California, our biggest areas of individual impact are related to reducing our energy use in homes, cars and businesses, while better leveraging the cleaner energy resources available across the state.
VI Ở California, các lĩnh vực có tác động riêng lẻ lớn nhất bao gồm cắt giảm tiêu thụ năng lượng tại nhà, trong xe ô tô và các cơ sở kinh doanh.
angol | vietnami |
---|---|
in | trong |
california | california |
reducing | giảm |
energy | năng lượng |
businesses | kinh doanh |
and | các |
EN KB Homes has the 2.0 house, which uses one-third the natural gas, but you can have Net Zero if you want
VI Nhà KB có nhà 2.0, loại nhà này sử dụng một phần ba khí thiên nhiên nhưng bạn có thể có Phát Thải Ròng Bằng Không nếu bạn muốn
angol | vietnami |
---|---|
which | bằng |
uses | sử dụng |
if | nếu |
but | nhưng |
want | muốn |
you | bạn |
EN Two-thirds of all homes in California have air conditioners
VI Hai phần ba số nhà ở California có máy điều hòa nhiệt độ
angol | vietnami |
---|---|
california | california |
EN If you have a natural gas furnace (over 65% of California homes do), heating your home can account for more than half of your monthly gas bill
VI Nếu bạn có lò sưởi dùng khí thiên nhiên (trên 65% hộ gia đình ở California đều dùng), chi phí sưởi ấm trong nhà có thể chiếm hơn một nửa số tiền hóa đơn khí ga hàng tháng
angol | vietnami |
---|---|
if | nếu |
california | california |
bill | hóa đơn |
more | hơn |
your | bạn |
monthly | tháng |
EN Insulation and air sealing are important components in all homes. They provide comfort during different seasons, reduce temperature fluctuations and save money and energy.
VI Cách nhiệt và làm kín khí là các thành phần quan trọng trong mọi ngôi nhà. Chúng mang lại sự thoải mái cho ngôi nhà trong các mùa khác nhau, giảm nhiệt độ lên xuống, tiết kiệm tiền bạc và năng lượng.
angol | vietnami |
---|---|
important | quan trọng |
components | phần |
in | trong |
provide | cho |
reduce | giảm |
save | tiết kiệm |
energy | năng lượng |
money | tiền |
different | khác |
all | các |
EN Notice of relocation and opening of "EDION Homes Neyagawa store"
VI Thông báo chuyển địa điểm và mở cửa hàng "EDION Homes Neyagawa"
angol | vietnami |
---|---|
store | cửa hàng |
EN AVAILABLE L345 APARTMENTS WITH HOMES APPLIANCES PACKAGE UP TO VDN 380 MILLION
VI CIPUTRA HANOI CÔNG BỐ KẾT QUẢ CUỘC THI VẼ TRANH “ÁNH TRĂNG NHÂN ÁI”
EN Notice of new opening of "EDION Homes Kawasaki Daishi"
VI Thông báo về việc mở mới "EDION Homes Kawasaki Daishi"
angol | vietnami |
---|---|
new | mới |
EN Some of the best spas in the world set up their homes in top luxury hotels
VI Đôi khi những phòng spa đẹp và cao cấp nhất của một thành phố thường tọa lạc trong các khách sạn 5 sao
angol | vietnami |
---|---|
in | trong |
top | cao |
of | của |
best | những |
EN As a leading IoT provider, Bosch offers innovative solutions for smart homes, Industry 4.0, and connected mobility
VI Là tập đoàn tiên phong về Internet Vạn Vật (IoT), Bosch cung cấp các giải pháp sáng tạo cho Nhà thông minh, Công nghiệp 4.0, và Giao thông kết nối
angol | vietnami |
---|---|
offers | cung cấp |
innovative | sáng tạo |
smart | thông minh |
industry | công nghiệp |
connected | kết nối |
solutions | giải pháp |
and | các |
as | nhà |
for | cho |
EN understand that it is important for French speakers to decorate their homes.
VI hiểu rằng điều quan trọng đối với những người nói tiếng Pháp là phải trang trí nhà cửa của họ.
angol | vietnami |
---|---|
understand | hiểu |
important | quan trọng |
french | pháp |
it | nó |
EN Repair and inspection of home appliances and personal computers (visit repairs to customer's homes, custody repairs at bases)
VI Sửa chữa và kiểm tra các thiết bị gia dụng và PC (ghé thăm sửa chữa nhà của khách hàng, sửa chữa quyền nuôi con tại các căn cứ)
angol | vietnami |
---|---|
inspection | kiểm tra |
at | tại |
customers | khách hàng |
home | nhà |
EN Hospice Care in Hospitals and Nursing Homes
VI Dịch vụ chăm sóc cuối đời tại các bệnh viện và viện dưỡng lão
angol | vietnami |
---|---|
and | các |
EN Hospice Care in Hospitals and Nursing Homes
VI Dịch vụ chăm sóc cuối đời tại các bệnh viện và viện dưỡng lão
angol | vietnami |
---|---|
and | các |
EN Hospice Care in Hospitals and Nursing Homes
VI Dịch vụ chăm sóc cuối đời tại các bệnh viện và viện dưỡng lão
angol | vietnami |
---|---|
and | các |
EN Hospice Care in Hospitals and Nursing Homes
VI Dịch vụ chăm sóc cuối đời tại các bệnh viện và viện dưỡng lão
angol | vietnami |
---|---|
and | các |
EN The order provides prevention and mitigation strategies for slowing the spread of COVID-19 in homes, workplaces, and communities.
VI Lệnh này cung cấp các chiến lược phòng ngừa và giảm thiểu để làm chậm tình trạng lây lan COVID-19 tại nhà, tại nơi làm việc và trong cộng đồng.
angol | vietnami |
---|---|
and | các |
strategies | chiến lược |
in | trong |
provides | cung cấp |
EN See IQAir's wide range of air purification products for homes, offices, schools and many other applications.
