EN Sea levels are predicted to rise up to eight feet over the next 100 years
"eight years" u Engleski može se prevesti u sljedećih vijetnamski riječi/izraza:
EN Sea levels are predicted to rise up to eight feet over the next 100 years
VI Mực nước biển dự đoán sẽ dâng cao tới tám foot trong vòng 100 năm nữa
Engleski | vijetnamski |
---|---|
up | cao |
to | trong |
EN Overlooking Metropole’s outdoor pool and garden courtyard, Le Spa is divided into the eight spa suites, with two dedicated for couples and six individually-designed
VI Le Spa có 8 phòng trị liệu riêng biệt bao gồm 2 phòng spa cho cặp đôi, 6 phòng spa cá nhân, khu chăm sóc móng tay, móng chân và khu xông hơi
Engleski | vijetnamski |
---|---|
le | le |
spa | spa |
EN Download the report for a comprehensive breakdown of global and demographic-specific patterns across eight key markets.
VI Tải báo cáo để nhận về bản phân tích chi tiết hành vi của người dùng ở mọi lứa tuổi và tại tám thị trường chính.
Engleski | vijetnamski |
---|---|
report | báo cáo |
markets | thị trường |
key | chính |
and | thị |
the | trường |
of | của |
EN Patients spend an average of 12 hours per week for six to eight weeks in the program.
VI Bệnh nhân dành trung bình 12 giờ mỗi tuần trong sáu đến tám tuần trong chương trình.
Engleski | vijetnamski |
---|---|
week | tuần |
program | chương trình |
hours | giờ |
in | trong |
EN 2 years from final rule (cGMP), 3 years for
VI 2 năm kể từ quy tắc cuối cùng (cGMP), 3 năm đối với
Engleski | vijetnamski |
---|---|
years | năm |
final | cuối cùng |
rule | quy tắc |
for | với |
EN More than 12 years of experience in building & securing website systems Over 9 years of experience in SEO & Digital Marketing
VI Hơn 12 năm kinh nghiệm về xây dựng & bảo mật các hệ thống website Hơn 9 năm kinh nghiệm về SEO & Digital Marketing
Engleski | vijetnamski |
---|---|
years | năm |
experience | kinh nghiệm |
building | xây dựng |
website | website |
systems | hệ thống |
seo | seo |
marketing | marketing |
of | các |
more | hơn |
EN 2 years from final rule (cGMP), 3 years for
VI 2 năm kể từ quy tắc cuối cùng (cGMP), 3 năm đối với
Engleski | vijetnamski |
---|---|
years | năm |
final | cuối cùng |
rule | quy tắc |
for | với |
EN 7 years - For filing a claim for an overpayment resulting from a bad debt deduction or a loss from worthless securities, the time to make the claim is 7 years from when the return was due.
VI 7 năm - Để nộp đơn yêu cầu bồi hoàn cho tiền trả quá nhiều từ khấu trừ nợ xấu hay do mất mát vì chứng khoán mất giá trị thì thời gian để xin là 7 năm kể từ ngày phải khai thuế.
Engleski | vijetnamski |
---|---|
years | năm |
time | thời gian |
make | cho |
EN 3 years - For assessment of tax you owe, this period is generally 3 years from the date you filed the return
VI 3 năm – Đối với việc giám định thuế mà quý vị nợ, thời hạn này thường là 3 năm kể từ ngày quý vị khai thuế
Engleski | vijetnamski |
---|---|
years | năm |
date | ngày |
EN “I've been using Semrush for 7+ years now and heavily rely on it to help me move whatever site I'm working on to the top of Google.”
VI "Tôi đã sử dụng Semrush trong suốt hơn 7 năm đến nay và phần lớn dựa vào công cụ này giúp tôi thay đổi thứ hạng những trang web đang thực hiện lên vị trí đầu Google."
