EN For more information regarding how advance Child Tax Credit payments were disbursed, see Topic E: Advance Payment Process of the Child Tax Credit.
EN For more information regarding how advance Child Tax Credit payments were disbursed, see Topic E: Advance Payment Process of the Child Tax Credit.
VI Để biết thêm thông tin về phương thức giải ngân các Khoản Ứng Trước Tín Thuế Trẻ Em, hãy xem Chủ Đề E: Quy Trình Đăng Ký Nhận Khoản Ứng Trước Tín Thuế Trẻ Em.
Engleski | vijetnamski |
---|---|
see | xem |
process | quy trình |
tax | thuế |
information | thông tin |
the | giải |
more | thêm |
of | các |
EN Advance Child Tax Credit payments are advance payments of your tax year 2021 Child Tax Credit.
VI Các Khoản Ứng Trước Tín Thuế Trẻ Em là tiền ứng trước của Tín Thuế Trẻ Em cho năm thuế 2021.
Engleski | vijetnamski |
---|---|
year | năm |
tax | thuế |
EN Don't leave the success of your creative efforts up to chance
VI Đừng phó thác thành công của những nỗ lực sáng tạo bạn đã thực hiện cho sự may rủi
Engleski | vijetnamski |
---|---|
efforts | nỗ lực |
EN After the war the bunker was closed and sealed until a chance rediscovery by the hotel engineering department during the renovation of the Bamboo Bar in 2011.
VI Sau chiến tranh, căn hầm này được đóng lại và bít kín cho đến khi nó được bộ phận bảo dưỡng của khách sạn tình cờ phát hiện ra khi họ tiến hành nâng cấp Bamboo Bar vào năm 2011.
Engleski | vijetnamski |
---|---|
hotel | khách sạn |
of | của |
and | và |
after | sau |
EN Each case is carefully evaluated and advised based on your particular situation in order to maximize the chance of success.
VI Mỗi hồ sơ của khách hàng đều được đánh giá và tư vấn cẩn thận dựa trên hoàn cảnh cụ thể của bạn để tối đa hóa cơ hội thành công.
Engleski | vijetnamski |
---|---|
based | dựa trên |
each | mỗi |
on | trên |
of | của |
your | bạn |
EN All online users have the chance to be selected to propose and to vote
VI Tất cả người dùng trực tuyến có cơ hội được chọn để đề xuất và bỏ phiếu
Engleski | vijetnamski |
---|---|
all | người |
online | trực tuyến |
users | người dùng |
selected | chọn |
EN Coffee time is always a good chance to relax and get closed to each others
VI Đây là những cơ hội tốt để chúng tôi gần nhau hơn
Engleski | vijetnamski |
---|---|
good | tốt |
EN Besides, try the video series from famous stars like Tom Cruise, Jack Sparrow, Selena Gomez or Taylor Swift. You have a chance to transform into the characters you love.
VI Bên cạnh đó là loạt video đến từ dàn ngôi sao nổi tiếng như Tom Cruise, Jack Sparrow, Selena Gomez hay Taylor Swift. Bạn đang được trao cơ hội để có được bộ trang phục và mái tóc của họ đấy!
