ES Comuníquese con el departamento de servicios para miembros de su plan para solicitar transporte.
ES Comuníquese con el departamento de servicios para miembros de su plan para solicitar transporte.
VI Hãy liên hệ với phòng dịch vụ hội viên chương trình của quý vị để yêu cầu đưa đón.
स्पेनिश | वियतनामी |
---|---|
su | yêu |
solicitar | yêu cầu |
con | với |
para | của |
ES Gestiona múltiples canales de YouTube, invita a los miembros de tu equipo, define permisos de roles específicos, y simplifica el flujo de trabajo de tu equipo con herramientas que promuevan la colaboración
VI Quản lý nhiều kênh YouTube, mời thành viên trong nhóm, xác định quyền hạn của từng người, và đơn giản hoá workflow với những công cụ thúc đẩy cộng tác
स्पेनिश | वियतनामी |
---|---|
múltiples | nhiều |
canales | kênh |
youtube | youtube |
equipo | nhóm |
define | xác định |
permisos | quyền |
de | từ |
y | của |
con | với |
ES Ofreciendo las herramientas innovadoras a tus miembros aumenta la afinidad de ellos hacia tu red-multicanal.
VI Cung cấp giá trị cho nhà sáng tạo của bạn để giữ chân họ trên mạng lưới của bạn.
स्पेनिश | वियतनामी |
---|---|
tu | của bạn |
ES De hecho, pueden solicitar la certificación miembros de cualquier sector (por ejemplo, agricultura, industria, ayuntamientos o aeropuertos).
VI Trên thực tế, các thành viên của bất kỳ lĩnh vực nào (ví dụ: nông nghiệp, công nghiệp, đô thị hoặc sân bay) đều có thể đăng ký chứng nhận.
स्पेनिश | वियतनामी |
---|---|
certificación | chứng nhận |
industria | công nghiệp |
ES Los miembros pueden acceder a más de 120 juegos de casino en toda su biblioteca.
VI Các thành viên có thể truy cập hơn 120 trò chơi sòng bạc trên toàn bộ thư viện của nó.
स्पेनिश | वियतनामी |
---|---|
acceder | truy cập |
más | hơn |
biblioteca | thư viện |
los | các |
ES Todos los miembros de la comunidad Decred con "skin in the game" (partes interesadas, desarrolladores y mineros) pueden votar sobre la dirección del proyecto
VI Mọi thành viên cộng đồng Decred có " mối ràng buộc trong trò chơi" (các bên liên quan, nhà phát triển và "trâu cày") có thể bỏ phiếu để định hướng cho dự án
स्पेनिश | वियतनामी |
---|---|
desarrolladores | nhà phát triển |
y | y |
proyecto | dự án |
la | các |
con | cho |
ES ' 794d), las agencias deben permitir el acceso a los empleados y miembros del público discapacitados a la información, acceso que debe ser comparable al acceso que haya disponible para el resto de personas.
VI , 794d), các cơ quan phải trao cho nhân viên khuyết tật và các thành viên của công chúng quyền truy cập thông tin có thể so sánh với sự truy cập khả dụng với những người khác.
स्पेनिश | वियतनामी |
---|---|
agencias | cơ quan |
empleados | nhân viên |
información | thông tin |
acceso | truy cập |
personas | người |
la | truy |
debe | phải |
de | với |
ES De acuerdo con la Disposición 60-E/2016 que dictó la Autoridad, se considera que los estados miembros de la Unión Europea (UE) y la Comunidad Económica Europea (CEE), entre otros, ofrecen niveles de protección adecuados para los datos personales.
VI Theo Quyết định 60-E/2016 do ADPA ban hành, các nước thành viên của Liên minh Châu Âu (EU) và Cộng đồng Kinh tế Châu Âu (EEC) được xem như có mức bảo vệ thỏa đáng cho dữ liệu cá nhân.
स्पेनिश | वियतनामी |
---|---|
datos | dữ liệu |
personales | cá nhân |
la | các |
y | của |
para | cho |
ES De hecho, pueden solicitar la certificación miembros de cualquier sector (por ejemplo, agricultura, industria, ayuntamientos o aeropuertos).
VI Trên thực tế, các thành viên của bất kỳ lĩnh vực nào (ví dụ: nông nghiệp, công nghiệp, đô thị hoặc sân bay) đều có thể đăng ký chứng nhận.
