DE Verdiene $200 für jeden neuen Verkauf, $10 für jeden neuen Demozugang und $0,01 für jede neue Registrierung
"nun jeden auftrag" u njemački može se prevesti u sljedećih vijetnamski riječi/izraza:
nun | các có là và đã |
jeden | bạn bất kỳ bằng cách cho chúng chúng tôi các có có thể của của chúng tôi dịch không là lượng mọi mỗi người nhận ra trang trang web trong trên tôi tạo từ và với được đến để ở |
DE Verdiene $200 für jeden neuen Verkauf, $10 für jeden neuen Demozugang und $0,01 für jede neue Registrierung
VI Kiếm $200 đô la vớimỗi lượt bán, $10 chomỗi bản dùng thử mới, $0.0101chomỗi người dùng mới đăng kí
njemački | vijetnamski |
---|---|
jeden | người |
neue | mới |
DE Werde für jeden Schritt bezahlt: Verdiene $200 für jeden neuen Verkauf, $10 für jede neue Buchung der Testversion, $0,01 für jede neue Registrierung
VI Nhận thù lao trên mỗi thao tác: kiếm 200 đô la cho mỗi đơn hàng mới, 10 đô la cho mỗi bản dùng thử mới, 0,01 đô la cho mỗi lượt đăng ký mới
njemački | vijetnamski |
---|---|
der | nhận |
für | cho |
neue | mới |
jede | mỗi |
DE Verdiene $200 für jeden neuen Verkauf, $10 für jeden neuen Demozugang und $0,01 für jede neue Registrierung
VI Kiếm $200 đô la vớimỗi lượt bán, $10 chomỗi bản dùng thử mới, $0.0101chomỗi người dùng mới đăng kí
njemački | vijetnamski |
---|---|
jeden | người |
neue | mới |
DE Werde für jeden Schritt bezahlt: Verdiene $200 für jeden neuen Verkauf, $10 für jede neue Buchung der Testversion, $0,01 für jede neue Registrierung
VI Nhận thù lao trên mỗi thao tác: kiếm 200 đô la cho mỗi đơn hàng mới, 10 đô la cho mỗi bản dùng thử mới, 0,01 đô la cho mỗi lượt đăng ký mới
njemački | vijetnamski |
---|---|
der | nhận |
für | cho |
neue | mới |
jede | mỗi |
DE Werde für jeden Schritt bezahlt: Verdiene $200 für jeden neuen Verkauf, $10 für jede neue Buchung der Testversion, $0,01 für jede neue Registrierung
VI Nhận thù lao trên mỗi thao tác: kiếm 200 đô la cho mỗi đơn hàng mới, 10 đô la cho mỗi bản dùng thử mới, 0,01 đô la cho mỗi lượt đăng ký mới
njemački | vijetnamski |
---|---|
der | nhận |
für | cho |
neue | mới |
jede | mỗi |
DE Verdiene $200 für jeden neuen Verkauf, $10 für jeden neuen Demozugang und $0,01 für jede neue Registrierung
VI Kiếm $200 đô la vớimỗi lượt bán, $10 chomỗi bản dùng thử mới, $0.0101chomỗi người dùng mới đăng kí
njemački | vijetnamski |
---|---|
jeden | người |
neue | mới |
DE Verdiene $200 für jeden neuen Verkauf, $10 für jeden neuen Demozugang und $0,01 für jede neue Registrierung
VI Kiếm $200 đô la vớimỗi lượt bán, $10 chomỗi bản dùng thử mới, $0.0101chomỗi người dùng mới đăng kí
njemački | vijetnamski |
---|---|
jeden | người |
neue | mới |
DE Werde für jeden Schritt bezahlt: Verdiene $200 für jeden neuen Verkauf, $10 für jede neue Buchung der Testversion, $0,01 für jede neue Registrierung
VI Nhận thù lao trên mỗi thao tác: kiếm 200 đô la cho mỗi đơn hàng mới, 10 đô la cho mỗi bản dùng thử mới, 0,01 đô la cho mỗi lượt đăng ký mới
njemački | vijetnamski |
---|---|
der | nhận |
für | cho |
neue | mới |
jede | mỗi |
DE „Ich benutze Semrush jetzt seit 5 Jahren, vor allem für SEO, Contenterstellung und nun sogar für Social Media Marketing.“
VI "Tôi đã và đang dùng Semrush trong 5 năm vừa qua, đặc biệt là SEO, content writing và hiện nay là áp dụng những tiếp thị truyền thông xã hội."
