EN First launched in February 4, 2000, up to the present time, The Sims has had 19 birthdays and 4 different versions throughout the journey.
"different pages throughout" u Engleski može se prevesti u sljedećih vijetnamski riječi/izraza:
EN First launched in February 4, 2000, up to the present time, The Sims has had 19 birthdays and 4 different versions throughout the journey.
VI Được ra mắt lần đầu tiên vào 4/2/2000, tính đến thời điểm hiện tại, The Sims đã có 19 lần sinh nhật cùng 4 phiên bản khác nhau xuyên suốt hành trình.
Engleski | vijetnamski |
---|---|
present | hiện tại |
versions | phiên bản |
and | và |
time | điểm |
to | đầu |
the | đến |
in | vào |
different | khác nhau |
EN Landing pages – You can create and publish as many landing pages as you want
VI Trang đích – Bạn có thể tạo và đăng nhiều trang đích tùy ý
EN Landing pages can also be used as sign-up pages to further build your email list
VI Trang đích cũng có thể được dùng như trang đăng ký để phát triển danh bạ email
Engleski | vijetnamski |
---|---|
pages | trang |
used | dùng |
build | phát triển |
be | được |
as | như |
also | cũng |
EN A website features much more than just landing pages including blog content, about and contact pages, and other online resources.
VI Một trang web còn nhiều nội dung khác ngoài trang đích như blog, trang giới thiệu và trang liên lạc và các tài nguyên trực tuyến khác.
Engleski | vijetnamski |
---|---|
blog | blog |
resources | tài nguyên |
other | khác |
online | trực tuyến |
much | nhiều |
and | các |
EN Landing pages: You can create and publish as many landing pages as you want, but the visits are limited to 1,000 unique visitors per month
VI Landing page: Bạn có thể tạo và xuất bản bao nhiêu landing page tùy thích, nhưng giới hạn 1000 khách truy cập mỗi tháng
Engleski | vijetnamski |
---|---|
create | tạo |
limited | giới hạn |
visitors | khách |
month | tháng |
as | như |
but | nhưng |
want | bạn |
to | mỗi |
EN In email marketing, the magic word is conversion. With new and improved Landing Pages editor you can build landing pages that sell.
VI Trong tiếp thị qua email, chuyển đổi là từ khóa. Với trình tạo Trang đích mới và nâng cao, bạn có thể xây dựng trang đích bán hàng.
Engleski | vijetnamski |
---|---|
new | mới |
pages | trang |
sell | bán |
conversion | chuyển đổi |
and | thị |
build | xây dựng |
in | trong |
with | với |
you | bạn |
EN "We launched quickly in April 2020 to bring remote learning to children throughout the UK during the coronavirus pandemic
VI "Chúng tôi đã nhanh chóng triển khai vào tháng 4 năm 2020 để mang lại phương pháp học tập từ xa cho trẻ em trên khắp Vương quốc Anh trong thời kỳ đại dịch COVID-19
Engleski | vijetnamski |
---|---|
april | tháng |
bring | mang lại |
remote | xa |
children | trẻ em |
we | chúng tôi |
quickly | nhanh chóng |
throughout | trong |
EN Control Union Certifications supports clients through the setup, roll-out and monitoring of the implementation of custom programmes throughout their supply chain.
VI Control Union Certifications hỗ trợ khách hàng thông qua việc thiết lập, triển khai và giám sát việc thực hiện các chương trình tùy chọn trong suốt chuỗi cung ứng của mình.
Engleski | vijetnamski |
---|---|
throughout | trong |
chain | chuỗi |
monitoring | giám sát |
of | của |
clients | khách |
through | qua |
implementation | triển khai |
EN Companies, governments and other stakeholders have a continued interest in the implementation of good practices throughout the whole supply chain
VI Các công ty, chính phủ và các bên liên quan khác vẫn tiếp tục quan tâm đến việc thực hiện các thực hành tốt trong suốt toàn bộ chuỗi cung ứng
Engleski | vijetnamski |
---|---|
and | các |
other | khác |
stakeholders | các bên liên quan |
implementation | thực hiện |
good | tốt |
practices | thực hành |
chain | chuỗi |
in | trong |
companies | công ty |
EN We are developing “small franchised stores” that provide detailed services throughout the region.