स्पेनिश | वियतनामी |
---|---|
certificación | chứng nhận |
industria | công nghiệp |
ES Ofreciendo las herramientas innovadoras a tus miembros aumenta la afinidad de ellos hacia tu red-multicanal.
VI Cung cấp giá trị cho nhà sáng tạo của bạn để giữ chân họ trên mạng lưới của bạn.
स्पेनिश | वियतनामी |
---|---|
tu | của bạn |
ES Los dueños de las LLC se llaman miembros
VI Chủ sở hữu của LLC được gọi là hội viên
ES La mayoría de los estados no restringen la propiedad, por lo que los miembros pueden incluir individuos, sociedades anónimas, otras LLC y entidades extranjeras
VI Ða số tiểu bang đều không hạn chế quyền sở hữu, vì vậy hội viên có thể là cá nhân, công ty/tập đoàn, LLC khác, và tổ chức ngoại quốc
स्पेनिश | वियतनामी |
---|---|
no | không |
otras | khác |
y | y |
propiedad | sở hữu |
ES No hay un límite máximo de miembros
VI Không quy định số hội viên tối đa
स्पेनिश | वियतनामी |
---|---|
no | không |
máximo | tối đa |
ES Comuníquese con el departamento de servicios para miembros de su plan para solicitar transporte.
VI Hãy liên hệ với phòng dịch vụ hội viên chương trình của quý vị để yêu cầu đưa đón.
स्पेनिश | वियतनामी |
---|---|
su | yêu |
solicitar | yêu cầu |
con | với |
para | của |
ES También queremos ayudar a crecer a los demás miembros de nuestro equipo
VI Chúng tôi cũng mong muốn giúp các nhân viên cùng nhau phát triển
स्पेनिश | वियतनामी |
---|---|
ayudar | giúp |
crecer | phát triển |
nuestro | chúng tôi |
queremos | muốn |
también | cũng |
de | chúng |
ES Gestiona múltiples canales de YouTube, invita a los miembros de tu equipo, define permisos de roles específicos, y simplifica el flujo de trabajo de tu equipo con herramientas que promuevan la colaboración
VI Quản lý nhiều kênh YouTube, mời thành viên trong nhóm, xác định quyền hạn của từng người, và đơn giản hoá workflow với những công cụ thúc đẩy cộng tác
स्पेनिश | वियतनामी |
---|---|
múltiples | nhiều |
canales | kênh |
youtube | youtube |
equipo | nhóm |
define | xác định |
permisos | quyền |
de | từ |
y | của |
con | với |
ES Debe guardar registros de la cobertura de seguro médico suya y de los miembros de su familia
VI Quý vị nên lưu giữ hồ sơ bao trả bảo hiểm chăm sóc sức khỏe của riêng mình và của gia đình
स्पेनिश | वियतनामी |
---|---|
debe | nên |
guardar | lưu |
familia | gia đình |
de | của |
ES Los miembros de personalización avanzada pueden usar esta función, haga clic en el botón para obtener más información.
VI Thành viên của dịch vụ doanh nghiệp cao cấp có thể sử dụng tính năng này. Nhấn vào đây để tìm hiểu thêm về dịch vụ cao cấp
स्पेनिश | वियतनामी |
---|---|
función | tính năng |
obtener | hiểu |
usar | sử dụng |
más | thêm |
los | và |
de | này |
en | vào |
ES Acomoda estas ratoneras alrededor de algunos de los lugares favoritos de los roedores, donde tú y los demás miembros de tu hogar no pasan tanto tiempo
VI Đặt những chiếc bẫy này xung quanh những khu vực chuột thích qua lại nhưng ít người đến
स्पेनिश | वियतनामी |
---|---|
estas | này |
los | những |
y | y |
ES En Grabr la confianza es nuestra mayor prioridad, y trabajamos duro para asegurar que nuestra comunidad trata a todos sus miembros con el mayor respeto.
VI Niềm tin là ưu tiên hàng đầu của chúng tôi tại Grabr và chúng tôi nỗ lực làm việc để đảm bảo rằng cộng đồng của chúng tôi đối xử với tất cả các thành viên bằng sự tôn trọng tối đa.
