EN If you use these search results, you will make two different bookings with different rules and policies (for example, for baggage fees, change fees, and refunds)
A {search} angol nyelven a következő vietnami szavakra/kifejezésekre fordítható:
fees | cho phí phí giao dịch |
EN If you use these search results, you will make two different bookings with different rules and policies (for example, for baggage fees, change fees, and refunds)
VI Nếu bạn sử dụng các kết quả tìm kiếm này, bạn sẽ thực hiện hai lượt đặt chỗ khác nhau với các quy định và chính sách khác nhau (ví dụ: đối với phí hành lý, phí thay đổi và việc hoàn tiền)
angol | vietnami |
---|---|
search | tìm kiếm |
policies | chính sách |
fees | phí |
if | nếu |
use | sử dụng |
change | thay đổi |
these | này |
two | hai |
with | với |
you | bạn |
and | các |
for | tiền |
different | khác nhau |
EN Cloudflare Registrar securely registers and manages your domain names with transparent, no-markup pricing that eliminates surprise renewal fees and hidden add-on charges.
VI Cloudflare Registrar đăng ký và quản lý tên miền của bạn một cách an toàn với giá cả minh bạch, không có các chi phí phụ, loại bỏ phí gia hạn bất ngờ và phí bổ sung.
angol | vietnami |
---|---|
names | tên |
securely | an toàn |
your | bạn |
and | của |
EN 5GB monthly data allowance $1/GB overage fees
VI 5GB dữ liệu cho phép hàng tháng, tính phí $1/GB cho mỗi GB vượt quá
angol | vietnami |
---|---|
data | dữ liệu |
fees | phí |
monthly | hàng tháng |
EN 10GB monthly data allowance $1/GB overage fees
VI 10GB dữ liệu cho phép hàng tháng, tính phí $1/GB cho mỗi GB vượt quá
angol | vietnami |
---|---|
data | dữ liệu |
fees | phí |
monthly | hàng tháng |
EN Additionally, shared customers of Cloudflare partners are entitled to significantly discounted cloud egress fees with the Bandwidth Alliance.
VI Ngoài ra, khách hàng của các đối tác của Cloudflare được hưởng chiết khấu đáng kể phí đầu ra đám mây với Liên minh băng thông .
angol | vietnami |
---|---|
cloud | mây |
fees | phí |
customers | khách hàng |
are | được |
to | đầu |
with | với |
the | của |
EN BNB was created by Binance in 2017 as its utility token for discounted trading fees on the Binance Exchange
VI BNB đã được Binance tạo ra vào năm 2017 dưới dạng mã thông báo tiện ích để giảm phí giao dịch trên Sàn giao dịch Binance
angol | vietnami |
---|---|
bnb | bnb |
utility | tiện ích |
exchange | giao dịch |
fees | phí giao dịch |
on | trên |
the | dịch |
was | được |
in | vào |
EN It’s a utility token that lets traders get discounts on binance.com, and is used to pay transaction fees on Binance’s blockchains
VI Đây là một đồng tiền mã hoá tiện ích cho phép những người giao dịch tiền mã hoá trên Binance.com được hưởng chiết khấu khi và dùng để thanh toán chi phí giao dịch trên các mạng lưới của Binance
angol | vietnami |
---|---|
utility | tiện ích |
on | trên |
used | dùng |
pay | thanh toán |
transaction | giao dịch |
fees | phí giao dịch |
lets | cho phép |
and | của |
get | các |
EN You can pay your trading fees on Binance with BNB to receive a discount
VI Bạn có thể thanh toán phí giao dịch của mình trên Binance bằng BNB để nhận được chiết khấu
angol | vietnami |
---|---|
pay | thanh toán |
bnb | bnb |
with | bằng |
fees | phí giao dịch |
on | trên |
you | bạn |
EN These organizations tend to restrict the flow of money with fees, currency exchange charges, and processing delays.
