EN A stately pair of matching armchairs flank an ornate gold-leaf mirror in the bedroom while throughout, rich velvet wall coverings and exquisite drapery by Rubelli exude regal opulence.
EN A stately pair of matching armchairs flank an ornate gold-leaf mirror in the bedroom while throughout, rich velvet wall coverings and exquisite drapery by Rubelli exude regal opulence.
VI Một cặp ghế bành phù hợp đặt một chiếc gương vàng lá trang trí công phu trong phòng ngủ trong khi xuyên suốt, những tấm phủ tường nhung phong phú và màn treo tinh tế của Rubelli toát lên sự hào nhoáng.
Engleski | vijetnamski |
---|---|
of | của |
in | trong |
while | khi |
and | và |
EN In the bedroom, more designer pieces can be found, including a velvety leather bed frame accompanied by a pair of silver leaf bedside tables from the Arkeos collection by Vittoria Grifoni.
VI Phòng ngủ được trang trí với nhiều đồ nội thất độc đáo bao gồm khung giường bằng da mềm mại, cặp bàn đầu giường từ bộ sưu tập Arkeos của Vittoria Grifoni.
Engleski | vijetnamski |
---|---|
more | nhiều |
including | bao gồm |
bed | giường |
of | của |
EN How to get 50 Leaf Tickets for free in Animal Crossing: Pocket Camp
VI Cách nhận 50 Leaf Tickets miễn phí trong Animal Crossing: Pocket Camp
Engleski | vijetnamski |
---|---|
get | nhận |
in | trong |
EN Animal Crossing: Pocket Camp: How to get 50 Leaf Tickets for free
VI Animal Crossing: Pocket Camp: Cách nhận 50 Leaf Tickets miễn phí
Engleski | vijetnamski |
---|---|
get | nhận |
EN First, to redeem, you should go to My Nintendo Free Leaf Tickets Program
VI Đầu tiên, để nhận thưởng, hãy truy cập vào My Nintendo Free Leaf Tickets Program
Engleski | vijetnamski |
---|---|
you | và |
to | vào |
EN Tree leaves Canopies turn yellow and fall down, forming romantic yellow leaf carpet Considered as the ?pioneering green township? with the largest density of [?]
VI Cuộc thi được tổ chức online trong bối cảnh toàn xã hội đang giãn cách, CĐT Ciputra Hanoi mong [?]
EN Barringtonia in the leave-falling season The yellow and red of Barringtonia in the leaf-falling season is the highlight of Ciputra Hanoi [?]
VI Phong cách hóa trang đậm chất ma mị của các nữ sinh Lấy tông màu chủ đạo là đen và cam, hàng loạt các hình thù [?]
EN Amanoi’s programme of craft activities includes traditional coconut-leaf weaving – the intricate but easy-to-learn process by which the region’s children make their own toys
VI Các hoạt động thủ công của Amanoi, bao gồm đan lá dừa truyền thống - quy trình phức tạp nhưng dễ học mà trẻ em địa phương thường tự làm đồ chơi cho mình
EN It uses a 200V normal charging stand with a short charging time, and is compatible with models from various manufacturers such as the Prius PHV (Toyota), i-MiEV (Mitsubishi), and Leaf (Nissan).
VI Nó sử dụng đế sạc thông thường 200V với thời gian sạc ngắn và tương thích với các mẫu xe của nhiều nhà sản xuất khác nhau như Prius PHV (Toyota), i-MiEV (Mitsubishi) và Leaf (Nissan).
Engleski | vijetnamski |
---|---|
time | thời gian |
compatible | tương thích |
uses | sử dụng |
with | với |
various | khác nhau |
and | như |
the | của |
EN Next to it is a reproduction of Merit Oppenheim’s famous 1939 surrealist Traccia bird legs service table beautifully finished in silver leaf.
VI Bên cạnh đó là phiên bản của chiếc bàn chân chim Traccia được chạm bạc lá của Merit Oppenheim với bản gốc có từ năm 1939.
