PT Se o YouTube estiver bloqueado para você, instale nossa extensão de navegador para desbloquear o YouTube e você será automaticamente redirecionado ao FilterBypass quando você visitar uma página de vídeo.
"você" का पुर्तगाली में अनुवाद निम्न वियतनामी शब्दों/वाक्यांशों में किया जा सकता है:
PT Se o YouTube estiver bloqueado para você, instale nossa extensão de navegador para desbloquear o YouTube e você será automaticamente redirecionado ao FilterBypass quando você visitar uma página de vídeo.
VI Nếu YouTube của bạn bị chặn, hãy cài đặt addon trình duyệt của chúng tôi để bỏ chặn YouTube và bạn sẽ tự động được chuyển hướng trên FilterBypass khi bạn truy cập một trang video.
पुर्तगाली | वियतनामी |
---|---|
se | nếu |
youtube | youtube |
bloqueado | bị chặn |
automaticamente | tự động |
quando | khi |
uma | một |
vídeo | video |
ser | được |
PT Se você não conseguir acessar o seu roteador, talvez você esteja digitando o nome de usuário ou senha incorreta. Lembre-se de anotar ambos sempre que você alterar os valores padrão.
VI Nếu bạn không thể đăng nhập vào bộ định tuyến của bạn, thì có lẽ bạn đang nhập sai tên người dùng hoặc mật khẩu. Hãy nhớ ghi chú cả hai sau khi bạn thay đổi chúng.
पुर्तगाली | वियतनामी |
---|---|
se | nếu |
nome | tên |
usuário | người dùng |
senha | mật khẩu |
que | khi |
ou | hoặc |
PT Se o YouTube estiver bloqueado para você, instale nossa extensão de navegador para desbloquear o YouTube e você será automaticamente redirecionado ao FilterBypass quando você visitar uma página de vídeo.
VI Nếu YouTube của bạn bị chặn, hãy cài đặt addon trình duyệt của chúng tôi để bỏ chặn YouTube và bạn sẽ tự động được chuyển hướng trên FilterBypass khi bạn truy cập một trang video.
पुर्तगाली | वियतनामी |
---|---|
se | nếu |
youtube | youtube |
bloqueado | bị chặn |
automaticamente | tự động |
quando | khi |
uma | một |
vídeo | video |
ser | được |
PT Mas tenha cuidado: mesmo que você esteja disposto a pagar por um serviço premium, deseja verifique se você está investindo no melhor servidor dedicado para você.
VI Nhưng hãy cẩn thận: ngay cả khi bạn sẵn sàng trả tiền cho dịch vụ cao cấp, bạn muốn đảm bảo bạn đang đầu tư vào máy chủ chuyên dụng tốt nhất cho bạn.
PT Quando você chegar ao nosso escritório, você será solicitado a preencher a papelada. Você pode imprimir e preencher esta papelada com antecedência ou pode preenchê-la quando chegar.
VI Khi bạn đến văn phòng của chúng tôi, bạn sẽ được yêu cầu điền vào các thủ tục giấy tờ. Bạn có thể in và hoàn thành giấy tờ này trước hoặc bạn có thể điền vào khi đến nơi.
PT Você está procurando um serviço completo que permitirá que você lide com e-mails prioritários e não prioritários com apenas uma conta . Você veio ao lugar certoǃ
VI Bạn đang tìm kiếm một dịch vụ trọn gói cho phép bạn xử lý cả email ưu tiên và không ưu tiên chỉ với một tài khoản . Bạn đã đến đúng nơiǃ
PT Esta timeline é o local em que você passará o maior tempo, recebendo atualizações instantâneas sobre o que realmente interessa a você.
VI Dòng thời gian này là nơi bạn sẽ sử dụng thời gian của mình nhiều nhất, nhận những cập nhật tức thì về những điều bạn quan tâm.
