EN Nursing care leave for up to one year is possible with family care (total of 93 days with a maximum of 3 splits)
A {search} angol nyelven a következő vietnami szavakra/kifejezésekre fordítható:
EN Nursing care leave for up to one year is possible with family care (total of 93 days with a maximum of 3 splits)
VI Nghỉ chăm sóc điều dưỡng có thể lên đến một năm với chăm sóc gia đình (tổng cộng 93 ngày với tối đa 3 lần chia tách)
angol | vietnami |
---|---|
up | lên |
family | gia đình |
maximum | tối đa |
year | năm |
days | ngày |
EN Nursing care leave for up to one year is possible with family care (total of 93 days with a maximum of 3 splits)
VI Nghỉ chăm sóc điều dưỡng có thể lên đến một năm với chăm sóc gia đình (tổng cộng 93 ngày với tối đa 3 lần chia tách)
angol | vietnami |
---|---|
up | lên |
family | gia đình |
maximum | tối đa |
year | năm |
days | ngày |
EN Nursing care leave (up to 5 days a year for each eligible family member, up to 10 days a year for two or more people)
VI Nghỉ điều dưỡng (tối đa 5 ngày một năm cho mỗi thành viên gia đình đủ điều kiện, tối đa 10 ngày một năm cho hai người trở lên)
angol | vietnami |
---|---|
family | gia đình |
two | hai |
people | người |
up | lên |
days | ngày |
year | năm |
each | mỗi |
EN Nursing care leave (up to 5 days a year for each eligible family member, up to 10 days a year for two or more people)
VI Nghỉ điều dưỡng (tối đa 5 ngày một năm cho mỗi thành viên gia đình đủ điều kiện, tối đa 10 ngày một năm cho hai người trở lên)
angol | vietnami |
---|---|
family | gia đình |
two | hai |
people | người |
up | lên |
days | ngày |
year | năm |
each | mỗi |
EN If the availability of medical care isn't the principal reason for residence in the nursing home, the deduction is limited to that part of the cost that's for medical care.
VI Nếu dịch vụ chăm sóc y tế có sẵn không phải là lý do chính để ở trong nhà dưỡng lão thì khấu trừ bị hạn chế đến phần chi phí dành cho chăm sóc y tế.
angol | vietnami |
---|---|
home | nhà |
cost | phí |
if | nếu |
in | trong |
to | phần |
the | không |
for | cho |
EN Hospice aides are certified nursing assistants who provide personal care to the patient, such as bathing, dressing or mouth care
VI Chuyên viên chăm sóc cuối đời là các trợ lý y tá được chứng nhận cung cấp dịch vụ chăm sóc cá nhân cho bệnh nhân, ví dụ như tắm rửa, mặc quần áo hoặc vệ sinh răng miệng
angol | vietnami |
---|---|
certified | chứng nhận |
or | hoặc |
personal | cá nhân |
provide | cung cấp |
are | được |
as | như |
the | nhận |
EN Hospice aides are certified nursing assistants who provide personal care to the patient, such as bathing, dressing or mouth care
VI Chuyên viên chăm sóc cuối đời là các trợ lý y tá được chứng nhận cung cấp dịch vụ chăm sóc cá nhân cho bệnh nhân, ví dụ như tắm rửa, mặc quần áo hoặc vệ sinh răng miệng
angol | vietnami |
---|---|
certified | chứng nhận |
or | hoặc |
personal | cá nhân |
provide | cung cấp |
are | được |
as | như |
the | nhận |
EN Hospice aides are certified nursing assistants who provide personal care to the patient, such as bathing, dressing or mouth care
VI Chuyên viên chăm sóc cuối đời là các trợ lý y tá được chứng nhận cung cấp dịch vụ chăm sóc cá nhân cho bệnh nhân, ví dụ như tắm rửa, mặc quần áo hoặc vệ sinh răng miệng
angol | vietnami |
---|---|
certified | chứng nhận |
or | hoặc |
personal | cá nhân |
provide | cung cấp |
are | được |
as | như |
the | nhận |
EN Hospice aides are certified nursing assistants who provide personal care to the patient, such as bathing, dressing or mouth care
VI Chuyên viên chăm sóc cuối đời là các trợ lý y tá được chứng nhận cung cấp dịch vụ chăm sóc cá nhân cho bệnh nhân, ví dụ như tắm rửa, mặc quần áo hoặc vệ sinh răng miệng
angol | vietnami |
---|---|
certified | chứng nhận |
or | hoặc |
personal | cá nhân |
provide | cung cấp |
are | được |
as | như |
the | nhận |
EN Inpatient care is provided in a facility?often a hospital, but also nursing facilities and free-standing hospice houses?that can provide around-the-clock clinical care.