स्पेनिश | वियतनामी |
---|---|
es | là |
y | của |
con | với |
nuestra | chúng tôi |
todos | tất cả các |
ES Respuesta: El sistema está diseñado para agregar información de miembros de todas las bibliotecas participantes
VI Trả lời: Hệ thống được thiết kế để tích hợp thông tin từ các thành viên của tất cả các thư viện tham gia
स्पेनिश | वियतनामी |
---|---|
respuesta | trả lời |
sistema | hệ thống |
información | thông tin |
bibliotecas | thư viện |
todas | tất cả các |
de | của |
ES Sirva a todos los miembros de su comunidad al evolucionar la forma de llegar a los electores
VI Phục vụ mọi thành viên trong cộng đồng của bạn thông qua việc phát triển cách thức tiếp cận cử tri
स्पेनिश | वियतनामी |
---|---|
forma | cách |
los | của |
todos | mọi |
ES La comunidad tiene una responsabilidad con sus miembros, incluido el apoyo a las necesidades de las víctimas y la responsabilidad de los infractores de reparar el daño que han causado.
VI Cộng đồng có trách nhiệm đối với các thành viên của mình, bao gồm hỗ trợ các nhu cầu của nạn nhân và trách nhiệm của người phạm tội để sửa đổi những tổn hại mà họ đã gây ra.
स्पेनिश | वियतनामी |
---|---|
responsabilidad | trách nhiệm |
necesidades | nhu cầu |
con | với |
y | của |
ES LA JUSTICIA RESTAURATIVA EMPLEA A LAS VÍCTIMAS, DELINCUENTES Y MIEMBROS DE LA COMUNIDAD - TODOS LOS AFECTADOS POR EL DELITO - EN UN ESFUERZO PARA ENCONTRAR LAS COSAS.
VI CÔNG BẰNG PHỤC HỒI ẢNH HƯỞNG VÀ CÁC THÀNH VIÊN CỘNG ĐỒNG - TẤT CẢ ĐỀU BỊ TỘI LỖI ẢNH HƯỞNG ĐẾN TỘI LỖI - ĐỐI VỚI VIỆC LÀM ĐÚNG.
ES La comunidad tiene una responsabilidad con sus miembros, incluido el apoyo a las necesidades de las víctimas y la responsabilidad de los infractores de reparar el daño que han causado.
VI Cộng đồng có trách nhiệm đối với các thành viên của mình, bao gồm hỗ trợ các nhu cầu của nạn nhân và trách nhiệm của người phạm tội để sửa đổi những tổn hại mà họ đã gây ra.
स्पेनिश | वियतनामी |
---|---|
responsabilidad | trách nhiệm |
necesidades | nhu cầu |
con | với |
y | của |
ES LA JUSTICIA RESTAURATIVA EMPLEA A LAS VÍCTIMAS, DELINCUENTES Y MIEMBROS DE LA COMUNIDAD - TODOS LOS AFECTADOS POR EL DELITO - EN UN ESFUERZO PARA ENCONTRAR LAS COSAS.
VI CÔNG BẰNG PHỤC HỒI ẢNH HƯỞNG VÀ CÁC THÀNH VIÊN CỘNG ĐỒNG - TẤT CẢ ĐỀU BỊ TỘI LỖI ẢNH HƯỞNG ĐẾN TỘI LỖI - ĐỐI VỚI VIỆC LÀM ĐÚNG.
ES La comunidad tiene una responsabilidad con sus miembros, incluido el apoyo a las necesidades de las víctimas y la responsabilidad de los infractores de reparar el daño que han causado.
VI Cộng đồng có trách nhiệm đối với các thành viên của mình, bao gồm hỗ trợ các nhu cầu của nạn nhân và trách nhiệm của người phạm tội để sửa đổi những tổn hại mà họ đã gây ra.
स्पेनिश | वियतनामी |
---|---|
responsabilidad | trách nhiệm |
necesidades | nhu cầu |
con | với |
y | của |
ES LA JUSTICIA RESTAURATIVA EMPLEA A LAS VÍCTIMAS, DELINCUENTES Y MIEMBROS DE LA COMUNIDAD - TODOS LOS AFECTADOS POR EL DELITO - EN UN ESFUERZO PARA ENCONTRAR LAS COSAS.