Engleski | vijetnamski |
---|---|
site | trang |
help | giúp |
the | này |
and | tôi |
to | đầu |
EN In the first 5 years of RockContent's existence Semrush has helped us to become Brazil's biggest digital marketing blog.
VI Chỉ trong 5 năm sau khi thành lập RockContent, Semrush đã giúp chúng tôi trở thành blog tiếp thị số lớn nhất thị trường Brazil.
Engleski | vijetnamski |
---|---|
has | chúng tôi |
helped | giúp |
blog | blog |
the | trường |
of | chúng |
us | tôi |
biggest | lớn nhất |
in | trong |
EN “I’ve been using Semrush for the past 5 years now especially for SEO, content writing, and now even for social media marketing. ”
VI "Tôi đã và đang dùng Semrush trong 5 năm vừa qua, đặc biệt là SEO, content writing và hiện nay là áp dụng những tiếp thị truyền thông xã hội."
EN In 13 years, we've grown into one of the world's leading competitive research services for online marketing.
VI Trong 13 năm, chúng tôi đã phát triển thành một trong những dịch vụ nghiên cứu cạnh tranh hàng đầu thế giới về tiếp thị trực tuyến.
Engleski | vijetnamski |
---|---|
years | năm |
one | dịch |
research | nghiên cứu |
online | trực tuyến |
in | trong |
EN Got a stem cell transplant within the last 2 years or are taking medicine to suppress the immune system
VI Được cấy ghép tế bào gốc trong vòng 2 năm qua hoặc đang dùng thuốc để ức chế hệ miễn dịch
Engleski | vijetnamski |
---|---|
are | đang |
or | hoặc |
EN Over the last few years, we have seen various versions of crypto collectibles such as CryptoPunks, CryptoKitties, Decentraland, Axies and more which have become very popular.
VI Trong vài năm qua, chúng ta đã thấy các phiên bản khác nhau của các bộ sưu tập tiền điện tử như CryptoPunks, CryptoKitties, Decentraland, Axies và nhiều hơn thế nữa đã trở nên rất phổ biến.
Engleski | vijetnamski |
---|---|
few | vài |
years | năm |
versions | phiên bản |
popular | phổ biến |
of | của |
very | rất |
more | hơn |
such | các |
and | và |
EN For the past 10 years, Control Union Certifications has supported a range of multinational companies with their ambitions to manage a safe and sustainable supply chain.
VI Trong 10 năm qua, Control Union Certifications đã hỗ trợ một loạt các công ty đa quốc gia có tham vọng quản lý chuỗi cung ứng an toàn và bền vững của mình.
Engleski | vijetnamski |
---|---|
past | qua |
years | năm |
safe | an toàn |
sustainable | bền vững |
chain | chuỗi |
of | của |
companies | công ty |
EN In 2016, Control Union we also acquired a shareholding in Macalister Elliott and Partners Ltd (MEP) as well, a leading fisheries and aquaculture consultancy with over 40 years experience
VI Trong năm 2016, Control Union cũng mua cổ phần tại Macalister Elliott và Partners Ltd (MEP), một công ty tư vấn đánh bắt và nuôi trồng thủy sản hàng đầu với hơn 40 năm kinh nghiệm
Engleski | vijetnamski |
---|---|
in | trong |
years | năm |
experience | kinh nghiệm |
also | cũng |
over | hơn |
and | với |
EN With more than 20 years? experience, our forestry and timber experts will provide you with an efficient and professional service that meets your needs.
VI Với kinh nghiệm hơn 20 năm, các chuyên gia lâm nghiệp và gỗ của chúng tôi sẽ cung cấp cho bạn một dịch vụ hiệu quả và chuyên nghiệp đáp ứng nhu cầu của bạn.
