EN You can also figure out when those users may start to churn, which is the first step to ensuring you retain them.
EN You can also figure out when those users may start to churn, which is the first step to ensuring you retain them.
VI Bạn cũng tìm ra thời điểm mà người dùng chất lượng bắt đầu có ý muốn rời bỏ ứng dụng, đây là bước đầu tiên trong hành trình giữ chân họ.
अंग्रेज़ी | वियतनामी |
---|---|
users | người dùng |
start | bắt đầu |
step | bước |
retain | giữ |
out | ra |
you | bạn |
can | muốn |
also | cũng |
to | đầu |
EN Obtain step-by-step instructions for your website optimization
VI Gồm các hướng dẫn từng bước một cho việc tối ưu website của bạn
अंग्रेज़ी | वियतनामी |
---|---|
step-by-step | bước |
instructions | hướng dẫn |
website | website |
your | bạn |
EN Begin building with step-by-step guides to help you launch your AWS project.
VI Bắt đầu xây dựng với các hướng dẫn từng bước giúp bạn khởi tạo dự án AWS.
अंग्रेज़ी | वियतनामी |
---|---|
begin | bắt đầu |
building | xây dựng |
guides | hướng dẫn |
aws | aws |
project | dự án |
help | giúp |
step | bước |
to | đầu |
with | với |
you | bạn |
EN Launch your AWS project with step-by-step guides.
VI Khởi tạo dự án AWS của bạn bằng hướng dẫn từng bước.
अंग्रेज़ी | वियतनामी |
---|---|
aws | aws |
project | dự án |
guides | hướng dẫn |
your | của bạn |
with | bằng |
by | của |
step | bước |
EN Learn how to build AWS Lambda functions using the Java programming language. Includes step-by-step setup and examples for common use cases.
VI Tìm hiểu cách sử dụng ngôn ngữ lập trình Java để xây dựng các hàm AWS Lambda. Bao gồm thiết lập từng bước và các ví dụ cho những trường hợp sử dụng phổ biến.
अंग्रेज़ी | वियतनामी |
---|---|
learn | hiểu |
aws | aws |
lambda | lambda |
functions | hàm |
java | java |
programming | lập trình |
includes | bao gồm |
cases | trường hợp |
the | trường |
build | xây dựng |
use | sử dụng |
step | bước |
and | các |
EN Below you will find step-by-step tutorials on getting started with building your first serverless application
VI Dưới đây, bạn sẽ thấy các hướng dẫn từng bước về việc bắt đầu xây dựng ứng dụng phi máy chủ đầu tiên của mình
अंग्रेज़ी | वियतनामी |
---|---|
tutorials | hướng dẫn |
started | bắt đầu |
building | xây dựng |
below | dưới |
on | đầu |
step | bước |
you | bạn |
EN You'll also find a step-by-step guide with concrete instructions
VI Ngoài ra, bạn sẽ tìm thấy hướng dẫn từng bước cung cấp các chỉ dẫn cụ thể
अंग्रेज़ी | वियतनामी |
---|---|
find | tìm |
guide | hướng dẫn |
step | bước |
a | bạn |
EN Learn how to install the Apache web server with PHP and MySQL support on your Amazon Linux instance (sometimes called a LAMP web server or LAMP stack) with this step-by-step tutorial
VI Tìm hiểu cách cài đặt máy chủ web Apache có hỗ trợ PHP và MySQL trên phiên bản Amazon Linux (đôi khi còn gọi là máy chủ web LAMP hoặc chồng LAMP) thông qua hướng dẫn từng bước này
अंग्रेज़ी | वियतनामी |
---|---|
learn | hiểu |
install | cài đặt |
apache | apache |
web | web |
and | từ |
mysql | mysql |
amazon | amazon |
linux | linux |
called | gọi |
or | hoặc |
step | bước |
on | trên |
this | này |
EN Learn how to install, configure, and secure a WordPress blog on your Amazon Linux instance with this step-by-step tutorial
VI Tìm hiểu cách cài đặt, cấu hình và bảo mật blog WordPress trên phiên bản Amazon Linux thông qua hướng dẫn từng bước này
अंग्रेज़ी | वियतनामी |
---|---|
learn | hiểu |
install | cài đặt |
configure | cấu hình |
and | từ |
blog | blog |
amazon | amazon |
linux | linux |
secure | bảo mật |
this | này |
step | bước |
on | trên |
EN Learn how to remotely run commands on an EC2 Instance, train a deep learning model, and more. These step-by-step tutorials teach you different ways to innovate with EC2.