VI CÔNG BẰNG PHỤC HỒI ẢNH HƯỞNG VÀ CÁC THÀNH VIÊN CỘNG ĐỒNG - TẤT CẢ ĐỀU BỊ TỘI LỖI ẢNH HƯỞNG ĐẾN TỘI LỖI - ĐỐI VỚI VIỆC LÀM ĐÚNG.
ES La comunidad tiene una responsabilidad con sus miembros, incluido el apoyo a las necesidades de las víctimas y la responsabilidad de los infractores de reparar el daño que han causado.
VI Cộng đồng có trách nhiệm đối với các thành viên của mình, bao gồm hỗ trợ các nhu cầu của nạn nhân và trách nhiệm của người phạm tội để sửa đổi những tổn hại mà họ đã gây ra.
स्पेनिश | वियतनामी |
---|---|
responsabilidad | trách nhiệm |
necesidades | nhu cầu |
con | với |
y | của |
ES LA JUSTICIA RESTAURATIVA EMPLEA A LAS VÍCTIMAS, DELINCUENTES Y MIEMBROS DE LA COMUNIDAD - TODOS LOS AFECTADOS POR EL DELITO - EN UN ESFUERZO PARA ENCONTRAR LAS COSAS.
VI CÔNG BẰNG PHỤC HỒI ẢNH HƯỞNG VÀ CÁC THÀNH VIÊN CỘNG ĐỒNG - TẤT CẢ ĐỀU BỊ TỘI LỖI ẢNH HƯỞNG ĐẾN TỘI LỖI - ĐỐI VỚI VIỆC LÀM ĐÚNG.
ES La comunidad tiene una responsabilidad con sus miembros, incluido el apoyo a las necesidades de las víctimas y la responsabilidad de los infractores de reparar el daño que han causado.
VI Cộng đồng có trách nhiệm đối với các thành viên của mình, bao gồm hỗ trợ các nhu cầu của nạn nhân và trách nhiệm của người phạm tội để sửa đổi những tổn hại mà họ đã gây ra.
स्पेनिश | वियतनामी |
---|---|
responsabilidad | trách nhiệm |
necesidades | nhu cầu |
con | với |
y | của |
ES LA JUSTICIA RESTAURATIVA EMPLEA A LAS VÍCTIMAS, DELINCUENTES Y MIEMBROS DE LA COMUNIDAD - TODOS LOS AFECTADOS POR EL DELITO - EN UN ESFUERZO PARA ENCONTRAR LAS COSAS.
VI CÔNG BẰNG PHỤC HỒI ẢNH HƯỞNG VÀ CÁC THÀNH VIÊN CỘNG ĐỒNG - TẤT CẢ ĐỀU BỊ TỘI LỖI ẢNH HƯỞNG ĐẾN TỘI LỖI - ĐỐI VỚI VIỆC LÀM ĐÚNG.
ES La comunidad tiene una responsabilidad con sus miembros, incluido el apoyo a las necesidades de las víctimas y la responsabilidad de los infractores de reparar el daño que han causado.
VI Cộng đồng có trách nhiệm đối với các thành viên của mình, bao gồm hỗ trợ các nhu cầu của nạn nhân và trách nhiệm của người phạm tội để sửa đổi những tổn hại mà họ đã gây ra.
स्पेनिश | वियतनामी |
---|---|
responsabilidad | trách nhiệm |
necesidades | nhu cầu |
con | với |
y | của |
ES LA JUSTICIA RESTAURATIVA EMPLEA A LAS VÍCTIMAS, DELINCUENTES Y MIEMBROS DE LA COMUNIDAD - TODOS LOS AFECTADOS POR EL DELITO - EN UN ESFUERZO PARA ENCONTRAR LAS COSAS.
VI CÔNG BẰNG PHỤC HỒI ẢNH HƯỞNG VÀ CÁC THÀNH VIÊN CỘNG ĐỒNG - TẤT CẢ ĐỀU BỊ TỘI LỖI ẢNH HƯỞNG ĐẾN TỘI LỖI - ĐỐI VỚI VIỆC LÀM ĐÚNG.
ES La comunidad tiene una responsabilidad con sus miembros, incluido el apoyo a las necesidades de las víctimas y la responsabilidad de los infractores de reparar el daño que han causado.
VI Cộng đồng có trách nhiệm đối với các thành viên của mình, bao gồm hỗ trợ các nhu cầu của nạn nhân và trách nhiệm của người phạm tội để sửa đổi những tổn hại mà họ đã gây ra.
