EN Perhaps later, or the next time you meet, you can ask the person how they are doing, talk about the weather, and ask for information or advice.
"ask questions within" u Engleski može se prevesti u sljedećih vijetnamski riječi/izraza:
EN Perhaps later, or the next time you meet, you can ask the person how they are doing, talk about the weather, and ask for information or advice.
VI Sau đó, hoặc trong một lần gặp khác, có thể hỏi thăm người đó về sức khoẻ, nói về thời tiết, và xin người kia một chỉ dẫn hoặc lời khuyên.
Engleski | vijetnamski |
---|---|
later | sau |
or | hoặc |
time | lần |
ask | hỏi |
person | người |
EN After your demo, you will be assigned a dedicated point of contact for all of your Semrush-related questions. If you ever have any questions about our service, just reach out and ask.
VI Sau khi demo, bạn sẽ được đưa đến nơi dành riêng cho các câu hỏi của bạn về Semrush. Nếu bạn có bất kỳ câu hỏi về dịch vụ, hãy hỏi chúng tôi.
Engleski | vijetnamski |
---|---|
if | nếu |
our | chúng tôi |
your | của bạn |
for | cho |
be | được |
all | của |
after | khi |
you | bạn |
EN Ask open-ended questions to explore concerns
VI Đặt câu hỏi mở để tìm hiểu mối lo ngại
EN Talk, ask questions, use your knowledge and experience
VI Hãy trao đổi, hỏi han, vận dụng kiến thức và kinh nghiệm của bạn
Engleski | vijetnamski |
---|---|
knowledge | kiến thức |
experience | kinh nghiệm |
your | của bạn |
questions | hỏi |
and | của |
EN But most people in this business, if you ask those questions, will help you
VI Tuy nhiên phần lớn những người trong lĩnh vực này, nếu bạn hỏi, họ sẽ giúp bạn
Engleski | vijetnamski |
---|---|
but | tuy nhiên |
most | lớn |
people | người |
if | nếu |
help | giúp |
in | trong |
this | này |
you | bạn |
questions | hỏi |
EN How to ask your customers questions to get feedback
VI 25 phần mềm quản lý sự cố tốt nhất
Engleski | vijetnamski |
---|---|
to | phần |
EN 41 Sales Questions to Ask a Customer to Determine Their Needs
VI 41 câu hỏi bán hàng để hỏi khách hàng để xác định nhu cầu của họ
Engleski | vijetnamski |
---|---|
needs | nhu cầu |
customer | khách hàng |
to | của |
sales | bán hàng |
EN 8 Questions to Ask a Potential Customer About Their Business Pain Points
VI 8 câu hỏi để hỏi khách hàng tiềm năng về điểm khó kinh doanh của họ
Engleski | vijetnamski |
---|---|
business | kinh doanh |
points | điểm |
customer | khách hàng |
to | của |
EN Here are the questions that people often ask about APKMODY. If you need more information, browse our pages and categories to learn more about the project.
VI Dưới đây là những câu hỏi mà mọi người hay thắc mắc về APKMODY. Nếu bạn cần thêm thông tin, hãy duyệt qua các trang và chuyên mục của chúng tôi để tìm hiểu thêm về dự án.
Engleski | vijetnamski |
---|---|
browse | duyệt |
pages | trang |
project | dự án |
if | nếu |
information | thông tin |
learn | hiểu |
our | chúng tôi |
people | người |
more | thêm |
EN To ask questions if you do not understand your diagnosis or treatment.
VI Hỏi khi không hiểu về các chẩn đoán, xét nghiệm hoặc các phương pháp điều trị.
Engleski | vijetnamski |
---|---|
understand | hiểu |
or | hoặc |
questions | hỏi |
not | không |
to | điều |
EN ask questions to get to know another person,
VI đặt câu hỏi để làm quen với nhau,
EN When you're in a public place, you can ask questions on what's happening, talk about the people who regularly come to that place, or express a general opinion
VI Khi ở nơi công cộng, có thể đặt những câu hỏi về điều đang diễn ra, nói về thói quen hay đến nơi này, thể hiện một tình cảm chung chung
Engleski | vijetnamski |
---|---|
place | nơi |
you | những |
general | chung |
EN You do not ask questions requiring detailed answers if the person you are speaking to is giving you short answers
VI Không nên đặt những câu hỏi quá cụ thể nếu cảm thấy người đối thoại với mình sẽ chỉ trả lời qua loa
Engleski | vijetnamski |
---|---|
if | nếu |
not | với |
the | không |
EN You don't ask questions about income; you don't talk about religion, politics, or sex
VI Không đặt những câu hỏi về tiền lương; không bàn luận về tôn giáo, chính trị, tình dục
Engleski | vijetnamski |
---|---|
you | những |
or | không |
EN Here are the questions that people often ask about APKMODY. If you need more information, browse our pages and categories to learn more about the project.