Engleski | vijetnamski |
---|---|
table | bàn |
is | được |
EN An important request to the owner regarding the confirmation (emergency inspection) of the lighting time of Panasonic LED emergency lighting fixtures (excluding the guide light combined type)
VI Một yêu cầu quan trọng đối với chủ sở hữu về việc xác nhận (kiểm tra khẩn cấp) thời gian chiếu sáng của thiết bị chiếu sáng khẩn cấp LED Panasonic (không bao gồm loại kết hợp đèn dẫn hướng)
Engleski | vijetnamski |
---|---|
important | quan trọng |
request | yêu cầu |
emergency | khẩn cấp |
inspection | kiểm tra |
time | thời gian |
type | loại |
of | của |
EN Apology and notice regarding voluntary recall of Yazawa's "LED 2 lamp stand light" (product model number: Y07SDL10W01WH)
VI Lời xin lỗi và thông báo liên quan đến việc tự nguyện thu hồi "Đèn đứng 2 đèn LED" của Yazawa (số model sản phẩm: Y07SDL10W01WH)
Engleski | vijetnamski |
---|---|
product | sản phẩm |
regarding | liên quan đến |
EN Samsung LED FHD TV with Samsung Soundbar
VI TV Samsung LED FHD với hệ thống loa Samsung Soundbar
Engleski | vijetnamski |
---|---|
tv | tv |
with | với |
EN 2 Samsung LED FHD TVs with Samsung Soundbar
VI 2 TV Samsung LED FHD với hệ thống loa Samsung Soundbar
Engleski | vijetnamski |
---|---|
with | với |
EN 4 Samsung LED FHD TVs with Samsung Soundbar
VI 4 TV Samsung LED FHD với hệ thống loa Samsung Soundbar
Engleski | vijetnamski |
---|---|
with | với |
EN Also, now all of the appliances are very energy efficient, and most of the lighting in the house and landscaping is LED.
VI Ngoài ra, bây giờ tất cả các thiết bị được sử dụng đều rất tiết kiệm năng lượng, và hầu hết các đèn chiếu sáng trong nhà và cảnh quan là đèn LED.
Engleski | vijetnamski |
---|---|
energy | năng lượng |
now | giờ |
all | tất cả các |
most | hầu hết |
very | rất |
in | trong |
is | được |
and | các |
EN All of our lighting has been switched to very efficient LED bulbs
VI Tất cả đèn chiếu sáng của chúng tôi đã được chuyển sang bóng đèn LED sử dụng năng lượng hiệu quả
Engleski | vijetnamski |
---|---|
bulbs | bóng đèn |
our | chúng tôi |
all | của |
EN I showed him my office; he said he liked the lighting so much, and I told him it’s all from only two LED bulbs!
VI Tôi cho anh ta xem văn phòng của tôi; anh ta nói anh ta rất thích ánh sáng trong văn phòng và tôi bảo anh ta là chỉ dùng có hai bóng đèn LED thôi!
Engleski | vijetnamski |
---|---|
bulbs | bóng đèn |
my | của tôi |
two | hai |
office | văn phòng |
all | của |
so | rất |
EN I give LED light bulbs as gifts because while I’m not going to run with you the whole way, for the first few miles I’ll be with you, helping you out
VI Tôi dùng bóng đèn LED làm quà tặng vì mặc dù tôi sẽ không chạy theo bạn mãi được nên ở một vài dặm đầu tiên, tôi sẽ sát cánh cùng bạn, giúp bạn
Engleski | vijetnamski |
---|---|
bulbs | bóng đèn |
not | không |
helping | giúp |
be | là |
run | chạy |
you | bạn |
few | vài |
EN Guillermo made a big impact by doing small things, like changing out all of the light bulbs in his home for new LED bulbs. Find out what you can do!
VI Guillermo đã gây được ảnh hưởng lớn bằng cách làm những việc nhỏ như thay toàn bộ bóng đèn ở nhà mình bằng bóng đèn LED mới. Tìm hiểu những việc bạn có thể làm!