स्पेनिश | वियतनामी |
---|---|
responsabilidad | trách nhiệm |
necesidades | nhu cầu |
con | với |
y | của |
ES LA JUSTICIA RESTAURATIVA EMPLEA A LAS VÍCTIMAS, DELINCUENTES Y MIEMBROS DE LA COMUNIDAD - TODOS LOS AFECTADOS POR EL DELITO - EN UN ESFUERZO PARA ENCONTRAR LAS COSAS.
VI CÔNG BẰNG PHỤC HỒI ẢNH HƯỞNG VÀ CÁC THÀNH VIÊN CỘNG ĐỒNG - TẤT CẢ ĐỀU BỊ TỘI LỖI ẢNH HƯỞNG ĐẾN TỘI LỖI - ĐỐI VỚI VIỆC LÀM ĐÚNG.
ES La comunidad tiene una responsabilidad con sus miembros, incluido el apoyo a las necesidades de las víctimas y la responsabilidad de los infractores de reparar el daño que han causado.
VI Cộng đồng có trách nhiệm đối với các thành viên của mình, bao gồm hỗ trợ các nhu cầu của nạn nhân và trách nhiệm của người phạm tội để sửa đổi những tổn hại mà họ đã gây ra.
स्पेनिश | वियतनामी |
---|---|
responsabilidad | trách nhiệm |
necesidades | nhu cầu |
con | với |
y | của |
ES LA JUSTICIA RESTAURATIVA EMPLEA A LAS VÍCTIMAS, DELINCUENTES Y MIEMBROS DE LA COMUNIDAD - TODOS LOS AFECTADOS POR EL DELITO - EN UN ESFUERZO PARA ENCONTRAR LAS COSAS.
VI CÔNG BẰNG PHỤC HỒI ẢNH HƯỞNG VÀ CÁC THÀNH VIÊN CỘNG ĐỒNG - TẤT CẢ ĐỀU BỊ TỘI LỖI ẢNH HƯỞNG ĐẾN TỘI LỖI - ĐỐI VỚI VIỆC LÀM ĐÚNG.
ES La comunidad tiene una responsabilidad con sus miembros, incluido el apoyo a las necesidades de las víctimas y la responsabilidad de los infractores de reparar el daño que han causado.
VI Cộng đồng có trách nhiệm đối với các thành viên của mình, bao gồm hỗ trợ các nhu cầu của nạn nhân và trách nhiệm của người phạm tội để sửa đổi những tổn hại mà họ đã gây ra.
स्पेनिश | वियतनामी |
---|---|
responsabilidad | trách nhiệm |
necesidades | nhu cầu |
con | với |
y | của |
ES LA JUSTICIA RESTAURATIVA EMPLEA A LAS VÍCTIMAS, DELINCUENTES Y MIEMBROS DE LA COMUNIDAD - TODOS LOS AFECTADOS POR EL DELITO - EN UN ESFUERZO PARA ENCONTRAR LAS COSAS.
VI CÔNG BẰNG PHỤC HỒI ẢNH HƯỞNG VÀ CÁC THÀNH VIÊN CỘNG ĐỒNG - TẤT CẢ ĐỀU BỊ TỘI LỖI ẢNH HƯỞNG ĐẾN TỘI LỖI - ĐỐI VỚI VIỆC LÀM ĐÚNG.
