EN FilterBypass now always encrypt urls and remove javascript from target pages for privacy reasons.Therefore the options are no longer necessary since the optimal settings are always active.
"therefore it should" का अंग्रेज़ी में अनुवाद निम्न वियतनामी शब्दों/वाक्यांशों में किया जा सकता है:
therefore | bạn chúng chúng tôi các có do đó hoặc một tôi và với đó |
should | aws bạn cho chúng chọn các có có thể cần của của bạn gì hoặc họ không có không phải liệu là một như nhận những này nên phải ra sẽ sử dụng trên tôi tất cả từ và vào vì với đang điều đó được đến để |
EN FilterBypass now always encrypt urls and remove javascript from target pages for privacy reasons.Therefore the options are no longer necessary since the optimal settings are always active.
VI FilterBypass hiện luôn mã hóa url và xóa javascript khỏi các trang đích vì lý do bảo mật.
अंग्रेज़ी | वियतनामी |
---|---|
always | luôn |
encrypt | mã hóa |
javascript | javascript |
privacy | bảo mật |
EN Being impartial, and being perceived to be impartial, is therefore essential for Control Union Certifications B.V
VI Do đó, tính khách quan, và được coi là khách quan, rất cần thiết để Control Union Certifications B.V
अंग्रेज़ी | वियतनामी |
---|---|
is | được |
EN Therefore, we will identify, investigate and prosecute with prohibited, fraudulent or illegal activities.
VI Vì vậy chúng tôi sẽ xác định, điều tra và mạnh tay với những hoạt động bị cấm, gian lận hoặc không hợp pháp.
अंग्रेज़ी | वियतनामी |
---|---|
identify | xác định |
or | hoặc |
we | chúng tôi |
and | với |
EN Ethereum Classic is a continuation of the original Ethereum blockchain with a untampered history; it therefore prides itself of being free from external interference and subjective tampering of transactions.
VI Ethereum Classic là sự tiếp nối của blockchain Ethereum ban đầu với lịch sử không bị xáo trộn; Do đó, nó tự hào là không bị can thiệp từ bên ngoài và bởi các giao dịch chủ quan và giả mạo.
अंग्रेज़ी | वियतनामी |
---|---|
ethereum | ethereum |
transactions | giao dịch |
of | của |
external | ngoài |
EN The code is forked from Ethereum, therefore it is 100% compatible with all the DApps and tools running on Ethereum itself
VI Mã của nó được lấy từ Ethereum, do đó, nó tương thích 100% với tất cả các ứng dụng phân tán (dApps) và các công cụ chạy trên Ethereum
अंग्रेज़ी | वियतनामी |
---|---|
ethereum | ethereum |
compatible | tương thích |
is | được |
with | với |
all | tất cả các |
on | trên |
EN Therefore, in this unlikely scenario that voting fails, the protocol automatically continues to operate using a standard blockchain until the problem is fixed.
VI Do đó, trong trường hợp không mong muốn xảy ra khi bỏ phiếu thất bại, giao thức sẽ tự động tiếp tục hoạt động bằng cách sử dụng một blockchain tiêu chuẩn cho đến khi sự cố được khắc phục
अंग्रेज़ी | वियतनामी |
---|---|
in | trong |
protocol | giao thức |
continues | tiếp tục |
using | sử dụng |
standard | tiêu chuẩn |
EN We provide Total Human Resource Services in terms of following areas: Job Training, Language Training, E-learning, Education Consulting Service, Assessment System. Therefore, we can make sure to satisfy all training needs.
VI Chứng minh hiệu quả giáo dục thông qua mục tiêu và chương trình giảng dạy theo định hướng thực hiện
अंग्रेज़ी | वियतनामी |
---|---|
following | theo |
make | thực hiện |
education | giáo dục |
to | qua |
EN Based on 18 years of educational experience, MTC offers knowledge services such as foreign language assessment, in-depth knowledge curriculum for 4.0 industry era therefore identifies itself Total?