VI Dưới đây là những câu hỏi mà mọi người hay thắc mắc về APKMODY. Nếu bạn cần thêm thông tin, hãy duyệt qua các trang và chuyên mục của chúng tôi để tìm hiểu thêm về dự án.
Engleski | vijetnamski |
---|---|
browse | duyệt |
pages | trang |
project | dự án |
if | nếu |
information | thông tin |
learn | hiểu |
our | chúng tôi |
people | người |
more | thêm |
EN Attendees can share audio if allowed by the host to ask questions directly in the webinar.
VI Người dự thính có thể chia sẻ âm thanh nếu người chủ trì cho phép họ đặt câu hỏi trực tiếp trong hội thảo trực tuyến.
Engleski | vijetnamski |
---|---|
if | nếu |
directly | trực tiếp |
in | trong |
EN If you have an eviction court case number or a notice to vacate from your landlord, please call our hotline at 713-874-6609 to apply for help or to ask questions
VI Nếu quý vị có số hồ sơ của tòa án trục xuất hoặc thông báo dọn nhà từ chủ nhà, vui lòng gọi đường dây nóng của chúng tôi theo số 713-874-6609 để nộp đơn xin trợ giúp hoặc đặt câu hỏi
Engleski | vijetnamski |
---|---|
if | nếu |
or | hoặc |
call | gọi |
help | giúp |
your | tôi |
our | chúng tôi |
EN Is it Time for Hospice? 3 Questions to Ask Yourself | VITAS Healthcare
VI Khi nào là thời điểm phù hợp để sử dụng dịch vụ chăm sóc cuối đời? 3 Các câu hỏi cho bản thân | VITAS Healthcare
Engleski | vijetnamski |
---|---|
time | điểm |
EN Is it Time for Hospice? 3 Questions to Ask Yourself
VI Khi nào là thời điểm phù hợp để sử dụng dịch vụ chăm sóc cuối đời? 3 Các câu hỏi cho bản thân
Engleski | vijetnamski |
---|---|
time | điểm |
EN Is it Time for Hospice? 3 Questions to Ask Yourself | VITAS Healthcare
VI Khi nào là thời điểm phù hợp để sử dụng dịch vụ chăm sóc cuối đời? 3 Các câu hỏi cho bản thân | VITAS Healthcare
Engleski | vijetnamski |
---|---|
time | điểm |
EN Is it Time for Hospice? 3 Questions to Ask Yourself
VI Khi nào là thời điểm phù hợp để sử dụng dịch vụ chăm sóc cuối đời? 3 Các câu hỏi cho bản thân
Engleski | vijetnamski |
---|---|
time | điểm |
EN Is it Time for Hospice? 3 Questions to Ask Yourself | VITAS Healthcare
VI Khi nào là thời điểm phù hợp để sử dụng dịch vụ chăm sóc cuối đời? 3 Các câu hỏi cho bản thân | VITAS Healthcare
Engleski | vijetnamski |
---|---|
time | điểm |
EN Is it Time for Hospice? 3 Questions to Ask Yourself
VI Khi nào là thời điểm phù hợp để sử dụng dịch vụ chăm sóc cuối đời? 3 Các câu hỏi cho bản thân
Engleski | vijetnamski |
---|---|
time | điểm |
EN Is it Time for Hospice? 3 Questions to Ask Yourself | VITAS Healthcare
VI Khi nào là thời điểm phù hợp để sử dụng dịch vụ chăm sóc cuối đời? 3 Các câu hỏi cho bản thân | VITAS Healthcare
Engleski | vijetnamski |
---|---|
time | điểm |
EN Is it Time for Hospice? 3 Questions to Ask Yourself
VI Khi nào là thời điểm phù hợp để sử dụng dịch vụ chăm sóc cuối đời? 3 Các câu hỏi cho bản thân
Engleski | vijetnamski |
---|---|
time | điểm |
EN Here are some of the most common questions people ask us about our hospice services.
VI Dưới đây là một số câu hỏi phổ biến nhất mà mọi người thường hỏi về các dịch vụ chăm sóc cuối đời của chúng tôi.
Engleski | vijetnamski |
---|---|
of | của |
people | người |
our | chúng tôi |
most | các |
EN Here are some of the most common questions people ask us about our hospice services.
VI Dưới đây là một số câu hỏi phổ biến nhất mà mọi người thường hỏi về các dịch vụ chăm sóc cuối đời của chúng tôi.
Engleski | vijetnamski |
---|---|
of | của |
people | người |
our | chúng tôi |
most | các |
EN Here are some of the most common questions people ask us about our hospice services.
