EN The new AMIs are available on the AWS Marketplace with support for Windows Server 2016 and Windows Server 2019.
"ios support windows" u Engleski može se prevesti u sljedećih vijetnamski riječi/izraza:
EN The new AMIs are available on the AWS Marketplace with support for Windows Server 2016 and Windows Server 2019.
VI Các AMI mới đã có mặt trên AWS Marketplace, hỗ trợ Windows Server 2016 và Windows Server 2019.
Engleski | vijetnamski |
---|---|
aws | aws |
new | mới |
on | trên |
and | các |
EN Point traffic to Cloudflare from corporate devices, with client support for Windows, Mac, iOS and Android.
VI Điều hướng traffic đến Cloudflare từ các thiết bị của công ty, với sự hỗ trợ của ứng dụng khách dành cho Windows, Mac, iOS và Android.
Engleski | vijetnamski |
---|---|
corporate | công ty |
client | khách |
ios | ios |
android | android |
with | với |
EN You can get an iOS Bitcoin Cash Wallet from the iOS App Store or Download the Android Bitcoin Cash Wallet from the Google Play Store
VI Bạn có thể tải về Ví Bitcoin Cash cho iOS từ Cửa hàng ứng dụng iOS hoặc Tải về Ví Bitcoin Cash cho Android từ Cửa hàng Google Play
Engleski | vijetnamski |
---|---|
ios | ios |
bitcoin | bitcoin |
store | cửa hàng |
android | android |
or | hoặc |
an | thể |
you | bạn |
the | cho |
EN You can get your Litecoin Wallet from the Google Play Store an iOS Litecoin Wallet from the iOS app store.
VI Bạn có thể tải về Ví Litecoin từ Cửa hàng Google Play hay Ví Litecoin cho iOS từ cửa hàng ứng dụng iOS.
Engleski | vijetnamski |
---|---|
litecoin | litecoin |
store | cửa hàng |
ios | ios |
an | thể |
the | cho |
you | bạn |
EN You can get your Litecoin Wallet from the Google Play Store an iOS Litecoin Wallet from the iOS app store.
VI Bạn có thể tải về Ví Litecoin từ Cửa hàng Google Play hay Ví Litecoin cho iOS từ cửa hàng ứng dụng iOS.
Engleski | vijetnamski |
---|---|
litecoin | litecoin |
store | cửa hàng |
ios | ios |
an | thể |
the | cho |
you | bạn |
EN You can get an iOS Bitcoin Cash Wallet from the iOS App Store or Download the Android Bitcoin Cash Wallet from the Google Play Store
VI Bạn có thể tải về Ví Bitcoin Cash cho iOS từ Cửa hàng ứng dụng iOS hoặc Tải về Ví Bitcoin Cash cho Android từ Cửa hàng Google Play
Engleski | vijetnamski |
---|---|
ios | ios |
bitcoin | bitcoin |
store | cửa hàng |
android | android |
or | hoặc |
an | thể |
you | bạn |
the | cho |
EN Our solutions for iOS 14 empower marketers to continue making data-driven decisions with confidence. Learn more in our iOS 14 Resource Center.
VI Adjust thiết kế giải pháp dành riêng cho iOS 14, giúp khách hàng có đủ dữ liệu để tự tin đưa ra quyết định. Tìm hiểu giải pháp tại iOS 14 Resource Center.
Engleski | vijetnamski |
---|---|
solutions | giải pháp |
ios | ios |
decisions | quyết định |
learn | hiểu |
our | riêng |
EN How Adjust is supporting growth through iOS 14: Solutions and insights for a post-iOS 14 world
VI Adjust hỗ trợ doanh nghiệp tăng trưởng trên iOS 14: Giải pháp và thông tin cho một thế giới hậu iOS ...
