EN In it, you will enter the qualifiers with the game?s AI, then compete to score and win a chance to enter the next round
EN In it, you will enter the qualifiers with the game?s AI, then compete to score and win a chance to enter the next round
VI Trong đó, bạn sẽ tham dự các vòng loại với AI của trò chơi, sau đó thi đấu để ghi điểm và giành cơ hội vào vòng trong
Engleski | vijetnamski |
---|---|
in | trong |
ai | ai |
then | sau |
you | bạn |
enter | vào |
game | chơi |
and | và |
EN Solve this simple math problem and enter the result. E.g. for 1+3, enter 4.
VI Tính các phép tính đơn giản này và nhập kết quả vào. Ví dụ: cho 1+3, hãy nhập 4.
Engleski | vijetnamski |
---|---|
and | và |
this | này |
EN Publications - Control Union - Certifications
VI Công bố - Control Union - Certifications
EN Recent publications and articles
VI Ấn bản và bài viết gần đây
Engleski | vijetnamski |
---|---|
and | đây |
articles | bài viết |
EN CakeResume helped me fit all of my experience, publications, and awards concisely onto my resume in a clean and visually appealing way.
VI CakeResume đã giúp tôi thể hiện rõ ràng và hấp dẫn kinh nghiệm, tác phẩm và thành tích cá nhân vào bản CV.
Engleski | vijetnamski |
---|---|
helped | giúp |
experience | kinh nghiệm |
and | và |
my | tôi |
in | vào |
EN Criteria for FISMA OIG and CIO metrics are NIST SP 800 special publications, with emphasis on NIST SP 800-53
VI Tiêu chí dành cho các số liệu FISMA OIG và CIO là các ấn bản đặc biệt NIST SP 800, với trọng tâm là NIST SP 800-53
Engleski | vijetnamski |
---|---|
with | với |
and | các |
for | cho |
EN Publications - Control Union - Certifications
VI Công bố - Control Union - Certifications
EN CakeResume helped me fit all of my experience, publications, and awards concisely onto my resume in a clean and visually appealing way.
VI CakeResume đã giúp tôi thể hiện rõ ràng và hấp dẫn kinh nghiệm, tác phẩm và thành tích cá nhân vào bản CV.
Engleski | vijetnamski |
---|---|
helped | giúp |
experience | kinh nghiệm |
and | và |
my | tôi |
in | vào |
EN Here, 'content' includes all types of publications and updates, comments, public and private chat messages, scripts, open-source code, script release notes, and more
VI Ở đây, 'nội dung' bao gồm tất cả các loại ấn phẩm và cập nhật, nhận xét, tin nhắn trò chuyện công khai và riêng tư, tập lệnh, mã nguồn mở, ghi chú phát hành tập lệnh, v.v
Engleski | vijetnamski |
---|---|
includes | bao gồm |
updates | cập nhật |
chat | trò chuyện |
types | loại |
private | riêng |
all | tất cả các |
EN Here, 'content' includes all types of publications and updates, comments, public and private chat messages, scripts, open-source code, script release notes, and more
VI Ở đây, 'nội dung' bao gồm tất cả các loại ấn phẩm và cập nhật, nhận xét, tin nhắn trò chuyện công khai và riêng tư, tập lệnh, mã nguồn mở, ghi chú phát hành tập lệnh, v.v
Engleski | vijetnamski |
---|---|
includes | bao gồm |
updates | cập nhật |
chat | trò chuyện |
types | loại |
private | riêng |
all | tất cả các |
EN Here, 'content' includes all types of publications and updates, comments, public and private chat messages, scripts, open-source code, script release notes, and more
VI Ở đây, 'nội dung' bao gồm tất cả các loại ấn phẩm và cập nhật, nhận xét, tin nhắn trò chuyện công khai và riêng tư, tập lệnh, mã nguồn mở, ghi chú phát hành tập lệnh, v.v
Engleski | vijetnamski |
---|---|
includes | bao gồm |
updates | cập nhật |
chat | trò chuyện |
types | loại |
private | riêng |
all | tất cả các |
EN Here, 'content' includes all types of publications and updates, comments, public and private chat messages, scripts, open-source code, script release notes, and more
VI Ở đây, 'nội dung' bao gồm tất cả các loại ấn phẩm và cập nhật, nhận xét, tin nhắn trò chuyện công khai và riêng tư, tập lệnh, mã nguồn mở, ghi chú phát hành tập lệnh, v.v