VI Chúng tôi đang phát triển các cửa hàng Nhượng quyền kinh doanh nhỏ, cung cấp các dịch vụ chi tiết trên toàn khu vực.
Engleski | vijetnamski |
---|---|
small | nhỏ |
EN Success stories and issues are shared throughout the company, leading to company-wide improvement activities and continuous service improvement.
VI Những câu chuyện và vấn đề thành công được chia sẻ trong toàn công ty, dẫn đến các hoạt động cải tiến toàn công ty và cải tiến dịch vụ liên tục.
Engleski | vijetnamski |
---|---|
throughout | trong |
company | công ty |
improvement | cải tiến |
continuous | liên tục |
and | các |
EN From classic and opulent to sleek and modern, from whimsically romantic to fanciful and sophisticated, the rich design details throughout deliver an ultra-luxurious aesthetic.
VI Từ phong cách cổ điển và hoa mỹ đến vẻ đẹp sang trọng và hiện đại, từ nét lãng mạn kiêu sa đến sự tinh tế và cầu kỳ, mỗi thiết kế tạo nên vẻ đẹp lộng lẫy và cực kỳ sang trọng.
Engleski | vijetnamski |
---|---|
modern | hiện đại |
design | tạo |
EN Today, its distinctive works continue to exude excellence in Italian design, creativity and style ? including throughout The Reverie Saigon.
VI Ngày nay, các sản phẩm đặc biệt của thương hiệu này tiếp tục mang đến vẻ đẹp tuyệt mỹ trong thiết kế, sự sáng tạo và phong cách ? bao gồm các sản phẩm trưng bày tại The Reverie Saigon.
Engleski | vijetnamski |
---|---|
today | ngày |
continue | tiếp tục |
design | tạo |
style | phong cách |
including | bao gồm |
throughout | trong |
the | này |
EN And throughout, beds are dressed in 600-thread count Frette linens and bath amenities include a choice of Hermès or Acqua di Parma. Bath linens are Frette as well.
VI Đặc biệt, ra trải giường và khăn tắm đều được làm từ vải lanh 600 sợi của Frette và có thể tùy chọn sữa tắm và dưỡng thể của Hermès hoặc Acqua di Parma theo sở thích của mình.
Engleski | vijetnamski |
---|---|
choice | chọn |
are | được |
as | theo |
or | hoặc |
EN A stately pair of matching armchairs flank an ornate gold-leaf mirror in the bedroom while throughout, rich velvet wall coverings and exquisite drapery by Rubelli exude regal opulence.
VI Một cặp ghế bành phù hợp đặt một chiếc gương vàng lá trang trí công phu trong phòng ngủ trong khi xuyên suốt, những tấm phủ tường nhung phong phú và màn treo tinh tế của Rubelli toát lên sự hào nhoáng.
Engleski | vijetnamski |
---|---|
of | của |
in | trong |
while | khi |
and | và |
EN Throughout, beautifully crafted, period-style Provasi furnishings in rich tones of burgundy, ivory and moss green with burnished gold accents set the suite’s opulent tone.
VI Toàn bộ căn phòng được bài trí nội thất Provasi tuyệt đẹp trong những tông màu ấn tượng của đỏ tía, ngà và xanh rêu với các điểm nhấn ánh vàng lấp lánh tôn thêm sự sang trọng và trang nhã.
Engleski | vijetnamski |
---|---|
in | trong |
of | của |
and | và |
EN Additional finely crafted touches in this elegant residence include drapery by Rubelli, striking mother-of-pearl wall installations, an elegant entrance console by Silvano Grifoni and ornately sculpted ceilings throughout.
VI Căn hộ thanh lịch này được bài trí duyên dáng với rèm cửa từ gấm Rubelli, bức tường khảm xà cừ sáng bóng, bàn trang trí của Silvano Grifoni đặt ngay lối vào và trần nhà chạm khắc tinh xảo.
