Prevedi "conducted interviews" na vijetnamski

Prikazuje se 15 od 15 prijevoda fraze "conducted interviews" s Engleski na vijetnamski

Prijevod Engleski na vijetnamski od conducted interviews

Engleski
vijetnamski

EN For audits conducted by in-person interview – If your audit is being conducted in person, contact the auditor assigned to your audit to request an extension

VI Kiểm xét qua chất vấn trực diện – Nếu được kiểm xét trực diện thì bạn nên liên lạc với kiểm xét viên được chỉ định kiểm xét hồ sơ của bạn để yêu cầu gia hạn

EN Customize resumes to increase chances of landing interviews.

VI Tùy chỉnh CV để tăng cơ hội phỏng vấn

Engleski vijetnamski
customize tùy chỉnh
increase tăng

EN Customize resumes to increase chances of landing interviews.

VI Tùy chỉnh CV để tăng cơ hội phỏng vấn

Engleski vijetnamski
customize tùy chỉnh
increase tăng

EN And on-the-job training (OJT) conducted through daily work at the workplace.

VI Và đào tạo tại chỗ (OJT) được thực hiện thông qua công việc hàng ngày tại nơi làm việc.

Engleski vijetnamski
at tại
on ngày
workplace nơi làm việc
through thông qua

EN The compliance assessment was conducted by Coalfire Systems Inc., an independent Qualified Security Assessor (QSA)

VI Đánh giá tuân thủ được thực hiện bởi Coalfire Systems Inc., một Chuyên gia đánh giá bảo mật (QSA) độc lập

Engleski vijetnamski
security bảo mật

EN Based on March 2021 surveys conducted by Cardas Research & Consulting Group among 1,275 GrabFood merchants in Indonesia, Philippines, Singapore, Thailand, Vietnam, Malaysia.

VI Dựa trên những khảo sát thực hiện bởi Tập đoàn Nghiên cứu & Tư vấn Cardas trên 1.275 đối tác nhà hàng GrabFood ở Indonesia, Philippines, Singapore, Thái Lan, Việt Nam và Malaysia vào tháng 03/2021.

Engleski vijetnamski
based dựa trên
march tháng
research nghiên cứu
singapore singapore
group đoàn
on trên
in vào

EN In a survey conducted by the Academy of Nutrition and Dietetics, parents ranked highest as nutrition role models by kids below 12. However, the...

VI Kể từ năm 2020 khi đại dịch Covid 19 xảy ra, chúng ta dường như quen với việc phải đeo khẩu trang khi giao tiếp. Khẩu trang có vai trò đặc biệt quan...

Engleski vijetnamski
and như
the khi

EN Register and take part in educational webinars conducted by the best digital marketing experts.

VI Đăng ký và tham gia các hội thảo hướng dẫn trực tuyến trên website do các chuyên gia tiếp thị kỹ thuật số hàng đầu thực hiện.

Engleski vijetnamski
and các
digital trực tuyến
experts các chuyên gia

EN And on-the-job training (OJT) conducted through daily work at the workplace.

VI Và đào tạo tại chỗ (OJT) được thực hiện thông qua công việc hàng ngày tại nơi làm việc.

Engleski vijetnamski
at tại
on ngày
workplace nơi làm việc
through thông qua

EN Register and take part in educational webinars conducted by the best digital marketing experts.

VI Đăng ký và tham gia các hội thảo hướng dẫn trực tuyến trên website do các chuyên gia tiếp thị kỹ thuật số hàng đầu thực hiện.

Engleski vijetnamski
and các
digital trực tuyến
experts các chuyên gia

EN Register and take part in educational webinars conducted by the best digital marketing experts.

VI Đăng ký và tham gia các hội thảo hướng dẫn trực tuyến trên website do các chuyên gia tiếp thị kỹ thuật số hàng đầu thực hiện.

Engleski vijetnamski
and các
digital trực tuyến
experts các chuyên gia

EN Register and take part in educational webinars conducted by the best digital marketing experts.

VI Đăng ký và tham gia các hội thảo hướng dẫn trực tuyến trên website do các chuyên gia tiếp thị kỹ thuật số hàng đầu thực hiện.

Engleski vijetnamski
and các
digital trực tuyến
experts các chuyên gia

EN Register and take part in educational webinars conducted by the best digital marketing experts.

VI Đăng ký và tham gia các hội thảo hướng dẫn trực tuyến trên website do các chuyên gia tiếp thị kỹ thuật số hàng đầu thực hiện.

Engleski vijetnamski
and các
digital trực tuyến
experts các chuyên gia

EN If you agree with the audit findings, you will be asked to sign the examination report or a similar form depending upon the type of audit conducted.

VI Nếu bạn đồng ý với kết quả thì cần phải ký tên vào biên bản kiểm xét hoặc mẫu đơn tương tợ, tùy vào kiểu dạng thực hiện.

Engleski vijetnamski
form mẫu
will phải
if nếu
or hoặc
with với

EN The studies conducted by the largest global companies suggest that this is a quite considerable delay, which may affect the conversion rates.

VI Nghiên cứu do các công ty lớn nhất thế giới cho thấy đây là độ trễ khá đáng kể và có thể ảnh hưởng đến tỷ lệ chuyển đổi người dùng.

Prikazuje se 15 od 15 prijevoda