EN The hotel’s fine dining French restaurant gets some new youthful French flair
EN The hotel’s fine dining French restaurant gets some new youthful French flair
VI Tạp chí du lịch danh tiếng của Mỹ Travel+Leisure đã điểm tên The Reverie Saigon trong danh sách 100 Khách...
Engleski | vijetnamski |
---|---|
the | của |
EN 4 French restaurants in Hanoi to enjoy exquisite fine-dining
VI angelina chào đón bartender khách mời Rogerio Igarashi Vaz
EN 3 Best Fine-dining Restaurants in...
VI Top 3 Nhà Hàng Lý tưởng Cho Bữa Tối Lãng[...]
Engleski | vijetnamski |
---|---|
in | cho |
EN 3 Best Fine-dining Restaurants in Hanoi for Romantic Dinners with your Loved Ones
VI 5 quán bar, pub không thể bỏ qua để thưởng thức rượu whisky ở Hà Nội
EN 3 Best Fine-dining Restaurants in...
VI Thưởng Trà Chiều Thanh Nhã tại Le Club B[...]
EN But some email providers have algorithms that seem to need some more fine tuning
VI Nhưng một số nhà cung cấp email có các thuật toán mà chúng ta cần phải điều chỉnh một chút
Engleski | vijetnamski |
---|---|
but | nhưng |
some | các |
providers | nhà cung cấp |
need | cần |
have | phải |
EN Please use it in case you need more fine grained settings.
VI Vui lòng sử dụng nó trong trường hợp bạn cần cài đặt tinh tế hơn.
Engleski | vijetnamski |
---|---|
case | trường hợp |
use | sử dụng |
settings | cài đặt |
in | trong |
more | hơn |
EN The impeccable attention to craftsmanship continues in the master bedroom, a serene enclave with fine decorative details that create a tailored feel.
VI Sự chú tâm trong việc thủ công được phản ánh thêm trong phòng ngủ chính, một khu vực yên bình với những chi tiết trang trí đẹp tạo cảm giác thoải mái và tự nhiên.
Engleski | vijetnamski |
---|---|
in | trong |
details | chi tiết |
create | tạo |
EN La Terrasse also offers seasonal promotions like fondue and raclette with the best produce sourced from France, including Fine de Claire and Cancale oysters.
VI La Terrasse cũng phục vụ những món ngon theo mùa với nguyên liệu tốt nhất nhập khẩu từ Pháp như món hàu Fine de Claire và hàu xứ Cancale hay món pho-mát chảy vào mùa đông lạnh giá.
Engleski | vijetnamski |
---|---|
la | la |
france | pháp |
de | de |
the | những |
with | với |
and | và |
EN Planning your date-night to surprise the better half? There is nothing more romantic than bonding over a beautifully prepared meal and a fine bottle of wine
VI Không gì lãng mạn hơn những giây phút gắn kết bên bàn ăn với những món ăn ngon và một chai vang hảo hạng
Engleski | vijetnamski |
---|---|
and | với |
more | hơn |
EN Iterate and fine-tune models faster to accelerate workloads like reservoir simulations.
VI Lặp lại và tinh chỉnh các mô hình nhanh hơn để tăng tốc những khối lượng công việc như mô phỏng hồ chứa.
Engleski | vijetnamski |
---|---|
models | mô hình |
faster | nhanh hơn |
and | như |
workloads | khối lượng công việc |
to | các |
EN Scale in fine-grained increments to provide just the right amount of database resources and pay only for capacity consumed.
VI Mở rộng quy mô theo từng mức tăng chi tiết để cung cấp vừa đủ lượng tài nguyên cơ sở dữ liệu và chi trả cho dung lượng tiêu thụ.
Engleski | vijetnamski |
---|---|
amount | lượng |
resources | tài nguyên |
provide | cung cấp |
and | từ |
EN As it scales, it adjusts capacity in fine-grained increments to provide just the right amount of database resources that the application needs
VI Khi cấu hình mở rộng quy mô, nó sẽ điều chỉnh mức tăng một cách chi tiết để cung cấp vừa đủ lượng tài nguyên cơ sở dữ liệu mà ứng dụng cần
Engleski | vijetnamski |
---|---|
provide | cung cấp |
amount | lượng |
resources | tài nguyên |
needs | cần |
EN We have targeted and interviewed some candidates on CakeResume, and the qualities are fine
VI Chúng tôi đã tìm kiếm và phỏng vấn một số ứng viên trên CakeResume, và chất lượng các ứng viên thật đáng kinh ngạc
Engleski | vijetnamski |
---|---|
on | trên |
we | chúng tôi |
and | các |
EN Fine-grained modeling of the stock locations in the warehouse (down to storage bins) and optimization of the storage for efficiency of the warehouse operations [Vietnam]
VI Mô hình hóa chi tiết các vị trí hàng trong kho (xuống đến thùng lưu trữ) và tối ưu hóa việc lưu trữ để tăng hiệu quả hoạt động của kho [Việt Nam]
Engleski | vijetnamski |
---|---|
in | trong |
down | xuống |
optimization | tối ưu hóa |
of | của |
EN Experience of fine-tuning and deep knowledge of industry best practices is how we perfected our Smart Solutions.