Engleski | vijetnamski |
---|---|
growth | tăng |
ios | ios |
solutions | giải pháp |
insights | thông tin |
world | thế giới |
EN Current Custom Opera 66 with Windows 7
VI Hiện tại Tùy chỉnh Opera 66 with Windows 7
Engleski | vijetnamski |
---|---|
current | hiện tại |
custom | tùy chỉnh |
EN The Best Windows 11 & Chrome Devices for SME & Education
VI Các thiết bị Windows 11 & Chrome tốt nhất cho các Doanh nghiệp vừa và nhỏ và ngành giáo dục
Engleski | vijetnamski |
---|---|
education | giáo dục |
EN From their curving roofs peeping above the treeline to their latticed windows and discreet natural materials, Amanoi’s Pavilions and Villas are at one with nature
VI Được thiết kế từ những mái nhà uốn lượn ẩn hiện trong rừng cây và những chất liệu thân thiện với tự nhiên, các Pavilion và Villa của Amanoi hòa mình giữa khung cảnh thiên nhiên tuyệt đẹp
Engleski | vijetnamski |
---|---|
with | với |
EN The Microsoft Windows bitmap (BMP) format is widely known and has been around for decades.
VI Định dạng bitmap (BMP) của Microsoft Windows được biết đến rộng rãi trong nhiều thập kỷ.
Engleski | vijetnamski |
---|---|
microsoft | microsoft |
around | trong |
and | của |
EN Convert your file from Microsoft Windows bitmap to Portable Network Graphics with this BMP to PNG converter.
VI Chuyển file của bạn từ Microsoft Windows bitmap sang Portable Network Graphics bằng trình chuyển đổi BMP sang PNG.
Engleski | vijetnamski |
---|---|
file | file |
microsoft | microsoft |
png | png |
with | bằng |
your | của bạn |
converter | chuyển đổi |
EN Impeccable service and floor-to-ceiling windows revealing spectacular views of sprawling Ho Chi Minh City and the winding Saigon River complete the sky-high guest experience only to be had at The Reverie Saigon.
VI Tầm nhìn thoáng rộng với quang cảnh trên cao tuyệt đẹp của thành phố Hồ Chí Minh và sông Sài Gòn cùng dịch vụ hoàn hảo sẽ mang lại trải nghiệm độc nhất cho khách lưu trú tại The Reverie Saigon.
Engleski | vijetnamski |
---|---|
minh | minh |
at | tại |
of | của |
EN Whether facing the Saigon River or the sprawling city skyline, floor-to-ceiling windows reveal fantastic views from every guestroom category.
VI Qua khung cửa kính xuyên suốt từ sàn đến trần, quý khách có thể chiêm ngưỡng thành phố tuyệt đẹp với sắc màu rực rỡ cùng quang cảnh sông Sài Gòn bình yên từ trên cao.
EN Wrap-around, floor-to-ceiling windows unveil breathtaking views of the city and the Saigon River.
VI Cửa kính từ sàn đến trần, mở ra khung cảnh tuyệt đẹp của thành phố và sông Sài Gòn.
EN Daylight floods the suite’s dramatic, marble-clad living area while jaw-dropping views reveal virtually all of Saigon through its lofty, wall-to-wall windows.
VI Ánh sáng tự nhiên chan hòa khu vực phòng khách lát đá cẩm thạch với khung cảnh tuyệt đẹp của Sài Gòn hiện ra bên ngoài cửa sổ.
Engleski | vijetnamski |
---|---|
through | ra |
all | của |
EN Next to the bedroom?s floor-to-ceiling windows, a finely crafted leather lounge chair by Montbel sits opposite a beautiful vanity also by Grifoni.
VI Bên cạnh cửa sổ kính xuyên suốt từ trần đến sàn, là chiếc ghế sofa da được thiết kế tinh xảo bởi Montbel, đặt đối diện bàn trang điểm tuyệt đẹp của Grifoni.
EN With open-plan design and outfitted with French windows, the living area offers an ideal space for relaxation after a day of shopping, sightseeing or meetings.
