Prevedi "improve" na vijetnamski

Prikazuje se 50 od 50 prijevoda fraze "improve" s Engleski na vijetnamski

Prijevodi improve

"improve" u Engleski može se prevesti u sljedećih vijetnamski riječi/izraza:

improve cao cho có thể cải thiện hơn làm nâng cao trên tăng với để cải thiện

Prijevod Engleski na vijetnamski od improve

Engleski
vijetnamski

EN See exactly what resources on your website are cached and what aren’t. Make configuration changes to improve cache-hit ratios.

VI Xem chính xác tài nguyên nào trên trang web của bạn được lưu vào bộ nhớ đệm tài nguyên nào không. Thực hiện các thay đổi cấu hình để cải thiện tỷ lệ truy cập bộ nhớ đệm.

Engleski vijetnamski
resources tài nguyên
configuration cấu hình
improve cải thiện
on trên
changes thay đổi
see xem
your bạn
website trang
and

EN Audit and improve your content based on real-time metrics

VI Kiểm tra cải thiện nội dung dựa trên các chỉ số thời gian thực

Engleski vijetnamski
audit kiểm tra
and các
improve cải thiện
based dựa trên
on trên
real-time thời gian thực

EN Get recommendations to improve your content to increase search rankings

VI Nhận các đề xuất để cải thiện nội dung của bạn nhằm tăng thứ hạng tìm kiếm

Engleski vijetnamski
search tìm kiếm
increase tăng
improve cải thiện
get nhận
your bạn

EN Uncover and improve key metrics to better influence business strategy and bottom line decisions

VI Khám phá phát triển những thông số dữ liệu quan trọng để ảnh hưởng tốt hơn đến các chiến lược kinh doanh quyết định chủ chốt

Engleski vijetnamski
business kinh doanh
strategy chiến lược
decisions quyết định
better tốt hơn
and các
to đến

EN Home Energy Efficiency: How to Assess & Improve | Energy Upgrade California® | Energy Upgrade California®

VI Sử Dụng Năng Lượng Hiệu Quả Trong Nhà | Energy Upgrade California® | Energy Upgrade California®

Engleski vijetnamski
energy năng lượng
california california
to trong
home nhà

EN Home Energy Efficiency: How to Assess & Improve

VI Sử Dụng Năng Lượng Hiệu Quả Trong Nhà

Engleski vijetnamski
energy năng lượng
to trong
home nhà

EN Improve your campaign’s organic momentum and create a self sustaining community of fans

VI Tăng độ thu hút tự nhiên của chiến dịch tạo một cộng đồng fan tự bền vững

Engleski vijetnamski
improve tăng
campaigns chiến dịch
create tạo
of của

EN We strive to continuously improve our security to make sure we are always equipped to meet and protect all who place their trust in us.

VI Chúng tôi luôn phấn đấu không ngừng nâng cao độ bảo mật nhằm đáp ứng tiêu chuẩn bảo mật cho tất cả quý khách hàng nhân viên đã trao trọn niềm tin vào Teespring.

Engleski vijetnamski
improve nâng cao
always luôn
security bảo mật
and
we chúng tôi

EN We will continue to work to improve customer satisfaction by improving the level of our employees.

VI Chúng tôi sẽ tiếp tục làm việc để cải thiện sự hài lòng của khách hàng bằng cách cải thiện trình độ của nhân viên.

Engleski vijetnamski
continue tiếp tục
of của
employees nhân viên
we chúng tôi
work làm
customer khách

EN Initiatives to improve logistics service quality

VI Sáng kiến nâng cao chất lượng dịch vụ hậu cần

Engleski vijetnamski
improve nâng cao
quality chất lượng
to dịch

EN EDION strives to improve quality in cooperation with its employees as well as employees

VI EDION cố gắng cải thiện chất lượng hợp tác với nhân viên cũng như nhân viên của mình

Engleski vijetnamski
improve cải thiện
quality chất lượng
employees nhân viên
as như
with với
to cũng

EN Especially for logistics partners, we conduct manners training twice a year to continuously maintain and improve manner quality

VI Đặc biệt đối với các đối tác hậu cần, chúng tôi tiến hành đào tạo cách cư xử hai lần một năm để liên tục duy trì cải thiện chất lượng cách thức

Engleski vijetnamski
year năm
continuously liên tục
improve cải thiện
manner cách
quality chất lượng
we chúng tôi
and các

EN to realize highly productive logistics and work style reform We work with us to improve logistics.

VI Chúng tôi làm việc với chúng tôi để cải thiện hậu cần.

