EN We assume no responsibility whatsoever for any damages caused by using or not using the content on this site.
"does not assume" u Engleski može se prevesti u sljedećih vijetnamski riječi/izraza:
EN We assume no responsibility whatsoever for any damages caused by using or not using the content on this site.
VI Chúng tôi không chịu trách nhiệm cho bất kỳ thiệt hại nào do sử dụng hoặc không sử dụng nội dung trên trang web này.
Engleski | vijetnamski |
---|---|
responsibility | trách nhiệm |
on | trên |
we | chúng tôi |
using | sử dụng |
or | hoặc |
site | trang |
not | không |
EN Your code should not assume that this will always happen.
VI Mã của bạn không được giả định rằng điều này sẽ luôn xảy ra.
Engleski | vijetnamski |
---|---|
always | luôn |
your | của bạn |
this | này |
not | không |
will | được |
should | bạn |
EN Your code should not assume that this will always happen.
VI Mã của bạn không được giả định rằng điều này sẽ luôn xảy ra.
Engleski | vijetnamski |
---|---|
always | luôn |
your | của bạn |
this | này |
not | không |
will | được |
should | bạn |
EN We assume no responsibility whatsoever for any damages caused by using or not using the content on this site.
VI Chúng tôi không chịu trách nhiệm cho bất kỳ thiệt hại nào do sử dụng hoặc không sử dụng nội dung trên trang web này.
Engleski | vijetnamski |
---|---|
responsibility | trách nhiệm |
on | trên |
we | chúng tôi |
using | sử dụng |
or | hoặc |
site | trang |
not | không |
EN Lets assume that you have converted a file with our online file converter for your mobile phone on your desktop computer
VI Giả sử rằng bạn đã chuyển đổi file bằng trình chuyển đổi file trực tuyến của chúng tôi trên máy tính của bạn
Engleski | vijetnamski |
---|---|
online | trực tuyến |
file | file |
on | trên |
with | bằng |
our | chúng tôi |
converter | chuyển đổi |
your | của bạn |
computer | máy tính |
you | bạn |
EN Our website uses cookies. By continuing we assume your permission to deploy cookies as detailed in our privacy and cookies policy.
VI Trang web của chúng tôi sử dụng cookie. Với việc tiếp tục, bạn cho phép chúng tôi triển khai cookie như đã nói chi tiết tại chính sách bảo mật và cookie.
Engleski | vijetnamski |
---|---|
cookies | cookie |
detailed | chi tiết |
privacy | bảo mật |
policy | chính sách |
uses | sử dụng |
deploy | triển khai |
we | chúng tôi |
and | như |
EN Our website uses cookies. By continuing we assume your permission to deploy cookies as detailed in our privacy and cookies policy.
VI Trang web của chúng tôi sử dụng cookie. Với việc tiếp tục, bạn cho phép chúng tôi triển khai cookie như đã nói chi tiết tại chính sách bảo mật và cookie.
Engleski | vijetnamski |
---|---|
cookies | cookie |
detailed | chi tiết |
privacy | bảo mật |
policy | chính sách |
uses | sử dụng |
deploy | triển khai |
we | chúng tôi |
and | như |
EN Suddenly, you assume caregiving responsibility for a hospice patient who is very important to you
VI Quý vị đột ngột mang trên mình trách nhiệm chăm sóc cho một bệnh nhân cần chăm sóc cuối đời rất quan trọng với quý vị
Engleski | vijetnamski |
---|---|
responsibility | trách nhiệm |
very | rất |
important | quan trọng |
EN Suddenly, you assume caregiving responsibility for a hospice patient who is very important to you
VI Quý vị đột ngột mang trên mình trách nhiệm chăm sóc cho một bệnh nhân cần chăm sóc cuối đời rất quan trọng với quý vị
Engleski | vijetnamski |
---|---|
responsibility | trách nhiệm |
very | rất |
important | quan trọng |
EN Suddenly, you assume caregiving responsibility for a hospice patient who is very important to you
VI Quý vị đột ngột mang trên mình trách nhiệm chăm sóc cho một bệnh nhân cần chăm sóc cuối đời rất quan trọng với quý vị
Engleski | vijetnamski |
---|---|
responsibility | trách nhiệm |
very | rất |
important | quan trọng |
EN Suddenly, you assume caregiving responsibility for a hospice patient who is very important to you
VI Quý vị đột ngột mang trên mình trách nhiệm chăm sóc cho một bệnh nhân cần chăm sóc cuối đời rất quan trọng với quý vị
Engleski | vijetnamski |
---|---|
responsibility | trách nhiệm |
very | rất |
important | quan trọng |
EN If you continue to use this site we will assume that you are happy with it.
