Prevedi "chance to advance" na vijetnamski

Prikazuje se 50 od 50 prijevoda fraze "chance to advance" s Engleski na vijetnamski

Prijevodi chance to advance

"chance to advance" u Engleski može se prevesti u sljedećih vijetnamski riječi/izraza:

chance
advance trước để

Prijevod Engleski na vijetnamski od chance to advance

Engleski
vijetnamski

EN For more information regarding how advance Child Tax Credit payments were disbursed, see Topic E: Advance Payment Process of the Child Tax Credit.

VI Để biết thêm thông tin về phương thức giải ngân các Khoản Ứng Trước Tín Thuế Trẻ Em, hãy xem Chủ Đề E: Quy Trình Đăng Ký Nhận Khoản Ứng Trước Tín Thuế Trẻ Em.

Engleski vijetnamski
see xem
process quy trình
tax thuế
information thông tin
the giải
more thêm
of các

EN Advance Child Tax Credit payments are advance payments of your tax year 2021 Child Tax Credit.

VI Các Khoản Ứng Trước Tín Thuế Trẻ Em là tiền ứng trước của Tín Thuế Trẻ Em cho năm thuế 2021.

Engleski vijetnamski
year năm
tax thuế

EN Don't leave the success of your creative efforts up to chance

VI Đừng phó thác thành công của những nỗ lực sáng tạo bạn đã thực hiện cho sự may rủi

Engleski vijetnamski
efforts nỗ lực

EN After the war the bunker was closed and sealed until a chance rediscovery by the hotel engineering department during the renovation of the Bamboo Bar in 2011.

VI Sau chiến tranh, căn hầm này được đóng lại và bít kín cho đến khi nó được bộ phận bảo dưỡng của khách sạn tình cờ phát hiện ra khi họ tiến hành nâng cấp Bamboo Bar vào năm 2011.

Engleski vijetnamski
hotel khách sạn
of của
and
after sau

EN Each case is carefully evaluated and advised based on your particular situation in order to maximize the chance of success.

VI Mỗi hồ sơ của khách hàng đều được đánh giá và tư vấn cẩn thận dựa trên hoàn cảnh cụ thể của bạn để tối đa hóa cơ hội thành công.

Engleski vijetnamski
based dựa trên
each mỗi
on trên
of của
your bạn

EN All online users have the chance to be selected to propose and to vote

VI Tất cả người dùng trực tuyến cơ hội được chọn để đề xuất và bỏ phiếu

Engleski vijetnamski
all người
online trực tuyến
users người dùng
selected chọn

EN Coffee time is always a good chance to relax and get closed to each others

VI Đây là những cơ hội tốt để chúng tôi gần nhau hơn

Engleski vijetnamski
good tốt

EN Besides, try the video series from famous stars like Tom Cruise, Jack Sparrow, Selena Gomez or Taylor Swift. You have a chance to transform into the characters you love.

VI Bên cạnh đó là loạt video đến từ dàn ngôi sao nổi tiếng như Tom Cruise, Jack Sparrow, Selena Gomez hay Taylor Swift. Bạn đang được trao cơ hội để được bộ trang phục và mái tóc của họ đấy!

Engleski vijetnamski
video video
famous nổi tiếng
into của
you bạn

EN The more points it is, the more chance of opening new goats, with better abilities and powers

VI Càng nhiều điểm càng cơ hội mở ra những con dê mới, với khả năng và sức mạnh tốt hơn

Engleski vijetnamski
new mới
and với
more hơn

EN You know, when things happen like that, there?s a high chance that the application contains viruses

VI Bạn biết đấy, khi xảy ra những điều như vậy, khả năng rất cao là ứng dụng đó ẩn chứa vi rút

Engleski vijetnamski
high cao
contains chứa
know biết
like như
you bạn
the khi

EN In it, you will enter the qualifiers with the game?s AI, then compete to score and win a chance to enter the next round

VI Trong đó, bạn sẽ tham dự các vòng loại với AI của trò chơi, sau đó thi đấu để ghi điểm và giành cơ hội vào vòng trong

Engleski vijetnamski
in trong
ai ai
then sau
you bạn
enter vào
game chơi
and

EN There are clinics held where residents have the chance to speak with an attorney for advise

VI những phòng khám được tổ chức nơi cư dân cơ hội để nói chuyện với một luật sư để tư vấn

Engleski vijetnamski
residents cư dân

EN Choosing projects that have the best chance of success and will keep your investment secure are our priorities

VI Lựa chọn các dự án cơ hội thành công tốt nhất và sẽ giữ an toàn cho khoản đầu tư của bạn là ưu tiên của chúng tôi

Engleski vijetnamski
choosing chọn
projects dự án
secure an toàn
of của
best tốt
your bạn
our chúng tôi

EN Coffee time is always a good chance to relax and get closed to each others

VI Đây là những cơ hội tốt để chúng tôi gần nhau hơn

Engleski vijetnamski
good tốt

EN Q: Is there any chance that performance will be slower?