Engleski | vijetnamski |
---|---|
video | video |
famous | nổi tiếng |
into | của |
you | bạn |
EN The more points it is, the more chance of opening new goats, with better abilities and powers
VI Càng có nhiều điểm càng có cơ hội mở ra những con dê mới, với khả năng và sức mạnh tốt hơn
Engleski | vijetnamski |
---|---|
new | mới |
and | với |
more | hơn |
EN You know, when things happen like that, there?s a high chance that the application contains viruses
VI Bạn biết đấy, khi xảy ra những điều như vậy, khả năng rất cao là ứng dụng đó ẩn chứa vi rút
Engleski | vijetnamski |
---|---|
high | cao |
contains | chứa |
know | biết |
like | như |
you | bạn |
the | khi |
EN In it, you will enter the qualifiers with the game?s AI, then compete to score and win a chance to enter the next round
VI Trong đó, bạn sẽ tham dự các vòng loại với AI của trò chơi, sau đó thi đấu để ghi điểm và giành cơ hội vào vòng trong
Engleski | vijetnamski |
---|---|
in | trong |
ai | ai |
then | sau |
you | bạn |
enter | vào |
game | chơi |
and | và |
EN There are clinics held where residents have the chance to speak with an attorney for advise
VI Có những phòng khám được tổ chức nơi cư dân có cơ hội để nói chuyện với một luật sư để tư vấn
Engleski | vijetnamski |
---|---|
residents | cư dân |
EN Choosing projects that have the best chance of success and will keep your investment secure are our priorities
VI Lựa chọn các dự án có cơ hội thành công tốt nhất và sẽ giữ an toàn cho khoản đầu tư của bạn là ưu tiên của chúng tôi
Engleski | vijetnamski |
---|---|
choosing | chọn |
projects | dự án |
secure | an toàn |
of | của |
best | tốt |
your | bạn |
our | chúng tôi |
EN Coffee time is always a good chance to relax and get closed to each others
VI Đây là những cơ hội tốt để chúng tôi gần nhau hơn
Engleski | vijetnamski |
---|---|
good | tốt |
EN Q: Is there any chance that performance will be slower?
VI Câu hỏi: Liệu có trường hợp nào mà hiệu năng giảm đi không?
Engleski | vijetnamski |
---|---|
that | liệu |
any | không |
EN After the war the bunker was closed and sealed until a chance rediscovery by the hotel engineering department during the renovation of the Bamboo Bar in 2011.
VI Sau chiến tranh, căn hầm này được đóng lại và bít kín cho đến khi nó được bộ phận bảo dưỡng của khách sạn tình cờ phát hiện ra khi họ tiến hành nâng cấp Bamboo Bar vào năm 2011.
Engleski | vijetnamski |
---|---|
hotel | khách sạn |
of | của |
and | và |
after | sau |
EN Take your chance to discover Bosch during your studies, and find out for yourself what's right for you. We will give you a valuable head start towards your future.
VI Nắm bắt cơ hội khám phá Bosch trong khi đang học và tự tìm ra điều gì phù hợp cho bản thân. Chúng tôi sẽ tạo một khởi đầu giá trị cho tương lai của bạn.
Engleski | vijetnamski |
---|---|
give | cho |
future | tương lai |
we | chúng tôi |
your | bạn |
and | của |
during | khi |
EN At Bosch, you have the chance to gain deep insights into different working fields already during your studies
VI Với kì thực tập tại Bosch, bạn sẽ có được trải nghiệm về các dự án mà bạn có thể ghi lại dấu ấn của bản thân
Engleski | vijetnamski |
---|---|
at | tại |
you | bạn |
EN Adjust invites you to participate in the company run, pays your ticket to test your fitness at Tough Mudder and offers you the chance of victory at company volleyball games
VI Adjust còn tổ chức các cuộc thi chạy trong công ty, trả phí kiểm tra thể lực tại Tough Mudder và mở các cuộc thi đấu bóng chuyền
Engleski | vijetnamski |
---|---|
in | trong |
company | công ty |
test | kiểm tra |
at | tại |
run | chạy |
and | các |
EN Get suggestions on how to optimize your pages to give each one the best chance at reaching the top of the SERP.
VI Nhận đề xuất về cách tối ưu hóa các trang của bạn để mang lại cho mỗi trang cơ hội tốt nhất để đạt được vị trí đầu của Trang kết quả tìm kiếm.
Engleski | vijetnamski |
---|---|
optimize | tối ưu hóa |
pages | trang |
of | của |
best | tốt |
get | nhận |
your | bạn |
each | mỗi |
give | cho |
one | các |
EN Each case is carefully evaluated and advised based on your particular situation in order to maximize the chance of success.
VI Mỗi hồ sơ của khách hàng đều được đánh giá và tư vấn cẩn thận dựa trên hoàn cảnh cụ thể của bạn để tối đa hóa cơ hội thành công.
