EN The resource which you receive may not be an accurate representation of the resource requested.
EN The resource which you receive may not be an accurate representation of the resource requested.
VI Tài nguyên mà bạn nhận được có thể không phải là bản đại diện chính xác của tài nguyên được yêu cầu.
Engleski | vijetnamski |
---|---|
resource | tài nguyên |
accurate | chính xác |
requested | yêu cầu |
an | thể |
be | được |
you | bạn |
may | phải |
EN The resource which you receive may not be an accurate representation of the resource requested.
VI Tài nguyên mà bạn nhận được có thể không phải là bản đại diện chính xác của tài nguyên được yêu cầu.
Engleski | vijetnamski |
---|---|
resource | tài nguyên |
accurate | chính xác |
requested | yêu cầu |
an | thể |
be | được |
you | bạn |
may | phải |
EN Cross origin resource sharing (CORS) support
VI Hỗ trợ chia sẻ tài nguyên nguồn gốc chéo (CORS)
Engleski | vijetnamski |
---|---|
origin | nguồn |
resource | tài nguyên |
EN Access an innovative resource for content strategy, content marketing, SEO, SEM, PPC, social media and more.
VI Truy cập tài nguyên sáng tạo cho chiến lược nội dung, content marketing, SEO, SEM, PPC, phương tiện truyền thông xã hội và hơn thế nữa.
Engleski | vijetnamski |
---|---|
access | truy cập |
innovative | sáng tạo |
resource | tài nguyên |
strategy | chiến lược |
seo | seo |
ppc | ppc |
more | hơn |
marketing | marketing |
media | truyền thông |
EN During "direct" browsing, you connect to the server which provides the resource you are requesting
VI Trong quá trình duyệt "trực tiếp", bạn kết nối với máy chủ cung cấp tài nguyên bạn đang yêu cầu
Engleski | vijetnamski |
---|---|
direct | trực tiếp |
browsing | duyệt |
connect | kết nối |
provides | cung cấp |
resource | tài nguyên |
during | trong quá trình |
you | bạn |
are | đang |
EN Our script downloads the requested resource and forwards it to you.
VI Tập lệnh của chúng tôi tải xuống tài nguyên được yêu cầu và chuyển tiếp cho bạn.
Engleski | vijetnamski |
---|---|
requested | yêu cầu |
resource | tài nguyên |
our | chúng tôi |
you | bạn |
EN Any resource (such as web pages, images, files) downloaded through our service may be modified
VI Bất kỳ tài nguyên nào (như trang web, hình ảnh, tệp) được tải xuống thông qua dịch vụ của chúng tôi đều có thể bị sửa đổi
Engleski | vijetnamski |
---|---|
resource | tài nguyên |
files | tệp |
downloaded | tải xuống |
modified | sửa đổi |
web | web |
pages | trang |
be | được |
any | của |
our | chúng tôi |
images | hình ảnh |
as | như |
through | thông qua |
EN This may include, but is not limited to, editing URLs so that any resources referenced by the target resource are also downloaded indirectly
VI Điều này có thể bao gồm, nhưng không giới hạn, chỉnh sửa URL để bất kỳ tài nguyên nào được tham chiếu bởi tài nguyên đích cũng được tải xuống gián tiếp
Engleski | vijetnamski |
---|---|
include | bao gồm |
but | nhưng |
limited | giới hạn |
editing | chỉnh sửa |
downloaded | tải xuống |
resources | tài nguyên |
also | cũng |
this | này |
EN The downloaded resource may reference other resources which your browser may automatically download
VI Tài nguyên đã tải xuống có thể tham chiếu đến các tài nguyên khác mà trình duyệt của bạn có thể tự động tải xuống
Engleski | vijetnamski |
---|---|
other | khác |
browser | trình duyệt |
your | bạn |
resources | tài nguyên |
which | các |
download | tải xuống |
EN The Energy Upgrade California program is a great resource, so make use of it.
VI Chương trình Energy Upgrade California là một nguồn tài nguyên tuyệt vời, hãy tận dụng.
Engleski | vijetnamski |
---|---|
california | california |
program | chương trình |
great | tuyệt vời |
resource | tài nguyên |
EN The most innovative companies from different industries trust Amber Academy in Human Resource Development services
VI Amber Academy cung cấp các dịch vụ HRD làm đáp ứng yêu cầu cao và vượt mong đợi của các công ty lớn toàn cầu.
