PT o servidor de email É um software instalado no servidor . Ele processa todos os e-mails enviados para ele, e também envia todos os e-mails que você possui .
"ele" u Portugalski može se prevesti u sljedećih vijetnamski riječi/izraza:
PT o servidor de email É um software instalado no servidor . Ele processa todos os e-mails enviados para ele, e também envia todos os e-mails que você possui .
VI Các máy chủ email Đây là phần mềm được cài đặt trên máy chủ . Nó xử lý tất cả thư được gửi đến nó, và cũng gửi bất kỳ thư nào bạn có .
PT O DNS é um componente de missão crítica para qualquer empresa on-line. No entanto, ele é frequentemente negligenciado e esquecido, até algo dar errado.
VI DNS là một thành phần quan trọng đối với bất kỳ hoạt động kinh doanh trực tuyến nào. Tuy nhiên, thành phần này thường bị bỏ qua và lãng quên, cho đến khi một cái gì đó bị hỏng.
Portugalski | vijetnamski |
---|---|
dns | dns |
on-line | trực tuyến |
um | một |
PT “Quando você está em uma reunião com um gerente geral, ele só quer saber da parcela de mercado
VI "Khi bạn đang tại bàn thảo luận cùng giám đốc điều hành, và họ mong muốn biết về thị phần
Portugalski | vijetnamski |
---|---|
quando | khi |
quer | muốn |
saber | biết |
PT Ele é muito útil para determinar com quais palavras-chave você não se posiciona e que poderia.”
VI Điều này rất hữu ích trong việc giúp bạn xác định từ khóa liên quan nào mình đang không được xếp hạng và có thể lấy được."
Portugalski | vijetnamski |
---|---|
muito | rất |
para | trong |
palavras-chave | từ khóa |
não | không |
chave | khóa |
PT É importante instalar o complemento, mesmo que o FilterBypass não esteja bloqueado no seu local para garantir um serviço ininterrupto caso ele seja bloqueado no futuro.
VI Điều quan trọng là phải cài đặt addon ngay cả khi Filterbypass không bị chặn tại vị trí của bạn để đảm bảo dịch vụ không bị gián đoạn trong trường hợp bị chặn trong tương lai.
Portugalski | vijetnamski |
---|---|
importante | quan trọng |
que | khi |
bloqueado | bị chặn |
caso | trường hợp |
futuro | tương lai |
PT Infelizmente, alguns sites têm mecanismos de login muito complicados (ex: Serviços do Google) que exigem JavaScript e é quase impossível de fazer o nosso serviço funcionar com ele
VI Thật không may, một số trang web có cơ chế đăng nhập rất phức tạp (ví dụ: các dịch vụ của Google) yêu cầu javascript và gần như không thể làm cho dịch vụ của chúng tôi hoạt động trên đó
Portugalski | vijetnamski |
---|---|
alguns | một |
sites | trang web |
muito | rất |
javascript | javascript |
funcionar | hoạt động |
PT Por padrão, enviamos o site de referência real se ele foi enviado pelo navegador.
VI Theo mặc định, chúng tôi gửi liên kết giới thiệu thực nếu nó đã được gửi bởi trình duyệt của bạn.
Portugalski | vijetnamski |
---|---|
padrão | mặc định |
real | thực |
se | nếu |
PT Um dos maiores benefícios do staking de moedas é que ele descarta a necessidade contínua de compra de hardwares caros e com alto consumo de energia.
VI Một trong những lợi ích chính cho việc đặt cược tiền điện tử là nó loại bỏ nhu cầu liên tục phải mua phần cứng đắt tiền và giảm tiêu thụ năng lượng.