Engleski | vijetnamski |
---|---|
based | dựa trên |
each | mỗi |
on | trên |
of | của |
your | bạn |
EN This is put in place to make sure that everyone can have a fair chance at the service
VI Nhưng việc này cũng đúng thôi, để đảm bảo mọi người đều có cơ hội sử dụng như sau
Engleski | vijetnamski |
---|---|
everyone | người |
EN Zyro websites are built for speed. Google ranks faster websites higher and that means your website has a better chance of getting found online.
VI Các trang web Zyro được xây dựng cho tốc độ. Google xếp hạng các trang web nhanh hơn cao hơn và điều đó có nghĩa là trang web của bạn có cơ hội được tìm thấy trên mạng nhiều hơn.
Engleski | vijetnamski |
---|---|
means | có nghĩa |
of | của |
better | hơn |
faster | nhanh |
your | bạn |
found | tìm |
website | trang |
EN SPRINGFIELD, Mo. (KY3) ? Hundreds had the chance to polish their resumes and head to the Ozark Empire Fairgrounds for the KY3 Career Fair on Friday afternoon.
VI SPRINGFIELD, Mo. (KY3) – Hàng trăm người đã có cơ hội đánh bóng sơ yếu lý lịch của mình và đến Khu hội chợ Đế chế Ozark để tham dự Hội chợ Nghề nghiệp KY3 vào chiều thứ Sáu.
Engleski | vijetnamski |
---|---|
and | và |
their | của |
EN Promote your work, portfolio. Chance to earn from images. Upload images, it is easy and free.
VI Quảng bá danh mục tác phẩm của bạn. Cơ hội kiếm tiền từ hình ảnh. Tải lên hình ảnh, dễ dàng và miễn phí.
Engleski | vijetnamski |
---|---|
images | hình ảnh |
upload | tải lên |
easy | dễ dàng |
your | bạn |
and | của |
EN Your website has a much higher chance of appearing at the top of the search results if it has enabled SSL.
VI Trang web của bạn sẽ có nhiều cơ hội xuất hiện trên đầu kết quả tìm kiếm nếu nó được bảo mật bởi chứng chỉ SSL.
Engleski | vijetnamski |
---|---|
much | nhiều |
of | của |
top | trên |
search | tìm kiếm |
if | nếu |
your | bạn |
website | trang |
EN Get updates based on your schedule and never miss a chance to optimize your campaigns.
VI Nhận cập nhật dựa trên kế hoạch của bạn và không bao giờ bỏ lỡ cơ hội tối ưu hóa chiến dịch của mình.
Engleski | vijetnamski |
---|---|
get | nhận |
updates | cập nhật |
based | dựa trên |
on | trên |
never | không |
optimize | tối ưu hóa |
campaigns | chiến dịch |
your | bạn |
and | của |
EN Your landing page is equipped with an exit popup form to offer a different incentive for another chance to entice your page visitor to sign up.
VI Trang đích của bạn được trang bị biểu mẫu popup khi thoát để tạo một cơ hội tặng quà khác nhằm thu hút khách truy cập trang đăng ký.
Engleski | vijetnamski |
---|---|
page | trang |
form | mẫu |
your | bạn |
another | khác |
EN "Honestly, I don't know a lot of the detail and whether there is a real chance it will happen or not," said the Finn.
VI “Thành thật mà nói, tôi không biết rất nhiều chi tiết và liệu có khả năng nó xảy ra hay không,” Finn nói.
Engleski | vijetnamski |
---|---|
know | biết |
detail | chi tiết |
and | tôi |
it | nó |
not | không |
lot | nhiều |
EN "It is my second year in Formula 2, and to get a third chance, for that I think you need to have a rich father. And I don't have that," he said.
VI "Đây là năm thứ hai của tôi ở Công thức 2, và để có cơ hội thứ ba, tôi nghĩ bạn cần phải có một người cha giàu có. Và tôi không có điều đó", anh nói.
