EN Dive deeper into niche and industry-specific keywords
"local padi dive" u Engleski može se prevesti u sljedećih vijetnamski riječi/izraza:
local | cho làm việc và địa phương |
EN Dive deeper into niche and industry-specific keywords
VI Tìm hiểu sâu hơn về các từ khóa ngách và theo ngành cụ thể
Engleski | vijetnamski |
---|---|
keywords | từ khóa |
and | các |
deeper | sâu |
EN Dive into new topics from automatically arranged groups
VI Nghiên cứu sâu các chủ đề mới từ các nhóm được sắp xếp tự động
Engleski | vijetnamski |
---|---|
new | mới |
into | các |
groups | nhóm |
EN If you dive into this game and play, you will discover a lot more profound things
VI Nếu đi sâu vào game này và chơi, bạn sẽ còn phát hiện rất nhiều thứ sâu sắc hơn
Engleski | vijetnamski |
---|---|
if | nếu |
this | này |
and | và |
game | chơi |
EN Dive deeper into niche and industry-specific keywords
VI Tìm hiểu sâu hơn về các từ khóa ngách và theo ngành cụ thể
Engleski | vijetnamski |
---|---|
keywords | từ khóa |
and | các |
deeper | sâu |
EN Dive deeper with .NET application development on AWS
VI Tìm hiểu sâu hơn về việc phát triển ứng dụng .NET trên AWS
Engleski | vijetnamski |
---|---|
development | phát triển |
aws | aws |
deeper | sâu |
on | trên |
EN Dive deep to develop, build, and deploy .NET applications on AWS.
VI Tìm hiểu sâu hơn để phát triển, xây dựng và triển khai các ứng dụng .NET trên AWS.
Engleski | vijetnamski |
---|---|
deep | sâu |
applications | các ứng dụng |
aws | aws |
deploy | triển khai |
develop | phát triển |
build | xây dựng |
on | trên |
and | các |
EN This whitepaper presents a deep dive into the AWS Lambda service through a security lens.
VI Báo cáo nghiên cứu chuyên sâu này trình bày nội dung phân tích chi tiết về dịch vụ AWS Lambda dưới góc độ bảo mật.
Engleski | vijetnamski |
---|---|
aws | aws |
lambda | lambda |
security | bảo mật |
deep | sâu |
EN Learn from AWS solutions architects and product managers about building serverless applications in technical deep dive videos
VI Tìm hiểu từ các kiến trúc sư giải pháp AWS và các nhà quản lý sản phẩm về cách xây dựng ứng dụng serverless trong các video phân tích chuyên sâu về kỹ thuật
Engleski | vijetnamski |
---|---|
learn | hiểu |
aws | aws |
solutions | giải pháp |
technical | kỹ thuật |
deep | sâu |
videos | video |
building | xây dựng |
in | trong |
product | sản phẩm |
and | các |
EN Dive deeper into niche and industry-specific keywords
VI Tìm hiểu sâu hơn về các từ khóa ngách và theo ngành cụ thể
Engleski | vijetnamski |
---|---|
keywords | từ khóa |
and | các |
deeper | sâu |
EN Dive into your data to uncover game-changing insights
VI Khai thác dữ liệu để thu thập thông tin mang tính bước ngoặt
Engleski | vijetnamski |
---|---|
data | dữ liệu |
insights | thông tin |
EN Fintech Deep Dive: Digital currencies 2022 playbook—Adjust & Apptopia
VI Adjust x MAAS: Giải mã cơn sốt fintech trong trạng thái bình thường mới
EN Dive in and learn everything you need to know about the key drivers of crypto adoption, how crypto exchange apps are performing, and user engagement of crypto apps compared to stock trading apps
VI Adjust hợp tác với MAAS phát hành báo cáo về các diễn biến quan trọng nhất trong hệ sinh thái fintech tại hai khu vực Ấn Độ & Đông Nam Á
Engleski | vijetnamski |
---|---|
in | trong |
and | các |
EN Dive into new topics from automatically arranged groups
VI Nghiên cứu sâu các chủ đề mới từ các nhóm được sắp xếp tự động
Engleski | vijetnamski |
---|---|
new | mới |
into | các |
groups | nhóm |
EN Kick the tires on the fundamentals with this deep dive into how a company is doing beyond simply its stock price.
VI Tìm hiểu các vấn đề cốt lõi và nghiên cứu sâu về cách một công ty đang hoạt động, không chỉ đơn giản là giá cổ phiếu.
Engleski | vijetnamski |
---|---|
company | công ty |
deep | sâu |
EN Kick the tires on the fundamentals with this deep dive into how a company is doing beyond simply its stock price.