Engleski | vijetnamski |
---|---|
companies | công ty |
EN We provide Total Human Resource Services in terms of following areas: Job Training, Language Training, E-learning, Education Consulting Service, Assessment System. Therefore, we can make sure to satisfy all training needs.
VI Chứng minh hiệu quả giáo dục thông qua mục tiêu và chương trình giảng dạy theo định hướng thực hiện
Engleski | vijetnamski |
---|---|
following | theo |
make | thực hiện |
education | giáo dục |
to | qua |
EN We provide Total Human Resource Services
VI Chúng tôi cung cấp các giải pháp HRD đồng bộ
Engleski | vijetnamski |
---|---|
we | chúng tôi |
provide | cung cấp |
EN When you configure an Amazon S3 bucket to send messages to an AWS Lambda function, a resource policy rule will be created that grants access
VI Khi bạn cấu hình một vùng lưu trữ Amazon S3 để gửi thông điệp đến một hàm AWS Lambda, một quy tắc chính sách tài nguyên sẽ được tạo để cấp quyền truy cập
Engleski | vijetnamski |
---|---|
you | bạn |
configure | cấu hình |
amazon | amazon |
send | gửi |
aws | aws |
lambda | lambda |
function | hàm |
resource | tài nguyên |
policy | chính sách |
rule | quy tắc |
created | tạo |
access | truy cập |
EN Visit the Lambda Developer Guide to learn more about resource policies and access controls for Lambda functions.
VI Hãy tham khảo Hướng dẫn dành cho nhà phát triển Lambda để tìm hiểu thêm về các chính sách tài nguyên và khả năng kiểm soát truy cập đối với các hàm Lambda.
Engleski | vijetnamski |
---|---|
lambda | lambda |
developer | nhà phát triển |
guide | hướng dẫn |
learn | hiểu |
resource | tài nguyên |
policies | chính sách |
access | truy cập |
controls | kiểm soát |
functions | hàm |
more | thêm |
and | các |
EN The role you assign to your Lambda function also determines which resource(s) AWS Lambda can poll on its behalf
VI Vai trò mà bạn chỉ định cho hàm Lambda cũng quyết định AWS Lambda có thể thay cho hàm thăm dò (các) tài nguyên nào
Engleski | vijetnamski |
---|---|
lambda | lambda |
function | hàm |
resource | tài nguyên |
aws | aws |
you | bạn |
also | cũng |
EN In the AWS Lambda resource model, you choose the amount of memory you want for your function, and are allocated proportional CPU power and other resources
VI Trong mô hình tài nguyên AWS Lambda, bạn chọn lượng bộ nhớ mong muốn cho hàm của mình và được phân bổ công suất CPU tương ứng cũng như các tài nguyên khác
Engleski | vijetnamski |
---|---|
in | trong |
aws | aws |
lambda | lambda |
model | mô hình |
choose | chọn |
amount | lượng |
function | hàm |
cpu | cpu |
other | khác |
of | của |
want | muốn |
your | bạn |
resources | tài nguyên |
EN For example, when you create IAM policies, work with Amazon Resource Names (ARNs), and read AWS CloudTrail logs
VI Ví dụ: khi bạn tạo chính sách IAM, hãy làm việc với Tên Tài nguyên Amazon (ARN) và đọc nhật ký AWS CloudTrail
Engleski | vijetnamski |
---|---|
policies | chính sách |
amazon | amazon |
resource | tài nguyên |
names | tên |
aws | aws |
create | tạo |
work | làm việc |
with | với |
you | bạn |
when | khi |
read | đọc |
EN AWS Organizations and Service Control Policies (SCP) provide top-down governance and allows for the delegation of identity based and resource-based policy administration to each business unit
VI AWS Organizations và Chính sách kiểm soát dịch vụ (SCP) cung cấp khả năng quản trị từ trên xuống và cho phép ủy quyền quản lý chính sách dựa trên danh tính và tài nguyên cho từng đơn vị kinh doanh
Engleski | vijetnamski |
---|---|
aws | aws |
control | kiểm soát |
allows | cho phép |
identity | danh tính |
based | dựa trên |
business | kinh doanh |
provide | cung cấp |
policy | chính sách |
EN AstraZeneca used AWS Batch to support its rapid genome analysis pipeline with the optimal quantity and compute type based on specific resource requirements.
VI AstraZeneca đã sử dụng AWS Batch để hỗ trợ quy trình phân tích bộ gen nhanh chóng của mình với số lượng và loại điện toán tối ưu dựa trên các yêu cầu cụ thể về tài nguyên.
