PT Ataques de DDoS sofisticados são difíceis de mitigar porque se originam em grande número de endereços IP únicos e imitam o tráfego legítimo
PT Ataques de DDoS sofisticados são difíceis de mitigar porque se originam em grande número de endereços IP únicos e imitam o tráfego legítimo
VI Các cuộc tấn công DDoS tinh vi rất khó giảm thiểu vì chúng đến từ một số lượng lớn các địa chỉ IP duy nhất và bắt chước lưu lượng truy cập hợp pháp
पुर्तगाली | वियतनामी |
---|---|
ataques | tấn công |
grande | lớn |
ip | ip |
PT "Já estávamos satisfeitos com o Cloudflare Access antes da COVID-19 e o sistema acabou gerando uma grande economia quando nossa equipe precisou trabalhar remotamente
VI "Chúng tôi đã rất hài lòng với Cloudflare Access trước COVID-19 và điều đó đã giúp chúng tôi tiết kiệm đáng kể khi nhóm của chúng tôi phải làm việc từ xa
पुर्तगाली | वियतनामी |
---|---|
antes | trước |
quando | khi |
equipe | nhóm |
trabalhar | làm |
PT “Se você pedir a uma agência para entregar um crescimento de pesquisa orgânica de 10 vezes com marketing de conteúdo, ela incluirá uma grande equipe para o projeto
VI "Nếu bạn yêu cầu một đại lý cung cấp tìm kiếm tự nhiên thông qua nội dung với mức tăng trưởng gấp 10x lần, họ sẽ chỉ định một đội ngũ với quy mô lớn hỗ trợ cho dự án của bạn
पुर्तगाली | वियतनामी |
---|---|
se | nếu |
crescimento | tăng |
pesquisa | tìm kiếm |
vezes | lần |
conteúdo | nội dung |
grande | lớn |
projeto | dự án |
equipe | đội |
PT Gere um relatório para um site grande (por exemplo, Amazon.com)
VI Thu thập báo cáo trên một trang web lớn (ví dụ: Amazon.com)
पुर्तगाली | वियतनामी |
---|---|
relatório | báo cáo |
grande | lớn |
amazon | amazon |
um | một |
PT Não importa qual seja o escopo e qual seja sua paixão, teremos o maior prazer em ouvir o que você tem a dizer! Basta encontrar a categoria mais adequada abaixo e começar o próximo grande feito!
VI Dù là lĩnh vực hay đam mê của bạn là gì - chúng tôi rất vui được nghe bạn chia sẻ! Chỉ cần lựa chọn danh mục phù hợp nhất với của bạn dưới đây, và bắt đầu cho một cuộc phiêu lưu mới!
पुर्तगाली | वियतनामी |
---|---|
começar | bắt đầu |
mais | rất |
seja | được |
PT Soluções sob medida para uma grande variedade de cadeias de suprimentos
VI Các giải pháp phù hợp với một loạt chuỗi cung ứng
पुर्तगाली | वियतनामी |
---|---|
uma | một |
PT Um pequeno passo para a sua empresa. Um grande salto para seu atendimento ao cliente.
VI Một bước tiến nhỏ cho doanh nghiệp. Một bước nhảy vọt trong dịch vụ khách hàng.
पुर्तगाली | वियतनामी |
---|---|
empresa | doanh nghiệp |
um | một |
PT Seja uma pequena ou grande empresa, o Zoho Desk cabe facilmente no seu orçamento.
VI Bất kể doanh nghiệp có quy mô nhỏ hay lớn, Zoho Desk đều dễ dàng phù hợp với ngân sách của công ty.
पुर्तगाली | वियतनामी |
---|---|
grande | lớn |
facilmente | dễ dàng |
orçamento | ngân sách |
PT Grande parte delas tem como base as diretivas ou legislações nacionais existentes na Europa e nos EUA.
VI Phần lớn các giấy chứng nhận này dựa trên các chỉ thị hoặc pháp chế quốc gia hiện có ở Châu Âu và Hoa Kỳ.
पुर्तगाली | वियतनामी |
---|---|
grande | lớn |
parte | phần |
ou | hoặc |
PT A Control Union mantém relações duradouras com todas as partes da cadeia de suprimentos de commodities e oferece uma grande variedade de certificações para biocombustíveis e biomassa.