VI Chăm sóc nội trú được cung cấp tại cơ sở - thường là bệnh viện, nhưng cũng có thể là cơ sở điều dưỡng và đơn vị chăm sóc cuối đời độc lập - nơi có thể cung cấp chăm sóc lâm sàng 24/24.
angol | vietnami |
---|---|
often | thường |
but | nhưng |
also | cũng |
and | như |
provide | cung cấp |
EN Inpatient care is provided in a facility?often a hospital, but also nursing facilities and free-standing hospice houses?that can provide around-the-clock clinical care.
VI Chăm sóc nội trú được cung cấp tại cơ sở - thường là bệnh viện, nhưng cũng có thể là cơ sở điều dưỡng và đơn vị chăm sóc cuối đời độc lập - nơi có thể cung cấp chăm sóc lâm sàng 24/24.
angol | vietnami |
---|---|
often | thường |
but | nhưng |
also | cũng |
and | như |
provide | cung cấp |
EN Inpatient care is provided in a facility?often a hospital, but also nursing facilities and free-standing hospice houses?that can provide around-the-clock clinical care.
VI Chăm sóc nội trú được cung cấp tại cơ sở - thường là bệnh viện, nhưng cũng có thể là cơ sở điều dưỡng và đơn vị chăm sóc cuối đời độc lập - nơi có thể cung cấp chăm sóc lâm sàng 24/24.
angol | vietnami |
---|---|
often | thường |
but | nhưng |
also | cũng |
and | như |
provide | cung cấp |
EN Inpatient care is provided in a facility?often a hospital, but also nursing facilities and free-standing hospice houses?that can provide around-the-clock clinical care.
VI Chăm sóc nội trú được cung cấp tại cơ sở - thường là bệnh viện, nhưng cũng có thể là cơ sở điều dưỡng và đơn vị chăm sóc cuối đời độc lập - nơi có thể cung cấp chăm sóc lâm sàng 24/24.
angol | vietnami |
---|---|
often | thường |
but | nhưng |
also | cũng |
and | như |
provide | cung cấp |
EN Long-Term Care Ombudsman services include complaint investigation and resolution services to residents residing in skilled nursing homes and residential care facilities.
VI Thanh tra chăm sóc dài hạn các dịch vụ bao gồm dịch vụ điều tra và giải quyết khiếu nại cho cư dân sống trong các viện dưỡng lão lành nghề và các cơ sở chăm sóc nội trú.
