EN Suits for Men for sale - Formal Suits best deals, discount & vouchers online | Lazada Philippines
EN Suits for Men for sale - Formal Suits best deals, discount & vouchers online | Lazada Philippines
VI Quần Tây Nam Đẹp, Mẫu Mới, Giá Tốt | Mua Online tại Lazada.vn
angol | vietnami |
---|---|
best | tốt |
EN Suits for Men for sale - Formal Suits best deals, discount & vouchers online | Lazada Philippines
VI Quần Tây Nam Đẹp, Mẫu Mới, Giá Tốt | Mua Online tại Lazada.vn
angol | vietnami |
---|---|
best | tốt |
EN Suits for Men for sale - Formal Suits best deals, discount & vouchers online | Lazada Philippines
VI Quần Tây Nam Đẹp, Mẫu Mới, Giá Tốt | Mua Online tại Lazada.vn
angol | vietnami |
---|---|
best | tốt |
EN Whatever your scope is and wherever your passion lies - we will be happy to hear from you! Just find the category that suits you best below and let’s start the next big thing!
VI Dù là lĩnh vực hay đam mê của bạn là gì - chúng tôi rất vui được nghe bạn chia sẻ! Chỉ cần lựa chọn danh mục phù hợp nhất với của bạn dưới đây, và bắt đầu cho một cuộc phiêu lưu mới!
angol | vietnami |
---|---|
lets | cho |
start | bắt đầu |
we | chúng tôi |
below | dưới |
your | bạn |
and | của |
EN Whatever your scope is and wherever your passion lies - we will be happy to hear from you! Just find the category that suits you best below and let’s start the next big thing!
VI Dù là lĩnh vực hay đam mê của bạn là gì - chúng tôi rất vui được nghe bạn chia sẻ! Chỉ cần lựa chọn danh mục phù hợp nhất với của bạn dưới đây, và bắt đầu cho một cuộc phiêu lưu mới!
angol | vietnami |
---|---|
lets | cho |
start | bắt đầu |
we | chúng tôi |
below | dưới |
your | bạn |
and | của |
EN Choose the insurance product and package that suits your needs.
VI Chọn sản phẩm và gói bảo hiểm phù hợp nhu cầu
angol | vietnami |
---|---|
choose | chọn |
insurance | bảo hiểm |
product | sản phẩm |
package | gói |
needs | nhu cầu |
EN Choose the insurance product and package that best suits your needs. Then answer questions to health check before paying.
VI Chọn ngay sản phẩm và gói bảo hiểm mà bạn quan tâm. Sau đó hãy trả lời các câu hỏi về kiểm tra sức khỏe trước khi thanh toán.
angol | vietnami |
---|---|
choose | chọn |
insurance | bảo hiểm |
package | gói |
answer | trả lời |
health | sức khỏe |
check | kiểm tra |
before | trước |
product | sản phẩm |
paying | thanh toán |
then | sau |
the | khi |
your | bạn |
and | các |
EN We know that good ideas can arise anywhere and, with our flexible working policy, you can work in a way that suits you, your project and your team
VI Chúng tôi biết rằng các ý tưởng hay có thể đến bất cứ lúc nào và với chính sách làm việc linh hoạt của chúng tôi, bạn có thể làm việc theo cách phù hợp với bạn, với dự án và nhóm của bạn
angol | vietnami |
---|---|
flexible | linh hoạt |
policy | chính sách |
way | cách |
project | dự án |
team | nhóm |
your | của bạn |
we | chúng tôi |
with | với |
know | biết |
work | làm việc |
you | bạn |
EN Whatever your scope is and wherever your passion lies - we will be happy to hear from you! Just find the category that suits you best below and let’s start the next big thing!
VI Dù là lĩnh vực hay đam mê của bạn là gì - chúng tôi rất vui được nghe bạn chia sẻ! Chỉ cần lựa chọn danh mục phù hợp nhất với của bạn dưới đây, và bắt đầu cho một cuộc phiêu lưu mới!
angol | vietnami |
---|---|
lets | cho |
start | bắt đầu |
we | chúng tôi |
below | dưới |
your | bạn |
and | của |
EN Whatever your scope is and wherever your passion lies - we will be happy to hear from you! Just find the category that suits you best below and let’s start the next big thing!
VI Dù là lĩnh vực hay đam mê của bạn là gì - chúng tôi rất vui được nghe bạn chia sẻ! Chỉ cần lựa chọn danh mục phù hợp nhất với của bạn dưới đây, và bắt đầu cho một cuộc phiêu lưu mới!
angol | vietnami |
---|---|
lets | cho |
start | bắt đầu |
we | chúng tôi |
below | dưới |
your | bạn |
and | của |
EN Compare plans to find the solution that suits your business.
