"very helpful" का वियतनामी में अनुवाद करें

अंग्रेज़ी से वियतनामी वाक्यांश "very helpful" के 50 अनुवादों में से 50 दिखाया जा रहा है

very helpful का अनुवाद

"very helpful" का अंग्रेज़ी में अनुवाद निम्न वियतनामी शब्दों/वाक्यांशों में किया जा सकता है:

very bạn cho các cũng của hoặc hơn khác liệu một như những rất sử dụng trên tất cả với điều đây đã đó được đến để

{खोज} का अंग्रेज़ी से वियतनामी में अनुवाद

अंग्रेज़ी
वियतनामी

EN The staff was very helpful and accommodating; the hotel itself was beautiful and historic...

VI Cảm ơn các bạn rất nhiều vì thời gian ở đây tôi cảm thấy Vô Cùng Thoải Mái cảm...

अंग्रेज़ी वियतनामी
very rất
the tôi
and các

EN Migrated over a website and email from another provider. Hostinger's UI is easy to use and the support was quick, friendly, and very helpful.

VI Tôi chuyển website email từ nhà cung cấp khác sang Hostinger. Giao diện của Hostinger dễ dàng sử dụng hỗ trợ nhanh chóng, thân thiện rất hữu ích.

अंग्रेज़ी वियतनामी
website website
email email
another khác
provider nhà cung cấp
easy dễ dàng
friendly thân thiện
very rất
use sử dụng
quick nhanh chóng

EN Their support team was very helpful and quick to answer all my questions and concerns

VI Nhóm hỗ trợ khách hàng rất tốt nhanh chóng trả lời tất cả các câu hỏi thắc mắc của tôi

अंग्रेज़ी वियतनामी
team nhóm
answer trả lời
my của tôi
very rất
quick nhanh chóng
all tất cả các

EN I sent an email to Life point seeking help concerning registration, I got a feedback moments later and it was very helpful. Life points to the world.

VI Rất hài lòng với sự trợ giúp nhân viên khi những thắc mắc.đều được trả lời nhanh chính xác..!!

अंग्रेज़ी वियतनामी
very rất
help giúp
to với
was được
the khi
a trả

EN The above activities are extremely helpful if you want to make a lot of money

VI Những hoạt động như trên là cực kì hữu ích nếu bạn muốn kiếm thật nhiều tiền

अंग्रेज़ी वियतनामी
if nếu
lot nhiều
money tiền
above trên
want muốn
you bạn

EN Here, you will learn more about the AWS Serverless Application Model (SAM) for defining serverless apps, Cloud9 providing a cloud-based IDE, and other helpful tools and services

VI Tại đây, bạn sẽ tìm hiểu thêm về AWS Serverless Application Model (SAM) để xác định các ứng dụng phi máy chủ, Cloud9 cung cấp IDE trên nền tảng đám mây cũng như các công cụ dịch vụ hữu ích khác

अंग्रेज़ी वियतनामी
learn hiểu
sam sam
providing cung cấp
aws aws
other khác
apps các ứng dụng
cloud mây
and như
you bạn
more thêm

EN Drop by our community forum to share ideas and gather helpful insights that will help you on your road to success!

VI Hãy xem qua diễn đàn của chúng tôi để lấy thêm ý tưởng những kinh nghiệm của người khác để giúp bạn trên hành trình thành công này!

अंग्रेज़ी वियतनामी
help giúp
our chúng tôi
on trên
you bạn
to thêm

EN Maximize your Zoom Webinars with these helpful resources

VI Tối đa hóa Zoom Webinars với những tài nguyên hữu ích này

अंग्रेज़ी वियतनामी
resources tài nguyên
with với
these này
your những

EN If you have any exchange reserves information available that will be helpful for others, please share it with us here.

VI Nếu bạn bất kỳ thông tin về nguồn dự trữ của sàn giao dịch nào hữu ích cho những người khác, vui lòng chia sẻ với chúng tôi tại đây.

अंग्रेज़ी वियतनामी
exchange giao dịch
information thông tin
others khác
if nếu
be người
with với
any của
here đây
you bạn
for cho

EN Yes. An online store could be an upgrade from running Instagram or Facebook shops, or you could simply view social media as a helpful sales funnel.