VI Nếu bạn tiếp tục sử dụng trang web này, chúng tôi sẽ cho rằng bạn hài lòng với nó.
Engleski | vijetnamski |
---|---|
continue | tiếp tục |
if | nếu |
use | sử dụng |
we | chúng tôi |
this | này |
site | trang web |
you | bạn |
with | với |
EN How does ecoligo define the term of a loan and how long does it last?
VI Ecoligo xác định thời hạn của khoản vay như thế nào và thời hạn của khoản vay đó là bao lâu?
Engleski | vijetnamski |
---|---|
ecoligo | ecoligo |
define | xác định |
loan | khoản vay |
and | như |
the | của |
EN People whose age do not fall into any group have received have received {metric-value} of the vaccines administered. California does not assign this group a percentage of the vaccine-eligible population.
VI Những người có độ tuổi không thuộc bất kỳ nhóm nào đã được tiêm {metric-value} vắc-xin. California không chỉ định tỷ lệ phần trăm dân số đủ điều kiện tiêm vắc-xin cho nhóm này.
Engleski | vijetnamski |
---|---|
age | tuổi |
group | nhóm |
california | california |
not | không |
people | người |
have | cho |
EN Note the AWS PATO will not be upgraded to an ATO because the FedRAMP process does not issue ATOs to CSPs
VI Hãy lưu ý rằng PATO của AWS sẽ không được nâng cấp thành ATO do quy trình của FedRAMP không ban hành ATO cho CSP
Engleski | vijetnamski |
---|---|
aws | aws |
process | quy trình |
be | được |
EN If a service is not currently listed as in scope of the most recent assessment, it does not mean that you cannot use the service
VI Nếu một dịch vụ hiện không được liệt kê trong phạm vi đánh giá gần đây nhất, điều này không có nghĩa là bạn không thể sử dụng dịch vụ
Engleski | vijetnamski |
---|---|
if | nếu |
in | trong |
scope | phạm vi |
use | sử dụng |
you | bạn |
not | không |
EN If the accompanying adult is not the parent (when the surname of the parent and child does not match)
VI Nếu người lớn đi cùng không phải là cha mẹ (khi họ củacha mẹ và trẻ em không khớp)
Engleski | vijetnamski |
---|---|
if | nếu |
EN Since KAYAK has no control over the Travel Products and does not verify the content uploaded by the Travel Providers, it is not possible for us to guarantee the prices displayed on Our Website
VI Vì KAYAK không kiểm soát các Sản phẩm Du lịch và không xác minh nội dung do Nhà cung cấp Du lịch tải lên, chúng tôi không thể đảm bảo cho các thông tin giá được hiển thị trên trang web của chúng tôi
Engleski | vijetnamski |
---|---|
control | kiểm soát |
travel | du lịch |
uploaded | tải lên |
providers | nhà cung cấp |
on | trên |
products | sản phẩm |
our | chúng tôi |
website | trang |
and | của |
not | không |
EN This Agreement does not and is not intended to confer any enforceable rights or remedies upon any person other than Zoom and you.
VI Thỏa thuận này không và không nhằm mục đích trao bất kỳ quyền hoặc biện pháp khắc phục có thể thực thi nào cho bất kỳ người nào khác ngoài Zoom và bạn.
Engleski | vijetnamski |
---|---|
rights | quyền |
other | khác |
to | cho |
or | hoặc |
person | người |
not | không |
this | này |
EN If you send an event which is not on the list, it does not become a part of the statistical data.
VI Nếu bạn gửi một sự kiện không có trong danh sách, sự kiện đó sẽ không có trong dữ liệu thống kê.