VI So sánh các kế hoạch để tìm ra giải pháp phù hợp với doanh nghiệp của bạn.
angol | vietnami |
---|---|
compare | so sánh |
plans | kế hoạch |
solution | giải pháp |
business | doanh nghiệp |
find | tìm |
the | giải |
your | của bạn |
EN The recurring program suits affiliates who want to build longterm passive monthly income
VI Chương trình định kỳ phù hợp với đối tác tiếp thị liên kết muốn tạo thu nhập hàng tháng ổn định
angol | vietnami |
---|---|
program | chương trình |
income | thu nhập |
to | với |
monthly | hàng tháng |
build | tạo |
EN The bounty program suits affiliates who want to get paid a larger sum upfront
VI Chương trình thưởng phù hợp với đối tác tiếp thị liên kết muốn được trả trước số tiền lớn hơn
angol | vietnami |
---|---|
program | chương trình |
larger | lớn |
get | được |
to | tiền |
the | hơn |
a | trả |
EN Join CakeResume now! Search tens of thousands of job listings to find your perfect job.
VI Tham gia CakeResume ngay bây giờ! Tìm kiếm công việc hoàn hảo của bạn giữa hàng chục nghìn việc làm khác nhau.
angol | vietnami |
---|---|
join | tham gia |
perfect | hoàn hảo |
now | giờ |
search | tìm kiếm |
find | tìm |
your | của bạn |
job | việc làm |
EN Search for resumes from hundreds of thousands of active job seekers on CakeResume via keywords, seniority, and job seeking status.
VI Tìm kiếm CV từ hàng trăm nghìn ứng viên đang tìm việc trên CakeResume thông qua từ khóa, thâm niên công tác và trạng thái tìm việc.
angol | vietnami |
---|---|
search | tìm kiếm |
status | trạng thái |
keywords | từ khóa |
on | trên |
via | thông qua |
EN Job Posting and Employer Branding | CakeResume Job Posting
VI Đăng tin tuyển dụng và xây dựng thương hiệu nhà tuyển dụng | Đăng tin tuyển dụng CakeResume
EN Join CakeResume now! Search tens of thousands of job listings to find your perfect job.
VI Tham gia CakeResume ngay bây giờ! Tìm kiếm công việc hoàn hảo của bạn giữa hàng chục nghìn việc làm khác nhau.
angol | vietnami |
---|---|
join | tham gia |
perfect | hoàn hảo |
now | giờ |
search | tìm kiếm |
find | tìm |
your | của bạn |
job | việc làm |
EN Search for resumes from hundreds of thousands of active job seekers on CakeResume via keywords, seniority, and job seeking status.
VI Tìm kiếm CV từ hàng trăm nghìn ứng viên đang tìm việc trên CakeResume thông qua từ khóa, thâm niên công tác và trạng thái tìm việc.
angol | vietnami |
---|---|
search | tìm kiếm |
status | trạng thái |
keywords | từ khóa |
on | trên |
via | thông qua |
EN Job Posting and Employer Branding | CakeResume Job Posting
VI Đăng tin tuyển dụng và xây dựng thương hiệu nhà tuyển dụng | Đăng tin tuyển dụng CakeResume
EN Discover our job openings worldwide and find the job that perfectly fits you.
VI Khám phá các vị trí đang tuyển dụng của chúng tôi trên toàn cầu và tìm kiếm công việc phù hợp với bạn nhất.
angol | vietnami |
---|---|
job | công việc |
find | tìm |
our | chúng tôi |
you | bạn |
EN Today, we have helped 7 million marketers all over the world do their job more effectively and deliver superior results
VI Hiện nay, chúng tôi giúp trên 7 triệu nhà tiếp thị trên toàn thế giới làm công việc của họ hiệu quả hơn và mang lại những kết quả tốt hơn
angol | vietnami |
---|---|
helped | giúp |
million | triệu |
world | thế giới |
job | công việc |
we | chúng tôi |
and | thị |
do | làm |
have | là |
all | của |
EN At risk because of your job (example: healthcare workers) and are 18 -64.
VI Gặp rủi ro vì công việc (ví dụ: nhân viên chăm sóc sức khỏe) và ở độ tuổi 18-64.
angol | vietnami |
---|---|
risk | rủi ro |
job | công việc |
healthcare | sức khỏe |
EN Are at risk because of their job (like healthcare workers) and are 18 and older.
VI Gặp rủi ro vì công việc (như nhân viên chăm sóc sức khỏe) và từ 18 tuổi trở lên.
angol | vietnami |
---|---|
risk | rủi ro |
job | công việc |
healthcare | sức khỏe |
of | lên |
and | như |
EN How am I expected to pay my bill if I lost my job? What should I do if I can’t pay my bills?
