"sentinel one" का वियतनामी में अनुवाद करें

अंग्रेज़ी से वियतनामी वाक्यांश "sentinel one" के 50 अनुवादों में से 50 दिखाया जा रहा है

{खोज} का अंग्रेज़ी से वियतनामी में अनुवाद

अंग्रेज़ी
वियतनामी

EN Integrate device posture from Endpoint Protection Platform (EPP) providers including Crowdstrike, Carbon Black, Sentinel One, and Tanium.

VI Tích hợp thông tin về tín hiệu của thiết bị từ các nhà cung cấp Nền tảng Bảo vệ Điểm cuối (EPP) bao gồm Crowdstrike, Carbon Black, Sentinel One Tanium.

अंग्रेज़ी वियतनामी
integrate tích hợp
platform nền tảng
including bao gồm
providers nhà cung cấp

EN Add link to one of your lists below, or create a new one.

VI Thêm link vào một trong các danh sách dưới đây của bạn, hoặc thêm mới.

अंग्रेज़ी वियतनामी
add thêm
lists danh sách
below dưới
or hoặc
new mới
of của
your bạn
one các

EN Add connection to one of your lists below, or create a new one.

VI Thêm connection vào một trong các danh sách dưới đây của bạn, hoặc thêm mới.

अंग्रेज़ी वियतनामी
add thêm
lists danh sách
below dưới
or hoặc
new mới
of của
your bạn
one các

EN Add idea to one of your lists below, or create a new one.

VI Thêm idea vào một trong các danh sách dưới đây của bạn, hoặc thêm mới.

अंग्रेज़ी वियतनामी
add thêm
lists danh sách
below dưới
or hoặc
new mới
of của
your bạn
one các

EN Add disease to one of your lists below, or create a new one.

VI Thêm disease vào một trong các danh sách dưới đây của bạn, hoặc thêm mới.

अंग्रेज़ी वियतनामी
add thêm
lists danh sách
below dưới
or hoặc
new mới
of của
your bạn
one các

EN Add diet to one of your lists below, or create a new one.

VI Thêm diet vào một trong các danh sách dưới đây của bạn, hoặc thêm mới.

अंग्रेज़ी वियतनामी
add thêm
lists danh sách
below dưới
or hoặc
new mới
of của
your bạn
one các

EN Add heart to one of your lists below, or create a new one.

VI Thêm heart vào một trong các danh sách dưới đây của bạn, hoặc thêm mới.

अंग्रेज़ी वियतनामी
add thêm
lists danh sách
below dưới
or hoặc
new mới
of của
your bạn
one các

EN Add direct to one of your lists below, or create a new one.

VI Thêm direct vào một trong các danh sách dưới đây của bạn, hoặc thêm mới.

अंग्रेज़ी वियतनामी
add thêm
lists danh sách
below dưới
or hoặc
new mới
of của
your bạn
one các

EN Add diplomatic to one of your lists below, or create a new one.

VI Thêm diplomatic vào một trong các danh sách dưới đây của bạn, hoặc thêm mới.

अंग्रेज़ी वियतनामी
add thêm
lists danh sách
below dưới
or hoặc
new mới
of của
your bạn
one các

EN Add document to one of your lists below, or create a new one.

VI Thêm document vào một trong các danh sách dưới đây của bạn, hoặc thêm mới.

अंग्रेज़ी वियतनामी
add thêm
lists danh sách
below dưới
or hoặc
new mới
of của
your bạn
one các

EN Add strong to one of your lists below, or create a new one.

VI Thêm strong vào một trong các danh sách dưới đây của bạn, hoặc thêm mới.

अंग्रेज़ी वियतनामी
add thêm
lists danh sách
below dưới
or hoặc
new mới
of của
your bạn
one các

EN Add visit to one of your lists below, or create a new one.

VI Thêm visit vào một trong các danh sách dưới đây của bạn, hoặc thêm mới.

अंग्रेज़ी वियतनामी
add thêm
lists danh sách
below dưới
or hoặc
new mới
of của
your bạn
one các

EN Add our to one of your lists below, or create a new one.

VI Thêm our vào một trong các danh sách dưới đây của bạn, hoặc thêm mới.

अंग्रेज़ी वियतनामी
add thêm
lists danh sách
below dưới
or hoặc
new mới
of của
your bạn
one các

EN Add bookshop to one of your lists below, or create a new one.

VI Thêm bookshop vào một trong các danh sách dưới đây của bạn, hoặc thêm mới.

अंग्रेज़ी वियतनामी
add thêm
lists danh sách
below dưới
or hoặc
new mới
of của
your bạn
one các

EN Add research to one of your lists below, or create a new one.