VI . Một website bán hàng thể là phiên bản nâng cấp từ việc điều hành cửa hàng Facebook hoặc Instagram, hoặc đơn giản là bạn thể xem phương tiện truyền thông như một kênh bán hàng hỗ trợ.

अंग्रेज़ी वियतनामी
store cửa hàng
upgrade nâng cấp
instagram instagram
facebook facebook
you bạn
view xem
or hoặc
media truyền thông
sales bán hàng

EN For more information, including some helpful worksheets, see Form 1040-ES and Publication 505, available on IRS.gov.

VI Để biết thêm thông tin, bao gồm một số bảng tính hữu ích, hãy xem Mẫu 1040-ES Ấn phẩm 505 (tiếng Anh), trên IRS.gov.

अंग्रेज़ी वियतनामी
more thêm
information thông tin
including bao gồm
see xem
form mẫu
on trên

EN Helpful resources to get you started

VI Các tài nguyên hữu ích để giúp bạn bắt đầu

अंग्रेज़ी वियतनामी
resources tài nguyên
started bắt đầu
you bạn
to đầu
get các

EN It's helpful for when you'd like to reduce the number of incomplete orders and increase your sales.

VI Điều này rất hữu ích khi bạn muốn giảm số lượng đơn hàng chưa hoàn thiện tăng doanh số.

अंग्रेज़ी वियतनामी
increase tăng
reduce giảm
like muốn
number số lượng
number of lượng
your bạn
the này

EN This may be especially helpful to any small business that currently sends their 1099 forms on paper to the IRS

VI Điều này thể đặc biệt hữu ích cho bất kỳ doanh nghiệp nhỏ nào hiện đang gửi mẫu 1099 trên giấy của họ tới IRS

अंग्रेज़ी वियतनामी
business doanh nghiệp
small nhỏ
on trên
this này

EN I would love to say that Lifepoints is amazing and absolutely trusted and recommended, fast response and helpful by support staff. Thank you Lifepoints

अंग्रेज़ी वियतनामी
to mọi

EN It used to be that if you wanted to match daylight lighting you had to have very expensive, very energy-intensive bulbs

VI Thường thì nếu bạn muốn đạt được ánh sáng như ánh sáng ban ngày, bạn phải sử dụng những bóng đèn rất đắt tiền, tiêu hao rất nhiều năng lượng

अंग्रेज़ी वियतनामी
used sử dụng
very rất
bulbs bóng đèn
to tiền
if nếu
have phải
be được
you bạn
wanted muốn

EN ?Very small importers? and ?importers of food from very small foreign suppliers? are subject to modified requirements.

VI "Các nhà nhập khẩu rất nhỏ" "các nhà nhập khẩu thực phẩm từ những nhà cung cấp nước ngoài rất nhỏ" phải tuân thủ các yêu cầu sửa đổi.

अंग्रेज़ी वियतनामी
very rất
suppliers nhà cung cấp
modified sửa đổi
small nhỏ
requirements yêu cầu
to đổi
of những

EN Not over excellent in terms of graphics, but in particular in terms of simulation, Goat Simulator GoatZ has done its role very well and created a lovely, close, and also very surreal goat image.

VI Không qua xuất sắc về mặt đồ họa, nhưng nói riêng về phần mô phỏng, Goat Simulator GoatZ đã làm rất tốt vai trò của mình tạo ra một hình tượng dê đáng yêu, gần gũi cũng rất siêu thực.

अंग्रेज़ी वियतनामी
not không
but nhưng
very rất
well tốt
also cũng
of của
has

EN ?Very small importers? and ?importers of food from very small foreign suppliers? are subject to modified requirements.

VI "Các nhà nhập khẩu rất nhỏ" "các nhà nhập khẩu thực phẩm từ những nhà cung cấp nước ngoài rất nhỏ" phải tuân thủ các yêu cầu sửa đổi.

