Prevedi "adults ages" na vijetnamski

Prikazuje se 43 od 43 prijevoda fraze "adults ages" s Engleski na vijetnamski

Prijevod Engleski na vijetnamski od adults ages

Engleski
vijetnamski

EN What are the income limits for Medicaid for adults ages 19-64? Are you eligible? Use these estimates to find out.

VI Giới hạn thu nhập đối với Medicaid cho người lớn từ 19-64 tuổi là bao nhiêu? Bạn có đủ điều kiện? Sử dụng các ước tính này để tìm hiểu.

Engleski vijetnamski
income thu nhập
limits giới hạn
find tìm
use sử dụng
the này
find out hiểu
you bạn

EN We offer services for adults and children, visit us every six months for routine checkups. Children ages one to 18 years old should visit our pediatric dentists.

VI Chúng tôi cung cấp dịch vụ cho người lớn và trẻ em, hãy đến thăm chúng tôi sáu tháng một lần để kiểm tra định kỳ. Trẻ em từ một đến 18 tuổi nên đến gặp nha sĩ nhi khoa của chúng tôi.

Engleski vijetnamski
children trẻ em
every người
months tháng
should nên
we chúng tôi
offer cấp
and của

EN The Institute on Aging provides a 24-hour toll free Friendship Line for individuals older adults aged 60 years and older, as well as adults living with disabilities

VI Viện Lão hóa cung cấp Đường dây Hữu nghị miễn phí 24 giờ cho những người lớn tuổi từ 60 tuổi trở lên cũng như người lớn bị khuyết tật

EN Are vaccines safe for our youth ages 12 to 15?

VI Vắc-xin có an toàn cho thanh thiếu niên từ 12 đến 15 tuổi không?

Engleski vijetnamski
safe an toàn

EN Vaccine trials begin with older, more vulnerable populations, then extend to younger ages

VI Các cuộc thử nghiệm vắc-xin bắt đầu với những nhóm dân cư lớn tuổi hơn, dễ bị tổn thương hơn, sau đó mở rộng sang những lứa tuổi nhỏ hơn

Engleski vijetnamski
begin bắt đầu
more hơn
then sau

EN Complex invoicing mechanism based on different types of services and stock ages.

VI Cơ chế tạo hóa đơn tự động dựa trên các loại dịch vụ và độ tuổi tồn kho khác nhau

Engleski vijetnamski
based dựa trên
on trên
types loại
different khác
and các

EN Booster shots now available for ages 12-17

VI Yêu cầu đeo khẩu trang trong nhà cho đến ngày 15 tháng 2

Engleski vijetnamski
for cho

EN This country is also ranked #1 by the Organization for Economic Cooperation and Development (OECD) for higher education achievement—more than half of its citizens between the ages of 25 and 64 have a post-secondary education

VI Canada được Tổ chức Hợp tác và Phát triển Kinh tế (OECD) xếp hạng số 1 về thành tích giáo dục đại học, hơn một nửa số công dân trong độ tuổi từ 25 đến 64 có trình độ học vấn sau trung học

EN Surrounded by pristine nature with opportunities for adventure at every turn, Amanoi is an inspiring environment for guests of all ages

VI Được bao bọc bởi thiên nhiên hoang sơ và mang đến cơ hội cho những cuộc phiêu lưu ở mọi nơi, Amanoi là một không gian truyền cảm hứng cho khách ở mọi lứa tuổi

Engleski vijetnamski
amanoi amanoi
guests khách
every mọi

EN Complex invoicing mechanism based on different types of services and stock ages.

VI Cơ chế tạo hóa đơn tự động dựa trên các loại dịch vụ và độ tuổi tồn kho khác nhau

Engleski vijetnamski
based dựa trên
on trên
types loại
different khác
and các

EN Our oral surgery team performs procedures for patients of all ages that require anesthesia

VI Nhóm phẫu thuật răng miệng của chúng tôi thực hiện các thủ thuật cho bệnh nhân ở mọi lứa tuổi cần gây mê

Engleski vijetnamski
team nhóm
our chúng tôi
for cho
all của

EN Our eye doctors serve all ages from infants to seniors

VI Các bác sĩ mắt của chúng tôi phục vụ mọi lứa tuổi từ trẻ sơ sinh đến người cao niên

Engleski vijetnamski
our chúng tôi
all của
from chúng

EN Adolescent Dialectical Behavioral Therapy (DBT) (Ages 12-17) *

VI Liệu pháp Hành vi Biện chứng cho Thanh thiếu niên (DBT) (12-17 tuổi) *

EN This therapy is for children ages 2 to 7 years old who struggle with emotional and behavioral disorders

VI Liệu pháp này dành cho trẻ em từ 2 đến 7 tuổi đang phải vật lộn với các rối loạn cảm xúc và hành vi

Engleski vijetnamski
children trẻ em
and các

EN Day and night, family members and friends of all ages are welcome, and arrangements may be made for overnight stays.

VI Cả ngày lẫn đêm, các thành viên gia đình và bạn bè ở mọi độ tuổi đều được chào đón, và cơ sở có thể sắp xếp cho họ nghỉ qua đêm.

