EN Expenses paid for the care of a qualifying individual are eligible expenses if the primary reason for paying the expense is to assure the individual's well-being and protection
EN Expenses paid for the care of a qualifying individual are eligible expenses if the primary reason for paying the expense is to assure the individual's well-being and protection
VI Chi phí đã trả cho dịch vụ chăm sóc một cá nhân đủ điều kiện sẽ hợp lệ nếu mục đích chính của việc trả chi phí là đảm bảo sức khỏe và bảo vệ người đó
Engleski | vijetnamski |
---|---|
if | nếu |
primary | chính |
of | của |
individuals | cá nhân |
EN You should divide the expenses between amounts that are primarily for the care of the individual and amounts that aren't primarily for the care of the individual
VI Quý vị phải phân chia chi phí nào chủ yếu dùng để chăm sóc cho cá nhân đó và chi phí nào không chủ yếu dùng để chăm sóc cho cá nhân đó
Engleski | vijetnamski |
---|---|
should | phải |
individual | cá nhân |
the | không |
for | cho |
EN Prevent malicious downloads with AV scanning and by blocking users from downloading active types of files like executables and libraries.
VI Ngăn chặn tải xuống độc hại với tính năng quét AV và bằng cách chặn người dùng tải xuống các loại tệp đang hoạt động như tệp thực thi và thư viện.
Engleski | vijetnamski |
---|---|
prevent | ngăn chặn |
blocking | chặn |
users | người dùng |
files | tệp |
libraries | thư viện |
types | loại |
EN Libraries ? Post and telecommunication equipment joint stock company
VI Thư viện ? Công ty cổ phần thiết bị Bưu điện
Engleski | vijetnamski |
---|---|
libraries | thư viện |
company | công ty |
EN Infrastructure layer: IDE for sandbox development, tools, SDKs, libraries, frameworks and protocols for convenient and easy integrations.
VI Lớp cơ sở hạ tầng: Môi trường lập trình tích hợp (IDE) để phát triển sandbox. Cung cấp các công cụ phát triển phần mềm, các thư viện, khung và giao thức để tích hợp thuận tiện và dễ dàng.
Engleski | vijetnamski |
---|---|
infrastructure | cơ sở hạ tầng |
layer | lớp |
development | phát triển |
libraries | thư viện |
protocols | giao thức |
easy | dễ dàng |
and | các |
EN Yes, you can package any code (frameworks, SDKs, libraries, and more) as a Lambda Layer and manage and share them easily across multiple functions.
VI Có, bạn có thể đóng gói mã bất kỳ (framework, SDK, thư viện, v.v.) dưới dạng Lớp Lambda và quản lý cũng như chia sẻ dễ dàng qua nhiều chức năng.
Engleski | vijetnamski |
---|---|
package | gói |
sdks | sdk |
libraries | thư viện |
lambda | lambda |
layer | lớp |
easily | dễ dàng |
functions | chức năng |
and | như |
EN Interpreted languages like Python, Java, and Node generally do not require recompilation unless your code references libraries that use architecture specific components
VI Các ngôn ngữ được thông dịch như Python, Java và Node thường không yêu cầu biên dịch lại, trừ khi mã của bạn tham chiếu đến các thư viện sử dụng những thành phần kiến trúc cụ thể
Engleski | vijetnamski |
---|---|
java | java |
require | yêu cầu |
libraries | thư viện |
use | sử dụng |
architecture | kiến trúc |
components | phần |
your | của bạn |
not | không |
specific | các |
and | như |
EN In those cases, you would need to provide the libraries targeted to arm64
VI Trong những trường hợp đó, bạn cần cung cấp các thư viện được nhắm mục tiêu đến arm64
Engleski | vijetnamski |
---|---|
cases | trường hợp |
libraries | thư viện |
targeted | mục tiêu |
provide | cung cấp |
the | trường |
in | trong |
EN To deploy a Lambda function written in Node.js, simply package your Javascript code and dependent libraries as a ZIP
VI Để triển khai một hàm Lambda viết bằng Node.js, bạn chỉ cần đóng gói mã Javascript và các thư viện phụ thuộc dưới dạng tệp ZIP
Engleski | vijetnamski |
---|---|
deploy | triển khai |
lambda | lambda |
function | hàm |
written | viết |
package | gói |
javascript | javascript |
libraries | thư viện |
your | bạn |
and | các |
EN Q: Which versions of Amazon Linux, Node.js, Python, JDK, .NET Core, SDKs, and additional libraries does AWS Lambda support?
