EN Our team in Tokyo receives ITS coverage and is granted an extra allowance for checkups and additional tests of your choice.
EN Our team in Tokyo receives ITS coverage and is granted an extra allowance for checkups and additional tests of your choice.
VI Nhân viên tại Tokyo được hưởng bảo hiểm ITS và phúc lợi bổ sung để khám sức khỏe và khám các dịch vụ khác.
Engleski | vijetnamski |
---|---|
additional | bổ sung |
is | được |
and | các |
of | dịch |
EN Children under MO HealthNet can receive speech therapy, occupational therapy, vaccinations, counseling and regular checkups.
VI Trẻ em theo MO HealthNet có thể được trị liệu ngôn ngữ, trị liệu nghề nghiệp, tiêm chủng, tư vấn và khám sức khỏe định kỳ.
Engleski | vijetnamski |
---|---|
children | trẻ em |
under | theo |
receive | được |
EN Come in for regular six month checkups and teeth cleanings.
VI Hãy đến khám định kỳ sáu tháng và làm sạch răng.
Engleski | vijetnamski |
---|---|
month | tháng |
in | đến |
EN We offer services for adults and children, visit us every six months for routine checkups. Children ages one to 18 years old should visit our pediatric dentists.
VI Chúng tôi cung cấp dịch vụ cho người lớn và trẻ em, hãy đến thăm chúng tôi sáu tháng một lần để kiểm tra định kỳ. Trẻ em từ một đến 18 tuổi nên đến gặp nha sĩ nhi khoa của chúng tôi.
Engleski | vijetnamski |
---|---|
children | trẻ em |
every | người |
months | tháng |
should | nên |
we | chúng tôi |
offer | cấp |
and | của |
EN Your child can receive their immunizations at their wellness checkups or at our annual “Back To School” immunization pop-up clinics.
VI Con của bạn có thể được chủng ngừa khi khám sức khỏe hoặc tại các phòng khám pop-up tiêm chủng “Back To School” hàng năm của chúng tôi.
EN Come in for regular wellness checkups to ensure your child reaches every milestone. We’re here if your child gets sick, too.
VI Hãy đến để kiểm tra sức khỏe thường xuyên để đảm bảo con bạn đạt được mọi cột mốc quan trọng. Chúng tôi ở đây nếu con bạn cũng bị ốm.
Engleski | vijetnamski |
---|---|
every | mọi |
if | nếu |
too | cũng |
your | bạn |
regular | thường xuyên |
EN You can receive routine checkups and services for minor illnesses or injuries. Our mobile services provide:
VI Bạn có thể nhận được các dịch vụ và khám sức khỏe định kỳ cho các bệnh nhẹ hoặc thương tích. Dịch vụ di động của chúng tôi cung cấp:
Engleski | vijetnamski |
---|---|
or | hoặc |
you | bạn |
receive | nhận |
provide | cung cấp |
our | chúng tôi |
and | của |
EN We saw a need to bring services to our patients, especially to children who may miss important checkups.
VI Chúng tôi thấy cần phải cung cấp dịch vụ cho bệnh nhân của mình, đặc biệt là trẻ em có thể bỏ lỡ các cuộc kiểm tra quan trọng.
Engleski | vijetnamski |
---|---|
children | trẻ em |
important | quan trọng |
need | cần |
we | chúng tôi |
EN Visit us for regular checkups during your pregnancy.
VI Hãy đến với chúng tôi để khám sức khỏe định kỳ trong suốt thai kỳ của bạn.
Engleski | vijetnamski |
---|---|
your | của bạn |
us | tôi |
for | với |
EN Jordan Valley’s pregnancy care includes regular checkups and education for a healthy pregnancy and baby.
VI Dịch vụ chăm sóc thai kỳ của Jordan Valley bao gồm khám và giáo dục định kỳ để thai kỳ và em bé khỏe mạnh.
Engleski | vijetnamski |
---|---|
includes | bao gồm |
education | giáo dục |
and | của |
EN We help you manage symptoms through regular checkups, treatments and medication
VI Chúng tôi giúp bạn kiểm soát các triệu chứng thông qua khám định kỳ, điều trị và dùng thuốc
Engleski | vijetnamski |
---|---|
help | giúp |
we | chúng tôi |
and | các |
you | bạn |
through | thông qua |
EN Schedule an in-person or virtual appointment to meet with a provider for checkups, exams and tests.
VI Lên lịch hẹn gặp trực tiếp hoặc ảo để gặp nhà cung cấp dịch vụ kiểm tra sức khỏe, kiểm tra và xét nghiệm.
Engleski | vijetnamski |
---|---|
provider | nhà cung cấp |
tests | xét nghiệm |
or | hoặc |
to | lên |
Prikazuje se 12 od 12 prijevoda