EN Flexible pricing model that provides savings of up to 72% on AWS compute usage
EN Flexible pricing model that provides savings of up to 72% on AWS compute usage
VI Mô hình giá linh hoạt mang đến khả năng tiết kiệm lên đến 72% cho mức sử dụng điện toán trên AWS
Engleski | vijetnamski |
---|---|
flexible | linh hoạt |
model | mô hình |
savings | tiết kiệm |
aws | aws |
usage | sử dụng |
pricing | giá |
on | trên |
EN You pay a flat rate per second of ACU usage, with a minimum of five minutes of usage each time the database is activated
VI Bạn trả mức phí cố định cho mỗi giây sử dụng ACU, tối thiểu là năm phút sử dụng mỗi lần cơ sở dữ liệu được kích hoạt
Engleski | vijetnamski |
---|---|
second | giây |
usage | sử dụng |
minimum | tối thiểu |
is | được |
minutes | phút |
you | bạn |
the | cho |
each | mỗi |
EN We understand the need for limited downtime and offer a flexible 24/7 service to meet your unique requirements. We provide professional IT support services whether you are simply moving or changing your IT systems or infrastructure.
VI Dịch vụ chuyên nghiệp, giải pháp lưu trữ đa dạng, an toàn với chi phí hợp lý cho nhu cầu lưu trữ ngắn hạn hoặc dài hạn.
Engleski | vijetnamski |
---|---|
need | nhu cầu |
professional | chuyên nghiệp |
the | giải |
or | hoặc |
provide | cho |
EN This is intended to enable flexible execution of capital policies.
VI Điều này nhằm cho phép thực hiện linh hoạt các chính sách vốn.
Engleski | vijetnamski |
---|---|
enable | cho phép |
flexible | linh hoạt |
policies | chính sách |
this | này |
to | cho |
EN This is intended to provide stable and flexible return of profits to shareholders.
VI Điều này nhằm cung cấp lợi nhuận ổn định và linh hoạt cho các cổ đông.
Engleski | vijetnamski |
---|---|
flexible | linh hoạt |
provide | cung cấp |
this | này |
to | cho |
and | các |
EN For customers using OMRON's flexible power storage system and hybrid power storage system
VI Đối với khách hàng sử dụng hệ thống lưu trữ điện linh hoạt và hệ thống lưu trữ điện hỗn hợp của OMRON
Engleski | vijetnamski |
---|---|
flexible | linh hoạt |
system | hệ thống |
storage | lưu |
power | điện |
using | sử dụng |
customers | khách hàng |
and | của |
for | với |
EN Flexible set-ups Fully equipped with high-tech audio-visual system
VI Sắp xếp linh hoạt Trang bị hệ thống nghe nhìn công nghệ cao
Engleski | vijetnamski |
---|---|
flexible | linh hoạt |
system | hệ thống |
high | cao |
EN The project wants to enable internet-of-things (IoT) applications, reduce transaction costs, and be flexible enough to adapt to changing technologies.
VI Dự án muốn kích hoạt các ứng dụng internet (IoT), giảm chi phí giao dịch và đủ linh hoạt để thích ứng với các thay đổi công nghệ.
Engleski | vijetnamski |
---|---|
project | dự án |
wants | muốn |
applications | các ứng dụng |
reduce | giảm |
transaction | giao dịch |
flexible | linh hoạt |
costs | phí |
changing | thay đổi |
and | các |
EN Flexible response options allow for blocking, logging, rate limiting or challenging.
VI Tùy chọn phản hồi cho phép chặn, ghi nhật ký, giới hạn tỷ lệ hoặc thử thách..
Engleski | vijetnamski |
---|---|
response | phản hồi |
allow | cho phép |
blocking | chặn |
or | hoặc |
for | cho |
options | tùy chọn |
EN One of the most powerful GPU instances in the cloud combined with flexible pricing plans results in an exceptionally cost-effective solution for machine learning training
VI Một trong những phiên bản GPU mạnh mẽ nhất trên đám mây, được kết hợp với các gói giá linh hoạt giúp tạo ra giải pháp có mức chi phí siêu hợp lý dành cho công tác đào tạo machine learning
Engleski | vijetnamski |
---|---|
in | trong |
cloud | mây |
flexible | linh hoạt |
plans | gói |
solution | giải pháp |
EN Flexible, powerful, high performance computing
VI Điện toán hiệu năng cao đầy mạnh mẽ, linh động
Engleski | vijetnamski |
---|---|
high | cao |
EN Affiliate partners get a 0.4% commission for each exchange made via SimpleSwap. The percentage is flexible and can be changed anytime.