VI Rút kinh nghiệm qua những lần tinh chỉnh để có được những hiểu biết sâu sắc nhất trong thực tiễn là cách chúng tôi hoàn thiện Giải pháp thông minh của mình.
Engleski | vijetnamski |
---|---|
experience | kinh nghiệm |
deep | sâu |
smart | thông minh |
solutions | giải pháp |
is | được |
we | chúng tôi |
EN With Lambda extensions, you can capture fine grained diagnostic information and send function logs, metrics, and traces to a location of your choice
VI Với các tiện ích mở rộng của Lambda, bạn có thể thu thập thông tin chẩn đoán chi tiết và gửi nhật ký hàm, chỉ số và các vết đến vị trí do bạn chọn
Engleski | vijetnamski |
---|---|
lambda | lambda |
function | hàm |
choice | chọn |
information | thông tin |
send | gửi |
of | của |
your | bạn |
EN Iterate and fine-tune models faster to accelerate workloads like reservoir simulations.
VI Lặp lại và tinh chỉnh các mô hình nhanh hơn để tăng tốc những khối lượng công việc như mô phỏng hồ chứa.
Engleski | vijetnamski |
---|---|
models | mô hình |
faster | nhanh hơn |
and | như |
workloads | khối lượng công việc |
to | các |
EN Scale in fine-grained increments to provide just the right amount of database resources and pay only for capacity consumed.
VI Mở rộng quy mô theo từng mức tăng chi tiết để cung cấp vừa đủ lượng tài nguyên cơ sở dữ liệu và chi trả cho dung lượng tiêu thụ.
Engleski | vijetnamski |
---|---|
amount | lượng |
resources | tài nguyên |
provide | cung cấp |
and | từ |
EN As it scales, it adjusts capacity in fine-grained increments to provide just the right amount of database resources that the application needs
VI Khi cấu hình mở rộng quy mô, nó sẽ điều chỉnh mức tăng một cách chi tiết để cung cấp vừa đủ lượng tài nguyên cơ sở dữ liệu mà ứng dụng cần
Engleski | vijetnamski |
---|---|
provide | cung cấp |
amount | lượng |
resources | tài nguyên |
needs | cần |
EN Please use it in case you need more fine grained settings.
VI Vui lòng sử dụng nó trong trường hợp bạn cần cài đặt tinh tế hơn.
Engleski | vijetnamski |
---|---|
case | trường hợp |
use | sử dụng |
settings | cài đặt |
in | trong |
more | hơn |
EN Comprehensive security, performance, and reliability platform for mission-critical infrastructure with fine grained controls, analytics, SLAs, and premium support.
VI Cung cấp nền tảng bảo mật, hiệu suất và độ tin cậy toàn diện cho cơ sở hạ tầng kết nối Internet quan trọng của bạn với hệ thống điều khiển chi tiết, bảng phân tích, SLA và hỗ trợ cao cấp.
Engleski | vijetnamski |
---|---|
comprehensive | toàn diện |
security | bảo mật |
performance | hiệu suất |
platform | nền tảng |
infrastructure | cơ sở hạ tầng |
analytics | phân tích |
and | của |
premium | cao cấp |
EN Planning your date-night to surprise the better half? There is nothing more romantic than bonding over a beautifully prepared meal and a fine bottle of wine
VI “Ta ngừng mọi việc để thưởng thức trà khi đồng hồ điểm 3 rưỡi chiều” là câu nói quen thuộc của người dân xứ sở sương mù
Engleski | vijetnamski |
---|---|
of | của |
EN We have targeted and interviewed some candidates on CakeResume, and the qualities are fine
VI Chúng tôi đã tìm kiếm và phỏng vấn một số ứng viên trên CakeResume, và chất lượng các ứng viên thật đáng kinh ngạc
Engleski | vijetnamski |
---|---|
on | trên |
we | chúng tôi |
and | các |
EN Physical Development – Fine & Gross Motor Skills
VI Phát triển thể chất - các Kỹ năng Vận động tinh và Vận động thô
EN How can I rate this hotel a 5 star? Simple … their concierge service! My experience is that the quality of a fine hotel’s concierge...