पुर्तगाली | वियतनामी |
---|---|
você | bạn |
tempo | thời gian |
atualizações | cập nhật |
esta | này |
PT Com um relatório personalizado, você pode aproveitar nossos dados para obter a análise exatamente daquilo que você precisa
VI Với báo cáo tùy chỉnh, bạn có thể tận dụng dữ liệu của chúng tôi để thu thập chính xác phân tích mà bạn cần
पुर्तगाली | वियतनामी |
---|---|
relatório | báo cáo |
personalizado | tùy chỉnh |
dados | dữ liệu |
análise | phân tích |
que | liệu |
PT Carteira Trust é para você se você tiver os seguintes problemas para resolver
VI Ví Trust sẽ giải quyết các vấn đề sau đây cho bạn
पुर्तगाली | वियतनामी |
---|---|
para | cho |
PT Se você gastou qualquer quantidade de tempo significativa no YouTube, você está obrigado a encontrar essa mensagem para um vídeo em um ou outro ponto: O uploader não disponibilizou este vídeo em seu país
VI Nếu bạn đã dành một lượng thời gian đáng kể trên YouTube, chắc chắn bạn sẽ gặp lỗi này trên một video: Người tải lên chưa cung cấp video này ở quốc gia của bạn
पुर्तगाली | वियतनामी |
---|---|
se | nếu |
qualquer | người |
quantidade | lượng |
tempo | thời gian |
youtube | youtube |
vídeo | video |
país | quốc gia |
um | một |
PT Você ainda mantém o controle, pois permitimos que você exclua cookies a qualquer momento quando estiver usando nosso serviço
VI Tuy nhiên, bạn vẫn giữ quyền kiểm soát vì chúng tôi cho phép bạn xóa cookie bất cứ lúc nào khi Sử dụng dịch vụ của chúng tôi
पुर्तगाली | वियतनामी |
---|---|
ainda | vẫn |
controle | kiểm soát |
usando | sử dụng |
PT Você não precisa se adaptar ao Zoho Desk. Ele se adapta a você.
VI Bạn không cần phải điều chỉnh theo Zoho Desk. Zoho Desk sẽ điều chỉnh theo bạn.
पुर्तगाली | वियतनामी |
---|---|
não | không |
PT Configurar um software com o qual você não está familiarizado pode parecer intimidador, mas, nesse caso, você não precisa se preocupar
VI Thiết lập phần mềm không quen thuộc có thể làm bạn nản lòng, nhưng trong trường hợp này, bạn không phải lo lắng
पुर्तगाली | वियतनामी |
---|---|
configurar | thiết lập |
software | phần mềm |
você | bạn |
não | không |
mas | nhưng |
caso | trường hợp |
PT Nós o auxiliaremos para garantir que você analise, controle e, por fim, evite que esses incidentes ocorram — e, portanto, que você atinja os seus objetivos de segurança de alimentos
VI Chúng tôi sẽ hỗ trợ bạn, để đảm bảo bạn phân tích, kiểm soát và cuối cùng là ngăn chặn những sự cố xảy ra và do đó đáp ứng các mục tiêu và mục đích an toàn thực phẩm của mình
पुर्तगाली | वियतनामी |
---|---|
analise | phân tích |
controle | kiểm soát |
objetivos | mục tiêu |
segurança | an toàn |
PT Se você conseguir publicar seu site em poucos minutos, você escolheu o criador de sites certo.
VI Nếu bạn có thể quản lý để xuất bản trang web của mình trực tuyến trong vài phút, thì công cụ xây dựng website đó là lựa chọn đúng đắn.
पुर्तगाली | वियतनामी |
---|---|
se | nếu |
minutos | phút |
PT A exclusão de cookies de publicidade não removerá a publicidade das páginas que você visitar; em vez disso, significa que os anúncios que você verá podem não corresponder aos seus interesses.
VI Việc từ chối cookie quảng cáo sẽ không xóa quảng cáo khỏi các trang bạn truy cập; thay vào đó, điều này có nghĩa là các quảng cáo mà bạn sẽ thấy có thể không phù hợp với sở thích của bạn.