अंग्रेज़ी वियतनामी
very rất
suppliers nhà cung cấp
modified sửa đổi
small nhỏ
requirements yêu cầu
to đổi
of những

EN The staff are exceptional, the place is very clean, and the ambience generally is very relaxed and a nice escape from the hustle and bustle of Hanoi

EN Very positive experience as a new customer. I migrated my website hosting and the support was amazing and very responsive.

VI Tôi là khách hàng mới đã trải nghiệm tuyệt vời. Tôi muốn chuyển web hosting họ hỗ trợ nhanh chóng tận tình.

अंग्रेज़ी वियतनामी
new mới
website web
customer khách hàng
the tôi

EN The panel is very intuitive. Installing WordPress is very simple, as well as creating subdomains, managing files, and activating SSL.

VI Bảng điều khiển trực quan. Cài đặt WordPress cực kỳ đơn giản, cũng như việc tạo tên miền phụ, quản lý tập tin kích hoạt SSL.

अंग्रेज़ी वियतनामी
installing cài đặt
creating tạo
files tập tin
the điều
and như

EN Very good website with very clear explanation about settings and migration of an existing website

VI Website rất tốt, giải thích rất rõ ràng về cài đặt cách để di chuyển một website hiện

अंग्रेज़ी वियतनामी
very rất
good tốt
website website
settings cài đặt

EN I admit that I also found their UI very user friendly, making it very easy to do things on my own without the need of a support rep

VI Phải công nhận rằng tôi thấy giao diện người dùng của họ rất thân thiện, dễ dàng thực hiện mọi việc một mình mà không cần ai hỗ trợ

अंग्रेज़ी वियतनामी
very rất
friendly thân thiện
easy dễ dàng
without không
of của
need cần
user dùng

EN The mail creator is very intuitive, and we can use it very easily. One of the functions we use the most is scheduling newsletters for certain segments.

VI Trình tạo thư rất trực quan chúng tôi thể sử dụng dễ dàng. Một trong những chức năng mà chúng tôi thường dùng nhất là lên lịch gửi bản tin cho một số phân khúc nhất định.

अंग्रेज़ी वियतनामी
very rất
easily dễ dàng
functions chức năng
we chúng tôi
use sử dụng

EN They helped me very well.. When I gone to help desk they served very well they honestly replied time to time. The lifepoints is a platform which is really genuine and honestly pay for surveys. I'm overall satitsfied with that.

VI Tôi rất vui được làm việc với bạn , những gì mà bạn tạo ra dã tạo nên sự hứng thú rất hấp dẫn . Tôi rất thích về điều này

अंग्रेज़ी वियतनामी
very rất
is
the này
with với

EN “We chose Semrush because the keyword tracking was much more accurate than our previous tools and the interface was very intuitive.”

VI "Chúng tôi chọn Semrush chính cho hệ thống tìm kiếm từ khóa với độ chính xác cao hơn so với các công cụ trước đây từng dùng giao diện sử dụng vô cùng trực quan."

EN This is very useful in determining which keywords you aren't ranking for, that you could be getting.”

VI Điều này rất hữu ích trong việc giúp bạn xác định từ khóa liên quan nào mình đang không được xếp hạng thể lấy được."

अंग्रेज़ी वियतनामी
very rất
keywords khóa
in trong
you bạn
this này
for không

EN For enterprise customers, we can provide consolidated logs from around the world. These are very rich, containing detailed information about every request and response.

VI Đối với khách hàng doanh nghiệp, chúng tôi thể cung cấp nhật ký tổng hợp từ khắp nơi trên thế giới. Các nhật ký này rất phong phú, chứa thông tin chi tiết về mọi yêu cầu phản hồi.

अंग्रेज़ी वियतनामी
enterprise doanh nghiệp
provide cung cấp
world thế giới
very rất
request yêu cầu
containing chứa
we chúng tôi
detailed chi tiết
information thông tin
customers khách hàng
the này
and các
response phản hồi
for với

EN Over the last few years, we have seen various versions of crypto collectibles such as CryptoPunks, CryptoKitties, Decentraland, Axies and more which have become very popular.

VI Trong vài năm qua, chúng ta đã thấy các phiên bản khác nhau của các bộ sưu tập tiền điện tử như CryptoPunks, CryptoKitties, Decentraland, Axies nhiều hơn thế nữa đã trở nên rất phổ biến.