Engleski | vijetnamski |
---|---|
if | nếu |
send | gửi |
event | sự kiện |
list | danh sách |
data | dữ liệu |
you | bạn |
not | không |
which | liệu |
EN Do not have a main home in the United States for more than half the year and, if you are married, your spouse does not have a main home in the United States for more than half the year; or
VI Không có nhà ở chính tại Hoa Kỳ trong hơn nửa năm và, nếu quý vị đã kết hôn, người phối ngẫu của quý vị không có nhà ở chính tại Hoa Kỳ trong hơn nửa năm; hoặc
EN Not only does this network reduce latency for customers, but it also provides them with a number of built-in application security services.
VI Mạng này không chỉ giảm độ trễ cho khách hàng mà còn cung cấp cho họ một số dịch vụ bảo mật ứng dụng tích hợp sẵn.
Engleski | vijetnamski |
---|---|
network | mạng |
reduce | giảm |
also | mà còn |
provides | cung cấp |
security | bảo mật |
not | không |
customers | khách |
EN The word in the example sentence does not match the entry word.
VI Từ trong câu ví dụ không tương thích với mục từ.
Engleski | vijetnamski |
---|---|
in | trong |
not | với |
the | không |
EN By connecting to our server instead of the target server, the target server does not see your IP address
VI Bằng cách kết nối với máy chủ của chúng tôi thay vì máy chủ đích, máy chủ mục tiêu không thấy địa chỉ IP của bạn
Engleski | vijetnamski |
---|---|
target | mục tiêu |
ip | ip |
your | của bạn |
our | chúng tôi |
not | với |
see | bạn |
EN Your insurance or immigration status does not matter. No one will ask about your immigration status when you get vaccinated.
VI Bảo hiểm và tình trạng nhập cư của quý vị không quan trọng. Sẽ không có ai hỏi về tình trạng nhập cư của quý vị khi quý vị được tiêm vắc-xin.
Engleski | vijetnamski |
---|---|
insurance | bảo hiểm |
status | tình trạng |
ask | hỏi |
when | khi |
will | được |
not | không |
your | của |
EN Your vaccination site does not report to the state’s immunization systems
VI Địa điểm tiêm vắc-xin của quý vị không báo cáo với các hệ thống chủng ngừa của tiểu bang
Engleski | vijetnamski |
---|---|
report | báo cáo |
systems | hệ thống |
not | với |
EN No. Vaccine eligibility is based on age. Residency or immigration status does not matter.
VI Không. Cơ sở cho tính đủ điều kiện để tiêm vắc-xin là độ tuổi. Tình trạng cư trú hoặc nhập cư của quý vị không quan trọng.
Engleski | vijetnamski |
---|---|
age | tuổi |
or | hoặc |
status | tình trạng |
not | không |
EN Yes. COVID-19 vaccine does not provide protection against flu.
VI Có. Vắc-xin COVID-19 không chống được bệnh cúm.
Engleski | vijetnamski |
---|---|
provide | được |
not | không |
EN Note that using this form does not guarantee that your app will be listed.
VI Lưu ý rằng việc sử dụng biểu mẫu này không đảm bảo rằng DApps của bạn sẽ được liệt kê
Engleski | vijetnamski |
---|---|
form | mẫu |
using | sử dụng |
your | của bạn |
this | này |
not | không |
be | được |
does | của |
EN Not only does it allow you to use your BNB to trade on the Binance DEX, you can also interact with Smart Chain DApps in the built-in DApp browser.
VI Trust không chỉ cho phép bạn sử dụng BNB của mình để giao dịch trên Binance DEX, mà bạn còn có thể tương tác với các DApp đang chạy trên BSC trong trình duyệt DApp tích hợp sẵn.
Engleski | vijetnamski |
---|---|
allow | cho phép |
bnb | bnb |
dapp | dapp |
use | sử dụng |
browser | trình duyệt |
on | trên |
in | trong |
you | bạn |
EN But that does not mean Smart Chain is only for decentralized finance
VI Nhưng điều đó không có nghĩa là Smart Chain chỉ dành cho tài chính phi tập trung
Engleski | vijetnamski |
---|---|
decentralized | phi tập trung |
finance | tài chính |
but | nhưng |
not | không |
for | cho |
EN The GMP+ certification scheme does not only define conditions relating to production facilities but also for storage, transport, trade and monitoring.
VI Chương trình chứng nhận GMP+ không chỉ xác định các điều kiện liên quan đến cơ sở sản xuất mà còn về lưu kho, vận tải, thương mại và giám sát.