VI Control Union đã xây dựng mối quan hệ lâu dài với tất cả các bên trong chuỗi cung ứng hàng hóa dựa trên sinh học và cung cấp một loạt các giấy chứng nhận nhiên liệu sinh học và sinh khối.
पुर्तगाली | वियतनामी |
---|---|
todas | tất cả các |
cadeia | chuỗi |
uma | một |
PT O padrão EWS foi elaborado para ser aplicável a uma grande variedade de usuários de água que podem sofrer impacto sobre a disponibilidade e a qualidade da água
VI Tiêu chuẩn EWS nhằm mục đích áp dụng cho những người sử dụng nước mà có thể ảnh hưởng đến sự sẵn có và chất lượng nước
पुर्तगाली | वियतनामी |
---|---|
qualidade | chất lượng |
PT O levantamento de peso tradicional ainda é a melhor estratégia para quem quer ficar grande e musculoso. Até dá para fazer exercícios calistênicos, mas tente incorporar pelo menos dois ou três dias de levantamento no treino de cada semana.
VI Nếu bạn muốn có hình thể cường tráng, tập tạ là phương pháp thích hợp nhất. Bạn vẫn có thể tiếp tục tập Calisthenics đan xen với tập thể hình ít nhất 2 - 3 ngày trong tuần.
पुर्तगाली | वियतनामी |
---|---|
dias | ngày |
PT O conteúdo dos arquivos não é monitorado sem a permissão do remetente. De qualquer forma, uma revisão manual de todos os arquivos não é possível devido à grande quantidade de arquivos que processamos diariamente.
VI Nội dung của các file không được xem nếu không có sự cho phép của người tải lên. Việc xem nội dung của tất cả các file là không thể do số lượng file chúng tôi xử lý mỗi ngày rất nhiều.
पुर्तगाली | वियतनामी |
---|---|
conteúdo | nội dung |
arquivos | file |
uma | nhiều |
quantidade | lượng |
PT É um projeto de código aberto e sem necessidade de licença e está sendo desenvolvido e apoiado por uma grande e apaixonada comunidade global de voluntários
VI Đây là một dự án mã nguồn mở, không cần cho phép, đang được phát triển và hỗ trợ bởi một cộng đồng tình nguyện viên nhiệt huyết trên toàn cầu
पुर्तगाली | वियतनामी |
---|---|
projeto | dự án |
sem | không |
necessidade | cần |
está | ở |
comunidade | cộng đồng |
global | toàn cầu |
PT Para evitar ataques de fragmento único, devemos ter um número suficientemente grande de nós por fragmento e aleatoriedade criptográfica para fragmentar novamente regularmente
VI Để ngăn chặn các cuộc tấn công phân đoạn đơn lẻ, chúng ta phải có một số lượng đủ lớn các nút trên mỗi phân đoạn và tính ngẫu nhiên mật mã để tái phân đoạn thường xuyên
पुर्तगाली | वियतनामी |
---|---|
ataques | tấn công |
grande | lớn |
PT Considerando que El Salvador é em grande parte uma economia baseada na circulação de cédulas de dinheiro, a adoção do bitcoin como moeda corrente ajudará a estimular o poder e o potencial do bitcoin
VI Do El Salvador chủ yếu là một nền kinh tế tiền mặt, việc áp dụng bitcoin như một tài sản hợp pháp sẽ giúp thúc đẩy sức mạnh và tiềm năng của bitcoin
पुर्तगाली | वियतनामी |
---|---|
uma | một |
bitcoin | bitcoin |
como | như |
ajudar | giúp |
PT Nossa Carteira de múltiplas moedas pode armazenar uma grande variedade de altcoins / criptomoedas / cripto tokens, Carteira Trust também é uma das carteiras Ethereum mais seguras para telefones Android e iOS.
VI Ví Multi-Coin của chúng tôi có thể lưu trữ nhiều loại alcoins/ tiền mã hóa/ tài sản điện tử, Ví Trust cũng là một trong những ví Ethereum an toàn nhất cho điện thoại Android và iOS.
