EN In a few lines, it doesn?t sound like much, but when you enter the game you will see, these customizable items are all things that greatly affect the overall physique of the character
A {search} angol nyelven a következő vietnami szavakra/kifejezésekre fordítható:
few | bạn bạn có bạn có thể cho chúng các có có thể cũng của của bạn khi khác không là một như nhưng những này phải sau số sử dụng thì trang trang web trong trên tôi tạo tốt từ và vài vào với đang điều đã được đến để |
lines | có từ vào đến |
EN In a few lines, it doesn?t sound like much, but when you enter the game you will see, these customizable items are all things that greatly affect the overall physique of the character
VI Tóm vài dòng thì nghe có vẻ không quá nhiều nhưng khi vào game bạn sẽ thấy, mấy mục tùy chỉnh được này toàn là thứ ảnh hưởng cực kỳ tới vóc dáng tổng thể của nhân vật
angol | vietnami |
---|---|
character | nhân |
but | nhưng |
doesn | không |
like | như |
all | của |
the | này |
in | vào |
EN Just a few lead lines show you as a real gangster character roaming the underworld and then the races begin
VI Chỉ vài dòng dẫn dắt cho thấy bạn là một nhân vật gangster thứ thiệt đang tung hoành trong thế giới ngầm và rồi các cuộc đua bắt đầu
angol | vietnami |
---|---|
character | nhân |
begin | bắt đầu |
few | vài |
you | bạn |
and | và |
EN Only three lines of code connect any web application directly to the blockchain, making it easily accessible to web-based businesses and projects, too
VI Chỉ có ba dòng mã để kết nối trực tiếp bất kỳ ứng dụng web với blockchain, khiến Nimiq dễ dàng được sử dụng cho các dự án và công việc kinh doanh dựa trên web
angol | vietnami |
---|---|
three | ba |
connect | kết nối |
web | web |
directly | trực tiếp |
easily | dễ dàng |
businesses | kinh doanh |
projects | dự án |
application | sử dụng |
and | các |
EN We carry a lot of different lines, but most of them are made in Los Angeles: that’s where most of the designers are
VI Chúng tôi lấy từ nhiều nguồn khác nhau, nhưng hầu hết đều sản xuất tại Los Angeles: đó là nơi làm việc của hầu hết các nhà thiết kế
angol | vietnami |
---|---|
we | chúng tôi |
but | nhưng |
them | là |
different | khác nhau |
EN The way to lead the lines and small situations in the message series is also quite skillful
VI Cách dẫn dắt các câu thoại và tình huống nho nhỏ trong loạt tin nhắn cũng khá khéo léo
angol | vietnami |
---|---|
way | cách |
message | tin nhắn |
small | nhỏ |
quite | khá |
in | trong |
and | các |
also | cũng |
EN The game has a good story with great swordplay graphics, diverse character lines of all qualities, an attractive combat system, and decisive decision choices
VI Truyện hay, đồ họa đậm chất kiếm hiệp, tuyến nhân vật đa dạng, ai cũng có chất riêng, hệ thống chiến đấu hấp dẫn, các lựa chọn quyết định mang tính quyết định dù bạn có nhận ra hay không
angol | vietnami |
---|---|
character | nhân |
system | hệ thống |
decision | quyết định |
choices | chọn |
and | các |
EN In 2004, Visionnaire was launched by IPE Cavalli with a vision to create an entirely new luxury interior décor concept – one founded on blurring the lines between fashion & lifestyle.
