EN Within the bungalows, you will find the finest local materials have been used to furnish the cool minimalist interior in an unmistakably Scandinavian aesthetic
EN Within the bungalows, you will find the finest local materials have been used to furnish the cool minimalist interior in an unmistakably Scandinavian aesthetic
VI Mỗi phòng đại diện cho sự giao thoa hài hoà giữa hai nền văn hoá Á – Âu với cách bày trí tối giản theo phong cách Bắc Âu cùng nội thất được làm từ các chất liệu tốt nhất ở Việt Nam
Engleski | vijetnamski |
---|---|
used | với |
you | các |
have | là |
EN UI/UX Design, Visual Design, Interior Design...
VI Thiết kế UI/UX, Thiết kế trực quan, Thiết kế nội thất...
EN UI/UX Design, Visual Design, Interior Design...
VI Thiết kế UI/UX, Thiết kế trực quan, Thiết kế nội thất...
EN The digital textile design system and e-material interface platform integrate virtual design and physical prototyping.
VI Hệ thống thiết kế dệt may kỹ thuật số và nền tảng giao diện vật liệu điện tử tích hợp thiết kế ảo và tạo...
Engleski | vijetnamski |
---|---|
design | tạo |
system | hệ thống |
interface | giao diện |
platform | nền tảng |
integrate | tích hợp |
e | điện |
EN Job Posting and Employer Branding | CakeResume Job Posting
VI Đăng tin tuyển dụng và xây dựng thương hiệu nhà tuyển dụng | Đăng tin tuyển dụng CakeResume
EN Job Posting and Employer Branding | CakeResume Job Posting
VI Đăng tin tuyển dụng và xây dựng thương hiệu nhà tuyển dụng | Đăng tin tuyển dụng CakeResume
EN I’d like to remove/change the TradingView branding (logo, name) from the widget, or add my own.
VI Tôi muốn xóa/thay đổi thương hiệu TradingView (logo, tên) từ tiện ích, hoặc bổ sung thương hiệu của riêng tôi.
Engleski | vijetnamski |
---|---|
like | muốn |
name | tên |
change | thay đổi |
or | hoặc |
EN I’d like to remove/change the TradingView branding (logo, name) from the widget, or add my own.
VI Tôi muốn xóa/thay đổi thương hiệu TradingView (logo, tên) từ tiện ích, hoặc bổ sung thương hiệu của riêng tôi.
Engleski | vijetnamski |
---|---|
like | muốn |
name | tên |
change | thay đổi |
or | hoặc |
EN I’d like to remove/change the TradingView branding (logo, name) from the widget, or add my own.
VI Tôi muốn xóa/thay đổi thương hiệu TradingView (logo, tên) từ tiện ích, hoặc bổ sung thương hiệu của riêng tôi.
Engleski | vijetnamski |
---|---|
like | muốn |
name | tên |
change | thay đổi |
or | hoặc |
EN I’d like to remove/change the TradingView branding (logo, name) from the widget, or add my own.
VI Tôi muốn xóa/thay đổi thương hiệu TradingView (logo, tên) từ tiện ích, hoặc bổ sung thương hiệu của riêng tôi.
Engleski | vijetnamski |
---|---|
like | muốn |
name | tên |
change | thay đổi |
or | hoặc |
EN I’d like to remove/change the TradingView branding (logo, name) from the widget, or add my own.
VI Tôi muốn xóa/thay đổi thương hiệu TradingView (logo, tên) từ tiện ích, hoặc bổ sung thương hiệu của riêng tôi.
Engleski | vijetnamski |
---|---|
like | muốn |
name | tên |
change | thay đổi |
or | hoặc |
EN I’d like to remove/change the TradingView branding (logo, name) from the widget, or add my own.
VI Tôi muốn xóa/thay đổi thương hiệu TradingView (logo, tên) từ tiện ích, hoặc bổ sung thương hiệu của riêng tôi.
Engleski | vijetnamski |
---|---|
like | muốn |
name | tên |
change | thay đổi |
or | hoặc |
EN I’d like to remove/change the TradingView branding (logo, name) from the widget, or add my own.
