EN Viacoin transactions are confirmed every 24 seconds, which is much faster compared to other popular cryptocurrencies like Litecoin (2.5 minutes) and Bitcoin (10 minutes).
EN Viacoin transactions are confirmed every 24 seconds, which is much faster compared to other popular cryptocurrencies like Litecoin (2.5 minutes) and Bitcoin (10 minutes).
VI Các giao dịch Viacoin được xác nhận cứ sau 24 giây, nhanh hơn nhiều so với các loại tiền điện tử phổ biến khác như Litecoin (2,5 phút) và Bitcoin (10 phút).
Engleski | vijetnamski |
---|---|
transactions | giao dịch |
seconds | giây |
popular | phổ biến |
litecoin | litecoin |
minutes | phút |
bitcoin | bitcoin |
other | khác |
faster | nhanh hơn |
much | nhiều |
and | như |
to | tiền |
is | được |
EN AWS Lambda functions can be configured to run up to 15 minutes per execution. You can set the timeout to any value between 1 second and 15 minutes.
VI Hàm AWS Lambda có thể được cấu hình để chạy tối đa 15 phút mỗi đợt thực thi. Bạn có thể đặt thời gian chờ thành bất kỳ giá trị nào từ 1 giây đến 15 phút.
Engleski | vijetnamski |
---|---|
aws | aws |
lambda | lambda |
configured | cấu hình |
second | giây |
be | được |
value | giá |
functions | hàm |
run | chạy |
minutes | phút |
you | bạn |
to | đến |
EN My Tho Port 71 km | 1 hour & 30 minutes – 1 hour & 40 minutes
VI Cảng Mỹ Tho 71 km | 1 giờ & 30 phút – 1 giờ & 40 phút
EN Located in the ideal position of Ciputra Hanoi, next to the main gate, adjacent to Pham Van Dong Street with convenient traffic system, it takes you three minutes to West Lake, 15 minutes to Hoan Kiem Lake or National Convention Center
VI Để thuận tiện cho cư dân, tại tầng trệt mỗi tòa nhà đều có các siêu thị tiện ích như: L’s Place - tại Tòa G3 và E5; Ace Mart tại Tòa CT17; K Mart tại The Link L2, và siêu thị Hung Long tại Tòa E1.
Engleski | vijetnamski |
---|---|
it | như |
EN AWS Lambda functions can be configured to run up to 15 minutes per execution. You can set the timeout to any value between 1 second and 15 minutes.
VI Hàm AWS Lambda có thể được cấu hình để chạy tối đa 15 phút mỗi đợt thực thi. Bạn có thể đặt thời gian chờ thành bất kỳ giá trị nào từ 1 giây đến 15 phút.
Engleski | vijetnamski |
---|---|
aws | aws |
lambda | lambda |
configured | cấu hình |
second | giây |
be | được |
value | giá |
functions | hàm |
run | chạy |
minutes | phút |
you | bạn |
to | đến |
EN Audience Builder leverages your Adjust data to automatically group together users that fit your criteria, and saves you precious time and effort so you can realize revenue gains faster.
VI Audience Builder, với dữ liệu Adjust, sẽ tự động nhóm người dùng thỏa tiêu chí bạn đề ra, giúp bạn tiết kiệm thời gian và công sức, và nhanh đạt mục tiêu doanh thu.