अंग्रेज़ी वियतनामी
few vài
years năm
versions phiên bản
popular phổ biến
of của
very rất
more hơn
such các
and

EN Each Daily Idea comes with a prediction of ‘Very High’, ‘High’, ‘Medium’ or ‘Low’

VI Mỗi Ý tưởng Mỗi ngày được đưa ra kèm dự đoán "Rất cao", "Cao", "Trung bình" hay "Thấp"

अंग्रेज़ी वियतनामी
very rất
high cao
low thấp
each mỗi

EN You have a very scientific approach to the experiments to run and I appreciate how you just give gem after gem!

VI Bạn muốn xây dựng lượng khán giả trung thành, tăng lượt xem quản lý nhiều kênh video trên YouTube? vidlQ chính là lời giải.

अंग्रेज़ी वियतनामी
the giải
you bạn
to xem

EN By using the online-convert.com conversion technology, you will get very accurate conversion results.

VI Bằng cách sử dụng công nghệ chuyển đổi trên online-convert.com, bạn sẽ nhận được kết quả chuyển đổi rất chính xác.

अंग्रेज़ी वियतनामी
very rất
accurate chính xác
using sử dụng
conversion chuyển đổi
by trên
the nhận
will được
you bạn
convert đổi

EN In addition to a powder room for guests, each suite comes with a very spacious walk-through closet which leads to an all-marble master bathroom featuring double wash basins, a deep soaking tub and separate shower.

VI Ngoài ra, mỗi phòng đều một gian tủ quần áo rộng rãi kết nối đến phòng tắm được lát bằng đá cẩm thạch với bồn rửa đôi, bồn ngâm sâu vòi sen riêng biệt.

अंग्रेज़ी वियतनामी
room phòng
deep sâu
each mỗi
and với

EN This means that producing new blocks has a very low computational cost

VI Điều này nghĩa là việc sản xuất các khối mới chi phí tính toán rất thấp

अंग्रेज़ी वियतनामी
means có nghĩa
new mới
very rất
low thấp
blocks khối
cost phí
this này
a các

EN Viacoin is currently being merged mined by large Litecoin pools, resulting in a very high network hashrate.

VI Viacoin hiện đang được hợp nhất khai thác bởi các nhóm lớn Litecoin , dẫn đến tỷ lệ băm mạng rất cao.

अंग्रेज़ी वियतनामी
litecoin litecoin
very rất
network mạng
in đến
is được
a các
high cao

EN I grew up in the ’70s, and my parents were very interested in the environment

VI Tôi lớn lên trong những năm 70, cha mẹ tôi rất quan tâm đến môi trường

अंग्रेज़ी वियतनामी
very rất
environment môi trường
the trường
in trong
up lên

EN When I made movies 10 years ago, we were energy pigs; it was very difficult to avoid, but it’s become possible now.

VI Khi tôi làm phim 10 năm trước, chúng tôi là những kẻ ngốc về năng lượng; điều đó là khó tránh khỏi, nhưng giờ đây chúng tôi đã thể làm được điều đó.

अंग्रेज़ी वियतनामी
movies phim
ago trước
energy năng lượng
now giờ
we chúng tôi
but nhưng
i tôi
when khi
was được
to làm

EN Also, now all of the appliances are very energy efficient, and most of the lighting in the house and landscaping is LED.

VI Ngoài ra, bây giờ tất cả các thiết bị được sử dụng đều rất tiết kiệm năng lượng, hầu hết các đèn chiếu sáng trong nhà cảnh quan là đèn LED.

अंग्रेज़ी वियतनामी
energy năng lượng
now giờ
all tất cả các
most hầu hết
very rất
in trong
is được
and các

EN Clothes made in other countries with big textile industries, say Bangladesh, have very few environmental regulations and working conditions might be poor

VI Quần áo sản xuất ở các nước khác với ngành công nghiệp dệt lớn mạnh, chẳng hạn như Bangladesh, rất ít quy định về môi trường điều kiện làm việc thể rất nghèo nàn

अंग्रेज़ी वियतनामी
other khác
big lớn
industries công nghiệp
environmental môi trường
regulations quy định
very rất
be
working làm việc
with với
and như

EN All of our lighting has been switched to very efficient LED bulbs

VI Tất cả đèn chiếu sáng của chúng tôi đã được chuyển sang bóng đèn LED sử dụng năng lượng hiệu quả

अंग्रेज़ी वियतनामी
bulbs bóng đèn
our chúng tôi
all của

EN Little by little I’m slipping energy savings into the conversation with the building owner. I told him because he leaves all the lights on. At first they were very skeptical.