DE Zum Glück ist das kein Thema mehr, denn das Unternehmen bietet seine Spiele nun auch etablierten, vertrauenswürdigen Casinos an.
VI May mắn thay, đây không còn là vấn đề nữa bởi vì hiện nay công ty chỉ cung cấp các trò chơi của mình cho các sòng bạc đáng tin cậy.
njemački | vijetnamski |
---|---|
unternehmen | công ty |
bietet | cung cấp |
ist | của |
spiele | trò chơi |
DE Sie können nun das Abonnement auswählen, dass Sie kündigen möchten
VI Bây giờ bạn có thể chọn đăng ký mà bạn muốn hủy
njemački | vijetnamski |
---|---|
auswählen | chọn |
sie | bạn |
möchten | bạn muốn |
DE Solche Funktionen beginnen nun mit der Überprüfung von Signaturen bei der Bereitstellung.
VI Các hàm như vậy hiện bắt đầu xác minh chữ ký khi triển khai.
njemački | vijetnamski |
---|---|
funktionen | hàm |
beginnen | bắt đầu |
mit | khi |
bereitstellung | triển khai |
von | đầu |
der | các |
DE Nun benutzen wir bereits seit zwei Jahren Solarenergie und möchten in der Zukunft völlig netzunabhängig werden.
VI Hiện tại, chúng tôi đã sử dụng năng lượng mặt trời được hai năm và muốn hoàn toàn không nối lưới trong tương lai."
njemački | vijetnamski |
---|---|
benutzen | sử dụng |
zwei | hai |
jahren | năm |
möchten | muốn |
in | trong |
zukunft | tương lai |
werden | được |
wir | chúng tôi |
solarenergie | mặt trời |
der | chúng |
DE Jahrhundert eine katholische Klosterschule und beheimatet nun jede Menge Geschäfte, Bars und Restaurants
VI Khu phức hợp này gồm các tòa nhà với phong cách kiến trúc đa dạng, được xây dựng trong những giai đoạn lịch sử khác nhau
njemački | vijetnamski |
---|---|
und | các |
eine | những |
DE Interessante Tatsache: Dieses architektonische Meisterwerk wurde ohne einen einzigen Nagel gebaut und ist nun ein nationales Denkmal.
VI Thông tin thú vị: Kiệt tác kiến trúc này được tạo nên mà không cần dùng đến một chiếc đinh nào và hiện đã được công nhận là di tích quốc gia.
njemački | vijetnamski |
---|---|
dieses | này |
ohne | không |
DE Das Capitol Building erstrahlt wieder im Glanz alter Zeiten und ist nun ein integriertes Projekt.
VI Được trùng tu lại để khôi phục vẻ hoàng kim trong quá khứ, Tòa nhà Capitol Singapore giờ đây trở thành một khu phức hợp.
DE Der Hong San See Tempel wurde von erfahrenen Handwerkern aus China renoviert und erstrahlt nun wieder in seiner vollen Pracht.
VI Sau khi được các nghệ nhân hàng đầu từ Trung Quốc phục dựng lại, chùa Phụng Sơn Trì (Hong San See) đã tìm lại được vẻ đẹp huy hoàng ngày xưa.
njemački | vijetnamski |
---|---|
wurde | được |
und | đầu |
DE Diese ist nun dauerhaft im National Museum of Singapore ausgestellt.
VI Bức thư pháp này ngày nay được trưng bày cố định ở Bảo tàng Quốc gia Singapore
njemački | vijetnamski |
---|---|
national | quốc gia |
ist | được |
DE Der Park wurde nun von der japanischen Armee als Beobachtungsposten genutzt, und erst nach Kriegsende kehrte Aw Boon Haw nach Singapur zurück, um den Park wieder aufzubauen.
