EN Get insights into your competitors’ marketing strategy, learn to avoid their mistakes and replicate their success.
EN Get insights into your competitors’ marketing strategy, learn to avoid their mistakes and replicate their success.
VI Hiểu rõ hơn về chiến lược tiếp thị của đối thủ cạnh tranh, rút kinh nghiệm và tránh những sai lầm của họ, đồng thời nhân rộng thành công.
angol | vietnami |
---|---|
competitors | cạnh tranh |
strategy | chiến lược |
learn | hiểu |
and | của |
EN Review these 7 common Facebook ads campaigns' mistakes and learn how to avoid and fix them.
VI Xem lại 7 sai lầm chiến dịch quảng cáo Facebook phổ biến này và tìm hiểu cách tránh cũng như khắc phục chúng.
angol | vietnami |
---|---|
learn | hiểu |
these | này |
ads | quảng cáo |
campaigns | chiến dịch |
them | chúng |
and | như |
to | cũng |
EN Intelligent traffic routing to avoid congestion and latency
VI Định tuyến giao thông thông minh để tránh tắc nghẽn và giảm độ trễ
angol | vietnami |
---|---|
intelligent | thông minh |
EN Store stablecoins to avoid market volatility.
VI Lưu trữ các loại tiền neo giá để tránh sự biến động của thị trường.
angol | vietnami |
---|---|
market | thị trường |
EN DApps are designed to avoid any single point of failure and control
VI dApps được thiết kế để tránh mọi điểm thất bại và kiểm soát
angol | vietnami |
---|---|
control | kiểm soát |
are | được |
point | điểm |
to | mọi |
EN The Tezos blockchain was designed to facilitate formal verification, which helps secure smart contracts and avoid buggy code
VI Blockchain của Tezos được thiết kế để tạo điều kiện xác minh chính thức, giúp bảo mật các hợp đồng thông minh và tránh mã lỗi
angol | vietnami |
---|---|
helps | giúp |
secure | bảo mật |
smart | thông minh |
was | được |
EN If you post pictures on the website, you should avoid posting images containing your location information (EXIF GPS)
VI Nếu bạn đăng tải hình ảnh lên website, bạn nên tránh đăng tải những hình ảnh có chứa thông tin về vị trí của bạn (EXIF GPS)
angol | vietnami |
---|---|
website | website |
information | thông tin |
containing | chứa |
if | nếu |
your | của bạn |
on | lên |
should | nên |
images | hình ảnh |
you | bạn |
EN When I made movies 10 years ago, we were energy pigs; it was very difficult to avoid, but it’s become possible now.
VI Khi tôi làm phim 10 năm trước, chúng tôi là những kẻ ngốc về năng lượng; điều đó là khó tránh khỏi, nhưng giờ đây chúng tôi đã có thể làm được điều đó.
angol | vietnami |
---|---|
movies | phim |
ago | trước |
energy | năng lượng |
now | giờ |
we | chúng tôi |
but | nhưng |
i | tôi |
when | khi |
was | được |
to | làm |
EN Point of Sales: scan-only process to avoid any input error
VI Điểm bán hàng: quy trình chỉ quét để tránh bất kỳ lỗi đầu vào nào
angol | vietnami |
---|---|
process | quy trình |
any | và |
error | lỗi |
to | đầu |
of | vào |
sales | bán hàng |
EN Our index avoid the market manipulation of one or two exchange and allow each order can be taken up to a value of 5000 BTC at the best transaction price.
VI Độ sâu của nền tảng có thể cùng lúc tiếp nhận 5000 BTC, đảm bảo rằng mỗi đơn hàng được giao dịch ở mức giá tốt nhất。
angol | vietnami |
---|---|
btc | btc |
of | của |
each | mỗi |
best | tốt |
transaction | giao dịch |
EN This is extremely useful for users who can know who is calling to them, avoid confusing important calls into spam calls
VI Điều này vô cùng hữu ích cho người dùng có thể biết được ai đang gọi tới cho mình, tránh việc nhầm lẫn những cuộc gọi quan trọng thành những cuộc gọi spam
angol | vietnami |
---|---|
useful | hữu ích |
users | người dùng |
know | biết |
them | những |
important | quan trọng |
into | cho |
EN To avoid the game becoming boring when there is only PVE mode, Square Enix decided to create the Arena system, also known as PVP
VI Để tránh tựa game trở nên nhàm chán khi chỉ có PVE, Square Enix đã quyết định làm ra hệ thống Arena hay còn được biết đến là PVP
angol | vietnami |
---|---|
system | hệ thống |
is | là |
the | khi |
to | làm |
EN Unlike investing in funds, you know exactly who and what you're investing in, which is especially important if you want to avoid supporting fossil fuels.