VI Các tổ chức này có xu hướng hạn chế dòng tiền bằng các loại phí giao dịch, phí đổi tiền và trì hoãn việc xử lý.
angol | vietnami |
---|---|
organizations | tổ chức |
exchange | giao dịch |
with | bằng |
fees | phí giao dịch |
to | tiền |
the | này |
and | các |
EN Gas fees on Binance Smart Chain are around 20 times cheaper than on Ethereum
VI Phí giao dịch trên BSC rẻ hơn khoảng 20 lần so với Ethereum
angol | vietnami |
---|---|
times | lần |
ethereum | ethereum |
on | trên |
fees | phí giao dịch |
than | với |
EN The rise in Ethereum transactions fees has caused serious friction and costs for DeFi users
VI Việc tăng phí giao dịch trên mạng lưới Ethereum đã gây ra xung đột nghiêm trong và gây tốn kém chi phí cho người dùng DeFi
angol | vietnami |
---|---|
in | trong |
ethereum | ethereum |
transactions | giao dịch |
fees | phí giao dịch |
and | dịch |
users | người dùng |
EN BNB fees dramatically reduce the overhead which enables participation for a wider range of investors from different backgrounds and economies.
VI BSC đã giúp giảm đáng kể chi phí giao dịch, cho phép sự tham gia của nhiều nhà đầu tư từ các nền tảng và các nền kinh tế khác nhau.
angol | vietnami |
---|---|
reduce | giảm |
enables | cho phép |
range | nhiều |
fees | phí giao dịch |
different | khác nhau |
a | đầu |
EN Thanks to its one-minute block time and low transaction fees, Dogecoin emerged as a beloved digital currency for social media tipping and microtransactions
VI Nhờ thời gian khối một phút và phí giao dịch thấp, Dogecoin đã nổi lên như một loại tiền kỹ thuật số được yêu thích cho các giao dịch vi mô và trả tiền thưởng trên các mạng xã hội
angol | vietnami |
---|---|
block | khối |
low | thấp |
transaction | giao dịch |
fees | phí giao dịch |
currency | tiền |
media | mạng |
time | thời gian |
and | các |
EN It can be spent securely both online and in person with only minimal transaction fees
VI Nó có thể được chi tiêu an toàn cả trực tuyến và trực tiếp chỉ với phí giao dịch tối thiểu
angol | vietnami |
---|---|
online | trực tuyến |
transaction | giao dịch |
be | được |
securely | an toàn |
with | với |
fees | phí giao dịch |
and | dịch |
EN Anyone holding VET will automatically get VTHO that they can use to pay for blockchain fees
VI Bất cứ ai nắm giữ VET sẽ tự động nhận VTHO và họ có thể sử dụng để thanh toán phí giao dịch cho blockchain
angol | vietnami |
---|---|
get | nhận |
use | sử dụng |
pay | thanh toán |
fees | phí giao dịch |
EN Bitcoin Cash changes the block limit size with the goal of lowering transaction fees.
VI Bitcoin Cash thay đổi giới hạn kích thước khối với mục tiêu là giảm phí giao dịch.
angol | vietnami |
---|---|
bitcoin | bitcoin |
block | khối |
limit | giới hạn |
size | kích thước |
goal | mục tiêu |
transaction | giao dịch |
changes | thay đổi |
fees | phí giao dịch |
with | với |
the | dịch |
EN A Z-to-Z transaction appears on the public blockchain, so it is known to have occured and that the fees were paid
VI Một giao dịch Z-to-Z xuất hiện trên blockchain công khai, do đó được biết là đã xảy ra và các khoản phí đã được thanh toán
angol | vietnami |
---|---|
transaction | giao dịch |
on | trên |
paid | thanh toán |
and | các |
EN Network fees incurred on the ICON public blockchain are referred to as Step
VI Phí mạng phát sinh trên blockchain công cộng của ICON được gọi là Step
angol | vietnami |
---|---|
network | mạng |
on | trên |
EN On most other blockchain platforms with network fees, the fee is incurred by the sender of the transaction
VI Trên hầu hết các nền tảng blockchain khác có chi phí cho mạng lưới, phí phát sinh bởi người gửi giao dịch
angol | vietnami |
---|---|
platforms | nền tảng |
transaction | giao dịch |
other | khác |
most | hầu hết |
network | mạng |
on | trên |
fees | phí |
EN This interest has the sole purpose of covering transaction fees associated with interacting with the respective smart contract
VI Sự quan tâm này có mục đích duy nhất là chi trả phí giao dịch liên quan đến việc tương tác với hợp đồng thông minh tương ứng
angol | vietnami |
---|---|
purpose | mục đích |
transaction | giao dịch |
smart | thông minh |
contract | hợp đồng |
fees | phí giao dịch |
with | với |
this | này |
EN This can enhance the user experience significantly, as users of the app will not be responsible for paying transaction fees
VI Điều này có thể nâng cao trải nghiệm người dùng một cách đáng kể, vì người dùng ứng dụng sẽ không chịu trách nhiệm thanh toán phí giao dịch
angol | vietnami |
---|---|
enhance | nâng cao |