Engleski | vijetnamski |
---|---|
group | nhóm |
users | người dùng |
faster | nhanh |
data | dữ liệu |
time | thời gian |
your | bạn |
together | với |
EN Silver is a precious metal used in jewelry, silverware, electronics, and currency
VI Bạc là một kim loại quý được sử dụng trong đồ trang sức, đồ bạc, điện tử và tiền tệ
Engleski | vijetnamski |
---|---|
used | sử dụng |
in | trong |
currency | tiền |
EN Silver is a precious metal used in jewelry, silverware, electronics, and currency
VI Bạc là một kim loại quý được sử dụng trong đồ trang sức, đồ bạc, điện tử và tiền tệ
Engleski | vijetnamski |
---|---|
used | sử dụng |
in | trong |
currency | tiền |
EN Silver is a precious metal used in jewelry, silverware, electronics, and currency
VI Bạc là một kim loại quý được sử dụng trong đồ trang sức, đồ bạc, điện tử và tiền tệ
Engleski | vijetnamski |
---|---|
used | sử dụng |
in | trong |
currency | tiền |
EN Silver is a precious metal used in jewelry, silverware, electronics, and currency
VI Bạc là một kim loại quý được sử dụng trong đồ trang sức, đồ bạc, điện tử và tiền tệ
Engleski | vijetnamski |
---|---|
used | sử dụng |
in | trong |
currency | tiền |
EN Silver is a precious metal used in jewelry, silverware, electronics, and currency
VI Bạc là một kim loại quý được sử dụng trong đồ trang sức, đồ bạc, điện tử và tiền tệ
Engleski | vijetnamski |
---|---|
used | sử dụng |
in | trong |
currency | tiền |
EN Silver is a precious metal used in jewelry, silverware, electronics, and currency
VI Bạc là một kim loại quý được sử dụng trong đồ trang sức, đồ bạc, điện tử và tiền tệ
Engleski | vijetnamski |
---|---|
used | sử dụng |
in | trong |
currency | tiền |
EN Silver is a precious metal used in jewelry, silverware, electronics, and currency
VI Bạc là một kim loại quý được sử dụng trong đồ trang sức, đồ bạc, điện tử và tiền tệ
Engleski | vijetnamski |
---|---|
used | sử dụng |
in | trong |
currency | tiền |
EN Silver is a precious metal used in jewelry, silverware, electronics, and currency
VI Bạc là một kim loại quý được sử dụng trong đồ trang sức, đồ bạc, điện tử và tiền tệ
Engleski | vijetnamski |
---|---|
used | sử dụng |
in | trong |
currency | tiền |
EN Silver is a precious metal used in jewelry, silverware, electronics, and currency
VI Bạc là một kim loại quý được sử dụng trong đồ trang sức, đồ bạc, điện tử và tiền tệ
Engleski | vijetnamski |
---|---|
used | sử dụng |
in | trong |
currency | tiền |
EN Silver is a precious metal used in jewelry, silverware, electronics, and currency
VI Bạc là một kim loại quý được sử dụng trong đồ trang sức, đồ bạc, điện tử và tiền tệ
Engleski | vijetnamski |
---|---|
used | sử dụng |
in | trong |
currency | tiền |
EN Earn Crypto | Staking Coins | Earn Bitcoin | Trust Wallet | Trust Wallet
VI Kiếm tiền mã hóa | Góp cổ phần | Kiếm tiền qua Bitcoin | Ví Trust | Trust Wallet
Engleski | vijetnamski |
---|---|
crypto | mã hóa |
bitcoin | bitcoin |
EN Earn Crypto | Staking Coins | Earn Bitcoin | Trust Wallet | Trust Wallet
VI Kiếm tiền mã hóa | Góp cổ phần | Kiếm tiền qua Bitcoin | Ví Trust | Trust Wallet
Engleski | vijetnamski |
---|---|
crypto | mã hóa |
bitcoin | bitcoin |
EN 30 minutes of setup time to unlock faster, safer Internet and application access.
VI Thời gian thiết lập chỉ trong vòng 30 phút để cài đặt giải pháp giúp truy cập Internet và ứng dụng nội bộ nhanh hơn, an toàn hơn.
Engleski | vijetnamski |
---|---|
safer | an toàn |
internet | internet |
access | truy cập |
minutes | phút |
time | thời gian |
faster | nhanh |
EN With Gateway, we were able to do just that in less than five minutes."
VI Với Gateway, chúng tôi có thể làm điều đó trong vòng chưa đầy năm phút."
Engleski | vijetnamski |
---|---|
were | là |
minutes | phút |
we | chúng tôi |
in | trong |
with | với |
EN In under five minutes, you can push logs directly into your SIEM or cloud storage platform of choice.
VI Trong vòng chưa đầy năm phút, bạn có thể đẩy nhật ký trực tiếp vào SIEM hoặc nền tảng lưu trữ đám mây mà bạn lựa chọn.
Engleski | vijetnamski |
---|---|
five | năm |
minutes | phút |
directly | trực tiếp |
or | hoặc |
cloud | mây |
platform | nền tảng |
storage | lưu |
choice | lựa chọn |
your | và |
in | trong |
of | vào |
EN Getting started took us only a few minutes."
VI Chúng tôi chỉ mất vài phút để bắt đầu."
Engleski | vijetnamski |
---|---|
started | bắt đầu |
minutes | phút |
us | tôi |
a | đầu |
EN Buy Bitcoin in under five minutes
VI Bạn muốn sở hữu Bitcoin trong 5 phút?
Engleski | vijetnamski |
---|---|
bitcoin | bitcoin |
in | trong |
minutes | phút |
EN Up to 50 minutes and 100 participants per meeting.
VI Cuộc họp lên đến 50 phút và 100 khách tham dự.
Engleski | vijetnamski |
---|---|
up | lên |
minutes | phút |
EN It’s on for about five to seven minutes, you hope that’s enough time
VI Đèn bật trong khoảng năm đến bảy phút, bạn hy vọng bằng đó thời gian là đủ rồi
Engleski | vijetnamski |
---|---|
you | bạn |
time | thời gian |
minutes | phút |
EN The easiest way to learn how to use Cloudflare is to sign-up, which takes less than 5 minutes.
