EN Which methods you choose depends on where you’re selling, but the most common payment methods are: credit and debit cards, PayPal, and digital wallets
"adapt methods" u Engleski može se prevesti u sljedećih vijetnamski riječi/izraza:
methods | phương pháp |
EN Which methods you choose depends on where you’re selling, but the most common payment methods are: credit and debit cards, PayPal, and digital wallets
VI Phương thức thanh toán bạn lựa chọn phụ thuộc nơi bạn bán hàng
Engleski | vijetnamski |
---|---|
payment | thanh toán |
choose | chọn |
you | bạn |
EN Adapt LiveAgent for your industry
VI Ứng dụng LiveAgent vào ngành nghề của bạn
Engleski | vijetnamski |
---|---|
your | của bạn |
EN The project wants to enable internet-of-things (IoT) applications, reduce transaction costs, and be flexible enough to adapt to changing technologies.
VI Dự án muốn kích hoạt các ứng dụng internet (IoT), giảm chi phí giao dịch và đủ linh hoạt để thích ứng với các thay đổi công nghệ.
Engleski | vijetnamski |
---|---|
project | dự án |
wants | muốn |
applications | các ứng dụng |
reduce | giảm |
transaction | giao dịch |
flexible | linh hoạt |
costs | phí |
changing | thay đổi |
and | các |
EN Our solution not only digitize your operation but also seamlessly adapt to your goals
VI Giải pháp của chúng tôi không chỉ số hóa hoạt động của bạn mà còn thích ứng liền mạch với mục tiêu của bạn
Engleski | vijetnamski |
---|---|
solution | giải pháp |
only | của |
also | mà còn |
goals | mục tiêu |
not | không |
our | chúng tôi |
your | bạn |
EN Because our solar solutions are flexible, we can adapt it to meet your business’ needs, whether you’re in farming or industrial manufacturing
VI Vì các giải pháp năng lượng mặt trời của chúng tôi rất linh hoạt, chúng tôi có thể điều chỉnh nó để đáp ứng nhu cầu kinh doanh của bạn, cho dù bạn đang làm nông nghiệp hay sản xuất công nghiệp
Engleski | vijetnamski |
---|---|
flexible | linh hoạt |
business | kinh doanh |
needs | nhu cầu |
industrial | công nghiệp |
manufacturing | sản xuất |
solutions | giải pháp |
your | của bạn |
whether | là |
solar | mặt trời |
we | chúng tôi |
EN Adapt LiveAgent for your industry
VI Ứng dụng LiveAgent vào ngành nghề của bạn
Engleski | vijetnamski |
---|---|
your | của bạn |
EN Students from the Institute of Technical Education (ITE) colleges across Singapore are using virtual reality (VR) and augmented reality (AR), known together as mixed reality, to train, prepare and adapt to a...
VI Quá trình chuyển đổi nền kinh tế Châu Á đang ngày càng cần nhiều năng lượng bền vững phục vụ phát điện và giao thông vận tải. Mặc dù hiện tại phần lớn nguồn...
Engleski | vijetnamski |
---|---|
are | đang |
to | phần |
EN Students from the Institute of Technical Education (ITE) colleges across Singapore are using virtual reality (VR) and augmented reality (AR), known together as mixed reality, to train, prepare and adapt to a...
VI Quá trình chuyển đổi nền kinh tế Châu Á đang ngày càng cần nhiều năng lượng bền vững phục vụ phát điện và giao thông vận tải. Mặc dù hiện tại phần lớn nguồn...
Engleski | vijetnamski |
---|---|
are | đang |
to | phần |
EN Ability to follow and adapt to different stylistic guidelines
VI Khả năng thích ứng và tuân thủ các hướng dẫn phong cách khác nhau
Engleski | vijetnamski |
---|---|
ability | khả năng |
guidelines | hướng dẫn |
and | các |
different | khác nhau |
EN The Mobile Streaming Report 2021: How marketers can adapt to a radical shift in user behavior
VI Báo cáo ngành stream trên thiết bị di động 2021 Các nhà marketing cần làm gì để thích ứng với sự tha...