VI Không giống như đầu tư vào các quỹ, bạn biết chính xác ai và bạn đang đầu tư vào cái gì, điều này đặc biệt quan trọng nếu bạn muốn tránh hỗ trợ nhiên liệu hóa thạch.
angol | vietnami |
---|---|
important | quan trọng |
if | nếu |
and | và |
is | này |
know | biết |
to | đầu |
in | vào |
what | liệu |
want | bạn |
want to | muốn |
EN When demand drops, AWS Auto Scaling will automatically remove any excess resource capacity so you avoid overspending
VI Khi nhu cầu giảm sút, AWS Auto Scaling sẽ tự động loại bỏ mọi dung lượng tài nguyên dư thừa để giúp bạn tránh phải chi trả quá mức cần thiết
angol | vietnami |
---|---|
demand | nhu cầu |
aws | aws |
resource | tài nguyên |
you | bạn |
EN Store stablecoins to avoid market volatility.
VI Lưu trữ các loại tiền neo giá để tránh sự biến động của thị trường.
angol | vietnami |
---|---|
market | thị trường |
EN DApps are designed to avoid any single point of failure and control
VI dApps được thiết kế để tránh mọi điểm thất bại và kiểm soát
angol | vietnami |
---|---|
control | kiểm soát |
are | được |
point | điểm |
to | mọi |
EN The Tezos blockchain was designed to facilitate formal verification, which helps secure smart contracts and avoid buggy code
VI Blockchain của Tezos được thiết kế để tạo điều kiện xác minh chính thức, giúp bảo mật các hợp đồng thông minh và tránh mã lỗi
angol | vietnami |
---|---|
helps | giúp |
secure | bảo mật |
smart | thông minh |
was | được |
EN This prevents you from having to throttle access until the cache is repopulated to avoid brownouts.
VI Việc này giúp bạn không phải điều tiết lượng truy cập cho đến khi bộ nhớ đệm cache được tạo lại để tránh hao mòn.
angol | vietnami |
---|---|
access | truy cập |
you | bạn |
EN Intelligent traffic routing to avoid congestion and latency
VI Định tuyến giao thông thông minh để tránh tắc nghẽn và giảm độ trễ
angol | vietnami |
---|---|
intelligent | thông minh |
EN If you post pictures on the website, you should avoid posting images containing your location information (EXIF GPS)
VI Nếu bạn đăng tải hình ảnh lên website, bạn nên tránh đăng tải những hình ảnh có chứa thông tin về vị trí của bạn (EXIF GPS)
angol | vietnami |
---|---|
website | website |
information | thông tin |
containing | chứa |
if | nếu |
your | của bạn |
on | lên |
should | nên |
images | hình ảnh |
you | bạn |
EN all setup work in a market ,everyone make money but some case trader trap ,avoid this type of case .trade when setup says ,baki time ignore kro,,,or market ka maja lo,,,,, NSE:CNXFINANCE NSE:CNXFINANCE
VI CPI tiếp tục giảm theo lộ trình thì đây là một trong những indicator giúp FED có thể hạ nhiệt trong vấn đề nâng lãi suất, từ đó tỷ giá sẽ bớt căng cứng và đồng USD sẽ giảm, VÀNG sẽ tăng.
angol | vietnami |
---|---|
in | trong |
EN all setup work in a market ,everyone make money but some case trader trap ,avoid this type of case .trade when setup says ,baki time ignore kro,,,or market ka maja lo,,,,, NSE:CNXFINANCE NSE:CNXFINANCE
VI CPI tiếp tục giảm theo lộ trình thì đây là một trong những indicator giúp FED có thể hạ nhiệt trong vấn đề nâng lãi suất, từ đó tỷ giá sẽ bớt căng cứng và đồng USD sẽ giảm, VÀNG sẽ tăng.