VI Các đối tác liên kết nhận 0.4% hoa hồng cho mỗi giao dịch được thực hiện qua SimpleSwap. Tỷ lệ phần trăm là linh hoạt và có thể được thay đổi bất cứ lúc nào.
Engleski | vijetnamski |
---|---|
exchange | giao dịch |
flexible | linh hoạt |
anytime | bất cứ lúc nào |
changed | thay đổi |
made | thực hiện |
each | mỗi |
the | nhận |
is | được |
for | cho |
EN Generally, to me, ZEPETO?s 3D animated character creation feature has so beautiful and vivid graphics and rhythmic and flexible movement
VI Nhận xét chung của mình về tính năng tạo hình nhân vật hoạt hình 3D của ZEPETO: đồ họa đẹp, sinh động, chuyển động nhịp nhàng, khá linh hoạt
Engleski | vijetnamski |
---|---|
character | nhân |
creation | tạo |
feature | tính năng |
and | của |
flexible | linh hoạt |
EN In addition, the conversations are not stereotyped by characters designed quite flexible, good interaction between players and Sims.
VI Ngoài ra, những cuộc trò chuyện cũng không bị dập khuôn bởi các nhân vật được thiết kế khá linh hoạt, tương tác tốt giữa người chơi và Sim.
Engleski | vijetnamski |
---|---|
not | không |
characters | nhân vật |
flexible | linh hoạt |
good | tốt |
between | giữa |
players | người chơi |
and | các |
EN Are your payment options flexible? Your customers can buy now and pay over the long-term with installment plans.
VI Các lựa chọn thanh toán của bạn có linh hoạt không? Khách hàng của bạn có thể mua bây giờ và thanh toán dài hạn theo kế hoạch trả góp.
Engleski | vijetnamski |
---|---|
flexible | linh hoạt |
buy | mua |
plans | kế hoạch |
now | giờ |
your | của bạn |
long | dài |
customers | khách hàng |
payment | thanh toán |
options | lựa chọn |
with | theo |
EN A simple and flexible way to boost your income
VI Dễ dàng và nhanh chóng tăng thêm nhu nhập
Engleski | vijetnamski |
---|---|
simple | dễ dàng |
boost | tăng |
to | thêm |
EN They're fast, professional and flexible, making working together easy no matter the size, scope or location of the project
VI Chúng nhanh chóng, chuyên nghiệp và linh hoạt, giúp làm việc cùng nhau dễ dàng bất kể quy mô, phạm vi hoặc vị trí của dự án
Engleski | vijetnamski |
---|---|
professional | chuyên nghiệp |
flexible | linh hoạt |
together | cùng nhau |
easy | dễ dàng |
scope | phạm vi |
or | hoặc |
project | dự án |
working | làm việc |
fast | nhanh chóng |
EN ecoligo is the most flexible solar solution on the market
VI ecoligo là giải pháp năng lượng mặt trời linh hoạt nhất trên thị trường
Engleski | vijetnamski |
---|---|
ecoligo | ecoligo |
flexible | linh hoạt |
solution | giải pháp |
market | thị trường |
on | trên |
solar | mặt trời |
the | trường |
EN Our flexible contracts and range of pricing options help you choose the financing models that will offer you the most savings.
VI Các hợp đồng linh hoạt và nhiều lựa chọn giá cả của chúng tôi giúp bạn chọn các mô hình tài chính sẽ tiết kiệm nhất cho bạn.