पुर्तगाली | वियतनामी |
---|---|
páginas | trang |
significa | có nghĩa |
PT Será que você digitou o nome corretamente? Você pode voltar para a home ou ir para a página anterior
VI Bạn có chắc rằng đã nhập đúng tên không? Bạn có thể trở về trang chủ hoặc trở về trang trước
पुर्तगाली | वियतनामी |
---|---|
será | không |
você | bạn |
nome | tên |
página | trang |
PT Se você é um professor, podemos criar um código de conteúdo para você enviar aos seus alunos
VI Nếu bạn là giáo viên, chúng tôi có thể tạo cho bạn mã nội dung để bạn có thể gửi cho học viên
पुर्तगाली | वियतनामी |
---|---|
se | nếu |
criar | tạo |
conteúdo | nội dung |
enviar | gửi |
PT Porém, se você gosta do nosso serviço e quer nos ajudar, ficaríamos felizes se você pudesse fazer uma doação financeira usando o link abaixo
VI Tuy nhiên, nếu bạn thích dịch vụ này và muốn hỗ trợ cho chúng tôi, chúng tôi sẽ rất vui nếu bạn đóng góp một số tiền bằng cách sử dụng liên kết bên dưới
पुर्तगाली | वियतनामी |
---|---|
se | nếu |
quer | muốn |
uma | một |
usando | sử dụng |
link | liên kết |
PT Isso depende principalmente dos países para os quais você está segmentando, mas não deve ser tão caro quanto você pensa
VI Điều này chủ yếu phụ thuộc vào các quốc gia bạn đang hướng đến, nhưng có thể không đắt như bạn nghĩ
पुर्तगाली | वियतनामी |
---|---|
está | này |
mas | nhưng |
PT Como você faz para colocar o arquivo convertido em seu telefone? É simples, basta tirar uma foto do código QR individual que você vê na nossa página de download bem-sucedido com o seu celular
VI Làm thế nào để chuyển file vào điện thoại di động của bạn? Thật đơn giản, chỉ cần dùng điện thoại để chụp mã QR mà bạn thấy trên trang tải xuống của chúng tôi
पुर्तगाली | वियतनामी |
---|---|
arquivo | file |
download | tải xuống |
celular | di động |
PT Usando Carteira Trust como sua Carteira LTC, você pode pagar por serviços com Litecoin . Gaste suas Litecoin ( LTC ) em qualquer lugar e em qualquer coisa que você quiser.
VI Sử dụng Ví Trust làm Ví LTC, bạn có thể thanh toán cho các dịch vụ với Litecoin. Chi tiêu Litecoin ( LTC ) của bạn ở bất cứ đâu và cho bất cứ điều gì bạn muốn.
पुर्तगाली | वियतनामी |
---|---|
usando | sử dụng |
pagar | thanh toán |
litecoin | litecoin |
quiser | muốn |
PT Nossa carteira fornece um aplicativo fácil de usar onde você pode gastar seu XRP em qualquer lugar e em qualquer coisa que você quiser.
VI Ví của chúng tôi cung cấp cho bạn một ứng dụng dễ sử dụng để bạn có thể chi tiêu XRP của mình ở bất cứ đâu và cho bất cứ điều gì bạn muốn.
पुर्तगाली | वियतनामी |
---|---|
fornece | cung cấp |
quiser | muốn |
de | của |
um | một |
que | điều |
PT Você pode fazer o Download do aplicativo Carteira Trust para telefones Android e iOS. Com a Carteira Trust você pode manter várias criptomoedas de forma segura em um só lugar, com posse total dos ativos.
VI Bạn có thể Tải về Ví Trust ứng dụng cho điện thoại Android và iOS. Với Ví Trust bạn có thể giữ an toàn nhiều loại tiền mã hóa tại một nơi với toàn quyền sở hữu.
पुर्तगाली | वियतनामी |
---|---|
android | android |
ios | ios |
segura | an toàn |
lugar | nơi |
PT E mesmo se você não fizer isso, você pode simplesmente seguir estas etapas:
VI Ngay cả khi bạn không biết gì, bạn có thể chỉ cần làm theo các bước sau:
पुर्तगाली | वियतनामी |
---|---|
você | bạn |
seguir | theo |
PT Não só permite que você use suas BNB para negociar na Binance DEX, você também pode interagir com Smart Chain DApps no navegador DApp embutido.