पुर्तगाली | वियतनामी |
---|---|
ethereum | ethereum |
android | android |
ios | ios |
armazenar | lưu |
PT Prestamos serviços a milhões de clientes ativos, inclusive para empresas de grande porte, instituições educacionais e órgãos governamentais em mais de 190 países
VI Chúng tôi cung cấp dịch vụ cho hàng triệu khách hàng đang hoạt động, bao gồm nhiều doanh nghiệp, tổ chức giáo dục và cơ quan chính phủ ở hơn 190 quốc gia
पुर्तगाली | वियतनामी |
---|---|
empresas | doanh nghiệp |
PT Desde o início da certificação de orgânicos regulada pela União Europeia (UE), nós atendemos empresas por todo o mundo com uma grande variedade de serviços, incluindo certificação de orgânicos.
VI Kể từ khi bắt đầu chứng nhận hữu cơ của Liên minh châu Âu (EU) theo quy định, chúng tôi phục vụ các công ty trên toàn thế giới với một loạt dịch vụ bao gồm chứng nhận hữu cơ.
पुर्तगाली | वियतनामी |
---|---|
certificação | chứng nhận |
nós | chúng tôi |
mundo | thế giới |
uma | một |
incluindo | bao gồm |
PT O SimpleSwap Mobile App oferece aos clientes uma grande oportunidade de realizar câmbio de criptomoedas de forma conveniente em qualquer lugar
VI Ứng dụng tạo cơ hội cho khách hàng giao dịch mọi nơi
पुर्तगाली | वियतनामी |
---|---|
aos | cho |
qualquer | mọi |
lugar | nơi |
de | dịch |
PT Seja você um desenvolvedor independente ou fera no setor de jogos, a Unlimint permite que você alcance grande sucesso nos negócios
VI Dù bạn là nhà phát triển độc lập hay là gã khổng lồ trong ngành trò chơi điện tử, Unlimint cũng sẽ giúp bạn phát triển hoạt động kinh doanh
पुर्तगाली | वियतनामी |
---|---|
você | bạn |
desenvolvedor | nhà phát triển |
negócios | kinh doanh |
PT Seja uma organização de grande porte ou apenas uma pequena rede doméstica, o roteador atribui um endereço IP privado conectado à sua rede
VI Dù là một tổ chức lớn hay chỉ là một mạng gia đình nhỏ, bộ định tuyến sẽ gán một địa chỉ IP riêng được kết nối với mạng của nó
पुर्तगाली | वियतनामी |
---|---|
organização | tổ chức |
grande | lớn |
rede | mạng |
ip | ip |
sua | riêng |
seja | được |
PT Nossa Carteira de múltiplas moedas pode armazenar uma grande variedade de altcoins / criptomoedas / cripto tokens, Carteira Trust também é uma das carteiras Ethereum mais seguras para telefones Android e iOS.
VI Ví Multi-Coin của chúng tôi có thể lưu trữ nhiều loại alcoins/ tiền mã hóa/ tài sản điện tử, Ví Trust cũng là một trong những ví Ethereum an toàn nhất cho điện thoại Android và iOS.