VI Câu hỏi: AWS Lambda hỗ trợ những phiên bản Amazon Linux, Node.js, Python, JDK, .NET Core, SDK và thư viện bổ sung nào?
Engleski | vijetnamski |
---|---|
versions | phiên bản |
amazon | amazon |
linux | linux |
sdks | sdk |
additional | bổ sung |
libraries | thư viện |
aws | aws |
lambda | lambda |
of | những |
EN You can also package the code (and any dependent libraries) as a ZIP and upload it using the AWS Lambda console from your local environment or specify an Amazon S3 location where the ZIP file is located
VI Bạn cũng có thể đóng gói mã (và mọi thư viện phụ thuộc) dưới dạng ZIP và tải gói lên bằng bảng điều khiển AWS Lambda từ môi trường cục bộ hoặc chỉ định vị trí Amazon S3 chứa tệp ZIP
Engleski | vijetnamski |
---|---|
package | gói |
libraries | thư viện |
aws | aws |
lambda | lambda |
console | bảng điều khiển |
environment | môi trường |
specify | chỉ định |
amazon | amazon |
file | tệp |
also | cũng |
or | hoặc |
your | bạn |
EN You can package the code (and any dependent libraries) as a ZIP and upload it using the AWS CLI from your local environment, or specify an Amazon S3 location where the ZIP file is located
VI Bạn cũng có thể đóng gói mã (và mọi thư viện phụ thuộc) dưới dạng ZIP và tải gói lên AWS CLI từ môi trường cục bộ hoặc chỉ định vị trí Amazon S3 chứa tệp ZIP
Engleski | vijetnamski |
---|---|
package | gói |
libraries | thư viện |
aws | aws |
cli | cli |
environment | môi trường |
specify | chỉ định |
amazon | amazon |
file | tệp |
or | hoặc |
your | bạn |
EN The images contain the required deep learning framework libraries (currently TensorFlow and Apache MXNet) and tools and are fully tested
VI Các tệp ảnh sao lưu chứa các công cụ cùng với thư viện framework về deep learning cần thiết (hiện tại là TensorFlow và Apache MXNet) và đã được kiểm tra đầy đủ
Engleski | vijetnamski |
---|---|
libraries | thư viện |
currently | hiện tại |
apache | apache |
images | ảnh |
contain | chứa |
fully | đầy |
are | được |
required | cần thiết |
and | các |
EN You can easily add your own libraries and tools on top of these images for a higher degree of control over monitoring, compliance, and data processing
VI Bạn có thể dễ dàng thêm các thư viện và công cụ của riêng mình cùng với các tệp ảnh sao lưu này để có mức độ kiểm soát cao hơn đối với việc theo dõi, tuân thủ và xử lý dữ liệu
Engleski | vijetnamski |
---|---|
easily | dễ dàng |
add | thêm |
libraries | thư viện |
control | kiểm soát |
data | dữ liệu |
of | của |
your | bạn |
own | riêng |
these | này |
EN By using PyTorch as our machine learning framework, we were able to quickly develop models and leverage the libraries available in the open source community.”
VI Với việc sử dụng PyTorch làm khung máy học, chúng tôi có thể nhanh chóng phát triển mô hình và tận dụng các thư viện có sẵn trong cộng đồng mã nguồn mở.”
EN GitHub is home for .NET development on AWS. You'll find libraries, tools, and resources to help you build .NET applications and services on AWS.
VI GitHub là ngôi nhà chung để phát triển .NET trên AWS. Bạn sẽ tìm thấy những thư viện, công cụ và tài nguyên hỗ trợ bạn xây dựng các ứng dụng và dịch vụ .NET trên AWS.
Engleski | vijetnamski |
---|---|
aws | aws |
libraries | thư viện |
resources | tài nguyên |
applications | các ứng dụng |
development | phát triển |
find | tìm |
build | xây dựng |
home | nhà |
you | bạn |
on | trên |
and | các |
to | dịch |
EN Simplifies use of AWS services by providing a set of libraries that are consistent and familiar for Python developers.
VI Đơn giản hóa việc sử dụng các dịch vụ AWS bằng cách cung cấp một tập hợp các thư viện đồng nhất và quen thuộc cho các nhà phát triển Python.