VI Thêm research vào một trong các danh sách dưới đây của bạn, hoặc thêm mới.

अंग्रेज़ी वियतनामी
add thêm
lists danh sách
below dưới
or hoặc
new mới
of của
your bạn
one các

EN Add aggression to one of your lists below, or create a new one.

VI Thêm aggression vào một trong các danh sách dưới đây của bạn, hoặc thêm mới.

अंग्रेज़ी वियतनामी
add thêm
lists danh sách
below dưới
or hoặc
new mới
of của
your bạn
one các

EN Add confirm to one of your lists below, or create a new one.

VI Thêm confirm vào một trong các danh sách dưới đây của bạn, hoặc thêm mới.

अंग्रेज़ी वियतनामी
add thêm
lists danh sách
below dưới
or hoặc
new mới
of của
your bạn
one các

EN Add alcohol to one of your lists below, or create a new one.

VI Thêm alcohol vào một trong các danh sách dưới đây của bạn, hoặc thêm mới.

अंग्रेज़ी वियतनामी
add thêm
lists danh sách
below dưới
or hoặc
new mới
of của
your bạn
one các

EN Add police to one of your lists below, or create a new one.

VI Thêm police vào một trong các danh sách dưới đây của bạn, hoặc thêm mới.

अंग्रेज़ी वियतनामी
add thêm
lists danh sách
below dưới
or hoặc
new mới
of của
your bạn
one các

EN Add found to one of your lists below, or create a new one.

VI Thêm found vào một trong các danh sách dưới đây của bạn, hoặc thêm mới.

अंग्रेज़ी वियतनामी
add thêm
lists danh sách
below dưới
or hoặc
new mới
of của
your bạn
one các

EN PancakeSwap has emerged as one of the leading DApps on Binance Smart Chain (BSC) and one of the most popular yield farms in the DeFi market

VI PancakeSwap đã nổi lên như một trong những DApp hàng đầu trên Binance Smart Chain (BSC) một trong những ứng dụng phổ biến nhất trên thị trường DeFi

अंग्रेज़ी वियतनामी
on trên
popular phổ biến
in trong
market thị trường

EN A choice of one forest bathing (for Forest Wellness Pool Villa) or one private Aqua Yoga session (for Lake Wellness Pool Villa) during the stay

VI Lựa chọn một buổi trị liệu tắm rừng forest bathing (đối với căn Forest Wellness Pool Villa) hoặc một buổi aqua yoga riêng (đối với căn Lake Wellness Pool Villa)

अंग्रेज़ी वियतनामी
or hoặc
private riêng
during với
choice chọn

EN Percentage is calculated as people in a group with at least one dose administered divided by total people statewide with at least one dose administered, to date.

VI Tỉ lệ phần trăm được tính số người trong một nhóm đã tiêm ít nhất một liều chia cho tổng số người trên toàn tiểu bang đã tiêm ít nhất một liều, cho đến nay.

अंग्रेज़ी वियतनामी
in trong
group nhóm
people người
statewide toàn tiểu bang

EN Located in the Opera Wing, the Prestige Suite consists of one bedroom and one small living room offering neo-classical interior design. Some suites can be inter-connected to a Grand Premium room or Premium room.

VI Nằm trong tòa nhà Opera, loại phòng Prestige bao gồm một phòng ngủ một phòng khách nhỏ được thiết kế theo phong cách tân cổ điển. Một số phòng cửa thông với phòng Grand Premium hoặc Premium.

अंग्रेज़ी वियतनामी
in trong
consists bao gồm
and với
room phòng
or hoặc

EN Located in the Opera Wing, the Prestige Suite consists of one bedroom and one small living room offering neo-classical interior design. Some suites can be inter-connected to a Grand Premium room or Premium...

VI Nằm trong tòa nhà Opera, loại phòng Prestige bao gồm một phòng ngủ một phòng khách nhỏ được thiết kế theo phong cách tân cổ điển. Một số phòng cửa thông với phòng Grand Premium hoặc Premium.

अंग्रेज़ी वियतनामी
in trong
consists bao gồm
and với
room phòng
or hoặc

EN I work with a lot of floral designers and try to do a one-on-one informational with them about everything I do differently

VI Tôi hợp tác với rất nhiều nhà thiết kế hoa cố gắng truyền đạt thông tin trực tiếp với họ về những điều khác biệt tôi làm

अंग्रेज़ी वियतनामी
try cố gắng
with với

EN Let’s get a new one ordered, because while it’s $75 [a fix] versus $5,000 to buy a new piece of machinery, I know that the new one is going to last 15, 20 years.

