{Ssearch} lefordítása vietnami nyelvre

{Endresult} / 50 fordítás megjelenítése a (z) "higher customer satisfaction" kifejezésről angol nyelvről vietnami nyelvre

angol fordítása vietnami nyelvre a higher customer satisfaction szóból

angol
vietnami

EN We operate a specialty shop with a contract from a mobile phone company. Each store has highly specialized staff to pursue customer satisfaction.

VI Chúng tôi điều hành một cửa hàng đặc sản với một hợp đồng từ một công ty điện thoại di động. Mỗi cửa hàng đội ngũ nhân viên chuyên môn cao để theo đuổi sự hài lòng của khách hàng.

angol vietnami
contract hợp đồng
company công ty
highly cao
staff nhân viên
we chúng tôi
each mỗi
store cửa hàng
customer khách

EN We will continue to work to improve customer satisfaction by improving the level of our employees.

VI Chúng tôi sẽ tiếp tục làm việc để cải thiện sự hài lòng của khách hàng bằng cách cải thiện trình độ của nhân viên.

angol vietnami
continue tiếp tục
of của
employees nhân viên
we chúng tôi
work làm
customer khách

EN EDION recommends that all sales staff acquire qualifications with the aim of improving customer satisfaction.

VI EDION khuyến nghị tất cả nhân viên bán hàng được bằng cấp với mục đích cải thiện sự hài lòng của khách hàng.

angol vietnami
staff nhân viên
improving cải thiện
customer khách hàng
sales bán hàng
all của
with với

EN The EDION Group will also work to improve customer satisfaction (CS) in all of its stores, products and services

VI Tập đoàn EDION cũng sẽ làm việc để cải thiện sự hài lòng của khách hàng (CS) trong tất cả các cửa hàng, sản phẩm dịch vụ của mình

angol vietnami
improve cải thiện
stores cửa hàng
group đoàn
work làm việc
customer khách hàng
its
products sản phẩm
all tất cả các
in trong
also cũng

EN We operate a specialty shop with a contract from a mobile phone company. Each store has highly specialized staff to pursue customer satisfaction.

VI Chúng tôi điều hành một cửa hàng đặc sản với một hợp đồng từ một công ty điện thoại di động. Mỗi cửa hàng đội ngũ nhân viên chuyên môn cao để theo đuổi sự hài lòng của khách hàng.

angol vietnami
contract hợp đồng
company công ty
highly cao
staff nhân viên
we chúng tôi
each mỗi
store cửa hàng
customer khách

EN We will continue to work to improve customer satisfaction by improving the level of our employees.

VI Chúng tôi sẽ tiếp tục làm việc để cải thiện sự hài lòng của khách hàng bằng cách cải thiện trình độ của nhân viên.

angol vietnami
continue tiếp tục
of của
employees nhân viên
we chúng tôi
work làm
customer khách

EN EDION recommends that all sales staff acquire qualifications with the aim of improving customer satisfaction.

VI EDION khuyến nghị tất cả nhân viên bán hàng được bằng cấp với mục đích cải thiện sự hài lòng của khách hàng.

angol vietnami
staff nhân viên
improving cải thiện
customer khách hàng
sales bán hàng
all của
with với

EN The EDION Group will also work to improve customer satisfaction (CS) in all of its stores, products and services

VI Tập đoàn EDION cũng sẽ làm việc để cải thiện sự hài lòng của khách hàng (CS) trong tất cả các cửa hàng, sản phẩm dịch vụ của mình

angol vietnami
improve cải thiện
stores cửa hàng
group đoàn
work làm việc
customer khách hàng
its
products sản phẩm
all tất cả các
in trong
also cũng

EN Our four WOW factors have consistently been welcome by our customers, highlighted by the average customer satisfaction score of 4.9/5.

VI Bốn yếu tố WOW của chúng tôi luôn được khách hàng chào đón, điều đó được thể hiện thông qua chỉ số hài lòng trung bình của khách hàng qua khảo sát 4,65/5.

angol vietnami
four bốn
our chúng tôi
customers khách hàng

EN We use digital technology tools to develop functional textiles, which help improve efficiency and prioritize customer satisfaction.

VI Chúng tôi sử dụng các công cụ công nghệ kỹ thuật số để phát triển hàng dệt may chức năng, giúp nâng cao hiệu quả ưu tiên sự hài lòng của khách hàng.

angol vietnami
use sử dụng
develop phát triển
help giúp
improve nâng cao
we chúng tôi
customer khách hàng

EN We will not move or replicate customer content outside of the customer’s chosen region(s) without the customer’s consent.