VI Trust không chỉ cho phép bạn sử dụng BNB của mình để giao dịch trên Binance DEX, mà bạn còn có thể tương tác với các DApp đang chạy trên BSC trong trình duyệt DApp tích hợp sẵn.
पुर्तगाली | वियतनामी |
---|---|
permite | cho phép |
use | sử dụng |
bnb | bnb |
dapp | dapp |
PT E é isso! Agora você está ganhando CAKE de acordo com a APR prevalecente do par que você está cultivando. Download Agora
VI Và đó là nó! Bây giờ bạn đang kiếm được CAKE theo tỷ lệ lợi nhuận hàng năm phổ biến của cặp giao dịch mà bạn sở hữu. Tải về ngay
पुर्तगाली | वियतनामी |
---|---|
você | bạn |
agora | giờ |
PT Você não precisa obter escalabilidade das suas funções do Lambda – o AWS Lambda faz a escalabilidade automaticamente para você
VI Bạn không cần phải thay đổi quy mô cho các hàm Lambda – AWS Lambda thay mặt bạn tự động điều chỉnh quy mô cho các hàm
पुर्तगाली | वियतनामी |
---|---|
funções | hàm |
lambda | lambda |
aws | aws |
automaticamente | tự động |
PT Pague apenas pelos recursos de banco de dados que você consumir, com cobrança por segundo. Você somente paga pela instância de banco de dados quando ela está realmente em execução.
VI Bạn chỉ phải chi trả cho tài nguyên cơ sở dữ liệu mình sử dụng, tính theo giây. Bạn không phải chi trả cho phiên bản cơ sở dữ liệu trừ khi phiên bản đó thực sự đang chạy.
पुर्तगाली | वियतनामी |
---|---|
recursos | tài nguyên |
realmente | thực |
paga | trả |
segundo | giây |
PT Mas estamos aqui por você - você não precisará passar dias no site das marcas esperando que os descontos apareçam
VI Nhưng chúng tôi ở đây dành cho bạn - bạn không cần phải dành nhiều ngày cho trang web của thương hiệu chờ đợi giảm giá xuất hiện
पुर्तगाली | वियतनामी |
---|---|
mas | nhưng |
não | không |
dias | ngày |
marcas | thương hiệu |
precisar | cần |
PT Feriados são ótimas ocasiões para mostrar às pessoas que você ama que você se importa
VI Ngày lễ là một thời gian tuyệt vời để thể hiện tình yêu của bạn với người mà bạn quan tâm
पुर्तगाली | वियतनामी |
---|---|
pessoas | người |
PT Embora seja uma prática comum no setor, nem todos os provedores de criação de sites a oferecem - você deve sempre checar duas vezes com o criador que você decidir usar.
VI Mặc dù đó là thông lệ phổ biến trong ngành, nhưng không phải tất cả các nhà cung cấp tạo trang web đều đăng ký - bạn phải luôn kiểm tra kỹ với trình tạo trang web mà bạn quyết định sử dụng.
पुर्तगाली | वियतनामी |
---|---|
criação | tạo |
sites | trang web |
oferecem | cung cấp |
decidir | quyết định |
usar | sử dụng |
PT Medo do fracasso, medo do sucesso, medo de tomar a decisão errada, medo de que as pessoas sigam o que você faz, medo de que as pessoas não sigam o que você faz
VI Sợ thất bại, sợ thành công, sợ đưa ra quyết định sai lầm, sợ mọi người làm theo những gì bạn làm, sợ rằng mọi người sẽ không làm theo những gì bạn làm
पुर्तगाली | वियतनामी |
---|---|
pessoas | người |
você | bạn |
não | không |
PT Isso significa que você pode reutilizar o material desde que você diga de onde ele veio, e permita que outros façam o mesmo com a sua versão.