angol | vietnami |
---|---|
in | trong |
EN all setup work in a market ,everyone make money but some case trader trap ,avoid this type of case .trade when setup says ,baki time ignore kro,,,or market ka maja lo,,,,, NSE:CNXFINANCE NSE:CNXFINANCE
VI CPI tiếp tục giảm theo lộ trình thì đây là một trong những indicator giúp FED có thể hạ nhiệt trong vấn đề nâng lãi suất, từ đó tỷ giá sẽ bớt căng cứng và đồng USD sẽ giảm, VÀNG sẽ tăng.
angol | vietnami |
---|---|
in | trong |
EN all setup work in a market ,everyone make money but some case trader trap ,avoid this type of case .trade when setup says ,baki time ignore kro,,,or market ka maja lo,,,,, NSE:CNXFINANCE NSE:CNXFINANCE
VI CPI tiếp tục giảm theo lộ trình thì đây là một trong những indicator giúp FED có thể hạ nhiệt trong vấn đề nâng lãi suất, từ đó tỷ giá sẽ bớt căng cứng và đồng USD sẽ giảm, VÀNG sẽ tăng.
angol | vietnami |
---|---|
in | trong |
EN all setup work in a market ,everyone make money but some case trader trap ,avoid this type of case .trade when setup says ,baki time ignore kro,,,or market ka maja lo,,,,, NSE:CNXFINANCE NSE:CNXFINANCE
VI CPI tiếp tục giảm theo lộ trình thì đây là một trong những indicator giúp FED có thể hạ nhiệt trong vấn đề nâng lãi suất, từ đó tỷ giá sẽ bớt căng cứng và đồng USD sẽ giảm, VÀNG sẽ tăng.
angol | vietnami |
---|---|
in | trong |
EN all setup work in a market ,everyone make money but some case trader trap ,avoid this type of case .trade when setup says ,baki time ignore kro,,,or market ka maja lo,,,,, NSE:CNXFINANCE NSE:CNXFINANCE
VI CPI tiếp tục giảm theo lộ trình thì đây là một trong những indicator giúp FED có thể hạ nhiệt trong vấn đề nâng lãi suất, từ đó tỷ giá sẽ bớt căng cứng và đồng USD sẽ giảm, VÀNG sẽ tăng.
angol | vietnami |
---|---|
in | trong |
EN Avoid text, emoji or chart walls, ALL CAPS, layering of posts or repeatedly sharing similar content.
VI Không sử dụng văn bản, biểu tượng cảm xúc hoặc tường biểu đồ, TẤT CẢ VIẾT HOA, xếp lớp các bài đăng hoặc chia sẻ nhiều lần nội dung tương tự.
angol | vietnami |
---|---|
or | hoặc |
all | các |
EN Or fake accounts, spam accounts or accounts to work around a ban. Use only your original account to avoid us suspending you.
VI Tài khoản giả mạo, spam hoặc tài khoản hoạt động xung quanh lệnh cấm. Chỉ sử dụng tài khoản ban đầu để tránh bị tạm dừng hoạt động.
angol | vietnami |
---|---|
or | hoặc |
around | xung quanh |
use | sử dụng |
account | tài khoản |
EN Avoid text, emoji or chart walls, ALL CAPS, layering of posts or repeatedly sharing similar content.
VI Không sử dụng văn bản, biểu tượng cảm xúc hoặc tường biểu đồ, TẤT CẢ VIẾT HOA, xếp lớp các bài đăng hoặc chia sẻ nhiều lần nội dung tương tự.
angol | vietnami |
---|---|
or | hoặc |
all | các |
EN Or fake accounts, spam accounts or accounts to work around a ban. Use only your original account to avoid us suspending you.
VI Tài khoản giả mạo, spam hoặc tài khoản hoạt động xung quanh lệnh cấm. Chỉ sử dụng tài khoản ban đầu để tránh bị tạm dừng hoạt động.
angol | vietnami |
---|---|
or | hoặc |
around | xung quanh |
use | sử dụng |
account | tài khoản |
EN Avoid text, emoji or chart walls, ALL CAPS, layering of posts or repeatedly sharing similar content.