Engleski | vijetnamski |
---|---|
certification | chứng nhận |
define | xác định |
production | sản xuất |
monitoring | giám sát |
storage | lưu |
also | mà còn |
and | các |
EN It is a sad thing that Dragalia Lost does not give you feature visiting Halidom of your friends
VI Một điều đáng buồn khi Dragalia Lost không cũng cấp cho bạn tính năng ghé thăm Halidom của bạn bè của bạn để bạn có thể theo dõi và tham khảo
Engleski | vijetnamski |
---|---|
feature | tính năng |
not | không |
of | của |
give | cho |
your | bạn |
EN Your use of our Services does not constitute possession of any intellectual property rights to our Services or content that you access
VI Việc bạn sử dụng Dịch vụ của chúng tôi không có nghĩa là bạn được sở hữu bất cứ các quyền sở hữu trí tuệ nào đối với Dịch vụ của chúng tôi hoặc nội dung mà bạn truy cập
Engleski | vijetnamski |
---|---|
of | của |
or | hoặc |
use | sử dụng |
not | không |
your | bạn |
our | chúng tôi |
rights | quyền |
access | truy cập |
EN Although we are comfortable on the playground, it does not mean that we are left with your privacy.
VI Dù chúng tôi rất thoải mái trên sân chơi, không có nghĩa là chúng tôi bỏ mặc đối với sự riêng tư của bạn.
Engleski | vijetnamski |
---|---|
we | chúng tôi |
on | trên |
your | của bạn |
EN Stigmatizing people because of where they appear to be from is wrong and does not make you safe
VI Hành động kỳ thị mọi người vì họ đến từ nơi bắt nguồn đại dịch là hành vi sai trái và không giúp quý vị được an toàn hơn
Engleski | vijetnamski |
---|---|
and | dịch |
safe | an toàn |
people | người |
not | không |
EN The sum of county-level vaccinations does not equal statewide total vaccinations because some out-of-state residents are vaccinated in California.
VI Tổng số người được tiêm vắc-xin ở cấp quận không bằng tổng số người được tiêm vắc-xin trên toàn tiểu bang do một số cư dân ngoại bang được chủng ngừa tại California.
Engleski | vijetnamski |
---|---|
residents | cư dân |
california | california |
not | không |
statewide | toàn tiểu bang |
total | người |
EN People whose race or ethnicity is {category} have received {metric-value} of the vaccines administered. California does not assign this group a percentage of the vaccine-eligible population.
VI Những người có chủng tộc hoặc sắc tộc là {category} đã được tiêm {metric-value} vắc-xin. California không chỉ định tỷ lệ phần trăm dân số đủ điều kiện tiêm vắc-xin cho nhóm này.
Engleski | vijetnamski |
---|---|
or | hoặc |
have | cho |
california | california |
group | nhóm |
not | không |
people | người |
EN Even if the information does not fall under disclosure rules based on the timely disclosure rules, we will proactively disclose information that is considered effective for understanding our company.
VI Ngay cả khi thông tin không thuộc các quy tắc công bố dựa trên các quy tắc công bố kịp thời, chúng tôi sẽ chủ động tiết lộ thông tin được coi là hiệu quả để hiểu công ty của chúng tôi.
Engleski | vijetnamski |
---|---|
information | thông tin |
rules | quy tắc |
based | dựa trên |
on | trên |
understanding | hiểu |
company | công ty |
not | không |
we | chúng tôi |
EN (Note) 1. The above total remuneration for directors does not include employee salaries for directors who also serve as employees.
VI (Lưu ý) 1. Tổng mức thù lao trên cho các giám đốc không bao gồm lương nhân viên cho các giám đốc cũng là nhân viên.
Engleski | vijetnamski |
---|---|
remuneration | thù lao |
include | bao gồm |
also | cũng |
employees | nhân viên |
the | không |
for | cho |
EN This mechanism is only used to provide you with better services on this site and does not contain any personal information that can identify you
VI Cơ chế này chỉ được sử dụng để cung cấp cho bạn các dịch vụ tốt hơn trên trang web này và không chứa bất kỳ thông tin cá nhân nào có thể nhận dạng bạn
Engleski | vijetnamski |
---|---|
information | thông tin |
contain | chứa |
used | sử dụng |
personal | cá nhân |
provide | cung cấp |
better | tốt hơn |
not | không |
this | này |
you | bạn |
site | trang web |
on | trên |
and | các |
EN The converter does not recognize the source format at all.