not | không |
responsible | chịu trách nhiệm |
transaction | giao dịch |
fees | phí giao dịch |
users | người dùng |
user | dùng |
paying | thanh toán |
EN Most cryptocurrencies have long confirmation times, high transaction fees and fail to offer a user friendly experience
VI Hầu hết các loại tiền điện tử có thời gian xác nhận dài, phí giao dịch cao và không cung cấp trải nghiệm thân thiện với người dùng
angol | vietnami |
---|---|
long | dài |
times | thời gian |
high | cao |
transaction | giao dịch |
friendly | thân thiện |
most | hầu hết |
fees | phí giao dịch |
offer | cấp |
user | dùng |
to | tiền |
and | các |
have | nhận |
EN Our Fast BFT (FBFT) leads to low transaction fees and 1-block-time finality in Harmony Mainnet
VI Fast BFT (FBFT) của chúng tôi dẫn đến phí giao dịch thấp và tính toàn thời gian 1 khối trong Harmony Mainnet
angol | vietnami |
---|---|
low | thấp |
transaction | giao dịch |
block | khối |
our | chúng tôi |
fees | phí giao dịch |
in | trong |
EN All transaction fees are burnt to offset the insurance, naturally leading to zero inflation when our network usage becomes high.
VI Tất cả các khoản phí giao dịch được đốt để bù đắp bảo hiểm, tự nhiên dẫn đến lạm phát bằng không khi mức sử dụng mạng của chúng tôi trở nên cao.
angol | vietnami |
---|---|
transaction | giao dịch |
insurance | bảo hiểm |
network | mạng |
usage | sử dụng |
high | cao |
fees | phí giao dịch |
our | chúng tôi |
all | tất cả các |
are | được |
EN Driver earnings is defined as the fare, bonuses, tips, and cancellation and late fees, net of commissions paid to Grab
VI Thu nhập của Đối tác tài xế được xác định bao gồm cước phí, tiền thưởng, tiền boa, phí xe chờ quá 5 phút, trừ đi mức phí sử dụng ứng dụng Grab
angol | vietnami |
---|---|
fees | phí |
is | được |
to | tiền |
EN Full lunch and dinner service can also be arranged, depending on the desired schedule. *Green fees at Taekwang Jeongsan Country Club not included
VI Dịch vụ cho bữa trưa và bữa tối cũng có thể được sắp xếp linh hoạt, tùy thuộc vào yêu cầu của quý khách.
angol | vietnami |
---|---|
also | cũng |
and | và |
EN You pay only for the AWS resources needed to run your applications and Amazon CloudWatch monitoring fees.
VI Bạn chỉ phải thanh toán cho các tài nguyên AWS cần để chạy ứng dụng của bạn và các khoản phí giám sát của Amazon CloudWatch.
angol | vietnami |
---|---|
pay | thanh toán |
aws | aws |
resources | tài nguyên |
needed | cần |
amazon | amazon |
monitoring | giám sát |
fees | phí |
your | của bạn |
run | chạy |
you | bạn |
EN BNB was created by Binance in 2017 as its utility token for discounted trading fees on the Binance Exchange
VI BNB đã được Binance tạo ra vào năm 2017 dưới dạng mã thông báo tiện ích để giảm phí giao dịch trên Sàn giao dịch Binance
angol | vietnami |
---|---|
bnb | bnb |
utility | tiện ích |
exchange | giao dịch |
fees | phí giao dịch |
on | trên |
the | dịch |
was | được |
in | vào |
EN It’s a utility token that lets traders get discounts on binance.com, and is used to pay transaction fees on Binance’s blockchains
VI Đây là một đồng tiền mã hoá tiện ích cho phép những người giao dịch tiền mã hoá trên Binance.com được hưởng chiết khấu khi và dùng để thanh toán chi phí giao dịch trên các mạng lưới của Binance
angol | vietnami |
---|---|
utility | tiện ích |
on | trên |
used | dùng |
pay | thanh toán |
transaction | giao dịch |
fees | phí giao dịch |
lets | cho phép |
and | của |
get | các |
EN You can pay your trading fees on Binance with BNB to receive a discount
VI Bạn có thể thanh toán phí giao dịch của mình trên Binance bằng BNB để nhận được chiết khấu
angol | vietnami |
---|---|
pay | thanh toán |
bnb | bnb |
with | bằng |
fees | phí giao dịch |
on | trên |
you | bạn |
EN Gas fees on Binance Smart Chain are around 20 times cheaper than on Ethereum
VI Phí giao dịch trên BSC rẻ hơn khoảng 20 lần so với Ethereum
angol | vietnami |
---|---|
times | lần |
ethereum | ethereum |
on | trên |
fees | phí giao dịch |
than | với |
EN The rise in Ethereum transactions fees has caused serious friction and costs for DeFi users
VI Việc tăng phí giao dịch trên mạng lưới Ethereum đã gây ra xung đột nghiêm trong và gây tốn kém chi phí cho người dùng DeFi
angol | vietnami |
---|---|
in | trong |
ethereum | ethereum |
transactions | giao dịch |
fees | phí giao dịch |
and | dịch |
users | người dùng |
EN BNB fees dramatically reduce the overhead which enables participation for a wider range of investors from different backgrounds and economies.