VI Dưới đây là một số câu hỏi phổ biến nhất mà mọi người thường hỏi về các dịch vụ chăm sóc cuối đời của chúng tôi.
Engleski | vijetnamski |
---|---|
of | của |
people | người |
our | chúng tôi |
most | các |
EN Here are some of the most common questions people ask us about our hospice services.
VI Dưới đây là một số câu hỏi phổ biến nhất mà mọi người thường hỏi về các dịch vụ chăm sóc cuối đời của chúng tôi.
Engleski | vijetnamski |
---|---|
of | của |
people | người |
our | chúng tôi |
most | các |
EN The covered AWS services that are within the scope of the K-ISMS certification can be found within AWS Services in Scope by Compliance Program
VI Bạn có thể xem các dịch vụ AWS thuộc phạm vi của chứng nhận K-ISMS trên Dịch vụ AWS trong phạm vi của Chương trình tuân thủ
Engleski | vijetnamski |
---|---|
aws | aws |
scope | phạm vi |
certification | chứng nhận |
program | chương trình |
of | của |
in | trong |
EN It’s a simple enrolment process, with easy enrolment questions and no boring documentation, so you can get protected almost instantly all within a mobile app!
VI Quy trình đăng ký dễ dàng chỉ cần ảnh chụp xe máy.
Engleski | vijetnamski |
---|---|
process | quy trình |
can | cần |
easy | dễ dàng |
EN “If you ask an agency to deliver 10x organic search growth through content, they will assign a large team to your project
VI "Nếu bạn yêu cầu một đại lý cung cấp tìm kiếm tự nhiên thông qua nội dung với mức tăng trưởng gấp 10x lần, họ sẽ chỉ định một đội ngũ với quy mô lớn hỗ trợ cho dự án của bạn
EN We appreciate your drive to lead the analysis, but you are more than welcome to ask us any question regarding the figures you got
VI Chúng tôi đánh giá cao động lực của bạn trong việc làm chủ phân tích, nhưng hãy tin rằng bạn có thể gửi chúng tôi bất kỳ câu hỏi nào liên quan đến các số liệu bạn nhận được
Engleski | vijetnamski |
---|---|
analysis | phân tích |
we | chúng tôi |
but | nhưng |
question | câu hỏi |
ask | hỏi |
your | bạn |
regarding | liên quan đến |
any | của |
EN Your insurance or immigration status does not matter. No one will ask about your immigration status when you get vaccinated.
VI Bảo hiểm và tình trạng nhập cư của quý vị không quan trọng. Sẽ không có ai hỏi về tình trạng nhập cư của quý vị khi quý vị được tiêm vắc-xin.
Engleski | vijetnamski |
---|---|
insurance | bảo hiểm |
status | tình trạng |
ask | hỏi |
when | khi |
will | được |
not | không |
your | của |
EN Contact your plan’s member service department to ask for transportation.
VI Hãy liên hệ với phòng dịch vụ hội viên chương trình của quý vị để yêu cầu đưa đón.
Engleski | vijetnamski |
---|---|
ask | yêu cầu |
EN Ask your doctor if you can get the Janssen vaccine.
VI Hãy hỏi bác sĩ của mình xem quý vị có thể tiêm vắc-xin Janssen hay không.
Engleski | vijetnamski |
---|---|
ask | hỏi |
EN Ask your doctor if you can get the Pfizer or Moderna vaccine.
VI Hãy hỏi bác sĩ của mình xem quý vị có thể tiêm vắc-xin Pfizer hoặc Moderna hay không.
Engleski | vijetnamski |
---|---|
ask | hỏi |
or | hoặc |
EN If you are allergic to PEG, you should not get the Pfizer or Moderna vaccine. Ask your doctor if you can get the Janssen vaccine.
VI Nếu quý vị bị dị ứng với polyethylene glycol (PEG), quý vị không nên tiêm vắc-xin Pfizer hoặc Moderna. Hãy hỏi bác sĩ của mình xem quý vị có thể tiêm vắc-xin Janssen hay không.
Engleski | vijetnamski |
---|---|
ask | hỏi |
if | nếu |
or | hoặc |
should | nên |
not | với |
EN If you are allergic to polysorbate, you should not get the Janssen vaccine. Ask your doctor if you can get the Pfizer or Moderna vaccine.
VI Nếu quý vị bị dị ứng với polysorbate, quý vị không nên tiêm vắc-xin Janssen. Hãy hỏi bác sĩ của mình xem quý vị có thể tiêm vắc-xin Pfizer hoặc Moderna hay không.