Portugalski | vijetnamski |
---|---|
necessidade | nhu cầu |
PT Ele também fornece compatibilidade para contratos inteligentes Ethereum por meio de uma plataforma de contratos inteligentes
VI Nó cũng cung cấp khả năng tương thích cho các hợp đồng thông minh Ethereum thông qua một nền tảng hợp đồng thông minh có thể gắn vào được
Portugalski | vijetnamski |
---|---|
ele | các |
também | cũng |
contratos | hợp đồng |
inteligentes | thông minh |
ethereum | ethereum |
uma | một |
plataforma | nền tảng |
PT Você não precisa se adaptar ao Zoho Desk. Ele se adapta a você.
VI Bạn không cần phải điều chỉnh theo Zoho Desk. Zoho Desk sẽ điều chỉnh theo bạn.
Portugalski | vijetnamski |
---|---|
não | không |
PT Ele minimiza o impacto humano no meio ambiente e opera da maneira mais natural possível sem usar organismos geneticamente modificados (OGM).
VI Việc này giảm thiểu tác động của con người lên môi trường và hoạt động theo hướng tự nhiên nhất có thể mà không sử dụng đến các sinh vật biến đổi gen (GMO - genetically modified organisms).
Portugalski | vijetnamski |
---|---|
ambiente | môi trường |
sem | không |
usar | sử dụng |
PT Ele oferece uma variedade de templates de alta qualidade, além da opção de escolher o Wix ADI, que cria um site para você.
VI Nó cung cấp đa dạng các mẫu chất lượng cao có sẵn với lựa chọn sử dụng trình chỉnh sửa Wix ADI để tạo website tự động hóa cho bạn.
Portugalski | vijetnamski |
---|---|
alta | cao |
qualidade | chất lượng |
escolher | chọn |
cria | tạo |
site | website |
PT Ele oferece uma variedade de templates gratuitos e pagos, além de aplicativos adicionais para todas as necessidades.
VI Weebly cung cấp một loạt các mẫu và thiết kế miễn phí hoặc trả phí cùng với các ứng dụng bổ sung cho nhu cầu của người dùng.
Portugalski | vijetnamski |
---|---|
uma | một |
aplicativos | các ứng dụng |
adicionais | bổ sung |
necessidades | nhu cầu |
pagos | trả |
PT Ele permite que você crie um site impressionante com rapidez, sem a necessidade de aprender linguagens de programação, ou lidar com desenvolvedores e designers
VI Nó cho phép bạn tạo một trang web tuyệt đẹp nhanh chóng mà không cần phải học ngôn ngữ lập trình hoặc giao dịch với các nhà phát triển & thiết kế
Portugalski | vijetnamski |
---|---|
permite | cho phép |
rapidez | nhanh |
sem | không |
necessidade | cần |
aprender | học |
programação | lập trình |
desenvolvedores | nhà phát triển |
crie | tạo |
um | một |
ou | hoặc |
PT O melhor criador de sites deve não apenas falar, mas também provar o seu ponto - ele deve permitir que seus usuários criem o site desejado o mais rápido possível
VI Công cụ xây dựng website tốt nhất không chỉ nói suông, mà họ hành động - họ trao quyền cho người dùng tạo trang web mong muốn của họ nhanh nhất có thể
Portugalski | vijetnamski |
---|---|
não | không |
falar | nói |
que | nó |
usuários | người dùng |
rápido | nhanh |
de | của |
PT Afinal, se o usuário quisesse que o processo de criação de seu site fosse complicado, ele/ela teria contratado um desenvolvedor
VI Rốt cuộc, nếu người dùng muốn quá trình tạo trang web phức tạp, anh ta / cô ta sẽ thuê một nhà phát triển
Portugalski | vijetnamski |
---|---|
se | nếu |
usuário | người dùng |
processo | quá trình |
criação | tạo |
desenvolvedor | nhà phát triển |
um | một |
PT Isso significa que, depois de escolher um criador de site e criar seu site, você ficará preso a ele
VI Điều này có nghĩa là một khi bạn đã chọn một công cụ xây dựng website và tạo trang web của mình, bạn sẽ bị mắc kẹt với nó
Portugalski | vijetnamski |
---|---|
significa | có nghĩa |
que | khi |
escolher | chọn |
um | một |
PT Poderei otimizar meu site para o Google se ele for criado com um dos melhores criadores de sites?
