EN In addition to statutory audits, the Audit & Supervisory Board and the Internal Audit Office regularly exchange audit reports and exchange opinions.
"site audit tools" u Engleski može se prevesti u sljedećih vijetnamski riječi/izraza:
EN In addition to statutory audits, the Audit & Supervisory Board and the Internal Audit Office regularly exchange audit reports and exchange opinions.
VI Ngoài kiểm toán theo luật định, Ban Kiểm toán & Kiểm soát và Văn phòng Kiểm toán nội bộ thường xuyên trao đổi báo cáo kiểm toán và trao đổi ý kiến.
Engleski | vijetnamski |
---|---|
audit | kiểm toán |
reports | báo cáo |
regularly | thường |
office | văn phòng |
EN In addition to statutory audits, the Audit & Supervisory Board and the Internal Audit Office regularly exchange audit reports and exchange opinions.
VI Ngoài kiểm toán theo luật định, Ban Kiểm toán & Kiểm soát và Văn phòng Kiểm toán nội bộ thường xuyên trao đổi báo cáo kiểm toán và trao đổi ý kiến.
Engleski | vijetnamski |
---|---|
audit | kiểm toán |
reports | báo cáo |
regularly | thường |
office | văn phòng |
EN Notice regarding the death of Audit & Supervisory Board Members and the appointment of Substitute Audit & Supervisory Board Members as Audit & Supervisory Board Members
VI Thông báo về cái chết của Kiểm toán viên & Thành viên Ban Kiểm soát và việc bổ nhiệm Thành viên Ban Kiểm toán & Kiểm soát thay thế làm Thành viên Ban Kiểm toán & Kiểm soát
Engleski | vijetnamski |
---|---|
audit | kiểm toán |
EN You can schedule a weekly technical SEO audit and our Site Audit tool will automatically start crawling your website. You’ll get a notification in your inbox when it is finished.
VI Bạn có thể lên lịch kiểm tra kỹ thuật SEO hàng tuần và công cụ Site Audit sẽ tự động bắt đầu quét trang web của bạn. Bạn sẽ nhận được thông báo trong hộp thư khi quá trình hoàn tất.
Engleski | vijetnamski |
---|---|
technical | kỹ thuật |
seo | seo |
audit | kiểm tra |
start | bắt đầu |
notification | thông báo |
in | trong |
get | nhận |
and | của |
your | bạn |
website | trang |
EN (hereinafter referred to as “our company”) (hereinafter referred to as “this site”).Please read this rule before using this site, and use this site only if you agree
VI (sau đây gọi là Công ty của chúng tôi) (sau đây gọi là Trang web này).Vui lòng đọc quy tắc này trước khi sử dụng trang web này và chỉ sử dụng trang web này nếu bạn đồng ý
Engleski | vijetnamski |
---|---|
site | trang |
before | trước |
if | nếu |
this | này |
as | khi |
you | bạn |
read | đọc |
EN You may use the content and software on this Site only for the purpose of browsing on this Site or placing an order on this Site
VI Bạn chỉ được phép sử dụng nội dung và phần mềm trên trang web này cho mục đích duyệt web hoặc đặt hàng trên trang web
Engleski | vijetnamski |
---|---|
use | sử dụng |
software | phần mềm |
on | trên |
purpose | mục đích |
browsing | duyệt |
or | hoặc |
you | bạn |
site | trang |
EN (hereinafter referred to as “our company”) (hereinafter referred to as “this site”).Please read this rule before using this site, and use this site only if you agree
VI (sau đây gọi là Công ty của chúng tôi) (sau đây gọi là Trang web này).Vui lòng đọc quy tắc này trước khi sử dụng trang web này và chỉ sử dụng trang web này nếu bạn đồng ý
Engleski | vijetnamski |
---|---|
site | trang |
before | trước |
if | nếu |
this | này |
as | khi |
you | bạn |
read | đọc |
EN You may use the content and software on this Site only for the purpose of browsing on this Site or placing an order on this Site
VI Bạn chỉ được phép sử dụng nội dung và phần mềm trên trang web này cho mục đích duyệt web hoặc đặt hàng trên trang web