VI Tôi muốn xóa/thay đổi thương hiệu TradingView (logo, tên) từ tiện ích, hoặc bổ sung thương hiệu của riêng tôi.
Engleski | vijetnamski |
---|---|
like | muốn |
name | tên |
change | thay đổi |
or | hoặc |
EN I’d like to remove/change the TradingView branding (logo, name) from the widget, or add my own.
VI Tôi muốn xóa/thay đổi thương hiệu TradingView (logo, tên) từ tiện ích, hoặc bổ sung thương hiệu của riêng tôi.
Engleski | vijetnamski |
---|---|
like | muốn |
name | tên |
change | thay đổi |
or | hoặc |
EN From branding, engagement, and networking tools to advanced analytics, and high-end production, there?s a Zoom solution for every event.
VI Từ công cụ quảng bá thương hiệu, tương tác và kết nối mạng lưới đến phân tích nâng cao và sản xuất chất lượng cao, luôn có một giải pháp Zoom cho mọi sự kiện của bạn.
Engleski | vijetnamski |
---|---|
advanced | nâng cao |
analytics | phân tích |
production | sản xuất |
solution | giải pháp |
every | mọi |
event | sự kiện |
and | của |
there | bạn |
networking | mạng |
EN High-end production and branding capabilities
VI Khả năng sản xuất và quảng bá thương hiệu chất lượng cao
Engleski | vijetnamski |
---|---|
production | sản xuất |
high | cao |
EN Configurable office space on a private floor with options for your own branding and amenities.
VI Không gian văn phòng tùy biến ở một tầng riêng, với lựa chọn tiện nghi và gắn thương hiệu của riêng bạn.
Engleski | vijetnamski |
---|---|
floor | tầng |
your | bạn |
space | không gian |
options | chọn |
private | riêng |
and | của |
office | văn phòng |
EN Customised, fully furnished space with your own branding
VI Không gian nội thất đầy đủ tự chọn, gắn thương hiệu của bạn
Engleski | vijetnamski |
---|---|
space | không gian |
your | bạn |
EN Build custom templates with your own content and branding
VI Tùy chỉnh với thương hiệu và nội dung của riêng bạn
Engleski | vijetnamski |
---|---|
custom | tùy chỉnh |
your | bạn |
own | riêng |
and | của |
EN Customize them with your content and branding
VI Tùy chỉnh chúng với nội dung và thương hiệu của bạn
Engleski | vijetnamski |
---|---|
customize | tùy chỉnh |
them | chúng |
your | bạn |
and | của |
EN You provide digital marketing, automation, branding, or consulting services
VI Bạn cung cấp giải pháp digital marketing, tự động hóa, branding và dịch vụ tư vấn
Engleski | vijetnamski |
---|---|
you | bạn |
provide | cung cấp |
marketing | marketing |
EN These universal themes or characters are all around us, in literature and movies, and even branding.
VI Những chủ đề hoặc nhân vật phổ quát này ở xung quanh chúng ta, trong văn học và phim ảnh, thậm chí cả thương hiệu.
Engleski | vijetnamski |
---|---|
characters | nhân vật |
us | chúng ta |
movies | phim |
or | hoặc |
in | trong |
these | này |
EN Built natively from the ground up with consistent design principles: no lifting, shifting, acquisition or integration involved
VI Được xây dựng từ đầu bằng các nguyên lý thiết kế thống nhất: không yêu cầu khách hàng phải tự cài đặt, tích hợp, chuyển đổi
Engleski | vijetnamski |
---|---|
integration | tích hợp |
up | đầu |
with | bằng |
the | không |
EN With Cloudflare for Teams, administrators set Zero Trust browsing rules in the same place they design Zero Trust application access policies
VI Với Cloudflare for Teams, quản trị viên đặt các lệnh Zero Trust ở cùng một nơi mà họ thiết kế các chính sách truy cập ứng dụng Zero Trust
Engleski | vijetnamski |
---|---|
place | nơi |
they | các |
access | truy cập |
policies | chính sách |
EN Leverage Big data to better design and influence digital marketing strategies and campaigns
VI Tận dụng Dữ liệu lớn để thiết kế tốt hơn và tác động đến các chiến lược và chiến dịch tiếp thị kỹ thuật số
Engleski | vijetnamski |
---|---|
leverage | tận dụng |
big | lớn |
data | dữ liệu |
strategies | chiến lược |
campaigns | chiến dịch |
better | hơn |
and | các |
EN Design your own products? Teespring makes it easy to create, sell, and order custom products.