VI Tôi có thể tối ưu hóa trang web của mình cho Google nếu được tạo bằng một trong những công cụ xây dựng website hàng đầu không?
Portugalski | vijetnamski |
---|---|
otimizar | tối ưu hóa |
meu | tôi |
se | nếu |
PT Com esta opção, você envia seu usuário à nossa página com o URL que ele deseja converter. O usuário tem a opção de selecionar configurações, mas não pode alterar o formato do arquivo de destino.
VI Với tùy chọn này, bạn chuyển người dùng của mình đến trang của chúng tôi với URL mà người đó muốn chuyển đổi. Người dùng chọn cài đặt nhưng không thể thay đổi định dạng file đích.
Portugalski | vijetnamski |
---|---|
usuário | người dùng |
página | trang |
url | url |
deseja | muốn |
configurações | cài đặt |
mas | nhưng |
arquivo | file |
esta | này |
PT Com esta opção, você envia seu usuário à nossa página com o URL que ele deseja converter
VI Với tùy chọn này, bạn chuyển người dùng của mình đến trang của chúng tôi với URL mà người đó muốn chuyển đổi
Portugalski | vijetnamski |
---|---|
usuário | người dùng |
página | trang |
url | url |
deseja | muốn |
esta | này |
PT Ele é hospedado por terceiros para oferecer um nível máximo de confiança
VI Nó được lưu trữ bởi một bên thứ ba để cung cấp mức độ tin cậy tối đa
Portugalski | vijetnamski |
---|---|
máximo | tối đa |
um | một |
PT Selecione o software que você está usando e converta seu arquivo para o formato nativo suportado por ele
VI Chọn phần mềm mà bạn đang sử dụng và chuyển đổi file của bạn sang định dạng gốc mà phần mềm của bạn hỗ trợ
Portugalski | vijetnamski |
---|---|
selecione | chọn |
software | phần mềm |
usando | sử dụng |
arquivo | file |
PT Clique no cupom sobre o qual deseja mais informações e marque-o se ele funcionar com você - ajude-nos a localizar cupons falsos rapidamente!
VI Hãy nhấp vào phiếu giảm giá mà bạn muốn biết thêm thông tin và đánh dấu nếu phiếu giảm giá đó có hiệu lực với bạn - giúp chúng tôi nhanh chóng phát hiện các phiếu giảm giá giả!
Portugalski | vijetnamski |
---|---|
clique | nhấp |
deseja | muốn |
mais | thêm |
informações | thông tin |
e | và |
se | nếu |
PT Embora o Proof-of-Work seja um bom algoritmo para blockchains, ele já fez sua parte ao iniciar a revolução
VI Proof of Work vốn là một thuật toán tốt cho các blockchain và nó đã phục vụ tốt cho mục đích của nó bằng cách bắt đầu một cuộc cách mạng
Portugalski | vijetnamski |
---|---|
algoritmo | thuật toán |
iniciar | bắt đầu |
um | một |
PT Ele possibilita operações on-chain, como pagamentos à uma transmissão (video stream) ou para implantar e interagir com contratos inteligentes.
VI Nó hỗ trợ các hoạt động trên blockchain như thanh toán cho các những người chuyển tiếp để chia sẻ luồng video hoặc để triển khai và tương tác với các hợp đồng thông minh.
Portugalski | vijetnamski |
---|---|
pagamentos | thanh toán |
video | video |
implantar | triển khai |
contratos | hợp đồng |
inteligentes | thông minh |
ou | hoặc |
PT Ele cria um ajuste de dificuldade assimétrico em tempo real e agora é amplamente implementado em muitas outras blockchains, como Zcash, bitcoin cash e em mais de 25 outras
VI Nó tạo ra một điều chỉnh độ khó thời gian thực không đối xứng đã được áp dụng và thậm chí còn được triển khai rộng rãi trong nhiều blockchain khác như Zcash, Bitcoin Cash và hơn 25 loại khác
Portugalski | vijetnamski |
---|---|
cria | tạo |
tempo | thời gian |
real | thực |
bitcoin | bitcoin |
um | một |
PT O aplicativo da Carteira Trust é uma carteira com várias moedas, onde você pode armazenar, pagar e transferir Bitcoin. Ele funciona em plataformas multifuncionais e é suportado em telefones Android e iOS Apple.