Engleski | vijetnamski |
---|---|
use | sử dụng |
aws | aws |
libraries | thư viện |
developers | nhà phát triển |
providing | cung cấp |
and | các |
EN Simplifies use of AWS services by providing a set of libraries that are consistent and familiar for Java developers.
VI Đơn giản hóa việc sử dụng các dịch vụ AWS bằng cách cung cấp một tập hợp các thư viện đồng nhất và quen thuộc cho các nhà phát triển Java.
Engleski | vijetnamski |
---|---|
use | sử dụng |
aws | aws |
libraries | thư viện |
java | java |
developers | nhà phát triển |
providing | cung cấp |
and | các |
EN You can also package any code (frameworks, SDKs, libraries, and more) as a Lambda Layer, and manage and share them easily across multiple functions
VI Bạn cũng có thể đóng gói mã bất kỳ (khung, SDK, thư viện, v.v.) dưới dạng Lớp Lambda, đồng thời dễ dàng quản lý cũng như chia sẻ những mã này trên nhiều hàm
Engleski | vijetnamski |
---|---|
package | gói |
sdks | sdk |
libraries | thư viện |
lambda | lambda |
layer | lớp |
easily | dễ dàng |
functions | hàm |
also | cũng |
and | như |
EN Yes, you can package any code (frameworks, SDKs, libraries, and more) as a Lambda Layer and manage and share them easily across multiple functions.
VI Có, bạn có thể đóng gói mã bất kỳ (framework, SDK, thư viện, v.v.) dưới dạng Lớp Lambda và quản lý cũng như chia sẻ dễ dàng qua nhiều chức năng.
Engleski | vijetnamski |
---|---|
package | gói |
sdks | sdk |
libraries | thư viện |
lambda | lambda |
layer | lớp |
easily | dễ dàng |
functions | chức năng |
and | như |
EN Interpreted languages like Python, Java, and Node generally do not require recompilation unless your code references libraries that use architecture specific components
VI Các ngôn ngữ được thông dịch như Python, Java và Node thường không yêu cầu biên dịch lại, trừ khi mã của bạn tham chiếu đến các thư viện sử dụng những thành phần kiến trúc cụ thể
Engleski | vijetnamski |
---|---|
java | java |
require | yêu cầu |
libraries | thư viện |
use | sử dụng |
architecture | kiến trúc |
components | phần |
your | của bạn |
not | không |
specific | các |
and | như |
EN In those cases, you would need to provide the libraries targeted to arm64
VI Trong những trường hợp đó, bạn cần cung cấp các thư viện được nhắm mục tiêu đến arm64
Engleski | vijetnamski |
---|---|
cases | trường hợp |
libraries | thư viện |
targeted | mục tiêu |
provide | cung cấp |
the | trường |
in | trong |
EN To deploy a Lambda function written in Node.js, simply package your Javascript code and dependent libraries as a ZIP
VI Để triển khai một hàm Lambda viết bằng Node.js, bạn chỉ cần đóng gói mã Javascript và các thư viện phụ thuộc dưới dạng tệp ZIP
Engleski | vijetnamski |
---|---|
deploy | triển khai |
lambda | lambda |
function | hàm |
written | viết |
package | gói |
javascript | javascript |
libraries | thư viện |
your | bạn |
and | các |
EN Q: Which versions of Amazon Linux, Node.js, Python, JDK, .NET Core, SDKs, and additional libraries does AWS Lambda support?
VI Câu hỏi: AWS Lambda hỗ trợ những phiên bản Amazon Linux, Node.js, Python, JDK, .NET Core, SDK và thư viện bổ sung nào?