VI Trường nằm ở Seoul, phía bắc sông Hàn thơ mộng, tiếp giáp với Đại học KuyngHee, Đại học Ngoại ngữ Hankuk ? là một trong những trường đào tạo ngoại ngữ lớn nhất tại?
अंग्रेज़ी | वियतनामी |
---|---|
such | những |
language | học |
EN Therefore they share credentials, role, and environment variables
VI Do đó, chúng cùng chia sẻ thông tin đăng nhập, vai trò cũng như các biến môi trường
अंग्रेज़ी | वियतनामी |
---|---|
environment | môi trường |
they | chúng |
and | như |
therefore | các |
EN On exceeding the retry policy for stream based invocations, the data would have already expired and therefore rejected.
VI Khi vượt quá chính sách thử lại đối với các yêu cầu gọi từ luồng, dữ liệu có thể đã hết hạn và do đó, bị từ chối.
अंग्रेज़ी | वियतनामी |
---|---|
policy | chính sách |
data | dữ liệu |
the | khi |
for | với |
EN Developed on the longest established blockchain network and therefore stable and secure
VI Được phát triển dựa trên mạng lưới blockchain lâu đời nhất vì vậy nó mang tính ổn định và an toàn
अंग्रेज़ी | वियतनामी |
---|---|
secure | an toàn |
on | trên |
network | mạng |
EN The excitement is therefore always new and always surging at each level.
VI Sự phấn khích vì thế luôn mới và luôn dâng trào trong mỗi màn chơi.
अंग्रेज़ी | वियतनामी |
---|---|
always | luôn |
new | mới |
each | mỗi |
at | trong |
EN Therefore, FIFA Soccer has developed a feature that allows you to play with your friends via an internet connection
VI Do đó, FIFA Soccer đã phát triển tính năng cho phép bạn chơi với bạn bè thông qua kết nối internet
अंग्रेज़ी | वियतनामी |
---|---|
feature | tính năng |
allows | cho phép |
internet | internet |
connection | kết nối |
a | chơi |
you | bạn |
via | thông qua |
with | với |
EN Therefore, finding stars to buy characters becomes extremely difficult if you are a new player.
VI Do đó, việc kiếm các ngôi sao để mua nhân vật trở nên vô cùng khó khăn nếu bạn là một người chơi mới.
अंग्रेज़ी | वियतनामी |
---|---|
buy | mua |
characters | nhân vật |
difficult | khó khăn |
if | nếu |
new | mới |
player | người chơi |
you | bạn |
therefore | các |
EN Therefore, the essential thing you need to ask yourself is how you want to play the squad, how the characters can complement each other, and then you build the team in that direction
VI Do đó, điều thiết yếu bạn cần đặt ra là mình muốn chơi đội hình như thế nào, các nhân vật có thể bổ trợ nhau ra sao và build theo hướng đó
अंग्रेज़ी | वियतनामी |
---|---|
play | chơi |
characters | nhân vật |
each | ra |
need | cần |
want | muốn |
you | bạn |
and | các |
EN Therefore, you cannot fully understand the meaning of the game?s plot
VI Do đó, bạn không thể hiểu hết được ý nghĩa cốt truyện của trò chơi
अंग्रेज़ी | वियतनामी |
---|---|
understand | hiểu |
game | trò chơi |
you | bạn |
EN We cover the investment, and therefore allow you to build projects, where otherwise you might not have, due to lack of funds or financing.
VI Chúng tôi đài thọ khoản đầu tư và do đó cho phép bạn xây dựng các dự án, nếu không thì bạn có thể không có do thiếu vốn hoặc thiếu tài chính.
अंग्रेज़ी | वियतनामी |
---|---|
allow | cho phép |
projects | dự án |
we | chúng tôi |
build | xây dựng |
or | hoặc |
to | đầu |
you | bạn |
EN Therefore in comparison to the utility tariff, EUR or USD based contracts offer the same discount.
VI Do đó, so với biểu giá tiện ích, các hợp đồng dựa trên EUR hoặc USD có cùng mức chiết khấu.