VI Tìm hiểu cách chạy lệnh từ xa trên phiên bản EC2, đào tạo mô hình học deep learnining và hơn thế nữa. Các hướng dẫn từng bước này cung cấp cho bạn những cách khác nhau để đổi mới cùng EC2.
अंग्रेज़ी | वियतनामी |
---|---|
model | mô hình |
tutorials | hướng dẫn |
ways | cách |
learn | hiểu |
these | này |
you | bạn |
step | bước |
run | chạy |
on | trên |
and | các |
different | khác nhau |
a | học |
EN Step-by-step: Learn how to use AWS Artifact to accept agreements for multiple accounts in your org. (2:07)
VI Hướng dẫn từng bước: Tìm hiểu cách sử dụng AWS Artifact để chấp nhận thỏa thuận cho nhiều tài khoản trong tổ chức của bạn. (2:07)
अंग्रेज़ी | वियतनामी |
---|---|
learn | hiểu |
use | sử dụng |
aws | aws |
accounts | tài khoản |
your | của bạn |
multiple | bạn |
accept | chấp nhận |
step | bước |
in | trong |
EN Step-by-step instructions on how to connect to your Amazon Aurora database are provided in the Amazon Aurora Connectivity Guide.
VI Hướng dẫn từng bước về cách kết nối đến cơ sở dữ liệu Amazon Aurora của bạn được cung cấp trong Hướng dẫn kết nối Amazon Aurora.
अंग्रेज़ी | वियतनामी |
---|---|
amazon | amazon |
provided | cung cấp |
connect | kết nối |
your | của bạn |
guide | hướng dẫn |
are | được |
step | bước |
in | trong |
EN But as with switching from LAN to WLAN, a step-by-step transition is possible
VI Nhưng cũng giống như khi chuyển từ LAN sang WLAN, có thể thực hiện chuyển đổi theo từng giai đoạn
अंग्रेज़ी | वियतनामी |
---|---|
but | nhưng |
as | như |
to | cũng |
EN Obtain step-by-step instructions for your website optimization
VI Gồm các hướng dẫn từng bước một cho việc tối ưu website của bạn
अंग्रेज़ी | वियतनामी |
---|---|
step-by-step | bước |
instructions | hướng dẫn |
website | website |
your | bạn |
EN Follow step-by-step video walkthroughs and guides.
VI Làm theo video và hướng dẫn từng bước.
अंग्रेज़ी | वियतनामी |
---|---|
video | video |
and | từ |
guides | hướng dẫn |
by | theo |
follow | làm theo |
step | bước |
EN Get step-by-step guidance to build your website with Hostinger WordPress plugin.
VI Làm theo hướng dẫn từng bước để xây dựng trang web với plugin WordPress Hostinger.
अंग्रेज़ी | वियतनामी |
---|---|
guidance | hướng dẫn |
build | xây dựng |
your | là |
step | bước |
with | với |
by | theo |
EN Feeling adventurous? Follow along with our step-by-step video walkthroughs and guides.
VI Cảm thấy phân vân? Làm theo video hướng dẫn từng bước của chúng tôi.
अंग्रेज़ी | वियतनामी |
---|---|
video | video |
guides | hướng dẫn |
follow | làm theo |
our | chúng tôi |
and | của |
step | bước |
EN Create Google and Meta ads with a step-by-step creator enhanced with AI Assistant to help you generate engaging content.
VI Tạo quảng cáo Google và Meta với trình tạo từng bước được cải tiến bởi trợ lý AI để giúp bạn tạo ra nội dung hấp dẫn.
अंग्रेज़ी | वियतनामी |
---|---|
ads | quảng cáo |
step-by-step | bước |
ai | ai |
help | giúp |
you | bạn |
create | tạo |
EN Here’s a step-by-step guide on how to connect your online store using available plugins or API.
VI Hướng dẫn từng bước để có thể kết nối cửa hàng trực tuyến của bạn bằng plugin có sẵn hoặc API.
अंग्रेज़ी | वियतनामी |
---|---|
guide | hướng dẫn |
connect | kết nối |
online | trực tuyến |
store | cửa hàng |
using | từ |
available | có sẵn |
api | api |
your | của bạn |
or | hoặc |
to | của |
step | bước |
how | bằng |
EN Click here to learn step-by-step how to integrate your ecommerce store
VI Bấm vào đây để làm theo hưỡng dẫn từng bước cách tích hợp cửa hàng thương mại điện tử với GetResponse
अंग्रेज़ी | वियतनामी |
---|---|
click | bấm |
integrate | tích hợp |
store | cửa hàng |
your | và |
by | theo |
step | bước |
EN Quick step-by-step video tutorial to help you set up and start using marketing automation in GetResponse.