Engleski | vijetnamski |
---|---|
versions | phiên bản |
amazon | amazon |
linux | linux |
sdks | sdk |
additional | bổ sung |
libraries | thư viện |
aws | aws |
lambda | lambda |
of | những |
EN You can also package the code (and any dependent libraries) as a ZIP and upload it using the AWS Lambda console from your local environment or specify an Amazon S3 location where the ZIP file is located
VI Bạn cũng có thể đóng gói mã (và mọi thư viện phụ thuộc) dưới dạng ZIP và tải gói lên bằng bảng điều khiển AWS Lambda từ môi trường cục bộ hoặc chỉ định vị trí Amazon S3 chứa tệp ZIP
Engleski | vijetnamski |
---|---|
package | gói |
libraries | thư viện |
aws | aws |
lambda | lambda |
console | bảng điều khiển |
environment | môi trường |
specify | chỉ định |
amazon | amazon |
file | tệp |
also | cũng |
or | hoặc |
your | bạn |
EN You can package the code (and any dependent libraries) as a ZIP and upload it using the AWS CLI from your local environment, or specify an Amazon S3 location where the ZIP file is located
VI Bạn cũng có thể đóng gói mã (và mọi thư viện phụ thuộc) dưới dạng ZIP và tải gói lên AWS CLI từ môi trường cục bộ hoặc chỉ định vị trí Amazon S3 chứa tệp ZIP
Engleski | vijetnamski |
---|---|
package | gói |
libraries | thư viện |
aws | aws |
cli | cli |
environment | môi trường |
specify | chỉ định |
amazon | amazon |
file | tệp |
or | hoặc |
your | bạn |
EN Apache Spark includes several libraries to help build applications for machine learning (MLlib), stream processing (Spark Streaming), and graph processing (GraphX)
VI Apache Spark chứa một số thư viện để giúp xây dựng các ứng dụng cho machine learning (MLlib), xử lý luồng dữ liệu (Spark Streaming) và xử lý biểu đồ (GraphX)
Engleski | vijetnamski |
---|---|
apache | apache |
libraries | thư viện |
help | giúp |
applications | các ứng dụng |
and | các |
build | xây dựng |
EN These libraries are tightly integrated in the Spark ecosystem, and they can be leveraged out of the box to address a variety of use cases
VI Các thư viện này được tích hợp chặt chẽ trong hệ sinh thái Spark và chúng có thể được tận dụng ngay để giải quyết nhiều trường hợp sử dụng khác nhau
Engleski | vijetnamski |
---|---|
libraries | thư viện |
integrated | tích hợp |
ecosystem | hệ sinh thái |
variety | nhiều |
use | sử dụng |
cases | trường hợp |
in | trong |
the | trường |
and | các |
EN Apache Spark on EMR includes MLlib for a variety of scalable machine learning algorithms, or you can use your own libraries
VI Apache Spark trên EMR cung cấp MLlib cho các thuật toán machine learning có khả năng thay đổi quy mô hoặc bạn có thể tự sử dụng các thư viện của mình
Engleski | vijetnamski |
---|---|
apache | apache |
use | sử dụng |
libraries | thư viện |
on | trên |
or | hoặc |
for | cho |
you | bạn |
EN Libraries ? Post and telecommunication equipment joint stock company
VI Thư viện ? Công ty cổ phần thiết bị Bưu điện
Engleski | vijetnamski |
---|---|
libraries | thư viện |
company | công ty |
EN Indicators, Strategies and Libraries
VI Các chỉ số, chiến lược và thư viện
Engleski | vijetnamski |
---|---|
strategies | chiến lược |
and | các |
libraries | thư viện |
EN Indicators, Strategies and Libraries
VI Các chỉ số, chiến lược và thư viện
Engleski | vijetnamski |
---|---|
strategies | chiến lược |
and | các |
libraries | thư viện |
EN Indicators, Strategies and Libraries
VI Các chỉ số, chiến lược và thư viện
Engleski | vijetnamski |
---|---|
strategies | chiến lược |
and | các |
libraries | thư viện |
EN Indicators, Strategies and Libraries
VI Các chỉ số, chiến lược và thư viện
Engleski | vijetnamski |
---|---|
strategies | chiến lược |
and | các |
libraries | thư viện |
EN Indicators, Strategies and Libraries
VI Các chỉ số, chiến lược và thư viện
Engleski | vijetnamski |
---|---|
strategies | chiến lược |
and | các |
libraries | thư viện |
EN Indicators, Strategies and Libraries
VI Các chỉ số, chiến lược và thư viện
Engleski | vijetnamski |
---|---|
strategies | chiến lược |
and | các |
libraries | thư viện |
EN Indicators, Strategies and Libraries
VI Các chỉ số, chiến lược và thư viện
Engleski | vijetnamski |
---|---|
strategies | chiến lược |
and | các |
libraries | thư viện |
EN Indicators, Strategies and Libraries
VI Các chỉ số, chiến lược và thư viện
Engleski | vijetnamski |
---|---|
strategies | chiến lược |
and | các |
libraries | thư viện |
EN Indicators, Strategies and Libraries
VI Các chỉ số, chiến lược và thư viện
Engleski | vijetnamski |
---|---|
strategies | chiến lược |
and | các |
libraries | thư viện |
EN Indicators, Strategies and Libraries
VI Các chỉ số, chiến lược và thư viện
Engleski | vijetnamski |
---|---|
strategies | chiến lược |
and | các |
libraries | thư viện |
EN Indicators, Strategies and Libraries
VI Các chỉ số, chiến lược và thư viện
Engleski | vijetnamski |
---|---|
strategies | chiến lược |
and | các |
libraries | thư viện |
EN You can allow or deny individual IPs or IP ranges to granularly control traffic to your application server
VI Bạn có thể cho phép hoặc từ chối các địa chỉ IP riêng lẻ hoặc dải địa chỉ IP để kiểm soát chi tiết lưu lượng truy cập đến máy chủ ứng dụng của bạn
Engleski | vijetnamski |
---|---|
allow | cho phép |
or | hoặc |
ip | ip |
control | kiểm soát |
your | của bạn |
you | bạn |
EN Ability to map DNS responses to individual domains
VI Khả năng phản hồi DNS tới các tên miền riêng lẻ
Engleski | vijetnamski |
---|---|
ability | khả năng |
dns | dns |
to | các |
domains | miền |
EN California negotiated with the federal government to limit the required data sharing to only information that will not allow an individual to be identified.