Engleski vijetnamski
day ngày
family gia đình
made cho
all các

EN Day and night, family members and friends of all ages are welcome, and arrangements may be made for overnight stays.

VI Cả ngày lẫn đêm, các thành viên gia đình và bạn bè ở mọi độ tuổi đều được chào đón, và cơ sở có thể sắp xếp cho họ nghỉ qua đêm.

Engleski vijetnamski
day ngày
family gia đình
made cho
all các

EN Day and night, family members and friends of all ages are welcome, and arrangements may be made for overnight stays.

VI Cả ngày lẫn đêm, các thành viên gia đình và bạn bè ở mọi độ tuổi đều được chào đón, và cơ sở có thể sắp xếp cho họ nghỉ qua đêm.

Engleski vijetnamski
day ngày
family gia đình
made cho
all các

EN Day and night, family members and friends of all ages are welcome, and arrangements may be made for overnight stays.

VI Cả ngày lẫn đêm, các thành viên gia đình và bạn bè ở mọi độ tuổi đều được chào đón, và cơ sở có thể sắp xếp cho họ nghỉ qua đêm.

Engleski vijetnamski
day ngày
family gia đình
made cho
all các

EN Adolescents were the next group prioritized because they are most like adults

VI Thanh thiếu niên là nhóm tiếp theo được ưu tiên vì trẻ giống người lớn nhất

Engleski vijetnamski
next tiếp theo
group nhóm
most lớn
are được

EN Rooms 1 2 3 4 5 Adults 1 2 Children 0 1

VI Các loại phòng 1 2 3 4 5 NGƯỜI LỚN 1 2 TRẺ EM 0 1

Engleski vijetnamski
rooms phòng

EN There are more than 2.2 billion financially underserved adults in Africa, Asia, Latin America and the Middle East

VI Có hơn 2,2 tỷ người trưởng thành trong tình trạng túng thiếu về tài chính ở Châu Phi, Châu Á, Châu Mỹ Latinh và Trung Đông

Engleski vijetnamski
in trong

EN According to the proposal, this game is for children from 6 to 12 years old, but adults can also play it because it has extremely interesting content

VI Theo đề xuất, trò chơi này dành cho trẻ em từ 6 tới 12 tuổi, tuy nhiên người lớn cũng có thể chơi bởi nó có nội dung vô cùng thú vị

Engleski vijetnamski
according theo
children trẻ em
but tuy nhiên
also cũng
has
game chơi

EN Through the extremely interesting stories about Barbie and her friends, children and adults can find useful and fun lessons about problems in everyday life

VI Qua những câu chuyện vô cùng thú vị của Barbie và những người bạn, trẻ em và cả người lớn đều có thể tìm thấy những bài học bổ ích và vui nhộn về những vấn đề trong cuộc sống hàng ngày

Engleski vijetnamski
her những
children trẻ em
find tìm thấy
in trong
life sống
through qua
and của

EN The number of people on the booking may not exceed 9 people including adults, children, and infants.

VI Số người trên đặt chỗ không thể vượt quá 9 người bao gồm người lớn, trẻ em và trẻ sơ sinh.

Engleski vijetnamski
people người
including bao gồm
children trẻ em
on trên
the không

EN You may select up to 9 people for the reservation including adults, children, and infants.

VI Quý khách có thể chọn tối đa 9 người cho đặt chỗ bao gồm người lớn, trẻ em và trẻ sơ sinh.

Engleski vijetnamski
select chọn
people người
including bao gồm
children trẻ em
you em

EN Unaccompanied minors under the age of 15 years cannot book online separately.* Based on adults that are accompanying children/youths under the age of 15

VI Trẻ nhỏ không có người lớn đi kèm dưới 15 tuổi không thể đặt vé trực tuyến riêng lẻ.* dựa trên người lớn đi kèm trẻ em/trẻ vị thành niên dưới 15 tuổi

Engleski vijetnamski
online trực tuyến
based dựa trên
children trẻ em
age tuổi
on trên
the không

EN We offer a variety of services for adults and children

VI Chúng tôi cung cấp nhiều dịch vụ cho người lớn và trẻ em

Engleski vijetnamski
variety nhiều
children trẻ em
we chúng tôi
offer cấp
for cho
of dịch

EN Coverage will include adults up to age 64 with income levels less than 133% of the poverty level. 

VI Phạm vi bảo hiểm sẽ bao gồm người lớn đến 64 tuổi với mức thu nhập thấp hơn 133% của mức nghèo. 

Engleski vijetnamski
include bao gồm
age tuổi
income thu nhập
with với

EN Children and most adults can receive dental exams, cleanings, fillings and extractions. Those who are blind, pregnant or live in a nursing home can receive additional dental benefits.

VI Trẻ em và hầu hết người lớn có thể được khám răng, làm sạch, trám răng và nhổ răng. Những người mù, đang mang thai hoặc sống trong viện dưỡng lão có thể nhận thêm các phúc lợi nha khoa.

Engleski vijetnamski
children trẻ em
in trong
most hầu hết
and các
or hoặc
live sống
receive nhận
additional thêm

EN We also offer eating disorder programs for adults and teens.