Engleski | vijetnamski |
---|---|
use | sử dụng |
software | phần mềm |
on | trên |
purpose | mục đích |
browsing | duyệt |
or | hoặc |
you | bạn |
site | trang |
EN The Company has commissioned EY Ernst & Young ShinNihon LLC to perform an accounting audit based on the Companies Act and an accounting audit based on the Financial Instruments and Exchange Act
VI Công ty đã ủy quyền cho EY Ernst & Young ShinNihon LLC thực hiện kiểm toán kế toán dựa trên Đạo luật công ty và kiểm toán kế toán dựa trên Đạo luật trao đổi và công cụ tài chính
Engleski | vijetnamski |
---|---|
perform | thực hiện |
accounting | kế toán |
audit | kiểm toán |
based | dựa trên |
financial | tài chính |
company | công ty |
on | trên |
EN An attestation can be received during a compliance audit or an accounting audit by qualified personnel
VI Bạn có thể nhận được chứng thực khi được kiểm toán tuân thủ hoặc kiểm tra kế toán bởi người có đủ trình độ
Engleski | vijetnamski |
---|---|
during | khi |
or | hoặc |
accounting | kế toán |
received | nhận |
audit | kiểm tra |
EN The Company has commissioned EY Ernst & Young ShinNihon LLC to perform an accounting audit based on the Companies Act and an accounting audit based on the Financial Instruments and Exchange Act
VI Công ty đã ủy quyền cho EY Ernst & Young ShinNihon LLC thực hiện kiểm toán kế toán dựa trên Đạo luật công ty và kiểm toán kế toán dựa trên Đạo luật trao đổi và công cụ tài chính
Engleski | vijetnamski |
---|---|
perform | thực hiện |
accounting | kế toán |
audit | kiểm toán |
based | dựa trên |
financial | tài chính |
company | công ty |
on | trên |
EN Should your account be selected for audit, we will notify you by mail. We won't initiate an audit by telephone.
VI Nếu trương mục của bạn bị chọn để kiểm xét thì chúng tôi sẽ thông báo cho bạn qua bưu điện. Chúng tôi sẽ không bắt đầu kiểm xét qua điện thoại.
Engleski | vijetnamski |
---|---|
selected | chọn |
we | chúng tôi |
your | của bạn |
you | bạn |
EN The interview may be at an IRS office (office audit) or at the taxpayer's home, place of business, or accountant's office (field audit)
VI Có thể chất vấn tại văn phòng IRS (kiểm xét trong văn phòng) hay ở nhà, tại chỗ làm của người đóng thuế, hoặc trong văn phòng kế toán (kiểm xét bên ngoài)
Engleski | vijetnamski |
---|---|
be | là |
or | hoặc |
an | thể |
at | tại |
home | nhà |
office | văn phòng |
the | của |
EN Depending on the issues in your audit, IRS examiners may use one of these Audit Techniques Guides to assist them
VI Tùy theo vấn đề trong quá trình kiểm xét, thẩm định viên của IRS có thể sử dụng một trong những Hướng dẫn kỹ thuật Kiểm xét (tiếng Anh) này để trợ giúp họ
Engleski | vijetnamski |
---|---|
depending | theo |
in | trong |
use | sử dụng |
techniques | kỹ thuật |
guides | hướng dẫn |
of | của |
these | này |
EN For audits conducted by in-person interview – If your audit is being conducted in person, contact the auditor assigned to your audit to request an extension
VI Kiểm xét qua chất vấn trực diện – Nếu được kiểm xét trực diện thì bạn nên liên lạc với kiểm xét viên được chỉ định kiểm xét hồ sơ của bạn để yêu cầu gia hạn
EN It also gives the IRS time to complete the audit and provides time to process the audit results.
VI Quy chế này cũng cho IRS thời gian hoàn tất kiểm xét và giải quyết kết quả kiểm xét.
Engleski | vijetnamski |
---|---|
time | thời gian |
complete | hoàn tất |
the | giải |
it | này |
also | cũng |
gives | cho |
EN If you agree with the audit findings, you will be asked to sign the examination report or a similar form depending upon the type of audit conducted.