अंग्रेज़ी | वियतनामी |
---|---|
utility | tiện ích |
or | hoặc |
based | dựa trên |
to | với |
EN Unfortunately, it is not possible to submit an exemption order, since ecoligo invest is not admitted to the exemption order control procedure. Therefore, you will receive your interest minus the tax.
VI Thật không may, không thể gửi lệnh miễn trừ, vì ecoligo đầu tư không được chấp nhận vào thủ tục kiểm soát lệnh miễn trừ. Do đó, bạn sẽ nhận được tiền lãi của mình trừ đi thuế.
अंग्रेज़ी | वियतनामी |
---|---|
ecoligo | ecoligo |
control | kiểm soát |
interest | lãi |
an | thể |
tax | thuế |
your | và |
is | được |
EN Ethereum Classic is a continuation of the original Ethereum blockchain with a untampered history; it therefore prides itself of being free from external interference and subjective tampering of transactions.
VI Ethereum Classic là sự tiếp nối của blockchain Ethereum ban đầu với lịch sử không bị xáo trộn; Do đó, nó tự hào là không bị can thiệp từ bên ngoài và bởi các giao dịch chủ quan và giả mạo.
अंग्रेज़ी | वियतनामी |
---|---|
ethereum | ethereum |
transactions | giao dịch |
of | của |
external | ngoài |
EN We provide Total Human Resource Services in terms of following areas: Job Training, Language Training, E-learning, Education Consulting Service, Assessment System. Therefore, we can make sure to satisfy all training needs.
VI Chứng minh hiệu quả giáo dục thông qua mục tiêu và chương trình giảng dạy theo định hướng thực hiện
अंग्रेज़ी | वियतनामी |
---|---|
following | theo |
make | thực hiện |
education | giáo dục |
to | qua |
EN Based on 18 years of educational experience, MTC offers knowledge services such as foreign language assessment, in-depth knowledge curriculum for 4.0 industry era therefore identifies itself Total?
VI Trường nằm ở Seoul, phía bắc sông Hàn thơ mộng, tiếp giáp với Đại học KuyngHee, Đại học Ngoại ngữ Hankuk ? là một trong những trường đào tạo ngoại ngữ lớn nhất tại?
अंग्रेज़ी | वियतनामी |
---|---|
such | những |
language | học |
EN FilterBypass now always encrypt urls and remove javascript from target pages for privacy reasons.Therefore the options are no longer necessary since the optimal settings are always active.
VI FilterBypass hiện luôn mã hóa url và xóa javascript khỏi các trang đích vì lý do bảo mật.
अंग्रेज़ी | वियतनामी |
---|---|
always | luôn |
encrypt | mã hóa |
javascript | javascript |
privacy | bảo mật |
EN Therefore they share credentials, role, and environment variables
VI Do đó, chúng cùng chia sẻ thông tin đăng nhập, vai trò cũng như các biến môi trường
अंग्रेज़ी | वियतनामी |
---|---|
environment | môi trường |
they | chúng |
and | như |
therefore | các |
EN On exceeding the retry policy for stream based invocations, the data would have already expired and therefore rejected.
VI Khi vượt quá chính sách thử lại đối với các yêu cầu gọi từ luồng, dữ liệu có thể đã hết hạn và do đó, bị từ chối.