Engleski | vijetnamski |
---|---|
includes | bao gồm |
updates | cập nhật |
chat | trò chuyện |
types | loại |
private | riêng |
all | tất cả các |
EN Here, 'content' includes all types of publications and updates, comments, public and private chat messages, scripts, open-source code, script release notes, and more
VI Ở đây, 'nội dung' bao gồm tất cả các loại ấn phẩm và cập nhật, nhận xét, tin nhắn trò chuyện công khai và riêng tư, tập lệnh, mã nguồn mở, ghi chú phát hành tập lệnh, v.v
Engleski | vijetnamski |
---|---|
includes | bao gồm |
updates | cập nhật |
chat | trò chuyện |
types | loại |
private | riêng |
all | tất cả các |
EN Here, 'content' includes all types of publications and updates, comments, public and private chat messages, scripts, open-source code, script release notes, and more
VI Ở đây, 'nội dung' bao gồm tất cả các loại ấn phẩm và cập nhật, nhận xét, tin nhắn trò chuyện công khai và riêng tư, tập lệnh, mã nguồn mở, ghi chú phát hành tập lệnh, v.v
Engleski | vijetnamski |
---|---|
includes | bao gồm |
updates | cập nhật |
chat | trò chuyện |
types | loại |
private | riêng |
all | tất cả các |
EN Here, 'content' includes all types of publications and updates, comments, public and private chat messages, scripts, open-source code, script release notes, and more
VI Ở đây, 'nội dung' bao gồm tất cả các loại ấn phẩm và cập nhật, nhận xét, tin nhắn trò chuyện công khai và riêng tư, tập lệnh, mã nguồn mở, ghi chú phát hành tập lệnh, v.v
Engleski | vijetnamski |
---|---|
includes | bao gồm |
updates | cập nhật |
chat | trò chuyện |
types | loại |
private | riêng |
all | tất cả các |
EN Here, 'content' includes all types of publications and updates, comments, public and private chat messages, scripts, open-source code, script release notes, and more
VI Ở đây, 'nội dung' bao gồm tất cả các loại ấn phẩm và cập nhật, nhận xét, tin nhắn trò chuyện công khai và riêng tư, tập lệnh, mã nguồn mở, ghi chú phát hành tập lệnh, v.v
Engleski | vijetnamski |
---|---|
includes | bao gồm |
updates | cập nhật |
chat | trò chuyện |
types | loại |
private | riêng |
all | tất cả các |
EN Over the years, millions of WordPress users have created various types of websites – from portfolios, resumes, forums, publications, and membership sites to online stores.
VI Theo thời gian, hàng triệu người dùng WordPress đã tạo ra nhiều loại trang web - từ porfolio, CV, diễn đàn, ấn phẩm và trang thành viên cho đến website bán hàng.
Engleski | vijetnamski |
---|---|
millions | triệu |
types | loại |
websites | trang |
various | nhiều |
EN Forms and Publications by U.S. Mail | Internal Revenue Service
VI Mẫu đơn và Ấn phẩm qua Bưu điện Hoa Kỳ | Internal Revenue Service
Engleski | vijetnamski |
---|---|
by | qua |
EN Forms and Publications by U.S. Mail
VI Mẫu đơn và Ấn phẩm qua Bưu điện Hoa Kỳ
Engleski | vijetnamski |
---|---|
by | qua |
EN Comment on Tax Forms and Publications
VI Nhận xét về các mẫu khai thuế và ấn phẩm (tiếng Anh)
Engleski | vijetnamski |
---|---|
and | các |
tax | thuế |
EN Five copies each for instructions and publications ordered
VI 5 bản cho mỗi hướng dẫn và ấn phẩm
Engleski | vijetnamski |
---|---|
instructions | hướng dẫn |
for | cho |
each | mỗi |
EN Need to find a product or place a telephone order? Visit the Forms, Instructions & Publications page to download products or call 800-829-3676 to place your order.
VI Bạn cần tìm một sản phẩm hoặc muốn đặt hàng qua điện thoại? Xin vào trang Mẫu đơn, Hướng dẫn & Ấn phẩm (tiếng Anh) để tải xuống các sản phẩm hoặc gọi số 800-829-3676 để đặt hàng.
Engleski | vijetnamski |
---|---|
or | hoặc |
instructions | hướng dẫn |
page | trang |
download | tải xuống |
call | gọi |
need | cần |
your | bạn |
products | sản phẩm |
EN Education Resources and Guidance Find publications, forms and official guidance.