VI Không sử dụng văn bản, biểu tượng cảm xúc hoặc tường biểu đồ, TẤT CẢ VIẾT HOA, xếp lớp các bài đăng hoặc chia sẻ nhiều lần nội dung tương tự.
angol | vietnami |
---|---|
or | hoặc |
all | các |
EN Or fake accounts, spam accounts or accounts to work around a ban. Use only your original account to avoid us suspending you.
VI Tài khoản giả mạo, spam hoặc tài khoản hoạt động xung quanh lệnh cấm. Chỉ sử dụng tài khoản ban đầu để tránh bị tạm dừng hoạt động.
angol | vietnami |
---|---|
or | hoặc |
around | xung quanh |
use | sử dụng |
account | tài khoản |
EN Avoid text, emoji or chart walls, ALL CAPS, layering of posts or repeatedly sharing similar content.
VI Không sử dụng văn bản, biểu tượng cảm xúc hoặc tường biểu đồ, TẤT CẢ VIẾT HOA, xếp lớp các bài đăng hoặc chia sẻ nhiều lần nội dung tương tự.
angol | vietnami |
---|---|
or | hoặc |
all | các |
EN Or fake accounts, spam accounts or accounts to work around a ban. Use only your original account to avoid us suspending you.
VI Tài khoản giả mạo, spam hoặc tài khoản hoạt động xung quanh lệnh cấm. Chỉ sử dụng tài khoản ban đầu để tránh bị tạm dừng hoạt động.
angol | vietnami |
---|---|
or | hoặc |
around | xung quanh |
use | sử dụng |
account | tài khoản |
EN Avoid text, emoji or chart walls, ALL CAPS, layering of posts or repeatedly sharing similar content.
VI Không sử dụng văn bản, biểu tượng cảm xúc hoặc tường biểu đồ, TẤT CẢ VIẾT HOA, xếp lớp các bài đăng hoặc chia sẻ nhiều lần nội dung tương tự.
angol | vietnami |
---|---|
or | hoặc |
all | các |
EN Or fake accounts, spam accounts or accounts to work around a ban. Use only your original account to avoid us suspending you.
VI Tài khoản giả mạo, spam hoặc tài khoản hoạt động xung quanh lệnh cấm. Chỉ sử dụng tài khoản ban đầu để tránh bị tạm dừng hoạt động.
angol | vietnami |
---|---|
or | hoặc |
around | xung quanh |
use | sử dụng |
account | tài khoản |
EN Avoid text, emoji or chart walls, ALL CAPS, layering of posts or repeatedly sharing similar content.
VI Không sử dụng văn bản, biểu tượng cảm xúc hoặc tường biểu đồ, TẤT CẢ VIẾT HOA, xếp lớp các bài đăng hoặc chia sẻ nhiều lần nội dung tương tự.
angol | vietnami |
---|---|
or | hoặc |
all | các |
EN Or fake accounts, spam accounts or accounts to work around a ban. Use only your original account to avoid us suspending you.
VI Tài khoản giả mạo, spam hoặc tài khoản hoạt động xung quanh lệnh cấm. Chỉ sử dụng tài khoản ban đầu để tránh bị tạm dừng hoạt động.
angol | vietnami |
---|---|
or | hoặc |
around | xung quanh |
use | sử dụng |
account | tài khoản |
EN Avoid text, emoji or chart walls, ALL CAPS, layering of posts or repeatedly sharing similar content.
VI Không sử dụng văn bản, biểu tượng cảm xúc hoặc tường biểu đồ, TẤT CẢ VIẾT HOA, xếp lớp các bài đăng hoặc chia sẻ nhiều lần nội dung tương tự.
angol | vietnami |
---|---|
or | hoặc |
all | các |
EN Or fake accounts, spam accounts or accounts to work around a ban. Use only your original account to avoid us suspending you.
