"step to ensuring" का वियतनामी में अनुवाद करें

अंग्रेज़ी से वियतनामी वाक्यांश "step to ensuring" के 50 अनुवादों में से 50 दिखाया जा रहा है

step to ensuring का अनुवाद

"step to ensuring" का अंग्रेज़ी में अनुवाद निम्न वियतनामी शब्दों/वाक्यांशों में किया जा सकता है:

step bước bạn chúng chúng tôi các của của bạn của chúng tôi một sử dụng trên tôi tự với đã được đến

{खोज} का अंग्रेज़ी से वियतनामी में अनुवाद

अंग्रेज़ी
वियतनामी

EN You can also figure out when those users may start to churn, which is the first step to ensuring you retain them.

VI Bạn cũng tìm ra thời điểm mà người dùng chất lượng bắt đầu ý muốn rời bỏ ứng dụng, đây bước đầu tiên trong hành trình giữ chân họ.

अंग्रेज़ी वियतनामी
users người dùng
start bắt đầu
step bước
retain giữ
out ra
you bạn
can muốn
also cũng
to đầu

EN Obtain step-by-step instructions for your website optimization

VI Gồm các hướng dẫn từng bước một cho việc tối ưu website của bạn

अंग्रेज़ी वियतनामी
step-by-step bước
instructions hướng dẫn
website website
your bạn

EN Begin building with step-by-step guides to help you launch your AWS project.

VI Bắt đầu xây dựng với các hướng dẫn từng bước giúp bạn khởi tạo dự án AWS.

अंग्रेज़ी वियतनामी
begin bắt đầu
building xây dựng
guides hướng dẫn
aws aws
project dự án
help giúp
step bước
to đầu
with với
you bạn

EN Launch your AWS project with step-by-step guides.

VI Khởi tạo dự án AWS của bạn bằng hướng dẫn từng bước.

अंग्रेज़ी वियतनामी
aws aws
project dự án
guides hướng dẫn
your của bạn
with bằng
by của
step bước

EN Learn how to build AWS Lambda functions using the Java programming language. Includes step-by-step setup and examples for common use cases.

VI Tìm hiểu cách sử dụng ngôn ngữ lập trình Java để xây dựng các hàm AWS Lambda. Bao gồm thiết lập từng bước các ví dụ cho những trường hợp sử dụng phổ biến.

अंग्रेज़ी वियतनामी
learn hiểu
aws aws
lambda lambda
functions hàm
java java
programming lập trình
includes bao gồm
cases trường hợp
the trường
build xây dựng
use sử dụng
step bước
and các

EN Below you will find step-by-step tutorials on getting started with building your first serverless application

VI Dưới đây, bạn sẽ thấy các hướng dẫn từng bước về việc bắt đầu xây dựng ứng dụng phi máy chủ đầu tiên của mình

अंग्रेज़ी वियतनामी
tutorials hướng dẫn
started bắt đầu
building xây dựng
below dưới
on đầu
step bước
you bạn

EN You'll also find a step-by-step guide with concrete instructions

VI Ngoài ra, bạn sẽ tìm thấy hướng dẫn từng bước cung cấp các chỉ dẫn cụ thể

अंग्रेज़ी वियतनामी
find tìm
guide hướng dẫn
step bước
a bạn

EN Learn how to install the Apache web server with PHP and MySQL support on your Amazon Linux instance (sometimes called a LAMP web server or LAMP stack) with this step-by-step tutorial

VI Tìm hiểu cách cài đặt máy chủ web Apache hỗ trợ PHP MySQL trên phiên bản Amazon Linux (đôi khi còn gọi máy chủ web LAMP hoặc chồng LAMP) thông qua hướng dẫn từng bước này

अंग्रेज़ी वियतनामी
learn hiểu
install cài đặt
apache apache
web web
and từ
mysql mysql
amazon amazon
linux linux
called gọi
or hoặc
step bước
on trên
this này

EN Learn how to install, configure, and secure a WordPress blog on your Amazon Linux instance with this step-by-step tutorial

VI Tìm hiểu cách cài đặt, cấu hình bảo mật blog WordPress trên phiên bản Amazon Linux thông qua hướng dẫn từng bước này

अंग्रेज़ी वियतनामी
learn hiểu
install cài đặt
configure cấu hình
and từ
blog blog
amazon amazon
linux linux
secure bảo mật
this này
step bước
on trên

EN Learn how to remotely run commands on an EC2 Instance, train a deep learning model, and more. These step-by-step tutorials teach you different ways to innovate with EC2.