VI Tìm hiểu các vấn đề cốt lõi và nghiên cứu sâu về cách một công ty đang hoạt động, không chỉ đơn giản là giá cổ phiếu.
Engleski | vijetnamski |
---|---|
company | công ty |
deep | sâu |
EN Kick the tires on the fundamentals with this deep dive into how a company is doing beyond simply its stock price.
VI Tìm hiểu các vấn đề cốt lõi và nghiên cứu sâu về cách một công ty đang hoạt động, không chỉ đơn giản là giá cổ phiếu.
Engleski | vijetnamski |
---|---|
company | công ty |
deep | sâu |
EN Kick the tires on the fundamentals with this deep dive into how a company is doing beyond simply its stock price.
VI Tìm hiểu các vấn đề cốt lõi và nghiên cứu sâu về cách một công ty đang hoạt động, không chỉ đơn giản là giá cổ phiếu.
Engleski | vijetnamski |
---|---|
company | công ty |
deep | sâu |
EN Kick the tires on the fundamentals with this deep dive into how a company is doing beyond simply its stock price.
VI Tìm hiểu các vấn đề cốt lõi và nghiên cứu sâu về cách một công ty đang hoạt động, không chỉ đơn giản là giá cổ phiếu.
Engleski | vijetnamski |
---|---|
company | công ty |
deep | sâu |
EN Kick the tires on the fundamentals with this deep dive into how a company is doing beyond simply its stock price.
VI Tìm hiểu các vấn đề cốt lõi và nghiên cứu sâu về cách một công ty đang hoạt động, không chỉ đơn giản là giá cổ phiếu.
Engleski | vijetnamski |
---|---|
company | công ty |
deep | sâu |
EN Kick the tires on the fundamentals with this deep dive into how a company is doing beyond simply its stock price.
VI Tìm hiểu các vấn đề cốt lõi và nghiên cứu sâu về cách một công ty đang hoạt động, không chỉ đơn giản là giá cổ phiếu.
Engleski | vijetnamski |
---|---|
company | công ty |
deep | sâu |
EN Kick the tires on the fundamentals with this deep dive into how a company is doing beyond simply its stock price.
VI Tìm hiểu các vấn đề cốt lõi và nghiên cứu sâu về cách một công ty đang hoạt động, không chỉ đơn giản là giá cổ phiếu.
Engleski | vijetnamski |
---|---|
company | công ty |
deep | sâu |
EN Dive into real-world stories of how people and organizations are creatively using the Zoom platform to connect, communicate, and get more done together.
VI Khám phá những câu chuyện có thực về cách mọi người và các tổ chức sử dụng nền tảng Zoom một cách sáng tạo để kết nối, giao tiếp và cùng nhau hoàn thành được nhiều công việc hơn.
Engleski | vijetnamski |
---|---|
organizations | tổ chức |
platform | nền tảng |
connect | kết nối |
together | cùng nhau |
people | người |
using | sử dụng |
more | hơn |
EN Resources to dive deeper into marketing automation
VI Tài nguyên giúp tìm hiểu thêm về tự động hóa tiếp thị
Engleski | vijetnamski |
---|---|
resources | tài nguyên |
EN Dive into this article on Facebooks ads and learn about their possibilities.
VI Tìm hiểu sâu bài viết này về quảng cáo Facebook và tìm hiểu các tiềm năng của chúng.
Engleski | vijetnamski |
---|---|
ads | quảng cáo |
learn | hiểu |
this | này |
EN How to solve reCAPTCHA? Use captcha bypass API. Dive into coding with examples that demonstrate how to use and connect captcha recognition service. Сode samples.
VI Làm thế nào để giải quyết reCAPTCHA? Sử dụng bỏ qua hình ảnh xác thực API . Đi sâu vào mã hóa với các ví dụ minh họa cách sử dụng và kết nối dịch vụ nhận dạng hình ảnh xác thực. Сode samples .
Transliteracija Làm thế nào để giải quyết reCAPTCHA? Sử dụng bỏ qua hình ảnh xác thực API . Đi sâu vào mã hóa với các ví dụ minh họa cách sử dụng và kết nối dịch vụ nhận dạng hình ảnh xác thực. Sode samples .
Engleski | vijetnamski |
---|---|
solve | giải quyết |
api | api |
connect | kết nối |
use | sử dụng |
and | và |
with | với |
EN You can also check with your healthcare provider, local health department, or local pharmacy.