VI Tài khoản giả mạo, spam hoặc tài khoản hoạt động xung quanh lệnh cấm. Chỉ sử dụng tài khoản ban đầu để tránh bị tạm dừng hoạt động.
angol | vietnami |
---|---|
or | hoặc |
around | xung quanh |
use | sử dụng |
account | tài khoản |
EN Avoid text, emoji or chart walls, ALL CAPS, layering of posts or repeatedly sharing similar content.
VI Không sử dụng văn bản, biểu tượng cảm xúc hoặc tường biểu đồ, TẤT CẢ VIẾT HOA, xếp lớp các bài đăng hoặc chia sẻ nhiều lần nội dung tương tự.
angol | vietnami |
---|---|
or | hoặc |
all | các |
EN Or fake accounts, spam accounts or accounts to work around a ban. Use only your original account to avoid us suspending you.
VI Tài khoản giả mạo, spam hoặc tài khoản hoạt động xung quanh lệnh cấm. Chỉ sử dụng tài khoản ban đầu để tránh bị tạm dừng hoạt động.
angol | vietnami |
---|---|
or | hoặc |
around | xung quanh |
use | sử dụng |
account | tài khoản |
EN We will do our best to avoid any changes, which includes moving the company to a different jurisdiction
VI Chúng tôi sẽ làm những gì tốt nhất để tránh bất kỳ thay đổi nào, bao gồm việc đưa công ty đến quyền hạn pháp lý khác
angol | vietnami |
---|---|
includes | bao gồm |
company | công ty |
different | khác |
changes | thay đổi |
we | chúng tôi |
EN Keep the content of your posts high quality and avoid spammy behaviour
VI Giữ cho nội dung bài đăng của bạn luôn có chất lượng cao và tránh hành vi spam
angol | vietnami |
---|---|
high | cao |
quality | chất lượng |
of | của |
your | bạn |
EN Our behavioral team works with you to reduce dependency and avoid overdoses
VI Nhóm hành vi của chúng tôi làm việc với bạn để giảm sự phụ thuộc và tránh dùng quá liều
angol | vietnami |
---|---|
team | nhóm |
reduce | giảm |
you | bạn |
our | chúng tôi |
and | của |
EN Respite care hospice support helps caregivers avoid burnout and provide care more efficiently.
VI Hỗ trợ chăm sóc cuối đời của dịch vụ chăm sóc hỗ trợ tạm thời giúp người chăm sóc tránh được tình trạng kiệt sức và vì vậy sẽ chăm sóc hiệu quả hơn.
angol | vietnami |
---|---|
more | hơn |
provide | được |
helps | giúp |
and | của |
EN Respite care hospice support helps caregivers avoid burnout and provide care more efficiently.
VI Hỗ trợ chăm sóc cuối đời của dịch vụ chăm sóc hỗ trợ tạm thời giúp người chăm sóc tránh được tình trạng kiệt sức và vì vậy sẽ chăm sóc hiệu quả hơn.
angol | vietnami |
---|---|
more | hơn |
provide | được |
helps | giúp |
and | của |
EN Respite care hospice support helps caregivers avoid burnout and provide care more efficiently.
VI Hỗ trợ chăm sóc cuối đời của dịch vụ chăm sóc hỗ trợ tạm thời giúp người chăm sóc tránh được tình trạng kiệt sức và vì vậy sẽ chăm sóc hiệu quả hơn.
angol | vietnami |
---|---|
more | hơn |
provide | được |
helps | giúp |
and | của |
EN Respite care hospice support helps caregivers avoid burnout and provide care more efficiently.
VI Hỗ trợ chăm sóc cuối đời của dịch vụ chăm sóc hỗ trợ tạm thời giúp người chăm sóc tránh được tình trạng kiệt sức và vì vậy sẽ chăm sóc hiệu quả hơn.
angol | vietnami |
---|---|
more | hơn |
provide | được |
helps | giúp |
and | của |
EN Find out how long to stay home and avoid others if you test positive for COVID-19
VI Tìm hiểu khoảng thời gian cần ở nhà và tránh xa những người khác nếu quý vị có kết quả xét nghiệm dương tính với COVID-19
angol | vietnami |
---|---|
others | khác |
if | nếu |
test | xét nghiệm |
find | tìm |
find out | hiểu |
you | những |
home | nhà |
to | với |
{Totalresult} / 50 fordítás megjelenítése