Engleski | vijetnamski |
---|---|
aws | aws |
rapid | nhanh |
analysis | phân tích |
type | loại |
based | dựa trên |
on | trên |
resource | tài nguyên |
requirements | yêu cầu |
used | sử dụng |
specific | các |
and | của |
EN Migrating from legacy SQL Server databases can be time-consuming and resource-intensive
VI Quá trình di chuyển từ các cơ sở dữ liệu SQL Server cũ có thể mất nhiều thời gian và tiêu tốn tài nguyên
Engleski | vijetnamski |
---|---|
sql | sql |
databases | cơ sở dữ liệu |
and | các |
EN AWS Auto Scaling monitors your application and automatically adds or removes capacity from your resource groups in real-time as demands change.
VI AWS Auto Scaling giám sát ứng dụng của bạn và tự động thêm hoặc bớt dung lượng khỏi các nhóm tài nguyên trong thời gian thực khi nhu cầu thay đổi.
Engleski | vijetnamski |
---|---|
aws | aws |
or | hoặc |
resource | tài nguyên |
in | trong |
real-time | thời gian thực |
change | thay đổi |
your | bạn |
groups | nhóm |
and | của |
EN When demand drops, AWS Auto Scaling will automatically remove any excess resource capacity so you avoid overspending
VI Khi nhu cầu giảm sút, AWS Auto Scaling sẽ tự động loại bỏ mọi dung lượng tài nguyên dư thừa để giúp bạn tránh phải chi trả quá mức cần thiết
Engleski | vijetnamski |
---|---|
demand | nhu cầu |
aws | aws |
resource | tài nguyên |
you | bạn |
EN We provide Total Human Resource Services in terms of following areas: Job Training, Language Training, E-learning, Education Consulting Service, Assessment System. Therefore, we can make sure to satisfy all training needs.
VI Chứng minh hiệu quả giáo dục thông qua mục tiêu và chương trình giảng dạy theo định hướng thực hiện
Engleski | vijetnamski |
---|---|
following | theo |
make | thực hiện |
education | giáo dục |
to | qua |
EN We provide Total Human Resource Services
VI Chúng tôi cung cấp các giải pháp HRD đồng bộ
Engleski | vijetnamski |
---|---|
we | chúng tôi |
provide | cung cấp |
EN The most innovative companies from different industries trust Amber Academy in Human Resource Development services
VI Amber Academy cung cấp các dịch vụ HRD làm đáp ứng yêu cầu cao và vượt mong đợi của các công ty lớn toàn cầu.
Engleski | vijetnamski |
---|---|
companies | công ty |
EN Access an innovative resource for content strategy, content marketing, SEO, SEM, PPC, social media and more.
VI Truy cập tài nguyên sáng tạo cho chiến lược nội dung, content marketing, SEO, SEM, PPC, phương tiện truyền thông xã hội và hơn thế nữa.
Engleski | vijetnamski |
---|---|
access | truy cập |
innovative | sáng tạo |
resource | tài nguyên |
strategy | chiến lược |
seo | seo |
ppc | ppc |
more | hơn |
marketing | marketing |
media | truyền thông |
EN During "direct" browsing, you connect to the server which provides the resource you are requesting
VI Trong quá trình duyệt "trực tiếp", bạn kết nối với máy chủ cung cấp tài nguyên bạn đang yêu cầu
Engleski | vijetnamski |
---|---|
direct | trực tiếp |
browsing | duyệt |
connect | kết nối |
provides | cung cấp |
resource | tài nguyên |
during | trong quá trình |
you | bạn |
are | đang |
EN Our script downloads the requested resource and forwards it to you.
VI Tập lệnh của chúng tôi tải xuống tài nguyên được yêu cầu và chuyển tiếp cho bạn.