VI Quý vị cũng có thể kiểm tra với nhà cung cấp dịch vụ chăm sóc sức khỏe, sở y tế địa phương hoặc hiệu thuốc địa phương của quý vị.
Engleski | vijetnamski |
---|---|
check | kiểm tra |
provider | nhà cung cấp |
or | hoặc |
also | cũng |
with | với |
your | của |
health | sức khỏe |
EN As a member of the local community, we have acquired naming rights for each facility with the desire to contribute to the development of local sports and culture.
VI Là một thành viên của cộng đồng địa phương, chúng tôi đã có được quyền đặt tên cho từng cơ sở với mong muốn đóng góp cho sự phát triển của thể thao và văn hóa địa phương.
Engleski | vijetnamski |
---|---|
rights | quyền |
development | phát triển |
culture | văn hóa |
of | của |
we | chúng tôi |
each | cho |
EN We, as good corporate citizens, strive to cooperate and exchange with the local community and conduct business with respect for local communities' culture and customs.
VI Là một công dân tốt, chúng tôi sẽ làm việc cùng nhau để thúc đẩy hợp tác và trao đổi với cộng đồng địa phương, và sẽ tiến hành kinh doanh trong khi tôn trọng văn hóa và phong tục địa phương.
Engleski | vijetnamski |
---|---|
good | tốt |
citizens | công dân |
cooperate | hợp tác |
business | kinh doanh |
culture | văn hóa |
we | chúng tôi |
and | với |
EN Local Religious Books for sale - Local Bible best seller, prices & brands in Philippines| Lazada Philippines
VI Mua Sách Tôn Giáo (Việt): Kinh Pháp Hoa, Đường Xưa Mây Trắng | Lazada.Vn
Engleski | vijetnamski |
---|---|
books | sách |
prices | giá |
EN Optimize your site for local searches and get more local customers
VI Tối ưu hóa trang của bạn cho các kết quả tìm kiếm địa phương và có thêm khách hàng địa phương
Engleski | vijetnamski |
---|---|
optimize | tối ưu hóa |
site | trang |
your | của bạn |
customers | khách hàng |
more | thêm |
EN As a member of the local community, we have acquired naming rights for each facility with the desire to contribute to the development of local sports and culture.
VI Là một thành viên của cộng đồng địa phương, chúng tôi đã có được quyền đặt tên cho từng cơ sở với mong muốn đóng góp cho sự phát triển của thể thao và văn hóa địa phương.
Engleski | vijetnamski |
---|---|
rights | quyền |
development | phát triển |
culture | văn hóa |
of | của |
we | chúng tôi |
each | cho |
EN We, as good corporate citizens, strive to cooperate and exchange with the local community and conduct business with respect for local communities' culture and customs.
VI Là một công dân tốt, chúng tôi sẽ làm việc cùng nhau để thúc đẩy hợp tác và trao đổi với cộng đồng địa phương, và sẽ tiến hành kinh doanh trong khi tôn trọng văn hóa và phong tục địa phương.
Engleski | vijetnamski |
---|---|
good | tốt |
citizens | công dân |
cooperate | hợp tác |
business | kinh doanh |
culture | văn hóa |
we | chúng tôi |
and | với |
EN Local Religious Books for sale - Local Bible best seller, prices & brands in Philippines| Lazada Philippines
VI Mua Sách Tôn Giáo (Việt): Kinh Pháp Hoa, Đường Xưa Mây Trắng | Lazada.Vn
Engleski | vijetnamski |
---|---|
books | sách |
prices | giá |
EN Local Religious Books for sale - Local Bible best seller, prices & brands in Philippines| Lazada Philippines
VI Mua Sách Tôn Giáo (Việt): Kinh Pháp Hoa, Đường Xưa Mây Trắng | Lazada.Vn
Engleski | vijetnamski |
---|---|
books | sách |
prices | giá |
EN Global and local load balancing with fast failover
VI Cân bằng tải toàn cầu và cục bộ bằng chuyển đổi dự phòng nhanh
Engleski | vijetnamski |
---|---|
global | toàn cầu |
fast | nhanh |
failover | chuyển đổi dự phòng |
and | bằng |
EN Global and Local Load Balancing
VI Cân bằng tải toàn bộ và cục bộ
Engleski | vijetnamski |
---|---|
and | bằng |
EN Uncover millions of national & local keywords
VI Khám phá hàng triệu từ khóa quốc gia và khu vực
Engleski | vijetnamski |
---|---|
national | quốc gia |
keywords | từ khóa |
EN Optimize your Advertising spend (at a local level)