VI Trình chuyển đổi không nhận ra định dạng nguồn.
Engleski | vijetnamski |
---|---|
source | nguồn |
converter | chuyển đổi |
EN If your upload does not succeed, it's probably due one of the following problems you encounter.
VI Nếu file tải lên của bạn không thành công, có thể bạn đã gặp phải một trong những vấn đề sau.
Engleski | vijetnamski |
---|---|
if | nếu |
upload | tải lên |
not | không |
of | của |
your | bạn |
following | sau |
EN Circle K Vietnam does not authorize any representative or other person to make any covenants, representation, or warranties on behalf of Circle K Vietnam with respect to any merchandise or products.
VI Circle K Việt Nam không cho phép bất kỳ đại diện hoặc cá nhân nào thay mặt Circle K Việt Nam thực hiện bất kỳ thỏa thuận, tuyên bố hay bảo đảm đối với bất kỳ hàng hóa hoặc sản phẩm.
Engleski | vijetnamski |
---|---|
k | k |
products | sản phẩm |
or | hoặc |
EN Circle K Vietnam does not endorse any of the merchandise, nor has it confirmed the accuracy or reliability of any of the information contained in any such third-party sites
VI Circle K Việt Nam không xác nhận bất kỳ của hàng hóa, cũng không công nhận tính chính xác hay độ tin cậy của bất kỳ thông tin chứa trong trang web của bên thứ ba đó
Engleski | vijetnamski |
---|---|
k | k |
information | thông tin |
in | trong |
not | không |
of | của |
sites | trang |
EN Unlike cryptocurrencies such as Bitcoin and Ethereum, Nimiq does not require a third-party node to send transactions directly from the browser
VI Không giống như các loại tiền điện tử như Bitcoin và Ethereum , Nimiq không cần nút của bên thứ ba để gửi giao dịch trực tiếp từ trình duyệt
Engleski | vijetnamski |
---|---|
bitcoin | bitcoin |
ethereum | ethereum |
transactions | giao dịch |
directly | trực tiếp |
browser | trình duyệt |
send | gửi |
to | tiền |
and | như |
EN Not only does it make an excellent product, it also reduces their energy bills and helps California reach its energy goals.
VI Điều đó không chỉ tạo ra một sản phẩm tuyệt vời mà còn làm giảm hóa đơn tiền điện và giúp California đạt được các mục tiêu năng lượng.
Engleski | vijetnamski |
---|---|
also | mà còn |
reduces | giảm |
energy | năng lượng |
bills | hóa đơn |
helps | giúp |
california | california |
goals | mục tiêu |
not | không |
product | sản phẩm |
make | làm |
EN This component does not emulate the Lambda orchestrator, or security and authentication configurations
VI Thành phần này không mô phỏng trình điều phối của Lambda hay cấu hình bảo mật và xác thực
Engleski | vijetnamski |
---|---|
lambda | lambda |
security | bảo mật |
authentication | xác thực |
this | này |
EN You need to verify that your application code does not rely on files that are restricted by other Linux users for execution.
VI Bạn cần xác minh rằng mã ứng dụng của mình không dựa vào các tệp bị hạn chế thực thi bởi những người dùng Linux khác.
Engleski | vijetnamski |
---|---|
application | dùng |
files | tệp |
other | khác |
linux | linux |
users | người dùng |
your | và |
not | không |
EN No, by default, the Lambda platform sends all logs to CloudWatch Logs, and using the Runtime Logs API does not disable egress to CloudWatch Logs.
VI Không, theo mặc định, nền tảng Lambda gửi tất cả nhật ký đến CloudWatch Logs, và sử dụng Runtime Logs API không vô hiệu hóa việc gửi đến CloudWatch Logs.
Engleski | vijetnamski |
---|---|
default | mặc định |
lambda | lambda |
platform | nền tảng |
api | api |
using | sử dụng |
by | theo |
the | không |
to | đến |
Prikazuje se 50 od 50 prijevoda