EN Valuation & Advisory Sectors
EN Valuation & Advisory Sectors
VI Dịch vụ Định giá và Tư vấn
EN Valuation & Advisory Sectors
VI Dịch vụ Định giá và Tư vấn
EN We focus on four key sectors: collateral management, crop monitoring, stock monitoring and measurement and warehouse inspections.
VI Chúng tôi tập trung vào bốn mảng chính: quản lý thế chấp, giám sát cây trồng, giám sát và tính toán hàng tồn kho và kiểm tra nhà kho.
अंग्रेज़ी | वियतनामी |
---|---|
four | bốn |
on | vào |
key | chính |
we | chúng tôi |
monitoring | giám sát |
and | và |
EN The way the internet of things is transforming the world offers great opportunities for many sectors such as manufacturing, mobility, energy management, and more
VI Internet vạn vật đang thay đổi thế giới và sẽ mang lại nhiều cơ hội cho các lĩnh vực như sản xuất, giao thông, quản lý năng lượng và nhiều ngành khác
अंग्रेज़ी | वियतनामी |
---|---|
internet | internet |
world | thế giới |
manufacturing | sản xuất |
energy | năng lượng |
many | nhiều |
such | các |
EN Its operations are divided into four business sectors: Mobility Solutions, Industrial Technology, Consumer Goods, and Energy and Building Technology
VI Hoạt động của Bosch được chia thành bốn lĩnh vực kinh doanh: Giải pháp Di chuyển, Công nghệ trong Công nghiệp, Hàng tiêu dùng, Công nghệ Năng lượng và Xây dựng
अंग्रेज़ी | वियतनामी |
---|---|
business | kinh doanh |
solutions | giải pháp |
industrial | công nghiệp |
energy | năng lượng |
building | xây dựng |
four | bốn |
and | của |
EN Discover a variety of job possibilities — find your place in one of our many focus areas, business sectors and worldwide locations.
VI Khám phá một loạt các cơ hội công việc — tìm cho mình một vị trí trong nhiều lĩnh vực trọng tâm, các ngành kinh doanh và các cơ sở trên toàn thế giới của chúng tôi.
EN Four business sectors, one objective: creating the future
VI Bốn lĩnh vực kinh doanh, một mục tiêu: xây dựng tương lai
अंग्रेज़ी | वियतनामी |
---|---|
four | bốn |
business | kinh doanh |
future | tương lai |
EN 30 September - Spotlight: Siemens Study on Climate Change Calls for More Action from Private Sectors in ASEAN Countries
VI 30 tháng 9 - Nghiên cứu của Siemens về Biến đổi khí hậu đề xuất sự tham gia tích cực hơn của khu vực tư nhân trong các nước ASEAN
अंग्रेज़ी | वियतनामी |
---|---|
climate | khí hậu |
asean | asean |
september | tháng 9 |
change | biến đổi |
in | trong |
more | hơn |
from | đổi |
EN Markets US stocks US Stock Sectors Consumer Services (Sector)
VI Thị trường Chứng khoán Mỹ Các cổ phiếu của Mỹ Dịch vụ Khách hàng (Khu vực)
अंग्रेज़ी | वियतनामी |
---|---|
markets | thị trường |
EN Markets US stocks US Stock Sectors Consumer Services (Sector)
VI Thị trường Chứng khoán Mỹ Các cổ phiếu của Mỹ Dịch vụ Khách hàng (Khu vực)
अंग्रेज़ी | वियतनामी |
---|---|
markets | thị trường |
EN Markets US stocks US Stock Sectors Consumer Services (Sector)
VI Thị trường Chứng khoán Mỹ Các cổ phiếu của Mỹ Dịch vụ Khách hàng (Khu vực)
अंग्रेज़ी | वियतनामी |
---|---|
markets | thị trường |
EN Markets US stocks US Stock Sectors Consumer Services (Sector)
VI Thị trường Chứng khoán Mỹ Các cổ phiếu của Mỹ Dịch vụ Khách hàng (Khu vực)
अंग्रेज़ी | वियतनामी |
---|---|
markets | thị trường |
EN Markets US stocks US Stock Sectors Consumer Services (Sector)
VI Thị trường Chứng khoán Mỹ Các cổ phiếu của Mỹ Dịch vụ Khách hàng (Khu vực)