Engleski | vijetnamski |
---|---|
flexible | linh hoạt |
help | giúp |
models | mô hình |
savings | tiết kiệm |
pricing | giá |
range | nhiều |
our | chúng tôi |
you | bạn |
EN That's why we have flexible teams on the ground to support you — in your language and time zone
VI Đó là lý do tại sao chúng tôi có các nhóm linh hoạt sẵn sàng hỗ trợ bạn - theo ngôn ngữ và múi giờ của bạn
Engleski | vijetnamski |
---|---|
teams | nhóm |
time | giờ |
you | bạn |
EN Because our solar solutions are flexible, we can adapt it to meet your business’ needs, whether you’re in farming or industrial manufacturing
VI Vì các giải pháp năng lượng mặt trời của chúng tôi rất linh hoạt, chúng tôi có thể điều chỉnh nó để đáp ứng nhu cầu kinh doanh của bạn, cho dù bạn đang làm nông nghiệp hay sản xuất công nghiệp
Engleski | vijetnamski |
---|---|
flexible | linh hoạt |
business | kinh doanh |
needs | nhu cầu |
industrial | công nghiệp |
manufacturing | sản xuất |
solutions | giải pháp |
your | của bạn |
whether | là |
solar | mặt trời |
we | chúng tôi |
EN We provide flexible consultation packages for clients including in-person, online, and phone consultation.
VI Chúng tôi cung cấp các gói tư vấn linh hoạt cho khách hàng bao gồm tư vấn trực tiếp tại văn phòng,tư vấn trực tuyến qua Skype và qua điện thoại.
Engleski | vijetnamski |
---|---|
flexible | linh hoạt |
packages | gói |
including | bao gồm |
online | trực tuyến |
we | chúng tôi |
provide | cung cấp |
clients | khách hàng |
and | các |
for | cho |
EN AWS is vigilant about your privacy, and we provide the most flexible and secure cloud computing environment available today
VI AWS luôn thận trọng đối với vấn đề quyền riêng tư của bạn, đồng thời chúng tôi cung cấp môi trường điện toán đám mây linh hoạt và bảo mật nhất hiện nay
Engleski | vijetnamski |
---|---|
flexible | linh hoạt |
environment | môi trường |
available | quyền |
aws | aws |
we | chúng tôi |
provide | cung cấp |
the | trường |
your | của bạn |
privacy | bảo mật |
cloud | mây |
and | của |
EN If you want to discover other flexible storage options see the AWS Regions webpage.
VI Nếu bạn muốn khám phá các tùy chọn lưu trữ linh hoạt khác, vui lòng xem trang web Khu vực AWS.
Engleski | vijetnamski |
---|---|
other | khác |
flexible | linh hoạt |
aws | aws |
regions | khu vực |
storage | lưu |
if | nếu |
options | tùy chọn |
want | bạn |
want to | muốn |
EN This is intended to enable flexible execution of capital policies.
VI Điều này nhằm cho phép thực hiện linh hoạt các chính sách vốn.
Engleski | vijetnamski |
---|---|
enable | cho phép |
flexible | linh hoạt |
policies | chính sách |
this | này |
to | cho |
EN This is intended to provide stable and flexible return of profits to shareholders.
VI Điều này nhằm cung cấp lợi nhuận ổn định và linh hoạt cho các cổ đông.
Engleski | vijetnamski |
---|---|
flexible | linh hoạt |
provide | cung cấp |
this | này |
to | cho |
and | các |
EN Flexible set-ups Fully equipped with high-tech audio-visual system
VI Sắp xếp linh hoạt Trang bị hệ thống nghe nhìn công nghệ cao
Engleski | vijetnamski |
---|---|
flexible | linh hoạt |
system | hệ thống |
high | cao |
EN Supercharged with flexible features, award-winning global support, and scalable pricing, Adjust provides the tools you need to achieve exponential growth
VI Với các tính năng linh hoạt, đội ngũ hỗ trợ xuất sắc trên toàn cầu và mức phí linh hoạt, Adjust chính là công cụ bạn cần để tăng trưởng đột phá
Engleski | vijetnamski |
---|---|
flexible | linh hoạt |
features | tính năng |
global | toàn cầu |
growth | tăng |
you | bạn |
need | cần |
and | các |
EN Leadership abilities: able to coach, able to train juniors responsible, organized, flexible, adaptable to change.