VI Nếu bạn đồng ý với kết quả thì cần phải ký tên vào biên bản kiểm xét hoặc mẫu đơn tương tợ, tùy vào kiểu dạng thực hiện.
Engleski | vijetnamski |
---|---|
form | mẫu |
will | phải |
if | nếu |
or | hoặc |
with | với |
EN Connecting Site Audit with Google Analytics manual - Semrush Integrations | Semrush
VI Connecting Site Audit with Google Analytics hướng dẫn sử dụng - Semrush Integrations | Semrush Tiếng Việt
Engleski | vijetnamski |
---|---|
manual | hướng dẫn |
EN Put your site content audit under our tool’s care and find the pages that need improvement
VI Đặt nội dung trang web cần kiểm toán của bạn cho bộ công cụ chăm sóc và tìm kiếm các trang cần cải tiến
Engleski | vijetnamski |
---|---|
audit | kiểm toán |
find | tìm kiếm |
improvement | cải tiến |
need | cần |
your | bạn |
and | của |
pages | trang |
EN Configuring Site Audit manual - Semrush Toolkits | Semrush
VI Configuring Site Audit hướng dẫn sử dụng - Semrush Toolkits | Semrush Tiếng Việt
Engleski | vijetnamski |
---|---|
manual | hướng dẫn |
EN Other articles about Site Audit
VI Các bài viết khác về Site Audit
Engleski | vijetnamski |
---|---|
other | khác |
articles | các |
EN Troubleshooting Site Audit manual - Semrush Toolkits | Semrush
VI Troubleshooting Site Audit hướng dẫn sử dụng - Semrush Toolkits | Semrush Tiếng Việt
Engleski | vijetnamski |
---|---|
manual | hướng dẫn |
EN Site Audit Crawled Pages Report manual - Semrush Toolkits | Semrush
VI Site Audit Crawled Pages Report hướng dẫn sử dụng - Semrush Toolkits | Semrush Tiếng Việt
Engleski | vijetnamski |
---|---|
manual | hướng dẫn |
EN Site Audit Thematic Reports manual - Semrush Toolkits | Semrush
VI Site Audit Thematic Reports hướng dẫn sử dụng - Semrush Toolkits | Semrush Tiếng Việt
Engleski | vijetnamski |
---|---|
manual | hướng dẫn |
EN Configuring Site Audit manual - Semrush Toolkits | Semrush
VI Configuring Site Audit hướng dẫn sử dụng - Semrush Toolkits | Semrush Tiếng Việt
Engleski | vijetnamski |
---|---|
manual | hướng dẫn |
EN Other articles about Site Audit
VI Các bài viết khác về Site Audit
Engleski | vijetnamski |
---|---|
other | khác |
articles | các |
EN Put your site content audit under our tool’s care and find the pages that need improvement
VI Đặt nội dung trang web cần kiểm toán của bạn cho bộ công cụ chăm sóc và tìm kiếm các trang cần cải tiến
Engleski | vijetnamski |
---|---|
audit | kiểm toán |
find | tìm kiếm |
improvement | cải tiến |
need | cần |
your | bạn |
and | của |
pages | trang |
EN Troubleshooting Site Audit manual - Semrush Toolkits | Semrush
VI Troubleshooting Site Audit hướng dẫn sử dụng - Semrush Toolkits | Semrush Tiếng Việt
Engleski | vijetnamski |
---|---|
manual | hướng dẫn |
EN Site Audit Crawled Pages Report manual - Semrush Toolkits | Semrush
VI Site Audit Crawled Pages Report hướng dẫn sử dụng - Semrush Toolkits | Semrush Tiếng Việt
Engleski | vijetnamski |
---|---|
manual | hướng dẫn |
EN Site Audit Thematic Reports manual - Semrush Toolkits | Semrush
VI Site Audit Thematic Reports hướng dẫn sử dụng - Semrush Toolkits | Semrush Tiếng Việt
Engleski | vijetnamski |
---|---|
manual | hướng dẫn |
EN The VidIQ plugin is one of my essential tools for success - I can get a full audit of how my channel is doing with a single click
VI Plugin vidIQ là một trong những công cụ quan trọng để thành công của tôi - Tôi có thể kiểm tra toàn bộ xem kênh của tôi đang hoạt động như thế nào chỉ với một cái nhấp chuột
Engleski | vijetnamski |
---|---|
vidiq | vidiq |
my | của tôi |
audit | kiểm tra |
channel | kênh |
click | nhấp |
of | của |
EN The VidIQ plugin is one of my essential tools for success - I can get a full audit of how my channel is doing with a single click
VI vidIQ Vision sẽ giúp bạn biết được những gì được quan tâm trên YouTube và những gì không được quan tâm để bạn có thể cải thiện kênh của mình.