अंग्रेज़ी | वियतनामी |
---|---|
markets | thị trường |
EN Markets US stocks US Stock Sectors Consumer Services (Sector)
VI Thị trường Chứng khoán Mỹ Các cổ phiếu của Mỹ Dịch vụ Khách hàng (Khu vực)
अंग्रेज़ी | वियतनामी |
---|---|
markets | thị trường |
EN Markets US stocks US Stock Sectors Consumer Services (Sector)
VI Thị trường Chứng khoán Mỹ Các cổ phiếu của Mỹ Dịch vụ Khách hàng (Khu vực)
अंग्रेज़ी | वियतनामी |
---|---|
markets | thị trường |
EN Markets US stocks US Stock Sectors Consumer Services (Sector)
VI Thị trường Chứng khoán Mỹ Các cổ phiếu của Mỹ Dịch vụ Khách hàng (Khu vực)
अंग्रेज़ी | वियतनामी |
---|---|
markets | thị trường |
EN Markets US stocks US Stock Sectors Consumer Services (Sector)
VI Thị trường Chứng khoán Mỹ Các cổ phiếu của Mỹ Dịch vụ Khách hàng (Khu vực)
अंग्रेज़ी | वियतनामी |
---|---|
markets | thị trường |
EN Markets US stocks US Stock Sectors Consumer Services (Sector)
VI Thị trường Chứng khoán Mỹ Các cổ phiếu của Mỹ Dịch vụ Khách hàng (Khu vực)
अंग्रेज़ी | वियतनामी |
---|---|
markets | thị trường |
EN Markets US stocks US Stock Sectors Consumer Services
VI Thị trường Chứng khoán Mỹ Các cổ phiếu của Mỹ Dịch vụ Khách hàng
अंग्रेज़ी | वियतनामी |
---|---|
markets | thị trường |
EN Markets US stocks US Stock Sectors Consumer Services
VI Thị trường Chứng khoán Mỹ Các cổ phiếu của Mỹ Dịch vụ Khách hàng
अंग्रेज़ी | वियतनामी |
---|---|
markets | thị trường |
EN Markets US stocks US Stock Sectors Consumer Services
VI Thị trường Chứng khoán Mỹ Các cổ phiếu của Mỹ Dịch vụ Khách hàng
अंग्रेज़ी | वियतनामी |
---|---|
markets | thị trường |
EN Markets US stocks US Stock Sectors Consumer Services
VI Thị trường Chứng khoán Mỹ Các cổ phiếu của Mỹ Dịch vụ Khách hàng
अंग्रेज़ी | वियतनामी |
---|---|
markets | thị trường |
EN Markets US stocks US Stock Sectors Consumer Services
VI Thị trường Chứng khoán Mỹ Các cổ phiếu của Mỹ Dịch vụ Khách hàng
अंग्रेज़ी | वियतनामी |
---|---|
markets | thị trường |
EN Markets US stocks US Stock Sectors Consumer Services
VI Thị trường Chứng khoán Mỹ Các cổ phiếu của Mỹ Dịch vụ Khách hàng
अंग्रेज़ी | वियतनामी |
---|---|
markets | thị trường |
EN Markets US stocks US Stock Sectors Consumer Services
VI Thị trường Chứng khoán Mỹ Các cổ phiếu của Mỹ Dịch vụ Khách hàng
अंग्रेज़ी | वियतनामी |
---|---|
markets | thị trường |
EN Markets US stocks US Stock Sectors Consumer Services
VI Thị trường Chứng khoán Mỹ Các cổ phiếu của Mỹ Dịch vụ Khách hàng
अंग्रेज़ी | वियतनामी |
---|---|
markets | thị trường |
EN Markets US stocks US Stock Sectors Consumer Services
VI Thị trường Chứng khoán Mỹ Các cổ phiếu của Mỹ Dịch vụ Khách hàng
अंग्रेज़ी | वियतनामी |
---|---|
markets | thị trường |
EN Markets US stocks US Stock Sectors Consumer Services
VI Thị trường Chứng khoán Mỹ Các cổ phiếu của Mỹ Dịch vụ Khách hàng
अंग्रेज़ी | वियतनामी |
---|---|
markets | thị trường |
EN Markets US stocks US Stock Sectors Miscellaneous
VI Thị trường Chứng khoán Mỹ Các cổ phiếu của Mỹ Hỗn hợp
अंग्रेज़ी | वियतनामी |
---|---|
markets | thị trường |
EN Markets US stocks US Stock Sectors Miscellaneous
VI Thị trường Chứng khoán Mỹ Các cổ phiếu của Mỹ Hỗn hợp
अंग्रेज़ी | वियतनामी |
---|---|
markets | thị trường |
EN Markets US stocks US Stock Sectors Miscellaneous
VI Thị trường Chứng khoán Mỹ Các cổ phiếu của Mỹ Hỗn hợp
अंग्रेज़ी | वियतनामी |
---|---|
markets | thị trường |