VI Tìm hiểu cách chạy lệnh từ xa trên phiên bản EC2, đào tạo mô hình học deep learnining hơn thế nữa. Các hướng dẫn từng bước này cung cấp cho bạn những cách khác nhau để đổi mới cùng EC2.

अंग्रेज़ी वियतनामी
model mô hình
tutorials hướng dẫn
ways cách
learn hiểu
these này
you bạn
step bước
run chạy
on trên
and các
different khác nhau
a học

EN Step-by-step: Learn how to use AWS Artifact to accept agreements for multiple accounts in your org. (2:07)

VI Hướng dẫn từng bước: Tìm hiểu cách sử dụng AWS Artifact để chấp nhận thỏa thuận cho nhiều tài khoản trong tổ chức của bạn. (2:07)

अंग्रेज़ी वियतनामी
learn hiểu
use sử dụng
aws aws
accounts tài khoản
your của bạn
multiple bạn
accept chấp nhận
step bước
in trong

EN Step-by-step instructions on how to connect to your Amazon Aurora database are provided in the Amazon Aurora Connectivity Guide.

VI Hướng dẫn từng bước về cách kết nối đến cơ sở dữ liệu Amazon Aurora của bạn được cung cấp trong Hướng dẫn kết nối Amazon Aurora.

अंग्रेज़ी वियतनामी
amazon amazon
provided cung cấp
connect kết nối
your của bạn
guide hướng dẫn
are được
step bước
in trong

EN But as with switching from LAN to WLAN, a step-by-step transition is possible

VI Nhưng cũng giống như khi chuyển từ LAN sang WLAN, thể thực hiện chuyển đổi theo từng giai đoạn

अंग्रेज़ी वियतनामी
but nhưng
as như
to cũng

EN Obtain step-by-step instructions for your website optimization

VI Gồm các hướng dẫn từng bước một cho việc tối ưu website của bạn

अंग्रेज़ी वियतनामी
step-by-step bước
instructions hướng dẫn
website website
your bạn

EN Follow step-by-step video walkthroughs and guides.

VI Làm theo video hướng dẫn từng bước.

अंग्रेज़ी वियतनामी
video video
and từ
guides hướng dẫn
by theo
follow làm theo
step bước

EN Get step-by-step guidance to build your website with Hostinger WordPress plugin.

VI Làm theo hướng dẫn từng bước để xây dựng trang web với plugin WordPress Hostinger.

अंग्रेज़ी वियतनामी
guidance hướng dẫn
build xây dựng
your
step bước
with với
by theo

EN Feeling adventurous? Follow along with our step-by-step video walkthroughs and guides.

VI Cảm thấy phân vân? Làm theo video hướng dẫn từng bước của chúng tôi.

अंग्रेज़ी वियतनामी
video video
guides hướng dẫn
follow làm theo
our chúng tôi
and của
step bước

EN Create Google and Meta ads with a step-by-step creator enhanced with AI Assistant to help you generate engaging content.

VI Tạo quảng cáo Google Meta với trình tạo từng bước được cải tiến bởi trợ lý AI để giúp bạn tạo ra nội dung hấp dẫn.

अंग्रेज़ी वियतनामी
google google
ads quảng cáo
step-by-step bước
ai ai
help giúp
you bạn
create tạo

EN Here’s a step-by-step guide on how to connect your online store using available plugins or API.

VI Hướng dẫn từng bước để thể kết nối cửa hàng trực tuyến của bạn bằng plugin sẵn hoặc API.