अंग्रेज़ी | वियतनामी |
---|---|
policy | chính sách |
data | dữ liệu |
the | khi |
for | với |
EN The company therefore expanded its existing environment with VMware Cloud on AWS, which has excellent compatibility with conventional infrastructure, and moved to a pay-as-you-go system
VI Do đó, công ty đã mở rộng môi trường hiện có của mình với VMware Cloud on AWS, có khả năng tương thích tuyệt vời với cơ sở hạ tầng thông thường và chuyển sang hệ thống thanh toán theo mức sử dụng
अंग्रेज़ी | वियतनामी |
---|---|
company | công ty |
environment | môi trường |
vmware | vmware |
infrastructure | cơ sở hạ tầng |
system | hệ thống |
aws | aws |
and | của |
EN Being impartial, and being perceived to be impartial, is therefore essential for Control Union Certifications B.V
VI Do đó, tính khách quan, và được coi là khách quan, rất cần thiết để Control Union Certifications B.V
अंग्रेज़ी | वियतनामी |
---|---|
is | được |
EN Any Aurora Replica can be promoted to primary without any data loss, and therefore can be used to enhance fault tolerance in the event of a primary DB Instance failure
VI Mọi Bản sao Aurora đều có thể tăng cấp thành bản chính mà không bị mất dữ liệu, nên có thể dùng để cải thiện khả năng chịu lỗi trong trường hợp Phiên bản CSDL chính bị lỗi
अंग्रेज़ी | वियतनामी |
---|---|
replica | bản sao |
can | nên |
primary | chính |
data | dữ liệu |
used | dùng |
the | trường |
in | trong |
any | không |
EN The factory of the future is therefore extremely flexible, only the floor, roof and walls are fixed
VI Do đó, nhà máy của tương lai phải cực kỳ linh hoạt, chỉ có sàn, trần nhà và tường là cố định
अंग्रेज़ी | वियतनामी |
---|---|
future | tương lai |
flexible | linh hoạt |
EN Population estimates do not include “other” or “unknown” race and ethnicity categories, therefore their percentage of state population is not available
VI Ước tính dân số không bao gồm các danh mục chủng tộc và sắc tộc “khác” hoặc “không xác định”, do đó, không có tỷ lệ phần trăm của họ trên dân số tiểu bang
EN Therefore, we will identify, investigate, and prosecute with prohibited, fraudulent, or illegal activities.
VI Vì vậy chúng tôi sẽ xác định, điều tra và mạnh tay với những hoạt động bị cấm, gian lận hoặc không hợp pháp.
अंग्रेज़ी | वियतनामी |
---|---|
identify | xác định |
or | hoặc |
we | chúng tôi |
and | với |
EN If you're a brokerage, institution or bank using TradingView, a specific type of account is mandatory. Therefore you must reach out to our team here.
VI Nếu bạn là nhà môi giới, tổ chức hoặc ngân hàng sử dụng TradingView, thì bắt buộc phải có một loại tài khoản cụ thể. Do đó, bạn phải liên hệ với nhóm của chúng tôi tại đây.
अंग्रेज़ी | वियतनामी |
---|---|
if | nếu |
or | hoặc |
type | loại |
team | nhóm |
of | của |
account | tài khoản |
must | phải |
bank | ngân hàng |
using | sử dụng |
you | bạn |
our | chúng tôi |
EN If you're a brokerage, institution or bank using TradingView, a specific type of account is mandatory. Therefore you must reach out to our team here.
VI Nếu bạn là nhà môi giới, tổ chức hoặc ngân hàng sử dụng TradingView, thì bắt buộc phải có một loại tài khoản cụ thể. Do đó, bạn phải liên hệ với nhóm của chúng tôi tại đây.
अंग्रेज़ी | वियतनामी |
---|---|
if | nếu |
or | hoặc |
type | loại |
team | nhóm |
of | của |
account | tài khoản |
must | phải |
bank | ngân hàng |
using | sử dụng |
you | bạn |
our | chúng tôi |
EN If you're a brokerage, institution or bank using TradingView, a specific type of account is mandatory. Therefore you must reach out to our team here.
VI Nếu bạn là nhà môi giới, tổ chức hoặc ngân hàng sử dụng TradingView, thì bắt buộc phải có một loại tài khoản cụ thể. Do đó, bạn phải liên hệ với nhóm của chúng tôi tại đây.
अंग्रेज़ी | वियतनामी |
---|---|
if | nếu |
or | hoặc |
type | loại |
team | nhóm |
of | của |
account | tài khoản |
must | phải |
bank | ngân hàng |
using | sử dụng |
you | bạn |
our | chúng tôi |
EN If you're a brokerage, institution or bank using TradingView, a specific type of account is mandatory. Therefore you must reach out to our team here.
VI Nếu bạn là nhà môi giới, tổ chức hoặc ngân hàng sử dụng TradingView, thì bắt buộc phải có một loại tài khoản cụ thể. Do đó, bạn phải liên hệ với nhóm của chúng tôi tại đây.