Engleski | vijetnamski |
---|---|
report | báo cáo |
can | cần |
EN Smart infrastructure from Siemens intelligently connects energy systems, buildings and industries to adapt and evolve the way we live and work
VI Ban Cơ sở hạ tầng Thông minh của Siemens kết nối các hệ thống năng lượng, tòa nhà và ngành công nghiệp một cách thông minh nhằm thích ứng và cải tiến cách con người đang sống và làm việc
Engleski | vijetnamski |
---|---|
smart | thông minh |
infrastructure | cơ sở hạ tầng |
energy | năng lượng |
systems | hệ thống |
industries | công nghiệp |
way | cách |
live | sống |
work | làm |
and | của |
EN Trust flexible and dependable services that adapt to your business's operating requirements.
VI Tin tưởng những dịch vụ linh hoạt và đáng tin cậy thích ứng theo các yêu cầu hoạt động của doanh nghiệp bạn.
Engleski | vijetnamski |
---|---|
flexible | linh hoạt |
requirements | yêu cầu |
your | bạn |
and | của |
EN Apply strong, consistent authentication methods to even legacy applications with IP firewall and Zero Trust rules.
VI Áp dụng các phương pháp xác thực nhất quán, mạnh mẽ cho ngay cả các ứng dụng kế thừa với tường lửa IP và các quy tắc Zero Trust.
Engleski | vijetnamski |
---|---|
authentication | xác thực |
methods | phương pháp |
applications | các ứng dụng |
ip | ip |
rules | quy tắc |
and | các |
with | với |
EN What payment methods do you accept?
VI Có thể thanh toán bằng những hình thức nào?
Engleski | vijetnamski |
---|---|
payment | thanh toán |
you | những |
EN You can pay using the following payment methods:
VI Bạn có thể thanh toán qua những phương thức sau:
Engleski | vijetnamski |
---|---|
using | qua |
payment | thanh toán |
following | sau |
the | những |
you | bạn |
EN There are different methods for gathering different types of information but the high standard of quality across our databases remains the same.
VI Hiện có rất nhiều các phương pháp khác nhau để thu thập các loại thông tin, tuy nhiên, tiêu chuẩn chất lượng cao trên các cơ sở dữ liệu của chúng tôi vẫn không đổi.
Engleski | vijetnamski |
---|---|
methods | phương pháp |
high | cao |
quality | chất lượng |
databases | cơ sở dữ liệu |
information | thông tin |
our | chúng tôi |
standard | tiêu chuẩn |
different | khác nhau |
types | loại |
but | vẫn |
EN We only use the most up-to-date data sources and we always clean the data through our proprietary methods in order to present the most trusted solution on the market.
VI Chúng tôi chỉ sử dụng các nguồn dữ liệu cập nhật nhất và chúng tôi luôn làm sạch dữ liệu thông qua các phương pháp độc quyền của mình để đưa ra giải pháp đáng tin cậy nhất trên thị trường.
Engleski | vijetnamski |
---|---|
data | dữ liệu |
sources | nguồn |
always | luôn |
methods | phương pháp |
trusted | tin cậy |
solution | giải pháp |
market | thị trường |
use | sử dụng |
on | trên |
we | chúng tôi |
through | qua |
and | của |
only | các |
EN We offer various payment methods to make a booking with us. Choose from Credit and Debit Cards, Paypal and the leading Cryptocurrencies.
VI An tâm với thanh toán 1 bước nhanh chóng, linh hoạt từ chuyển khoản ngân hàng, thẻ tín dụng, thẻ ghi nợ, đến các loại ví điện tử mà không hề tốn phí giao dịch.
Engleski | vijetnamski |
---|---|
payment | thanh toán |
credit | tín dụng |
cards | thẻ |
and | các |
with | với |
the | không |
EN Acquire cards, access alternative payment methods, and receive bank transfers.