पुर्तगाली | वियतनामी |
---|---|
ethereum | ethereum |
android | android |
ios | ios |
armazenar | lưu |
PT Para evitar ataques de fragmento único, devemos ter um número suficientemente grande de nós por fragmento e aleatoriedade criptográfica para fragmentar novamente regularmente
VI Để ngăn chặn các cuộc tấn công phân đoạn đơn lẻ, chúng ta phải có một số lượng đủ lớn các nút trên mỗi phân đoạn và tính ngẫu nhiên mật mã để tái phân đoạn thường xuyên
पुर्तगाली | वियतनामी |
---|---|
ataques | tấn công |
grande | lớn |
PT “Se você pedir a uma agência para entregar um crescimento de pesquisa orgânica de 10 vezes com marketing de conteúdo, ela incluirá uma grande equipe para o projeto
VI "Nếu bạn yêu cầu một đại lý cung cấp tìm kiếm tự nhiên thông qua nội dung với mức tăng trưởng gấp 10x lần, họ sẽ chỉ định một đội ngũ với quy mô lớn hỗ trợ cho dự án của bạn
पुर्तगाली | वियतनामी |
---|---|
se | nếu |
crescimento | tăng |
pesquisa | tìm kiếm |
vezes | lần |
conteúdo | nội dung |
grande | lớn |
projeto | dự án |
equipe | đội |
PT “Se você pedir a uma agência para entregar um crescimento de pesquisa orgânica de 10 vezes com marketing de conteúdo, ela incluirá uma grande equipe para o projeto
VI "Nếu bạn yêu cầu một đại lý cung cấp tìm kiếm tự nhiên thông qua nội dung với mức tăng trưởng gấp 10x lần, họ sẽ chỉ định một đội ngũ với quy mô lớn hỗ trợ cho dự án của bạn
पुर्तगाली | वियतनामी |
---|---|
se | nếu |
crescimento | tăng |
pesquisa | tìm kiếm |
vezes | lần |
conteúdo | nội dung |
grande | lớn |
projeto | dự án |
equipe | đội |
PT Gere um relatório para um site grande (por exemplo, Amazon.com)
VI Thu thập báo cáo trên một trang web lớn (ví dụ: Amazon.com)
पुर्तगाली | वियतनामी |
---|---|
relatório | báo cáo |
grande | lớn |
amazon | amazon |
um | một |
PT Não importa qual seja o escopo e qual seja sua paixão, teremos o maior prazer em ouvir o que você tem a dizer! Basta encontrar a categoria mais adequada abaixo e começar o próximo grande feito!
VI Dù là lĩnh vực hay đam mê của bạn là gì - chúng tôi rất vui được nghe bạn chia sẻ! Chỉ cần lựa chọn danh mục phù hợp nhất với của bạn dưới đây, và bắt đầu cho một cuộc phiêu lưu mới!
पुर्तगाली | वियतनामी |
---|---|
começar | bắt đầu |
mais | rất |
seja | được |
PT É de grande valor ser capaz de usar todas as minhas habilidades e investimentos em desenvolvimento .NET e IDEs relacionados e utilizá-los na AWS.”
VI Tôi có thể tận dụng tất cả các kỹ năng và đầu tư vào việc phát triển .NET cũng như những IDE có liên quan rồi sử dụng chúng trên AWS, điều này rất có giá trị”.
पुर्तगाली | वियतनामी |
---|---|
usar | sử dụng |
todas | tất cả các |
e | và |
desenvolvimento | phát triển |
aws | aws |
valor | giá |
PT Analise seus dados em grande escala na AWS.
VI Phân tích dữ liệu của bạn ở quy mô lớn trên AWS.
पुर्तगाली | वियतनामी |
---|---|
analise | phân tích |
dados | dữ liệu |
grande | lớn |
aws | aws |
PT Abaixo disponibilizamos whitepapers sobre o AWS Lambda e a execução de arquitetura sem servidor em grande escala.
VI Dưới đây, bạn sẽ thấy các báo cáo nghiên cứu chuyên sâu về AWS Lambda và hoạt động chạy các kiến trúc serverless ở quy mô lớn.
पुर्तगाली | वियतनामी |
---|---|
aws | aws |
lambda | lambda |
execução | hoạt động |
arquitetura | kiến trúc |
grande | lớn |
PT “Se você pedir a uma agência para entregar um crescimento de pesquisa orgânica de 10 vezes com marketing de conteúdo, ela incluirá uma grande equipe para o projeto
VI "Nếu bạn yêu cầu một đại lý cung cấp tìm kiếm tự nhiên thông qua nội dung với mức tăng trưởng gấp 10x lần, họ sẽ chỉ định một đội ngũ với quy mô lớn hỗ trợ cho dự án của bạn
पुर्तगाली | वियतनामी |
---|---|
se | nếu |
crescimento | tăng |
pesquisa | tìm kiếm |
vezes | lần |
conteúdo | nội dung |
grande | lớn |
projeto | dự án |
equipe | đội |
PT Soluções sob medida para uma grande variedade de cadeias de suprimentos
VI Các giải pháp phù hợp với một loạt chuỗi cung ứng
पुर्तगाली | वियतनामी |
---|---|
uma | một |
PT Grande parte delas tem como base as diretivas ou legislações nacionais existentes na Europa e nos EUA.