EN Markets US stocks US Stock Sectors Miscellaneous
VI Thị trường Chứng khoán Mỹ Các cổ phiếu của Mỹ Hỗn hợp
अंग्रेज़ी | वियतनामी |
---|---|
markets | thị trường |
EN Markets US stocks US Stock Sectors Miscellaneous
VI Thị trường Chứng khoán Mỹ Các cổ phiếu của Mỹ Hỗn hợp
अंग्रेज़ी | वियतनामी |
---|---|
markets | thị trường |
EN Markets US stocks US Stock Sectors Miscellaneous
VI Thị trường Chứng khoán Mỹ Các cổ phiếu của Mỹ Hỗn hợp
अंग्रेज़ी | वियतनामी |
---|---|
markets | thị trường |
EN Markets US stocks US Stock Sectors Miscellaneous
VI Thị trường Chứng khoán Mỹ Các cổ phiếu của Mỹ Hỗn hợp
अंग्रेज़ी | वियतनामी |
---|---|
markets | thị trường |
EN Markets US stocks US Stock Sectors Miscellaneous
VI Thị trường Chứng khoán Mỹ Các cổ phiếu của Mỹ Hỗn hợp
अंग्रेज़ी | वियतनामी |
---|---|
markets | thị trường |
EN Markets US stocks US Stock Sectors Miscellaneous
VI Thị trường Chứng khoán Mỹ Các cổ phiếu của Mỹ Hỗn hợp
अंग्रेज़ी | वियतनामी |
---|---|
markets | thị trường |
EN Markets US stocks US Stock Sectors Miscellaneous
VI Thị trường Chứng khoán Mỹ Các cổ phiếu của Mỹ Hỗn hợp
अंग्रेज़ी | वियतनामी |
---|---|
markets | thị trường |
EN Markets US stocks US Stock Sectors Miscellaneous
VI Thị trường Chứng khoán Mỹ Các cổ phiếu của Mỹ Hỗn hợp
अंग्रेज़ी | वियतनामी |
---|---|
markets | thị trường |
EN Markets US stocks US Stock Sectors Miscellaneous (Sector)
VI Thị trường Chứng khoán Mỹ Các cổ phiếu của Mỹ Hỗn hợp (Khu vực)
अंग्रेज़ी | वियतनामी |
---|---|
markets | thị trường |
EN Markets US stocks US Stock Sectors Miscellaneous (Sector)
VI Thị trường Chứng khoán Mỹ Các cổ phiếu của Mỹ Hỗn hợp (Khu vực)
अंग्रेज़ी | वियतनामी |
---|---|
markets | thị trường |
EN Markets US stocks US Stock Sectors Miscellaneous (Sector)
VI Thị trường Chứng khoán Mỹ Các cổ phiếu của Mỹ Hỗn hợp (Khu vực)
अंग्रेज़ी | वियतनामी |
---|---|
markets | thị trường |
EN Markets US stocks US Stock Sectors Miscellaneous (Sector)
VI Thị trường Chứng khoán Mỹ Các cổ phiếu của Mỹ Hỗn hợp (Khu vực)
अंग्रेज़ी | वियतनामी |
---|---|
markets | thị trường |
EN Markets US stocks US Stock Sectors Miscellaneous (Sector)
VI Thị trường Chứng khoán Mỹ Các cổ phiếu của Mỹ Hỗn hợp (Khu vực)
अंग्रेज़ी | वियतनामी |
---|---|
markets | thị trường |
EN Markets US stocks US Stock Sectors Miscellaneous (Sector)
VI Thị trường Chứng khoán Mỹ Các cổ phiếu của Mỹ Hỗn hợp (Khu vực)
अंग्रेज़ी | वियतनामी |
---|---|
markets | thị trường |
EN Markets US stocks US Stock Sectors Miscellaneous (Sector)
VI Thị trường Chứng khoán Mỹ Các cổ phiếu của Mỹ Hỗn hợp (Khu vực)
अंग्रेज़ी | वियतनामी |
---|---|
markets | thị trường |
EN Markets US stocks US Stock Sectors Miscellaneous (Sector)
VI Thị trường Chứng khoán Mỹ Các cổ phiếu của Mỹ Hỗn hợp (Khu vực)
अंग्रेज़ी | वियतनामी |
---|---|
markets | thị trường |
EN Markets US stocks US Stock Sectors Miscellaneous (Sector)
VI Thị trường Chứng khoán Mỹ Các cổ phiếu của Mỹ Hỗn hợp (Khu vực)
अंग्रेज़ी | वियतनामी |
---|---|
markets | thị trường |
EN Markets US stocks US Stock Sectors Miscellaneous (Sector)
VI Thị trường Chứng khoán Mỹ Các cổ phiếu của Mỹ Hỗn hợp (Khu vực)
अंग्रेज़ी | वियतनामी |
---|---|
markets | thị trường |
EN Markets US stocks US Stock Sectors Miscellaneous (Sector)
VI Thị trường Chứng khoán Mỹ Các cổ phiếu của Mỹ Hỗn hợp (Khu vực)
अंग्रेज़ी | वियतनामी |
---|---|
markets | thị trường |
50 में से 50 अनुवाद दिखाए जा रहे हैं