"word defined" का वियतनामी में अनुवाद करें

अंग्रेज़ी से वियतनामी वाक्यांश "word defined" के 50 अनुवादों में से 50 दिखाया जा रहा है

word defined का अनुवाद

"word defined" का अंग्रेज़ी में अनुवाद निम्न वियतनामी शब्दों/वाक्यांशों में किया जा सकता है:

word bạn chuyển đổi các của file từ với đổi

{खोज} का अंग्रेज़ी से वियतनामी में अनुवाद

अंग्रेज़ी
वियतनामी

EN The word in the example sentence does not match the entry word.

VI Từ trong câu ví dụ không tương thích với mục từ.

अंग्रेज़ी वियतनामी
in trong
not với
the không

EN To convert in the opposite direction, click here to convert from WORD to PDF: WORD to PDF converter

VI Để chuyển đổi ngược lại, nhấp vào đây để chuyển đổi từ WORD sang PDF: Trình chuyển đổi WORD sang PDF

अंग्रेज़ी वियतनामी
pdf pdf
click nhấp
here
converter chuyển đổi

EN Convert PDF to word with this free online converter. Upload any text document or a pdf file and download instantly your word document.

VI Chuyển đổi PDF sang word với trình chuyển đổi trực tuyến miễn phí này. Tải lên bất kỳ file tài liệu văn bản hoặc file pdf tải xuống ngay lập tức file tài liệu word của bạn.

अंग्रेज़ी वियतनामी
pdf pdf
online trực tuyến
download tải xuống
instantly ngay lập tức
upload tải lên
file file
document tài liệu
this này
or hoặc
your của bạn
converter chuyển đổi
with với

EN Convert text files like PDF to Word or scans to Word using our high quality optical character recognition file converter

VI Chuyển đổi các file văn bản như PDF sang Word hoặc file được quét sang Word bằng công cụ chuyển đổi file nhận dạng ký tự quang học chất lượng cao của chúng tôi

अंग्रेज़ी वियतनामी
pdf pdf
high cao
quality chất lượng
like như
or hoặc
file file
our chúng tôi
converter chuyển đổi

EN Convert from PDF to Word with this free online Word converter. Extract text from scans and make PDF documents editable in just a few clicks.

VI Chuyển đổi từ PDF sang Word với trình chuyển đổi Word trực tuyến miễn phí này. Trích xuất văn bản từ văn bản được quét giúp cho tài liệu PDF có thể chỉnh sửa chỉ trong vài cú nhấp chuột.

अंग्रेज़ी वियतनामी
pdf pdf
online trực tuyến
extract trích xuất
few vài
documents tài liệu
in trong
and
converter chuyển đổi

EN Ask Alexa to list anagrams for a word. It will respond with the count and anagrams for the requested word

VI Yêu cầu Alexa liệt kê các từ thu được sau khi đảo chữ của một từ. Dịch vụ này sẽ phản hồi kèm theo số lượng các từ thu được sau khi đảo chữ của từ được yêu cầu

अंग्रेज़ी वियतनामी
respond phản hồi
count lượng
requested yêu cầu
and của

EN Convert PDF to word with this free online converter. Upload any text document or a pdf file and download instantly your word document.

VI Chuyển đổi PDF sang word với trình chuyển đổi trực tuyến miễn phí này. Tải lên bất kỳ file tài liệu văn bản hoặc file pdf tải xuống ngay lập tức file tài liệu word của bạn.

अंग्रेज़ी वियतनामी
pdf pdf
online trực tuyến
download tải xuống
instantly ngay lập tức
upload tải lên
file file
document tài liệu
this này
or hoặc
your của bạn
converter chuyển đổi
with với

EN Convert text files like PDF to Word or scans to Word using our high quality optical character recognition file converter

VI Chuyển đổi các file văn bản như PDF sang Word hoặc file được quét sang Word bằng công cụ chuyển đổi file nhận dạng ký tự quang học chất lượng cao của chúng tôi

अंग्रेज़ी वियतनामी
pdf pdf
high cao
quality chất lượng
like như
or hoặc
file file
our chúng tôi
converter chuyển đổi

EN Convert from PDF to Word with this free online Word converter. Extract text from scans and make PDF documents editable in just a few clicks.

VI Chuyển đổi từ PDF sang Word với trình chuyển đổi Word trực tuyến miễn phí này. Trích xuất văn bản từ văn bản được quét giúp cho tài liệu PDF có thể chỉnh sửa chỉ trong vài cú nhấp chuột.