VI Ví Trust là Ví Multi-Coin, nơi bạn có thể Lưu trữ, Thanh toán & Chuyển khoản Bitcoin. Nó hoạt động trên nhiều nền tảng và được hỗ trợ trên điện thoại sử dụng Android và iOS của Apple.
Portugalski | vijetnamski |
---|---|
aplicativo | sử dụng |
pagar | thanh toán |
bitcoin | bitcoin |
funciona | hoạt động |
plataformas | nền tảng |
android | android |
ios | ios |
armazenar | lưu |
PT Isso significa que ele não depende de mineração e as transações são mais rápidas do que em outras networks.
VI Điều này có nghĩa là nó không dựa vào việc khai thác nhưng tiến hành giao dịch nhanh hơn so với các chuỗi khác.
Portugalski | vijetnamski |
---|---|
significa | có nghĩa |
e | và |
transações | giao dịch |
PT Embora a Binance Chain ofereça um alto rendimento voltado para transações criptográficas ativas, ele carece no departamento de programabilidade
VI Mặc dù Binance Chain cung cấp thông lượng cao nhắm mục tiêu vào các giao dịch tiền điện tử đang hoạt động, nhưng nó lại thiếu bộ phận lập trình
Portugalski | vijetnamski |
---|---|
alto | cao |
transações | giao dịch |
PT Ele é um servidor da Web leve que converte solicitações HTTP em eventos JSON e emula a API Runtime do Lambda
VI Đây là một máy chủ web gọn nhẹ chuyển đổi yêu cầu HTTP thành sự kiện JSON và mô phỏng API thời gian chạy của Lambda
Portugalski | vijetnamski |
---|---|
web | web |
solicitações | yêu cầu |
http | http |
eventos | sự kiện |
api | api |
lambda | lambda |
um | một |
PT Ele também simplifica a execução de sua aplicação em serviços de computação adicionais
VI Lambda Runtime Interface Emulator cũng đơn giản hóa việc chạy ứng dụng của bạn trên các dịch vụ điện toán bổ sung
Portugalski | vijetnamski |
---|---|
também | cũng |
adicionais | bổ sung |
PT É possível incluir o Lambda Runtime Interface Emulator na imagem de contêiner para que ele aceite solicitações HTTP nativamente em vez dos eventos JSON necessários para implantação no Lambda
VI Bạn có thể đưa Lambda Runtime Interface Emulator vào trong hình ảnh bộ chứa của mình để thành phần này chấp nhận các yêu cầu HTTP nguyên bản thay vì các sự kiện JSON cần thiết để triển khai tới Lambda
Portugalski | vijetnamski |
---|---|
lambda | lambda |
imagem | hình ảnh |
solicitações | yêu cầu |
http | http |
eventos | sự kiện |
PT Ele também capacita suas equipes, fornecendo a elas contas designadas, e você pode provisionar recursos e permissões automaticamente usando AWS CloudFormation StackSets.
VI Việc này cũng trao quyền cho nhóm của bạn bằng cách cung cấp cho họ các tài khoản được chỉ định và bạn có thể tự động cung cấp tài nguyên và quyền bằng AWS CloudFormation StackSets.