VI Nhân viên siêu dễ thương, chiều khách hết mức, mình thuộc tuýp người khá kén ăn và khó tính, nhưng ở đây thì đến...
EN Medieval rebellion group of men fighting fine art painting
VI ký-đóng, cây bụi, lá, màu xanh vàng, lá, thảo mộc, đầy màu sắc, vàng
EN And we fine-tune every aspect of the hosting experience until every step of building a website is intuitive for beginners and straightforward for professionals
VI Kể từ khi ra đời vào năm 2011, chúng tôi đã tinh chỉnh mọi khía cạnh của sản phẩm để mang đến trải nghiệm lưu trữ trực quan cho người mới bắt đầu và đơn giản cho các chuyên gia
Engleski | vijetnamski |
---|---|
professionals | các chuyên gia |
we | chúng tôi |
and | và |
every | người |
the | khi |
a | đầu |
EN Also, we continuously fine-tune our platform for both free and paid hosting to ensure 99.9% uptime.
VI Hơn nữa, chúng tôi luôn nâng cấp, chỉnh sửa nền tảng của mình để đảm bảo 99.99% thời gian hoạt động để trang web của bạn luôn luôn có thể truy cập trực tuyến.
Engleski | vijetnamski |
---|---|
also | hơn |
platform | nền tảng |
we | chúng tôi |
and | của |
EN I'm on a "Premium Shared Hosting" plan. I've installed several websites and everything works just fine up to this point. Great customer service too ???? Keep it up.
VI Tôi đang sử dụng gói "Premium Shared Hosting". Tôi đã cài đặt một số website và mọi thứ vẫn hoạt động tốt cho đến thời điểm này. Chăm sóc khách hàng cũng rất tuyệt vời ???? Hãy duy trì nó.
Engleski | vijetnamski |
---|---|
plan | gói |
installed | cài đặt |
and | tôi |
everything | mọi |
great | tuyệt vời |
too | cũng |
customer | khách |
EN Immerse yourself in a gourmet dining experience at home and savor secret recipes carefully handcrafted by our legendary culinary team. Add a dash...
VI Thêm chút thi vị cho bữa tiệc tại gia với ẩm thực thượng hạng do chính tay các đầu bếp Metropole chế biến. Giờ đây, thưởng thức các món ngon ngon tinh[...]
Engleski | vijetnamski |
---|---|
at | tại |
add | thêm |
a | đầu |
and | các |
in | với |
EN Five bedrooms and living/dining pavilions with lofty views of Vinh Hy Bay
VI Năm phòng ngủ và phòng khách/phòng ăn hướng ra Vịnh Vĩnh Hy kỳ vĩ
Engleski | vijetnamski |
---|---|
five | năm |
EN Four bedrooms, a living pavilion and dining pavilion serviced by two staff
VI Bốn phòng ngủ, phòng khách và phòng ăn với hai nhân viên phục vụ
Engleski | vijetnamski |
---|---|
four | bốn |
staff | nhân viên |
and | với |
two | hai |
EN Three bedrooms, a living pavilion and dining pavilion serviced by two staff
VI Ba phòng ngủ, phòng khách và phòng ăn với hai nhân viên phục vụ
Engleski | vijetnamski |
---|---|
staff | nhân viên |
three | ba |
and | với |
two | hai |
EN Two bedrooms, a living pavilion and dining pavilion serviced by two staff
VI Hai phòng ngủ, phòng khách, phòng ăn với hai nhân viên phục vụ
Engleski | vijetnamski |
---|---|
staff | nhân viên |
and | với |
two | hai |
EN Please note that dining is allowed at Café Cardinal for registered hotel guests only.
VI Nhà hàng Café Cardinal chỉ phục vụ khách lưu trú.
Engleski | vijetnamski |
---|---|
guests | khách |
only | nhà |
EN The Royal Pavilion and The Reverie Boutique offer takeaway dining.
VI Nhà hàng Long Triều và The Reverie Boutique phục vụ mang đi.
EN Each feature seating areas furnished with a stylish chaise longue and separate writing desk-cum-dining table, and all are outfitted with spacious walk-through or walk-in closets as well as separate tubs and showers.
VI Mỗi phòng đều có phòng khách trang bị ghế sofa kiểu cách, bàn viết kiêm bàn ăn sang trọng, tủ đồ lớn, phòng tắm vòi sen và bồn tắm riêng biệt.