VI Video ngắn hướng dẫn từng bước cách thiết lập và bắt đầu sử dụng tự động hóa tiếp thị trong GetResponse.
अंग्रेज़ी | वियतनामी |
---|---|
step-by-step | bước |
video | video |
set | thiết lập |
start | bắt đầu |
in | trong |
using | sử dụng |
and | từ |
EN Get a step-by-step guide on how to add web pushes to your website and get more visitors back to your website.
VI Nhận hướng dẫn từng bước về cách thêm thông báo đẩy trên web vào trang web và thu hút thêm khách truy cập trở lại trang web của bạn.
अंग्रेज़ी | वियतनामी |
---|---|
get | nhận |
guide | hướng dẫn |
visitors | khách |
web | web |
step | bước |
on | trên |
your | của bạn |
and | và |
more | thêm |
EN Quick step-by-step video tutorial to help learn how to create converting landing pages with GetResponse Website builder.
VI Video ngắn hướng dẫn từng bước cách tạo landing page chuyển đổi với tính năng Thiết kế Website của GetResponse.
अंग्रेज़ी | वियतनामी |
---|---|
video | video |
website | website |
create | tạo |
step | bước |
with | với |
EN Create goal-optimized ads with a step-by-step creator and easily manage campaigns in your GetResponse account.
VI Tạo quảng cáo được tối ưu hóa mục tiêu với trình tạo từng bước và dễ dàng quản lý chiến dịch trong tài khoản GetResponse của bạn.
अंग्रेज़ी | वियतनामी |
---|---|
create | tạo |
easily | dễ dàng |
account | tài khoản |
ads | quảng cáo |
campaigns | chiến dịch |
your | của bạn |
in | trong |
with | với |
step | bước |
and | của |
EN Learn, step-by-step, how to create and launch Google ads that will bring more customers to your business.
VI Tìm hiểu từng bước cách tạo và khởi chạy quảng cáo Google giúp thu hút nhiều khách hàng hơn cho doanh nghiệp của bạn.
अंग्रेज़ी | वियतनामी |
---|---|
learn | hiểu |
launch | chạy |
ads | quảng cáo |
business | doanh nghiệp |
your | của bạn |
customers | khách hàng |
create | tạo |
step | bước |
more | nhiều |
EN Easy step-by-step guide on how to create your first Google Ads campaign.
VI Hướng dẫn từng bước dễ thực hiện về cách thức tạo chiến dịch quảng cáo Google đầu tiên của bạn.
अंग्रेज़ी | वियतनामी |
---|---|
guide | hướng dẫn |
ads | quảng cáo |
campaign | chiến dịch |
your | của bạn |
create | tạo |
step | bước |
to | đầu |
EN Step-by-step guide on how to create effective Facebook and Instagram ads from your GetResponse dashboard.
VI Hướng dẫn từng bước cách tạo quảng cáo Facebook và Instagram hiệu quả từ bảng điều khiển GetResponse.
अंग्रेज़ी | वियतनामी |
---|---|
guide | hướng dẫn |
and | từ |
ads | quảng cáo |
to | điều |
create | tạo |
step | bước |
EN Ensuring security without making things too hard for non-technical users is challenging
VI Đảm bảo bảo mật mà không làm mọi thứ trở nên quá phức tạp đối với những người dùng không am hiểu kỹ thuật là một thách thức
अंग्रेज़ी | वियतनामी |
---|---|
security | bảo mật |
users | người dùng |
is | là |
without | không |
EN SMBs need a solution that provides them with seamless cloud connectivity while ensuring that their data is Secure
VI Các doanh nghiệp vừa và nhỏ cần một giải pháp với khả năng mang đến cho họ kết nối điện toán đám mây liền mạch trong khi vẫn đảm bảo an toàn cho dữ liệu của họ
अंग्रेज़ी | वियतनामी |
---|---|
need | cần |
solution | giải pháp |
cloud | mây |
connectivity | kết nối |
data | dữ liệu |
secure | an toàn |
while | khi |
them | các |
their | của |
EN We’re ensuring that there are enough vaccines for those who will need a booster shot, and anyone else not yet vaccinated. See the COVID-19 Vaccine Action Plan.
VI Chúng tôi sẽ đảm bảo có đủ vắc-xin cho những người cần tiêm mũi nhắc lại và bất kỳ người nào khác chưa tiêm vắc-xin. Xem Kế Hoạch Hành Động Chủng Ngừa COVID-19.