Engleski | vijetnamski |
---|---|
years | năm |
experience | kinh nghiệm |
experts | các chuyên gia |
professional | chuyên nghiệp |
needs | nhu cầu |
more | hơn |
provide | cung cấp |
our | chúng tôi |
your | bạn |
and | của |
EN Environmental assessments have gained importance over the years
VI Đánh giá về môi trường đã trở nên quan trọng trong những năm qua
Engleski | vijetnamski |
---|---|
environmental | môi trường |
years | năm |
the | trường |
have | những |
over | qua |
EN Companies that would have selected SAP, Oracle or Microsoft 5 years ago
VI Các công ty đã chọn SAP, Oracle hoặc Microsoft từ 5 năm trước
Engleski | vijetnamski |
---|---|
selected | chọn |
or | hoặc |
microsoft | microsoft |
ago | trước |
companies | công ty |
years | năm |
EN Percentage of people partially or fully vaccinated is calculated as people vaccinated divided by the number of people 12 years of age and over.
VI Tỷ lệ phần trăm số người được chủng ngừa một phần hoặc đầy đủ được tính là số người được tiêm vắc-xin chia cho số người từ 12 tuổi trở lên.
Engleski | vijetnamski |
---|---|
people | người |
or | hoặc |
age | tuổi |
over | cho |
EN Percentage for number of people is calculated as people vaccinated in a quartile divided by population of people 12 years of age and over in a quartile.
VI Tỷ lệ phần trăm số người được tính là người được chủng ngừa trong một điểm góc phần tư chia cho số dân từ 12 tuổi trở lên trong một điểm góc phần tư.
Engleski | vijetnamski |
---|---|
in | trong |
age | tuổi |
over | cho |
people | người |
EN We provide a long-term repair warranty of 3, 5, and 10 years so that customers can use our products with peace of mind.
VI Chúng tôi cung cấp bảo hành sửa chữa dài hạn 3, 5 và 10 năm để khách hàng có thể yên tâm sử dụng sản phẩm của chúng tôi.
Engleski | vijetnamski |
---|---|
use | sử dụng |
long | dài |
provide | cung cấp |
customers | khách hàng |
products | sản phẩm |
we | chúng tôi |
EN ・ Childcare leave up to 1 year old (can be extended up to 2 years old)
VI Chăm sóc trẻ em nghỉ phép đến 1 tuổi (có thể kéo dài đến 2 tuổi)
Engleski | vijetnamski |
---|---|
years | tuổi |
to | đến |
EN ・ Childcare leave benefits (can be extended up to 2 years old)
VI Quyền lợi nghỉ việc chăm sóc trẻ em (có thể được gia hạn đến 2 tuổi)
Engleski | vijetnamski |
---|---|
be | được |
years | tuổi |
to | đến |
EN Short working hours for nursing care (applicable to up to two short working hours (5, 6, or 7 hours) within 3 years per family member)
VI Thời gian làm việc ngắn để chăm sóc điều dưỡng (áp dụng tối đa hai giờ làm việc ngắn (5, 6 hoặc 7 giờ) trong vòng 3 năm cho mỗi thành viên gia đình)
Engleski | vijetnamski |
---|---|
or | hoặc |
family | gia đình |
working | làm việc |
hours | giờ |
two | hai |
EN EDION will continue to provide an environment where seniors with years of experience and high skills can play active roles.
VI EDION sẽ tiếp tục cung cấp một môi trường nơi người cao niên có nhiều năm kinh nghiệm và kỹ năng cao có thể đóng vai trò tích cực.