VI Nguồn Tài Nguyên Giáo Dục và Hướng Dẫn (tiếng Anh) Tìm các ấn phẩm, biểu mẫu và hướng dẫn chính thức.
Engleski | vijetnamski |
---|---|
education | giáo dục |
and | các |
guidance | hướng dẫn |
official | chính thức |
find | tìm |
resources | tài nguyên |
EN Just Enter The Url & Click on Surf
VI Chỉ cần Nhập Url & Nhấp vào Surf
Engleski | vijetnamski |
---|---|
url | url |
click | nhấp |
on | vào |
EN Your Webex Meetings mobile app automatically connects to your video device when you enter the room so you can join your virtual meetings in a snap
VI Ứng dụng Webex Meetings trên thiết bị di động của bạn sẽ tự động kết nối với thiết bị video tại phòng nên bạn sẽ tham gia cuộc họp trong khoảnh khắc
Engleski | vijetnamski |
---|---|
room | phòng |
can | nên |
join | tham gia |
in | trong |
video | video |
your | bạn |
EN Warning: Wrong password, please enter the correct one!
VI Cảnh báo: Mật khẩu bị sai, vui lòng nhập đúng mật khẩu!
Engleski | vijetnamski |
---|---|
password | mật khẩu |
correct | đúng |
EN Or enter the URL of the file you want to convert to PNG:
VI Hoặc nhập URL của file bạn muốn chuyển đổi thành PNG:
Engleski | vijetnamski |
---|---|
url | url |
file | file |
png | png |
or | hoặc |
convert | chuyển đổi |
want | bạn |
want to | muốn |
EN Enter the amount of Bitcoin you want to buy.
VI Nhập số lượng Bitcoin mà bạn muốn mua.
Engleski | vijetnamski |
---|---|
bitcoin | bitcoin |
buy | mua |
want | bạn |
want to | muốn |
EN Enter the amount you want to buy
VI Nhập số lượng mà bạn muốn mua
Engleski | vijetnamski |
---|---|
buy | mua |
want | bạn |
want to | muốn |
EN Just enter the merchant Ethereum recipient address or scan the QR code and complete your transaction
VI Chỉ cần nhập địa chỉ ví Ethereum của người bán hoặc quét mã QR sau đó hoàn tất giao dịch của bạn
Engleski | vijetnamski |
---|---|
ethereum | ethereum |
complete | hoàn tất |
transaction | giao dịch |
or | hoặc |
your | của bạn |
EN Please enter your California zip code to be directed to your energy provider.
VI Vui lòng nhập mã vùng California để được chuyển đến hãng cung cấp năng lượng của bạn và tìm hiểu thêm.
Engleski | vijetnamski |
---|---|
california | california |
energy | năng lượng |
your | của bạn |
be | được |
to | thêm |
EN Enter the recipient’s Ethereum address
VI Nhập địa chỉ nhận Ethereum địa chỉ
Engleski | vijetnamski |
---|---|
ethereum | ethereum |
the | nhận |
EN Enter your zip code and visit your service provider to learn more about the rebates your provider may offer.
VI Đánh số mã vùng của bạn và truy cập vào hãng cung cấp dịch vụ của bạn để tìm hiểu thêm về các khoản hoàn tiền mà hãng cung cấp của bạn có thể hoàn trả.
Engleski | vijetnamski |
---|---|
learn | hiểu |
offer | cấp |
to | tiền |
more | thêm |
your | của bạn |
and | và |
EN Please enter your California zip code to be directed to your energy provider
VI Nhập mã zip của bạn để được chuyển tới nhà cung cấp năng lượng cho bạn
Engleski | vijetnamski |
---|---|
energy | năng lượng |
provider | nhà cung cấp |
your | của bạn |
be | được |
EN You will enter a new world in the land of Alberia, where humans and dragons have found a way to live in peace
VI Bạn sẽ bước vào một thế giới mới lạ tại vùng đất của Alberia, nơi mà con người và những con rồng đã tìm ra cách để sống chung trong nền hòa bình
Engleski | vijetnamski |
---|---|
enter | vào |
new | mới |
world | thế giới |
in | trong |
found | tìm |
way | cách |
live | sống |
of | của |
you | bạn |
and | và |
EN Don?t hesitate to download Need for Speed Most Wanted right away to enter the most exciting races on mobile!
VI Còn chần chừ gì mà không tải ngay Need for Speed Most Wanted để bước vào những cuộc đua hấp dẫn nhất trên di động!