VI Bạn có ý tưởng tuyệt vời? Teespring làm cho việc thiết kế và bán quần áo tự thiết kế thật dễ dàng.
Engleski | vijetnamski |
---|---|
easy | dễ dàng |
sell | bán |
to | làm |
EN Design your shirt, set a price, add a goal and start selling. Teespring handles the rest - production, shipping, and customer service - and you keep the profit!
VI Thiết kế áo, đặt giá, đặt chỉ tiêu và bắt đầu bán ngay. Teespring sẽ lo liệu mọi việc còn lại - sản xuất, giao hàng, và dịch vụ khách hàng - và bạn được nhận lợi nhuận!
Engleski | vijetnamski |
---|---|
start | bắt đầu |
production | sản xuất |
price | giá |
customer | khách hàng |
a | đầu |
you | bạn |
the | nhận |
EN SOLUTIONS-CONSULTANCY-DESIGN INFRASTRUCTURE-ENTERPRISES MANAGEMENT
VI GIẢI PHÁP-DỊCH VỤ VỀ TƯ VẤN-THIẾT KẾ HỆ THỐNG HẠ TẦNG-QUẢN LÝ DOANH NGHIỆP
EN Pilar’s floral design studio in Oakland, California, proves that business can be eco-friendly, energy efficient and exceptionally elegant.
VI Tiệm hoa của Pilar đặt tại Oakland, California chứng tỏ rằng doanh nghiệp có thể hoạt động thân thiện với môi trường sinh thái, có hiệu quả năng lượng và cực kỳ thân thiện.
Engleski | vijetnamski |
---|---|
california | california |
business | doanh nghiệp |
energy | năng lượng |
and | của |
EN Like other versions in the Need for Speed series, this game has the same gameplay and design
VI Giống như những phiên bản khác trong Series Need for Speed, trò chơi này cũng có lối chơi và thiết kế tương tự
Engleski | vijetnamski |
---|---|
other | khác |
versions | phiên bản |
in | trong |
game | trò chơi |
and | như |
this | này |
EN In the future, in addition to functionality, we will expand products that are particular about design.
VI Trong tương lai, ngoài chức năng, chúng tôi sẽ mở rộng các sản phẩm đặc biệt về thiết kế.
Engleski | vijetnamski |
---|---|
in | trong |
future | tương lai |
functionality | chức năng |
we | chúng tôi |
products | sản phẩm |
EN From classic and opulent to sleek and modern, from whimsically romantic to fanciful and sophisticated, the rich design details throughout deliver an ultra-luxurious aesthetic.
VI Từ phong cách cổ điển và hoa mỹ đến vẻ đẹp sang trọng và hiện đại, từ nét lãng mạn kiêu sa đến sự tinh tế và cầu kỳ, mỗi thiết kế tạo nên vẻ đẹp lộng lẫy và cực kỳ sang trọng.
Engleski | vijetnamski |
---|---|
modern | hiện đại |
design | tạo |
EN ?I can’t think of any other property anywhere in the world that has brought together so many of Italy’s leading furnishings design brands...except, perhaps, a museum.?
VI ?Tôi không thể nghĩ đến bất kỳ công trình kiến trúc nào khác trên thế giới lại có thể tập hợp nhiều thương hiệu thiết kế nội thất hàng đầu của Ý như vậy, ngoại trừ một viện bảo tàng. ?
Engleski | vijetnamski |
---|---|
other | khác |
world | thế giới |
many | nhiều |
brands | thương hiệu |
of | của |
EN Today, its distinctive works continue to exude excellence in Italian design, creativity and style ? including throughout The Reverie Saigon.