VI Nói cách khác, bạn được quyền sử dụng các nội dung trong trang web dưới điều kiện rằng bạn chỉ rõ ra nguồn của chúng, và cho phép người khác sử dụng chúng dưới điều kiện tương tự.
पुर्तगाली | वियतनामी |
---|---|
outros | khác |
PT Em cada lição, apresentamos vários exemplos do que você escreveria, e eles estão no site de forma que você pode experimentá-los online
VI Trong mỗi bài, ta sẽ có những ví dụ, và bạn sẽ có thể thử những ví dụ này online chỉ bằng một lần nhấp chuột
PT Você se sente preparado? Realize um teste sob condições reais do TCF e avalie seus resultados. Faça o teste quantas vezes você quiser, é grátis.
VI Bạn có cảm thấy sẵn sàng không? Hãy làm bài kiểm tra theo các điều kiện thật của kỳ thi TCF và đánh giá kết quả của bạn. Làm bài kiểm tra nhiều lần theo ý bạn, hoàn toàn miễn phí.
पुर्तगाली | वियतनामी |
---|---|
teste | kiểm tra |
vezes | lần |
PT Seja você um desenvolvedor independente ou fera no setor de jogos, a Unlimint permite que você alcance grande sucesso nos negócios
VI Dù bạn là nhà phát triển độc lập hay là gã khổng lồ trong ngành trò chơi điện tử, Unlimint cũng sẽ giúp bạn phát triển hoạt động kinh doanh
पुर्तगाली | वियतनामी |
---|---|
você | bạn |
desenvolvedor | nhà phát triển |
negócios | kinh doanh |
PT Você está usando toda a capacidade do seu roteador? Se você é um usuário regular da Internet, já deve ter visto em algum lugar a representação numérica 192.168.1.1
VI Bạn có đang sử dụng bộ định tuyến của mình với đầy đủ các chức năng? Nếu bạn là một người dùng internet thông thường, đôi khi bạn có thể bắt gặp một dãy ký tự số như 192.168.1.1
पुर्तगाली | वियतनामी |
---|---|
usando | sử dụng |
se | nếu |
usuário | người dùng |
internet | internet |
um | một |
PT Então, como você pode fazer isso? Bem, na verdade é bem simples! Primeiro, você precisa acessar as configurações do roteador digitando o endereço IP do roteador na barra de URL
VI Vậy bạn thay đổi bằng cách nào? Thật ra khá đơn giản! Đầu tiên, bạn cần nhập địa chỉ IP của bộ định tuyến vào thanh URL để truy cập phần cài đặt của bộ định tuyến
पुर्तगाली | वियतनामी |
---|---|
como | bằng |
você | bạn |
configurações | cài đặt |
ip | ip |
url | url |
PT A exclusão de cookies de publicidade não removerá a publicidade das páginas que você visitar; em vez disso, significa que os anúncios que você verá podem não corresponder aos seus interesses.
VI Việc từ chối cookie quảng cáo sẽ không xóa quảng cáo khỏi các trang bạn truy cập; thay vào đó, điều này có nghĩa là các quảng cáo mà bạn sẽ thấy có thể không phù hợp với sở thích của bạn.
पुर्तगाली | वियतनामी |
---|---|
páginas | trang |
significa | có nghĩa |
PT Carteira Trust é para você se você tiver os seguintes problemas para resolver
VI Ví Trust sẽ giải quyết các vấn đề sau đây cho bạn
पुर्तगाली | वियतनामी |
---|---|
para | cho |
PT Usando Carteira Trust como sua Carteira LTC, você pode pagar por serviços com Litecoin . Gaste suas Litecoin ( LTC ) em qualquer lugar e em qualquer coisa que você quiser.
VI Sử dụng Ví Trust làm Ví LTC, bạn có thể thanh toán cho các dịch vụ với Litecoin. Chi tiêu Litecoin ( LTC ) của bạn ở bất cứ đâu và cho bất cứ điều gì bạn muốn.