Portugalski | vijetnamski |
---|---|
também | cũng |
equipes | nhóm |
contas | tài khoản |
recursos | tài nguyên |
permissões | quyền |
automaticamente | tự động |
aws | aws |
PT Você pode usar o AWS Organizations para criar um grupo de segurança e fornecer a ele acesso somente leitura a todos os seus recursos a fim de identificar e reduzir preocupações de segurança
VI Bạn có thể sử dụng AWS Organizations để tạo nhóm Bảo mật và cung cấp cho họ quyền truy cập chỉ đọc vào tất cả tài nguyên để xác định và giảm thiểu mối lo ngại về bảo mật
Portugalski | vijetnamski |
---|---|
usar | sử dụng |
aws | aws |
criar | tạo |
grupo | nhóm |
segurança | bảo mật |
e | và |
recursos | tài nguyên |
identificar | xác định |
reduzir | giảm |
PT Ele desliga automaticamente os bancos de dados quando estes não estão em uso para economizar custos e ajusta instantaneamente a capacidade dos bancos de dados para atender às mudanças nos requisitos do aplicativo.
VI Nó sẽ tự động tắt cơ sở dữ liệu khi chúng không được sử dụng để tiết kiệm chi phí và ngay lập tức điều chỉnh dung lượng cơ sở dữ liệu để đáp ứng các yêu cầu ứng dụng đang thay đổi.
Portugalski | vijetnamski |
---|---|
automaticamente | tự động |
quando | khi |
economizar | tiết kiệm |
instantaneamente | ngay lập tức |
requisitos | yêu cầu |
custos | phí |
estão | đang |
PT À medida que é escalonado, ele ajusta a capacidade em incrementos granulares para fornecer a quantidade certa de recursos de banco de dados de que o aplicativo precisa
VI Khi cấu hình mở rộng quy mô, nó sẽ điều chỉnh mức tăng một cách chi tiết để cung cấp vừa đủ lượng tài nguyên cơ sở dữ liệu mà ứng dụng cần
Portugalski | vijetnamski |
---|---|
quantidade | lượng |
recursos | tài nguyên |
precisa | cần |
PT Ele também permite selecionar filtros digitais para aprimorar a qualidade das suas imagens.
VI Nó cũng cho phép tùy chọn các bộ lọc kỹ thuật số để nâng cao chất lượng hình ảnh của bạn.
Portugalski | vijetnamski |
---|---|
também | cũng |
permite | cho phép |
filtros | bộ lọc |
aprimorar | nâng cao |
qualidade | chất lượng |
PT Converta seus arquivos de vídeo para o padrão MPG com este conversor de vídeos online gratuito. Ele oferece muitas opções, como cortar e selecionar o formato de codificação.
VI Chuyển đổi các file video của bạn sang chuẩn MPG bằng trình chuyển đổi video trực tuyến và miễn phí này. Trình chuyển đổi này cung cấp nhiều tùy chọn như cắt và chọn định dạng mã hóa.
Portugalski | vijetnamski |
---|---|
arquivos | file |
online | trực tuyến |
padrão | chuẩn |
PT Portanto, se o código não estiver funcionando, verifique se ele foi digitado corretamente
VI Vì vậy, nếu mã không hoạt động, hãy đảm bảo mã đã được nhập chính xác
Portugalski | vijetnamski |
---|---|
se | nếu |
não | không |
funcionando | hoạt động |
PT Isso significa que você pode reutilizar o material desde que você diga de onde ele veio, e permita que outros façam o mesmo com a sua versão.
VI Nói cách khác, bạn được quyền sử dụng các nội dung trong trang web dưới điều kiện rằng bạn chỉ rõ ra nguồn của chúng, và cho phép người khác sử dụng chúng dưới điều kiện tương tự.
Portugalski | vijetnamski |
---|---|
outros | khác |
PT No entanto, tente não usar esse botão, pois ele pode realmente iniciar uma reinicialização de fábrica do seu modem
VI Tuy nhiên, cố gắng đừng sử dụng nút này, bởi thực tế nó có thể khôi phục cài đặt gốc trên modem của bạn
Portugalski | vijetnamski |
---|---|
usar | sử dụng |
realmente | thực |
PT Um dos maiores benefícios do staking de moedas é que ele descarta a necessidade contínua de compra de hardwares caros e com alto consumo de energia.