VI Công viên đã được sử dụng như một điểm quan sát của quân đội Nhật Bản, và chỉ trong những năm tháng sau chiến tranh, Aw Boon Haw mới trở lại Singapore và bắt đầu xây dựng lại công viên.
njemački | vijetnamski |
---|---|
park | công viên |
singapur | singapore |
genutzt | sử dụng |
DE Einst war dies der älteste chinesische Tempel in Singapur, und nun ist das Fuk Tak Chi Museum Teil eines reizenden Boutique-Hotels.
VI Từng là ngôi đền Trung Hoa cổ nhất ở Singapore, Bảo tàng Fuk Tak Chi ngày nay đã trở thành một phần của khách sạn boutique xinh xắn.
njemački | vijetnamski |
---|---|
singapur | singapore |
teil | phần |
der | của |
DE An diesem Punkt haben Sie die denkwürdigsten Anblicke der Tour hinter sich. Sie können nun einfach wieder zurück zum Clarke Quay fahren oder eines dieser drei Viertel nach Herzenslust erkunden.
VI Tới lúc này, bạn đã được trải nghiệm nhiều nét đặc sắc của chuyến tham quan này. Hãy đi một vòng trở lại Clarke Quay, hoặc tự do khám phá một trong ba khu vực này.
njemački | vijetnamski |
---|---|
drei | ba |
oder | hoặc |
dieser | này |
sie | bạn |
der | của |
DE Dieses Hokkien-Restaurant befand sich zunächst auf der Amoy Street und ist nun nach Jurong East gezogen
VI Trước đây từng tọa lạc tại đường Amoy Street, nhà hàng Phúc Kiến này hiện đã chuyển đến khu Jurong East
njemački | vijetnamski |
---|---|
der | từ |
ist | này |
DE „Ich benutze Semrush jetzt seit 5 Jahren, vor allem für SEO, Contenterstellung und nun sogar für Social Media Marketing.“
VI "Tôi đã và đang dùng Semrush trong 5 năm vừa qua, đặc biệt là SEO, content writing và hiện nay là áp dụng những tiếp thị truyền thông xã hội."
DE „Ich benutze Semrush jetzt seit 5 Jahren, vor allem für SEO, Contenterstellung und nun sogar für Social Media Marketing.“
VI "Tôi đã và đang dùng Semrush trong 5 năm vừa qua, đặc biệt là SEO, content writing và hiện nay là áp dụng những tiếp thị truyền thông xã hội."
DE FilterBypass ist an meiner Hochschule/Schule/Arbeitsplatz blockiert, was nun?
VI FilterBypass bị chặn tại trường đại học/trường học/nơi làm việc của tôi, giờ tôi phải làm thế?
njemački | vijetnamski |
---|---|
an | tại |
meiner | tôi |
ist | là |
DE FilterBypass verschlŸsselt nun aus DatenschutzgrŸnden immer Urls und entfernt Javascript von Zielseiten, so dass die Optionen nicht mehr notwendig sind, da die optimalen Einstellungen immer aktiv sind.
VI FilterBypass hiện luôn mã hóa url và xóa javascript khỏi các trang đích vì lý do bảo mật.
njemački | vijetnamski |
---|---|
immer | luôn |
javascript | javascript |
und | các |
DE Solche Funktionen beginnen nun mit der Überprüfung von Signaturen bei der Bereitstellung.