VI THƯƠNG HIỆU THIẾT KẾ DANH TIẾNG
EN “This year, we are proud to dedicate the 2020 Mid-Autumn festival to all brave and selfless healthcare professionals on the front lines of the global pandemic
VI Bánh trung thu Metropole được làm thủ công với những nguyên liệu được chọn lọc kỹ lưỡng và hoàn toàn không dùng chất bảo quản
angol | vietnami |
---|---|
are | được |
the | không |
EN With 5G and industrial IoT, we believe there will no longer be a need for factory production lines to be fixed
VI Với 5G và IoT công nghiệp, chúng tôi tin rằng sẽ không còn phải cố định dây chuyền sản xuất của nhà máy nữa
angol | vietnami |
---|---|
industrial | công nghiệp |
production | sản xuất |
we | chúng tôi |
with | với |
a | chúng |
EN It is extremely variable: machines and systems are always assembled into new lines according to demand - and it is wireless
VI Nó luôn thay đổi: máy móc và hệ thống luôn được lắp ráp thành dây chuyền mới tùy theo nhu cầu – và hoàn toàn không dây
angol | vietnami |
---|---|
machines | máy móc |
and | thay đổi |
systems | hệ thống |
always | luôn |
new | mới |
according | theo |
demand | nhu cầu |
EN Machines and systems can be moved by the user according to the order lot and assembled into new production lines within a very short time
VI Máy móc và hệ thống có thể được di chuyển tùy theo quy mô sản xuất và lắp ráp vào dây chuyền sản xuất mới trong thời gian rất ngắn
angol | vietnami |
---|---|
and | và |
systems | hệ thống |
new | mới |
production | sản xuất |
time | thời gian |
be | được |
by | theo |
very | rất |
EN The validation lines to be watched for the further move
VI Giá có lúc đã tăng đến 19 cents/ pound từ mức 9 cents/ pound vào tháng tư năm ngoái
EN The validation lines to be watched for the further move
VI Giá có lúc đã tăng đến 19 cents/ pound từ mức 9 cents/ pound vào tháng tư năm ngoái
EN The validation lines to be watched for the further move
VI Giá có lúc đã tăng đến 19 cents/ pound từ mức 9 cents/ pound vào tháng tư năm ngoái
EN The validation lines to be watched for the further move
VI Giá có lúc đã tăng đến 19 cents/ pound từ mức 9 cents/ pound vào tháng tư năm ngoái
EN The validation lines to be watched for the further move
VI Giá có lúc đã tăng đến 19 cents/ pound từ mức 9 cents/ pound vào tháng tư năm ngoái
EN The validation lines to be watched for the further move
VI Giá có lúc đã tăng đến 19 cents/ pound từ mức 9 cents/ pound vào tháng tư năm ngoái
EN The validation lines to be watched for the further move
VI Giá có lúc đã tăng đến 19 cents/ pound từ mức 9 cents/ pound vào tháng tư năm ngoái
EN The validation lines to be watched for the further move
VI Giá có lúc đã tăng đến 19 cents/ pound từ mức 9 cents/ pound vào tháng tư năm ngoái
EN The validation lines to be watched for the further move
VI Giá có lúc đã tăng đến 19 cents/ pound từ mức 9 cents/ pound vào tháng tư năm ngoái
EN The validation lines to be watched for the further move
VI Giá có lúc đã tăng đến 19 cents/ pound từ mức 9 cents/ pound vào tháng tư năm ngoái
EN Close-up reddish terracotta texture with horizontal lines pattern
VI ánh sáng vàng, màu xanh, tóm tắt, năng động, đồ họa, huyết tương, đường cong
EN Generate complete emails and subject lines optimized for latest industry trends based on keywords and targeted audience.
VI Tạo tất cả từ email đến dòng tiều đề được tối ưu hoàn hảo dựa trên từ khóa và khán giản tiềm năng.
angol | vietnami |
---|---|
generate | tạo |
emails | |
based | dựa trên |
keywords | từ khóa |
on | trên |
EN How to start an email: Proven greetings and opening lines
VI GIÁ DỊCH VỤ EMAIL MARKETING – SO SÁNH CÁC GÓI TRẢ PHÍ GETRESPONSE
angol | vietnami |
---|---|
EN The simple touch all over the face improves blood circulation, relaxes the skin and can even prevent expression lines.
VI Việc chạm đơn giản trên khuôn mặt giúp cải thiện lưu thông máu, thư giãn da và thậm chí có thể tránh các đường biểu cảm.
EN Spectrum can be configured with a few clicks right from the dashboard or API
VI Spectrum có thể được cấu hình rất dễ dàng ngay trên bảng điều khiển hoặc bằng API
angol | vietnami |
---|---|
configured | cấu hình |
api | api |
the | điều |
with | bằng |
from | trên |
or | hoặc |
be | được |
EN Getting started took us only a few minutes."
VI Chúng tôi chỉ mất vài phút để bắt đầu."
angol | vietnami |
---|---|
started | bắt đầu |
minutes | phút |
us | tôi |
a | đầu |
EN Side effects may affect your ability to do daily activities, but should go away in a few days. Some people have no side effects.
VI Tác dụng phụ có thể ảnh hưởng đến khả năng thực hiện các hoạt động hàng ngày của quý vị nhưng sẽ hết sau vài ngày. Một số người không có tác dụng phụ.
angol | vietnami |
---|---|
ability | khả năng |
but | nhưng |
few | vài |
days | ngày |
no | không |
people | người |
your | và |
away | của |
EN Your side effects are worrying you or do not seem to be going away after a few days
VI Các tác dụng phụ khiến quý vị lo lắng hoặc có vẻ sẽ không hết sau một vài ngày
angol | vietnami |
---|---|
or | hoặc |
not | không |
few | vài |
days | ngày |
your | và |
after | sau |
EN Over the last few years, we have seen various versions of crypto collectibles such as CryptoPunks, CryptoKitties, Decentraland, Axies and more which have become very popular.