Engleski | vijetnamski |
---|---|
and | và |
EN Club Metropole benefits include breakfast, wifi in-room and throughout the public areas, evening cocktails, meeting space, local calls, tea and coffee
VI TV màn hình phẳng với đầu đĩa DVD, máy pha cà phê espresso
EN Complimentary wifi in-room and throughout public areas
VI Miễn phí wifi trong phòng và khu vực công cộng
Engleski | vijetnamski |
---|---|
throughout | trong |
areas | khu vực |
EN Club Metropole benefits which include breakfast, Wifi in-room and throughout the public area, high tea, evening cocktails, meeting space, local calls, tea & coffee
VI Dịch vụ Majordome 24h trong ngày
Engleski | vijetnamski |
---|---|
throughout | trong |
the | dịch |
EN Complimentary wifi in-room and throughout public area
VI Bồn tắm kết hợp cùng vòi hoa sen, sử dụng đồ dùng phòng tắm hiệu Lanvin.
Engleski | vijetnamski |
---|---|
room | phòng |
EN These sounds are also part of the excitement throughout the game.
VI Các âm thanh này cũng là một phần của hứng thú xuyên suốt trò chơi.
Engleski | vijetnamski |
---|---|
also | cũng |
of | của |
part | phần |
game | chơi |
these | này |
EN Throughout the game, it?s not just about the main character constantly encounters this and that or is blown away in his own ambition
VI Xuyên suốt diễn tiến của game không phải cứ liên tục nhân vật chính gặp chuyện nọ chuyện kia, hay bị thổi bay trong hoài bão của bản thân
Engleski | vijetnamski |
---|---|
main | chính |
character | nhân |
throughout | trong |
EN According to the company?s introduction, they have worked hard to collect actual data from more than 30 famous teams throughout Europe and America to make options for the team in the game
VI Theo giới thiệu từ hãng thì họ đã khổ công thu thập dữ liệu thực tế từ hơn 30 đội bóng nổi tiếng toàn khu vực châu Âu, châu Mỹ để làm nên các lựa chọn cho đội bóng trong game
Engleski | vijetnamski |
---|---|
according | theo |
actual | thực |
data | dữ liệu |
famous | nổi tiếng |
in | trong |
more | hơn |
options | chọn |
have | là |
make | cho |
EN Sorting and choosing priorities is your task throughout the game
VI Sắp xếp thứ tự trước sau, lựa chọn các ưu tiên là nhiệm vụ xuyên suốt của bạn
Engleski | vijetnamski |
---|---|
choosing | chọn |
your | của bạn |
EN Legal Services Alabama helps people throughout the state when they have questions or problems with these kinds of public benefits:
VI Dịch vụ pháp lý Alabama giúp mọi người trong tiểu bang khi họ có thắc mắc hoặc vấn đề với các loại quyền lợi công cộng này:
Engleski | vijetnamski |
---|---|
throughout | trong |
state | tiểu bang |
or | hoặc |
helps | giúp |
people | người |
these | này |
EN Legal Services Alabama helps people throughout the state solve their legal problems:
VI Dịch vụ pháp lý Alabama giúp mọi người trong tiểu bang giải quyết các vấn đề pháp lý của họ:
Engleski | vijetnamski |
---|---|
throughout | trong |
state | tiểu bang |
solve | giải quyết |
the | giải |
helps | giúp |
people | người |
their | của |
EN How do I know that the system is performing optimally throughout the contract term?
VI Làm cách nào để biết rằng hệ thống đang hoạt động tối ưu trong suốt thời hạn hợp đồng?
Engleski | vijetnamski |
---|---|
know | biết |
system | hệ thống |
is | là |
throughout | trong |
contract | hợp đồng |
EN With long-term energy demand rising throughout Asia Pacific, there’s also an increasing focus on greater energy efficiency and reducing carbon emissions to help ensure the region can meet demand and achieve...
VI Phân tử CO2: Có kích thước rất nhỏ, nhỏ hơn khoảng một triệu lần so với một hạt phấn hoa và khó nắm bắt được. Chỉ bốn trong số 10.000 phân tử lơ lửng trong...