VI Phần lớn các giấy chứng nhận này dựa trên các chỉ thị hoặc pháp chế quốc gia hiện có ở Châu Âu và Hoa Kỳ.
पुर्तगाली | वियतनामी |
---|---|
grande | lớn |
parte | phần |
ou | hoặc |
PT A Control Union mantém relações duradouras com todas as partes da cadeia de suprimentos de commodities e oferece uma grande variedade de certificações para biocombustíveis e biomassa.
VI Control Union đã xây dựng mối quan hệ lâu dài với tất cả các bên trong chuỗi cung ứng hàng hóa dựa trên sinh học và cung cấp một loạt các giấy chứng nhận nhiên liệu sinh học và sinh khối.
पुर्तगाली | वियतनामी |
---|---|
todas | tất cả các |
cadeia | chuỗi |
uma | một |
PT O padrão EWS foi elaborado para ser aplicável a uma grande variedade de usuários de água que podem sofrer impacto sobre a disponibilidade e a qualidade da água
VI Tiêu chuẩn EWS nhằm mục đích áp dụng cho những người sử dụng nước mà có thể ảnh hưởng đến sự sẵn có và chất lượng nước
पुर्तगाली | वियतनामी |
---|---|
qualidade | chất lượng |
PT A Corporação Hearst, uma grande empresa de mídia e informações diversificadas, tem clientes visualizando conteúdo em mais de 200 propriedades da web
VI Hearst Corporation là một công ty truyền thông và thông tin đa dạng lớn, có các khách hàng xem nội dung trên hơn 200 thuộc tính web
पुर्तगाली | वियतनामी |
---|---|
uma | một |
grande | lớn |
empresa | công ty |
informações | thông tin |
conteúdo | nội dung |
mais | hơn |
web | web |
PT Para maximizar o taxa de transferência da workload no Amazon Aurora, recomendamos que você desenvolva as aplicações para gerar um grande número de consultas simultâneas.
VI Để tăng tối đa thông lượng của khối lượng công việc trên Amazon Aurora, bạn nên dựng các ứng dụng sao cho có thể xử lý số lượng lớn truy vấn và giao dịch đồng thời.
पुर्तगाली | वियतनामी |
---|---|
amazon | amazon |
você | bạn |
aplicações | các ứng dụng |
grande | lớn |
PT Para maximizar o throughput da carga de trabalho no Amazon Aurora, recomendamos que você desenvolva os aplicativos para gerar um grande número de consultas simultâneas.
VI Để tăng tối đa thông lượng của khối lượng công việc trên Amazon Aurora, bạn nên dựng các ứng dụng sao cho có thể xử lý số lượng lớn truy vấn và giao dịch đồng thời.
पुर्तगाली | वियतनामी |
---|---|
amazon | amazon |
aplicativos | các ứng dụng |
grande | lớn |
PT “Se você pedir a uma agência para entregar um crescimento de pesquisa orgânica de 10 vezes com marketing de conteúdo, ela incluirá uma grande equipe para o projeto
VI "Nếu bạn yêu cầu một đại lý cung cấp tìm kiếm tự nhiên thông qua nội dung với mức tăng trưởng gấp 10x lần, họ sẽ chỉ định một đội ngũ với quy mô lớn hỗ trợ cho dự án của bạn
पुर्तगाली | वियतनामी |
---|---|
se | nếu |
crescimento | tăng |
pesquisa | tìm kiếm |
vezes | lần |
conteúdo | nội dung |
grande | lớn |
projeto | dự án |
equipe | đội |
PT “Se você pedir a uma agência para entregar um crescimento de pesquisa orgânica de 10 vezes com marketing de conteúdo, ela incluirá uma grande equipe para o projeto
VI "Nếu bạn yêu cầu một đại lý cung cấp tìm kiếm tự nhiên thông qua nội dung với mức tăng trưởng gấp 10x lần, họ sẽ chỉ định một đội ngũ với quy mô lớn hỗ trợ cho dự án của bạn
पुर्तगाली | वियतनामी |
---|---|
se | nếu |
crescimento | tăng |
pesquisa | tìm kiếm |
vezes | lần |
conteúdo | nội dung |
grande | lớn |
projeto | dự án |
equipe | đội |
PT Funcionalidades como a Aceleração Simultânea de Streaming otimizam ainda mais a distribuição de vídeos ao vivo, mesmo para vários solicitadores simultâneos em grande número, com mínima latência de ponta a ponta.