VI Dần dần tôi tìm cách truyền tải thông điệp đó trong lúc nói chuyện với chủ tòa nhà. Tôi đã nói với anh chủ tòa nhà vì anh ta bật toàn bộ các bóng đèn. Họ rất đề phòng.

अंग्रेज़ी वियतनामी
very rất
all các

EN The learning you get from being part of a green business community is very advantageous.

VI Những kiến thức bạn thu được khi là một phần của cộng đồng doanh nghiệp xanh là rất lợi cho bạn.

अंग्रेज़ी वियतनामी
part phần
of của
business doanh nghiệp
very rất
you bạn

EN Californians have a very healthy recognition of two things: that we’re in earthquake country and drought country

VI Người dân California nhận thức rất lành mạnh hai điều, rằng chúng ta đang sống tại một đất nước động đất hạn hán

अंग्रेज़ी वियतनामी
very rất
two hai
have

EN So being very intentional about how we could make a contribution while making it interesting and inspirational for others led us to want to make the effort in our own neighborhood and family.

VI Do đó, chủ động trong cách chúng ta đóng góp đồng thời gây cảm hứng thú vị cho người khác sẽ giúp chúng ta muốn nỗ lực ngay tại chính khu vực chúng ta ở trong gia đình chúng ta.

अंग्रेज़ी वियतनामी
others khác
us chúng ta
want muốn
effort nỗ lực
family gia đình
in trong
making cho

EN My brother-in-law had installed solar panels, and I was envious. We made an earnest attempt to do so ourselves, but a very large California sycamore in our backyard was in the way.

VI Anh rể tôi đã lắp đặt các tấm bảng dùng năng lượng mặt trời. Tôi đã rất ganh tị. Chúng tôi nghiêm chỉnh muốn làm theo nhưng một cây sung dâu California rất lớn ở vườn sau nhà (nằm choán chỗ).

अंग्रेज़ी वियतनामी
but nhưng
very rất
large lớn
california california
solar mặt trời
we chúng tôi
and các
made làm

EN We are very used to having verdant lawns—that’s iconically American.

VI Chúng ta rất quen những bãi cỏ đẹp, đó là kiểu người Mỹ.

अंग्रेज़ी वियतनामी
very rất
are chúng

EN It’s more intricate and costlier, but like I said, a very balanced way of preserving and protecting nature

VI Điều này phức tạp hơn, tốn kém hơn nhưng như tôi đã nói, đó là cách gìn giữ bảo vệ rất cân bằng

अंग्रेज़ी वियतनामी
way cách
of này
but nhưng
very rất
more hơn

EN To whom it might concern, I'm A pilot working for Vietnamairlines. I have been staying at diffirent quarantine hotels, and I'm most impressed with Metropole hotel Hanoi. The hotel itself is very...

VI Tôi ghé Spa của ks Sofitel Metropole Hanoi khi spa đang trong giai đoạn nâng cấp. Tuy hơi bất tiện vì phải sử dụng phòng khách làm phòng Spa nhưng tôi cảm nhật chất lượng phục vụ tuyệt vời. Cám ơn...

अंग्रेज़ी वियतनामी
is
the khi

EN Very Small Business Compliance Period (business must meet applicable definition under each regulation)

VI Thời gian Tuân thủ cho Doanh nghiệp rất nhỏ (doanh nghiệp phải tuân thủ các định nghĩa hiện hành theo từng quy định)

अंग्रेज़ी वियतनामी
very rất
business doanh nghiệp
period thời gian
must phải
under theo
regulation quy định
small nhỏ
each từ

50 में से 50 अनुवाद दिखाए जा रहे हैं