Engleski | vijetnamski |
---|---|
writing | viết |
table | bàn |
each | mỗi |
are | riêng |
EN A host of standout features include a contemporary writing desk-cum-dining table, a plush leather chaise longue and, the pièce de résistance, an exquisite, hand-painted wall installation depicting a whimsical nature landscape.
VI Những tiện nghi nổi bật trong phòng gồm chiếc bàn viết kiêm bàn ăn hiện đại, ghế sofa bằng da sang trọng, và đặc biệt là bức tranh tường vẽ tay thể hiện phong cảnh thiên nhiên độc đáo.
Engleski | vijetnamski |
---|---|
writing | viết |
table | bàn |
and | bằng |
EN Well-suited for entertaining or to simply relax while enjoying the chic and sophisticated abode, the suite features a spacious dining and living space as well as an entirely separate master bedroom.
VI Hoàn hảo để nghỉ ngơi và thư giãn trong không gian sang trọng và tinh tế, phòng Executive Suite by Giorgetti được thiết kế với phòng khách và phòng ăn thoáng rộng cùng phòng ngủ riêng biệt hoàn toàn.
Engleski | vijetnamski |
---|---|
entirely | hoàn toàn |
and | với |
space | không gian |
EN An entry foyer with a chic mirrored console leads into a large living and dining area that evokes glamorous Italian living.
VI Tiền sảnh trang bị một bàn kính sang trọng dẫn vào một không gian sinh hoạt lớn mang đậm phong cách Ý quyến rũ.
Engleski | vijetnamski |
---|---|
into | vào |
large | lớn |
and | và |
EN Plush sofa seating by Ravasi Salotti and an exquisite dining table designed by Silvano Grifoni and hand-carved in a Florentine-style create a warm and inviting atmosphere in the main living area.
VI Ghế sofa sang trọng do Ravasi Salotti thiết kế và bàn ăn của Silvano Grifoni được chạm khắc theo phong cách Florentine tạo không khí ấm cúng cho phòng khách.
Engleski | vijetnamski |
---|---|
table | bàn |
area | phòng |
create | tạo |
by | theo |
EN Spcecial living room, tastefully decorated with dining table
VI Phòng khách thanh lịch với bàn ăn
Engleski | vijetnamski |
---|---|
room | phòng |
table | bàn |
with | với |
EN Immerse yourself in a gourmet dining experience at home and savor secret recipes carefully handcrafted by our legendary culinary team
VI Thêm chút thi vị cho bữa tiệc tại gia với ẩm thực thượng hạng do chính tay các đầu bếp Metropole chế biến
Engleski | vijetnamski |
---|---|
at | tại |
a | đầu |
and | các |
in | với |
EN Individual spa room and a dining area for 8 persons
VI Phòng Spa riêng biệt và phòng ăn cho 8 khách
Engleski | vijetnamski |
---|---|
spa | spa |
and | riêng |
for | cho |
room | phòng |
EN The tree is set to anchor all of the hotel’s holiday spirit, as well as a swathe of special dining events. To wit:
VI Tiệc Đêm Giáng Sinh. 5 bữa tối đặc biệt đêm Giáng sinh sẽ được phục vụ tại khách sạn Metropole vào ngày 24 tháng 12, có giá từ 2.750.000 đến 4.500.000 đồng, bao gồm:
Engleski | vijetnamski |
---|---|
is | được |
EN Kitchen Furniture for sale - Dining Furniture prices, brands & review in Philippines | Lazada Philippines
VI Mua Online Nội Thất Bếp & Phòng Ăn Đẹp, Mẫu Mới, Giá Ưu Đãi | Lazada.vn
EN R&J is a contemporary haven of home-style Italian dining amidst the intimate atmosphere of an exclusive private club.
VI R&J là ngôi nhà của ẩm thực Ý phong cách gia đình được nâng tâm với những biến tấu tinh tế của những đầu bếp Ý tài hoa mang đến trải nghiệm độc đáo trong không sang trọng, ấm cúng.
Engleski | vijetnamski |
---|---|
of | của |
EN Five bedrooms and living/dining pavilions with lofty views of Vinh Hy Bay
VI Năm phòng ngủ và phòng khách/phòng ăn hướng ra Vịnh Vĩnh Hy kỳ vĩ
Engleski | vijetnamski |
---|---|
five | năm |
EN Four bedrooms, a living pavilion and dining pavilion serviced by two staff
VI Bốn phòng ngủ, phòng khách và phòng ăn với hai nhân viên phục vụ
Engleski | vijetnamski |
---|---|
four | bốn |
staff | nhân viên |
and | với |
two | hai |
Prikazuje se 50 od 50 prijevoda