VI Chúng tôi sẽ không di chuyển hay sao chép dữ liệu khách hàng ra ngoài (các) vùng khách hàng đã chọn khi chưa sự đồng ý của khách hàng.

angol vietnami
move di chuyển
content dữ liệu
chosen chọn
we chúng tôi
customers khách hàng

EN AWS will not move or replicate customer content outside of the customer’s chosen region(s) without the customer’s consent.

VI AWS sẽ không di chuyển hay sao chép dữ liệu của khách hàng ra bên ngoài (các) khu vực mà khách hàng đã chọn khi chưa sự đồng ý của khách hàng.

angol vietnami
move di chuyển
content dữ liệu
chosen chọn
region khu vực
aws aws
customers khách hàng

EN Customer Content is not Customer Confidential Information; however, Customer Content will be protected in accordance with Section 10.3.

VI Nội dung khách hàng không phải Thông tin bí mật của khách hàng; tuy nhiên, Nội dung khách hàng sẽ được bảo vệ theo Phần 10.3.

angol vietnami
not không
information thông tin
however tuy nhiên
accordance theo
customer khách
section phần

EN " lasting satisfaction " Service | EDION Consumer Electronics and Living

VI Dịch vụ " Hài lòng lâu dài " | EDION điện tử tiêu dùng sinh hoạt

angol vietnami
and dịch

EN "A lasting satisfaction " service

VI Dịch vụ "Rất Hài lòng lâu dài "

angol vietnami
a dịch

EN we do not simply sell products, but provide value and satisfaction together with fun, affluence and convenience through our products.

VI Thay vì chỉ đơn giản bán sản phẩm, chúng tôi cung cấp sự hài lòng về giá trị sự hài lòng, cũng như sự thích thú, phong phú tiện lợi thông qua các sản phẩm.

angol vietnami
sell bán
value giá
provide cung cấp
products sản phẩm
we chúng tôi
and như
through thông qua

EN "I Reassuring Feelings and Lasting Satisfaction "

VI "Tôi Hài lòng lâu dài Sản phẩm mang lại sự an tâm trọn vẹn cho khách hàng "

EN Satisfaction Assessment and Training Sum-up

VI Đánh giá sự hài lòng tổng hợp quá trình đào tạo

EN Whoever plays racing is no matter how difficult it is to nod in satisfaction.

VI Ai chơi đua xe khó tính cỡ nào cũng phải gật gù hài lòng.

angol vietnami
to cũng

EN 1. Providing customers with the highest satisfaction and security

VI 1. Cung cấp cho khách hàng sự hài lòng bảo mật cao nhất

angol vietnami
providing cung cấp
security bảo mật
highest cao
customers khách hàng
the cho

EN Satisfaction Assessment and Training Sum-up

VI Đánh giá sự hài lòng tổng hợp quá trình đào tạo

EN " lasting satisfaction " Service | EDION Consumer Electronics and Living

VI Dịch vụ " Hài lòng lâu dài " | EDION điện tử tiêu dùng sinh hoạt

angol vietnami
and dịch

EN "A lasting satisfaction " service

VI Dịch vụ "Rất Hài lòng lâu dài "

angol vietnami
a dịch

EN we do not simply sell products, but provide value and satisfaction together with fun, affluence and convenience through our products.

VI Thay vì chỉ đơn giản bán sản phẩm, chúng tôi cung cấp sự hài lòng về giá trị sự hài lòng, cũng như sự thích thú, phong phú tiện lợi thông qua các sản phẩm.

angol vietnami
sell bán
value giá
provide cung cấp
products sản phẩm
we chúng tôi
and như
through thông qua

EN "I Reassuring Feelings and Lasting Satisfaction "

VI "Tôi Hài lòng lâu dài Sản phẩm mang lại sự an tâm trọn vẹn cho khách hàng "

EN 1. Providing customers with the highest satisfaction and security

VI 1. Cung cấp cho khách hàng sự hài lòng bảo mật cao nhất

angol vietnami
providing cung cấp
security bảo mật
highest cao
customers khách hàng
the cho

EN The Washington Post uses Apache Spark on Amazon EMR to build models powering its website’s recommendation engine to boost reader engagement and satisfaction

VI The Washington Post sử dụng Apache Spark trên Amazon EMR để xây dựng các mô hình hỗ trợ công cụ đề xuất của trang web nhằm tăng sự gắn kết hài lòng của người đọc

angol vietnami
uses sử dụng
apache apache
amazon amazon
build xây dựng
models mô hình
boost tăng
websites trang web
on trên

EN I was so impressed by their commitment to user satisfaction that I will be deploying my in-production web application with Hostinger, and might actually partner with you guys.