VI Chúng tôi cũng cung cấp các chương trình rối loạn ăn uống cho người lớn và thanh thiếu niên.

Engleski vijetnamski
we chúng tôi
also cũng
programs chương trình
offer cấp
and các
for cho

EN We offer family dental services for adults and kids. Set up regular visits or drop by our Express Care clinic for emergencies.

VI Chúng tôi cung cấp dịch vụ nha khoa gia đình cho người lớn và trẻ em. Sắp xếp các chuyến thăm thường xuyên hoặc ghé qua phòng khám Express Care của chúng tôi trong trường hợp khẩn cấp.

Engleski vijetnamski
family gia đình
or hoặc
regular thường xuyên
we chúng tôi
offer cấp
for cho

EN We also participate in community events where adults and children can receive dental screenings, cleanings, fillings, extractions, x-rays and sealants.

VI Chúng tôi cũng tham gia vào các sự kiện cộng đồng nơi người lớn và trẻ em có thể được khám răng, làm sạch, trám răng, nhổ răng, chụp X-quang và trám răng.

Engleski vijetnamski
events sự kiện
children trẻ em
we chúng tôi
also cũng
and

EN We have dental mobile units that visit communities and schools to provide care for adults and children. Our mobile services provide:

VI Chúng tôi có các đơn vị nha khoa di động đến thăm các cộng đồng và trường học để chăm sóc người lớn và trẻ em. Dịch vụ di động của chúng tôi cung cấp:

Engleski vijetnamski
children trẻ em
provide cung cấp
we chúng tôi
and của

EN Cognitive processing therapy is used with adults who experience PTSD symptoms. Strategies are put in place to change thought processes and behavior.

VI Liệu pháp xử lý nhận thức được sử dụng với những người trưởng thành có các triệu chứng PTSD. Các chiến lược được đưa ra để thay đổi quá trình suy nghĩ và hành vi.

Engleski vijetnamski
strategies chiến lược
change thay đổi
used sử dụng
is được
and các
with với

EN Eating Disorder Intensive Outpatient Individual Therapy (Adults 18+)

VI Rối loạn Ăn uống Trị liệu Cá nhân Ngoại trú Chuyên sâu (Người lớn trên 18 tuổi)

Engleski vijetnamski
individual cá nhân

EN Jordan Valley offers Intensive Outpatient Programs (IOP) for adolescents (12-18 years old) and adults with eating disorders

VI Jordan Valley cung cấp các Chương trình Ngoại trú Chuyên sâu (IOP) cho thanh thiếu niên (12-18 tuổi) và người lớn mắc chứng rối loạn ăn uống

Engleski vijetnamski
offers cung cấp
years tuổi
programs chương trình
and các
for cho

EN Jordan Valley’s eating disorder program for adults supports patients who live in or around Springfield, MO

VI Chương trình rối loạn ăn uống dành cho người lớn của Jordan Valley hỗ trợ những bệnh nhân sống trong hoặc xung quanh Springfield, MO

Engleski vijetnamski
program chương trình
live sống
or hoặc
in trong
for cho

EN See how Family Wing Chun uses GetResponse online marketing tools to promote and sell their self-defense lessons to adults and children.

VI Hãy xem cách Family Wing Chun dùng các công cụ tiếp thị trực tuyến của GetResponse để quảng bá và bán các khóa học tự vệ của mình cho người lớn và trẻ em.

Engleski vijetnamski
online trực tuyến
sell bán
children trẻ em
and thị
their họ

EN A recent study concluded that almost 86% of adults in America use social media platforms in their everyday lives.

VI Một nghiên cứu gần đây đã kết luận rằng gần 86% người trưởng thành ở Mỹ sử dụng các nền tảng truyền thông xã hội trong cuộc sống hàng ngày của họ.

Engleski vijetnamski
in trong
use sử dụng
media truyền thông
platforms nền tảng
lives sống
of của

EN The Senior Nutrition Program provides nutritious daily meals at eighteen Café Costa sites throughout Contra Costa County for adults 60 years of age and older

VI Chương trình Dinh dưỡng Người cao tuổi cung cấp các bữa ăn bổ dưỡng hàng ngày tại 60 địa điểm Café Costa trên khắp Quận Contra Costa cho người lớn từ XNUMX tuổi trở lên

EN Meals are distributed to eligible older adults who are residents of Contra Costa County.

VI Các bữa ăn được phân phát cho những người lớn tuổi đủ điều kiện là cư dân của Quận Contra Costa.

EN J-Sei?s friendly offers Japanese Home Delivered Meals to eligible older adults who are 60 years of age and above

VI J-Sei thân thiện mời chào người Nhật Bữa ăn Giao tại Nhà cho những người lớn tuổi đủ điều kiện từ 60 tuổi trở lên

EN Meals are also delivered to adults who are recovering from an injury or illness and have a short-term need for meal delivery service.

VI Các bữa ăn cũng được giao cho những người lớn đang hồi phục sau chấn thương hoặc bệnh tật và có nhu cầu ngắn hạn về dịch vụ giao bữa ăn.

Prikazuje se 43 od 43 prijevoda