Engleski | vijetnamski |
---|---|
enter | vào |
on | trên |
EN Please enter your county or zip code:
VI Vui lòng nhập quận hoặc mã bưu chính của quý vị:
Engleski | vijetnamski |
---|---|
or | hoặc |
your | của |
EN Please enter a county or zip code in California.
VI Vui lòng nhập quận hoặc mã bưu chính tại California.
Engleski | vijetnamski |
---|---|
california | california |
or | hoặc |
EN ・ Admission gifts (when children enter elementary and junior high schools)
VI Quà tặng nhập học (khi trẻ vào trường tiểu học và trung học cơ sở)
Engleski | vijetnamski |
---|---|
enter | vào |
and | và |
when | khi |
EN Or enter the URL of the file you want to convert to INSTAGRAM:
VI Hoặc nhập URL của file bạn muốn chuyển đổi thành INSTAGRAM:
Engleski | vijetnamski |
---|---|
url | url |
file | file |
or | hoặc |
convert | chuyển đổi |
want | bạn |
want to | muốn |
EN Or enter URL of the file you want to convert from PDF to DOCX:
VI Hoặc nhập URL của file bạn muốn chuyển đổi từ PDF sang DOCX:
Engleski | vijetnamski |
---|---|
url | url |
file | file |
docx | docx |
or | hoặc |
convert | chuyển đổi |
want | bạn |
want to | muốn |
EN Or enter URL of the file you want to convert from MP4 to MP3:
VI Hoặc nhập URL của file bạn muốn chuyển đổi từ MP4 sang MP3:
Engleski | vijetnamski |
---|---|
url | url |
file | file |
or | hoặc |
convert | chuyển đổi |
want | bạn |
want to | muốn |
EN Or enter URL of the file you want to convert from JPG to PDF:
VI Hoặc nhập URL của file bạn muốn chuyển đổi từ JPG sang PDF:
Engleski | vijetnamski |
---|---|
url | url |
file | file |
jpg | jpg |
or | hoặc |
convert | chuyển đổi |
want | bạn |
want to | muốn |
EN Enter the source and target file format above to check if we can convert your file.
VI Nhập định dạng file nguồn và đích ở trên để kiểm tra xem chúng tôi có thể chuyển đổi file của bạn không.
Engleski | vijetnamski |
---|---|
file | file |
source | nguồn |
check | kiểm tra |
we | chúng tôi |
your | của bạn |
convert | chuyển đổi |
EN Or enter the URL of the file you want to convert to BMP:
VI Hoặc nhập URL của file bạn muốn chuyển đổi thành BMP:
Engleski | vijetnamski |
---|---|
url | url |
file | file |
or | hoặc |
convert | chuyển đổi |
want | bạn |
want to | muốn |
EN Or enter the URL of the file you want to convert to EPS:
VI Hoặc nhập URL của file bạn muốn chuyển đổi thành EPS:
Engleski | vijetnamski |
---|---|
url | url |
file | file |
or | hoặc |
convert | chuyển đổi |
want | bạn |
want to | muốn |
EN Or enter the URL of the file you want to convert to EXR:
VI Hoặc nhập URL của file bạn muốn chuyển đổi thành EXR:
Engleski | vijetnamski |
---|---|
url | url |
file | file |
or | hoặc |
convert | chuyển đổi |
want | bạn |
want to | muốn |
EN Or enter the URL of the file you want to convert to TGA:
VI Hoặc nhập URL của file bạn muốn chuyển đổi thành TGA:
Engleski | vijetnamski |
---|---|
url | url |
file | file |
tga | tga |
or | hoặc |
convert | chuyển đổi |
want | bạn |
want to | muốn |
EN Or enter the URL of the file you want to convert to JPG:
VI Hoặc nhập URL của file bạn muốn chuyển đổi thành JPG:
Engleski | vijetnamski |
---|---|
url | url |
file | file |
jpg | jpg |
or | hoặc |
convert | chuyển đổi |
want | bạn |
want to | muốn |
EN If you do not enter an image size, your file will get automatically resized to that image size.
VI Nếu bạn không nhập kích thước hình ảnh, file của bạn sẽ được tự động thay đổi kích thước thành kích thước hình ảnh đó.
Engleski | vijetnamski |
---|---|
if | nếu |
not | không |
size | kích thước |
file | file |
image | hình ảnh |
your | bạn |
Prikazuje se 50 od 50 prijevoda