VI Tôi rất ấn tượng với sự cam kết của họ đối với sự hài lòng của khách hàng tôi sẽ triển khai ứng dụng web đang sản xuất của mình với Hostinger thể thực sự hợp tác với các bạn.

angol vietnami
deploying triển khai
web web
so rất
you bạn
with với

EN Customer Service and Communities - 24x7 access to customer service, documentation, whitepapers, and AWS re:Post.

VI Dịch vụ khách hàng cộng đồng – Quyền truy cập 24/7 vào dịch vụ khách hàng, tài liệu, bài nghiên cứu chuyên sâu AWS re:Post.

angol vietnami
documentation tài liệu
aws aws
and
customer khách
access truy cập

EN For services that have components that are deployed within the customer environment (Storage Gateway, Snowball), what is the customer responsibility for ensuring CJIS Compliance?

VI Đối với các dịch vụ thành phần được triển khai trong môi trường của khách hàng (Storage Gateway, Snowball), trách nhiệm của khách hàng trong việc đảm bảo Tuân thủ CJIS gì?

angol vietnami
components phần
environment môi trường
responsibility trách nhiệm
the trường
customer khách hàng
within của
for với
is được

EN What is the customer's role in securing their customer content?

VI Khách hàng vai trò gì trong việc bảo vệ nội dung khách hàng của mình?

angol vietnami
in trong
their của
customers khách

EN Customers maintain ownership and control of their customer content and select which AWS services process, store and host their customer content

VI Khách hàng duy trì quyền sở hữu kiểm soát đối với nội dung khách hàng của mình lựa chọn những dịch vụ AWS để xử lý, lưu trữ nội dung khách hàng của họ

angol vietnami
control kiểm soát
aws aws
of của
select chọn
customers khách

EN In its agreements with customers, AWS makes specific security and privacy commitments that apply broadly to customer content in each Region the customer chooses to store its data

VI Trong thỏa thuận với khách hàng, AWS đưa ra các cam kết cụ thể về bảo mật quyền riêng tư được áp dụng chung cho nội dung khách hàng ở mỗi Khu vực mà khách hàng chọn lưu trữ dữ liệu của mình

angol vietnami
in trong
aws aws
region khu vực
security bảo mật
customers khách
specific các
each mỗi
and của
apply với

EN Customer responsibility will be determined by the AWS Cloud services that a customer selects

VI Trách nhiệm của khách hàng sẽ tùy thuộc vào dịch vụ Đám mây AWS mà khách hàng lựa chọn

angol vietnami
responsibility trách nhiệm
aws aws
cloud mây
customer khách

EN Whether, and the extent to which, an AWS customer is subject to PIPEDA, HIA, or any other Canadian provincial privacy requirements may vary depending on the customer’s business.

VI Việc khách hàng AWS tuân thủ PIPEDA, HIA hay bất kỳ yêu cầu nào khác về quyền riêng tư cấp tỉnh của Canada ở mức độ nào thể khác nhau tùy theo công việc kinh doanh của khách hàng.

angol vietnami
aws aws
other khác
canadian canada
requirements yêu cầu
depending theo
business kinh doanh
privacy riêng
and của
customers khách

EN Whether, and the extent to which, an AWS customer is subject to PIPEDA, PHIPA, or any other Canadian provincial privacy requirements may vary depending on the customer’s business

VI Việc khách hàng AWS tuân thủ PIPEDA, PHIPA hay bất kỳ yêu cầu nào khác về quyền riêng tư cấp tỉnh tại Canada ở mức độ nào thể khác nhau tùy theo công việc kinh doanh của khách hàng

angol vietnami
aws aws
other khác
canadian canada
requirements yêu cầu
depending theo
business kinh doanh
privacy riêng
and của
customers khách

EN Within 30 - 365 days from the occurrence of an insurance event, the customer has 30 days to notify the insurance company, and 365 days to submit a claim. 3 required customer documents, please prepare in advance to receive quick compensation including:

VI Hãy lựa chọn dựa trên nhu cầu công việc đặc thù của bạn:

EN UNAUTHORIZED ACCESS TO, LOSS OF, DELETION OF, OR ALTERATION OF SYSTEM DATA, CUSTOMER CONTENT, OR CUSTOMER DATA;

VI TRUY CẬP TRÁI PHÉP VÀO, MẤT, XÓA HOẶC THAY ĐỔI DỮ LIỆU HỆ THỐNG, NỘI DUNG KHÁCH HÀNG HOẶC DỮ LIỆU KHÁCH HÀNG;

EN Why is customer engagement so important?Customer engagement measures how connected people are with your brand

VI Tại sao tương tác với khách hàng lại trở nên vô cùng quan trọng?Tương tác khách hàng thể đo lượng được mối liên hệ giữa khách hàng thương hiệu của bạn

angol vietnami
important quan trọng
brand thương hiệu
why tại sao
your của bạn
customer khách hàng
with với
is được

EN The Loyalty stage is where a customer becomes a repeat customer and engages with the brand in the long term

VI Giai đoạn Trung thành khi khách hàng trở thành khách hàng trung thành gắn bó lâu dài với thương hiệu

angol vietnami
brand thương hiệu
the khi
long dài
customer khách hàng
with với

EN You can also conduct customer research and use data and analytics to understand the customer journey and identify opportunities for optimization and improvement.

VI Bạn cũng thể tiến hành nghiên cứu khách hàng sử dụng dữ liệu phân tích để hiểu hành trình khách hàng xác định các cơ hội để tối ưu hóa cải thiện.

angol vietnami
also cũng
research nghiên cứu
use sử dụng
data dữ liệu
analytics phân tích
understand hiểu
identify xác định
optimization tối ưu hóa
improvement cải thiện
you bạn
customer khách
and các

EN You'll get 33% of a referred customer's payment each month or a one-time $500 bonus for referring a GetResponse MAX customer.

VI Bạn sẽ nhận về 33% hoa hồng mỗi tháng hoặc một lần trả $500 cho mỗi khách hàng đăng ký GetResponse Max thành công.

angol vietnami
get nhận
month tháng
or hoặc
customers khách
each mỗi

EN If you currently have a paid plan (e.g. Pro) for one of your domains and upgrade to a higher priced plan (e.g. Business), the following happens:

VI Nếu bạn hiện gói trả phí (ví dụ: Pro) cho một trong các miền của bạn nâng cấp lên gói giá cao hơn (ví dụ: Business), điều sau sẽ xảy ra:

angol vietnami
if nếu
plan gói
domains miền
upgrade nâng cấp
happens xảy ra
of của
pro pro
your bạn
following sau

EN Take a load off your AC and set your thermostat to 78 degrees or higher.

VI Tắt nguồn AC điều chỉnh nhiệt độ từ mức 78 độ trở lên.

angol vietnami
off tắt

EN Adjust your thermostat to 78° or higher to help lower your energy bill.

VI Điều chỉnh máy điều hòa ở mức 78°F hoặc cao hơn sẽ giúp cho hóa đơn tiền điện của bạn thấp hơn.

angol vietnami
or hoặc
lower thấp
bill hóa đơn
energy điện
your của bạn
higher cao hơn
help giúp
to tiền

EN Darker shades of gray indicate a higher percentage

VI Phần tô xám đậm hơn cho thấy tỷ lệ phần trăm cao hơn

angol vietnami
of cho
higher cao hơn

EN Microsoft Internet Explorer 11 or higher

VI Microsoft Internet Explorer 11 trở lên

angol vietnami
microsoft microsoft
internet internet

EN They plan to do this by having a better economic model and higher scalability

VI Họ dự định làm điều này bằng cách tạo ra một mô hình kinh tế tốt hơn khả năng mở rộng cao hơn

angol vietnami
they
model mô hình
and bằng
better hơn

EN Low-income families spend a higher percentage of their income on energy than other families

VI Các gia đình thu nhập thấp phải trả tỷ lệ % nguồn thu nhập của họ cho năng lượng cao hơn các gia đình khác

angol vietnami
income thu nhập
energy năng lượng
low thấp
other khác
higher cao hơn
on cao
of của
a trả

EN It also keeps my wife happy when she pays the bills and sees that it’s not higher than normal

VI Vợ tôi cũng thấy vui khi cô ấy thanh toán hóa đơn thấy số tiền thấp hơn mọi khi

angol vietnami
bills hóa đơn
also cũng
the khi

{Totalresult} / 50 fordítás megjelenítése