पुर्तगाली | वियतनामी |
---|---|
usando | sử dụng |
pagar | thanh toán |
litecoin | litecoin |
quiser | muốn |
PT Nossa carteira fornece um aplicativo fácil de usar onde você pode gastar seu XRP em qualquer lugar e em qualquer coisa que você quiser.
VI Ví của chúng tôi cung cấp cho bạn một ứng dụng dễ sử dụng để bạn có thể chi tiêu XRP của mình ở bất cứ đâu và cho bất cứ điều gì bạn muốn.
पुर्तगाली | वियतनामी |
---|---|
fornece | cung cấp |
quiser | muốn |
de | của |
um | một |
que | điều |
PT Você pode fazer o Download do aplicativo Carteira Trust para telefones Android e iOS. Com a Carteira Trust você pode manter várias criptomoedas de forma segura em um só lugar, com posse total dos ativos.
VI Bạn có thể Tải về Ví Trust ứng dụng cho điện thoại Android và iOS. Với Ví Trust bạn có thể giữ an toàn nhiều loại tiền mã hóa tại một nơi với toàn quyền sở hữu.
पुर्तगाली | वियतनामी |
---|---|
android | android |
ios | ios |
segura | an toàn |
lugar | nơi |
PT E mesmo se você não fizer isso, você pode simplesmente seguir estas etapas:
VI Ngay cả khi bạn không biết gì, bạn có thể chỉ cần làm theo các bước sau:
पुर्तगाली | वियतनामी |
---|---|
você | bạn |
seguir | theo |
PT E é isso! Agora você está ganhando CAKE de acordo com a APR prevalecente do par que você está cultivando. Download Agora
VI Và đó là nó! Bây giờ bạn đang kiếm được CAKE theo tỷ lệ lợi nhuận hàng năm phổ biến của cặp giao dịch mà bạn sở hữu. Tải về ngay
पुर्तगाली | वियतनामी |
---|---|
você | bạn |
agora | giờ |
PT Não só permite que você use suas BNB para negociar na Binance DEX, você também pode interagir com Smart Chain DApps no navegador DApp embutido.
VI Trust không chỉ cho phép bạn sử dụng BNB của mình để giao dịch trên Binance DEX, mà bạn còn có thể tương tác với các DApp đang chạy trên BSC trong trình duyệt DApp tích hợp sẵn.
पुर्तगाली | वियतनामी |
---|---|
permite | cho phép |
use | sử dụng |
bnb | bnb |
dapp | dapp |
PT Com um relatório personalizado, você pode aproveitar nossos dados para obter a análise exatamente daquilo que você precisa
VI Với báo cáo tùy chỉnh, bạn có thể tận dụng dữ liệu của chúng tôi để thu thập chính xác phân tích mà bạn cần
पुर्तगाली | वियतनामी |
---|---|
relatório | báo cáo |
personalizado | tùy chỉnh |
dados | dữ liệu |
análise | phân tích |
que | liệu |
PT Se você gastou qualquer quantidade de tempo significativa no YouTube, você está obrigado a encontrar essa mensagem para um vídeo em um ou outro ponto: O uploader não disponibilizou este vídeo em seu país
VI Nếu bạn đã dành một lượng thời gian đáng kể trên YouTube, chắc chắn bạn sẽ gặp lỗi này trên một video: Người tải lên chưa cung cấp video này ở quốc gia của bạn
पुर्तगाली | वियतनामी |
---|---|
se | nếu |
qualquer | người |
quantidade | lượng |
tempo | thời gian |
youtube | youtube |
vídeo | video |
país | quốc gia |
um | một |
PT Você ainda mantém o controle, pois permitimos que você exclua cookies a qualquer momento quando estiver usando nosso serviço
VI Tuy nhiên, bạn vẫn giữ quyền kiểm soát vì chúng tôi cho phép bạn xóa cookie bất cứ lúc nào khi Sử dụng dịch vụ của chúng tôi
पुर्तगाली | वियतनामी |
---|---|
ainda | vẫn |
controle | kiểm soát |
usando | sử dụng |
50 में से 50 अनुवाद दिखाए जा रहे हैं