Engleski vijetnamski
improve cải thiện
we chúng tôi
work làm việc
with với

EN Improve employee skills and motivation

VI Cải thiện kỹ năng động lực của nhân viên

Engleski vijetnamski
improve cải thiện
employee nhân viên
skills kỹ năng
and của

EN EDION has been working to improve work practices with the aim of “optimizing working hours” as a work style reform since fiscal 2017

VI EDION đã đang làm việc để cải thiện thực hành công việc với mục đích tối ưu hóa giờ làm việc, một cuộc cải cách phong cách làm việc kể từ năm tài chính 2017

EN The EDION Group will also work to improve customer satisfaction (CS) in all of its stores, products and services

VI Tập đoàn EDION cũng sẽ làm việc để cải thiện sự hài lòng của khách hàng (CS) trong tất cả các cửa hàng, sản phẩm dịch vụ của mình

Engleski vijetnamski
improve cải thiện
stores cửa hàng
group đoàn
work làm việc
customer khách hàng
its
products sản phẩm
all tất cả các
in trong
also cũng

EN EDION Group is working to optimize working hours, improve lifestyles, and take measures for mental health in order to maintain and promote health.

VI Tập đoàn EDION đang làm việc để tối ưu hóa giờ làm việc, cải thiện lối sống thực hiện các biện pháp cho sức khỏe tâm thần để duy trì tăng cường sức khỏe.

Engleski vijetnamski
optimize tối ưu hóa
health sức khỏe
hours giờ
is
improve cải thiện
working làm việc
group đoàn
and các
to làm
for cho

EN We support employees to improve their careers by providing them with the opportunity to experience various jobs on their own

VI Chúng tôi hỗ trợ nhân viên cải thiện nghề nghiệp bằng cách cung cấp cho họ cơ hội tự mình trải nghiệm nhiều công việc khác nhau

Engleski vijetnamski
employees nhân viên
improve cải thiện
providing cung cấp
we chúng tôi
them chúng

EN We are constantly striving to improve internal communication so that the information is transmitted to the directors

VI Chúng tôi không ngừng nỗ lực cải thiện truyền thông nội bộ để thông tin được truyền đến các giám đốc

Engleski vijetnamski
we chúng tôi
improve cải thiện
information thông tin

EN EDION Group strives to ensure and improve security and educate employees in order to manage personal information safely.

VI Tập đoàn EDION cố gắng đảm bảo cải thiện an ninh giáo dục nhân viên để quản lý thông tin cá nhân một cách an toàn.

Engleski vijetnamski
group tập đoàn
improve cải thiện
employees nhân viên
personal cá nhân
information thông tin
safely an toàn
security an ninh

EN Woodpecker is a state of the art video player packed full of features designed to help you improve your foreign language skills

VI Woodpecker là ứng dụng xem video độc đáo được thiết kế dành riêng cho các bạn yêu thích ngôn ngữ

Engleski vijetnamski
video video
your bạn

EN Optionally select digital filters to improve your image or change the look.

VI Tùy chọn bộ lọc kỹ thuật số để cải thiện chất lượng hình ảnh của bạn hoặc thay đổi cái nhìn.

Engleski vijetnamski
select chọn
improve cải thiện
image hình ảnh
or hoặc
change thay đổi
your bạn

EN But wait. Can you improve even more?

VI Nhưng chờ chút. Bạn còn thể nhận được những lợi ích nào nữa?

Engleski vijetnamski
but nhưng
you bạn

EN You are trained to improve your skills and knowledge to fulfil your responsibilities excellently.

VI Những cơ hội đào tạo sẽ giúp bạn hoàn thiện hơn nữa các kỹ năng kiến thức để bạn thể đáp ứng yêu cầu thách thức trong công việc một cách xuất sắc nhất.

Engleski vijetnamski
skills kỹ năng
knowledge kiến thức
your bạn
and các

EN VeChain is a blockchain that aims to improve on second-generation blockchains like Ethereum

VI Mục đích của VeChain là nhằm cải thiện các blockchain thế hệ thứ hai như Ethereum

Engleski vijetnamski
aims mục đích
improve cải thiện
ethereum ethereum
like như
to của

EN Callisto will help improve the scalability of both Ethereum Classic and it’s own network, as well as implement cross-chain service improvements

VI Callisto sẽ giúp cải thiện khả năng mở rộng của cả Ethereum Classic mạng lưới riêng của nó, cũng như thực hiện các cải tiến dịch vụ chuỗi chéo

Engleski vijetnamski
improve cải thiện
ethereum ethereum
improvements cải tiến
help giúp
of của
own riêng
network mạng

EN Many energy providers offer online account access along with information and tools to help you assess, manage and improve your energy consumption

VI Nhiều nhà cung cấp năng lượng cho phép truy cập vào tài khoản trực tuyến, cung cấp các thông tin công cụ nhằm giúp bạn đánh giá, quản lý cải thiện tình hình tiêu thụ năng lượng

Engleski vijetnamski
energy năng lượng
providers nhà cung cấp
online trực tuyến
account tài khoản
information thông tin
improve cải thiện
access truy cập
offer cấp
help giúp
and

EN Learn more about what you can do to improve your energy efficiency.