VI Câu hỏi: Liệu trường hợp nào mà hiệu năng giảm đi không?

Engleski vijetnamski
that liệu
any không

EN After the war the bunker was closed and sealed until a chance rediscovery by the hotel engineering department during the renovation of the Bamboo Bar in 2011.

VI Sau chiến tranh, căn hầm này được đóng lại và bít kín cho đến khi nó được bộ phận bảo dưỡng của khách sạn tình cờ phát hiện ra khi họ tiến hành nâng cấp Bamboo Bar vào năm 2011.

Engleski vijetnamski
hotel khách sạn
of của
and
after sau

EN Take your chance to discover Bosch during your studies, and find out for yourself what's right for you. We will give you a valuable head start towards your future.

VI Nắm bắt cơ hội khám phá Bosch trong khi đang học và tự tìm ra điều gì phù hợp cho bản thân. Chúng tôi sẽ tạo một khởi đầu giá trị cho tương lai của bạn.

Engleski vijetnamski
give cho
future tương lai
we chúng tôi
your bạn
and của
during khi

EN At Bosch, you have the chance to gain deep insights into different working fields already during your studies

VI Với kì thực tập tại Bosch, bạn sẽ được trải nghiệm về các dự án mà bạn thể ghi lại dấu ấn của bản thân

Engleski vijetnamski
at tại
you bạn

EN Adjust invites you to participate in the company run, pays your ticket to test your fitness at Tough Mudder and offers you the chance of victory at company volleyball games

VI Adjust còn tổ chức các cuộc thi chạy trong công ty, trả phí kiểm tra thể lực tại Tough Mudder và mở các cuộc thi đấu bóng chuyền

Engleski vijetnamski
in trong
company công ty
test kiểm tra
at tại
run chạy
and các

EN Get suggestions on how to optimize your pages to give each one the best chance at reaching the top of the SERP.

VI Nhận đề xuất về cách tối ưu hóa các trang của bạn để mang lại cho mỗi trang cơ hội tốt nhất để đạt được vị trí đầu của Trang kết quả tìm kiếm.

Engleski vijetnamski
optimize tối ưu hóa
pages trang
of của
best tốt
get nhận
your bạn
each mỗi
give cho
one các

EN Each case is carefully evaluated and advised based on your particular situation in order to maximize the chance of success.

VI Mỗi hồ sơ của khách hàng đều được đánh giá và tư vấn cẩn thận dựa trên hoàn cảnh cụ thể của bạn để tối đa hóa cơ hội thành công.

Engleski vijetnamski
based dựa trên
each mỗi
on trên
of của
your bạn

EN This is put in place to make sure that everyone can have a fair chance at the service

VI Nhưng việc này cũng đúng thôi, để đảm bảo mọi người đều cơ hội sử dụng như sau

Engleski vijetnamski
everyone người

EN Zyro websites are built for speed. Google ranks faster websites higher and that means your website has a better chance of getting found online.

VI Các trang web Zyro được xây dựng cho tốc độ. Google xếp hạng các trang web nhanh hơn cao hơn và điều đó nghĩa là trang web của bạn cơ hội được tìm thấy trên mạng nhiều hơn.

Engleski vijetnamski
google google
means có nghĩa
of của
better hơn
faster nhanh
your bạn
found tìm
website trang

EN SPRINGFIELD, Mo. (KY3) ? Hundreds had the chance to polish their resumes and head to the Ozark Empire Fairgrounds for the KY3 Career Fair on Friday afternoon.

VI SPRINGFIELD, Mo. (KY3) – Hàng trăm người đã cơ hội đánh bóng sơ yếu lý lịch của mình và đến Khu hội chợ Đế chế Ozark để tham dự Hội chợ Nghề nghiệp KY3 vào chiều thứ Sáu.

Engleski vijetnamski
and
their của

EN Promote your work, portfolio. Chance to earn from images. Upload images, it is easy and free.

VI Quảng bá danh mục tác phẩm của bạn. Cơ hội kiếm tiền từ hình ảnh. Tải lên hình ảnh, dễ dàng và miễn phí.