VI California đã thương lượng với chính quyền liên bang để giới hạn việc chia sẻ dữ liệu bắt buộc chỉ ở những thông tin không cho phép xác định danh tính cá nhân.
Engleski | vijetnamski |
---|---|
california | california |
federal | liên bang |
government | chính quyền |
limit | giới hạn |
allow | cho phép |
data | dữ liệu |
information | thông tin |
not | không |
individual | cá nhân |
EN In California, our biggest areas of individual impact are related to reducing our energy use in homes, cars and businesses, while better leveraging the cleaner energy resources available across the state.
VI Ở California, các lĩnh vực có tác động riêng lẻ lớn nhất bao gồm cắt giảm tiêu thụ năng lượng tại nhà, trong xe ô tô và các cơ sở kinh doanh.
Engleski | vijetnamski |
---|---|
in | trong |
california | california |
reducing | giảm |
energy | năng lượng |
businesses | kinh doanh |
and | các |
EN With an evaluation system that emphasizes processes, we will lead to individual growth by implementing actions that lead to results
VI Với một hệ thống đánh giá nhấn mạnh các quy trình, chúng tôi sẽ dẫn đến tăng trưởng cá nhân bằng cách thực hiện các hành động dẫn đến kết quả
Engleski | vijetnamski |
---|---|
system | hệ thống |
processes | quy trình |
we | chúng tôi |
growth | tăng |
individual | cá nhân |
EN Our express service is right at your fingertip. Either individual or shop owners, we giving you the freedom to deliver and receive without waiting.
VI Việc giao và nhận hàng đã trở nên dễ dàng hơn bao giờ hết! Với GrabExpess Giao Hàng, bạn có thể tự do gửi và nhận hàng ngay mà không cần chờ đợi quá lâu.
Engleski | vijetnamski |
---|---|
deliver | giao |
to | với |
you | bạn |
EN How do you get the converted file to you phone? It's simple, just make a photo with your mobile phone from the individual QRcode you see on our successful download page
VI Làm thế nào để chuyển file vào điện thoại di động của bạn? Thật đơn giản, chỉ cần dùng điện thoại để chụp mã QR mà bạn thấy trên trang tải xuống của chúng tôi
Engleski | vijetnamski |
---|---|
file | file |
download | tải xuống |
page | trang |
on | trên |
its | của |
your | bạn |
our | chúng tôi |
EN Individual spa room and a dining area for 8 persons
VI Phòng Spa riêng biệt và phòng ăn cho 8 khách
Engleski | vijetnamski |
---|---|
spa | spa |
and | riêng |
for | cho |
room | phòng |
EN PoA relies on the reputation of individual organizations, called Authority Masternodes (AM), to validate and produce blockchain blocks
VI PoA dựa vào danh tiếng của các tổ chức cá nhân, được gọi là Cơ quan chủ quyền (AM) để xác nhận và sản xuất các khối trong blockchain
Engleski | vijetnamski |
---|---|
individual | cá nhân |
organizations | tổ chức |
called | gọi |
blocks | khối |
and | và |
the | nhận |
Prikazuje se 50 od 50 prijevoda