VI Tìm hiểu thêm về những điều bạn thể làm để nâng cao hiệu quả sử dụng năng lượng.

Engleski vijetnamski
improve nâng cao
energy năng lượng
about cao
learn hiểu
more thêm
you bạn

EN To improve performance, AWS Lambda may choose to retain an instance of your function and reuse it to serve a subsequent request, rather than creating a new copy

VI Để cải thiện hiệu suất, AWS Lambda thể chọn giữ lại phiên bản hàm sử dụng lại để phục vụ cho yêu cầu sau đó thay vì tạo bản sao mới

Engleski vijetnamski
improve cải thiện
performance hiệu suất
lambda lambda
choose chọn
function hàm
request yêu cầu
new mới
copy bản sao
an thể
retain giữ
aws aws
to cho

EN Airbnb is using machine learning to optimize search recommendations and improve dynamic pricing guidance for hosts, both of which translate to increased booking conversions

VI Airbnb đang sử dụng machine learning để tối ưu hóa các đề xuất tìm kiếm cải thiện hướng dẫn định giá động cho máy chủ, cả hai đều giúp gia tăng tỉ lệ thực hiện đặt phòng

Engleski vijetnamski
machine máy
optimize tối ưu hóa
search tìm kiếm
guidance hướng dẫn
using sử dụng
improve cải thiện
increased tăng

EN Subtle Medical is a healthcare technology company working to improve medical imaging efficiency and patient experience with innovative deep-learning solutions

VI Subtle Medical là một công ty công nghệ về chăm sóc sức khỏe, hoạt động với mục đích nâng cao hiệu quả hình ảnh y khoa trải nghiệm của bệnh nhân bằng giải pháp deep learning đổi mới

Engleski vijetnamski
healthcare sức khỏe
company công ty
improve nâng cao
solutions giải pháp
and của

EN Improve your email marketing with the latest email marketing statistics: avg. open & conversion rates, CTRs, ROI, industry variations & more

VI Cải thiện tiếp thị qua email của bạn với thống kê tiếp thị qua email mới nhất: trung bình. tỷ lệ mở & tỷ lệ chuyển đổi, CTR, ROI, các biến thể trong ngành, v.v.

Engleski vijetnamski
improve cải thiện
email email
latest mới
conversion chuyển đổi
your của bạn
with với
the của

EN This is a motivation for you to go further and find a way to improve yourself.

VI Một dạng động lực để tiến xa hơn tự tìm cách nâng trình của mình.

Engleski vijetnamski
further hơn
and của
way cách

EN Challenges are getting more difficult and more complex, you need to improve your ability to drive

VI Thử thách ngày càng khó khăn phức tạp hơn, bạn cần cải thiện khả năng lái xe của mình

Engleski vijetnamski
challenges thử thách
difficult khó khăn
complex phức tạp
improve cải thiện
ability khả năng
drive lái xe

VI Cải thiện tài chính sự ổn định

Engleski vijetnamski
improve cải thiện
financial tài chính

EN Improve your customer loyalty metrics by letting them pay the way they prefer based on their local trends.

VI Cải thiện chỉ số trung thành của khách hàng bằng cách cho phép họ thanh toán theo cách họ thích dựa trên xu hướng sở tại của họ.

Engleski vijetnamski
improve cải thiện
pay thanh toán
way cách
based dựa trên
on trên
customer khách hàng
by theo

EN We strive to improve partner compensation and rewards.

VI Chúng tôi không ngừng cải thiện những lợi ích của các Đối tác Tài xế.

Engleski vijetnamski
improve cải thiện
we chúng tôi

EN Get access to tools that help you track, analyse and improve your business online.

VI Sử dụng các công cụ giúp bạn theo dõi, phân tích cải thiện cửa hàng trực tuyến.