VI Tối ưu hóa chi phí quảng cáo của bạn (ở cấp địa phương)
Engleski | vijetnamski |
---|---|
optimize | tối ưu hóa |
advertising | quảng cáo |
your | của bạn |
EN Keep up with your local Google rankings on desktop, mobile, and tablet devices
VI Theo dõi thứ hạng của bạn trên Google với máy tính để bàn, thiết bị di động và máy tính bảng
Engleski | vijetnamski |
---|---|
on | trên |
desktop | máy tính |
your | bạn |
and | của |
EN Gain insights from SERP feature analysis of Featured snippets, Local map packs, AMPs, and more
VI Nhận thông tin từ phân tích tính năng SERP bao gồm Đoạn trích nổi bật, Map packs địa phương, AMPs và nhiều hơn nữa
Engleski | vijetnamski |
---|---|
insights | thông tin |
feature | tính năng |
analysis | phân tích |
more | nhiều |
EN Hotlines and local info Social media sharing Safe Schools For All Vaccinate All 58 Safer At Work CA Notify My Turn
VI Đường dây nóng và thông tin địa phương Chia sẻ trên mạng xã hội Trường Học An Toàn Cho Tất Cả Mọi Người Chủng Ngừa tại Tất Cả 58 Quận An Toàn Hơn Tại Nơi Làm Việc CA Notify (CA Thông Báo) My Turn
Engleski | vijetnamski |
---|---|
info | thông tin |
media | mạng |
at | tại |
safe | an toàn |
all | mọi |
work | làm |
EN Dedicated local people with a practical approach
VI Những người dân địa phương có chuyên môn với phương pháp tiếp cận thực tiễn
Engleski | vijetnamski |
---|---|
approach | tiếp cận |
a | những |
with | với |
people | người |
EN The customers will be presenting in their local languages.
VI Khách hàng sẽ chia sẻ bằng ngôn ngữ của họ và chúng tôi có phiên dịch.
Engleski | vijetnamski |
---|---|
customers | khách hàng |
their | chúng tôi |
EN Hotlines and local info - Coronavirus COVID-19 Response
VI Đường dây nóng và thông tin tại địa phương - Coronavirus COVID-19 Response
Engleski | vijetnamski |
---|---|
info | thông tin |
EN A healthy California for everyone requires partnership with the private sector, local government, and community partners at all levels.
VI Một California khỏe mạnh cho tất cả mọi người cần có sự hợp tác với khu vực tư nhân, chính quyền địa phương và các đối tác cộng đồng ở tất cả các cấp.
Engleski | vijetnamski |
---|---|
california | california |
government | chính quyền |
everyone | người |
all | tất cả các |
EN Californians can call 211, which gives local information on social services 24 hours a day.
VI Người dân California có thể gọi theo số 211 để nhận thông tin địa phương về các dịch vụ xã hội 24 giờ mỗi ngày.
Engleski | vijetnamski |
---|---|
call | gọi |
which | các |
information | thông tin |
day | ngày |
EN Select your county or city to find out more from your local public health department, like testing or vaccination sites near you.
VI Chọn quận hoặc thành phố của quý vị để tìm hiểu thêm từ sở y tế công cộng trong khu vực của quý vị, như các cơ sở xét nghiệm và chủng ngừa gần quý vị.
Engleski | vijetnamski |
---|---|
select | chọn |
or | hoặc |
more | thêm |
testing | xét nghiệm |
near | gần |
like | các |
out | của |
EN This percentage may differ from data reported by local health jurisdictions and federal entities.
VI Tỷ lệ phần trăm này có thể khác với dữ liệu được báo cáo bởi các cơ quan y tế có thẩm quyền của địa phương và các tổ chức liên bang.
Engleski | vijetnamski |
---|---|
data | dữ liệu |
reported | báo cáo |
federal | liên bang |
may | được |
this | này |
EN You can also check with your healthcare provider or local pharmacy.
VI Quý vị cũng có thể liên hệ với nhà cung cấp dịch vụ chăm sóc sức khỏe của quý vị hoặc hiệu thuốc ở địa phương.
Engleski | vijetnamski |
---|---|
healthcare | sức khỏe |
provider | nhà cung cấp |
or | hoặc |
also | cũng |
with | với |
your | của |
EN If eligible, your local health jurisdiction will arrange for your in-home vaccination.
VI Nếu đủ điều kiện, cơ quan y tế địa phương của quý vị sẽ sắp xếp cho quý vị tiêm vắc-xin tại nhà.
Engleski | vijetnamski |
---|---|
if | nếu |
will | điều |
home | nhà |
for | cho |
your | của |
Prikazuje se 50 od 50 prijevoda