VI Ngày nay, các sản phẩm đặc biệt của thương hiệu này tiếp tục mang đến vẻ đẹp tuyệt mỹ trong thiết kế, sự sáng tạo và phong cách ? bao gồm các sản phẩm trưng bày tại The Reverie Saigon.
Engleski | vijetnamski |
---|---|
today | ngày |
continue | tiếp tục |
design | tạo |
style | phong cách |
including | bao gồm |
throughout | trong |
the | này |
EN Ranging in size from a generous 63 square metres to a palatial 313 square metres, these designer spaces epitomise the ultimate in Italian design ? whether in a contemporary sophistication or a classic chic.
VI Với diện tích từ 63 mét vuông đến 313 mét vuông, hệ thống phòng suite nổi bật trong thiết kế Ý kiểu cách và sang trọng dù theo phong cách cổ điển hay hiện đại.
Engleski | vijetnamski |
---|---|
in | trong |
EN Circle K Vietnam Design, circlek.com.vn, CK GO, ckgo.circlek.com.vn, CK Club, Froster, Polar Pop, Thirst Buster, Postmix, Softee, My Café, Simply Great Coffee are trademarks of Circle K Vietnam
VI Thiết kế của Circle K Việt Nam, circlek.com.vn, CK GO, ckgo.circlek.com.vn, CK Club, Froster, Polar Pop, Thirst Buster, Postmix, Softee, My Café, Simply Great Coffee là các nhãn hiệu của Circle K Việt Nam
Engleski | vijetnamski |
---|---|
k | k |
of | của |
EN With open-plan design and outfitted with French windows, the living area offers an ideal space for relaxation after a day of shopping, sightseeing or meetings.
VI Nhờ lối thiết kế mở và những khuôn cửa sổ kiểu Pháp, căn phòng này tạo nên một không gian lý tưởng để thư giãn sau một ngày dài tham quan, mua sắm hay hội họp.
Engleski | vijetnamski |
---|---|
design | tạo |
french | pháp |
after | sau |
day | ngày |
space | không gian |
area | phòng |
EN Located in the Opera Wing, the Prestige Suite consists of one bedroom and one small living room offering neo-classical interior design. Some suites can be inter-connected to a Grand Premium room or Premium room.
VI Nằm trong tòa nhà Opera, loại phòng Prestige bao gồm một phòng ngủ và một phòng khách nhỏ được thiết kế theo phong cách tân cổ điển. Một số phòng có cửa thông với phòng Grand Premium hoặc Premium.
Engleski | vijetnamski |
---|---|
in | trong |
consists | bao gồm |
and | với |
room | phòng |
or | hoặc |
EN Located in the Opera Wing, the Prestige Suite consists of one bedroom and one small living room offering neo-classical interior design. Some suites can be inter-connected to a Grand Premium room or Premium...
VI Nằm trong tòa nhà Opera, loại phòng Prestige bao gồm một phòng ngủ và một phòng khách nhỏ được thiết kế theo phong cách tân cổ điển. Một số phòng có cửa thông với phòng Grand Premium hoặc Premium.
Engleski | vijetnamski |
---|---|
in | trong |
consists | bao gồm |
and | với |
room | phòng |
or | hoặc |
EN Opened in 1901, Le Beaulieu was the first-ever French restaurant in Hanoi. The marble floor, pillars, and other contemporary design elements are all inspired by the sophisticated but welcoming traditional restaurants in Paris
VI Mở cửa vào năm 1901, Le Beaulieu là nhà hàng Pháp đầu tiên tại Hà Nội
Engleski | vijetnamski |
---|---|
le | le |
french | pháp |
and | và |
EN With a design that calls to mind aristocratic smoking rooms with a hint of 1920s speakeasy, there is history here underneath the brand new coat of paint.
VI Với lối thiết kế gợi nhớ những năm 1920 tên L’Orangerie, dường như dấu ấn lịch sử vẫn tồn tại đâu đó dưới lớp sơn tường mới tinh.
Engleski | vijetnamski |
---|---|
new | mới |
the | những |
with | với |
that | như |
EN On-chain governance with a better DAO, redefining the new paradigm of asset issuance through DeFi design and on-chain governance.