अंग्रेज़ी वियतनामी
pdf pdf
online trực tuyến
extract trích xuất
few vài
documents tài liệu
in trong
and
converter chuyển đổi

EN Spectrum comes with a completely software-defined IP firewall that can be configured right from the dashboard or API

VI Spectrum có tường lửa IP cấu hình bằng phần mềm có thể được cấu hình ngay trên bảng điều khiển hoặc bằng API

अंग्रेज़ी वियतनामी
ip ip
configured cấu hình
api api
the điều
or hoặc
with bằng
from phần
be được

EN Functions defined as container images are immutable, and customers are responsible for the components packaged in their function

VI Các hàm được định nghĩa là hình ảnh bộ chứa đều bất biến khách hàng phải chịu trách nhiệm về các thành phần được đóng gói trong hàm của họ

अंग्रेज़ी वियतनामी
images hình ảnh
responsible chịu trách nhiệm
components phần
in trong
customers khách
functions hàm
and của

EN Q: Is there a performance difference between functions defined as zip and container images?

VI Câu hỏi: Có sự khác biệt nào về hiệu năng giữa các hàm được định nghĩa là zip hình ảnh bộ chứa không?

अंग्रेज़ी वियतनामी
functions hàm
and các
images hình ảnh
between giữa
difference khác biệt

EN Driver earnings is defined as the fare, bonuses, tips, and cancellation and late fees, net of commissions paid to Grab

VI Thu nhập của Đối tác tài xế được xác định bao gồm cước phí, tiền thưởng, tiền boa, phí xe chờ quá 5 phút, trừ đi mức phí sử dụng ứng dụng Grab

अंग्रेज़ी वियतनामी
fees phí
is được
to tiền

EN Merchant earnings is defined as the total basket size net of commissions paid to Grab, advertising spend on Grab and merchant-funded promotional costs.

VI Thu nhập của Đối tác nhà hàng, Đối tác bán hàng được xác định bằng giá trị đơn hàng trừ đi chiết khấu cho Grab, chi phí quảng cáo trên Grab chi phí khuyến mãi của riêng cửa hàng.

अंग्रेज़ी वियतनामी
advertising quảng cáo
costs phí
is được
on trên
as nhà

EN There are clearly defined processes that ensure minimum response time in the case of a failure

VI các quy trình được xác định rõ ràng đảm bảo thời gian phản hồi tối thiểu trong trường hợp có sự cố

अंग्रेज़ी वियतनामी
processes quy trình
minimum tối thiểu
time thời gian
case trường hợp
the trường
in trong
are được
response phản hồi

EN Pricing is based on defined hourly rates for the engineer and/or technician plus reimbursement of reasonable travel costs.

VI Định giá dựa trên mức giá giờ đã xác định cho kỹ sư / hoặc kỹ thuật viên cộng với việc hoàn trả chi phí đi lại hợp lý.

अंग्रेज़ी वियतनामी
based dựa trên
on trên
and với
or hoặc

EN If you have a floating price contract the price of the contract with ecoligo will increase in accordance with the defined float in percentage, until it reaches the ceiling.

VI Nếu bạn có hợp đồng giá thả nổi, giá của hợp đồng với ecoligo sẽ tăng theo tỷ lệ phần trăm thả nổi đã xác định, cho đến khi nó đạt đến mức trần.

अंग्रेज़ी वियतनामी
contract hợp đồng
ecoligo ecoligo
increase tăng
if nếu
accordance theo
until cho đến khi
price giá
with với
of the phần
you bạn
the khi

EN If you have a floating price contract the price of the contract with ecoligo will decrease in accordance with the defined float in percentage, until it reaches the floor.

VI Nếu bạn có hợp đồng giá thả nổi, giá của hợp đồng với ecoligo sẽ giảm theo tỷ lệ phần trăm thả nổi đã xác định, cho đến khi giá chạm sàn.

अंग्रेज़ी वियतनामी
contract hợp đồng
ecoligo ecoligo
decrease giảm
if nếu
accordance theo
until cho đến khi
price giá
with với
of the phần
you bạn
the khi

EN Each of our projects meets Sustainable Development Goals (SDGs) 7, 8 and 13 as defined by the United Nations.

VI Mỗi dự án của chúng tôi đều đáp ứng các Mục tiêu Phát triển Bền vững (SDGs) 7, 8 13 theo định nghĩa của Liên hợp quốc.

अंग्रेज़ी वियतनामी
projects dự án
sustainable bền vững
development phát triển
goals mục tiêu
our chúng tôi
by theo
each mỗi

EN Functions defined as container images are immutable, and customers are responsible for the components packaged in their function

VI Các hàm được định nghĩa là hình ảnh bộ chứa đều bất biến khách hàng phải chịu trách nhiệm về các thành phần được đóng gói trong hàm của họ

अंग्रेज़ी वियतनामी
images hình ảnh
responsible chịu trách nhiệm
components phần
in trong
customers khách
functions hàm
and của

EN Q: Is there a performance difference between functions defined as zip and container images?