VI Nhờ lối thiết kế mở và những khuôn cửa sổ kiểu Pháp, căn phòng này tạo nên một không gian lý tưởng để thư giãn sau một ngày dài tham quan, mua sắm hay hội họp.
Engleski | vijetnamski |
---|---|
design | tạo |
french | pháp |
after | sau |
day | ngày |
space | không gian |
area | phòng |
EN We put in dual-pane energy-efficient doors and windows that let in natural light
VI Chúng tôi lắp đặt cửa lớn và cửa sổ gồm hai lớp giúp sử dụng năng lượng hiệu quả và tận dụng được ánh sáng tự nhiên
Engleski | vijetnamski |
---|---|
we | chúng tôi |
EN If you can see any sunlight between your doors and windows and their frames, or if you feel any air seeping through, your home isn’t properly sealed
VI Nếu bạn có thể nhận thấy ánh sáng giữa các cửa và khung cửa, hoặc nếu bạn cảm thấy có gió luồn qua thì nhà bạn chưa được hoàn thiện kín
Engleski | vijetnamski |
---|---|
feel | cảm thấy |
if | nếu |
or | hoặc |
through | qua |
between | giữa |
home | nhà |
and | các |
EN Places to check for drafts include windows, doors, lighting, plumbing fixtures, switches, and electrical outlets.
VI Các cửa ra vào và cửa sổ, ngay cả các khoảng không quanh ổ điện và điện thoại thường là nguồn chính lãng phí điện.
Engleski | vijetnamski |
---|---|
and | và |
to | vào |
for | không |
EN During winter, open draperies and shades on your south-facing windows during the day to let sunlight in your home and close them at night to retain the heat.
VI Trong mùa đông, mở rèm và tấm che nắng ở các cửa sổ hướng nam vào ban ngày để ánh sáng mặt trời vào nhà và đóng lại vào ban đêm để giảm lạnh giá.
Engleski | vijetnamski |
---|---|
night | đêm |
home | nhà |
day | ngày |
in | trong |
and | và |
EN Air leakage through doors, windows and walls not only leads to uncomfortable drafts, it also wastes energy and increases your costs
VI Khí thoát qua cửa ra vào, cửa sổ và tường không chỉ tạo gió lùa gây khó chịu mà còn lãng phí năng lượng và tăng chi phí
Engleski | vijetnamski |
---|---|
energy | năng lượng |
costs | phí |
to | vào |
through | qua |
not | không |
and | và |
EN Adding insulation and filling gaps around doors and windows with caulk, spray foam and batting are some of the quickest and most cost-effective ways to reduce wasteful air leakage
VI Tăng cường cách nhiệt và bít các khe hở xung quanh cửa ra vào và cửa sổ bằng chất dẻo, xốp phun và mền bông là một số cách nhanh chóng và tiết kiệm nhất để giảm phí phạm do thoát khí gây ra
Engleski | vijetnamski |
---|---|
around | xung quanh |
ways | cách |
reduce | giảm |
and | và |
most | các |
EN There are no maintenance windows or scheduled downtimes for either.
VI Khung thời gian bảo trì hay thời gian ngừng hoạt động theo lịch đều không cần đến.
Engleski | vijetnamski |
---|---|
no | không |
EN This software runs on Windows and it also gives out quite a bit of information
VI Phần mềm này chạy trên Windows và nó cũng cho ra khá nhiều thông tin
Engleski | vijetnamski |
---|---|
software | phần mềm |
also | cũng |
information | thông tin |
out | ra |
quite | khá |
gives | cho |
this | này |
on | trên |
EN A contemporary, walk-in kitchen by Snaidero is sure to further impress – as will the views from the suite’s floor-to-ceiling windows.
VI Gian bếp hiện đại được thiết kế bởi Snaidero rất ấn tượng cũng như cửa sổ kính xuyên suốt từ sàn đến trần mở ra khung cảnh tuyệt đẹp.