अंग्रेज़ी | वियतनामी |
---|---|
those | những |
need | cần |
plan | kế hoạch |
see | xem |
EN Control Union is heavily involved in these new developments, ensuring that the upcoming regulations help our customers.
VI Control Union tham gia rất nhiều vào những phát triển mới này, đảm bảo rằng các quy định sắp tới sẽ trợ giúp khách hàng của chúng tôi.
अंग्रेज़ी | वियतनामी |
---|---|
new | mới |
regulations | quy định |
help | giúp |
customers | khách hàng |
our | chúng tôi |
the | này |
in | vào |
EN Ensuring rights and choices for all
VI Đảm bảo quyền và lựa chọn cho mọi người
अंग्रेज़ी | वियतनामी |
---|---|
rights | quyền |
choices | chọn |
for | cho |
all | người |
EN Ensuring social security, promoting gender equality and preventing and responding to violence agains...
VI Đảm bảo an sinh xã hội, thúc đẩy bình đẳng giới và phòng ngừa, ứng phó bạo lực với phụ nữ và trẻ em...
अंग्रेज़ी | वियतनामी |
---|---|
and | với |
violence | bạo lực |
EN Customers will be responsible for ensuring they follow all security, performance, and concurrency best practices for their chosen environment
VI Khách hàng sẽ chịu trách nhiệm đảm bảo tuân theo tất cả các biện pháp tốt nhất về bảo mật, hiệu năng và tính đồng thời cho môi trường họ chọn
अंग्रेज़ी | वियतनामी |
---|---|
responsible | chịu trách nhiệm |
security | bảo mật |
concurrency | tính đồng thời |
chosen | chọn |
environment | môi trường |
all | tất cả các |
customers | khách hàng |
and | các |
for | cho |
EN Our solutions focus on gathering the most actionable data, ensuring high value from day one.
VI Giải pháp của chúng tôi tập trung vào việc thu nhặt các dữ liệu trong hoạt động, đảm bảo mang lại các giá trị chất lượng ngay từ lúc bắt đầu
अंग्रेज़ी | वियतनामी |
---|---|
solutions | giải pháp |
data | dữ liệu |
our | chúng tôi |
EN Ensuring social security, promoting gender equality and preventing and responding to violence against women and girls
VI Đảm bảo an sinh xã hội, thúc đẩy bình đẳng giới và phòng ngừa, ứng phó bạo lực với phụ nữ và trẻ em gái
अंग्रेज़ी | वियतनामी |
---|---|
violence | bạo lực |
EN The Reverie Saigon offers a fleet of over a dozen luxury automobiles to cater to our guests, ensuring the safest, most reliable means of transportation in the city.
VI The Reverie Saigon có 12 xe hơi sang trọng để phục vụ đưa đón khách trong thành phố, đảm bảo an toàn và đáng tin cậy.
अंग्रेज़ी | वियतनामी |
---|---|
luxury | sang trọng |
guests | khách |
reliable | tin cậy |
in | trong |
EN Customers will be responsible for ensuring they follow all security, performance, and concurrency best practices for their chosen environment
VI Khách hàng sẽ chịu trách nhiệm đảm bảo tuân theo tất cả các biện pháp tốt nhất về bảo mật, hiệu năng và tính đồng thời cho môi trường họ chọn
अंग्रेज़ी | वियतनामी |
---|---|
responsible | chịu trách nhiệm |
security | bảo mật |
concurrency | tính đồng thời |
chosen | chọn |
environment | môi trường |
all | tất cả các |
customers | khách hàng |
and | các |
for | cho |
EN Achieve fault tolerance for any application by ensuring scalability, performance, and security.
VI Đạt được dung sai cao cho bất kỳ ứng dụng nào bằng cách đảm bảo khả năng mở rộng, hiệu năng và bảo mật.
अंग्रेज़ी | वियतनामी |
---|---|
and | bằng |
security | bảo mật |
EN For services that have components that are deployed within the customer environment (Storage Gateway, Snowball), what is the customer responsibility for ensuring CJIS Compliance?
VI Đối với các dịch vụ có thành phần được triển khai trong môi trường của khách hàng (Storage Gateway, Snowball), trách nhiệm của khách hàng trong việc đảm bảo Tuân thủ CJIS là gì?
अंग्रेज़ी | वियतनामी |
---|---|
components | phần |
environment | môi trường |
responsibility | trách nhiệm |
the | trường |
customer | khách hàng |
within | của |
for | với |
is | được |
EN Control Union is heavily involved in these new developments, ensuring that the upcoming regulations help our customers.