VI Câu hỏi: Có sự khác biệt nào về hiệu năng giữa các hàm được định nghĩa là zip hình ảnh bộ chứa không?

अंग्रेज़ी वियतनामी
functions hàm
and các
images hình ảnh
between giữa
difference khác biệt

EN Consistency and confidence in the security of cloud solutions using National Institutes of Standards & Technology (NIST) and FISMA defined standards

VI Sự nhất quán mức độ tin cậy trong công tác bảo mật các giải pháp đám mây nhờ các tiêu chuẩn do Viện Tiêu chuẩn & Công nghệ Quốc gia (NIST) FISMA xác định

अंग्रेज़ी वियतनामी
and các
in trong
security bảo mật
cloud mây
national quốc gia
solutions giải pháp
standards chuẩn

EN C5 adds the regulatory defined IT-Security level equivalent to the IT-Grundschutz with the addition of cloud specific controls.

VI C5 bổ sung thêm mức độ IT-Security theo quy định tương đương với IT-Grundschutz với việc bổ sung các biện pháp kiểm soát đám mây cụ thể.

अंग्रेज़ी वियतनामी
cloud mây
specific các
controls kiểm soát

VI Hỗ trợ trì hoãn sao chép do người dùng quy định

EN Ensure that textures are consistent with defined visual style for the game

VI Đảm bảo kết cấu hình ảnh phù hợp với phong cách được yêu cầu cho game

अंग्रेज़ी वियतनामी
style phong cách
are được
with với

EN Case rate is defined as cumulative COVID-19 cases per 100K population

VI Tỷ lệ ca mắc được định nghĩa là số ca mắc COVID-19 cộng dồn trên 100K người

अंग्रेज़ी वियतनामी
per trên
population người

EN Death rate is defined as cumulative COVID-19 deaths per 100K.

VI Tỷ lệ tử vong được định nghĩa là số ca tử vong do COVID-19 cộng dồn trên 100K người.

अंग्रेज़ी वियतनामी
per trên

EN Independent Contractor Defined | Internal Revenue Service

VI Ðịnh Nghĩa của Thầu Khoán Ðộc Lập | Internal Revenue Service

EN Zoom Webinars plans are defined based on the number of people joining a webinar concurrently. Visit our pricing page to learn more: https://zoom.us/pricing/events

VI Gói dịch vụ Zoom Webinars được xác định dựa trên số người tham gia một hội thảo trực tuyến đồng thời. Truy cập trang thông tin giá của chúng tôi để tìm hiểu thêm: https://zoom.us/pricing/events

अंग्रेज़ी वियतनामी
plans gói
based dựa trên
on trên
of của
people người
page trang
learn hiểu
more thêm
https https
our chúng tôi

EN These roles are defined in detail in this Help article

VI Các vai trò này được định nghĩa chi tiết trong bài viết Trợ giúp này

अंग्रेज़ी वियतनामी
detail chi tiết
in trong
help giúp
this này
article bài viết

EN The max capacity for the number of concurrent live attendees is defined by the Zoom Webinar license held by the host

VI Giấy phép Zoom Webinars do người chủ trì nắm giữ sẽ quyết định số lượng người tối đa đồng thời tham dự trực tiếp

अंग्रेज़ी वियतनामी
live trực tiếp
license giấy phép
number số lượng
number of lượng

EN This location will be defined by Zoom as your ?Sold To? address

VI Zoom sẽ xác định địa điểm này là địa chỉ "Bên mua" của bạn

अंग्रेज़ी वियतनामी
your của bạn
this này
to của

EN All terms defined in the singular will have the same meanings when used in the plural and vice versa, where appropriate and unless otherwise specified

VI Tất cả các thuật ngữ được định nghĩa ở dạng số ít sẽ có cùng ý nghĩa khi được sử dụng ở dạng số nhiều ngược lại, khi thích hợp trừ khi có quy định khác

अंग्रेज़ी वियतनामी
used sử dụng
all tất cả các
where nhiều
will được
the khi
and các

EN Medicare has defined four levels of hospice care. Learn how each level meets the specific needs of each unique hospice patient.

VI Medicare đã định nghĩa bốn cấp độ chăm sóc cuối đời. Tìm hiểu cách mỗi cấp độ đáp ứng các nhu cầu cụ thể của từng bệnh nhân được chăm sóc cuối đời riêng.

अंग्रेज़ी वियतनामी
has riêng
learn hiểu
needs nhu cầu
of của
each mỗi
specific các
four bốn

EN Medicare has defined four levels of hospice care. Learn how each level meets the specific needs of each unique hospice patient.