Engleski | vijetnamski |
---|---|
as | như |
is | được |
to | cũng |
the | đến |
EN Current Custom Opera 66 with Windows 7
VI Hiện tại Tùy chỉnh Opera 66 with Windows 7
Engleski | vijetnamski |
---|---|
current | hiện tại |
custom | tùy chỉnh |
EN Learn about AWS’s contribution to the Core Windows Communication Foundation (WCF) project.
VI Tìm hiểu về sự đóng góp của AWS cho dự án Core Windows Communication Foundation (WCF).
Engleski | vijetnamski |
---|---|
learn | hiểu |
project | dự án |
EN AWS has joined the .NET Foundation as a corporate sponsor. AWS has a long-standing commitment to .NET, with a decade of experience running Microsoft Windows and .NET on AWS.
VI AWS đã tham gia .NET Foundation với tư cách nhà tài trợ doanh nghiệp. AWS đưa ra cam kết lâu dài với .NET, với kinh nghiệm một thập kỷ chạy Microsoft Windows và .NET trên AWS.
Engleski | vijetnamski |
---|---|
aws | aws |
corporate | doanh nghiệp |
experience | kinh nghiệm |
microsoft | microsoft |
on | trên |
running | chạy |
and | với |
EN There are no maintenance windows or scheduled downtimes.
VI Không có khung thời gian bảo trì hay thời gian ngừng hoạt động theo lịch.
Engleski | vijetnamski |
---|---|
no | không |
EN There are no maintenance windows or scheduled downtimes for either.
VI Khung thời gian bảo trì hay thời gian ngừng hoạt động theo lịch đều không cần đến.
Engleski | vijetnamski |
---|---|
no | không |
EN AWS Graviton High Performance Computing Websites Hosted on AWS Hybrid Cloud Architectures Windows on AWS SQL Server on AWS SAP on AWS
VI AWS Graviton Điện toán hiệu năng cao Các trang web được lưu trữ trên AWS Kiến trúc đám mây lai Windows trên AWS SQL Server trên AWS SAP on AWS
Engleski | vijetnamski |
---|---|
architectures | kiến trúc |
sql | sql |
aws | aws |
high | cao |
on | trên |
cloud | mây |
websites | trang web |
EN Build and maintain secure Linux or Windows Server images
VI Xây dựng và duy trì các hình ảnh Linux hoặc Windows Server bảo mật
Engleski | vijetnamski |
---|---|
build | xây dựng |
and | các |
secure | bảo mật |
linux | linux |
or | hoặc |
images | hình ảnh |
EN For instructions on how to access the service, see Setting the Time sections of the Linux and Windows User Guides.
VI Để biết chỉ dẫn cách truy cập dịch vụ này, hãy xem phần Cài đặt thời gian của Hướng dẫn người dùng Linux và Windows.