Engleski | vijetnamski |
---|---|
it | nó |
my | của tôi |
year | năm |
you | bạn |
need | cần |
second | hai |
and | của |
EN "Adobe Acrobat Reader" is required to view PDF files.Please use after downloading the software in advance.
VI "Adobe Acrobat Reader" là bắt buộc để xem tệp PDF.Vui lòng sử dụng sau khi tải phần mềm trước.
Engleski | vijetnamski |
---|---|
view | xem |
files | tệp |
software | phần mềm |
use | sử dụng |
after | sau |
EN The biggest advance in energy efficiency in filmmaking has come from lighting
VI Bước tiến lớn nhất về hiệu suất năng lượng trong làm phim là từ ánh sáng
Engleski | vijetnamski |
---|---|
in | trong |
energy | năng lượng |
efficiency | hiệu suất |
has | là |
biggest | lớn nhất |
EN We aim to advance their language and soft skills through intensive in-house training road map which we specifically designed for Daeyang.
VI Chúng tôi mong muốn nâng cao kỹ năng ngôn ngữ và kỹ năng mềm cho Daeyang thông qua chiến lược đào tạo chuyên sâu in house được thiết kế đặc biệt cho họ.
Engleski | vijetnamski |
---|---|
skills | kỹ năng |
we | chúng tôi |
through | thông qua |
EN Good conversations will create many job opportunities and help you advance quickly at work.
VI Những buổi nói chuyện hay đi chơi sẽ tạo ra nhiều cơ hội việc làm đồng thời giúp bạn thăng tiến nhanh trong công việc.
Engleski | vijetnamski |
---|---|
help | giúp |
quickly | nhanh |
you | bạn |
create | tạo |
many | nhiều |
work | làm |
job | việc làm |
EN Subscription payments keep your loyal customer signed up for the long-haul. Manage your recurring payment and long-term budgets with advance payments from your customers.
VI Thanh toán phí đăng ký giúp giữ chân những khách hàng trung thành lâu hơn. Quản lý thanh toán định kỳ và ngân sách dài hạn với các khoản thanh toán trước từ khách hàng.
Engleski | vijetnamski |
---|---|
keep | giữ |
long | dài |
with | với |
customers | khách hàng |
payment | thanh toán |
the | những |
and | các |
EN Please contact us for more information, or to request butler service in advance of your arrival.
VI Vui lòng liên hệ với chúng tôi để biết thêm thông tin, hoặc yêu cầu dịch vụ quản gia trước khi bạn đến.
Engleski | vijetnamski |
---|---|
or | hoặc |
request | yêu cầu |
information | thông tin |
more | thêm |
your | chúng tôi |
EN Automatically scale your compute capacity in advance of traffic changes using ML technology.
VI Tự động thay đổi quy mô dung lượng điện toán trước khi lưu lượng truy cập thay đổi bằng công nghệ ML.
Engleski | vijetnamski |
---|---|
changes | thay đổi |
EN We aim to advance their language and soft skills through intensive in-house training road map which we specifically designed for Daeyang.
VI Chúng tôi mong muốn nâng cao kỹ năng ngôn ngữ và kỹ năng mềm cho Daeyang thông qua chiến lược đào tạo chuyên sâu in house được thiết kế đặc biệt cho họ.
Engleski | vijetnamski |
---|---|
skills | kỹ năng |
we | chúng tôi |
through | thông qua |
EN Remember, Economic Impact Payments are an advance payment of what will be called the Recovery Rebate Credit on the 2020 Form 1040 or Form 1040-SR.
VI Hãy nhớ rằng, Khoản Thanh Toán Tác Động Kinh Tế là khoản chi trả trước cho khoản sẽ được gọi là Tín Thuế Trợ Cấp Phục Hồi (
Engleski | vijetnamski |
---|---|
payment | thanh toán |
EN "Adobe Acrobat Reader" is required to view PDF files.Please use after downloading the software in advance.
VI "Adobe Acrobat Reader" là bắt buộc để xem tệp PDF.Vui lòng sử dụng sau khi tải phần mềm trước.
