EN The US-based magazine praised Metropole Hanoi’s “old-world colonial charm” and its outstanding personalized service, saying, “Everyone goes above and beyond to make you feel special.”
EN The US-based magazine praised Metropole Hanoi’s “old-world colonial charm” and its outstanding personalized service, saying, “Everyone goes above and beyond to make you feel special.”
VI Chỉ có 5 khách sạn của Việt Nam có tên trong hạng mục giải thưởng này năm nay.
Engleski | vijetnamski |
---|---|
the | giải |
EN Saying hello, talking about yourself, finding accommodation, shopping... 500 free exercises to learn French at beginner level from videos.
VI Nói xin chào, nói về bản thân, tìm chỗ ở, mua sắm ... 500 bài tập miễn phí để học tiếng Pháp ở cấp độ mới bắt đầu từ video.
Engleski | vijetnamski |
---|---|
learn | học |
french | pháp |
videos | video |
EN We invite you to have a browse if you’re keen to find out what media all over the world have been saying about us.
VI Bạn có thể xem những đánh giá từ phương tiện truyền thông trên toàn thế giới đang nói về chúng tôi.
Engleski | vijetnamski |
---|---|
world | thế giới |
we | chúng tôi |
media | truyền thông |
you | bạn |
to | xem |
EN But sometimes it takes someone tapping you on the shoulder and saying, Hey, you’re not alone, there are others in your army.
VI Nhưng rồi đôi lúc có người vỗ vai bạn rồi nói, Này anh không đơn độc đâu, còn có nhiều người khác cùng phe với anh mà.
Engleski | vijetnamski |
---|---|
it | nó |
others | khác |
but | nhưng |
not | không |
your | bạn |
EN Saying and understanding a price, or a weight
VI Nói và hiểu giá cả, trọng lượng
Engleski | vijetnamski |
---|---|
understanding | hiểu |
price | giá |
EN Saying hello, talking about yourself, finding accommodation, shopping... 500 free exercises to learn French at beginner level from videos.
VI Nói xin chào, nói về bản thân, tìm chỗ ở, mua sắm ... 500 bài tập miễn phí để học tiếng Pháp ở cấp độ mới bắt đầu từ video.
Engleski | vijetnamski |
---|---|
learn | học |
french | pháp |
videos | video |
EN Saying and understanding a price, or a weight
VI Nói và hiểu giá cả, trọng lượng
Engleski | vijetnamski |
---|---|
understanding | hiểu |
price | giá |
EN Assessment: Saying where you’re from
VI Tổng kết Nói về gốc gác của bản thân
Engleski | vijetnamski |
---|---|
from | của |
EN Assessment: saying and understanding a price, or a weight
VI Tổng kết: nói và hiểu giá cả, trọng lượng
Engleski | vijetnamski |
---|---|
understanding | hiểu |
price | giá |
EN Assessment: Saying what’s wrong
VI Tổng kết: diễn đạt một điều gì không ổn
EN use your hands to emphasize what you are saying,
VI dùng tay để nhấn mạnh những gì bạn đang nói,
Engleski | vijetnamski |
---|---|
use | dùng |
you | bạn |
are | đang |
EN Vocabulary: saying hello and goodbye
VI Từ vựng: chào hỏi va tạm biệt
EN Assessment: saying hello and goodbye
VI Tổng kết: chào hỏi, tạm biệt
EN Vocabulary / Saying hello and goodbye
VI Phát âm / Các âm "p", "v" và "b"
Engleski | vijetnamski |
---|---|
and | các |
EN Grammar/ Saying the time | TV5MONDE: learn French
VI Ngữ pháp / Thông báo giờ | TV5MONDE: học tiếng Pháp
Engleski | vijetnamski |
---|---|
learn | học |
french | pháp |
time | giờ |
EN With all of these gTLDs, there's a certain amount of wiggle room. There’s no rule saying you have to use one type of TLD or another. Think of the above information as guidelines when purchasing a domain name that is most relevant to your website.
VI Tất cả các gTLD này đều có sư linh hoạt nhất định. Không có quy tắc nào bắt buộc bạn dùng tên miền gì. Hãy xem các thông tin trên đây chỉ là hướng dẫn.
Engleski | vijetnamski |
---|---|
no | không |
rule | quy tắc |
use | dùng |
above | trên |
information | thông tin |
guidelines | hướng dẫn |
name | tên |
your | bạn |
all | tất cả các |
these | này |
EN With all of these gTLDs, there's a certain amount of wiggle room. There’s no rule saying you have to use one type of TLD or another. Think of the above information as guidelines when purchasing a domain name that is most relevant to your website.