VI Xem các sản phẩm lọc không khí đa dạng của IQAir dành cho gia đình, văn phòng, trường học và nhiều ứng dụng khác.
angol | vietnami |
---|---|
see | xem |
other | khác |
range | nhiều |
products | sản phẩm |
for | cho |
EN Long-Term Care Ombudsman services include complaint investigation and resolution services to residents residing in skilled nursing homes and residential care facilities.
VI Thanh tra chăm sóc dài hạn các dịch vụ bao gồm dịch vụ điều tra và giải quyết khiếu nại cho cư dân sống trong các viện dưỡng lão lành nghề và các cơ sở chăm sóc nội trú.
EN IT teams have limited power to manage browser activity
VI Đội ngũ IT có quyền hạn chế để quản lý hoạt động của trình duyệt
angol | vietnami |
---|---|
browser | trình duyệt |
EN “My favorite part about Semrush is the power it has for competitive intelligence
VI "Phần yêu thích của tôi về Semrush là sức mạnh dành cho trí thông minh cạnh tranh
angol | vietnami |
---|---|
favorite | yêu |
part | phần |
EN Discover your next hit video idea using the power of
VI Khám phá ý tưởng video thu hút người xem tiếp theo của bạn bằng cách sử dụng sức mạnh của trí tuệ nhân tạo.
angol | vietnami |
---|---|
video | video |
using | sử dụng |
power | sức mạnh |
your | của bạn |
next | tiếp theo |
the | của |
EN Supercharge your potential by uniting human creativity with the analytical power of artificial intelligence, designed for creators.
VI Tăng tiềm năng của bạn bằng cách kết hợp sức sáng tạo của con người với sức mạnh phân tích của trí tuệ nhân tạo, được thiết kế cho nhà sáng tạo.
angol | vietnami |
---|---|
human | người |
power | sức mạnh |
artificial | nhân tạo |
your | của bạn |
with | với |
EN 4:10 – 5:20 pm | Breakout Track 4: Power Hybrid Work
VI 3:10 – 4:20 pm | Chuyên đề 4: Thúc đẩy mô hình làm việc kết hợp
EN Coin staking gives currency holders some decision power on the network
VI Đặt cược tiền cho người nắm giữ tiền tệ một số quyền quyết định trên mạng
angol | vietnami |
---|---|
gives | cho |
some | người |
decision | quyết định |
on | trên |
network | mạng |
coin | tiền |
EN Given that El Salvador is largely a cash economy, the adoption of bitcoin as legal tender will help spur the power and potential of bitcoin
VI Do El Salvador chủ yếu là một nền kinh tế tiền mặt, việc áp dụng bitcoin như một tài sản hợp pháp sẽ giúp thúc đẩy sức mạnh và tiềm năng của bitcoin
angol | vietnami |
---|---|
cash | tiền |
bitcoin | bitcoin |
help | giúp |
power | sức mạnh |
of | của |
EN They typically have tokens and incentives to reward users for providing security and computing power.
VI Họ thường có mã thông báo và ưu đãi để thưởng cho người dùng vì đã cung cấp sức mạnh tính toán.
angol | vietnami |
---|---|
typically | thường |
tokens | mã thông báo |
users | người dùng |
providing | cung cấp |
power | sức mạnh |
EN In fact, the entire network is overseen by the masternodes, which have the power to reject improperly formed blocks from miners.
VI Trong thực tế, toàn bộ mạng được giám sát bởi các masternode, những thực thể có khả năng từ chối các khối được tạo không đúng từ các thợ mỏ.
angol | vietnami |
---|---|
in | trong |
network | mạng |
which | các |
have | tạo |
EN Based in different locations around the world, the SR all have the same roles and computing power
VI Có trụ sở tại các địa điểm khác nhau trên khắp thế giới, SR đều có vai trò và sức mạnh tính toán như nhau
angol | vietnami |
---|---|
world | thế giới |
power | sức mạnh |
in | trên |
and | như |
the | các |
different | khác nhau |
EN Let’s play our part and stop power outages.
VI Hãy cùng chung tay ngăn chặn tình trạng mất điện.
angol | vietnami |
---|---|
power | điện |
EN Oh okay, so how about Flex Alerts? Can I help stop a power outage when one is called?
VI Vậy Cảnh báo Linh hoạt thì sao?Tôi có thể giúp ngăn chặn việc mất điệnkhi một Cảnh báo Linh hoạtđược gửi đi không?
angol | vietnami |
---|---|
help | giúp |
EN But by reducing our energy use from 4-9PM, together we can all help stop power outages.
VI Nhưng bằng cáchgiảm mức sử dụng năng lượngtừ 4 giờ chiều đến 9 giờ tối,chúng ta có thể cùng nhaugiúp ngăn chặn tình trạng mất điện.
angol | vietnami |
---|---|
but | nhưng |
our | bằng |
use | sử dụng |
from | chúng |
power | điện |
EN Straus Family Creamery is using cow power to run their farms and produce 100% organic milk. Literally.
VI Là xưởng sản xuất bơ 100% hữu cơ đầu tiên của nước Mỹ, xưởng sản xuất bơ của gia đình Straus đang đứng đầu ngành chăn nuôi hữu cơ.
angol | vietnami |
---|---|
family | gia đình |
is | đang |
to | đầu |
and | của |
EN Sacramento Eco Fitness is harnessing human power
VI EcoFit đang khai thác sức mạnh con người
angol | vietnami |
---|---|
human | người |
power | sức mạnh |
is | đang |
{Totalresult} / 50 fordítás megjelenítése