VI Các hàm như vậy hiện bắt đầu xác minh chữ ký khi triển khai.
njemački | vijetnamski |
---|---|
funktionen | hàm |
beginnen | bắt đầu |
mit | khi |
bereitstellung | triển khai |
von | đầu |
der | các |
DE Der Zusatz zur Datenverarbeitung steht allen AWS-Kunden zur Verfügung, die Daten aus der EU in eine der AWS-Regionen in der ganzen Welt übertragen, ob nun in die USA oder nicht
VI Phụ lục xử lý dữ liệu được cung cấp cho tất cả các khách hàng AWS muốn chuyển dữ liệu từ Liên minh Châu Âu đến bất kỳ khu vực AWS nào trên thế giới, cho dù có ở Hoa Kỳ hay không
njemački | vijetnamski |
---|---|
daten | dữ liệu |
welt | thế giới |
kunden | khách |
allen | tất cả các |
zur | cung cấp |
die | không |
DE „Ich benutze Semrush jetzt seit 5 Jahren, vor allem für SEO, Contenterstellung und nun sogar für Social Media Marketing.“
VI "Tôi đã và đang dùng Semrush trong 5 năm vừa qua, đặc biệt là SEO, content writing và hiện nay là áp dụng những tiếp thị truyền thông xã hội."
DE „Ich benutze Semrush jetzt seit 5 Jahren, vor allem für SEO, Contenterstellung und nun sogar für Social Media Marketing.“
VI "Tôi đã và đang dùng Semrush trong 5 năm vừa qua, đặc biệt là SEO, content writing và hiện nay là áp dụng những tiếp thị truyền thông xã hội."
DE „Ich benutze Semrush jetzt seit 5 Jahren, vor allem für SEO, Contenterstellung und nun sogar für Social Media Marketing.“
VI "Tôi đã và đang dùng Semrush trong 5 năm vừa qua, đặc biệt là SEO, content writing và hiện nay là áp dụng những tiếp thị truyền thông xã hội."
DE Der Gutschein kann nun verwendet werden.
VI Có thể sử dụng phiếu giảm giá ngay lập tức.
njemački | vijetnamski |
---|---|
verwendet | sử dụng |
DE Bitcoin beflügelt von Liquidität, gehts nun durch die 30000$???
VI 14.07.22 USOIL ĐÃ VÀO VÙNG HỖ TRỢ, LIỆU CÓ TĂNG TRỞ LẠI
DE Der Preis rotiert seit dem Drop rundum 29100$, bis zum FED-Zinsentscheid könnte es nun sehr gut sein, dass wir weiterhin diese Range bilden
VI chờ giá tạo 1 cú nén giữa đường hỗ trợ dưới và đường EMA đến khi giá đi đến khi xuất hiện thanh nến lấp đầy khoảng hở của EMA và HT để sell (30%) 2
njemački | vijetnamski |
---|---|
preis | giá |
bis | đến |
es | khi |
DE Bitcoin beflügelt von Liquidität, gehts nun durch die 30000$???
VI 14.07.22 USOIL ĐÃ VÀO VÙNG HỖ TRỢ, LIỆU CÓ TĂNG TRỞ LẠI
DE Der Preis rotiert seit dem Drop rundum 29100$, bis zum FED-Zinsentscheid könnte es nun sehr gut sein, dass wir weiterhin diese Range bilden
VI chờ giá tạo 1 cú nén giữa đường hỗ trợ dưới và đường EMA đến khi giá đi đến khi xuất hiện thanh nến lấp đầy khoảng hở của EMA và HT để sell (30%) 2
njemački | vijetnamski |
---|---|
preis | giá |
bis | đến |
es | khi |
DE Bitcoin beflügelt von Liquidität, gehts nun durch die 30000$???
VI 14.07.22 USOIL ĐÃ VÀO VÙNG HỖ TRỢ, LIỆU CÓ TĂNG TRỞ LẠI
DE Der Preis rotiert seit dem Drop rundum 29100$, bis zum FED-Zinsentscheid könnte es nun sehr gut sein, dass wir weiterhin diese Range bilden
VI chờ giá tạo 1 cú nén giữa đường hỗ trợ dưới và đường EMA đến khi giá đi đến khi xuất hiện thanh nến lấp đầy khoảng hở của EMA và HT để sell (30%) 2
njemački | vijetnamski |
---|---|
preis | giá |
bis | đến |
es | khi |
DE Bitcoin beflügelt von Liquidität, gehts nun durch die 30000$???