Engleski | vijetnamski |
---|---|
vidiq | vidiq |
channel | kênh |
can | biết |
is | được |
EN Free technical SEO audit with Semrush SEO analysis tools | Semrush
VI Kiểm tra kỹ thuật SEO miễn phí với công cụ Semrush phân tích SEO | Semrush Tiếng Việt
Engleski | vijetnamski |
---|---|
technical | kỹ thuật |
seo | seo |
audit | kiểm tra |
analysis | phân tích |
with | với |
EN Forest Co., Ltd. operates a mail-order business of office and daily necessities on the B2C site "Coco de Cow" and the B2B site "Forest Way".
VI Forest Co., Ltd. điều hành một doanh nghiệp đặt hàng qua thư từ văn phòng và các nhu yếu phẩm hàng ngày trên trang web B2C "Coco de Cow" và trang web B2B "Forest Way".
Engleski | vijetnamski |
---|---|
business | doanh nghiệp |
and | các |
on | trên |
de | de |
site | trang |
office | văn phòng |
EN This site is a site operated and managed by EDION Co., Ltd
VI Trang web này là một trang web được điều hành và quản lý bởi EDION Co., Ltd
Engleski | vijetnamski |
---|---|
site | trang |
EN We may change our site policies without notice. In that case, please note that the changed site policy will be applied.
VI Chúng tôi có thể thay đổi chính sách trang web của chúng tôi mà không cần thông báo trước. Trong trường hợp đó, xin lưu ý rằng chính sách trang web đã thay đổi sẽ được áp dụng.
Engleski | vijetnamski |
---|---|
case | trường hợp |
the | trường |
without | không |
in | trong |
we | chúng tôi |
policy | chính sách |
change | thay đổi |
site | trang web |
be | được |
may | cần |
EN When linking to this site, the operating entity of the link source site, the purpose of the link, the URL of the link source page, etc
VI Khi liên kết đến trang web này, thực thể hoạt động của trang nguồn liên kết, mục đích của liên kết, URL của trang nguồn liên kết, v.v
Engleski | vijetnamski |
---|---|
of | của |
link | liên kết |
source | nguồn |
purpose | mục đích |
url | url |
page | trang |
EN Please read this Terms of Use carefully before using the Site and please follow the Site’s policies and procedures
VI Vui lòng đọc kĩ điều khoản sử dụng này trước khi truy cập và tuân thủ các chính sách cũng như quy trình của trang web
Engleski | vijetnamski |
---|---|
before | trước |
policies | chính sách |
use | sử dụng |
site | trang web |
and | như |
read | đọc |
this | này |
EN Red Circle Company Limited (referred to in the singular as “Circle K Vietnam”) reserves the right to make changes to the Site, this Agreement and the Site’s policies and procedures at any time
VI Công ty TNHH Vòng Tròn Đỏ (hay còn gọi là “Circle K Việt Nam”) có quyền thay đổi Điều khoản sử dụng này cũng như các chính sách, quy trình của website vào bất cứ lúc nào
EN On-the-site Operator System Regular Site Check with Head Teacher Self Study Management Monitoring
VI Thường xuyên kiểm tra vận hành của hệ thống tại doanh nghiệp. Phối hợp với giảng viên để giám sát và quản lý khóa học.