VI Tất cả các gTLD này đều có sư linh hoạt nhất định. Không có quy tắc nào bắt buộc bạn dùng tên miền gì. Hãy xem các thông tin trên đây chỉ là hướng dẫn.
Engleski | vijetnamski |
---|---|
no | không |
rule | quy tắc |
use | dùng |
above | trên |
information | thông tin |
guidelines | hướng dẫn |
name | tên |
your | bạn |
all | tất cả các |
these | này |
EN With all of these gTLDs, there's a certain amount of wiggle room. There’s no rule saying you have to use one type of TLD or another. Think of the above information as guidelines when purchasing a domain name that is most relevant to your website.
VI Tất cả các gTLD này đều có sư linh hoạt nhất định. Không có quy tắc nào bắt buộc bạn dùng tên miền gì. Hãy xem các thông tin trên đây chỉ là hướng dẫn.
Engleski | vijetnamski |
---|---|
no | không |
rule | quy tắc |
use | dùng |
above | trên |
information | thông tin |
guidelines | hướng dẫn |
name | tên |
your | bạn |
all | tất cả các |
these | này |
EN With all of these gTLDs, there's a certain amount of wiggle room. There’s no rule saying you have to use one type of TLD or another. Think of the above information as guidelines when purchasing a domain name that is most relevant to your website.
VI Tất cả các gTLD này đều có sư linh hoạt nhất định. Không có quy tắc nào bắt buộc bạn dùng tên miền gì. Hãy xem các thông tin trên đây chỉ là hướng dẫn.
Engleski | vijetnamski |
---|---|
no | không |
rule | quy tắc |
use | dùng |
above | trên |
information | thông tin |
guidelines | hướng dẫn |
name | tên |
your | bạn |
all | tất cả các |
these | này |
EN With all of these gTLDs, there's a certain amount of wiggle room. There’s no rule saying you have to use one type of TLD or another. Think of the above information as guidelines when purchasing a domain name that is most relevant to your website.
VI Tất cả các gTLD này đều có sư linh hoạt nhất định. Không có quy tắc nào bắt buộc bạn dùng tên miền gì. Hãy xem các thông tin trên đây chỉ là hướng dẫn.
Engleski | vijetnamski |
---|---|
no | không |
rule | quy tắc |
use | dùng |
above | trên |
information | thông tin |
guidelines | hướng dẫn |
name | tên |
your | bạn |
all | tất cả các |
these | này |
EN With all of these gTLDs, there's a certain amount of wiggle room. There’s no rule saying you have to use one type of TLD or another. Think of the above information as guidelines when purchasing a domain name that is most relevant to your website.
VI Tất cả các gTLD này đều có sư linh hoạt nhất định. Không có quy tắc nào bắt buộc bạn dùng tên miền gì. Hãy xem các thông tin trên đây chỉ là hướng dẫn.
Engleski | vijetnamski |
---|---|
no | không |
rule | quy tắc |
use | dùng |
above | trên |
information | thông tin |
guidelines | hướng dẫn |
name | tên |
your | bạn |
all | tất cả các |
these | này |
EN If all goes well, authorization for this next age group could happen later this year
VI Nếu suôn sẻ, việc cấp phép cho nhóm tuổi tiếp theo này có thể được thực hiện vào cuối năm nay
Engleski | vijetnamski |
---|---|
if | nếu |
authorization | cấp phép |
age | tuổi |
group | nhóm |
year | năm |
this | này |
all | được |
next | tiếp theo |
for | cho |
EN The same goes for ETH, XRP, DOGE, and many more.
VI Điều tương tự cũng xảy ra với ETH, XRP, DOGE và nhiều loại khác.
Engleski | vijetnamski |
---|---|
for | với |
EN Content goes straight to the problem, not rampant
VI Nội dung đi thẳng vào vấn đề, không lan man
Engleski | vijetnamski |
---|---|
not | không |
EN Zcash goes above and beyond other cryptocurrencies
VI Zcash vượt lên trên và vượt ra ngoài các loại tiền điện tử khác
Engleski | vijetnamski |
---|---|
above | trên |
and | các |
other | khác |
EN We changed our light switches to all timers, so that when someone goes into the bathroom, it automatically turns on
VI Chúng tôi đã thay đổi công tắc bóng đèn sang sử dụng thiết bị hẹn giờ để khi có người vào phòng tắm, đèn sẽ tự động bật
Engleski | vijetnamski |
---|---|
changed | thay đổi |
all | người |
into | vào |
we | chúng tôi |
EN No matter where the controversy goes, it?s now a good time to check your iPhone / iPad or iPod battery health status.