VI Khả năng lãnh đạo: có khả năng hướng dẫn người có ít kinh nghiệm, có trách nhiệm, quy củ, khéo léo và thích ứng tốt
EN Whatever your goals — we’re flexible
VI Dù mục tiêu của bạn là gì — thì chúng tôi cũng linh hoạt
EN We know that good ideas can arise anywhere and, with our flexible working policy, you can work in a way that suits you, your project and your team
VI Chúng tôi biết rằng các ý tưởng hay có thể đến bất cứ lúc nào và với chính sách làm việc linh hoạt của chúng tôi, bạn có thể làm việc theo cách phù hợp với bạn, với dự án và nhóm của bạn
Engleski | vijetnamski |
---|---|
flexible | linh hoạt |
policy | chính sách |
way | cách |
project | dự án |
team | nhóm |
your | của bạn |
we | chúng tôi |
with | với |
know | biết |
work | làm việc |
you | bạn |
EN Parents can work flexible hours, at many locations We’ll also organise networking with other parents in the ‘family@bosch’ forum.
VI Những người làm cha làm mẹ có thể làm việc với giờ linh hoạt, tại nhiều địa điểm Chúng tôi cũng sẽ tổ chức kết nối bạn với các bậc cha mẹ khác trong diễn đàn ‘family@bosch’.
Engleski | vijetnamski |
---|---|
can | có thể làm |
flexible | linh hoạt |
networking | kết nối |
hours | giờ |
at | tại |
also | cũng |
other | khác |
work | làm việc |
in | trong |
with | với |
many | bạn |
EN Whatever your goals, we’re supportive and flexible.
VI Dù mục tiêu của bạn là gì thì chúng tôi cũng hỗ trợ và linh hoạt.
Engleski | vijetnamski |
---|---|
goals | mục tiêu |
flexible | linh hoạt |
your | của bạn |
and | của |
EN The processes and the machines on which they run must be flexible, maneuverable and applicable
VI Các quy trình và máy móc phải linh hoạt, cơ động, dễ dàng ứng dụng
Engleski | vijetnamski |
---|---|
processes | quy trình |
machines | máy móc |
must | phải |
flexible | linh hoạt |
EN The factory of the future is therefore extremely flexible, only the floor, roof and walls are fixed
VI Do đó, nhà máy của tương lai phải cực kỳ linh hoạt, chỉ có sàn, trần nhà và tường là cố định
Engleski | vijetnamski |
---|---|
future | tương lai |
flexible | linh hoạt |
EN Survey Reveals That Executives Prefer Flexible Working Options for Themselves
VI 12 cách giúp bạn tận dụng tối đa các cuộc họp
EN Flexible attribution window settings on app and tracker levels
VI Cài đặt khung thời gian phân bổ cho ứng dụng và trình theo dõi
Engleski | vijetnamski |
---|---|
on | cho |
settings | cài đặt |
EN This new generation of switching, protection and monitoring devices can be planned and built into control cabinets and distributed systems in a simple and flexible way.
VI Có thể lên kế hoạch và tích hợp thế hệ mới của các thiết bị chuyển mạch, bảo vệ và giám sát này vào tủ điều khiển và hệ thống phân tán một cách đơn giản và linh hoạt.
Engleski | vijetnamski |
---|---|
new | mới |
systems | hệ thống |
flexible | linh hoạt |
way | cách |
of | của |
monitoring | giám sát |
and | và |
EN The result is a flexible distribution system for decentralized power supply to a particular line or area.
VI Kết quả là một hệ thống phân phối linh hoạt để cung cấp điện phi tập trung cho một đường dây hoặc khu vực cụ thể.
Engleski | vijetnamski |
---|---|
flexible | linh hoạt |
system | hệ thống |
decentralized | phi tập trung |
supply | cung cấp |
or | hoặc |
area | khu vực |
EN In the age of digitalization, SIVACON 8PS busbar trunking systems offer you a superior alternative to cables that’s cost-effective, efficient, flexible, and safe.
VI Trong thời đại số hóa, hệ thống thanh cái dẫn điện SIVACON 8PS cung cấp giải pháp thay thế vượt trội, hiệu quả về chi phí, hiệu suất tốt, linh hoạt và ổn định so với dây cáp điện.
Engleski | vijetnamski |
---|---|
in | trong |
systems | hệ thống |
flexible | linh hoạt |
offer | cấp |
EN Paid hosting services typically have more functionality, have added features and much larger data and bandwidth caps. You get an overall more professional and flexible experience.