Engleski | vijetnamski |
---|---|
requested | yêu cầu |
resource | tài nguyên |
our | chúng tôi |
you | bạn |
EN Any resource (such as web pages, images, files) downloaded through our service may be modified
VI Bất kỳ tài nguyên nào (như trang web, hình ảnh, tệp) được tải xuống thông qua dịch vụ của chúng tôi đều có thể bị sửa đổi
Engleski | vijetnamski |
---|---|
resource | tài nguyên |
files | tệp |
downloaded | tải xuống |
modified | sửa đổi |
web | web |
pages | trang |
be | được |
any | của |
our | chúng tôi |
images | hình ảnh |
as | như |
through | thông qua |
EN This may include, but is not limited to, editing URLs so that any resources referenced by the target resource are also downloaded indirectly
VI Điều này có thể bao gồm, nhưng không giới hạn, chỉnh sửa URL để bất kỳ tài nguyên nào được tham chiếu bởi tài nguyên đích cũng được tải xuống gián tiếp
Engleski | vijetnamski |
---|---|
include | bao gồm |
but | nhưng |
limited | giới hạn |
editing | chỉnh sửa |
downloaded | tải xuống |
resources | tài nguyên |
also | cũng |
this | này |
EN The downloaded resource may reference other resources which your browser may automatically download
VI Tài nguyên đã tải xuống có thể tham chiếu đến các tài nguyên khác mà trình duyệt của bạn có thể tự động tải xuống
Engleski | vijetnamski |
---|---|
other | khác |
browser | trình duyệt |
your | bạn |
resources | tài nguyên |
which | các |
download | tải xuống |
EN When you configure an Amazon S3 bucket to send messages to an AWS Lambda function, a resource policy rule will be created that grants access
VI Khi bạn cấu hình một vùng lưu trữ Amazon S3 để gửi thông điệp đến một hàm AWS Lambda, một quy tắc chính sách tài nguyên sẽ được tạo để cấp quyền truy cập
Engleski | vijetnamski |
---|---|
you | bạn |
configure | cấu hình |
amazon | amazon |
send | gửi |
aws | aws |
lambda | lambda |
function | hàm |
resource | tài nguyên |
policy | chính sách |
rule | quy tắc |
created | tạo |
access | truy cập |
EN Visit the Lambda Developer Guide to learn more about resource policies and access controls for Lambda functions.
VI Hãy tham khảo Hướng dẫn dành cho nhà phát triển Lambda để tìm hiểu thêm về các chính sách tài nguyên và khả năng kiểm soát truy cập đối với các hàm Lambda.
Engleski | vijetnamski |
---|---|
lambda | lambda |
developer | nhà phát triển |
guide | hướng dẫn |
learn | hiểu |
resource | tài nguyên |
policies | chính sách |
access | truy cập |
controls | kiểm soát |
functions | hàm |
more | thêm |
and | các |
EN The role you assign to your Lambda function also determines which resource(s) AWS Lambda can poll on its behalf
VI Vai trò mà bạn chỉ định cho hàm Lambda cũng quyết định AWS Lambda có thể thay cho hàm thăm dò (các) tài nguyên nào
Engleski | vijetnamski |
---|---|
lambda | lambda |
function | hàm |
resource | tài nguyên |
aws | aws |
you | bạn |
also | cũng |
EN In the AWS Lambda resource model, you choose the amount of memory you want for your function, and are allocated proportional CPU power and other resources
VI Trong mô hình tài nguyên AWS Lambda, bạn chọn lượng bộ nhớ mong muốn cho hàm của mình và được phân bổ công suất CPU tương ứng cũng như các tài nguyên khác
Engleski | vijetnamski |
---|---|
in | trong |
aws | aws |
lambda | lambda |
model | mô hình |
choose | chọn |
amount | lượng |
function | hàm |
cpu | cpu |
other | khác |
of | của |
want | muốn |
your | bạn |
resources | tài nguyên |
EN AstraZeneca used AWS Batch to support its rapid genome analysis pipeline with the optimal quantity and compute type based on specific resource requirements.
VI AstraZeneca đã sử dụng AWS Batch để hỗ trợ quy trình phân tích bộ gen nhanh chóng của mình với số lượng và loại điện toán tối ưu dựa trên các yêu cầu cụ thể về tài nguyên.
Engleski | vijetnamski |
---|---|
aws | aws |
rapid | nhanh |
analysis | phân tích |
type | loại |
based | dựa trên |
on | trên |
resource | tài nguyên |
requirements | yêu cầu |
used | sử dụng |
specific | các |
and | của |
EN Our solutions for iOS 14 empower marketers to continue making data-driven decisions with confidence. Learn more in our iOS 14 Resource Center.
VI Adjust thiết kế giải pháp dành riêng cho iOS 14, giúp khách hàng có đủ dữ liệu để tự tin đưa ra quyết định. Tìm hiểu giải pháp tại iOS 14 Resource Center.
Engleski | vijetnamski |
---|---|
solutions | giải pháp |
ios | ios |
decisions | quyết định |
learn | hiểu |
our | riêng |
EN NIST supports this alignment and has issued SP 800-66 An Introductory Resource Guide for Implementing the HIPAA Security Rule, which documents how NIST 800-53 aligns to the HIPAA Security Rule.