Engleski | vijetnamski |
---|---|
big | lớn |
bulbs | bóng đèn |
new | mới |
can | có thể làm |
you | bạn |
doing | làm |
EN It was as simple as changing all the lights from spotlights to LED
VI Đơn giản nhất là việc thay thế toàn bộ đèn chiếu sáng từ loại đèn rọi sang đèn LED
EN If you’re concerned about the planet you should switch to LED lighting today.
VI Nếu bạn quan ngại về hành tinh này, bạn nên chuyển sang chiếu sáng bằng đèn LED ngay hôm nay.
Engleski | vijetnamski |
---|---|
today | hôm nay |
if | nếu |
the | này |
you | bạn |
should | nên |
EN So being very intentional about how we could make a contribution while making it interesting and inspirational for others led us to want to make the effort in our own neighborhood and family.
VI Do đó, chủ động trong cách chúng ta đóng góp đồng thời gây cảm hứng và thú vị cho người khác sẽ giúp chúng ta muốn nỗ lực ngay tại chính khu vực chúng ta ở và trong gia đình chúng ta.
Engleski | vijetnamski |
---|---|
others | khác |
us | chúng ta |
want | muốn |
effort | nỗ lực |
family | gia đình |
in | trong |
making | cho |
EN We have installed all energy-efficient LED bulbs and recessed lighting
VI Chúng tôi lắp toàn là các bóng điện LED và đèn âm tường hiệu suất năng lượng cao
Engleski | vijetnamski |
---|---|
energy | điện |
we | chúng tôi |
and | các |
EN ENERGY STAR®–qualified LED bulbs use 20% to 25% of the energy of and last up to 25 times longer than traditional incandescent bulbs
VI Bóng đèn đạt tiêu chuẩn SAO NĂNG LƯỢNG® chỉ sử dụng 20%–25% năng lượng và có tuổi thọ gấp đến 25 lần so với bóng đèn sợi đốt truyền thống
EN LED bulbs use 25% to 30% of the energy and last 8 to 25 times longer than halogen incandescent bulbs
VI Sử dụng 25%–30% năng lượng và có tuổi thọ gấp từ 8 đến 25 lần bóng đèn halogen sợi đốt
Engleski | vijetnamski |
---|---|
bulbs | bóng đèn |
use | sử dụng |
energy | năng lượng |
times | lần |
EN LED bulbs are one of today’s most energy-efficient and rapidly developing technologies
VI Là một trong những công nghệ ngày nay có hiệu suất năng lượng cao nhất và phát triển nhanh nhất
Engleski | vijetnamski |
---|---|
rapidly | nhanh |
developing | phát triển |
EN Speaker – A leading expert on motivational skills; Senior expert in skills training for businesses. Not only trained by Taiwanese and Malaysian experts, he is also led by Toyokazu, a leading Japanese psychologist.
VI Diễn giả ? Một chuyên gia hàng đầu về truyền cảm hứng và động lực; Chuyên gia cao cấp về đào tạo kỹ năng cho doanh nghiệp.
EN Emperor Sun Hai led his army to attack Tu Ca Temple and killed all Spirit Monks warriors with the desire to take the heart of Water Dragon God to end the drought
VI Hoàng đế Sun Hai dẫn quân tấn công đền Tử Ca, giết chết toàn bộ chiến binh Linh Tăng với ý muốn đoạt được trái tim của Thủy Long Thần để chấm dứt hạn hán
Engleski | vijetnamski |
---|---|
attack | tấn công |
of | của |
EN Remodeling, renovation, all-electric, LED, commercial air conditioner business
VI Tu sửa, cải tạo, hoàn toàn bằng điện, đèn LED, kinh doanh điều hòa không khí
Engleski | vijetnamski |
---|---|
business | kinh doanh |
electric | điện |
EN Unlimint is a constantly evolving financial interface for your eCommerce or digital-led business
VI Unlimint là một nền tảng tài chính hiện đại mới dành cho doanh nghiệp thương mại điện tử và kỹ thuật số của bạn
Engleski | vijetnamski |
---|---|
financial | tài chính |
business | doanh nghiệp |
your | bạn |
EN When it comes to solar energy in Southeast Asia, Thailand has historically led the way. “The country had more of a need”,?