VI BSC đã giúp giảm đáng kể chi phí giao dịch, cho phép sự tham gia của nhiều nhà đầu tư từ các nền tảng và các nền kinh tế khác nhau.
angol | vietnami |
---|---|
reduce | giảm |
enables | cho phép |
range | nhiều |
fees | phí giao dịch |
different | khác nhau |
a | đầu |
EN These organizations tend to restrict the flow of money with fees, currency exchange charges, and processing delays.
VI Các tổ chức này có xu hướng hạn chế dòng tiền bằng các loại phí giao dịch, phí đổi tiền và trì hoãn việc xử lý.
angol | vietnami |
---|---|
organizations | tổ chức |
exchange | giao dịch |
with | bằng |
fees | phí giao dịch |
to | tiền |
the | này |
and | các |
EN Thanks to its one-minute block time and low transaction fees, Dogecoin emerged as a beloved digital currency for social media tipping and microtransactions
VI Nhờ thời gian khối một phút và phí giao dịch thấp, Dogecoin đã nổi lên như một loại tiền kỹ thuật số được yêu thích cho các giao dịch vi mô và trả tiền thưởng trên các mạng xã hội
angol | vietnami |
---|---|
block | khối |
low | thấp |
transaction | giao dịch |
fees | phí giao dịch |
currency | tiền |
media | mạng |
time | thời gian |
and | các |
EN It can be spent securely both online and in person with only minimal transaction fees
VI Nó có thể được chi tiêu an toàn cả trực tuyến và trực tiếp chỉ với phí giao dịch tối thiểu
angol | vietnami |
---|---|
online | trực tuyến |
transaction | giao dịch |
be | được |
securely | an toàn |
with | với |
fees | phí giao dịch |
and | dịch |
EN Our Fast BFT (FBFT) leads to low transaction fees and 1-block-time finality in Harmony Mainnet
VI Fast BFT (FBFT) của chúng tôi dẫn đến phí giao dịch thấp và tính toàn thời gian 1 khối trong Harmony Mainnet
angol | vietnami |
---|---|
low | thấp |
transaction | giao dịch |
block | khối |
our | chúng tôi |
fees | phí giao dịch |
in | trong |
EN All transaction fees are burnt to offset the insurance, naturally leading to zero inflation when our network usage becomes high.
VI Tất cả các khoản phí giao dịch được đốt để bù đắp bảo hiểm, tự nhiên dẫn đến lạm phát bằng không khi mức sử dụng mạng của chúng tôi trở nên cao.
angol | vietnami |
---|---|
transaction | giao dịch |
insurance | bảo hiểm |
network | mạng |
usage | sử dụng |
high | cao |
fees | phí giao dịch |
our | chúng tôi |
all | tất cả các |
are | được |
EN Cloud providers partner to reduce data transfer fees
VI Các nhà cung cấp dịch vụ đám mây hợp tác để giảm phí truyền dữ liệu
angol | vietnami |
---|---|
data | dữ liệu |
fees | phí |
cloud | mây |
reduce | giảm |
providers | nhà cung cấp |
to | dịch |
EN Additionally, shared customers of Cloudflare partners are entitled to significantly discounted cloud egress fees with the Bandwidth Alliance.