VI Dịch vụ hosting trả phí có nhiều chức năng hơn, linh hoạt hơn và chắc chắn là có dung lượng dữ liệu và băng thông lớn hơn. Bạn sẽ có một trải nghiệm dịch vụ chuyên nghiệp thật sự.
Engleski | vijetnamski |
---|---|
paid | trả |
functionality | chức năng |
larger | lớn |
data | dữ liệu |
professional | chuyên nghiệp |
flexible | linh hoạt |
you | bạn |
more | hơn |
much | nhiều |
EN One-click investment, flexible portfolio, redeemable and changeable anytime
VI Đầu tư nhanh chóng, điều chỉnh linh hoạt, chuộc lại bất cứ lúc nào
Engleski | vijetnamski |
---|---|
flexible | linh hoạt |
anytime | bất cứ lúc nào |
EN Drupal is a flexible CMS that provides more freedom and developer focused features. Get started with Drupal optimized web hosting and experience complete control and top-notch performance.
VI Drupal là CMS linh hoạt cung cấp nhiều sự tự do và các tính năng dành cho nhà phát triển. Bắt đầu với web hosting tối ưu cho Drupal và trải nghiệm khả năng kiểm soát hoàn toàn và hiệu quả hàng đầu.
Engleski | vijetnamski |
---|---|
flexible | linh hoạt |
more | nhiều |
developer | nhà phát triển |
started | bắt đầu |
web | web |
control | kiểm soát |
provides | cung cấp |
features | tính năng |
a | đầu |
with | với |
EN Trust flexible and dependable services that adapt to your business's operating requirements.
VI Tin tưởng những dịch vụ linh hoạt và đáng tin cậy thích ứng theo các yêu cầu hoạt động của doanh nghiệp bạn.
Engleski | vijetnamski |
---|---|
flexible | linh hoạt |
requirements | yêu cầu |
your | bạn |
and | của |
EN Two flexible partnership types to suit your business model
VI Hai loại quan hệ đối tác linh hoạt phù hợp với mô hình kinh doanh của bạn
Engleski | vijetnamski |
---|---|
flexible | linh hoạt |
types | loại |
business | kinh doanh |
model | mô hình |
your | của bạn |
two | hai |
EN Through our flexible approach to work, we enable our team to thrive both professionally and personally, fostering an environment that recognizes individual needs and promotes overall well-being.
VI Thông qua cách tiếp cận linh hoạt, chúng tôi giúp đội ngũ của mình phát triển về chuyên môn lẫn cá nhân, thúc đẩy một môi trường công nhận nhu cầu cá nhân và thúc đẩy sự phồn thịnh.
Engleski | vijetnamski |
---|---|
flexible | linh hoạt |
environment | môi trường |
individual | cá nhân |
needs | nhu cầu |
and | của |
through | qua |
we | chúng tôi |
EN What are 'flexible dates' and why should I care?
VI "Ngày linh hoạt" là gì và tại sao tôi cần để tâm đến?
Engleski | vijetnamski |
---|---|
flexible | linh hoạt |
why | tại sao |
should | cần |
EN "With Cloudflare’s CDN the load time of our images improved by 2-3x and on top of that we’re saving over 50% on our monthly bandwidth usage."
VI Với CDN của Cloudflare, thời gian tải hình ảnh của chúng tôi được cải thiện gấp 2-3 lần và trên hết là chúng tôi đang tiết kiệm hơn 50% mức sử dụng băng thông hàng tháng.
Engleski | vijetnamski |
---|---|
improved | cải thiện |
saving | tiết kiệm |
time | thời gian |
usage | sử dụng |
monthly | hàng tháng |
our | chúng tôi |
on | trên |
with | với |
were | được |
images | hình ảnh |
EN Usage explanations of natural written and spoken English
VI Các giải thích về cách dùng của tiếng Anh viết và nói tự nhiên
Engleski | vijetnamski |
---|---|
written | viết |
english | tiếng anh |
EN Please find the conditions of the logo pack usage here
VI Vui lòng xem các điều khoản về sử dụng logo tại đây
Engleski | vijetnamski |
---|---|
usage | sử dụng |
the | điều |
here | đây |
Prikazuje se 50 od 50 prijevoda