VI Trong vài năm qua, chúng ta đã thấy các phiên bản khác nhau của các bộ sưu tập tiền điện tử như CryptoPunks, CryptoKitties, Decentraland, Axies và nhiều hơn thế nữa đã trở nên rất phổ biến.
angol | vietnami |
---|---|
few | vài |
years | năm |
versions | phiên bản |
popular | phổ biến |
of | của |
very | rất |
more | hơn |
such | các |
and | và |
EN Buy as few as $50 worth of XRP on Trust Wallet and store directly in your secure XRP wallet
VI Mua XRP trị giá ít nhất 50 đô la trên Ví Trust và lưu trữ trực tiếp trong Ví XRP của bạn
angol | vietnami |
---|---|
buy | mua |
directly | trực tiếp |
store | lưu |
your | của bạn |
in | trong |
wallet | trên |
EN A few days later, the first transaction took place between Satoshi Nakamoto and renowned cypherpunk Hal Finney
VI Vài ngày sau, giao dịch đầu tiên đã diễn ra giữa Satoshi Nakamoto và lập trình viên về mã hóa nổi tiếng Hal Finney
angol | vietnami |
---|---|
days | ngày |
later | sau |
transaction | giao dịch |
and | và |
a | đầu |
the | dịch |
between | giữa |
EN The Trust Wallet DApp Browser enables users to seamlessly and securely participate in the PancakeSwap ecosystem with only a few clicks in the app
VI DApp Browser trong Ví Trust cho phép người dùng tham gia liền mạch và an toàn vào hệ sinh thái của PancakeSwap chỉ với một vài thao tác chấm và vuốt trong ứng dụng ví Trust trên điện thoại di động
angol | vietnami |
---|---|
dapp | dapp |
enables | cho phép |
users | người dùng |
in | trong |
ecosystem | hệ sinh thái |
few | vài |
app | dùng |
and | và |
trust | an toàn |
EN In a few seconds a given block will be propagated to all other nodes on the network
VI Trong vài giây, một khối giao dịch sẽ được truyền tới tất cả các nút khác nhau trên mạng lưới để đạt được sự đồng thuận của tất cả các nút và đảm bảo rằng khối đó là hợp lệ
angol | vietnami |
---|---|
in | trong |
few | vài |
seconds | giây |
block | khối |
other | khác |
on | trên |
network | mạng |
all | tất cả các |
EN A few Ethereum wallet options are available with Ethereum
VI Nhưng nó cũng hỗ trợ một loạt các ứng dụng phi tập trung (dApps)
EN The market-leading mobile DApp Browser allows anyone with a smartphone to securely access DApps and DeFi protocols on Binance Smart Chain with just a few clicks
VI Trình duyệt DApp di động hàng đầu trên thị trường cho phép bất kỳ ai có điện thoại thông minh truy cập an toàn vào các giao thức DApp và DeFi trên Binance Smart Chain chỉ với một vài cú nhấp chuột
angol | vietnami |
---|---|
dapp | dapp |
browser | trình duyệt |
allows | cho phép |
anyone | bất kỳ ai |
protocols | giao thức |
smart | thông minh |
few | vài |
on | trên |
access | truy cập |
securely | an toàn |
and | và |
EN Turn your water heater down a few degrees to save energy with slightly cooler showers.
VI Vặn bình nước nóng xuống một vài độ để tiết kiệm điện và tắm nước mát hơn.
angol | vietnami |
---|---|
your | và |
water | nước |
down | xuống |
few | vài |
save | tiết kiệm |
EN Currently, games are available on Google Play and Appstore, but only a few downloadable countries are Japan, Taiwan, Macau, Hong Kong, and the United States.
VI Hiện tại, trò chơi đã có sẵn trên Google Play và Appstore, tuy nhiên chỉ có một số quốc gia có thể tải về là Nhật Bản, Đài Loan, Macau, Hongkong và Mỹ.