Engleski | vijetnamski |
---|---|
system | hệ thống |
check | kiểm tra |
study | học |
monitoring | giám sát |
regular | thường xuyên |
with | với |
the | của |
EN As the site is hosted at GitHub Pages, no information at all is available to the site maintainers on user activity
VI Vì trang này được host tại GitHub Pages, các nhà phát triển của trang không có được bất cứ thông tin gì về hoạt động của người dùng
Engleski | vijetnamski |
---|---|
at | tại |
no | không |
information | thông tin |
user | dùng |
pages | trang |
all | các |
EN On-the-site Operator System Regular Site Check with Head Teacher Self Study Management Monitoring
VI Thường xuyên kiểm tra vận hành của hệ thống tại doanh nghiệp. Phối hợp với giảng viên để giám sát và quản lý khóa học.
Engleski | vijetnamski |
---|---|
system | hệ thống |
check | kiểm tra |
study | học |
monitoring | giám sát |
regular | thường xuyên |
with | với |
the | của |
EN Forest Co., Ltd. operates a mail-order business of office and daily necessities on the B2C site "Coco de Cow" and the B2B site "Forest Way".
VI Forest Co., Ltd. điều hành một doanh nghiệp đặt hàng qua thư từ văn phòng và các nhu yếu phẩm hàng ngày trên trang web B2C "Coco de Cow" và trang web B2B "Forest Way".
Engleski | vijetnamski |
---|---|
business | doanh nghiệp |
and | các |
on | trên |
de | de |
site | trang |
office | văn phòng |
EN This site is a site operated and managed by EDION Co., Ltd
VI Trang web này là một trang web được điều hành và quản lý bởi EDION Co., Ltd
Engleski | vijetnamski |
---|---|
site | trang |
EN We may change our site policies without notice. In that case, please note that the changed site policy will be applied.
VI Chúng tôi có thể thay đổi chính sách trang web của chúng tôi mà không cần thông báo trước. Trong trường hợp đó, xin lưu ý rằng chính sách trang web đã thay đổi sẽ được áp dụng.
Engleski | vijetnamski |
---|---|
case | trường hợp |
the | trường |
without | không |
in | trong |
we | chúng tôi |
policy | chính sách |
change | thay đổi |
site | trang web |
be | được |
may | cần |
EN When linking to this site, the operating entity of the link source site, the purpose of the link, the URL of the link source page, etc
VI Khi liên kết đến trang web này, thực thể hoạt động của trang nguồn liên kết, mục đích của liên kết, URL của trang nguồn liên kết, v.v
Engleski | vijetnamski |
---|---|
of | của |
link | liên kết |
source | nguồn |
purpose | mục đích |
url | url |
page | trang |
EN Understand why fast site speed is crucial and what hurts and improves site performance.
VI Hiểu lý do tại sao tốc độ trang web nhanh là rất quan trọng và điều gì gây hại và cải thiện hiệu suất trang web.
Engleski | vijetnamski |
---|---|
understand | hiểu |
why | tại sao |
performance | hiệu suất |
fast | nhanh |
site | trang |
EN Please read this Terms of Use carefully before using the Site and please follow the Site’s policies and procedures
VI Vui lòng đọc kĩ điều khoản sử dụng này trước khi truy cập và tuân thủ các chính sách cũng như quy trình của trang web
Engleski | vijetnamski |
---|---|
before | trước |
policies | chính sách |
use | sử dụng |
site | trang web |
and | như |
read | đọc |
this | này |
EN Red Circle Company Limited (referred to in the singular as “Circle K Vietnam”) reserves the right to make changes to the Site, this Agreement and the Site’s policies and procedures at any time
VI Công ty TNHH Vòng Tròn Đỏ (hay còn gọi là “Circle K Việt Nam”) có quyền thay đổi Điều khoản sử dụng này cũng như các chính sách, quy trình của website vào bất cứ lúc nào
EN With a WordPress site, you need to take into account the costs of WordPress hosting services, various security measures to keep your site secure, like SSL certificates, and premium plugins and themes.
VI Với trang WordPress, bạn cần chi trả cho các loại phí: phí dịch vụ hosting WordPress, các công cụ bảo vệ khác nhau để đảm bảo bảo mật cho trang web như chứng chỉ SSL, plugin hay theme cao cấp.
Engleski | vijetnamski |
---|---|
costs | phí |
security | bảo mật |
site | trang web |
various | khác nhau |
and | như |
premium | cao cấp |
with | với |
a | trả |
Prikazuje se 50 od 50 prijevoda