VI 4. Quản trị trên chuỗi DAO tốt hơn, xác định lại mô hình phát hành tài sản mới thông qua thiết kế Defi và phương thức quản trị trên chuỗi.
Engleski | vijetnamski |
---|---|
asset | tài sản |
chain | chuỗi |
new | mới |
better | tốt hơn |
on | trên |
the | hơn |
through | thông qua |
EN Harmony’s consensus protocol uses design principles such as sharding and pipelining to parallelize transaction processing
VI Giao thức đồng thuận của Harmony sử dụng các nguyên tắc thiết kế như sharding và pipelining để xử lý giao dịch song song
Engleski | vijetnamski |
---|---|
protocol | giao thức |
uses | sử dụng |
principles | nguyên tắc |
transaction | giao dịch |
and | như |
to | của |
EN Make intentional choices every day. Design your life to have a balance between what you need and what you need to do to preserve and protect the environment.
VI Hãy chủ ý khi lựa chọn hàng ngày. Sắp xếp cuộc sống của bạn sao cho cân bằng nhu cầu của bạn với những gì bạn cần làm để gìn giữ và bảo vệ môi trường.
Engleski | vijetnamski |
---|---|
choices | chọn |
day | ngày |
environment | môi trường |
need | cần |
your | bạn |
and | của |
every | với |
life | sống |
EN Coffee time has never been boring! We can self-serve a cup of coffee in our lovely relaxing green cafeteria with the design deprived from 5 Star Indochine Resort Style
VI Chưa bao giờ hết thú vị-đó chính là những khoảng thời gian chúng tôi ngồi thư giãn cùng nhau nhâm nhi li café nóng ngay tại công ty
Engleski | vijetnamski |
---|---|
time | thời gian |
we | chúng tôi |
EN Self-oriented learning design and coaching
VI Thiết kế chương trình học tập và định hướng
EN Volkswagen Group Research Works with Altair and Uses Nvidia Technology on AWS to Accelerate Aerodynamics Concept Design
VI Bộ phận Nghiên cứu của tập đoàn Volkswagen làm việc với Altair và sử dụng công nghệ Nvidia trên AWS để đẩy nhanh công tác thiết kế khái niệm khí động học
Engleski | vijetnamski |
---|---|
group | tập đoàn |
research | nghiên cứu |
on | trên |
aws | aws |
uses | sử dụng |
and | của |
EN Access a broad range of cloud-based services, like machine learning (ML) and analytics, plus HPC tools and infrastructure to quickly design and test new products.
VI Truy cập nhiều dịch vụ trên nền tảng đám mây, ví dụ như máy học (ML) và phân tích, cũng như cơ sở hạ tầng và công cụ HPC để nhanh chóng thiết kế đồng thời thử nghiệm các sản phẩm mới.
Engleski | vijetnamski |
---|---|
access | truy cập |
range | nhiều |
machine | máy |
analytics | phân tích |
infrastructure | cơ sở hạ tầng |
new | mới |
cloud | mây |
quickly | nhanh chóng |
products | sản phẩm |
and | như |
to | cũng |
of | dịch |
test | thử nghiệm |
a | học |
EN Fast-track drug discovery Accelerate structure-based drug design with instant access to virtually unlimited computing resources
VI Đẩy nhanh việc khám phá thuốc mới Tăng tốc độ thiết kế thuốc dựa trên cấu trúc với quyền truy cập nhanh đến các tài nguyên điện toán gần như không giới hạn
Engleski | vijetnamski |
---|---|
unlimited | không giới hạn |
resources | tài nguyên |
access | truy cập |
EN CakeResume is a fantastic tool to build your CV. It is fast, easy to use and you can choose among different stunning design templates! Super!
VI CakeResume là một công cụ tuyệt vời để xây dựng CV của bạn. Công cụ rất nhanh chóng, dễ sử dụng và bạn có thể lựa chọn những mẫu thiết kế đẹp, độc đáo! Thật tuyệt vời!
Engleski | vijetnamski |
---|---|
build | xây dựng |
use | sử dụng |
templates | mẫu |
choose | chọn |
fast | nhanh |
your | bạn |
and | của |
Prikazuje se 50 od 50 prijevoda