अंग्रेज़ी वियतनामी
guide hướng dẫn
connect kết nối
online trực tuyến
store cửa hàng
using từ
available có sẵn
api api
your của bạn
or hoặc
to của
step bước
how bằng

EN Click here to learn step-by-step how to integrate your ecommerce store

VI Bấm vào đây để làm theo hưỡng dẫn từng bước cách tích hợp cửa hàng thương mại điện tử với GetResponse

अंग्रेज़ी वियतनामी
click bấm
integrate tích hợp
store cửa hàng
your
by theo
step bước

EN Quick step-by-step video tutorial to help you set up and start using marketing automation in GetResponse.

VI Video ngắn hướng dẫn từng bước cách thiết lập bắt đầu sử dụng tự động hóa tiếp thị trong GetResponse.

अंग्रेज़ी वियतनामी
step-by-step bước
video video
set thiết lập
start bắt đầu
in trong
using sử dụng
and từ

EN Get a step-by-step guide on how to add web pushes to your website and get more visitors back to your website.

VI Nhận hướng dẫn từng bước về cách thêm thông báo đẩy trên web vào trang web thu hút thêm khách truy cập trở lại trang web của bạn.

अंग्रेज़ी वियतनामी
get nhận
guide hướng dẫn
visitors khách
web web
step bước
on trên
your của bạn
and
more thêm

EN Quick step-by-step video tutorial to help learn how to create converting landing pages with GetResponse Website builder.

VI Video ngắn hướng dẫn từng bước cách tạo landing page chuyển đổi với tính năng Thiết kế Website của GetResponse.

अंग्रेज़ी वियतनामी
video video
website website
create tạo
step bước
with với

EN Create goal-optimized ads with a step-by-step creator and easily manage campaigns in your GetResponse account.

VI Tạo quảng cáo được tối ưu hóa mục tiêu với trình tạo từng bước dễ dàng quản lý chiến dịch trong tài khoản GetResponse của bạn.

अंग्रेज़ी वियतनामी
create tạo
easily dễ dàng
account tài khoản
ads quảng cáo
campaigns chiến dịch
your của bạn
in trong
with với
step bước
and của

EN Learn, step-by-step, how to create and launch Google ads that will bring more customers to your business.

VI Tìm hiểu từng bước cách tạo khởi chạy quảng cáo Google giúp thu hút nhiều khách hàng hơn cho doanh nghiệp của bạn.

अंग्रेज़ी वियतनामी
learn hiểu
launch chạy
google google
ads quảng cáo
business doanh nghiệp
your của bạn
customers khách hàng
create tạo
step bước
more nhiều

EN Easy step-by-step guide on how to create your first Google Ads campaign.

VI Hướng dẫn từng bước dễ thực hiện về cách thức tạo chiến dịch quảng cáo Google đầu tiên của bạn.

अंग्रेज़ी वियतनामी
guide hướng dẫn
ads quảng cáo
campaign chiến dịch
google google
your của bạn
create tạo
step bước
to đầu

EN Step-by-step guide on how to create effective Facebook and Instagram ads from your GetResponse dashboard.

VI Hướng dẫn từng bước cách tạo quảng cáo Facebook Instagram hiệu quả từ bảng điều khiển GetResponse.

अंग्रेज़ी वियतनामी
guide hướng dẫn
facebook facebook
and từ
instagram instagram
ads quảng cáo
to điều
create tạo
step bước

EN Ensuring security without making things too hard for non-technical users is challenging

VI Đảm bảo bảo mật mà không làm mọi thứ trở nên quá phức tạp đối với những người dùng không am hiểu kỹ thuật một thách thức

अंग्रेज़ी वियतनामी
security bảo mật
users người dùng
is
without không

EN SMBs need a solution that provides them with seamless cloud connectivity while ensuring that their data is Secure

VI Các doanh nghiệp vừa nhỏ cần một giải pháp với khả năng mang đến cho họ kết nối điện toán đám mây liền mạch trong khi vẫn đảm bảo an toàn cho dữ liệu của họ

अंग्रेज़ी वियतनामी
need cần
solution giải pháp
cloud mây
connectivity kết nối
data dữ liệu
secure an toàn
while khi
them các
their của

EN We’re ensuring that there are enough vaccines for those who will need a booster shot, and anyone else not yet vaccinated. See the COVID-19 Vaccine Action Plan.