Engleski | vijetnamski |
---|---|
view | xem |
files | tệp |
software | phần mềm |
use | sử dụng |
after | sau |
EN There is no need to provision storage in advance.
VI Bạn sẽ không cần phải dự phòng trước dung lượng lưu trữ.
Engleski | vijetnamski |
---|---|
in | trước |
storage | lưu |
no | không |
EN Advance level of Unity and Game Development processes. Solid understanding of the full software development life cycle
VI Am hiểu phần mềm lập trình game Unity và quy trình phát triển trò chơi. Hiểu rõ về vòng đời phát triển một phần mềm hoàn chỉnh
Engleski | vijetnamski |
---|---|
development | phát triển |
processes | quy trình |
understanding | hiểu |
software | phần mềm |
game | chơi |
EN Advance level in Photoshop. Knowledge of Adobe Illustrator would be a plus
VI Thành thạo Photoshop, Adobe Illustrator là lợi thế
EN Advance level in Spine. Knowledge of Flash and After Effect would be a plus
VI Thành thạo Spine, có kiến thức về Flash và After Effect là lợi thế
Engleski | vijetnamski |
---|---|
knowledge | kiến thức |
EN Advance level in 3DS MAX or Maya. Strong art skills with expert knowledge Photoshop, Substance designer/painter and/or other technologies utilized in the production of game art.
VI Thành thạo 3DS MAX hoặc Maya. Có khả năng thiết kế đồ họa và có kiến thức chuyên môn về Photoshop, Substance designer/painter và/hoặc các công nghệ khác được sử dụng trong sản xuất đồ họa game
Engleski | vijetnamski |
---|---|
or | hoặc |
knowledge | kiến thức |
other | khác |
production | sản xuất |
in | trong |
and | các |
EN Within 30 - 365 days from the occurrence of an insurance event, the customer has 30 days to notify the insurance company, and 365 days to submit a claim. 3 required customer documents, please prepare in advance to receive quick compensation including:
VI Hãy lựa chọn dựa trên nhu cầu và công việc đặc thù của bạn:
EN At the Corporate Sector Division Research and Advance Engineering, you can see how your ideas have a direct effect on products
VI Tại Phòng Nghiên cứu và Kỹ thuật của Bosch, bạn có thể thấy rằng những ý tưởng của bạn có ảnh hưởng trực tiếp đến sản phẩm như thế nào
Engleski | vijetnamski |
---|---|
research | nghiên cứu |
engineering | kỹ thuật |
direct | trực tiếp |
at | tại |
your | của bạn |
products | sản phẩm |
and | như |
EN The eligible employer will account for the amounts received as an advance when it files its Form 941, Employer's Quarterly Federal Tax Return, for the relevant quarter.
VI Chủ lao động đủ điều kiện sẽ tính số tiền nhận được như một khoản trả trước khi họ nộp Mẫu 941 Tờ Khai Thuế Liên Bang Hàng Quý Của Chủ Lao Động, cho quý có liên quan.
Engleski | vijetnamski |
---|---|
its | của |
form | mẫu |
federal | liên bang |
received | nhận |
EN As of 2017.09.01 (date of issue), child fare will apply if 24 months or older as of each departure date, and a seat must be purchased in advance.
VI Vào 2017.09.01(ngày xuất vé), sẽ áp dụng giá vé trẻ em nếu trẻ từ 24 tháng tuổi trở lên tính đến mỗi ngày khởi hành, và phải mua chỗ ngồi trước.
Engleski | vijetnamski |
---|---|
if | nếu |
and | và |
purchased | mua |
date | ngày |
months | tháng |
must | phải |
each | mỗi |
in | vào |
a | trước |
EN ETA eligible passport holders visiting Australia, must have ETA granted in advance.
VI Những hành khách có hộ chiếu đủ điều kiện eta đến Úc, phải có giấy tờ do eta cấp trước.
Engleski | vijetnamski |
---|---|
must | phải |
Prikazuje se 50 od 50 prijevoda