Engleski | vijetnamski |
---|---|
throughout | trong |
and | với |
greater | hơn |
EN Serverless application developer tools help you to rapidly build, test, deploy, and monitor serverless applications throughout your development cycle
VI Công cụ dành cho nhà phát triển phi máy chủ giúp bạn dựng, chạy thử, triển khai và giám sát ứng dụng phi máy chủ một cách nhanh chóng trong toàn bộ chu kỳ phát triển
Engleski | vijetnamski |
---|---|
developer | nhà phát triển |
help | giúp |
monitor | giám sát |
throughout | trong |
deploy | triển khai |
development | phát triển |
rapidly | nhanh |
your | bạn |
build | cho |
EN Throughout the year, Amanoi’s residency programme draws an international roster of holistic health experts and wellbeing practitioners to the spa
VI Amanoi thu hút một đội ngũ các chuyên gia khách mời tham gia chăm sóc sức khỏe toàn diện đến với spa hàng năm
Engleski | vijetnamski |
---|---|
year | năm |
health | sức khỏe |
experts | các chuyên gia |
spa | spa |
and | các |
EN Open for lunch, as well as poolside drinks and snacks throughout the day, a specialty is freshly grilled fish.
VI Mở cửa phục vụ bữa sáng và bữa trưa, cũng như đồ uống và đồ ăn nhẹ bên hồ bơi suốt cả ngày, đặc sản là cá mới nướng.
Engleski | vijetnamski |
---|---|
day | ngày |
and | như |
EN To validate the security of our data centers, external auditors perform testing on more than 2,600 standards and requirements throughout the year
VI Để xác thực mức độ bảo mật ở trung tâm dữ liệu của chúng tôi, các kiểm tra viên bên ngoài đã thực hiện kiểm tra trên hơn 2.600 tiêu chuẩn và yêu cầu trong suốt cả năm
Engleski | vijetnamski |
---|---|
security | bảo mật |
data | dữ liệu |
centers | trung tâm |
perform | thực hiện |
requirements | yêu cầu |
throughout | trong |
year | năm |
of | của |
on | trên |
more | hơn |
our | chúng tôi |
external | ngoài |
standards | chuẩn |
EN Companies, governments and other stakeholders have a continued interest in the implementation of good practices throughout the whole supply chain
VI Các công ty, chính phủ và các bên liên quan khác vẫn tiếp tục quan tâm đến việc thực hiện các thực hành tốt trong suốt toàn bộ chuỗi cung ứng
Engleski | vijetnamski |
---|---|
and | các |
other | khác |
stakeholders | các bên liên quan |
implementation | thực hiện |
good | tốt |
practices | thực hành |
chain | chuỗi |
in | trong |
companies | công ty |
EN Control Union Certifications supports clients through the setup, roll-out and monitoring of the implementation of custom programmes throughout their supply chain.
VI Control Union Certifications hỗ trợ khách hàng thông qua việc thiết lập, triển khai và giám sát việc thực hiện các chương trình tùy chọn trong suốt chuỗi cung ứng của mình.
Engleski | vijetnamski |
---|---|
throughout | trong |
chain | chuỗi |
monitoring | giám sát |
of | của |
clients | khách |
through | qua |
implementation | triển khai |
EN We are developing “small franchised stores” that provide detailed services throughout the region.
VI Chúng tôi đang phát triển các cửa hàng Nhượng quyền kinh doanh nhỏ, cung cấp các dịch vụ chi tiết trên toàn khu vực.
Engleski | vijetnamski |
---|---|
small | nhỏ |
EN With long-term energy demand rising throughout Asia Pacific, there’s also an increasing focus on greater energy efficiency and reducing carbon emissions to help ensure the region can meet demand and achieve...
VI Phân tử CO2: Có kích thước rất nhỏ, nhỏ hơn khoảng một triệu lần so với một hạt phấn hoa và khó nắm bắt được. Chỉ bốn trong số 10.000 phân tử lơ lửng trong...