EN ・ Child nursing leave (up to 5 days a year for each child up to 6th grade in elementary school, up to 10 days a year for 2 or more children)
VI Nghỉ dưỡng con (tối đa 5 ngày một năm cho mỗi trẻ đến lớp 6 ở trường tiểu học, tối đa 10 ngày một năm cho 2 trẻ trở lên)
angol | vietnami |
---|---|
school | học |
up | lên |
days | ngày |
year | năm |
each | mỗi |
EN ・ Child nursing leave (up to 5 days a year for each child up to 6th grade in elementary school, up to 10 days a year for 2 or more children)
VI Nghỉ dưỡng con (tối đa 5 ngày một năm cho mỗi trẻ đến lớp 6 ở trường tiểu học, tối đa 10 ngày một năm cho 2 trẻ trở lên)
angol | vietnami |
---|---|
school | học |
up | lên |
days | ngày |
year | năm |
each | mỗi |
EN Visitors to hospitals, skilled nursing facilities, and intermediate care facilities must show proof that they are fully vaccinated
VI Những người đến bệnh viện, cơ sở điều dưỡng chuyên môn và cơ sở chăm sóc trung gian phải xuất trình giấy tờ cho thấy họ đã tiêm vắc-xin đầy đủ
angol | vietnami |
---|---|
must | phải |
fully | đầy |
are | những |
EN Balancing support system (support for childcare and nursing care)
VI Hệ thống hỗ trợ cân bằng (hỗ trợ chăm sóc trẻ em và chăm sóc điều dưỡng)
angol | vietnami |
---|---|
system | hệ thống |
and | bằng |
EN Short working hours for nursing care (applicable to up to two short working hours (5, 6, or 7 hours) within 3 years per family member)
VI Thời gian làm việc ngắn để chăm sóc điều dưỡng (áp dụng tối đa hai giờ làm việc ngắn (5, 6 hoặc 7 giờ) trong vòng 3 năm cho mỗi thành viên gia đình)
angol | vietnami |
---|---|
or | hoặc |
family | gia đình |
working | làm việc |
hours | giờ |
two | hai |
EN Balancing support system (support for childcare and nursing care)
VI Hệ thống hỗ trợ cân bằng (hỗ trợ chăm sóc trẻ em và chăm sóc điều dưỡng)
angol | vietnami |
---|---|
system | hệ thống |
and | bằng |
EN Short working hours for nursing care (applicable to up to two short working hours (5, 6, or 7 hours) within 3 years per family member)
VI Thời gian làm việc ngắn để chăm sóc điều dưỡng (áp dụng tối đa hai giờ làm việc ngắn (5, 6 hoặc 7 giờ) trong vòng 3 năm cho mỗi thành viên gia đình)
angol | vietnami |
---|---|
or | hoặc |
family | gia đình |
working | làm việc |
hours | giờ |
two | hai |
EN Hospice Care in Hospitals and Nursing Homes
VI Dịch vụ chăm sóc cuối đời tại các bệnh viện và viện dưỡng lão
angol | vietnami |
---|---|
and | các |
EN Hospice Care in Hospitals and Nursing Homes
VI Dịch vụ chăm sóc cuối đời tại các bệnh viện và viện dưỡng lão
angol | vietnami |
---|---|
and | các |
EN Hospice Care in Hospitals and Nursing Homes
VI Dịch vụ chăm sóc cuối đời tại các bệnh viện và viện dưỡng lão
angol | vietnami |
---|---|
and | các |
EN Hospice Care in Hospitals and Nursing Homes
VI Dịch vụ chăm sóc cuối đời tại các bệnh viện và viện dưỡng lão
angol | vietnami |
---|---|
and | các |
EN In addition, we disclose the leave schedule related to the work-life balance of employees and promote the planned take of annual leave.
VI Ngoài ra, chúng tôi tiết lộ lịch nghỉ phép liên quan đến cân bằng cuộc sống công việc của nhân viên và thúc đẩy kế hoạch nghỉ phép hàng năm.
angol | vietnami |
---|---|
related | liên quan đến |
employees | nhân viên |
we | chúng tôi |
of | của |
annual | năm |
EN In addition, we disclose the leave schedule related to the work-life balance of employees and promote the planned take of annual leave.
VI Ngoài ra, chúng tôi tiết lộ lịch nghỉ phép liên quan đến cân bằng cuộc sống công việc của nhân viên và thúc đẩy kế hoạch nghỉ phép hàng năm.
angol | vietnami |
---|---|
related | liên quan đến |
employees | nhân viên |
we | chúng tôi |
of | của |
annual | năm |
EN The ARP tax credits are available to eligible employers that pay sick and family leave for leave from April 1, 2021, through September 30, 2021.
VI Các khoản tín thuế của ARP được cung cấp cho những doanh nghiệp đủ điều kiện mà trả lương khi nghỉ ốm và nghỉ phép gia đình từ ngày 1/4/2021 đến hết ngày 30/9/2021.
angol | vietnami |
---|---|
family | gia đình |
tax | thuế |
pay | trả |
through | cung cấp |
are | được |
from | ngày |
the | khi |
EN The ARP tax credits are available to eligible employers that pay sick and family leave for leave from April 1, 2021, through Sept. 30, 2021.