VI Cách dễ nhất để học cách sử dụng Cloudflare là đăng ký, thao tác này chỉ mất chưa đến 5 phút.
Engleski | vijetnamski |
---|---|
way | cách |
use | sử dụng |
which | họ |
minutes | phút |
learn | học |
the | này |
to | đến |
EN Lambda functions being invoked asynchronously can absorb reasonable bursts of traffic for approximately 15-30 minutes, after which incoming events will be rejected as throttled
VI Các hàm Lambda đang được gọi ra đồng thời có thể chiếm các phần lưu lượng tăng đột biến chấp nhận được trong khoảng 15-30 phút, sau đó các sự kiện đến sẽ bị từ chối do được điều tiết
Engleski | vijetnamski |
---|---|
lambda | lambda |
functions | hàm |
minutes | phút |
after | sau |
which | các |
events | sự kiện |
EN Reduce machine learning training time from days to minutes
VI Giảm thời gian đào tạo machine learning từ vài ngày xuống còn vài phút
Engleski | vijetnamski |
---|---|
reduce | giảm |
time | thời gian |
to | xuống |
minutes | phút |
EN You can configure your resources to meet the demands of your application and launch an HPC cluster in minutes, paying for only what you use.
VI Bạn có thể cấu hình tài nguyên của mình nhằm đáp ứng nhu cầu của ứng dụng và khởi chạy một cụm HPC trong vài phút, mà chỉ phải trả tiền cho những gì bạn sử dụng.
Engleski | vijetnamski |
---|---|
can | phải |
configure | cấu hình |
resources | tài nguyên |
launch | chạy |
in | trong |
minutes | phút |
of | của |
use | sử dụng |
your | bạn |
and | và |
EN Use pre-packaged Docker images to deploy deep learning environments in minutes
VI Sử dụng tệp ảnh sao lưu Docker đóng gói sẵn để triển khai môi trường deep learning trong vài phút
Engleski | vijetnamski |
---|---|
environments | môi trường |
minutes | phút |
images | ảnh |
use | sử dụng |
deploy | triển khai |
in | trong |
EN To get started within minutes, learn more about Amazon SageMaker or use the AWS Deep Learning AMI, pre-installed with popular deep learning frameworks such as Caffe2 and MXNet
VI Để bắt đầu trong vòng vài phút, hãy tìm hiểu thêm về Amazon SageMaker hoặc sử dụng AMI AWS Deep Learning, được cài đặt sẵn với các framework về deep learning phổ biến như Caffe2 và MXNet
Engleski | vijetnamski |
---|---|
started | bắt đầu |
minutes | phút |
learn | hiểu |
amazon | amazon |
or | hoặc |
aws | aws |
popular | phổ biến |
use | sử dụng |
and | và |
as | như |
to | đầu |
more | thêm |
with | với |
get | các |
EN The Power of P3: Reduce Machine Learning Training Time from Days to Minutes
VI Sức mạnh của P3: Giảm thời gian đào tạo về Machine Learning từ vài ngày xuống còn vài phút
Engleski | vijetnamski |
---|---|
power | sức mạnh |
reduce | giảm |
time | thời gian |
minutes | phút |
EN Enter the timestamps of where you want to cut your video. The format is HH:MM:SS. HH = hour, MM = minutes, SS = seconds.
VI Nhập mốc thời gian tại nơi bạn muốn cắt video. Định dạng là HH: MM: SS. HH = giờ, MM = phút, SS = giây.
Engleski | vijetnamski |
---|---|
video | video |
minutes | phút |
seconds | giây |
want | bạn |
hour | giờ |
want to | muốn |
EN Example: 00:02:23 for 2 minutes and 23 seconds.
VI Ví dụ 00:02:23 cho thời điểm tại 2 phút 23 giây.
Engleski | vijetnamski |
---|---|
minutes | phút |
seconds | giây |
for | cho |
EN Open an Affiliate Account in a few minutes for free and start making extra profit
VI Mở một Tài Khoản Liên Kết miễn phí chỉ trong vài phút và có thể bắt đầu kiếm lời
Engleski | vijetnamski |
---|---|
account | tài khoản |
in | trong |
few | vài |
minutes | phút |
start | bắt đầu |
and | và |
EN Create an impressive resume in minutes. Free to download.
VI Tạo bản CV độc đáo và bắt mắt trong vài phút.
Engleski | vijetnamski |
---|---|
in | trong |
minutes | phút |
create | tạo |
EN Make an impressive resume in 15 minutes. Download PDF for free.