VI Tôi phải làm thế nào để thanh toán hóa đơn của mình nếu tôi bị mất việc? Tôi nên làm gì nếu tôi không thể thanh toán các hóa đơn của mình?
angol | vietnami |
---|---|
pay | thanh toán |
if | nếu |
should | nên |
i | tôi |
bills | hóa đơn |
EN Job Posting – Get Started for Free
VI Đăng tin tuyển dụng - Bắt đầu miễn phí
angol | vietnami |
---|---|
for | đầu |
EN Follow us on social media to get the latest information about resume writing, job hunting, and recruitment!
VI Kết nối với chúng tôi thông qua mạng xã hội để luôn cập nhật thông tin mới nhất về viết CV, tìm việc và tuyển dụng!
angol | vietnami |
---|---|
media | mạng |
latest | mới |
information | thông tin |
writing | viết |
and | với |
EN And on-the-job training (OJT) conducted through daily work at the workplace.
VI Và đào tạo tại chỗ (OJT) được thực hiện thông qua công việc hàng ngày tại nơi làm việc.
angol | vietnami |
---|---|
at | tại |
on | ngày |
workplace | nơi làm việc |
through | thông qua |
EN I was a wildlife biologist at the time and had just applied for my dream job—I didn’t get it
VI Tôi là một nhà sinh vật về động vật hoang dã vào thời đó và vừa mới nộp đơn tuyển dụng cho công việc tôi mơ ước nhưng tôi không nhận được công việc đó
EN We provide Total Human Resource Services in terms of following areas: Job Training, Language Training, E-learning, Education Consulting Service, Assessment System. Therefore, we can make sure to satisfy all training needs.
VI Chứng minh hiệu quả giáo dục thông qua mục tiêu và chương trình giảng dạy theo định hướng thực hiện
angol | vietnami |
---|---|
following | theo |
make | thực hiện |
education | giáo dục |
to | qua |
EN You can apply least-privilege practices by creating custom permissions for job categories
VI Bạn có thể áp dụng các biện pháp đặc quyền tối thiểu bằng cách tạo quyền tùy chỉnh cho các danh mục tác vụ
angol | vietnami |
---|---|
permissions | quyền |
you | bạn |
custom | tùy chỉnh |
for | cho |
EN Make good use of our professional resume formats and stand out in your job search.
VI Trở nên nổi bật so với những ứng viên khác với thiết kế chuyên nghiệp, đẹp mắt.
angol | vietnami |
---|---|
professional | chuyên nghiệp |
EN CakeResume is responsible for my most beautiful resume. My best job leads praised my eye for design based solely on my resume.
VI CakeResume đã hỗ trợ tôi tạo nên bản CV rất ấn tượng. Những nhà tuyển dụng đã rất ấn tượng về mắt thẩm mỹ và khả năng thiết kế của tôi chỉ dựa trên bản CV này.
angol | vietnami |
---|---|
best | những |
design | tạo |
based | dựa trên |
is | này |
my | của tôi |
on | trên |
most | của |
EN Search resumes and take the initiative to contact job applicants for higher recruiting efficiency. The Choice of Hundreds of Companies.
VI Tìm kiếm 40k+ CV và chủ động liên hệ với ứng viên để đạt hiệu quả tuyển dụng cao hơn. Sự lựa chọn của hàng trăm công ty.
angol | vietnami |
---|---|
search | tìm kiếm |
companies | công ty |
of | của |
choice | chọn |
EN Leverage our instant messaging to communicate with job applicants to enhance recruiting efficiency.
VI Tận dụng tính năng nhắn tin nhanh của chúng tôi để liên lạc với những ứng viên nhằm nâng cao hiệu quả tuyển dụng.
angol | vietnami |
---|---|
leverage | tận dụng |
enhance | nâng cao |
our | chúng tôi |
with | với |
EN Job Search Tips Resources & Tutorials | CakeResume
VI Bí quyết tìm việc Tài nguyên & Hướng dẫn | CakeResume
angol | vietnami |
---|---|
resources | tài nguyên |
tutorials | hướng dẫn |
EN Job Search Channels Resources & Tutorials | CakeResume
VI Kênh tìm kiếm việc làm Tài nguyên & Hướng dẫn | CakeResume
angol | vietnami |
---|---|
job | việc làm |
search | tìm kiếm |
channels | kênh |
resources | tài nguyên |
tutorials | hướng dẫn |
EN CakeResume Job Search Engine and recommendation system will preferentially promote your jobs to accelerate the recruitment process.