VI Các khoản tín thuế theo đạo luật
angol | vietnami |
---|---|
tax | thuế |
for | theo |
and | các |
EN Tax Credits for Paid Leave Under the American Rescue Plan Act of 2021 for Leave After March 31, 2021
VI Tín Thuế cho Nghỉ Phép Có Lương Theo Đạo Luật Kế Hoạch Giải Cứu Người Mỹ năm 2021 cho Kỳ Nghỉ sau ngày 31 tháng 3 năm 2021 (tiếng Anh)
angol | vietnami |
---|---|
plan | kế hoạch |
march | tháng |
tax | thuế |
after | sau |
the | giải |
under | theo |
for | cho |
EN Tax Credits for Paid Leave Under the Families First Coronavirus Response Act for Leave Prior to April 1, 2021
VI Tín Thuế cho Nghỉ Phép Có Lương Theo Đạo Luật Ứng Phó với Vi-rút Corona Ưu Tiên Cho Gia Đình cho Kỳ Nghỉ trước ngày 1 tháng 4 năm 2021 (tiếng Anh)
angol | vietnami |
---|---|
april | tháng |
tax | thuế |
under | theo |
the | anh |
EN Parents in our U.S. locations are entitled to 18 weeks of maternity leave and six weeks of paternity leave, while Adjust contributes to the state benefits.
VI Tại Mỹ, Adjust áp dụng chính sách nghỉ thai sản là 18 tuần cho nhân viên nữ, và 6 tuần cho nhân viên nam. Adjust sẽ chịu trách nhiệm đóng bảo hiểm xã hội.
EN Children and most adults can receive dental exams, cleanings, fillings and extractions. Those who are blind, pregnant or live in a nursing home can receive additional dental benefits.
VI Trẻ em và hầu hết người lớn có thể được khám răng, làm sạch, trám răng và nhổ răng. Những người mù, đang mang thai hoặc sống trong viện dưỡng lão có thể nhận thêm các phúc lợi nha khoa.
angol | vietnami |
---|---|
children | trẻ em |
in | trong |
most | hầu hết |
and | các |
or | hoặc |
live | sống |
receive | nhận |
additional | thêm |
EN —Tracy Millsap, Lebanon School District Director of Nursing
VI —Tracy Millsap, Giám đốc Điều dưỡng Học khu Lebanon
EN They visit the patient wherever the patient calls home?a private residence, assisted living community or nursing home.
VI Họ thăm khám bệnh nhân ở bất cứ nơi nào bệnh nhân gọi là nhà, đó có thể là nơi ở riêng, cộng đồng chăm sóc dành cho người già hoặc tàn tật hoặc viện dưỡng lão.
angol | vietnami |
---|---|
private | riêng |
or | hoặc |
EN They visit the patient wherever the patient calls home?a private residence, assisted living community or nursing home.
VI Họ thăm khám bệnh nhân ở bất cứ nơi nào bệnh nhân gọi là nhà, đó có thể là nơi ở riêng, cộng đồng chăm sóc dành cho người già hoặc tàn tật hoặc viện dưỡng lão.
angol | vietnami |
---|---|
private | riêng |
or | hoặc |
EN They visit the patient wherever the patient calls home?a private residence, assisted living community or nursing home.
VI Họ thăm khám bệnh nhân ở bất cứ nơi nào bệnh nhân gọi là nhà, đó có thể là nơi ở riêng, cộng đồng chăm sóc dành cho người già hoặc tàn tật hoặc viện dưỡng lão.
angol | vietnami |
---|---|
private | riêng |
or | hoặc |
EN They visit the patient wherever the patient calls home?a private residence, assisted living community or nursing home.
VI Họ thăm khám bệnh nhân ở bất cứ nơi nào bệnh nhân gọi là nhà, đó có thể là nơi ở riêng, cộng đồng chăm sóc dành cho người già hoặc tàn tật hoặc viện dưỡng lão.
angol | vietnami |
---|---|
private | riêng |
or | hoặc |
EN Sudden deterioration requiring intensive nursing intervention
VI Suy yếu đột ngột cần can thiệp điều dưỡng chuyên sâu
EN Sudden deterioration requiring intensive nursing intervention
VI Suy yếu đột ngột cần can thiệp điều dưỡng chuyên sâu
EN Sudden deterioration requiring intensive nursing intervention
VI Suy yếu đột ngột cần can thiệp điều dưỡng chuyên sâu
EN Sudden deterioration requiring intensive nursing intervention
VI Suy yếu đột ngột cần can thiệp điều dưỡng chuyên sâu
EN Whether you’re a nursing mother, need to pray, or looking to meditate, you can rely on this lockable, serene room.