VI Chúng ta hãy đặt mua một chiếc mới mặc dù nếu sửa chỉ mất 75 USD [a fix] so với mua một chiếc mới mất 5.000 USD, tôi biết rằng chiếc tủ mới sẽ tuổi thọ 15, 20 năm.

अंग्रेज़ी वियतनामी
new mới
because với
buy mua
know biết
years năm

EN Initially, the company will have only one driver and one truck

VI Ban đầu công ty sẽ chỉ một tài xế một xe tải

अंग्रेज़ी वियतनामी
company công ty

EN However, 2B is not one of the regular characters but one that can only be obtained through limited time events

VI Tuy nhiên, 2B không phải một trong những nhân vật phổ thông mà nhân vật chỉ thể lấy qua các sự kiện giới hạn thời gian

अंग्रेज़ी वियतनामी
not không
characters nhân vật
can phải
through qua
limited giới hạn
time thời gian
events sự kiện
however tuy nhiên

EN Ability to communicate effectively individually (one-on-one) and/or present information in a group setting

VI Khả năng truyền đạt hiệu quả riêng lẻ (một ngày-một) /hoặc thông tin hiện tại trong một nhóm cài đặt

अंग्रेज़ी वियतनामी
ability khả năng
and riêng
or hoặc
present hiện tại
information thông tin
in trong
group nhóm

EN As one of the world’s largest exporters of coffee beans, it’s no surprise that Saigon’s coffee culture is one of its increasingly popular attractions.

VI một trong những nước xuất khẩu cà phê lớn nhất thế giới, không ngạc nhiên khi văn hoá cà phê của Sài Gòn ngày càng trở nên phổ biến hấp dẫn.

अंग्रेज़ी वियतनामी
no không
popular phổ biến
of của

EN PancakeSwap has emerged as one of the leading DApps on Binance Smart Chain (BSC) and one of the most popular yield farms in the DeFi market

VI PancakeSwap đã nổi lên như một trong những DApp hàng đầu trên Binance Smart Chain (BSC) một trong những ứng dụng phổ biến nhất trên thị trường DeFi

अंग्रेज़ी वियतनामी
on trên
popular phổ biến
in trong
market thị trường

EN A choice of one forest bathing (for Forest Wellness Pool Villa) or one private Aqua Yoga session (for Lake Wellness Pool Villa) during the stay

VI Lựa chọn một buổi trị liệu tắm rừng forest bathing (đối với căn Forest Wellness Pool Villa) hoặc một buổi aqua yoga riêng (đối với căn Lake Wellness Pool Villa)

अंग्रेज़ी वियतनामी
or hoặc
private riêng
during với
choice chọn

EN This review is a continuation of a previous review made, that one was written right after I checked in, whereas this one is written after I checked out. Room: I stayed in a grand premium room...

VI Tôi ghé Spa của ks Sofitel Metropole Hanoi khi spa đang trong giai đoạn nâng cấp. Tuy hơi bất tiện phải sử dụng phòng khách làm phòng Spa nhưng tôi cảm nhật chất lượng phục vụ tuyệt vời. Cám ơn...

अंग्रेज़ी वियतनामी
room phòng
is
after khi
in trong
right phải
a làm
of của

EN Located in the Opera Wing, the Prestige Suite consists of one bedroom and one small living room offering neo-classical interior design. Some suites can be inter-connected to a Grand Premium room or Premium room.

VI Nằm trong tòa nhà Opera, loại phòng Prestige bao gồm một phòng ngủ một phòng khách nhỏ được thiết kế theo phong cách tân cổ điển. Một số phòng cửa thông với phòng Grand Premium hoặc Premium.

अंग्रेज़ी वियतनामी
in trong
consists bao gồm
and với
room phòng
or hoặc

EN Located in the Opera Wing, the Prestige Suite consists of one bedroom and one small living room offering neo-classical interior design. Some suites can be inter-connected to a Grand Premium room or Premium...

VI Nằm trong tòa nhà Opera, loại phòng Prestige bao gồm một phòng ngủ một phòng khách nhỏ được thiết kế theo phong cách tân cổ điển. Một số phòng cửa thông với phòng Grand Premium hoặc Premium.

अंग्रेज़ी वियतनामी
in trong
consists bao gồm
and với
room phòng
or hoặc

EN Pay as little as VND 1,100,000 and receive up to VND 200 MM in protection. Affordable one-year policy, that’s one of the cheapest in the market.

VI Chỉ 1.65% giá trị xe để bảo vệ toàn bộ giá trị xe.