VI Các tính năng như Concurrent Streaming Acceleration tối ưu hóa hơn nữa việc phân phối video trực tiếp, thậm chí cho nhiều người yêu cầu đồng thời trên quy mô với độ trễ đầu cuối tối thiểu.
पुर्तगाली | वियतनामी |
---|---|
funcionalidades | tính năng |
vídeos | video |
PT Nós trabalhamos com uma grande variedade de indústrias
VI Chúng tôi hoạt động rộng khắp trên nhiều ngành
पुर्तगाली | वियतनामी |
---|---|
nós | chúng tôi |
uma | nhiều |
PT A nossa ampla experiência em inspeção, amostragem e supervisão nos permite prestar assistência a nossos clientes pelo mundo inteiro em uma grande variedade de disciplinas
VI Chuyên môn sâu rộng của chúng tôi về kiểm định, lấy mẫu và giám sát cho phép chúng tôi cung cấp hỗ trợ trên toàn thế giới đến các khách hàng của mình dựa trên nhiều quy tắc
पुर्तगाली | वियतनामी |
---|---|
permite | cho phép |
mundo | thế giới |
uma | nhiều |
PT Desde o início da certificação de orgânicos regulada pela União Europeia (UE), nós atendemos empresas por todo o mundo com uma grande variedade de serviços, incluindo certificação de orgânicos.
VI Kể từ khi bắt đầu chứng nhận hữu cơ của Liên minh châu Âu (EU) theo quy định, chúng tôi phục vụ các công ty trên toàn thế giới với một loạt dịch vụ bao gồm chứng nhận hữu cơ.
पुर्तगाली | वियतनामी |
---|---|
certificação | chứng nhận |
nós | chúng tôi |
mundo | thế giới |
uma | một |
incluindo | bao gồm |
PT Gere um relatório para um site grande (por exemplo, Amazon.com)
VI Thu thập báo cáo trên một trang web lớn (ví dụ: Amazon.com)
पुर्तगाली | वियतनामी |
---|---|
relatório | báo cáo |
grande | lớn |
amazon | amazon |
um | một |
PT Não importa qual seja o escopo e qual seja sua paixão, teremos o maior prazer em ouvir o que você tem a dizer! Basta encontrar a categoria mais adequada abaixo e começar o próximo grande feito!
VI Dù là lĩnh vực hay đam mê của bạn là gì - chúng tôi rất vui được nghe bạn chia sẻ! Chỉ cần lựa chọn danh mục phù hợp nhất với của bạn dưới đây, và bắt đầu cho một cuộc phiêu lưu mới!
पुर्तगाली | वियतनामी |
---|---|
começar | bắt đầu |
mais | rất |
seja | được |
PT Veja como nós combatemos fraudes de forma eficaz em todas as frentes para bloquear a grande maioria das fraudes em anúncios em tempo real.
VI Dưới đây mô tả cách chúng tôi ngăn chặn gian lận hiệu quả trên mọi mặt trận, và chặn phần lớn gian lận theo thời gian thực.
पुर्तगाली | वियतनामी |
---|---|
nós | chúng tôi |
todas | mọi |
bloquear | chặn |
grande | lớn |
tempo | thời gian |
real | thực |
PT Fraudadores podem replicar como os SDKs se comunicam e criar engajamentos, instalações e eventos falsos com facilidade. Quando um SDK é comprometido, um fraudador pode cometer fraudes em grande escala.
VI Kẻ gian lận có thể sao chép cách SDK giao tiếp, từ đó tạo lượt tương tác, lượt cài đặt, và sự kiện từ con số không. Một khi SDK bị xâm phạm, kẻ gian có thể mở rộng quy mô tác động.
पुर्तगाली | वियतनामी |
---|---|
criar | tạo |
eventos | sự kiện |
quando | khi |
sdk | sdk |
um | một |
PT Nós somos um grande empregador!
VI Adjust - nơi làm việc lý tưởng!
50 में से 50 अनुवाद दिखाए जा रहे हैं