Engleski | vijetnamski |
---|---|
ask | hỏi |
if | nếu |
or | hoặc |
should | nên |
not | với |
EN We will ask you about picking up small home appliance repair items such as vacuum cleaners that are usually targeted for store carry-in repairs
VI Chúng tôi sẽ hỏi bạn về việc chọn các vật dụng sửa chữa thiết bị gia dụng nhỏ như máy hút bụi thường được nhắm mục tiêu để sửa chữa mang theo trong cửa hàng
Engleski | vijetnamski |
---|---|
targeted | mục tiêu |
store | cửa hàng |
small | nhỏ |
we | chúng tôi |
ask | hỏi |
in | trong |
items | các |
as | như |
you | bạn |
are | được |
for | theo |
EN When subcontracting to the logistics company on the other side of the freight contract, we will ask you to respond in accordance with ① to ③ above.
VI Khi ký hợp đồng phụ cho một công ty hậu cần ở phía bên kia của hợp đồng vận chuyển hàng hóa, chúng tôi sẽ yêu cầu bạn trả lời theo ① đến ở trên.
EN Even in a busy time, even if you do not go to the store, your sales representative will ask you.
VI Ngay cả trong thời gian bận rộn, ngay cả khi bạn không đến cửa hàng, đại diện bán hàng của bạn sẽ hỏi bạn.
Engleski | vijetnamski |
---|---|
in | trong |
time | thời gian |
not | không |
store | cửa hàng |
ask | hỏi |
your | bạn |
sales | bán hàng |
EN We have skylights, and people ask, where’s the switch? There’s so much natural light
VI Chúng tôi có các cửa kính xuyên mái nhà, mọi người sẽ hỏi vậy công tắc ở đâu? (Có rất nhiều) ánh sáng tự nhiên
Engleski | vijetnamski |
---|---|
ask | hỏi |
we | chúng tôi |
so | rất |
much | nhiều |
people | người |
and | các |
EN Therefore, the essential thing you need to ask yourself is how you want to play the squad, how the characters can complement each other, and then you build the team in that direction
VI Do đó, điều thiết yếu bạn cần đặt ra là mình muốn chơi đội hình như thế nào, các nhân vật có thể bổ trợ nhau ra sao và build theo hướng đó
Engleski | vijetnamski |
---|---|
play | chơi |
characters | nhân vật |
each | ra |
need | cần |
want | muốn |
you | bạn |
and | các |
EN Customers love simplicity so give them a smooth ride - don't ask for their card details every time they pay.
VI Khách hàng yêu thích sự đơn giản, vì vậy hãy mang đến cho họ trải nghiệm trơn tru – đừng hỏi thông tin chi tiết thẻ của họ mỗi lần họ thanh toán.
Engleski | vijetnamski |
---|---|
give | cho |
ask | hỏi |
every | mỗi |
time | lần |
customers | khách |
their | của |
details | chi tiết |
EN You can research the information about the cooperation in the area where you registered HCM/HN to ask for permission if it fits the conditions of that cooperation
VI Bạn có thể tìm hiểu các thông tin về các đơn vị HTX tại khu vực mình đăng ký hoạt động để xin gia nhập nếu phù hợp các điều kiện của HTX đó
Engleski | vijetnamski |
---|---|
information | thông tin |
area | khu vực |
if | nếu |
of | của |
you | bạn |
EN Will probably ask you about your top-3 of everything
VI Có thể sẽ hỏi bạn về top 3 trong số mọi thứ của bạn
Engleski | vijetnamski |
---|---|
everything | mọi |
ask | hỏi |
your | của bạn |
you | bạn |
of | của |
EN “If you ask an agency to deliver 10x organic search growth through content, they will assign a large team to your project
VI "Nếu bạn yêu cầu một đại lý cung cấp tìm kiếm tự nhiên thông qua nội dung với mức tăng trưởng gấp 10x lần, họ sẽ chỉ định một đội ngũ với quy mô lớn hỗ trợ cho dự án của bạn
EN “If you ask an agency to deliver 10x organic search growth through content, they will assign a large team to your project
VI "Nếu bạn yêu cầu một đại lý cung cấp tìm kiếm tự nhiên thông qua nội dung với mức tăng trưởng gấp 10x lần, họ sẽ chỉ định một đội ngũ với quy mô lớn hỗ trợ cho dự án của bạn
EN We appreciate your drive to lead the analysis, but you are more than welcome to ask us any question regarding the figures you got
VI Chúng tôi đánh giá cao động lực của bạn trong việc làm chủ phân tích, nhưng hãy tin rằng bạn có thể gửi chúng tôi bất kỳ câu hỏi nào liên quan đến các số liệu bạn nhận được
Engleski | vijetnamski |
---|---|
analysis | phân tích |
we | chúng tôi |
but | nhưng |
question | câu hỏi |
ask | hỏi |
your | bạn |
regarding | liên quan đến |
any | của |
Prikazuje se 50 od 50 prijevoda