VI Một trong những lợi ích chính cho việc đặt cược tiền điện tử là nó loại bỏ nhu cầu liên tục phải mua phần cứng đắt tiền và giảm tiêu thụ năng lượng.
Portugalski | vijetnamski |
---|---|
necessidade | nhu cầu |
PT O aplicativo da Carteira Trust é uma carteira com várias moedas, onde você pode armazenar, pagar e transferir Bitcoin. Ele funciona em plataformas multifuncionais e é suportado em telefones Android e iOS Apple.
VI Ví Trust là Ví Multi-Coin, nơi bạn có thể Lưu trữ, Thanh toán & Chuyển khoản Bitcoin. Nó hoạt động trên nhiều nền tảng và được hỗ trợ trên điện thoại sử dụng Android và iOS của Apple.
Portugalski | vijetnamski |
---|---|
aplicativo | sử dụng |
pagar | thanh toán |
bitcoin | bitcoin |
funciona | hoạt động |
plataformas | nền tảng |
android | android |
ios | ios |
armazenar | lưu |
PT Isso significa que ele não depende de mineração e as transações são mais rápidas do que em outras networks.
VI Điều này có nghĩa là nó không dựa vào việc khai thác nhưng tiến hành giao dịch nhanh hơn so với các chuỗi khác.
Portugalski | vijetnamski |
---|---|
significa | có nghĩa |
e | và |
transações | giao dịch |
PT Embora a Binance Chain ofereça um alto rendimento voltado para transações criptográficas ativas, ele carece no departamento de programabilidade
VI Mặc dù Binance Chain cung cấp thông lượng cao nhắm mục tiêu vào các giao dịch tiền điện tử đang hoạt động, nhưng nó lại thiếu bộ phận lập trình
Portugalski | vijetnamski |
---|---|
alto | cao |
transações | giao dịch |
PT Ele também fornece compatibilidade para contratos inteligentes Ethereum por meio de uma plataforma de contratos inteligentes
VI Nó cũng cung cấp khả năng tương thích cho các hợp đồng thông minh Ethereum thông qua một nền tảng hợp đồng thông minh có thể gắn vào được
Portugalski | vijetnamski |
---|---|
ele | các |
também | cũng |
contratos | hợp đồng |
inteligentes | thông minh |
ethereum | ethereum |
uma | một |
plataforma | nền tảng |
PT “Quando você está em uma reunião com um gerente geral, ele só quer saber da parcela de mercado
VI "Khi bạn đang tại bàn thảo luận cùng giám đốc điều hành, và họ mong muốn biết về thị phần
Portugalski | vijetnamski |
---|---|
quando | khi |
quer | muốn |
saber | biết |
PT Ele é muito útil para determinar com quais palavras-chave você não se posiciona e que poderia.”
VI Điều này rất hữu ích trong việc giúp bạn xác định từ khóa liên quan nào mình đang không được xếp hạng và có thể lấy được."
Portugalski | vijetnamski |
---|---|
muito | rất |
para | trong |
palavras-chave | từ khóa |
não | không |
chave | khóa |
PT “Quando você está em uma reunião com um gerente geral, ele só quer saber da parcela de mercado
VI "Khi bạn đang tại bàn thảo luận cùng giám đốc điều hành, và họ mong muốn biết về thị phần
Portugalski | vijetnamski |
---|---|
quando | khi |
quer | muốn |
saber | biết |
PT Ele é muito útil para determinar com quais palavras-chave você não se posiciona e que poderia.”
VI Điều này rất hữu ích trong việc giúp bạn xác định từ khóa liên quan nào mình đang không được xếp hạng và có thể lấy được."
Portugalski | vijetnamski |
---|---|
muito | rất |
para | trong |
palavras-chave | từ khóa |
não | không |
chave | khóa |
Prikazuje se 50 od 50 prijevoda