VI NIST hỗ trợ sự điều chỉnh này và đã ban hành SP 800-66 Giới thiệu hướng dẫn tài nguyên về triển khai quy tắc bảo mật của HIPAA, ghi lại cách NIST 800-53 điều chỉnh theo Quy tắc bảo mật của HIPAA.
Engleski | vijetnamski |
---|---|
resource | tài nguyên |
guide | hướng dẫn |
security | bảo mật |
rule | quy tắc |
this | này |
for | theo |
EN For more information about the standard, see Cryptographic Module Validation Program on the NIST Computer Security Resource Center website.
VI Để biết thêm thông tin về tiêu chuẩn, hãy xem Chương trình xác thực mô-đun mật mã trên trang web của Trung tâm tài nguyên bảo mật máy tính NIST.
Engleski | vijetnamski |
---|---|
see | xem |
program | chương trình |
computer | máy tính |
security | bảo mật |
resource | tài nguyên |
center | trung tâm |
information | thông tin |
on | trên |
standard | tiêu chuẩn |
more | thêm |
EN For example, when you create IAM policies, work with Amazon Resource Names (ARNs), and read AWS CloudTrail logs
VI Ví dụ: khi bạn tạo chính sách IAM, hãy làm việc với Tên tài nguyên Amazon (ARN) và đọc nhật ký AWS CloudTrail
Engleski | vijetnamski |
---|---|
policies | chính sách |
amazon | amazon |
resource | tài nguyên |
names | tên |
aws | aws |
create | tạo |
work | làm việc |
with | với |
you | bạn |
when | khi |
read | đọc |
EN The mechanism of resource circulation has been established
VI Cơ chế luân chuyển tài nguyên đã được thiết lập
Engleski | vijetnamski |
---|---|
resource | tài nguyên |
has | được |
EN Migrating from legacy SQL Server databases can be time-consuming and resource-intensive
VI Quá trình di chuyển từ các cơ sở dữ liệu SQL Server cũ có thể mất nhiều thời gian và tiêu tốn tài nguyên
Engleski | vijetnamski |
---|---|
sql | sql |
databases | cơ sở dữ liệu |
and | các |
EN Learn how you can maximize your marketing insights in our iOS 14.5+ Resource Center.
VI Để hiểu hơn cách khai thác tối đa marketing insight từ chiến dịch iOS, hãy ttruy cập ngay iOS 14.5+ Resource Center của chúng tôi.
Engleski | vijetnamski |
---|---|
marketing | marketing |
ios | ios |
learn | hiểu |
our | chúng tôi |
EN Cross origin resource sharing (CORS) support
VI Hỗ trợ chia sẻ tài nguyên nguồn gốc chéo (CORS)
Engleski | vijetnamski |
---|---|
origin | nguồn |
resource | tài nguyên |
EN Access an innovative resource for content strategy, content marketing, SEO, SEM, PPC, social media and more.
VI Truy cập tài nguyên sáng tạo cho chiến lược nội dung, content marketing, SEO, SEM, PPC, phương tiện truyền thông xã hội và hơn thế nữa.
Engleski | vijetnamski |
---|---|
access | truy cập |
innovative | sáng tạo |
resource | tài nguyên |
strategy | chiến lược |
seo | seo |
ppc | ppc |
more | hơn |
marketing | marketing |
media | truyền thông |
EN Our servers are optimized to process requests at a lowest possible timeframe while staying conservative on resource usage
VI Server của chúng tôi đã được tối ưu để xử lý truy vấn ở cường độ cao với tài nguyên server giới hạn
Engleski | vijetnamski |
---|---|
resource | tài nguyên |
our | chúng tôi |
EN Patient Resource Support Center - Jordan Valley
VI Trung tâm hỗ trợ tài nguyên bệnh nhân - Jordan Valley
Engleski | vijetnamski |
---|---|
resource | tài nguyên |
center | trung tâm |
EN VITAS support groups are a resource for caregivers and families of hospice patients
VI Các nhóm hỗ trợ của VITAS chính là nguồn lực cho người chăm sóc và các gia đình của bệnh nhân được chăm sóc cuối đời
Engleski | vijetnamski |
---|---|
are | được |
for | cho |
groups | các nhóm |
EN VITAS support groups are a resource for caregivers and families of hospice patients
VI Các nhóm hỗ trợ của VITAS chính là nguồn lực cho người chăm sóc và các gia đình của bệnh nhân được chăm sóc cuối đời
Engleski | vijetnamski |
---|---|
are | được |
for | cho |
groups | các nhóm |
Prikazuje se 50 od 50 prijevoda