VI Nhận thẻ, truy cập các phương thức thanh toán thay thế, và nhận chuyển khoản ngân hàng.
Engleski | vijetnamski |
---|---|
access | truy cập |
payment | thanh toán |
bank | ngân hàng |
cards | thẻ |
and | các |
receive | nhận |
EN We are constantly adding new payment methods and implementing innovative solutions for ambitious businesses around the world.
VI Chúng tôi liên tục bổ sung các phương thức thanh toán mới và triển khai những giải pháp sáng tạo cho các doanh nghiệp đầy tham vọng trên toàn thế giới.
Engleski | vijetnamski |
---|---|
payment | thanh toán |
innovative | sáng tạo |
solutions | giải pháp |
world | thế giới |
we | chúng tôi |
the | giải |
new | mới |
businesses | doanh nghiệp |
and | các |
for | cho |
EN You can change your mind at any time using the various methods described in section ?Deleting and/or blocking cookies?.
VI Bạn có thể thay đổi ý kiến bất kỳ lúc nào bằng cách dùng các phương pháp mô tả trong mục ?Xóa và/hoặc chặn cookie?.
Engleski | vijetnamski |
---|---|
methods | phương pháp |
blocking | chặn |
cookies | cookie |
change | thay đổi |
or | hoặc |
in | trong |
using | dùng |
you | bạn |
and | các |
EN Callisto aims to increase the security of the ecosystem by improving smart-contract development methods
VI Callisto nhằm mục đích mang lại lợi ích cho an ninh của hệ sinh thái bằng cách cải thiện các phương thức phát triển hợp đồng thông minh
Engleski | vijetnamski |
---|---|
aims | mục đích |
security | an ninh |
ecosystem | hệ sinh thái |
improving | cải thiện |
development | phát triển |
EN Do you share your energy saving methods with other local, small business owners?
VI Anh có chia sẻ phương pháp tiết kiệm năng lượng với chủ các doanh nghiệp nhỏ ở địa phương không?
Engleski | vijetnamski |
---|---|
energy | năng lượng |
saving | tiết kiệm |
methods | phương pháp |
business | doanh nghiệp |
small | nhỏ |
with | với |
your | không |
you | các |
EN The application has up to three methods of setting up passwords, including pattern, PIN and fingerprint
VI Ứng dụng có đến ba phương thức thiết lập mật khẩu, bao gồm hình vẽ, mã PIN và vân tay
Engleski | vijetnamski |
---|---|
three | ba |
passwords | mật khẩu |
including | bao gồm |
to | đến |
EN Meanwhile, you can also filter files, sort them by criteria and security through the password-protected methods of this app.
VI Trong khi đó, bạn cũng có thể lọc các tập tin, sắp xếp chúng theo nhiều tiêu chí và bảo mật thông qua các phương thức bảo vệ bằng mật khẩu của ứng dụng.
Engleski | vijetnamski |
---|---|
files | tập tin |
security | bảo mật |
also | cũng |
by | theo |
you | bạn |
through | thông qua |
the | khi |
EN Thousands of alternative payment methods
VI Hàng nghìn phương thức thay toán thay thế.