VI Khi nói đến năng lượng mặt trời ở Đông Nam Á, trong lịch sử, Thái Lan đã dẫn đầu. Joost Siteur, nói?
Engleski | vijetnamski |
---|---|
to | đầu |
in | trong |
the | khi |
EN Note: if you work with an AWS partner and would like to learn more about Partner-led Support, click here.
VI Lưu ý: nếu bạn làm việc với đối tác AWS và muốn tìm hiểu thêm về Hỗ trợ từ Đối tác, hãy nhấp vào đây.
Engleski | vijetnamski |
---|---|
aws | aws |
learn | hiểu |
if | nếu |
click | nhấp |
work | làm việc |
and | và |
more | thêm |
with | với |
EN Speaker – A leading expert on motivational skills; Senior expert in skills training for businesses. Not only trained by Taiwanese and Malaysian experts, he is also led by Toyokazu, a leading Japanese psychologist.
VI Diễn giả ? Một chuyên gia hàng đầu về truyền cảm hứng và động lực; Chuyên gia cao cấp về đào tạo kỹ năng cho doanh nghiệp.
EN It is an industry-led effort made up of volunteer members from the industry, and supported by SPRING Singapore and IMDA Singapore
VI Đây là nỗ lực của ngành, đứng đầu là các thành viên tình nguyện trong ngành và nhận được sự hỗ trợ của SPRING Singapore và IMDA Singapore
Engleski | vijetnamski |
---|---|
effort | nỗ lực |
singapore | singapore |
is | được |
by | đầu |
the | nhận |
EN Promotion of introduction of LED lighting, energy-saving air conditioning, and BEMS
VI Quảng cáo giới thiệu hệ thống chiếu sáng LED, điều hòa không khí tiết kiệm năng lượng và BEMS
Engleski | vijetnamski |
---|---|
of | điều |
EN Panasonic LED desk stand (SQ-LD420-K, SQ-LD420-W) We apologize to our customers and ask for free replacement.
VI Chân đế bàn LED Panasonic (SQ-LD420-K, SQ-LD420-W) Kính gửi lời xin lỗi quý khách hàng và yêu cầu được thay thế miễn phí.
Engleski | vijetnamski |
---|---|
ask | yêu cầu |
customers | khách hàng |
EN LCD Panel with LED Backlighting
VI Màn hình LCD với đèn nền LED
Engleski | vijetnamski |
---|---|
with | với |
EN Quickly find an open room through colored LED lights that show availability at a distance.
VI Nhanh chóng tìm một phòng mở thông qua các đèn LED màu sắc hiển thị khả năng trống từ xa.
Engleski | vijetnamski |
---|---|
room | phòng |
availability | khả năng |
quickly | nhanh |
through | qua |
EN Network with other Zoom users, share your own insights, and access expert-led tutorials on Zoom products and features.
VI Nhận các hướng dẫn của chuyên gia về sản phẩm và tính năng của Zoom.
Engleski | vijetnamski |
---|---|
tutorials | hướng dẫn |
features | tính năng |
products | sản phẩm |
EN Attribution action: See stats by the type of Pin interaction that led to a conversion.
VI Hành động phân bổ: Xem số liệu thống kê theo loại tương tác Ghim dẫn đến chuyển đổi.
Engleski | vijetnamski |
---|---|
see | xem |
type | loại |
conversion | chuyển đổi |
EN See the top Pins that led to conversions. Click
VI Xem các Ghim hàng đầu dẫn đến lượt chuyển đổi. Nhấp vào
Engleski | vijetnamski |
---|---|
click | nhấp |
top | hàng đầu |
to | đầu |
see | xem |
Prikazuje se 42 od 42 prijevoda