Engleski vijetnamski
images hình ảnh
upload tải lên
easy dễ dàng
your bạn
and của

EN Your website has a much higher chance of appearing at the top of the search results if it has enabled SSL.

VI Trang web của bạn sẽ nhiều cơ hội xuất hiện trên đầu kết quả tìm kiếm nếu nó được bảo mật bởi chứng chỉ SSL.

Engleski vijetnamski
much nhiều
of của
top trên
search tìm kiếm
if nếu
your bạn
website trang

EN Get updates based on your schedule and never miss a chance to optimize your campaigns.

VI Nhận cập nhật dựa trên kế hoạch của bạn và không bao giờ bỏ lỡ cơ hội tối ưu hóa chiến dịch của mình.

Engleski vijetnamski
get nhận
updates cập nhật
based dựa trên
on trên
never không
optimize tối ưu hóa
campaigns chiến dịch
your bạn
and của

EN Your landing page is equipped with an exit popup form to offer a different incentive for another chance to entice your page visitor to sign up.

VI Trang đích của bạn được trang bị biểu mẫu popup khi thoát để tạo một cơ hội tặng quà khác nhằm thu hút khách truy cập trang đăng ký.

Engleski vijetnamski
page trang
form mẫu
your bạn
another khác

EN "Honestly, I don't know a lot of the detail and whether there is a real chance it will happen or not," said the Finn.

VI “Thành thật mà nói, tôi không biết rất nhiều chi tiết và liệu khả năng nó xảy ra hay không,” Finn nói.

Engleski vijetnamski
know biết
detail chi tiết
and tôi
it
not không
lot nhiều

EN "It is my second year in Formula 2, and to get a third chance, for that I think you need to have a rich father. And I don't have that," he said.

VI "Đây là năm thứ hai của tôi ở Công thức 2, và để cơ hội thứ ba, tôi nghĩ bạn cần phải một người cha giàu . Và tôi không điều đó", anh nói.

Engleski vijetnamski
it
my của tôi
year năm
you bạn
need cần
second hai
and của

EN "Adobe Acrobat Reader" is required to view PDF files.Please use after downloading the software in advance.

VI "Adobe Acrobat Reader" là bắt buộc để xem tệp PDF.Vui lòng sử dụng sau khi tải phần mềm trước.

Engleski vijetnamski
view xem
pdf pdf
files tệp
software phần mềm
use sử dụng
after sau

EN The biggest advance in energy efficiency in filmmaking has come from lighting

VI Bước tiến lớn nhất về hiệu suất năng lượng trong làm phim là từ ánh sáng

Engleski vijetnamski
in trong
energy năng lượng
efficiency hiệu suất
has
biggest lớn nhất

EN We aim to advance their language and soft skills through intensive in-house training road map which we specifically designed for Daeyang.

VI Chúng tôi mong muốn nâng cao kỹ năng ngôn ngữ và kỹ năng mềm cho Daeyang thông qua chiến lược đào tạo chuyên sâu in house được thiết kế đặc biệt cho họ.

Engleski vijetnamski
skills kỹ năng
we chúng tôi
through thông qua

EN Good conversations will create many job opportunities and help you advance quickly at work.

VI Những buổi nói chuyện hay đi chơi sẽ tạo ra nhiều cơ hội việc làm đồng thời giúp bạn thăng tiến nhanh trong công việc.

Engleski vijetnamski
help giúp
quickly nhanh
you bạn
create tạo
many nhiều
work làm
job việc làm

EN Subscription payments keep your loyal customer signed up for the long-haul. Manage your recurring payment and long-term budgets with advance payments from your customers.

VI Thanh toán phí đăng ký giúp giữ chân những khách hàng trung thành lâu hơn. Quản lý thanh toán định kỳ và ngân sách dài hạn với các khoản thanh toán trước từ khách hàng.

Engleski vijetnamski
keep giữ
long dài
with với
customers khách hàng
payment thanh toán
the những
and các

EN Please contact us for more information, or to request butler service in advance of your arrival.

VI Vui lòng liên hệ với chúng tôi để biết thêm thông tin, hoặc yêu cầu dịch vụ quản gia trước khi bạn đến.

Engleski vijetnamski
or hoặc
request yêu cầu
information thông tin
more thêm
your chúng tôi

EN Automatically scale your compute capacity in advance of traffic changes using ML technology.

VI Tự động thay đổi quy mô dung lượng điện toán trước khi lưu lượng truy cập thay đổi bằng công nghệ ML.

Engleski vijetnamski
changes thay đổi

EN We aim to advance their language and soft skills through intensive in-house training road map which we specifically designed for Daeyang.