EN Unlimint not only provides card processing for all card schemes, it offers thousands of alternative payment methods locally and globally
VI Unlimint không chỉ cung cấp dịch vụ thanh toán thẻ mà còn mang đến hàng nghìn phương thức thanh toán thay thế khác
Engleski | vijetnamski |
---|---|
payment | thanh toán |
card | thẻ |
not | không |
of | dịch |
EN Seamless integration of credit card processing and local payment methods
VI Tích hợp liền mạch việc xử lý thẻ tín dụng và các phương thức thanh toán bản địa
Engleski | vijetnamski |
---|---|
integration | tích hợp |
credit | tín dụng |
payment | thanh toán |
and | các |
card | thẻ tín dụng |
EN Credit and debit card payment processing and alternative payment methods mesh together how you need them to
VI Kết hợp đan xen giữa xử lý thanh toán bằng thẻ tín dụng và các phương thức thanh toán thay thế với nhau theo cách mà bạn muốn
Engleski | vijetnamski |
---|---|
credit | tín dụng |
payment | thanh toán |
and | các |
card | thẻ tín dụng |
need | bạn |
to | với |
how | bằng |
EN Global alternative payment methods made for the future
VI Các phương thức thanh toán thay thế toàn cầu được thiết kế cho tương lai
Engleski | vijetnamski |
---|---|
global | toàn cầu |
payment | thanh toán |
future | tương lai |
EN Give your customers what they want, including different types of payment methods
VI Mang đến cho khách hàng của bạn những gì họ muốn, gồm cả các phương thức thanh toán khác nhau
Engleski | vijetnamski |
---|---|
payment | thanh toán |
your | của bạn |
customers | khách hàng |
give | cho |
want | bạn |
of | của |
different | khác nhau |
EN Discover alternative payment methods today to serve your future customers locally and globally.
VI Khám phá các phương thức thanh toán thay thế ngay hôm nay để phục vụ khách hàng tương lai của bạn trên toàn thế giới.
Engleski | vijetnamski |
---|---|
payment | thanh toán |
today | hôm nay |
future | tương lai |
your | của bạn |
customers | khách hàng |
EN We've got you covered with a locker full of different payment methods for your business:
VI Chúng tôi mang đến cho doanh nghiệp của bạn một hệ thống thanh toán với đầy đủ các thức thanh toán khác nhau:cio:
Engleski | vijetnamski |
---|---|
of | của |
payment | thanh toán |
business | doanh nghiệp |
different | khác |
your | bạn |
EN Now, your service providers, affiliates, and customers don't go for traditional wire transfers only, they require alternative payment methods.
VI Giờ đây, các nhà cung cấp dịch vụ, chi nhánh và khách hàng của bạn không chỉ chuyển tiền qua các ngân hàng truyền thống mà họ muốn có các phương thức thanh toán thay thế.
Engleski | vijetnamski |
---|---|
traditional | truyền thống |
payment | thanh toán |
now | giờ |
your | của bạn |
customers | khách hàng |
providers | nhà cung cấp |
for | tiền |
EN All the payment methods you need via a single multi-currency account
VI Tất cả các phương thức thanh toán bạn cần qua một tài khoản đa tệ duy nhất
Engleski | vijetnamski |
---|---|
payment | thanh toán |
via | qua |
account | tài khoản |
you | bạn |
need | cần |
all | tất cả các |
EN send funds to your business partners to their local e-wallets or through alternative payment methods
VI gửi tiền cho các đối tác kinh doanh vào ví điện tử trong nước của họ hoặc thông qua các phương thức thanh toán thay thế
Engleski | vijetnamski |
---|---|
send | gửi |
business | kinh doanh |
or | hoặc |
payment | thanh toán |
e | điện |
your | và |
to | tiền |
through | thông qua |
EN 10 Best Customer Service Methods to Increase Sales
VI 10 phương thức dịch vụ khách hàng tốt nhất để tăng doanh số
Engleski | vijetnamski |
---|---|
increase | tăng |
to | dịch |
customer | khách hàng |
EN 10 best customer service methods which increase sales
VI 10 phương thức dịch vụ khách hàng tốt nhất để tăng doanh số
Engleski | vijetnamski |
---|---|
increase | tăng |
which | dịch |
customer | khách hàng |
EN 10 Best Customer Service Methods to Increase Sales
VI 10 phương thức dịch vụ khách hàng tốt nhất để tăng doanh số
Engleski | vijetnamski |
---|---|
increase | tăng |
to | dịch |
customer | khách hàng |
EN 10 best customer service methods which increase sales
VI 10 phương thức dịch vụ khách hàng tốt nhất để tăng doanh số
Engleski | vijetnamski |
---|---|
increase | tăng |
which | dịch |
customer | khách hàng |
EN We offer various payment methods to make a booking with us. Choose from Credit and Debit Cards, Paypal and the leading Cryptocurrencies.