अंग्रेज़ी | वियतनामी |
---|---|
if | nếu |
or | hoặc |
type | loại |
team | nhóm |
of | của |
account | tài khoản |
must | phải |
bank | ngân hàng |
using | sử dụng |
you | bạn |
our | chúng tôi |
EN If you're a brokerage, institution or bank using TradingView, a specific type of account is mandatory. Therefore you must reach out to our team here.
VI Nếu bạn là nhà môi giới, tổ chức hoặc ngân hàng sử dụng TradingView, thì bắt buộc phải có một loại tài khoản cụ thể. Do đó, bạn phải liên hệ với nhóm của chúng tôi tại đây.
अंग्रेज़ी | वियतनामी |
---|---|
if | nếu |
or | hoặc |
type | loại |
team | nhóm |
of | của |
account | tài khoản |
must | phải |
bank | ngân hàng |
using | sử dụng |
you | bạn |
our | chúng tôi |
EN If you're a brokerage, institution or bank using TradingView, a specific type of account is mandatory. Therefore you must reach out to our team here.
VI Nếu bạn là nhà môi giới, tổ chức hoặc ngân hàng sử dụng TradingView, thì bắt buộc phải có một loại tài khoản cụ thể. Do đó, bạn phải liên hệ với nhóm của chúng tôi tại đây.
अंग्रेज़ी | वियतनामी |
---|---|
if | nếu |
or | hoặc |
type | loại |
team | nhóm |
of | của |
account | tài khoản |
must | phải |
bank | ngân hàng |
using | sử dụng |
you | bạn |
our | chúng tôi |
EN If you're a brokerage, institution or bank using TradingView, a specific type of account is mandatory. Therefore you must reach out to our team here.
VI Nếu bạn là nhà môi giới, tổ chức hoặc ngân hàng sử dụng TradingView, thì bắt buộc phải có một loại tài khoản cụ thể. Do đó, bạn phải liên hệ với nhóm của chúng tôi tại đây.
अंग्रेज़ी | वियतनामी |
---|---|
if | nếu |
or | hoặc |
type | loại |
team | nhóm |
of | của |
account | tài khoản |
must | phải |
bank | ngân hàng |
using | sử dụng |
you | bạn |
our | chúng tôi |
EN If you're a brokerage, institution or bank using TradingView, a specific type of account is mandatory. Therefore you must reach out to our team here.
VI Nếu bạn là nhà môi giới, tổ chức hoặc ngân hàng sử dụng TradingView, thì bắt buộc phải có một loại tài khoản cụ thể. Do đó, bạn phải liên hệ với nhóm của chúng tôi tại đây.
अंग्रेज़ी | वियतनामी |
---|---|
if | nếu |
or | hoặc |
type | loại |
team | nhóm |
of | của |
account | tài khoản |
must | phải |
bank | ngân hàng |
using | sử dụng |
you | bạn |
our | chúng tôi |
EN Trading is a highly risky activity that can lead to major losses, please therefore consult your financial advisor before making any decision
VI Giao dịch là hoạt động có tính rủi ro cao có thể dẫn đến thua lỗ, do đó vui lòng tham khảo cố vấn tài chính của bạn trước khi đưa ra bất kỳ quyết định nào
अंग्रेज़ी | वियतनामी |
---|---|
highly | cao |
major | chính |
financial | tài chính |
before | trước |
decision | quyết định |
your | bạn |
any | của |
EN Therefore, you can easily send them emails with product recommendations you already know they like or might need
VI Vì vậy bạn có thể dễ dàng gửi email gợi ý sản phẩm mà họ có thể thích và để ý tới
अंग्रेज़ी | वियतनामी |
---|---|
easily | dễ dàng |
send | gửi |
emails | |
product | sản phẩm |
like | thích |
need | bạn |
EN 2Captcha is human based anti captcha service. Therefore captcha solver can help bypass any captcha verification.
VI 2Captcha là dịch vụ chống hình ảnh xác thực dựa trên con người. Do đó, trình giải mã hình ảnh xác thực có thể giúp bỏ qua bất kỳ xác minh hình ảnh xác thực nào.