VI Chúng tôi mong muốn nâng cao kỹ năng ngôn ngữ và kỹ năng mềm cho Daeyang thông qua chiến lược đào tạo chuyên sâu in house được thiết kế đặc biệt cho họ.

Engleski vijetnamski
skills kỹ năng
we chúng tôi
through thông qua

EN Remember, Economic Impact Payments are an advance payment of what will be called the Recovery Rebate Credit on the 2020 Form 1040 or Form 1040-SR.

VI Hãy nhớ rằng, Khoản Thanh Toán Tác Động Kinh Tế là khoản chi trả trước cho khoản sẽ được gọi là Tín Thuế Trợ Cấp Phục Hồi (

Engleski vijetnamski
payment thanh toán

EN "Adobe Acrobat Reader" is required to view PDF files.Please use after downloading the software in advance.

VI "Adobe Acrobat Reader" là bắt buộc để xem tệp PDF.Vui lòng sử dụng sau khi tải phần mềm trước.

Engleski vijetnamski
view xem
pdf pdf
files tệp
software phần mềm
use sử dụng
after sau

EN There is no need to provision storage in advance.

VI Bạn sẽ không cần phải dự phòng trước dung lượng lưu trữ.

Engleski vijetnamski
in trước
storage lưu
no không

EN Advance level of Unity and Game Development processes. Solid understanding of the full software development life cycle

VI Am hiểu phần mềm lập trình game Unity và quy trình phát triển trò chơi. Hiểu rõ về vòng đời phát triển một phần mềm hoàn chỉnh

Engleski vijetnamski
development phát triển
processes quy trình
understanding hiểu
software phần mềm
game chơi

EN Advance level in Photoshop. Knowledge of Adobe Illustrator would be a plus

VI Thành thạo Photoshop, Adobe Illustrator là lợi thế

EN Advance level in Spine. Knowledge of Flash and After Effect would be a plus

VI Thành thạo Spine, kiến thức về Flash và After Effect là lợi thế

Engleski vijetnamski
knowledge kiến thức

EN Advance level in 3DS MAX or Maya. Strong art skills with expert knowledge Photoshop, Substance designer/painter and/or other technologies utilized in the production of game art.

VI Thành thạo 3DS MAX hoặc Maya. khả năng thiết kế đồ họa và kiến thức chuyên môn về Photoshop, Substance designer/painter và/hoặc các công nghệ khác được sử dụng trong sản xuất đồ họa game

Engleski vijetnamski
or hoặc
knowledge kiến thức
other khác
production sản xuất
in trong
and các

EN Within 30 - 365 days from the occurrence of an insurance event, the customer has 30 days to notify the insurance company, and 365 days to submit a claim. 3 required customer documents, please prepare in advance to receive quick compensation including:

VI Hãy lựa chọn dựa trên nhu cầu và công việc đặc thù của bạn:

EN At the Corporate Sector Division Research and Advance Engineering, you can see how your ideas have a direct effect on products

VI Tại Phòng Nghiên cứu và Kỹ thuật của Bosch, bạn thể thấy rằng những ý tưởng của bạn ảnh hưởng trực tiếp đến sản phẩm như thế nào

Engleski vijetnamski
research nghiên cứu
engineering kỹ thuật
direct trực tiếp
at tại
your của bạn
products sản phẩm
and như

EN The eligible employer will account for the amounts received as an advance when it files its Form 941, Employer's Quarterly Federal Tax Return, for the relevant quarter.

VI Chủ lao động đủ điều kiện sẽ tính số tiền nhận được như một khoản trả trước khi họ nộp Mẫu 941 Tờ Khai Thuế Liên Bang Hàng Quý Của Chủ Lao Động, cho quý liên quan.

Engleski vijetnamski
its của
form mẫu
federal liên bang
received nhận

EN As of 2017.09.01 (date of issue), child fare will apply if 24 months or older as of each departure date, and a seat must be purchased in advance.

VI Vào 2017.09.01(ngày xuất vé), sẽ áp dụng giá vé trẻ em nếu trẻ từ 24 tháng tuổi trở lên tính đến mỗi ngày khởi hành, và phải mua chỗ ngồi trước.

Engleski vijetnamski
if nếu
and
purchased mua
date ngày
months tháng
must phải
each mỗi
in vào
a trước

EN ETA eligible passport holders visiting Australia, must have ETA granted in advance.

VI Những hành khách hộ chiếu đủ điều kiện eta đến Úc, phải giấy tờ do eta cấp trước.

Engleski vijetnamski
must phải

Prikazuje se 50 od 50 prijevoda