VI Ngoài ra, khách hàng của các đối tác của Cloudflare được hưởng chiết khấu đáng kể phí đầu ra đám mây với Liên minh băng thông .
angol | vietnami |
---|---|
cloud | mây |
fees | phí |
customers | khách hàng |
are | được |
to | đầu |
with | với |
the | của |
EN Variety of benefit options and fees by age.
VI Bảo hiểm toàn bộ giá trị xe (hư hỏng > 70%), bao gồm trường hợp cháy nổ, trộm cắp, tai nạn và thảm họa tự nhiên.
EN Hospital fees is no longer a concern, payment for accident, disease, illness, and maternity
VI Để viện phí không còn là nỗi lo, trợ cấp nằm viện do tai nạn, ốm đau, bệnh tật, thai sản
angol | vietnami |
---|---|
disease | bệnh |
fees | phí |
for | không |
EN I borrowed money to pay for school fees and buy computers for my older son to go to college
VI Chị vay tiền trả học phí và mua máy tính cho thằng con lớn vào đại học
angol | vietnami |
---|---|
school | học |
and | và |
buy | mua |
fees | phí |
pay | trả |
to | tiền |
EN Include gas, oil, repairs, tires, insurance, registration fees, licenses, and depreciation (or lease payments) attributable to the portion of the total miles driven that are business miles.
VI Bao gồm tiền xăng dầu, sửa chữa, lốp xe, bảo hiểm, lệ phí đăng ký, giấy phép và khấu hao (hoặc tiền thuê) dùng cho dặm chạy kinh doanh trong tổng số dặm chạy được.
angol | vietnami |
---|---|
include | bao gồm |
insurance | bảo hiểm |
or | hoặc |
business | kinh doanh |
fees | phí |
and | khấu |
are | được |
to | tiền |
the | cho |
EN Many measurement providers will hide data limits and fees in order to recoup their rising data costs as they grow
VI Nhiều nhà cung cấp dịch vụ đo lường, vì để bù đắp chi phí dữ liệu ngày càng tăng, nên đã che giấu việc giới hạn dữ liệu và các chi phí phát sinh
angol | vietnami |
---|---|
many | nhiều |
providers | nhà cung cấp |
limits | giới hạn |
grow | tăng |
will | nên |
data | dữ liệu |
as | liệu |
costs | phí |
and | các |
to | dịch |
EN As provided in Section 13, unless otherwise expressly specified an Order Form, all Charges are exclusive of Taxes and Fees
VI Theo quy định trong Phần 13, trừ khi có quy định rõ ràng khác trong Biểu mẫu đặt hàng, tất cả các Khoản phí đều chưa bao gồm Thuế và Lệ phí
angol | vietnami |
---|---|
in | trong |
section | phần |
all | tất cả các |
fees | phí |
and | các |
EN Unless otherwise expressly specified by Zoom as required by applicable Law, all prices shown by Zoom and Charges for the Services on your account are exclusive of Taxes and Fees
VI Trừ khi được Zoom quy định rõ ràng theo yêu cầu của Luật hiện hành, tất cả các mức giá được Zoom hiển thị và Phí cho dịch vụ trên tài khoản của bạn đều chưa bao gồm Thuế và phí
angol | vietnami |
---|---|
required | yêu cầu |
account | tài khoản |
law | luật |
prices | giá |
your | của bạn |
on | trên |
are | được |
fees | phí |
all | tất cả các |
the | khi |
for | cho |
by | theo |
EN Where applicable, Taxes and Fees will be charged on the invoices issued by Zoom in accordance with applicable Laws
VI Các khoản Thuế và phí sẽ được tính theo hóa đơn mà Zoom xuất theo Luật hiện hành nếu có
angol | vietnami |
---|---|
and | các |
accordance | theo |
EN Zoom, in its sole discretion, will (i) calculate the amount of Taxes and Fees due, and (ii) change such amounts without notice to you.
VI Zoom sẽ toàn quyền (i) tính số tiền Thuế và phí phải trả (ii) và thay đổi số tiền này mà không thông báo cho bạn.
angol | vietnami |
---|---|
calculate | tính |
due | cho |
without | không |
EN If the tax exemption documentation is not provided or not valid, Zoom reserves the right to charge applicable Taxes and Fees to you.
VI Nếu chứng từ miễn thuế không được cung cấp hoặc không hợp lệ, Zoom có quyền tính Thuế và phí hiện hành cho bạn.
angol | vietnami |
---|---|
not | không |
you | bạn |
{Totalresult} / 50 fordítás megjelenítése