VI Control Union tham gia rất nhiều vào những phát triển mới này, đảm bảo rằng các quy định sắp tới sẽ trợ giúp khách hàng của chúng tôi.
अंग्रेज़ी | वियतनामी |
---|---|
new | mới |
regulations | quy định |
help | giúp |
customers | khách hàng |
our | chúng tôi |
the | này |
in | vào |
EN Cloudflare DDoS protection secures websites, applications, and entire networks while ensuring the performance of legitimate traffic is not compromised.
VI Tính năng bảo vệ chống DDoS của Cloudflare bảo mật các trang web, ứng dụng và toàn bộ mạng đồng thời đảm bảo tốc độ truy cập của người dùng thực tế không bị ảnh hưởng.
अंग्रेज़ी | वियतनामी |
---|---|
cloudflare | bảo mật |
ddos | ddos |
networks | mạng |
not | không |
of | của |
websites | trang |
EN In application engineering, you will be responsible for setting up hardware and software for internal-combustion engines, ensuring, for example, that specified performance and emission targets are met
VI Trong kỹ thuật ứng dụng, bạn sẽ phụ trách cài đặt phần cứng và phần mềm cho các động cơ đốt trong, ví dụ để đảm bảo đáp ứng các chỉ tiêu về hiệu năng và khí thải
अंग्रेज़ी | वियतनामी |
---|---|
in | trong |
engineering | kỹ thuật |
hardware | phần cứng |
software | phần mềm |
you | bạn |
and | các |
EN You will procure new machinery and equipment, at the same time ensuring that the required machines are ready for operation
VI Bạn sẽ mua sắm máy móc thiết bị mới, đồng thời đảm bảo rằng các máy cần thiết sẵn sàng hoạt động
अंग्रेज़ी | वियतनामी |
---|---|
new | mới |
machines | máy móc |
ready | sẵn sàng |
you | bạn |
and | các |
required | cần thiết |
EN In short, your role will be vital in ensuring that customers and their expectations are at the centre of everything we do.
VI Tóm lại, vai trò của bạn sẽ rất quan trọng trong việc đảm bảo khách hàng và kỳ vọng của họ là trọng tâm của mọi việc chúng ta làm.
अंग्रेज़ी | वियतनामी |
---|---|
be | là |
your | của bạn |
in | trong |
customers | khách hàng |
do | làm |
EN In human resources, you will be responsible for ensuring that we find and retain the right people, as well as for developing their personal and professional skills
VI Tại bộ phận nhân sự, bạn sẽ phụ trách đảm bảo chúng ta tìm thấy và giữ lại đúng người, cũng như phát triển các kỹ năng cá nhân và chuyên môn của họ
अंग्रेज़ी | वियतनामी |
---|---|
find | tìm thấy |
developing | phát triển |
skills | kỹ năng |
personal | cá nhân |
you | bạn |
people | người |
and | của |
EN You are responsible for ensuring that your email address and property address on record are current
VI Bạn chịu trách nhiệm đảm bảo rằng địa chỉ email và địa chỉ thực tế trên hồ sơ là địa chỉ cập nhật
अंग्रेज़ी | वियतनामी |
---|---|
responsible | chịu trách nhiệm |
on | trên |
your | bạn |
EN “Zoom has done a great job building the industry’s easiest to use product while ensuring best in class security
VI “Zoom đã đạt được thành tựu lớn khi tạo ra sản phẩm tiện dụng nhất trên toàn ngành mà vẫn đảm bảo tính bảo mật vượt trội
EN We will be financially accountable and take a long-term approach to decisions, ensuring sustainable practices and establishing a firm foundation for the future.
VI Chúng tôi sẽ chịu trách nhiệm về tài chính và có cách tiếp cận dài hạn đối với các quyết định, đảm bảo các hoạt động bền vững và thiết lập một nền tảng vững chắc cho tương lai.
अंग्रेज़ी | वियतनामी |
---|---|
decisions | quyết định |
sustainable | bền vững |
future | tương lai |
we | chúng tôi |
and | các |
EN Our employees take responsibility for their actions ensuring a culture of continuous growth and improvement.
VI Nhân viên của chúng tôi chịu trách nhiệm về hành động của họ để đảm bảo văn hóa phát triển và cải tiến liên tục.
अंग्रेज़ी | वियतनामी |
---|---|
employees | nhân viên |
responsibility | trách nhiệm |
culture | văn hóa |
continuous | liên tục |
growth | phát triển |
improvement | cải tiến |
of | của |
our | chúng tôi |
50 में से 50 अनुवाद दिखाए जा रहे हैं