VI Medicare đã định nghĩa bốn cấp độ chăm sóc cuối đời. Tìm hiểu cách mỗi cấp độ đáp ứng các nhu cầu cụ thể của từng bệnh nhân được chăm sóc cuối đời riêng.

अंग्रेज़ी वियतनामी
has riêng
learn hiểu
needs nhu cầu
of của
each mỗi
specific các
four bốn

EN Medicare has defined four levels of hospice care. Learn how each level meets the specific needs of each unique hospice patient.

VI Medicare đã định nghĩa bốn cấp độ chăm sóc cuối đời. Tìm hiểu cách mỗi cấp độ đáp ứng các nhu cầu cụ thể của từng bệnh nhân được chăm sóc cuối đời riêng.

अंग्रेज़ी वियतनामी
has riêng
learn hiểu
needs nhu cầu
of của
each mỗi
specific các
four bốn

EN Medicare has defined four levels of hospice care. Learn how each level meets the specific needs of each unique hospice patient.

VI Medicare đã định nghĩa bốn cấp độ chăm sóc cuối đời. Tìm hiểu cách mỗi cấp độ đáp ứng các nhu cầu cụ thể của từng bệnh nhân được chăm sóc cuối đời riêng.

अंग्रेज़ी वियतनामी
has riêng
learn hiểu
needs nhu cầu
of của
each mỗi
specific các
four bốn

EN VITAS offers four broad types, or levels, of care as defined by the Medicare hospice benefit:

VI VITAS cung cấp 4 loại hay cấp độ chăm sóc rộng theo định nghĩa quyền lợi về chăm sóc cuối đời từ Medicare:

अंग्रेज़ी वियतनामी
offers cung cấp
types loại

EN VITAS offers four broad types, or levels, of care as defined by the Medicare hospice benefit:

VI VITAS cung cấp 4 loại hay cấp độ chăm sóc rộng theo định nghĩa quyền lợi về chăm sóc cuối đời từ Medicare:

अंग्रेज़ी वियतनामी
offers cung cấp
types loại

EN VITAS offers four broad types, or levels, of care as defined by the Medicare hospice benefit:

VI VITAS cung cấp 4 loại hay cấp độ chăm sóc rộng theo định nghĩa quyền lợi về chăm sóc cuối đời từ Medicare:

अंग्रेज़ी वियतनामी
offers cung cấp
types loại

EN VITAS offers four broad types, or levels, of care as defined by the Medicare hospice benefit:

VI VITAS cung cấp 4 loại hay cấp độ chăm sóc rộng theo định nghĩa quyền lợi về chăm sóc cuối đời từ Medicare:

अंग्रेज़ी वियतनामी
offers cung cấp
types loại

EN Usually the callback function is defined in the data-callback parameter or as the callback parameter of the grecaptcha.render method call

VI Thông thường, hàm gọi lại được xác định trong tham số gọi lại dữ liệu hoặc dưới dạng tham số gọi lại của lệnh gọi phương thức grecaptcha.render

अंग्रेज़ी वियतनामी
function hàm
call gọi
as liệu
or hoặc
in trong
of thường
the của

EN These archetypes are defined as universal symbolism that is unconsciously and innately understandable by all humans.

VI Những nguyên mẫu này được định nghĩa là biểu tượng phổ quát mà tất cả mọi người đều có thể hiểu được một cách vô thức bẩm sinh.

अंग्रेज़ी वियतनामी
these này
all mọi

EN e-Commerce events are clearly defined

VI Các sự kiện thương mại điện tử được định nghĩa rõ ràng

अंग्रेज़ी वियतनामी
events sự kiện
e điện
are được

EN Issuances from a global, protocol-defined, inflation rate. These rewards are delivered on top of earnings from transaction fees.

VI Các vấn đề từ tỷ lệ lạm phát toàn cầu, do giao thức xác định. Những phần thưởng này được phân phối cùng với thu nhập từ phí giao dịch.

अंग्रेज़ी वियतनामी
lists danh sách
cambridge cambridge
and các

VI để tạo các danh sách từ bài trắc nghiệm của riêng bạn

अंग्रेज़ी वियतनामी
lists danh sách
create tạo
अंग्रेज़ी वियतनामी
create tạo
lists danh sách
and các

EN Our dictionaries work on websites as well as videos. Just touch on a word!

VI Các từ điển của Woodpecker hoạt động cả trên website lẫn video. Chỉ cần chạm vào từ thôi!

अंग्रेज़ी वियतनामी
on trên
videos video

50 में से 50 अनुवाद दिखाए जा रहे हैं