VI Chúng tôi sẽ đảm bảo đủ vắc-xin cho những người cần tiêm mũi nhắc lại bất kỳ người nào khác chưa tiêm vắc-xin. Xem Kế Hoạch Hành Động Chủng Ngừa COVID-19.

अंग्रेज़ी वियतनामी
those những
need cần
plan kế hoạch
see xem

EN Control Union is heavily involved in these new developments, ensuring that the upcoming regulations help our customers.

VI Control Union tham gia rất nhiều vào những phát triển mới này, đảm bảo rằng các quy định sắp tới sẽ trợ giúp khách hàng của chúng tôi.

अंग्रेज़ी वियतनामी
new mới
regulations quy định
help giúp
customers khách hàng
our chúng tôi
the này
in vào

VI Đảm bảo quyền lựa chọn cho mọi người

अंग्रेज़ी वियतनामी
rights quyền
choices chọn
for cho
all người

EN Ensuring social security, promoting gender equality and preventing and responding to violence agains...

VI Đảm bảo an sinh xã hội, thúc đẩy bình đẳng giới phòng ngừa, ứng phó bạo lực với phụ nữ trẻ em...

अंग्रेज़ी वियतनामी
and với
violence bạo lực

EN Customers will be responsible for ensuring they follow all security, performance, and concurrency best practices for their chosen environment

VI Khách hàng sẽ chịu trách nhiệm đảm bảo tuân theo tất cả các biện pháp tốt nhất về bảo mật, hiệu năng tính đồng thời cho môi trường họ chọn

अंग्रेज़ी वियतनामी
responsible chịu trách nhiệm
security bảo mật
concurrency tính đồng thời
chosen chọn
environment môi trường
all tất cả các
customers khách hàng
and các
for cho

EN Our solutions focus on gathering the most actionable data, ensuring high value from day one.

VI Giải pháp của chúng tôi tập trung vào việc thu nhặt các dữ liệu trong hoạt động, đảm bảo mang lại các giá trị chất lượng ngay từ lúc bắt đầu

अंग्रेज़ी वियतनामी
solutions giải pháp
data dữ liệu
our chúng tôi

EN Ensuring social security, promoting gender equality and preventing and responding to violence against women and girls

VI Đảm bảo an sinh xã hội, thúc đẩy bình đẳng giới phòng ngừa, ứng phó bạo lực với phụ nữ trẻ em gái

अंग्रेज़ी वियतनामी
violence bạo lực

EN The Reverie Saigon offers a fleet of over a dozen luxury automobiles to cater to our guests, ensuring the safest, most reliable means of transportation in the city.

VI The Reverie Saigon 12 xe hơi sang trọng để phục vụ đưa đón khách trong thành phố, đảm bảo an toàn đáng tin cậy. 

अंग्रेज़ी वियतनामी
luxury sang trọng
guests khách
reliable tin cậy
in trong

EN Customers will be responsible for ensuring they follow all security, performance, and concurrency best practices for their chosen environment

VI Khách hàng sẽ chịu trách nhiệm đảm bảo tuân theo tất cả các biện pháp tốt nhất về bảo mật, hiệu năng tính đồng thời cho môi trường họ chọn

अंग्रेज़ी वियतनामी
responsible chịu trách nhiệm
security bảo mật
concurrency tính đồng thời
chosen chọn
environment môi trường
all tất cả các
customers khách hàng
and các
for cho

EN Achieve fault tolerance for any application by ensuring scalability, performance, and security.

VI Đạt được dung sai cao cho bất kỳ ứng dụng nào bằng cách đảm bảo khả năng mở rộng, hiệu năng bảo mật.

अंग्रेज़ी वियतनामी
and bằng
security bảo mật

EN For services that have components that are deployed within the customer environment (Storage Gateway, Snowball), what is the customer responsibility for ensuring CJIS Compliance?

VI Đối với các dịch vụ thành phần được triển khai trong môi trường của khách hàng (Storage Gateway, Snowball), trách nhiệm của khách hàng trong việc đảm bảo Tuân thủ CJIS gì?

अंग्रेज़ी वियतनामी
components phần
environment môi trường
responsibility trách nhiệm
the trường
customer khách hàng
within của
for với
is được

EN Control Union is heavily involved in these new developments, ensuring that the upcoming regulations help our customers.