Engleski | vijetnamski |
---|---|
continue | tiếp tục |
provide | cung cấp |
environment | môi trường |
years | năm |
experience | kinh nghiệm |
high | cao |
skills | kỹ năng |
EN The Thunder Protocol (based on the “Thunderella” protocol) was developed by Cornell Professors Rafael Pass and Elaine Shi based on years of research
VI Giao thức Thunder (dựa trên giao thức "Thunderella") được phát triển bởi Giáo sư Cornell Rafael Pass và Elaine Shi dựa trên nhiều năm nghiên cứu
Engleski | vijetnamski |
---|---|
was | được |
years | năm |
on | trên |
EN Two percent of the total NIM supply has been irrevocably assigned to Nimiq’s charitable foundation, vesting over 10 years
VI Hai phần trăm của tổng nguồn cung tiền NIM đã được trao cho quỹ từ thiện của Nimiq giữ trong 10 năm
Engleski | vijetnamski |
---|---|
two | hai |
to | tiền |
has | được |
EN When I made movies 10 years ago, we were energy pigs; it was very difficult to avoid, but it’s become possible now.
VI Khi tôi làm phim 10 năm trước, chúng tôi là những kẻ ngốc về năng lượng; điều đó là khó tránh khỏi, nhưng giờ đây chúng tôi đã có thể làm được điều đó.
Engleski | vijetnamski |
---|---|
movies | phim |
ago | trước |
energy | năng lượng |
now | giờ |
we | chúng tôi |
but | nhưng |
i | tôi |
when | khi |
was | được |
to | làm |
EN Yes, when I was planning my wedding many years ago, there weren’t a lot of options to be more eco-friendly and sustainable in the floral industry
VI Đúng vậy, khi tôi đang lên kế hoạch cho lễ cưới của mình vài năm trước đây, không có nhiều lựa chọn thân thiện với môi trường sinh thái và bền vững hơn trong ngành hoa
Engleski | vijetnamski |
---|---|
planning | kế hoạch |
sustainable | bền vững |
the | trường |
when | khi |
and | và |
i | tôi |
options | lựa chọn |
in | trong |
more | nhiều |
EN Imagine a refrigerator that is 30 years old versus a brand new one, the modern technology has better fans, faster cooling.”
VI Thử hình dung một chiếc tủ lạnh đã sử dụng được 30 năm so với một chiếc mới tinh, công nghệ hiện đại sử dụng loại quạt hiệu quả hơn, nên làm mát nhanh hơn.”
EN Let’s get a new one ordered, because while it’s $75 [a fix] versus $5,000 to buy a new piece of machinery, I know that the new one is going to last 15, 20 years.
VI Chúng ta hãy đặt mua một chiếc mới vì mặc dù nếu sửa chỉ mất 75 USD [a fix] so với mua một chiếc mới mất 5.000 USD, tôi biết rằng chiếc tủ mới sẽ có tuổi thọ 15, 20 năm.
Engleski | vijetnamski |
---|---|
new | mới |
because | với |
buy | mua |
know | biết |
years | năm |
EN Imagine a refrigerator that is 30 years old versus a brand-new one
VI Thử hình dung một chiếc tủ lạnh đã sử dụng 30 năm so với một chiếc mới tinh
Engleski | vijetnamski |
---|---|
years | năm |
EN Water heaters have a life expectancy that varies from 10 to 20 years
VI Bình nước nóng có tuổi thọ thay đổi từ 10 đến 20 năm
Engleski | vijetnamski |
---|---|
water | nước |
years | tuổi |
EN We have experts who have over 10 years of experience in this field with M.A and Ph.D.
VI Đội ngũ chuyên gia là các giáo sư tiến sĩ với hơn 10 năm kinh nghiệm trong lĩnh vực.
Engleski | vijetnamski |
---|---|
years | năm |
experience | kinh nghiệm |
in | trong |
over | hơn |
and | các |
EN Based on 18 years of educational experience, MTC offers knowledge services such as foreign language assessment, in-depth knowledge curriculum for 4.0 industry era therefore identifies itself Total?
VI Trường nằm ở Seoul, phía bắc sông Hàn thơ mộng, tiếp giáp với Đại học KuyngHee, Đại học Ngoại ngữ Hankuk ? là một trong những trường đào tạo ngoại ngữ lớn nhất tại?