VI 14.07.22 USOIL ĐÃ VÀO VÙNG HỖ TRỢ, LIỆU CÓ TĂNG TRỞ LẠI
DE Der Preis rotiert seit dem Drop rundum 29100$, bis zum FED-Zinsentscheid könnte es nun sehr gut sein, dass wir weiterhin diese Range bilden
VI chờ giá tạo 1 cú nén giữa đường hỗ trợ dưới và đường EMA đến khi giá đi đến khi xuất hiện thanh nến lấp đầy khoảng hở của EMA và HT để sell (30%) 2
njemački | vijetnamski |
---|---|
preis | giá |
bis | đến |
es | khi |
DE einen Mehrwert bieten :) Nun zur Analyse: AXS hat einen guten Punp vor einiger Zeit hingelegt und konsolidiert seitdem (04.10)
VI Sau một đợt tăng mạnh lên vùng 28, giá đã có dấu hiệu chốt lời từ các nhà đầu tư trước đó, tuy nhiên, khi giá chạm vùng EMA 21 thì lại bật tăng mạnh
njemački | vijetnamski |
---|---|
vor | trước |
DE Nun hat sich ein schöngeformtes...
VI Điều này chứng tỏ lực mua phía dưới còn rất lớn, và xu hướng tăng sẽ còn...
DE einen Mehrwert bieten :) Nun zur Analyse: AXS hat einen guten Punp vor einiger Zeit hingelegt und konsolidiert seitdem (04.10)
VI Sau một đợt tăng mạnh lên vùng 28, giá đã có dấu hiệu chốt lời từ các nhà đầu tư trước đó, tuy nhiên, khi giá chạm vùng EMA 21 thì lại bật tăng mạnh
njemački | vijetnamski |
---|---|
vor | trước |
DE Nun hat sich ein schöngeformtes...
VI Điều này chứng tỏ lực mua phía dưới còn rất lớn, và xu hướng tăng sẽ còn...
DE einen Mehrwert bieten :) Nun zur Analyse: AXS hat einen guten Punp vor einiger Zeit hingelegt und konsolidiert seitdem (04.10)
VI Sau một đợt tăng mạnh lên vùng 28, giá đã có dấu hiệu chốt lời từ các nhà đầu tư trước đó, tuy nhiên, khi giá chạm vùng EMA 21 thì lại bật tăng mạnh
njemački | vijetnamski |
---|---|
vor | trước |
DE Nun hat sich ein schöngeformtes...
VI Điều này chứng tỏ lực mua phía dưới còn rất lớn, và xu hướng tăng sẽ còn...
DE Smith sagt, dass das Unternehmen nun das
VI Hiện nay, tổ chức đã triển khai
njemački | vijetnamski |
---|---|
unternehmen | tổ chức |
DE Nun zu diesem Punkt InterServer klingt wahrscheinlich wie die unbestrittene erste Option. Nicht so schnell:
VI Bây giờ, tại thời điểm này InterServer có lẽ nghe giống như tùy chọn đầu tiên không thể tranh cãi. Không quá nhanh:
njemački | vijetnamski |
---|---|
schnell | nhanh |
wie | như |
zu | đầu |
DE Fügen Sie nun ein weiteres Dokument zur users hinzu
VI Bây giờ thêm một tài liệu khác vào bộ sưu tập users
njemački | vijetnamski |
---|---|
ein | và |
dokument | tài liệu |
zur | vào |
hinzu | thêm |
DE Wenn ETH nun 400 DAI wert ist, hat sich das Verhältnis zwischen dem Anteil von ETH und dem Anteil von DAI im Pool verändert. Dank der Aktivitäten der Arbitrage-Trader sind jetzt 5 ETH und 2'000 DAI im Pool.
VI Nếu ETH hiện tại có giá 400 DAI, điều này có nghĩa là tỷ lệ giữa giá ETH và USDT trong nhóm đã thay đổi. Hiện có 5 ETH và 2.000 DAI trong nhóm, nhờ vào công việc của các nhà giao dịch chênh lệch giá.
njemački | vijetnamski |
---|---|
zwischen | giữa |
sich | và |
Prikazuje se 50 od 50 prijevoda