VI An tâm với thanh toán 1 bước nhanh chóng, linh hoạt từ chuyển khoản ngân hàng, thẻ tín dụng, thẻ ghi nợ, đến các loại ví điện tử mà không hề tốn phí giao dịch.
Engleski | vijetnamski |
---|---|
payment | thanh toán |
credit | tín dụng |
cards | thẻ |
and | các |
with | với |
the | không |
EN What payment methods do you accept?
VI Có thể thanh toán bằng những hình thức nào?
Engleski | vijetnamski |
---|---|
payment | thanh toán |
you | những |
EN You can pay using the following payment methods:
VI Bạn có thể thanh toán qua những phương thức sau:
Engleski | vijetnamski |
---|---|
using | qua |
payment | thanh toán |
following | sau |
the | những |
you | bạn |
EN There are different methods for gathering different types of information but the high standard of quality across our databases remains the same.
VI Hiện có rất nhiều các phương pháp khác nhau để thu thập các loại thông tin, tuy nhiên, tiêu chuẩn chất lượng cao trên các cơ sở dữ liệu của chúng tôi vẫn không đổi.
Engleski | vijetnamski |
---|---|
methods | phương pháp |
high | cao |
quality | chất lượng |
databases | cơ sở dữ liệu |
information | thông tin |
our | chúng tôi |
standard | tiêu chuẩn |
different | khác nhau |
types | loại |
but | vẫn |
EN We only use the most up-to-date data sources and we always clean the data through our proprietary methods in order to present the most trusted solution on the market.
VI Chúng tôi chỉ sử dụng các nguồn dữ liệu cập nhật nhất và chúng tôi luôn làm sạch dữ liệu thông qua các phương pháp độc quyền của mình để đưa ra giải pháp đáng tin cậy nhất trên thị trường.
Engleski | vijetnamski |
---|---|
data | dữ liệu |
sources | nguồn |
always | luôn |
methods | phương pháp |
trusted | tin cậy |
solution | giải pháp |
market | thị trường |
use | sử dụng |
on | trên |
we | chúng tôi |
through | qua |
and | của |
only | các |
EN What payment methods do you accept?
VI Có thể thanh toán bằng những hình thức nào?
Engleski | vijetnamski |
---|---|
payment | thanh toán |
you | những |
EN You can pay using the following payment methods:
VI Bạn có thể thanh toán qua những phương thức sau:
Engleski | vijetnamski |
---|---|
using | qua |
payment | thanh toán |
following | sau |
the | những |
you | bạn |
EN Translated as “finger pressure” in Japanese, Shiatsu is a therapeutic bodywork that uses muscle manipulation methods from stretching, kneading and other forms of pressure applications to relieve body pain and ease any sore or tired muscles
VI Đây thực chất là một kỹ thuật bấm huyệt đặc biệt bắt nguồn từ Nhật Bản, sử dụng các vận động của cơ bắp để giảm đau nhức, mỏi cơ
EN You can change your mind at any time using the various methods described in section ?Deleting and/or blocking cookies?.
VI Bạn có thể thay đổi ý kiến bất kỳ lúc nào bằng cách dùng các phương pháp mô tả trong mục ?Xóa và/hoặc chặn cookie?.
Engleski | vijetnamski |
---|---|
methods | phương pháp |
blocking | chặn |
cookies | cookie |
change | thay đổi |
or | hoặc |
in | trong |
using | dùng |
you | bạn |
and | các |
EN You will, for example, also inspect and test goods and products using recognised quality methods
VI Ví dụ, bạn sẽ kiểm tra và thử nghiệm các sản phẩm và hàng hóa bằng cách sử dụng các phương pháp kiểm tra chất lượng đã được công nhận
Engleski | vijetnamski |
---|---|
using | sử dụng |
quality | chất lượng |
methods | phương pháp |
will | được |
products | sản phẩm |
you | bạn |
and | các |
Prikazuje se 50 od 50 prijevoda