Engleski | vijetnamski |
---|---|
such | những |
language | học |
EN In the coming years, Generation Z (roughly born between 1997 to 2012) will become the..
VI Xây dựng được chân dung ứng viên chất lượng cao có thể tốn nhiều thời..
Engleski | vijetnamski |
---|---|
will | được |
EN 1 year from final rule (cGMP), 2 years
VI 1 năm kể từ quy tắc cuối cùng (cGMP), 2 năm
Engleski | vijetnamski |
---|---|
final | cuối cùng |
rule | quy tắc |
year | năm |
EN 5 years from effective date (modified requirements)
VI 5 năm kể từ ngày có hiệu lực (yêu cầu được sửa đổi)
Engleski | vijetnamski |
---|---|
modified | sửa đổi |
requirements | yêu cầu |
years | năm |
EN *Farms have an additional 2 years to comply with certain water-related requirements. Separate compliance date applicable to sprouts.
VI *Các trang trại có thêm 2 năm để tuân thủ một số yêu cầu liên quan đến nước. Ngày tuân thủ riêng có thể áp dụng cho mầm cây.
Engleski | vijetnamski |
---|---|
requirements | yêu cầu |
have | cho |
years | năm |
date | ngày |
EN 3+ years on the market, “Excellent” mark on Trustpilot.
VI Hơn 2 năm có mặt trên thị trường, được đánh giá “Xuất sắc” trên Trustpilot.
EN You can search talents via keywords, years of experiences, and locations
VI Bạn có thể tìm kiếm ứng viên thông qua từ khóa, số năm kinh nghiệm và địa điểm
Engleski | vijetnamski |
---|---|
search | tìm kiếm |
years | năm |
keywords | từ khóa |
you | bạn |
via | thông qua |
EN Objective of 1500 towers over the first 3 years
VI Mục tiêu 1500 tháp trong 3 năm đầu
Engleski | vijetnamski |
---|---|
years | năm |
EN 10 Years of Stable and Secure Operating History
VI Chín năm mưa, an toàn và ổn định
Engleski | vijetnamski |
---|---|
years | năm |
secure | an toàn |
EN This is the first mobile version of the cult strategy game series called Fire Badge, which has been older than 28 years on the console
VI Đây là phiên bản di động đầu tiên của series chiến thuật đình đám mang tên Fire Badge, từng có tuổi đời hơn 28 năm trên hệ console
Engleski | vijetnamski |
---|---|
version | phiên bản |
of | của |
years | năm |
on | trên |
than | hơn |
EN Riots happened constantly. And the arrival of the protagonist is expected to extinguish the conflict that has lasted for years.
VI Bạo loạn xảy ra triền miên. Và sự xuất hiện của nhân vật chính được mọi người kì vọng sẽ dập tắt cuộc xung đột đã kéo dài nhiều năm.
Engleski | vijetnamski |
---|---|
years | năm |
of | của |
EN Developed from the series is over 25 years old so this game has a lot of interesting modes
VI Được phát triển từ series có tuổi đời hơn 25 năm nên trò chơi này có rất nhiều chế độ thú vị
Engleski | vijetnamski |
---|---|
over | hơn |
years | năm |
has | nên |
game | chơi |
lot | nhiều |
EN According to the proposal, this game is for children from 6 to 12 years old, but adults can also play it because it has extremely interesting content
VI Theo đề xuất, trò chơi này dành cho trẻ em từ 6 tới 12 tuổi, tuy nhiên người lớn cũng có thể chơi bởi nó có nội dung vô cùng thú vị
Engleski | vijetnamski |
---|---|
according | theo |
children | trẻ em |
but | tuy nhiên |
also | cũng |
has | ở |
game | chơi |
EN Come back in time many years ago
VI Lùi lại quá khứ nhiều năm trước nữa
Engleski | vijetnamski |
---|---|
years | năm |
in | trước |
many | nhiều |
Prikazuje se 50 od 50 prijevoda