VI Control Union tham gia rất nhiều vào những phát triển mới này, đảm bảo rằng các quy định sắp tới sẽ trợ giúp khách hàng của chúng tôi.

अंग्रेज़ी वियतनामी
new mới
regulations quy định
help giúp
customers khách hàng
our chúng tôi
the này
in vào

EN Cloudflare DDoS protection secures websites, applications, and entire networks while ensuring the performance of legitimate traffic is not compromised.

VI Tính năng bảo vệ chống DDoS của Cloudflare bảo mật các trang web, ứng dụng toàn bộ mạng đồng thời đảm bảo tốc độ truy cập của người dùng thực tế không bị ảnh hưởng.

अंग्रेज़ी वियतनामी
cloudflare bảo mật
ddos ddos
networks mạng
not không
of của
websites trang

EN In application engineering, you will be responsible for setting up hardware and software for internal-combustion engines, ensuring, for example, that specified performance and emission targets are met

VI Trong kỹ thuật ứng dụng, bạn sẽ phụ trách cài đặt phần cứng phần mềm cho các động cơ đốt trong, ví dụ để đảm bảo đáp ứng các chỉ tiêu về hiệu năng khí thải

अंग्रेज़ी वियतनामी
in trong
engineering kỹ thuật
hardware phần cứng
software phần mềm
you bạn
and các

EN You will procure new machinery and equipment, at the same time ensuring that the required machines are ready for operation

VI Bạn sẽ mua sắm máy móc thiết bị mới, đồng thời đảm bảo rằng các máy cần thiết sẵn sàng hoạt động

अंग्रेज़ी वियतनामी
new mới
machines máy móc
ready sẵn sàng
you bạn
and các
required cần thiết

EN In short, your role will be vital in ensuring that customers and their expectations are at the centre of everything we do.

VI Tóm lại, vai trò của bạn sẽ rất quan trọng trong việc đảm bảo khách hàng kỳ vọng của họ trọng tâm của mọi việc chúng ta làm.

अंग्रेज़ी वियतनामी
be
your của bạn
in trong
customers khách hàng
do làm

EN In human resources, you will be responsible for ensuring that we find and retain the right people, as well as for developing their personal and professional skills

VI Tại bộ phận nhân sự, bạn sẽ phụ trách đảm bảo chúng ta tìm thấy giữ lại đúng người, cũng như phát triển các kỹ năng cá nhân chuyên môn của họ

अंग्रेज़ी वियतनामी
find tìm thấy
developing phát triển
skills kỹ năng
personal cá nhân
you bạn
people người
and của

EN You are responsible for ensuring that your email address and property address on record are current

VI Bạn chịu trách nhiệm đảm bảo rằng địa chỉ email địa chỉ thực tế trên hồ sơ là địa chỉ cập nhật

अंग्रेज़ी वियतनामी
responsible chịu trách nhiệm
email email
on trên
your bạn

EN “Zoom has done a great job building the industry’s easiest to use product while ensuring best in class security

VI “Zoom đã đạt được thành tựu lớn khi tạo ra sản phẩm tiện dụng nhất trên toàn ngành mà vẫn đảm bảo tính bảo mật vượt trội

EN We will be financially accountable and take a long-term approach to decisions, ensuring sustainable practices and establishing a firm foundation for the future.

VI Chúng tôi sẽ chịu trách nhiệm về tài chính cách tiếp cận dài hạn đối với các quyết định, đảm bảo các hoạt động bền vững thiết lập một nền tảng vững chắc cho tương lai.

अंग्रेज़ी वियतनामी
decisions quyết định
sustainable bền vững
future tương lai
we chúng tôi
and các

EN Our employees take responsibility for their actions ensuring a culture of continuous growth and improvement.

VI Nhân viên của chúng tôi chịu trách nhiệm về hành động của họ để đảm bảo văn hóa phát triển cải tiến liên tục.

अंग्रेज़ी वियतनामी
employees nhân viên
responsibility trách nhiệm
culture văn hóa
continuous liên tục
growth phát triển
improvement cải tiến
of của
our chúng tôi

50 में से 50 अनुवाद दिखाए जा रहे हैं