VI Tạo CV miễn phí và tìm kiếm công việc mơ ước của bạn!
Engleski | vijetnamski |
---|---|
make | bạn |
EN Average truck time on-site of 30 minutes
VI Thời gian xe tải trung bình tại chỗ là 30 phút cho mỗi chuyến xe
Engleski | vijetnamski |
---|---|
time | thời gian |
minutes | phút |
of | cho |
EN In fact, 4K resolution will work better with videos shorter than 3 minutes
VI Thực tế, độ phân giải 4K sẽ hoạt động tốt hơn với những video trong thời lượng nhỏ hơn 3 phút
Engleski | vijetnamski |
---|---|
in | trong |
videos | video |
minutes | phút |
better | hơn |
EN When playing the game, you must remember to constantly feed your goat, regularly at most 5 minutes at a time
VI Khi chơi game, bạn nhớ nhất thiết phải liên tục cho dê ăn, đều đặn lâu nhất 5 phút mỗi lần
Engleski | vijetnamski |
---|---|
must | phải |
minutes | phút |
the | khi |
to | cho |
game | chơi |
you | bạn |
time | lần |
EN It only takes a few minutes to get used to it
VI Chỉ cần vài phút là quen ngay
Engleski | vijetnamski |
---|---|
minutes | phút |
EN Step 4: Open the game. At this point, the game will try to connect to the server. But because we have blocked the application?s network access, it will stand still for a while (It may take a few minutes, please be patient).
VI Bước 4: Mở game. Lúc này game sẽ cố gắng kết nối tới server. Nhưng vì chúng ta đã chặn quyền truy cập mạng của ứng dụng nên nó sẽ đứng im một lúc (Có thể sẽ mất vài phút, xin hãy kiên nhẫn!).
Engleski | vijetnamski |
---|---|
step | bước |
try | cố gắng |
few | vài |
minutes | phút |
connect | kết nối |
but | nhưng |
network | mạng |
have | và |
access | truy cập |
while | như |
because | của |
EN In a few minutes, the game will run and you will enter the game successfully.
VI Khoảng vài phút, game sẽ chạy và bạn sẽ vào game thành công.
Engleski | vijetnamski |
---|---|
minutes | phút |
in | vào |
run | chạy |
and | và |
EN In Competitive mode, you will duel with other real players. Each match in this mode is very short, lasting up to 3 minutes, and the victory and defeat are quick and clear.
VI Trong chế độ Competitive, bạn sẽ đấu tay đôi với những người chơi thực khác. Mỗi trận trong đây rất ngắn, chỉ kéo dài tối đa 3 phút, phân thắng bại nhanh chóng, rõ ràng.
Engleski | vijetnamski |
---|---|
in | trong |
other | khác |
real | thực |
players | người chơi |
very | rất |
minutes | phút |
you | bạn |
each | mỗi |
quick | nhanh |
EN Support clean, renewable energy by investing online in minutes, starting with as little as €100
VI Hỗ trợ năng lượng sạch, tái tạo bằng cách đầu tư trực tuyến trong vài phút, bắt đầu với số tiền ít nhất là € 100
EN Signing up takes five minutes and is completely online — all you need is an EU bank account
VI Đăng ký mất năm phút và hoàn toàn trực tuyến - tất cả những gì bạn cần là tài khoản ngân hàng ở EU
Engleski | vijetnamski |
---|---|
minutes | phút |
need | cần |
you | bạn |
EN Five minutes prior to the start of your appointment, your spa therapist will meet you just outside the changing area, escorting you upstairs to our 7th floor treatment wing.
VI Sau đó, chuyên gia sẽ hướng dẫn quý khách đến phòng trị liệu tại tầng 7.
Engleski | vijetnamski |
---|---|
area | phòng |
floor | tầng |
to | đến |
EN ? 30 minutes paid phone/Skype session: $60 CAD
VI ? Gói tư vấn qua điện thoại trả tiền 30 phút / hoặc qua Skype: $ 60 CAD
Engleski | vijetnamski |
---|---|
minutes | phút |
paid | trả |
EN ? 60 minutes paid phone/Skype session: $ 100 CAD
VI ? Gói tư vấn qua điện thoại trả tiền 60 phút / hoặc qua Skype: $ 100 CAD
Engleski | vijetnamski |
---|---|
minutes | phút |
paid | trả |
EN ? 30 minutes paid phone/Skype session: $ 75 CAD
VI ? Gói tư vấn qua điện thoại trả tiền 30 phút / hoặc qua Skype: $ 75 CAD
Engleski | vijetnamski |
---|---|
minutes | phút |
paid | trả |
Prikazuje se 50 od 50 prijevoda