Engleski vijetnamski
help giúp
improve cải thiện
online trực tuyến
track theo dõi
you bạn

EN It is rewarding to see them graduate, improve themselves and help their family

VI Thấy các em học viên tốt nghiệp, hoàn thiện bản thân thể giúp đỡ gia đình của là một phần thưởng lớn với tôi

Engleski vijetnamski
help giúp
family gia đình
and của
their họ
them các

EN Antenatal Physiotherapy Exercise is a group exercise comprising relaxation & breathing techniques during stress and labor, exercise to improve...

VI Thân mời các bạn tham gia ngày hội Hiến Máu Thiện Nguyện với chủ đề "Hiến máu - tiếp thêm nguồn sống cho nhiều người"

Engleski vijetnamski
and các

EN AWS Trusted Advisor - Access to core Trusted Advisor checks and guidance to provision your resources following best practices to increase performance and improve security.

VI AWS Trusted Advisor – Truy cập nội dung kiểm tra cốt lõi của Trusted Advisor hướng dẫn cung cấp tài nguyên của bạn theo phương pháp tốt nhất để tăng hiệu suất tính bảo mật.

Engleski vijetnamski
aws aws
access truy cập
checks kiểm tra
guidance hướng dẫn
provision cung cấp
resources tài nguyên
performance hiệu suất
security bảo mật
increase tăng
best tốt
core cốt
and của
your bạn

EN Audit and improve your content based on real-time metrics

VI Kiểm tra cải thiện nội dung dựa trên các chỉ số thời gian thực

Engleski vijetnamski
audit kiểm tra
and các
improve cải thiện
based dựa trên
on trên
real-time thời gian thực

EN Get recommendations to improve your content to increase search rankings

VI Nhận các đề xuất để cải thiện nội dung của bạn nhằm tăng thứ hạng tìm kiếm

Engleski vijetnamski
search tìm kiếm
increase tăng
improve cải thiện
get nhận
your bạn

EN Audit and improve your content based on real-time metrics

VI Kiểm tra cải thiện nội dung dựa trên các chỉ số thời gian thực

Engleski vijetnamski
audit kiểm tra
and các
improve cải thiện
based dựa trên
on trên
real-time thời gian thực

EN Get recommendations to improve your content to increase search rankings

VI Nhận các đề xuất để cải thiện nội dung của bạn nhằm tăng thứ hạng tìm kiếm

Engleski vijetnamski
search tìm kiếm
increase tăng
improve cải thiện
get nhận
your bạn

EN Uncover and improve key metrics to better influence business strategy and bottom line decisions

VI Khám phá phát triển những thông số dữ liệu quan trọng để ảnh hưởng tốt hơn đến các chiến lược kinh doanh quyết định chủ chốt

Engleski vijetnamski
business kinh doanh
strategy chiến lược
decisions quyết định
better tốt hơn
and các
to đến

EN Learn how to use architecture best practices to improve patient outcomes and lower costs.

VI Tìm hiểu cách sử dụng biện pháp thực hành tốt nhất về kiến trúc để cải thiện kết quả của bệnh nhân giảm bớt chi phí.

Engleski vijetnamski
learn hiểu
use sử dụng
architecture kiến trúc
practices thực hành
improve cải thiện
lower giảm
costs phí

EN We're glad this page helped you. Would you like to share additional details to help us continue to improve?

VI Chúng tôi rất vui vì trang này đã giúp bạn. Bạn muốn chia sẻ thêm chi tiết để giúp chúng tôi tiếp tục cải thiện không?

Engleski vijetnamski
page trang
details chi tiết
continue tiếp tục
improve cải thiện
this này
to thêm
help giúp
you bạn

EN We're sorry this page didn't help you. Would you like to share additional details to help us continue to improve?

VI Chúng tôi rất tiếc vì trang này không giúp gì cho bạn. Bạn muốn chia sẻ thêm chi tiết để giúp chúng tôi tiếp tục cải thiện không?

Engleski vijetnamski
page trang
details chi tiết
continue tiếp tục
improve cải thiện
this này
help giúp
you bạn
to thêm

EN To improve performance, AWS Lambda may choose to retain an instance of your function and reuse it to serve a subsequent request, rather than creating a new copy

VI Để cải thiện hiệu suất, AWS Lambda thể chọn giữ lại phiên bản hàm sử dụng lại để phục vụ cho yêu cầu sau đó thay vì tạo bản sao mới

Engleski vijetnamski
improve cải thiện
performance hiệu suất
lambda lambda
choose chọn
function hàm
request yêu cầu
new mới
copy bản sao
an thể
retain giữ
aws aws
to cho

Prikazuje se 50 od 50 prijevoda