angol | vietnami |
---|---|
currently | hiện tại |
available | có sẵn |
on | trên |
but | tuy nhiên |
countries | quốc gia |
games | chơi |
EN Need for Speed Most Wanted organizes quite a few races, not only for you but also for other anonymous riders around the world
VI Need for Speed Most Wanted tổ chức khá nhiều cuộc đua, không chỉ dành cho một mình bạn mà còn cho những tay đua vô danh khác trên toàn thế giới
angol | vietnami |
---|---|
not | không |
also | mà còn |
other | khác |
world | thế giới |
quite | khá |
most | nhiều |
you | bạn |
around | trên |
EN This is a good time for a few reminders about how to be a good neighbor:
VI Đây là thời điểm thích hợp để nhắc nhở lẫn nhau làm thế nào để trở thành những người hàng xóm tử tế:
angol | vietnami |
---|---|
is | là |
time | điểm |
to | làm |
EN Please be aware that a few conversions can differ between online-convert.com and the usage of the API
VI Xin lưu ý rằng một vài chuyển đổi có thể khác nhau giữa online-convert.com và việc sử dụng API
angol | vietnami |
---|---|
few | vài |
between | giữa |
usage | sử dụng |
api | api |
and | và |
EN Clothes made in other countries with big textile industries, say Bangladesh, have very few environmental regulations and working conditions might be poor
VI Quần áo sản xuất ở các nước khác với ngành công nghiệp dệt lớn mạnh, chẳng hạn như Bangladesh, có rất ít quy định về môi trường và điều kiện làm việc có thể rất nghèo nàn
angol | vietnami |
---|---|
other | khác |
big | lớn |
industries | công nghiệp |
environmental | môi trường |
regulations | quy định |
very | rất |
be | là |
working | làm việc |
with | với |
and | như |
EN I give LED light bulbs as gifts because while I’m not going to run with you the whole way, for the first few miles I’ll be with you, helping you out
VI Tôi dùng bóng đèn LED làm quà tặng vì mặc dù tôi sẽ không chạy theo bạn mãi được nên ở một vài dặm đầu tiên, tôi sẽ sát cánh cùng bạn, giúp bạn
angol | vietnami |
---|---|
bulbs | bóng đèn |
not | không |
helping | giúp |
be | là |
run | chạy |
you | bạn |
few | vài |
EN That’s one of the few things that you can control in this business
VI Đó là một trong vài cách để bạn có thể kiểm soát trong hoạt động kinh doanh này
angol | vietnami |
---|---|
control | kiểm soát |
in | trong |
business | kinh doanh |
few | vài |
you | bạn |
one | và |
EN And there are only a few things you can control
VI Và chỉ có một số thứ bạn có thể kiểm soát được
angol | vietnami |
---|---|
control | kiểm soát |
you | bạn |
EN However, customers often provision too many or too few instances, increasing cost or limiting scale
VI Tuy nhiên, khách hàng thường cung cấp quá nhiều hoặc quá ít phiên bản, làm tăng chi phí hoặc hạn chế quy mô
angol | vietnami |
---|---|
however | tuy nhiên |
often | thường |
or | hoặc |
few | là |
increasing | tăng |
cost | phí |
customers | khách hàng |
provision | cung cấp |
many | nhiều |
too | quá |
EN You can enable Babelfish on your Amazon Aurora cluster with a just few clicks in the RDS management console.
VI Bạn chỉ cần thực hiện vài cú nhấp chuột trên bảng điều khiển quản lý RDS là có thể kích hoạt Babelfish trên cụm Amazon Aurora của mình.
angol | vietnami |
---|---|
can | cần |
on | trên |
amazon | amazon |
console | bảng điều khiển |
few | vài |
your | bạn |
EN Babelfish for Aurora PostgreSQL is available for Amazon Aurora PostgreSQL-Compatible Edition. Read the documentation, and start with just a few clicks in the Amazon Aurora Management Console.
VI Babelfish for Aurora PostgreSQL khả dụng cho Amazon Aurora phiên bản tương thích với PostgreSQL. Hãy đọc kỹ tài liệu và bắt đầu với chỉ vài cú nhấp chuột trên Bảng điều khiển quản lý Amazon Aurora.
angol | vietnami |
---|---|
postgresql | postgresql |
amazon | amazon |
edition | phiên bản |
documentation | tài liệu |
start | bắt đầu |
few | vài |
console | bảng điều khiển |
and | và |
EN Please be aware that a few conversions can differ between online-convert.com and the usage of the API. This is due to licensing issues. Please test the conversion in the API directly.
VI Xin lưu ý rằng một vài chuyển đổi có thể khác nhau giữa online-convert.com và việc sử dụng API. Điều này là do vấn đề cấp phép. Vui lòng kiểm tra trực tiếp chuyển đổi trong API.
angol | vietnami |
---|---|
few | vài |
between | giữa |
usage | sử dụng |
api | api |
test | kiểm tra |
in | trong |
directly | trực tiếp |
and | và |
conversion | chuyển đổi |
EN Convert from PDF to Word with this free online Word converter. Extract text from scans and make PDF documents editable in just a few clicks.
VI Chuyển đổi từ PDF sang Word với trình chuyển đổi Word trực tuyến miễn phí này. Trích xuất văn bản từ văn bản được quét và giúp cho tài liệu PDF có thể chỉnh sửa chỉ trong vài cú nhấp chuột.
angol | vietnami |
---|---|
online | trực tuyến |
extract | trích xuất |
few | vài |
documents | tài liệu |
in | trong |
and | và |
converter | chuyển đổi |
{Totalresult} / 50 fordítás megjelenítése