Engleski | vijetnamski |
---|---|
access | truy cập |
linux | linux |
time | thời gian |
user | dùng |
the | này |
guides | hướng dẫn |
to | phần |
see | xem |
EN Amazon Machine Images (AMIs) are preconfigured with an ever-growing list of operating systems, including Microsoft Windows and Linux distributions such as Amazon Linux 2, Ubuntu, Red Hat Enterprise Linux, CentOS, SUSE and Debian
VI Amazon Machine Images (AMIs) được cấu hình sẵn với danh sách hệ điều hành ngày càng lớn, bao gồm các bản phân phối Microsoft Windows và Linux như Amazon Linux 2, Ubuntu, Red Hat Enterprise Linux, CentOS, SUSE và Debian
Engleski | vijetnamski |
---|---|
amazon | amazon |
list | danh sách |
including | bao gồm |
microsoft | microsoft |
linux | linux |
are | được |
with | với |
and | như |
of | điều |
EN For instructions on how to enable Enhanced Networking on EC2 instances, see the Enhanced Networking on Linux and Enhanced Networking on Windows tutorials
VI Để biết chỉ dẫn cách kích hoạt Enhanced Networking trên các phiên bản EC2, hãy xem hướng dẫn Kết nối mạng nâng cao trên Linux và Kết nối mạng nâng cao trên Windows
Engleski | vijetnamski |
---|---|
linux | linux |
networking | kết nối |
on | trên |
instructions | hướng dẫn |
and | các |
EN From their curving roofs peeping above the treeline to their latticed windows and discreet natural materials, Amanoi’s Pavilions and Villas are at one with nature
VI Được thiết kế từ những mái nhà uốn lượn ẩn hiện trong rừng cây và những chất liệu thân thiện với tự nhiên, các Pavilion và Villa của Amanoi hòa mình giữa khung cảnh thiên nhiên tuyệt đẹp
Engleski | vijetnamski |
---|---|
with | với |
EN With open-plan design and outfitted with French windows, the living area offers an ideal space for relaxation after a day of shopping, sightseeing or meetings.
VI Nhờ lối thiết kế mở và những khuôn cửa sổ kiểu Pháp, căn phòng này tạo nên một không gian lý tưởng để thư giãn sau một ngày dài tham quan, mua sắm hay hội họp.
Engleski | vijetnamski |
---|---|
design | tạo |
french | pháp |
after | sau |
day | ngày |
space | không gian |
area | phòng |
EN The best way to run a Python file in CMD, Terminal, and IDLE on Windows and Mac. How to fix?
VI Dịch vụ cho thuê tài khoản quảng cáo Invoice Facebook, không giới hạn ngân sách, chấp nhận hàng VPCS, phí?
EN How to install Python on Windows, Mac, Ubuntu
VI Thêm font chữ vào Word PowerPoint trên Mac
Engleski | vijetnamski |
---|---|
on | trên |
to | thêm |
EN Instructions for installing Python on Windows, Mac, and Ubuntu methodically A-Z. Create a Python virtual environment and install modules in...
VI Hướng dẫn cách thêm font chữ vào Word trên Mac và thêm font chữ vào PowerPoint trên MacBook nhanh gọn,...
Engleski | vijetnamski |
---|---|
instructions | hướng dẫn |
and | và |
on | trên |
for | thêm |
in | vào |
EN How to change TeamViewer ID on Mac and Windows
VI Cách tạo môi trường ảo Python và chia sẻ bằng Miniconda
EN Instructions on how to change TeamViewer ID on Mac (MacBook) and Windows. Troubleshooting Your license limits the maximum session duration...
VI Hướng dẫn tạo môi trường ảo Python, chia sẻ môi trường ảo Python bằng Miniconda. Cách quản lý, backup, clone...
Engleski | vijetnamski |
---|---|
instructions | hướng dẫn |
your | môi |
the | trường |
EN Tab linking by symbol between windows
VI Liên kết tab bằng ký hiệu giữa các cửa sổ
Engleski | vijetnamski |
---|---|
by | các |
between | giữa |
EN Tab linking by symbol between windows
VI Liên kết tab bằng ký hiệu giữa các cửa sổ
Engleski | vijetnamski |
---|---|
by | các |
between | giữa |
EN Tab linking by symbol between windows
VI Liên kết tab bằng ký hiệu giữa các cửa sổ
Engleski | vijetnamski |
---|---|
by | các |
between | giữa |
EN Tab linking by symbol between windows
VI Liên kết tab bằng ký hiệu giữa các cửa sổ
Engleski | vijetnamski |
---|---|
by | các |
between | giữa |
EN Tab linking by symbol between windows
VI Liên kết tab bằng ký hiệu giữa các cửa sổ
Engleski | vijetnamski |
---|---|
by | các |
between | giữa |
Prikazuje se 50 od 50 prijevoda