VI Dù những tranh cãi này đi đến đâu, thì bây giờ cũng là lúc thích hợp để bạn kiểm tra tình trạng pin cho iPhone/iPad hoặc iPod của mình.
Engleski | vijetnamski |
---|---|
check | kiểm tra |
status | tình trạng |
or | hoặc |
now | giờ |
the | này |
to | cũng |
EN You will observe how the character goes through the ups and downs in life, whether sad or happy, but then regains his spirit very quickly, sometimes with just a delicious meal
VI Quan sát cách mà nhân vật đi qua những thăng trầm trong cuộc sống, có buồn có vui, nhưng rồi sẽ lấy lại tinh thần rất nhanh, nhiều khi chỉ bằng một bữa ăn ngon trong ngày
Engleski | vijetnamski |
---|---|
character | nhân |
through | qua |
in | trong |
life | sống |
then | khi |
very | rất |
quickly | nhanh |
but | nhưng |
you | những |
and | như |
EN And the impact goes even further
VI Và tác động thậm chí còn xa hơn
Engleski | vijetnamski |
---|---|
further | hơn |
EN Can my grid-connected solar system work, if the utility grid goes down?
VI Hệ thống năng lượng mặt trời nối lưới của tôi có thể hoạt động được không, nếu lưới điện của tiện ích gặp sự cố?
Engleski | vijetnamski |
---|---|
my | của tôi |
if | nếu |
utility | tiện ích |
system | hệ thống |
grid | lưới |
solar | mặt trời |
EN The money you lend goes directly into clean energy projects
VI Số tiền bạn cho vay được chuyển thẳng vào các dự án năng lượng sạch
Engleski | vijetnamski |
---|---|
money | tiền |
energy | năng lượng |
projects | dự án |
the | cho |
EN The same goes for ETH, XRP, DOGE, and many more.
VI Điều tương tự cũng xảy ra với ETH, XRP, DOGE và nhiều loại khác.
Engleski | vijetnamski |
---|---|
for | với |
EN "Let's sell before it goes down" ... Investors betting on Japan's austerity shift = Korean coverage
VI "Hãy bán trước khi nó đi xuống" ... Các nhà đầu tư đặt cược vào sự thay đổi thắt lưng buộc bụng của Nhật Bản = Sự phủ sóng của Hàn Quốc
Engleski | vijetnamski |
---|---|
sell | bán |
before | trước |
down | xuống |
EN “NX goes MT EXPERT” – the first Train-The-Trainer course at Digital Technology Education Center in Dong Nai.
VI Nhằm giới thiệu các công nghệ số hóa của Siemens trong lĩnh vực công nghiệp, Ban Công Nghiệp Số Siemens Việt Nam đã tổ chức thành công hai buổi hội thảo trực tuyến đầu tiên vào tháng 04 năm 2020.
EN Content goes straight to the problem, not rampant
VI Nội dung đi thẳng vào vấn đề, không lan man
Engleski | vijetnamski |
---|---|
not | không |
EN I think NAS100 will drop a little, before it goes up. Be safe, use proper risk management. Lets Download Success
VI Canh bán tại vùng 13426 Stoploss trên vùng giá 13445 Take profit dưới 13352 và xa hơn ở 13222
Engleski | vijetnamski |
---|---|
a | dưới |
it | hơn |
EN I think NAS100 will drop a little, before it goes up. Be safe, use proper risk management. Lets Download Success
VI Canh bán tại vùng 13426 Stoploss trên vùng giá 13445 Take profit dưới 13352 và xa hơn ở 13222
Engleski | vijetnamski |
---|---|
a | dưới |
it | hơn |
EN Based on ICT Concepts price is expected to tapped HTF IRl , Next DOL will be HTF-OB, Before price goes up im expecting a manipulation leg towards downside , tap Weekly FVG and price Shoots from there
VI Chiến lược tham khảo Chờ sell EU vùng : 1.0905. tp 1.0856 -10836. sl 1.092
EN We are a web hosting provider on a mission to bring success to everyone who goes online.