ES Lo invitamos a unirse a otros miembros de la comunidad para abordar el impacto del crimen desde la perspectiva de una parte responsable (delincuente) y parte afectada (víctima)
VI Chúng tôi mời bạn tham gia cùng các thành viên trong cộng đồng giải quyết tác động của tội phạm từ quan điểm của một bên có trách nhiệm (người phạm tội) và bên bị ảnh hưởng (nạn nhân)
स्पेनिश | वियतनामी |
---|---|
responsable | trách nhiệm |
y | của |
una | bạn |
ES Lo invitamos a unirse a otros miembros de la comunidad para abordar el impacto del crimen desde la perspectiva de una parte responsable (delincuente) y parte afectada (víctima)
VI Chúng tôi mời bạn tham gia cùng các thành viên trong cộng đồng giải quyết tác động của tội phạm từ quan điểm của một bên có trách nhiệm (người phạm tội) và bên bị ảnh hưởng (nạn nhân)
स्पेनिश | वियतनामी |
---|---|
responsable | trách nhiệm |
y | của |
una | bạn |
ES Lo invitamos a unirse a otros miembros de la comunidad para abordar el impacto del crimen desde la perspectiva de una parte responsable (delincuente) y parte afectada (víctima)
VI Chúng tôi mời bạn tham gia cùng các thành viên trong cộng đồng giải quyết tác động của tội phạm từ quan điểm của một bên có trách nhiệm (người phạm tội) và bên bị ảnh hưởng (nạn nhân)
स्पेनिश | वियतनामी |
---|---|
responsable | trách nhiệm |
y | của |
una | bạn |
ES Lo invitamos a unirse a otros miembros de la comunidad para abordar el impacto del crimen desde la perspectiva de una parte responsable (delincuente) y parte afectada (víctima)
VI Chúng tôi mời bạn tham gia cùng các thành viên trong cộng đồng giải quyết tác động của tội phạm từ quan điểm của một bên có trách nhiệm (người phạm tội) và bên bị ảnh hưởng (nạn nhân)
स्पेनिश | वियतनामी |
---|---|
responsable | trách nhiệm |
y | của |
una | bạn |
ES Lo invitamos a unirse a otros miembros de la comunidad para abordar el impacto del crimen desde la perspectiva de una parte responsable (delincuente) y parte afectada (víctima)
VI Chúng tôi mời bạn tham gia cùng các thành viên trong cộng đồng giải quyết tác động của tội phạm từ quan điểm của một bên có trách nhiệm (người phạm tội) và bên bị ảnh hưởng (nạn nhân)
स्पेनिश | वियतनामी |
---|---|
responsable | trách nhiệm |
y | của |
una | bạn |
ES Lo invitamos a unirse a otros miembros de la comunidad para abordar el impacto del crimen desde la perspectiva de una parte responsable (delincuente) y parte afectada (víctima)
VI Chúng tôi mời bạn tham gia cùng các thành viên trong cộng đồng giải quyết tác động của tội phạm từ quan điểm của một bên có trách nhiệm (người phạm tội) và bên bị ảnh hưởng (nạn nhân)
स्पेनिश | वियतनामी |
---|---|
responsable | trách nhiệm |
y | của |
una | bạn |
ES Lo invitamos a unirse a otros miembros de la comunidad para abordar el impacto del crimen desde la perspectiva de una parte responsable (delincuente) y parte afectada (víctima)
VI Chúng tôi mời bạn tham gia cùng các thành viên trong cộng đồng giải quyết tác động của tội phạm từ quan điểm của một bên có trách nhiệm (người phạm tội) và bên bị ảnh hưởng (nạn nhân)
स्पेनिश | वियतनामी |
---|---|
responsable | trách nhiệm |
y | của |
una | bạn |
ES Lo invitamos a unirse a otros miembros de la comunidad para abordar el impacto del crimen desde la perspectiva de una parte responsable (delincuente) y parte afectada (víctima)
VI Chúng tôi mời bạn tham gia cùng các thành viên trong cộng đồng giải quyết tác động của tội phạm từ quan điểm của một bên có trách nhiệm (người phạm tội) và bên bị ảnh hưởng (nạn nhân)
स्पेनिश | वियतनामी |
---|---|
responsable | trách nhiệm |
y | của |
una | bạn |
ES Lo invitamos a unirse a otros miembros de la comunidad para abordar el impacto del crimen desde la perspectiva de una parte responsable (delincuente) y parte afectada (víctima)
VI Chúng tôi mời bạn tham gia cùng các thành viên trong cộng đồng giải quyết tác động của tội phạm từ quan điểm của một bên có trách nhiệm (người phạm tội) và bên bị ảnh hưởng (nạn nhân)
स्पेनिश | वियतनामी |
---|---|
responsable | trách nhiệm |
y | của |
una | bạn |
ES Al menos 51% de los miembros de nuestra junta deben ser pacientes activos en Jordan Valley Community Health Center
VI Ít nhất 51% thành viên hội đồng quản trị của chúng tôi phải là bệnh nhân tích cực tại Trung tâm Y tế Cộng đồng Jordan Valley
स्पेनिश | वियतनामी |
---|---|
deben | phải |
los | của |
nuestra | chúng tôi |
50 में से 50 अनुवाद दिखाए जा रहे हैं