अंग्रेज़ी | वियतनामी |
---|---|
based | dựa trên |
help | giúp |
EN The engine form parameter that TeXLive.net or Overleaf should use in the absence of a setting via % !TeX comments in the example. (-dev and context options should not be used at Overleaf.)
VI Trình biên dịch mà TeXLive.net và Overleaf sẽ sử dụng nếu không có yêu cầu cụ thể qua ghi chú dạng % !TEX trong mã ví dụ.
अंग्रेज़ी | वियतनामी |
---|---|
use | sử dụng |
in | trong |
the | không |
EN With important roles in Homescapes, coins should be used in a scientific way, and you should try to earn as many coins as possible
VI Với vai trò quan trọng trong Homescapes, tiền xu nên được tiêu một cách khoa học, và bạn nên cố gắng kiếm được càng nhiều tiền xu càng tốt
अंग्रेज़ी | वियतनामी |
---|---|
important | quan trọng |
in | trong |
way | cách |
try | cố gắng |
you | bạn |
should | nên |
many | nhiều |
EN Personal data should be relevant to the purposes for which it is to be used and to the extent necessary for those purposes, should be accurate, complete and up-to-date.
VI Dữ liệu cá nhân cần phù hợp với mục đích sử dụng và trong phạm vi cần thiết cho các mục đích đó, phải chính xác, đầy đủ và cập nhật.
अंग्रेज़ी | वियतनामी |
---|---|
data | dữ liệu |
purposes | mục đích |
accurate | chính xác |
date | nhật |
personal | cá nhân |
used | sử dụng |
necessary | cần thiết |
which | liệu |
should | cần |
and | các |
EN know what you should or should not do when you receive a person in your home.
VI biết những điều bạn nên làm hoặc không nên làm khi tiếp một người trong nhà của bạn.
अंग्रेज़ी | वियतनामी |
---|---|
or | hoặc |
not | không |
person | người |
in | trong |
should | nên |
know | biết |
your | bạn |
EN In general, you should only operate one Pinterest account. That account should be your authentic presence on Pinterest.
VI Nói chung, bạn chỉ nên sử dụng một tài khoản Pinterest. Tài khoản đó phải là sự hiện diện chính chủ của bạn trên Pinterest.
अंग्रेज़ी | वियतनामी |
---|---|
general | chung |
account | tài khoản |
on | trên |
should | nên |
your | bạn |
one | của |
EN When faced with an advanced stage of a disease, you should know the risks and options available should you or someone you love need them.
VI Khi đối mặt với giai đoạn cuối của bệnh, quý vị nên biết các nguy cơ và những lựa chọn có sẵn mà quý vị hay người thân của quý vị có thể cần.
अंग्रेज़ी | वियतनामी |
---|---|
disease | bệnh |
available | có sẵn |
or | người |
an | thể |
need | cần |
know | biết |
should | nên |
with | với |
options | lựa chọn |
the | khi |
EN When faced with an advanced stage of a disease, you should know the risks and options available should you or someone you love need them.
VI Khi đối mặt với giai đoạn cuối của bệnh, quý vị nên biết các nguy cơ và những lựa chọn có sẵn mà quý vị hay người thân của quý vị có thể cần.
अंग्रेज़ी | वियतनामी |
---|---|
disease | bệnh |
available | có sẵn |
or | người |
an | thể |
need | cần |
know | biết |
should | nên |
with | với |
options | lựa chọn |
the | khi |
EN When faced with an advanced stage of a disease, you should know the risks and options available should you or someone you love need them.
VI Khi đối mặt với giai đoạn cuối của bệnh, quý vị nên biết các nguy cơ và những lựa chọn có sẵn mà quý vị hay người thân của quý vị có thể cần.
अंग्रेज़ी | वियतनामी |
---|---|
disease | bệnh |
available | có sẵn |
or | người |
an | thể |
need | cần |
know | biết |
should | nên |
with | với |
options | lựa chọn |
the | khi |
50 में से 50 अनुवाद दिखाए जा रहे हैं