VI Chúng tôi là nhà cung cấp dịch vụ web hosting với sứ mệnh mang thành công trên mạng đến mọi người.
Engleski | vijetnamski |
---|---|
provider | nhà cung cấp |
we | chúng tôi |
web | web |
on | trên |
everyone | người |
a | chúng |
EN New From Zoom: Sign Language Interpretation, Workspace Reservation Goes Mobile, and More!
VI Cập nhật từ Zoom: Nâng cao hỗ trợ ngôn ngữ, cải thiện tính năng phân tích trung tâm liên hệ, mở rộng quyền truy cập bảng trắng và nhiều cập nhật khác!
Engleski | vijetnamski |
---|---|
more | nhiều |
EN All webinar traffic including video, voice, and content sharing goes through the on-premise Zoom Meeting Connector
VI Tất cả lưu lượng hội thảo trực tuyến bao gồm chia sẻ video, thoại và nội dung được truyền qua Trình kết nối cuộc họp Zoom đặt tại chỗ
Engleski | vijetnamski |
---|---|
including | bao gồm |
video | video |
through | qua |
EN Coverage goes into effect on the 1st of the month following 30 days of employment.
VI Bảo hiểm có hiệu lực vào ngày 1st của tháng sau 30 ngày làm việc.
Engleski | vijetnamski |
---|---|
month | tháng |
following | sau |
into | là |
the | của |
EN We are a web hosting provider on a mission to bring success to everyone who goes online.
VI Chúng tôi là nhà cung cấp dịch vụ web hosting với sứ mệnh mang thành công trên mạng đến mọi người.
Engleski | vijetnamski |
---|---|
provider | nhà cung cấp |
we | chúng tôi |
web | web |
on | trên |
everyone | người |
a | chúng |
EN As a result, no unauthorized access goes undetected, and no vulnerability lives long enough to be exploited.
VI Kết quả là không có sự thâm nhập bất hợp lệ và lỗ hổng nào tồn tại đủ lâu để ảnh hưởng đến trang web.
Engleski | vijetnamski |
---|---|
no | không |
to | đến |
EN We are a web hosting provider on a mission to bring success to everyone who goes online
VI Chúng tôi là nhà cung cấp dịch vụ web hosting với sứ mệnh mang thành công trên mạng đến mọi người
Engleski | vijetnamski |
---|---|
provider | nhà cung cấp |
we | chúng tôi |
web | web |
on | trên |
everyone | người |
a | chúng |
EN We are a web hosting provider on a mission to bring success to everyone who goes online.
VI Chúng tôi là nhà cung cấp dịch vụ web hosting với sứ mệnh mang thành công trên mạng đến mọi người.
Engleski | vijetnamski |
---|---|
provider | nhà cung cấp |
we | chúng tôi |
web | web |
on | trên |
everyone | người |
a | chúng |
EN We are a web hosting provider on a mission to bring success to everyone who goes online.
VI Chúng tôi là nhà cung cấp dịch vụ web hosting với sứ mệnh mang thành công trên mạng đến mọi người.
Engleski | vijetnamski |
---|---|
provider | nhà cung cấp |
we | chúng tôi |
web | web |
on | trên |
everyone | người |
a | chúng |
EN We are a web hosting provider on a mission to bring success to everyone who goes online.
VI Chúng tôi là nhà cung cấp dịch vụ web hosting với sứ mệnh mang thành công trên mạng đến mọi người.
Engleski | vijetnamski |
---|---|
provider | nhà cung cấp |
we | chúng tôi |
web | web |
on | trên |
everyone | người |
a | chúng |
EN We are a web hosting provider on a mission to bring success to everyone who goes online.
VI Chúng tôi là nhà cung cấp dịch vụ web hosting với sứ mệnh mang thành công trên mạng đến mọi người.
Engleski | vijetnamski |
---|---|
provider | nhà cung cấp |
we | chúng tôi |
web | web |
on | trên |
everyone | người |
a | chúng |
EN We are a web hosting provider on a mission to bring success to everyone who goes online.
VI Chúng tôi là nhà cung cấp dịch vụ web hosting với sứ mệnh mang thành công trên mạng đến mọi người.
Engleski | vijetnamski |
---|---|
provider | nhà cung cấp |
we | chúng tôi |
web | web |
on | trên |
everyone | người |
a | chúng |
Prikazuje se 50 od 50 prijevoda