VI Bất kể bạn là bà mẹ đang cho con bú, cần cầu nguyện hay đang tìm chỗ thiền, bạn đều có thể đến căn phòng có khóa và yên tĩnh này.
angol | vietnami |
---|---|
room | phòng |
this | này |
EN Payments for insurance premiums you paid for policies that cover medical care or for a qualified long-term care insurance policy covering qualified long-term care services
VI Phí bảo hiểm mà bạn đã trả cho các khế ước bảo hiểm chăm sóc y tế, hoặc khế ước bảo hiểm chăm sóc dài hạn đủ điều kiện đài thọ dịch vụ chăm sóc dài hạn đủ tiêu chuẩn
angol | vietnami |
---|---|
insurance | bảo hiểm |
long | dài |
you | bạn |
or | hoặc |
for | cho |
that | điều |
EN Read more from VITAS palliative care resources to help you determine if palliative care is the right choice of care for your current situation.
VI Đọc thêm các tài nguyên về chăm sóc giảm nhẹ của VITAS để giúp quý vị xác định xem liệu chăm sóc giảm nhẹ có phải là lựa chọn chăm sóc phù hợp cho tình trạng hiện tại của mình hay không.
angol | vietnami |
---|---|
resources | tài nguyên |
right | phải |
current | hiện tại |
choice | lựa chọn |
help | giúp |
more | thêm |
EN If your primary care physician suggests palliative care your first questions might be: What is palliative care, and who pays for it?
VI Nếu bác sĩ gia đình của quý vị đề nghị chăm sóc giảm nhẹ thì câu hỏi đầu tiên của quý vị có thể là: Chăm sóc giảm nhẹ là gì và bên nào sẽ bao trả?
angol | vietnami |
---|---|
if | nếu |
for | đầu |
EN Read more from VITAS palliative care resources to help you determine if palliative care is the right choice of care for your current situation.
VI Đọc thêm các tài nguyên về chăm sóc giảm nhẹ của VITAS để giúp quý vị xác định xem liệu chăm sóc giảm nhẹ có phải là lựa chọn chăm sóc phù hợp cho tình trạng hiện tại của mình hay không.
angol | vietnami |
---|---|
resources | tài nguyên |
right | phải |
current | hiện tại |
choice | lựa chọn |
help | giúp |
more | thêm |
EN If your primary care physician suggests palliative care your first questions might be: What is palliative care, and who pays for it?
VI Nếu bác sĩ gia đình của quý vị đề nghị chăm sóc giảm nhẹ thì câu hỏi đầu tiên của quý vị có thể là: Chăm sóc giảm nhẹ là gì và bên nào sẽ bao trả?
angol | vietnami |
---|---|
if | nếu |
for | đầu |
EN Read more from VITAS palliative care resources to help you determine if palliative care is the right choice of care for your current situation.
VI Đọc thêm các tài nguyên về chăm sóc giảm nhẹ của VITAS để giúp quý vị xác định xem liệu chăm sóc giảm nhẹ có phải là lựa chọn chăm sóc phù hợp cho tình trạng hiện tại của mình hay không.
angol | vietnami |
---|---|
resources | tài nguyên |
right | phải |
current | hiện tại |
choice | lựa chọn |
help | giúp |
more | thêm |
EN If your primary care physician suggests palliative care your first questions might be: What is palliative care, and who pays for it?
VI Nếu bác sĩ gia đình của quý vị đề nghị chăm sóc giảm nhẹ thì câu hỏi đầu tiên của quý vị có thể là: Chăm sóc giảm nhẹ là gì và bên nào sẽ bao trả?
angol | vietnami |
---|---|
if | nếu |
for | đầu |
{Totalresult} / 50 fordítás megjelenítése