VI Hệ thống giới thiệu và công cụ tìm kiếm việc làm CakeResume sẽ ưu tiên quảng bá việc làm của bạn để đẩy nhanh quá trình tuyển dụng.
angol | vietnami |
---|---|
search | tìm kiếm |
system | hệ thống |
process | quá trình |
your | của bạn |
jobs | việc làm |
EN Talent Search plan + Job Posting (Enterprise Plan)
VI Gói Tìm kiếm ứng viên + Đăng tin tuyển dụng (Gói Enterprise)
angol | vietnami |
---|---|
search | tìm kiếm |
plan | gói |
EN Our database contains more diverse resumes than typical job banks do
VI Cơ sở dữ liệu của chúng tôi chứa nhiều bản CV đa dạng hơn các kho dữ liệu việc làm thông thường
angol | vietnami |
---|---|
contains | chứa |
job | việc làm |
do | làm |
our | chúng tôi |
more | nhiều |
than | của |
EN CakeResume’s resume layout also provides a clear visual presentation of job seekers’ portfolio.
VI Bố cục các bản CV của CakeResume cũng đem đến một bản trình bày trực quan rõ ràng về portfolio của ứng viên.
angol | vietnami |
---|---|
also | cũng |
of | của |
EN How will CakeResume help promote my job postings?
VI CakeResume giúp tôi quảng bá các tin tuyển dụng như thế nào?
angol | vietnami |
---|---|
help | giúp |
my | tôi |
how | như |
EN Companies | CakeResume Job Search
VI Các công ty | Tìm kiếm việc làm CakeResume
angol | vietnami |
---|---|
job | việc làm |
search | tìm kiếm |
companies | công ty |
EN CakeResume was established in 2016, with the intention of helping job seekers to fully display their value
VI CakeResume được thành lập vào năm 2016, với mục đích hỗ trợ các ứng viên tìm việc làm thành công
angol | vietnami |
---|---|
established | thành lập |
job | việc làm |
was | được |
their | và |
with | với |
EN To continuously assist job seekers in pursuing their ideal career, CakeResume provides latest and quality jobs from renowned startups and enterprises
VI Để liên tục hỗ trợ ứng viên theo đuổi sự nghiệp của họ, CakeResume cung cấp việc làm mới và chất lượng nhất từ các công ty khởi nghiệp và doanh nghiệp nổi tiếng
angol | vietnami |
---|---|
continuously | liên tục |
latest | mới |
quality | chất lượng |
enterprises | doanh nghiệp |
provides | cung cấp |
jobs | việc làm |
EN CakeResume not only tries to provide the best service to job seekers, but also devotes to helping companies hire the right talent
VI Không chỉ cố gắng cung cấp dịch vụ tốt nhất cho ứng viên tìm việc làm, CakeResume còn hỗ trợ các công ty tuyển dụng được nhân tài phù hợp
angol | vietnami |
---|---|
job | việc làm |
only | là |
provide | cung cấp |
companies | công ty |
the | không |
to | làm |
EN Please review all the details on our job page. If you need more information, please do not hesitate to contact us.
VI Bạn có thể xem các thông tin chi tiết trên danh mục tuyển dụng. Nếu cần thêm thông tin, xin vui lòng liên hệ với chúng tôi.
angol | vietnami |
---|---|
please | xin vui lòng |
our | chúng tôi |
if | nếu |
information | thông tin |
details | chi tiết |
not | với |
on | trên |
more | thêm |
EN This time Need for Speed No Limits has done a very good job in the task of attracting players
VI Lần này Need for Speed™ No Limits đã làm rất rất tốt nhiệm vụ “hút mắt hút tai” người chơi
angol | vietnami |
---|---|
time | lần |
has | là |
very | rất |
good | tốt |
players | người chơi |
EN Good conversations will create many job opportunities and help you advance quickly at work.
VI Những buổi nói chuyện hay đi chơi sẽ tạo ra nhiều cơ hội việc làm đồng thời giúp bạn thăng tiến nhanh trong công việc.
angol | vietnami |
---|---|
help | giúp |
quickly | nhanh |
you | bạn |
create | tạo |
many | nhiều |
work | làm |
job | việc làm |
EN It must be said that developer Square Enix did a great job in combining 2D and 3D graphics
VI Phải nói rằng nhà phát triển Square Enix đã làm rất tốt trong việc kết hợp đồ họa 2D và 3D
angol | vietnami |
---|---|
it | nó |
must | phải |
be | là |
developer | nhà phát triển |
in | trong |
a | làm |
EN Delivery business of general cargo such as free papers, job magazines, and other magazines
VI Kinh doanh vận chuyển hàng hóa nói chung như giấy miễn phí, tạp chí tuyển dụng và các tạp chí khác
angol | vietnami |
---|---|
business | kinh doanh |
general | chung |
other | khác |
and | như |
{Totalresult} / 50 fordítás megjelenítése