EN Smaller spaces such as a phone booth, focus room, or executive office are ideal for one-on-one meetings or personal focus spaces

VI Những không gian nhỏ hơn như buồng điện thoại, phòng tập trung, hay văn phòng điều hành không gian lý tưởng cho những cuộc họp một đối một hoặc tập trung chuyên sâu

अंग्रेज़ी वियतनामी
such những
or hoặc
room phòng
office văn phòng

EN Swap one currency with another in one click

VI Nhanh chóng chuyển đổi các loại tài sản kỹ thuật số khác nhau, lập tức hoàn thành tự động thanh toán

अंग्रेज़ी वियतनामी
another khác
one các

EN At Jordan Valley, you can meet one-on-one with a member of the Jordan Valley team to determine your Medicaid eligibility and fill out the application.

VI Tại Jordan Valley, bạn thể gặp trực tiếp một thành viên của nhóm Jordan Valley để xác định tính đủ điều kiện nhận Medicaid của bạn điền vào đơn đăng .

अंग्रेज़ी वियतनामी
at tại
team nhóm
of của
your bạn
and

EN At Jordan Valley, you can meet one-on-one with a member of our team to determine your Medicaid eligibility and complete the application. 

VI Tại Jordan Valley, bạn thể gặp trực tiếp một thành viên trong nhóm của chúng tôi để xác định tính đủ điều kiện nhận Medicaid của bạn hoàn thành đơn đăng

अंग्रेज़ी वियतनामी
at tại
team nhóm
complete hoàn thành
of của
our chúng tôi
your bạn

EN At Jordan Valley, you can meet one-on-one with a Care Coordinator to determine your Medicaid eligibility and complete the application. 

VI Tại Jordan Valley, bạn thể gặp trực tiếp Điều phối viên Chăm sóc để xác định tính đủ điều kiện nhận Medicaid của mình hoàn thành đơn đăng

अंग्रेज़ी वियतनामी
complete hoàn thành
at tại
you bạn
the nhận

EN Understanding hospice and palliative care definitions is one way to understand how we can help you or your loved one.

VI Hiểu rõ định nghĩa về chăm sóc cuối đời chăm sóc giảm nhẹ một cách để hiểu về cách chúng tôi thể giúp đỡ quý vị hay người thân của quý vị.

अंग्रेज़ी वियतनामी
way cách
help giúp
we chúng tôi
and của
your tôi

EN Understanding hospice and palliative care definitions is one way to understand how we can help you or your loved one.

VI Hiểu rõ định nghĩa về chăm sóc cuối đời chăm sóc giảm nhẹ một cách để hiểu về cách chúng tôi thể giúp đỡ quý vị hay người thân của quý vị.

अंग्रेज़ी वियतनामी
way cách
help giúp
we chúng tôi
and của
your tôi

EN Understanding hospice and palliative care definitions is one way to understand how we can help you or your loved one.

VI Hiểu rõ định nghĩa về chăm sóc cuối đời chăm sóc giảm nhẹ một cách để hiểu về cách chúng tôi thể giúp đỡ quý vị hay người thân của quý vị.

अंग्रेज़ी वियतनामी
way cách
help giúp
we chúng tôi
and của
your tôi

EN Understanding hospice and palliative care definitions is one way to understand how we can help you or your loved one.

VI Hiểu rõ định nghĩa về chăm sóc cuối đời chăm sóc giảm nhẹ một cách để hiểu về cách chúng tôi thể giúp đỡ quý vị hay người thân của quý vị.

अंग्रेज़ी वियतनामी
way cách
help giúp
we chúng tôi
and của
your tôi

EN When your seriously ill loved one comes home from the hospital, they become your loved one and your patient

VI Khi người thân mắc bệnh nặng của quý vị trở về nhà từ bệnh viện, họ người thân cũng bệnh nhân của quý vị

अंग्रेज़ी वियतनामी
home nhà
the khi
and của

EN When your seriously ill loved one comes home from the hospital, they become your loved one and your patient

VI Khi người thân mắc bệnh nặng của quý vị trở về nhà từ bệnh viện, họ người thân cũng bệnh nhân của quý vị

अंग्रेज़ी वियतनामी
home nhà
the khi
and của

EN When your seriously ill loved one comes home from the hospital, they become your loved one and your patient

VI Khi người thân mắc bệnh nặng của quý vị trở về nhà từ bệnh viện, họ người thân cũng bệnh nhân của quý vị

अंग्रेज़ी वियतनामी
home nhà
the khi
and của

EN When your seriously ill loved one comes home from the hospital, they become your loved one and your patient

VI Khi người thân mắc bệnh nặng của quý vị trở về nhà từ bệnh viện, họ người thân cũng bệnh nhân của quý vị

अंग्रेज़ी वियतनामी
home nhà
the khi
and của

50 में से 50 अनुवाद दिखाए जा रहे हैं