Engleski | vijetnamski |
---|---|
throughout | trong |
and | với |
greater | hơn |
EN Complimentary wifi in-room and throughout public areas
VI Miễn phí wifi trong phòng và khu vực công cộng
Engleski | vijetnamski |
---|---|
throughout | trong |
areas | khu vực |
EN Club Metropole benefits which include breakfast, Wifi in-room and throughout the public area, high tea, evening cocktails, meeting space, local calls, tea & coffee
VI Dịch vụ Majordome 24h trong ngày
Engleski | vijetnamski |
---|---|
throughout | trong |
the | dịch |
EN Complimentary wifi in-room and throughout public area
VI Bồn tắm kết hợp cùng vòi hoa sen, sử dụng đồ dùng phòng tắm hiệu Lanvin.
Engleski | vijetnamski |
---|---|
room | phòng |
EN Club Metropole benefits include breakfast, wifi in-room and throughout the public areas, evening cocktails, meeting space, local calls, tea and coffee
VI TV màn hình phẳng với đầu đĩa DVD, máy pha cà phê espresso
EN We control and monitor goods throughout the supply chain, giving you peace of mind and protection
VI Chúng tôi kiểm soát và giám sát hàng hóa xuyên suốt chuỗi cung ứng, mang lại cho bạn cảm giác an tâm và bảo vệ
Engleski | vijetnamski |
---|---|
chain | chuỗi |
we | chúng tôi |
control | kiểm soát |
monitor | giám sát |
you | bạn |
EN Collaborate with other artists and other dependent departments, throughout the production process
VI Phối hợp với các artist khác và các bộ phận liên quan trong suốt quá trình thiết kế
Engleski | vijetnamski |
---|---|
other | khác |
throughout | trong |
process | quá trình |
and | các |
EN There are millions of people having financial difficulties but and cannot access to bank loans throughout Vietnam
VI Tại Việt Nam, vẫn còn hàng triệu người dân có nhu cầu về tài chính cá nhân nhưng gặp khó khăn trong việc tiếp cận các nguồn vốn vay chính thống
Engleski | vijetnamski |
---|---|
financial | tài chính |
access | tiếp cận |
but | nhưng |
throughout | trong |
people | người |
and | các |
EN Throughout our development journey, human capital has always been one of the core foundations of KinderWorld International Group
VI Trên con đường phát triển của mình, phát triển nguồn nhân lực luôn là một trong những nền tảng cốt lõi của Tập đoàn Quốc tế KinderWorld
Engleski | vijetnamski |
---|---|
throughout | trong |
development | phát triển |
always | luôn |
group | tập đoàn |
of | của |
core | cốt |
EN There are opportunities throughout the company, not just in the United Kingdom
VI Có nhiều cơ hội trong công ty, không chỉ tại Vương quốc Anh
Engleski | vijetnamski |
---|---|
company | công ty |
not | không |
in | trong |
EN While working on your final thesis, you will be mentored both personally and professionally throughout the entire process
VI Trong khi hoàn thiện luận án tốt nghiệp, bạn sẽ được cố vấn cả về mặt cá nhân và chuyên môn trong suốt toàn bộ quá trình
Engleski | vijetnamski |
---|---|
throughout | trong |
process | quá trình |
while | khi |
your | bạn |
EN When an adult accompanies a child throughout the entire itinerary, a child ticket may be purchased separately.
VI Khi người lớn đi cùng trẻ em trong toàn bộ hành trình, có thể mua riêng vé trẻ em.
Engleski | vijetnamski |
---|---|
child | trẻ em |
throughout | trong |
purchased | mua |
EN The hotel is beautiful with many historic photos and items scattered throughout. The breakfast was superb and service by all staff was excellent. The free bunker tour was a great touch and very...
VI Tôi có ghé Spa của ks Sofitel Metropole Hanoi khi spa đang trong giai đoạn nâng cấp. Tuy hơi bất tiện vì phải sử dụng phòng khách làm phòng Spa nhưng tôi cảm nhật chất lượng phục vụ tuyệt vời. Cám ơn...
Engleski | vijetnamski |
---|---|
great | tuyệt vời |
many | lượng |
is | là |
throughout | trong |
a | làm |
all | của |
the | khi |
EN ● We will improve operational efficiency by sharing and visualizing information throughout the supply chain.
VI ● Chúng tôi sẽ cải thiện hiệu quả hoạt động bằng cách chia sẻ và trực quan hóa thông tin trong toàn bộ chuỗi cung ứng.
Prikazuje se 50 od 50 prijevoda